1 | TK.02702 | | Dioxin - Nỗi đau nhân loại lương tri và hành động/ B.s.: Lê Hải Triều (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Toản, Vũ Hoài Tuân.. | Quân đội nhân dân | 2005 |
2 | TK.02703 | Nguyễn Khoa Điềm | Chí khí trong lao tù/ Nguyễn Khoa Điềm, Hồng Chương, Hoàng Anh.. | Nxb. Thuận Hoá | 2002 |
3 | TK.02705 | Nguyễn Khắc Viện | Việt Nam - một thiên lịch sử/ Nguyễn Khắc Viện ; S.t., tuyển chọn: Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê... | Lao động | 2006 |
4 | TK.02706 | | Lịch sử khởi nghĩa Nam Kỳ | Chính trị Quốc gia | 2002 |
5 | TK.02707 | | Lịch sử khởi nghĩa Nam Kỳ | Chính trị Quốc gia | 2002 |
6 | TK.02708 | | Lịch sử khởi nghĩa Nam Kỳ | Chính trị Quốc gia | 2002 |
7 | TK.02709 | | Lịch sử khởi nghĩa Nam Kỳ | Chính trị Quốc gia | 2002 |
8 | TK.02710 | | Nhớ về anh Lê Đức Thọ | Chính trị Quốc gia | 2000 |
9 | TK.02711 | | Nhớ về anh Lê Đức Thọ | Chính trị Quốc gia | 2000 |
10 | TK.02712 | | Nhớ về anh Lê Đức Thọ | Chính trị Quốc gia | 2000 |
11 | TK.02713 | | Nhớ về anh Lê Đức Thọ | Chính trị Quốc gia | 2000 |
12 | TK.02714 | | Nhớ về anh Lê Đức Thọ | Chính trị Quốc gia | 2000 |
13 | TK.02715 | | Nhớ về anh Lê Đức Thọ | Chính trị Quốc gia | 2000 |
14 | TK.02716 | | Nhớ về anh Lê Đức Thọ | Chính trị Quốc gia | 2000 |
15 | TK.02718 | | Đại thắng mùa xuân 1975: Sự kiện - Hỏi và đáp/ B.s.: Hoàng Phong Hà (ch.b.), Nguyễn Đức Tài, Bùi Thị Hồng Thuý... | Chính trị Quốc gia | 2011 |
16 | TK.02719 | | 60 năm nghĩa tình/ Mai Trí, Viết Giám, Hà Thu... | Nxb. Huế | 2007 |
17 | TK.02720 | | 60 năm nghĩa tình/ Mai Trí, Viết Giám, Hà Thu... | Nxb. Huế | 2007 |
18 | TK.02721 | | 60 năm nghĩa tình/ Mai Trí, Viết Giám, Hà Thu... | Nxb. Huế | 2007 |
19 | TK.02722 | | 60 năm nghĩa tình/ Mai Trí, Viết Giám, Hà Thu... | Nxb. Huế | 2007 |
20 | TK.02723 | | 60 năm nghĩa tình/ Mai Trí, Viết Giám, Hà Thu... | Nxb. Huế | 2007 |
21 | TK.02724 | Navarre(Henri) | Thời điểm của những sự thật: Trích hồi ký của Tướng Navarre về Điện Biên Phủ/ Henri Navarre; Nguyễn Huy Cầu | Công an nhân dân | 2004 |
22 | TK.02725 | | Điện Biên Phủ qua những trang hồi ức/ Thái Huy, R. Cácmen, Trần Bảo Ninh.... T.3 | Quân đội nhân dân | 2004 |
23 | TK.02726 | | Điện Biên Phủ đỉnh cao nghệ thuật chiến dịch Việt Nam | Quân đội nhân dân | 2004 |
24 | TK.02727 | Phạm Hồng Tung | Lược khảo về kinh nghiệm phát hiện, đào tạo và sử dụng nhân tài trong lịch sử Việt Nam/ Phạm Hồng Tung (ch.b.), Lê Thị Lan, Phạm Minh Thế | Chính trị Quốc gia | 2008 |
25 | TK.02728 | | Danh nhân Hà Nội/ B.s.: Trần Quốc Vượng (ch.b.), Lê Thước, Trương Chính... | Quân đội nhân dân | 2004 |
26 | TK.02729 | Lại Bích Ngọc | Nguồn gốc, vai trò, chức năng của tôn giáo trong lịch sử thế giới cổ - trung đại/ Lại Bích Ngọc | Chính trị quốc gia | 2009 |
27 | TK.02730 | | Tài năng và đắc dụng: Nghiên cứu về một số nhân tài tiêu biểu ở Việt Nam và nước ngoài/ Nguyễn Hoàng Lương, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Hoàng Hải... ; Ch.b.: Nguyễn Hoàng Lương.. | Chính trị Quốc gia | 2008 |
