1 | TK.02847 | Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam/ Nguyễn Thạch Giang. T.1, Q.2 | Văn hoá Thông tin | 2010 |
2 | TK.02848 | Phan Đăng Nhật | Văn hoá dân gian các dân tộc thiểu số: Những giá trị đặc sắc/ Phan Đăng Nhật. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
3 | TK.02849 | Phan Đăng Nhật | Văn hoá dân gian các dân tộc thiểu số: Những giá trị đặc sắc/ Phan Đăng Nhật. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
4 | TK.02850 | Nguyễn Thu Minh | Văn hoá dân gian người Dao ở Bắc Giang/ Nguyễn Thu Minh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
5 | TK.02851 | Phan Bá Hàm | Văn hoá dân gian xã Vân Tụ/ Phan Bá Hàm | Thanh niên | 2010 |
6 | TK.02852 | Trần Gia Linh | Văn hoá dân gian Vĩnh Yên/ Trần Gia Linh | Dân trí | 2010 |
7 | TK.02853 | Nguyễn Đình Chúc | Văn hoá dân gian huyện Đồng Xuân/ Nguyễn Đình Chúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
8 | TK.02854 | Võ Văn Hoè | Văn hoá xứ Quảng một góc nhìn/ B.s.: Võ Văn Hoè, Hồ Tấn Tuấn, Lưu Anh Rô | Lao động | 2010 |
9 | TK.02855 | Nguyễn Diệp Mai | Sắc thái văn hoá sông nước vùng U Minh/ Nguyễn Diệp Mai | Dân trí | 2011 |
10 | TK.02856 | Ninh Viết Giao | Văn hoá dân gian xứ Nghệ/ Ninh Viết Giao. T.1 | Văn hoá Thông tin | 2012 |
11 | TK.02857 | Ninh Viết Giao | Văn hoá dân gian xứ Nghệ/ Ninh Viết Giao. T.2 | Văn hoá Thông tin | 2012 |
12 | TK.02858 | Ninh Viết Giao | Văn hoá dân gian xứ Nghệ/ Ninh Viết Giao. T.3 | Văn hoá Thông tin | 2012 |
13 | TK.02859 | Ninh Viết Giao | Văn hoá dân gian xứ Nghệ/ Ninh Viết Giao. T.13 | Văn hoá Thông tin | 2011 |
14 | TK.02860 | Đinh Thị Hựu | Văn học dân gian Điện Bàn/ S.t.: Đinh Thị Hựu, Võ Văn Hoè | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
15 | TK.02861 | Nguyễn Thanh | Nhận diện văn hoá làng Thái Bình/ Nguyễn Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
16 | TK.02862 | Bùi Văn Tam | Văn hoá làng trên đất Thiên Bản vùng đồng bằng sông Hồng/ Bùi Văn Tam | Dân trí | 2010 |
17 | TK.02863 | Nguyễn Hữu Hiệp | Địa danh chí An Giang xưa và nay/ Nguyễn Hữu Hiệp | Thời đại | 2012 |
18 | TK.02864 | Dương Thái Nhơn | Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên/ Dương Thái Nhơn | Khoa học xã hội | 2011 |
19 | TK.02865 | Nguyễn Thanh Tùng | Văn hoá cổ truyền ở huyện Anh Sơn/ Nguyễn Thanh Tùng | Thanh niên | 2010 |
20 | TK.02866 | | Địa chí văn hoá dân gian Cẩm Khê/ Đặng Xuân Tuyên, Nguyễn Đình Vị, Hoàng Nguyễn... | Văn hoá Thông tin | 2012 |
21 | TK.02867 | | Vài nét về văn hoá làng/ Nguyễn Xuân Nhân, Nguyễn Phúc Liêm, Châu Minh Hồng... | Văn hoá dân tộc | 2012 |
22 | TK.02868 | Lê Văn Chưởng | Đặc khảo văn học dân gian Thừa Thiên Huế/ Lê Văn Chưởng | Văn hoá Thông tin | 2012 |
23 | TK.02869 | Triều Nguyên | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế/ Triều Nguyên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
24 | TK.02870 | Triều Nguyên | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế/ Triều Nguyên. T.4 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
25 | TK.02871 | Triều Nguyên | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế/ Triều Nguyên. T.5 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
26 | TK.02872 | Ngô Đăng Lợi | Hải Phòng - thành hoàng và lễ phẩm/ Ngô Đăng Lợi | Dân trí | 2010 |
27 | TK.02873 | Anh Động | Sổ tay địa danh Kiên Giang/ Anh Động | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
28 | TK.02874 | Hồ Xuân Tuyên | Địa danh Bạc Liêu/ Hồ Xuân Tuyên | Dân trí | 2011 |
29 | TK.02875 | Hoàng Việt Quân | Địa danh Yên Bái sơ khảo/ Hoàng Việt Quân s.t. | Lao động | 2012 |
30 | TK.02876 | Nguyễn Văn Lợi | Lễ hội dân gian của người Việt ở Quảng Bình/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Văn Mạnh | Văn hoá dân tộc | 2011 |
31 | TK.02877 | | Lễ tục của người Dao ở Vĩnh Phúc và Lào Cai/ S.t., giới thiệu: Xuân Mai, Phạm Công Hoan | Văn hoá dân gian | 2012 |
32 | TK.02878 | Ngô Văn Doanh | Nghi lễ - lễ hội của người Chăm và người Ê Đê: Lễ hội Rija Nưgar của người Chăm, nghi lễ - lễ hội Ê Đê/ Ngô Văn Doanh, Trương Bi | Văn hoá dân tộc | 2012 |
33 | TK.02879 | Ngô Đức Thịnh | Luật tục Ê Đê: Tập quán pháp/ S.t., giới thiệu, dịch: Ngô Đức Thịnh, Chu Thái Sơn, Nguyễn Hữu Thấu | Văn hoá dân tộc | 2012 |
34 | TK.02880 | Lê Thế Vịnh | Phong tục - tín ngưỡng dân gian làng biển Đông Tác/ S.t., giới thiệu: Lê Thế Vịnh, Nguyễn Hoài Sơn | Văn hoá dân tộc | 2012 |
35 | TK.02881 | Nguyễn Thị Yên | Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Lang, Cao Bằng/ Nguyễn Thị Yên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
36 | TK.02882 | Trần Sĩ Huệ | Lễ tục vòng đời "trăm năm trong cõi người ta"/ Trần Sĩ Huệ | Văn hoá Thông tin | 2011 |
37 | TK.02883 | Nguyễn Mạnh Hùng | Tang ma của người Hmông ở Suối Giàng/ Nguyễn Mạnh Hùng | Thanh niên | 2010 |
38 | TK.02884 | Sử Văn Ngọc | Các bài kinh về tục tang ma người Chăm Ahiêr/ Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang | Thời đại | 2012 |
39 | TK.02885 | Hoàng Mạnh Thắng | Lễ hội cổ truyền ở Hưng Yên sự biến đổi hiện nay/ Hoàng Mạnh Thắng | Lao động | 2012 |
40 | TK.02886 | | Dân ca Sán Chí ở Kiên Lao - Lục Ngạn - Bắc Giang/ Nguyễn Xuân Cần, Trần Văn Lạng (ch.b), Nguyễn Hữu Tự... | Thời đại | 2012 |
41 | TK.02887 | Huyền Nga | Cấu trúc dân ca người Việt/ Huyền Nga | Lao động | 2012 |
42 | TK.02888 | Đỗ Thị Hảo | Sự tích các bà thành hoàng làng/ Đỗ Thị Hảo | Văn hoá Thông tin | 2012 |
43 | TK.02889 | | Truyện cổ Mơ nông/ Nguyễn Văn Huệ, Lưu Quang Kha, Nguyễn Vân Phổ... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
44 | TK.02890 | Nguyễn Xuân Nhân | Truyện cổ thành Đồ Bàn - Vịnh Thị Nại/ Nguyễn Xuân Nhân | Thời đại | 2012 |
45 | TK.02891 | Triều Nguyên | Truyện ngụ ngôn Việt Nam: Chọn lọc và bình giải/ Triều Nguyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
46 | TK.02892 | Đỗ Thị Hảo | Truyện các nữ thần Việt Nam/ Đỗ Thị Hảo, Mai Thị Ngọc Chúc | Văn hoá Thông tin | 2012 |
47 | TK.02893 | Tẩn Kim Phu | Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ - Lai Châu/ Tẩn Kim Phu | Văn hoá Thông tin | 2012 |
48 | TK.02894 | Đào Minh Hiệp | Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên/ S.t., b.s., giới thiệu: Đào Minh Hiệp, Đoàn Việt Hùng | Văn hoá dân tộc | 2010 |
49 | TK.02895 | Quán Vi Miên | Mường Bôn huyền thoại: Qua mo và dân ca Thái/ Quán Vi Miên | Lao động | 2010 |
50 | TK.02896 | Trần Phước Thuận | Bước đầu tìm hiểu tác giả và tác phẩm cổ nhạc Bạc Liêu/ Trần Phước Thuận | Thời đại | 2012 |
51 | TK.02897 | Nguyễn Văn Nghĩa | Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ/ Nguyễn Văn Nghĩa | Văn hoá Thông tin | 2011 |
52 | TK.02898 | Trần Việt Ngữ | Hát Xẩm/ Trần Việt Ngữ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
53 | TK.02899 | | 1000 câu hát đưa em ở Long An/ Trịnh Hùng s.t. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
54 | TK.02900 | Tôn Thất Bình | Giới thiệu các dị bản vè thất thủ kinh đô/ Tôn Thất Bình s.t., giới thiệu | Văn hoá dân tộc | 2010 |
55 | TK.02901 | Trần Đình Ngôn | Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo/ Trần Đình Ngôn | Thời đại | 2011 |
56 | TK.02902 | Trần Việt Ngữ | Hát trống quân và vở chèo Lưu Bình - Dương Lễ/ Trần Việt Ngữ | Văn hoá dân tộc | 2012 |
57 | TK.02903 | Nguyễn Nghĩa Dân | Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội/ S.t., b.s., giới thiệu: Nguyễn Nghĩa Dân, Võ Văn Trực | Văn hoá dân tộc | 2011 |
58 | TK.02904 | Trần Văn Nam | Biểu trưng trong ca dao Nam Bộ/ Trần Văn Nam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
59 | TK.02905 | | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên | Khoa học xã hội | 2011 |
60 | TK.02906 | Võ Xuân Trang | Thơ ca dân gian của người nguồn/ Võ Xuân Trang, Đinh Thanh Dự | Văn hoá dân tộc | 2012 |
61 | TK.02907 | Trần Dũng | Chuyên khảo thơ ca dân gian Trà Vinh/ Trần Dũng | Thời đại | 2012 |
62 | TK.02908 | Phan Xuân Viện | Sử thi tộc người Stiêng: Krông Kơ Laas đoạt hồn nàng Rơ Liêng Mas/ Phan Xuân Viện, Phùng Thị Thanh Lài ; Điểu Mí hát kể ; Điểu Hích dịch | Lao động | 2010 |
63 | TK.02909 | Phan Đăng Nhật | Sử thi Tây Nguyên với cuộc sống đương đại/ Ch.b.: Phan Đăng Nhật, Chu Xuân Giao | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
64 | TK.02910 | Vương Trung | Chương Han/ Vương Trung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
65 | TK.02911 | La Quán Miên | Khóc tiễn hồn: = Hày Xổng Phí/ La Quán Miên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
66 | TK.02912 | Bùi Văn Tam | Thiên bản lục kỳ huyền thoại đất Sơn Nam/ Bùi Văn Tam khảo cứu và b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
67 | TK.02913 | Triệu Thị Mai | Lượn then ở miền đông Cao Bằng/ Triệu Thị Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
68 | TK.02914 | Đinh Thị Hựu | Bài chòi xứ Quảng/ S.t., b.s.: Đinh Thị Hựu, Trương Đình Quang | Lao động | 2012 |
69 | TK.02915 | Tòng Văn Hân | Khắp sứ lam của người Thái đen Xã Noong Luống, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên/ Tòng Văn Hân | Thời đại | 2012 |
70 | TK.02916 | Triệu Sinh | Pửt tày Bắc Cạn: Song ngữ Việt - Tày/ Triệu Sinh s.t. ; Hoàng Tuấn Cư dịch, giới thiệu | Thời đại | 2012 |
71 | TK.02917 | Lương Thị Đại | Xên phắn bẻ - cúng chém dê/ Lương Thị Đại | Lao động | 2011 |
72 | TK.02918 | | Cỏ Lảu và Sli Nùng Phản Slình Lạng Sơn/ Hoàng San s.t. ; Mã Thế Vinh biên dịch | Lao động | 2012 |
73 | TK.02919 | Nguyễn Khắc Xương | Hội làng quê đi từ đất tổ/ Nguyễn Khắc Xương | Lao động | 2011 |
74 | TK.02920 | | Làng nghề truyền thống Quảng Trị/ Y Thi (ch.b.), Thuý Sâm, Thuỳ Liên... | Văn hoá dân tộc | 2011 |
75 | TK.02921 | | Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định/ Đỗ Đình Thọ, Lưu Tuấn Hùng, Nguyễn Văn Nhiên... | Lao động | 2010 |
76 | TK.02922 | Trần Quốc Vượng | Làng nghề - phố nghề Thăng Long - Hà Nội/ Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
77 | TK.02923 | Trần Sĩ Huệ | Việc làm nhà quê tại Phú Yên/ Trần Sĩ Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
78 | TK.02924 | | Văn hoá ẩm thực dân gian/ S.t.: Lò Ngọc Duyên, Đỗ Duy Văn, Đoàn Việt Hùng... | Văn hoá dân tộc | 2012 |
79 | TK.02925 | Hồ Xuân Tuyên | Món ăn dân dã của người Bạc Liêu/ Hồ Xuân Tuyên | Dân trí | 2010 |
80 | TK.02926 | Phạm Hoà | Chè món ngọt dân gian cổ truyền/ Phạm Hoà | Dân trí | 2010 |
81 | TK.02927 | Nguyễn Việt | Thời biểu lễ hội - lễ tục dân gian/ Nguyễn Việt | Văn hoá Thông tin | 2005 |
82 | TK.02928 | Mai Văn Tấn | Truyện cổ Vân Kiều: Tiều Ca Lang/ Mai Văn Tấn | Lao động | 2007 |