DANH MỤC SÁCH TRA CỨU

1TK.02678Lê Huy HoàBách khoa tri thức học sinh/ Lê Huy Hoà (ch.b), Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Văn Dân..Văn hoá Thông tin2001
2TK.02679Trần Đình SửBách khoa toàn thư tuổi trẻ: Văn học nghệ thuật/ Ng.dịch: Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng. Ph.1Phụ nữ2002
3TK.02680Bách khoa toàn thư tuổi trẻ; Văn học và nghệ thuậtBách khoa toàn thư tuổi trẻ: Văn học và nghệ thuật/ Dịch giả: TRẦN ĐÌNH SỬ, ÔNG VĂN TÙNG. T2Phụ Nữ2002
4TK.02681Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Thiên nhiên và môi trường/ Ng. dịch: Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim ĐôPhụ nữ2002
5TK.02683Từ điển Tiếng Việt/ Hoàng PhêNxb. Đã Nẵng,2000
6TK.02684Bùi PhụngTừ điển Việt Anh: 55000 words/ Bùi PhụngGiáo dục1992
7TK.02685Trần Văn PhướcTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary/ Trần Văn Phước, Vĩnh Bá, Trương Văn Khanh...Từ Điển Bách Khoa2002
8TK.02686Ngô Thúc LanhTừ điển toán học thông dụng/ Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình TríGiáo dục2000
9TK.02687Từ điển bách khoa nhà hoá học trẻ tuổi: Sách dùng cho học sinh trường phổ thông cơ sở và trường phổ thông trung họcGiáo dục1994
10TK.02688Phan Ngọc LiênTừ điển tri thức lịch sử phổ thông thế kỷ XX/ Phan Ngọc Liên: Chủ biênNxb. Đại học quốc gia2003
11TK.02689Từ điển bách khoa đất nước, con người Việt Nam: = Encyclopedia of Việt Nam: Country and peolpe/ B.s.: Nguyễn Văn Chiển, Trịnh Tất Đạt (ch.b.), Đậu Văn Nam.... T.1Từ điển Bách khoa2010
12TK.02690Từ điển bách khoa đất nước, con người Việt Nam: = Encyclopedia of Việt Nam: Country and peolpe/ B.s.: Nguyễn Văn Chiển, Trịnh Tất Đạt (ch.b.), Đậu Văn Nam.... T.2Từ điển Bách khoa2010
13TK.02691Kho tàng tri thức nhân loại: Thiên văn/ Nguyễn Việt Long chủ biên; Nguyễn Tự Cường, Đỗ Thái Hoà, Dương Đức Niệm, Phan Ngọc Quý biên soạn.Nxb.Giáo dục2006
14TK.02692Bùi HiềnTừ điển giáo dục học/ Bùi Hiền, Nguyễn Văn Giao, Nguyễn Hữu Quỳnh...Từ điển bách khoa2001
15TK.02693Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 120.000 từ/ Vĩnh BáDân trí2021
16TK.02694Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 120.000 từ/ Vĩnh BáDân trí2021
17TK.02695Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 120.000 từ/ Vĩnh BáDân trí2021
18TK.02696Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 120.000 từ/ Vĩnh BáDân trí2021
19TK.02697Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 120.000 từ/ Vĩnh BáDân trí2021
20TK.02698Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 120.000 từ/ Vĩnh BáDân trí2021
21TK.02699Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 120.000 từ/ Vĩnh BáDân trí2021
22TK.02700Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 120.000 từ/ Vĩnh BáDân trí2021
23TK.02701Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 120.000 từ/ Vĩnh BáDân trí2021