28 | TK.02731 | Nguyễn Đức Bình | Những đặc điểm lớn của thế giới đương đại: Sách tham khảo/ Nguyễn Đức Bình chủ biên | Chính trị quốc gia | 2007 |
29 | TK.02732 | Phạm Hồng Tung | Văn hoá chính trị và lịch sử dưới góc nhìn văn hoá chính trị: chuyên luận/ Phạm Hồng Tung | Chính trị quốc gia | 2008 |
30 | TK.02733 | | Hoàng Đức Trạch - Lê Bá Dị: Quê hương. Cuộc đời. Sự nghiệp | Nxb. Thuận Hoá | 2010 |
31 | TK.02734 | | Tài liệu tuyên truyền kỷ niệm 110 năm ngày sinh đồng chí Nguyễn Chí Diểu/ Tỉnh Uỷ Thừa Thiên Huế. Ban tuyên giáo | Huế | 2018 |
32 | TK.02735 | | Tôn Trung Sơn - cách mạng Tân Hợi và quan hệ Việt Nam - Trung Quốc/ Đỗ Tiến Sâm, Phan Văn Các, Nguyễn Kim Sơn.. | Chính trị Quốc gia | 2008 |
33 | TK.02736 | | Nguyễn Đức Cảnh người cộng sản kiên trung nhà hoạt động công đoàn mẫu mực của giai cấp công nhân Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2008 |
34 | TK.02737 | | Mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam, Liên minh các lực lượng dân tộc, dân chủ và hoà bình Việt Nam, Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hoà miền Nam Việt Nam/ Phan Văn Khải, Hồ Chí Minh, Tôn Đức Thắng... ; B.s.: Trần Hữu Phước.... Q.1 | Chính trị Quốc gia | 2021 |
35 | TK.02738 | | Mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam, Liên minh các lực lượng dân tộc, dân chủ và hoà bình Việt Nam, Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hoà miền Nam Việt Nam/ Trần Hữu Phước, Võ An Khánh, Nguyễn Văn Triệu... ; B.s.: Trần Hữu Phước.... Q.2 | Chính trị Quốc gia | 2021 |
36 | TK.02739 | | Mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam, Liên minh các lực lượng dân tộc, dân chủ và hoà bình Việt Nam, Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hoà miền Nam Việt Nam/ Trần Hữu Phước, Võ An Khánh, Nguyễn Văn Triệu... ; B.s.: Trần Hữu Phước.... Q.3 | Chính trị Quốc gia | 2021 |
37 | TK.02740 | | Đại thắng mùa xuân năm 1975 - Sức mạnh của ý chí thống nhất Tổ quốc và khát vọng hoà bình/ Phùng Quang Thanh, Đinh Thế Huynh, Trần Đại Quang... | Khoa học xã hội | 2015 |
38 | TK.02741 | | Việt Nam trên đường phát triển/ Phan Huy Lê, Đặng Xuân Kỳ, Nguyễn Tri Thư... | Chính trị Quốc gia | 2015 |
39 | TK.02742 | Trần Trọng Kim | Việt Nam sử lược: Bản đặc biệt/ Trần Trọng Kim | Kim Đồng | 2019 |
40 | TK.02743 | Lương Thị Tuyết Trinh | Văn kiện Trung ương Cục miền Nam giai đoạn 1946-1975/ Lương Thị Tuyết Trinh (ch.b.), Vũ Thuý Mai, Vũ Thị Duyên. T.16 | Chính trị Quốc gia | 2020 |
41 | TK.02744 | | Văn kiện Trung ương Cục miền Nam giai đoạn 1946-1975. T.17 | Chính trị Quốc gia | 2020 |
42 | TK.02745 | | Đấu tranh chống các quan điểm, luận điệu xuyên tạc chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh/ Vũ Văn Hiền, Vũ Văn Phúc, Nguyễn Văn Oánh... ; B.s.: Trương Giang Long (ch.b.)... | Chính trị Quốc gia | 2017 |
43 | TK.02746 | Vũ Dương Ninh | Lịch sử quan hệ đối ngoại Việt Nam (1940-2010)/ Vũ Dương Ninh | Chính trị Quốc gia | 2014 |
44 | TK.02747 | Hồ Sơn Đài | Lịch sử Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam trên chiến trường B2 (1961-1976)/ B.s.: Hồ Sơn Đài, Hồ Sơn Diệp | Chính trị Quốc gia | 2016 |
45 | TK.02748 | | 40 năm nhớ lại trận "Hà Nội - Điện Biên Phủ trên không"/ Phương Minh Hoà, Nguyễn Văn Thanh, Vi Văn Liên... | Chính trị Quốc gia | 2012 |
46 | TK.02749 | | Nam Bộ với toàn quốc kháng chiến/ Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng, Trần Trọng Tân... ; B.s., s.t.: Lê Hồng Điệp... | Chính trị Quốc gia | 2016 |
47 | TK.02750 | Lê Tắc | An Nam chí lược/ Lê Tắc | Nxb. Thuận Hóa | 2015 |
48 | TK.02751 | | Chiến tranh cách mạng Việt Nam 1945-1975: Thắng lợi và bài học/ B.s.: Lê Bằng, Phạm Quang Cận, Hoàng Dũng... | Chính trị Quốc gia | 2015 |
49 | TK.02752 | Vũ Dương Ninh | Cách mạng Việt Nam trên bàn cờ quốc tế - Lịch sử và vấn đề: Sách tham khảo/ Vũ Dương Ninh | Chính trị Quốc gia | 2016 |
50 | TK.02753 | | Lịch sử Việt Nam phổ thông/ Hà Mạnh Khoa (ch.b.), Trần Thị Vinh, Nguyễn Đức Nhuệ, Trương Thị Yến. T.1 | Chính trị Quốc gia | 2018 |
51 | TK.02754 | | Lịch sử Việt Nam phổ thông/ Hà Mạnh Khoa (ch.b.), Trần Thị Vinh, Nguyễn Đức Nhuệ, Trương Thị Yến. T.2 | Chính trị Quốc gia | 2018 |
52 | TK.02755 | Tạ Thị Thúy | Lịch sử Việt Nam phổ thông/ Tạ Thị Thúy ch.b.. T.6 | Chính trị Quốc gia | 2018 |
53 | TK.02756 | Đinh Quang Hải | Lịch sử Việt Nam phổ thông/ Đinh Quang Hải (ch.b.), Nguyễn Thuý Quỳnh. T.7 | Chính trị Quốc gia | 2017 |
54 | TK.02757 | | Lịch sử Nam Bộ kháng chiến. T.1 | Chính trị Quốc gia | 2010 |
55 | TK.02758 | | Lịch sử Nam Bộ kháng chiến. T.2 | Chính trị Quốc gia | 2010 |
56 | TK.02759 | Lê Mậu Hãn | Lịch sử Quốc hội Việt Nam/ B.s.: Lê Mậu Hãn (ch.b.), Nguyễn Tri Thư. T.1 | Chính trị Quốc gia | 2016 |
57 | TK.02760 | Lê Mậu Hãn | Lịch sử Quốc hội Việt Nam/ Lê Mậu Hãn b.s.. T.2 | Chính trị Quốc gia | 2016 |
58 | TK.02761 | Lê Mậu Hãn | Lịch sử Quốc hội Việt Nam/ Lê Mậu Hãn b.s.. T.3 | Chính trị Quốc gia | 2016 |
59 | TK.02762 | | Lịch sử Quốc hội Việt Nam/ B.s.: Lê Mậu Hãn (ch.b.), Phan Thị Toàn, Lưu Trần Luân.... T.4 | Chính trị Quốc gia | 2016 |
60 | TK.02763 | | Lê Duẩn một nhà lãnh đạo lỗi lạc, một tư duy sáng tạo lớn của cách mạng Việt Nam: Hồi ký | Chính trị quốc gia | 2002 |
61 | TK.02764 | | Lê Duẩn một nhà lãnh đạo lỗi lạc, một tư duy sáng tạo lớn của cách mạng Việt Nam: Hồi ký | Chính trị quốc gia | 2002 |
62 | TK.02765 | | Lê Duẩn một nhà lãnh đạo lỗi lạc, một tư duy sáng tạo lớn của cách mạng Việt Nam: Hồi ký | Chính trị quốc gia | 2002 |
63 | TK.02766 | Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Văn Cừ nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng và cách mạng Việt Nam: Hồi kí/ Nguyễn Văn Linh, Lê Khả Phiêu, Võ Nguyên Giáp.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
64 | TK.02767 | Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Văn Cừ nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng và cách mạng Việt Nam: Hồi kí/ Nguyễn Văn Linh, Lê Khả Phiêu, Võ Nguyên Giáp.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
65 | TK.02768 | Lê Khả Phiêu | Lê Hồng Phong người cộng sản kiên cường: Hồi kí/ Lê Khả Phiêu, Lê Xuân Tùng, Nguyễn Minh Triết.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
66 | TK.02769 | Trần Trọng Trung | Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp trong những năm đế quốc Mỹ leo thang chiến tranh (1965-1969)/ Trần Trọng Trung | Chính trị Quốc gia | 2015 |
67 | TK.02770 | | Quân khu 4 lịch sử xây dựng và bảo vệ Tổ Quốc: 1975 - 2005 | Nxb.Quân đội nhân dân | 2013 |
68 | TK.02771 | Hà Văn Tấn | Lịch sử quân sự Việt Nam/ Hà Văn Tấn (ch.b), Chử Văn Tần, Phạm Lý Hương... T.1 | Chính trị Quốc gia | 1999 |
69 | TK.02772 | Nguyễn Danh Phiệt | Lịch sử quân sự Việt Nam/ B.s: Nguyễn Danh Phiệt (ch.b), Trịnh Vương Hồng, Trần Bá Chí... T.3 | Chính trị Quốc gia | 2003 |
70 | TK.02773 | Nguyễn Danh Phiệt | Lịch sử quân sự Việt Nam/ B.s: Nguyễn Danh Phiệt (ch.b), Trịnh Vương Hồng, Trần Bá Chí... T.3 | Chính trị Quốc gia | 2003 |
71 | TK.02774 | Nguyễn Danh Phiệt | Lịch sử quân sự Việt Nam/ B.s: Nguyễn Danh Phiệt (ch.b), Trịnh Vương Hồng, Trần Bá Chí... T.3 | Chính trị Quốc gia | 2003 |
72 | TK.02775 | Nguyễn Danh Phiệt | Lịch sử quân sự Việt Nam/ B.s: Nguyễn Danh Phiệt (ch.b), Trịnh Vương Hồng, Trần Bá Chí... T.3 | Chính trị Quốc gia | 2003 |
73 | TK.02776 | Nguyễn Danh Phiệt | Lịch sử quân sự Việt Nam/ B.s: Nguyễn Danh Phiệt (ch.b), Trịnh Vương Hồng, Trần Bá Chí... T.3 | Chính trị Quốc gia | 2003 |
74 | TK.02777 | Nguyễn Danh Phiệt | Lịch sử quân sự Việt Nam/ B.s: Nguyễn Danh Phiệt (ch.b), Trịnh Vương Hồng, Trần Bá Chí... T.3 | Chính trị Quốc gia | 2003 |
75 | TK.02778 | Nguyễn Danh Phiệt | Lịch sử quân sự Việt Nam/ B.s: Nguyễn Danh Phiệt (ch.b), Trịnh Vương Hồng, Trần Bá Chí... T.3 | Chính trị Quốc gia | 2003 |
76 | TK.02779 | Đỗ Trình | Lịch sử quân sự Việt Nam/ Đỗ Trình (ch.b.), Lê Đình Sỹ, Nguyễn Văn Nhã. T.4 | Chính trị Quốc gia | 2003 |
77 | TK.02780 | | Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954-1975/ Nguyễn Huy Thục (ch.b), Nguyễn Ngọc Cơ, Hồ Khang .... T.9 | Chính trị quốc gia | 2013 |
78 | TK.02781 | Phan Huy Lê | Một số trận quyết chiến chiến lược trong lịch sử dân tộc/ Phan Huy Lê , Bùi Đăng Dũng, Phan Đại Doãn.... | Quân đội Nhân dân | 2004 |
79 | TK.02782 | Nguyễn Hữu Đức | Việt Nam những cuộc chiến chống xâm lăng trong lịch sử/ Nguyễn Hữu Đức | Quân đội nhân dân | 2001 |
80 | TK.02783 | Nguyễn Tiến Nên | Cảnh Dương - Tình đất, tình người/ Nguyễn Tiến Nên | Nxb. Thuận Hoá | 2019 |
81 | TK.02784 | | Nhớ mãi nhà thơ Tố Hữu: Kỷ niệm 100 năm ngày sinh nhà thơ Tố Hữu (4.10.1920 - 4.10.2020) | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |