1 | TK.02929 | Nguyễn Bính | Nguyễn Bính tác phẩm và dư luận: Thơ trước 1945/ Nguyễn Bính, Hoài Thanh, Hà Minh Đức.. ; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn học | 2002 |
2 | TK.02930 | Nguyễn Bính | Nguyễn Bính tác phẩm và dư luận: Thơ trước 1945/ Nguyễn Bính, Hoài Thanh, Hà Minh Đức.. ; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn học | 2002 |
3 | TK.02931 | Hồ Chí Minh | Văn thơ Hồ Chí Minh tác phẩm và dư luận/ Hồ Chí Minh, Đỗ Đức Hiểu, Tống Trần Ngọc... | Văn học | 2002 |
4 | TK.02932 | Hồ Chí Minh | Văn thơ Hồ Chí Minh tác phẩm và dư luận/ Hồ Chí Minh, Đỗ Đức Hiểu, Tống Trần Ngọc... | Văn học | 2002 |
5 | TK.02933 | Hàn Mặc Tử | Hàn Mặc Tử Tác phẩm và dư luận/ Hàn Mặc Tử; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn Học | 2002 |
6 | TK.02934 | Hàn Mặc Tử | Hàn Mặc Tử Tác phẩm và dư luận/ Hàn Mặc Tử; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn Học | 2002 |
7 | TK.02935 | Hoài Thanh | Thơ Huy Cận tác phẩm và dư luận/ Hoài Thanh, Hoài Chân, Xuân Diệu... ; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn học | 2002 |
8 | TK.02936 | Hoài Thanh | Thơ Huy Cận tác phẩm và dư luận/ Hoài Thanh, Hoài Chân, Xuân Diệu... ; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn học | 2002 |
9 | TK.02937 | Vũ Ngọc Phan | Thơ Tản Đà tác phẩm và dư luận/ Vũ Ngọc Phan, Trần Đình Hượu, Trần Ngọc Vương... ; Tuyển chọn: Tuấn Thành, Anh Vũ | Văn học | 2002 |
10 | TK.02938 | | Thơ Trần Tế Xương tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
11 | TK.02939 | | Thơ Trần Tế Xương tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
12 | TK.02940 | Nguyễn Công Hoan | Bước đường cùng - Tác phẩm và dư luận/ Nguyễn Công Hoan ; Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
13 | TK.02941 | Nguyễn Công Hoan | Bước đường cùng - Tác phẩm và dư luận/ Nguyễn Công Hoan ; Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
14 | TK.02942 | | Nguyễn Đình Chiểu - Tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
15 | TK.02943 | Tuấn, Thành | Nguyễn Khuyến tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ (tuyển chọn) | Văn học | 2002 |
16 | TK.02944 | Nguyễn Tuân | Nguyễn Tuân tác phẩm và dư luận/ Nguyễn Tuân, Thạch Lam, Phan Cự Đệ.. | Văn học | 2002 |
17 | TK.02945 | Nguyễn Tuân | Nguyễn Tuân tác phẩm và dư luận/ Nguyễn Tuân, Thạch Lam, Phan Cự Đệ.. | Văn học | 2002 |
18 | TK.02946 | Chế Lan Viên | Điêu tàn tác phẩm và dư luận/ Chế Lan Viên; Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
19 | TK.02947 | Chế Lan Viên | Điêu tàn tác phẩm và dư luận/ Chế Lan Viên; Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
20 | TK.02948 | Vũ Trọng Phụng | Giông tố tác phẩm và dư luận/ Vũ Trọng Phụng; Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
21 | TK.02949 | Vũ Trọng Phụng | Giông tố tác phẩm và dư luận/ Vũ Trọng Phụng; Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
22 | TK.02950 | Ngô, Tất Tố | Việc làng tác phẩm và dư luận/ Ngô Tất Tố; Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2003 |
23 | TK.02951 | Ngô Tất Tố | Lều chõng - Tác phẩm và dư luận/ Ngô Tất Tố ; Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
24 | TK.02952 | Ngô Tất Tố | Lều chõng - Tác phẩm và dư luận/ Ngô Tất Tố ; Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
25 | TK.02953 | Vũ, Trọng Phụng | Số đỏ tác phẩm và dư luận/ Vũ Trọng Phụng; Tôn Thảo Miên (tuyển chọn) | Văn học | 2002 |
26 | TK.02954 | Tố Hữu | Việt Bắc tác phẩm và dư luận/ Tố Hữu; Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
27 | TK.02955 | Nguyễn Đăng Mạnh | Truyện ngắn Nguyễn Minh Châu tác phẩm và dư luận/ Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Hữu Tá, N.L Niculin... ; Tuyển chọn: Tuấn Thành, Anh Vũ | Văn học | 2002 |
28 | TK.02956 | Xuân Diệu | Thơ thơ và gửi hương cho gió: Tác phẩm và dư luận/ Xuân Diệu, Hoài Thanh, Vũ Ngọc Phan.. ; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn học | 2002 |
29 | TK.02957 | Phong Lê | Vũ Như Tô tác phẩm và dư luận/ Phong Lê, Văn Tâm, Phan Cự Đệ... ; Nguyễn Huy Thắng tuyển chọn | Văn học | 2002 |
30 | TK.02958 | | Nguyễn Công Hoan cây bút hiên thực xuất sắc/ Tuyển chọn và biên soạn: Vũ Thanh Việt | Văn hoá thông tin | 2000 |
31 | TK.02959 | | Nguyễn Công Hoan cây bút hiên thực xuất sắc/ Tuyển chọn và biên soạn: Vũ Thanh Việt | Văn hoá thông tin | 2000 |
32 | TK.02960 | Trần Đình Sử | Thi pháp truyện ngắn trào phúng Nguyễn Công Hoan/ Trần Đình Sử, Nguyễn Thanh Tú | Đại học Quốc gia | 2001 |
33 | TK.02961 | Trần Đình Sử | Thi pháp truyện ngắn trào phúng Nguyễn Công Hoan/ Trần Đình Sử, Nguyễn Thanh Tú | Đại học Quốc gia | 2001 |
34 | TK.02962 | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | Tiếp cận văn học: Hình dung tác giả; phương pháp dạy học bộ môn; tác phẩm văn học trong nhà trường/ NGUYỄN TRỌNG HOÀN | KHXH | 2002 |
35 | TK.02963 | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | Tiếp cận văn học: Hình dung tác giả; phương pháp dạy học bộ môn; tác phẩm văn học trong nhà trường/ NGUYỄN TRỌNG HOÀN | KHXH | 2002 |
36 | TK.02964 | | Giai thoại văn học tác giả có tác phẩm trích giảng trong trường học/ Nguyễn Hữu Đảng tuyển chọn | Văn hóa dân tộc | 2000 |
37 | TK.02965 | Mai Hương | Thơ Tố Hữu những lời bình/ Mai Hương tuyển chọn và b.s | Văn hoá Thông tin | 2000 |
38 | TK.02966 | | Thơ Xuân Diệu và những lời bình/ Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2003 |
39 | TK.02967 | Mai Hương | Thơ Chế Lan Viên và những lời bình/ Mai Hương, Thanh Việt tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2003 |
40 | TK.02968 | Mai Hương | Thơ Chế Lan Viên và những lời bình/ Mai Hương, Thanh Việt tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2003 |
41 | TK.02969 | Hoàng Tùng | Tố Hữu sống mãi trong lòng nhân dân và đất nước/ Hoàng Tùng, Bảo Định Giang, Nguyễn Đình Thi.. | Văn học | 2003 |
42 | TK.02970 | Hoàng Tùng | Tố Hữu sống mãi trong lòng nhân dân và đất nước/ Hoàng Tùng, Bảo Định Giang, Nguyễn Đình Thi.. | Văn học | 2003 |
43 | TK.02971 | Lỗ Tấn | Tạp văn/ Lỗ Tấn ; Trương Chính giới thiệu và tuyển dịch | Giáo dục | 1998 |
44 | TK.02972 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.1 | Thuận hóa | 2001 |
45 | TK.02973 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.2 | Thuận hóa | 2001 |
46 | TK.02974 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.3 | Thuận hóa | 2001 |
47 | TK.02975 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.4 | Thuận hóa | 2001 |
48 | TK.02976 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.5 | Thuận hóa | 2001 |
49 | TK.02977 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.6 | Thuận hóa | 2001 |
50 | TK.02978 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.7 | Thuận hóa | 2001 |
51 | TK.02979 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.8 | Thuận hóa | 2001 |
52 | TK.02980 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.9 | Thuận hóa | 2001 |
53 | TK.02981 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.10 | Thuận hóa | 2001 |
54 | TK.02982 | | Chế Lan Viên về tác gia và tác phẩm/ Vũ Tuấn Anh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
55 | TK.02983 | | Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm/ Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
56 | TK.02984 | Chương Thâu | Phan Bội Châu về tác gia và tác phẩm/ Chương Châu, Trần Ngọc Vương | Giáo dục | 2003 |
57 | TK.02985 | Phan Huy Lê | Nguyễn Bỉnh Khiêm về tác gia và tác phẩm/ Phan Huy Lê, Trần Quốc Vượng, Ngô Đăng Lợi... ; Trần Thị Băng Thanh... tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
58 | TK.02986 | | Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Ngọc Thiện tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
59 | TK.02987 | | Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Ngọc Thiện tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
60 | TK.02988 | | Nguyễn Đình Thi về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Trần Khánh Thành giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục | 2001 |
61 | TK.02989 | Trúc Hà | Nguyễn Công Hoan về tác gia và tác phẩm/ Trúc Hà, Vũ Ngọc Phan, Trương Chính.. ; Lê Thị Đức Hạnh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục | 2001 |
62 | TK.02990 | Hà Minh Đức | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Vũ Thanh, Bùi Văn Cường.. | Giáo dục | 2001 |
63 | TK.02991 | Trần Khắc Nghiệm | Nguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm/ Trần Khắc Nghiệm, Nguyễn Năng Tĩnh, Ngô Thế Vinh... ; Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
64 | TK.02992 | Hà Minh Đức | Tô Hoài về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Phong Lê, Vũ Ngọc Phan.. | Giáo dục | 2001 |
65 | TK.02993 | Hà Minh Đức | Tô Hoài về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Phong Lê, Vũ Ngọc Phan.. | Giáo dục | 2001 |
66 | TK.02994 | | Tế Hanh về tác gia và tác phẩm/ Mã Giang Lân tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
67 | TK.02995 | Phan Cự Đệ | Nguyễn Khải về tác gia và tác phẩm/ Phan Cự Đệ, Nguyễn Văn Hạnh, Chu Nga.. ; Tuyển chọn và giới thiệu: Hà Công Tài, Phan Điểm Phương | Giáo dục | 2002 |
68 | TK.02996 | Trúc Hà | Nguyễn Công Hoan về tác gia và tác phẩm/ Trúc Hà, Vũ Ngọc Phan, Trương Chính.. ; Lê Thị Đức Hạnh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục | 2001 |
69 | TK.02997 | | Nguyễn Huy Tưởng - về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Phan Trọng Thưởng, Phong Lê... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Bích Thu, Tôn Thảo Miên | Giáo dục | 2000 |
70 | TK.02998 | Nguyễn, Ngọc Thiện | Vũ Trọng Phụng về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Ngọc Thiện, Hà Công Tài (tuyển chọn, giới thiệu) | Giáo dục | 2001 |
71 | TK.02999 | Vũ, Văn Sỹ | Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm/ Vũ Văn Sỹ, Đinh Minh Hằng, Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn và giới thiệu) | Giáo dục | 2003 |
72 | TK.03000 | Trần Khánh Thành | Huy Cận về tác gia và tác phẩm/ tuyển chọn và giới thiệu: Trần Khánh Thành, Lê Dục Tú | Giáo dục | 2001 |
73 | TK.03001 | | Xuân Diệu về tác gia và tác phẩm/ Lưu Khánh Thơ tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
74 | TK.03002 | Đinh Gia Trinh | Tản Đà về tác gia và tác phẩm/ Đinh Gia Trinh, Lưu Trọng Lư, Ngô Tất Tố... ; Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Đức Mậu tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
75 | TK.03003 | | Nam Cao về tác gia và tác phẩm/ Bích Thu tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
76 | TK.03004 | Lê Bảo | Giảng văn văn học Việt Nam/ Lê Bảo, Hà Minh Đức, Đỗ Kim Hồi.. | Giáo dục | 2003 |
77 | TK.03005 | Phan Ngọc Thu | Để hiểu thêm một số tác giả và tác phẩm văn học Việt Nam hiện đại/ Phan Ngọc Thu tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
78 | TK.03006 | | 1000 nhà thơ Huế đương thời/ Ch.b.: Cao Huy Khanh, Viêm Tịnh, Nguyễn Miên ThảonT.1 / Thảo Mỹ Am, Ngữ An, Minh Dức | Nxb. Hội Nhà văn | 2006 |
79 | TK.03007 | | 1000 nhà thơ Huế đương thời/ Ch.b.: Cao Huy Khanh, Viêm Tịnh, Nguyễn Miên ThảonT.1 / Thảo Mỹ Am, Ngữ An, Minh Dức | Nxb. Hội Nhà văn | 2006 |
80 | TK.03008 | Tô Nhuận Vỹ | Dòng sông phẳng lặng: Tiểu thuyết/ Tô Nhuận Vỹ. T.1 | Thanh niên | 2005 |
81 | TK.03009 | Tô Nhuận Vỹ | Dòng sông phẳng lặng: Tiểu thuyết/ Tô Nhuận Vỹ. T.2 | thanh niên | 2005 |
82 | TK.03010 | Tô Nhuận Vỹ | Dòng sông phẳng lặng: Tiểu thuyết/ Tô Nhuận Vỹ. T.3 | Thanh niên | 2005 |
83 | TK.03011 | Nguyên An | Kể chuyện nhà văn/ Nguyên An | Lao động | 2006 |
84 | TK.03012 | Nguyên An | Kể chuyện nhà văn/ Nguyên An | Lao động | 2006 |
85 | TK.03013 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
86 | TK.03014 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
87 | TK.03015 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
88 | TK.03016 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.4, Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
89 | TK.03017 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.5, Q.4 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
90 | TK.03018 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tập tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi: Tiểu luận, bút ký/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
91 | TK.03019 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. Q.1 | Văn học | 2001 |
92 | TK.03020 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. Q.2 | Văn học | 2001 |
93 | TK.03021 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tập tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi: Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
94 | TK.03022 | Nguyễn Phan Hách | Những trang văn chọn lọc/ Nguyễn Phan Hách | Nxb. Hội Nhà văn | 2002 |
95 | TK.03023 | Lê, Xuân Lít | Tìm hiểu từ ngữ Truyện Kiều/ Lê Xuân Lít | Giáo Dục | 2003 |
96 | TK.03024 | Đặng Đức Siêu | Ngữ liệu văn học/ Đặng Đức Siêu | Giáo dục | 1999 |
97 | TK.03025 | Nguyễn Kiên | Tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Kiên | Nxb. Hội Nhà văn | 2003 |
98 | TK.03026 | Tô Hoài | Tô Hoài những tác phẩm tiêu biểu trước 1945/ Tô Hoài ; Vân Thanh sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu | Giáo Dục | 2003 |
99 | TK.03027 | | Văn học Việt Nam văn học trung đại những công trình nghiên cứu/ Lê Thu Yến chủ biên, Đoàn Thị Thu Vân, Lê Văn Lực... | Giáo dục | 2002 |
100 | TK.03028 | | Đóng tập Văn học và Tuổi trẻ năm 2009/ Nhiều tác giả | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
101 | TK.03029 | Lê Văn Ba | Chiến sĩ cách mạng - nhà văn Việt nam trong nhà tù thực dân, đế quốc/ Lê Văn Ba | Văn hóa thông tin | 2011 |
102 | TK.03030 | Trần Thị Sen | Nhà văn qua hồi ức người thân/ Trần Thị Sen, Bạch Liên, Trần Thị Uyên... ; Lưu Khánh Thơ sưu tầm, b.s | Văn hoá Thông tin | 2001 |
103 | TK.03031 | Mã Giang Lân | Văn học Việt Nam 1945-1954/ Mã Giang Lân | Giáo dục | 1998 |
104 | TK.03032 | Vũ Trọng Phụng | Số đỏ: Tiểu thuyết/ Vũ Trọng Phụng | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
105 | TK.03033 | Vũ Trọng Phụng | Số đỏ: Tiểu thuyết/ Vũ Trọng Phụng | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
106 | TK.03034 | Nguyễn Công Hoan | Bước đường cùng/ Nguyễn Công Hoan | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
107 | TK.03035 | Nguyễn Công Hoan | Bước đường cùng/ Nguyễn Công Hoan | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
108 | TK.03036 | Thạch Lam | Tuyển tập Thạch Lam | Văn học | 2015 |
109 | TK.03037 | Thạch Lam | Tuyển tập Thạch Lam | Văn học | 2015 |
110 | TK.03038 | Lê Minh Quốc | Tướng quân Hoàng Hoa Thám: Tiểu thuyết lịch sử/ Lê Minh Quốc | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2019 |
111 | TK.03039 | Lê Minh Quốc | Nguyễn An Ninh - Dấu ấn để lại: Tiểu thuyết lịch sử/ Lê Minh Quốc | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2019 |
112 | TK.03040 | Hemingway, Ernest | Ông già & biển cả/ Ernest Hemingway ; Lê Huy Bắc dịch | Văn học | 2020 |
113 | TK.03041 | Nguyễn Phước Hương Lan | Đi về phía đối ngược: Tiểu thuyết/ Nguyễn Phước Hương Lan | Hội nhà văn | 2020 |
114 | TK.03042 | Nguyễn Phước Hương Lan | Đi về phía đối ngược: Tiểu thuyết/ Nguyễn Phước Hương Lan | Hội nhà văn | 2020 |
115 | TK.03043 | Nguyễn Phước Hương Lan | Đi về phía đối ngược: Tiểu thuyết/ Nguyễn Phước Hương Lan | Hội nhà văn | 2020 |
116 | TK.03044 | Terlouw, Jan | Oosterschelde bão cấp 10: Tiểu thuyết/ Jan Terlouw ; Cao Xuân Tứ dịch | Văn học | 2003 |
117 | TK.03045 | Nguyễn Hữu Quý | Bên dòng thi ca: Chân dung nhà thơ, tiểu luận phê bình, đời sống văn học/ Nguyễn Hữu Quý | Văn học | 2008 |
118 | TK.03046 | Nguyễn Trọng Tạo | Chuyện ít biết về văn nghệ sĩ/ Nguyễn Trọng Tạo | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
119 | TK.03047 | Hồ Xuân Hương | Thơ Hồ Xuân Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
120 | TK.03048 | Văn Công Hùng | Nhặt chuyện văn nhân: Chân dung văn học/ Văn Công Hùng | Văn học | 2022 |
121 | TK.03049 | Văn Công Hùng | Từ Tây Nguyên: Tản văn và ghi chép/ Văn Công Hùng | Văn học | 2022 |
122 | TK.03050 | Văn Công Hùng | Chợt: Thơ/ Văn Công Hùng | Văn học | 2022 |
123 | TK.03051 | Malot, Hector | Không gia đình/ Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch | Văn học | 2016 |
124 | TK.03052 | Sienkiewicz, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm: Tiểu thuyết/ Henryk Sienkiewicz; Nguyễn Hữu Dũng dịch | Văn học | 2018 |
125 | TK.03053 | Phong Lê | Văn học Việt Nam hiện đại: Những chân dung tiêu biểu/ Phong Lê | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
126 | TK.03054 | Xuân Tùng | Thạch Lam và văn chương/ Xuân Tùng s.t, b.s | Nxb. Hải Phòng | 2000 |
127 | TK.03055 | Bảo Cường | Nửa vòng đất lạ, buồn vui xứ người: Bút ký - Thơ viết tại Mỹ/ Bảo Cường | Văn học | 2008 |
128 | TK.03056 | Bảo Cường | Nửa vòng đất lạ, buồn vui xứ người: Bút ký - Thơ viết tại Mỹ/ Bảo Cường | Văn học | 2008 |
129 | TK.03057 | | Bảo Cường - Tác phẩm và dư luận: Tạp văn/ Nhiều tác giả | Văn học | 2012 |
130 | TK.03058 | | Bảo Cường - Tác phẩm và dư luận: Tạp văn/ Nhiều tác giả | Văn học | 2012 |
131 | TK.03059 | | Bảo Cường - Tác phẩm và dư luận: Tạp văn/ Nhiều tác giả | Văn học | 2012 |
132 | TK.03060 | Hồ Biểu Chánh | Bỏ vợ/ Hồ Biểu Chánh | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
133 | TK.03061 | Huygô, Vichto | Những người khốn khổ: Tiểu thuyết. Trọn bộ 2 tập/ Vichto Huygô ; Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên, Lê Trí Viễn, Đỗ Đức Hiểu dịch. T.1 | Văn học | 2001 |
134 | TK.03062 | Huygô, Vichto | Những người khốn khổ: Tiểu thuyết. trọn bộ 2 tập/ Vichto Huygô ; Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên, Lê Trí Viễn, Đỗ Đức Hiểu dịch. T.2 | Văn học | 2001 |
135 | TK.03063 | Truyện chọn lọc | Lép Tôn - Xtôi Truyện chọn lọc/ Liev Tolstoy; Dịch giả: Nguyễn Hải Hà, Thúy Toàn | Văn hoá Thông tin | 2000 |
136 | TK.03064 | Xuân Quỳnh | Thơ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2019 |
137 | TK.03065 | Thạch Lam | Nắng trong vườn/ Thạch Lam | Văn học | 2022 |
138 | TK.03066 | Vũ Trọng Phụng | Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2017 |
139 | TK.03067 | Vũ Trọng Phụng | Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2018 |
140 | TK.03068 | Vũ Trọng Phụng | Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2022 |
141 | TK.03069 | Vũ Trọng Phụng | Dứt tình/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2018 |
142 | TK.03070 | Vũ Trọng Phụng | Dứt tình/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2018 |
143 | TK.03071 | Vũ Trọng Phụng | Lục sì và cạm bẫy người: Phóng sự/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2018 |
144 | TK.03072 | Vũ Trọng Phụng | Cơm thầy cơm cô và cạm bẫy người/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2017 |
145 | TK.03073 | Vũ Trọng Phụng | Vỡ đê: Tiểu thuyết/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2017 |
146 | TK.03074 | Nguyễn Công Hoan | Bước đường cùng: Truyện/ Nguyễn Công Hoan | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
147 | TK.03075 | Nguyễn Công Hoan | Oẳn tà rroằn: Truyện ngắn/ Nguyễn Công Hoan | Văn học | 2018 |
148 | TK.03076 | Nguyễn Công Hoan | Oẳn tà rroằn: Truyện ngắn/ Nguyễn Công Hoan | Văn học | 2018 |
149 | TK.03077 | Nguyễn Công Hoan | Kép Tư Bền: Truyện ngắn/ Nguyễn Công Hoan | Văn học | 2018 |
150 | TK.03078 | Nguyễn Công Hoan | Lá ngọc cành vàng/ Nguyễn Công Hoan | Văn học | 2022 |
151 | TK.03079 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn: Tiểu thuyết/ Ngô Tất Tố | Văn học | 2021 |
152 | TK.03080 | Ngô Tất Tố | Tập án cái đình và dao cầu thuyền tán: Phóng sự/ Ngô Tất Tố; sưu tầm, chú giải, giới thiệu: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch | Văn học | 2018 |
153 | TK.03081 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Du | Dân trí | 2018 |
154 | TK.03082 | Nam Cao | Truyện ngắn Nam Cao | Kim Đồng | 2019 |
155 | TK.03083 | Nam Cao | Đôi mắt: Truyện ngắn/ Nam Cao | Văn học | 2017 |
156 | TK.03084 | Nam Cao | Đời thừa/ Nam Cao | Văn học | 2022 |
157 | TK.03085 | Nam Cao | Sống mòn/ Nam Cao | Văn học | 2022 |
158 | TK.03086 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Hồi ký/ Nguyên Hồng | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
159 | TK.03087 | Nguyên Hồng | Bỉ vỏ/ Nguyên Hồng | Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2021 |
160 | TK.03088 | Nhất Linh | Truyện ngắn Nhất Linh | Văn học | 2018 |
161 | TK.03089 | Nhất Linh | Đôi bạn: Tiểu thuyết/ Nhất Linh | Văn học | 2018 |
162 | TK.03090 | Nhất Linh | Đôi bạn: Tiểu thuyết/ Nhất Linh | Văn học | 2018 |
163 | TK.03091 | Nhất Linh | Bướm trắng: Tiểu thuyết/ Nhất Linh | Văn học | 2018 |
164 | TK.03092 | Nhất Linh | Đời mưa gió: Tiểu thuyết/ Nhất Linh, Khái Hưng | Văn học | 2022 |
165 | TK.03093 | Hồ Biểu Chánh | Con nhà nghèo/ Hồ Biểu Chánh | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
166 | TK.03094 | Hoàng, Ngọc Phách | Tố Tâm/ Hoàng Ngọc Phách | Hội nhà văn | 2022 |
167 | TK.03095 | Minh Nhật | Những người xa lạ: Truyện ngắn/ Minh Nhật | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
168 | TK.03096 | Thanh Tịnh | Quê mẹ ngậm ngải tìm trầm: Truyện ngắn/ Thanh Tịnh | Văn học | 2019 |
169 | TK.03097 | Khái Hưng | Nửa chừng xuân: Tiểu thuyết/ Khái Hưng | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Truyền thông Sống | 2018 |
170 | TK.03098 | Khái Hưng | Nửa chừng xuân: Tiểu thuyết/ Khái Hưng | Văn Học | 2018 |
171 | TK.03099 | Khái Hưng | Hồn bướm mơ tiên/ Khái Hưng | Văn học | 2022 |
172 | TK.03100 | Lưu Trọng Lư | Chuyện cô Nhuỵ: Truyện vừa/ Lưu Trọng Lư | Văn học | 2019 |
173 | TK.03101 | Garcia Marquez, Gabriel | Trăm năm cô đơn: Tiểu thuyết/ Gabriel Garcia Marquez ; Dịch: Nguyễn Trung Đức, Phạm Đình Lợi, Nguyễn Quốc Dũng .... | Văn học | 2015 |
174 | TK.03102 | Nguyễn Văn Thiện | Chơi trò đồng xanh: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Văn Thiện | Hội nhà văn | 2016 |
175 | TK.03103 | A Tòn | Quên một người là chuyện của thời gian: Tản văn/ A Tòn | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
176 | TK.03104 | Jun Phạm | Nếu như không thể nói nếu như/ Jun Phạm | Lao động | 2014 |
177 | TK.03105 | Đoàn Trọng Huy | Tố Hữu Thế giới nghệ thuật thơ: Tiểu luận phê bình/ Đoàn Trọng Huy | Hội Nhà văn | 2020 |
178 | TK.03106 | Đoàn Trọng Huy | Tố Hữu đời thơ, người thơ: Kỷ niệm 100 năm ngày sinh nhà thơ Tố Hữu (4.10.1920 - 4.10.2020)/ Đoàn Trọng Huy | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
179 | TK.03107 | Đoàn Trọng Huy | Cảm nhận văn học, văn hoá/ Đoàn Trọng Huy | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
180 | TK.03108 | Đoàn Trọng Huy | Trang sách trước đèn/ Đoàn Trọng Huy | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
181 | TK.03109 | Đoàn Trọng Huy | Dấu ấn sáng tạo: Vận dụng về thi pháp về phong cách thơ - văn/ Đoàn Trọng Huy | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
182 | TK.03110 | Đoàn Trọng Huy | Cảo thơm lần giở/ Đoàn Trọng Huy | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
183 | TK.03111 | Hà Minh Đức | Du ngoạn vườn hồng và thăm cảnh đẹp non nước: Bút ký/ Hà Minh Đức | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
184 | TK.03112 | Hà Minh Đức | Truyện ngắn: Tuyển (71 truyện)/ Hà Minh Đức | Nxb. Thuận Hoá | 2023 |
185 | TK.03113 | Hà Minh Đức | Lưu Trọng Lư - Tình đời và mộng đẹp: Trò chuyện, ghi chép và nghiên cứu về tác giả/ Hà Minh Đức | Thuận hóa | 2017 |
186 | TK.03114 | Nguyễn Tiến Trình | Năm tháng đời người: Hồi ký/ Nguyễn Tiến Trình | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
187 | TK.03115 | Lê Đàn | Tội: Tuyển tập Văn - Thơ - Nhạc/ Lê Đàn | Nxb. Thuận Hoá | 2018 |
188 | TK.03116 | Nguyễn Ngọc Trai | Những bông hoa: Thơ/ Nguyễn Ngọc Trai | Thuận hóa | 2022 |
189 | TK.03117 | Nguyễn Văn Dũng | Đi tìm ngọn núi thiêng: Bút ký/ Nguyễn Văn Dũng | Nxb. Thuận Hoá | 2012 |
190 | TK.03118 | Lê Viết Tường | Đưa em về nhận mặt quê hương & những bài thơ tìm lại/ Lê Viết Tường | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
191 | TK.03119 | Nguyễn Thị Lợi | Ký ức một thời/ Nguyễn Thị Lợi | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
192 | TK.03120 | Tố Hữu | Quê mẹ: Thơ/ Tố Hữu | Nxb. Thuận Hoá | 2019 |
193 | TK.03121 | Nguyễn Duy Tờ | Theo đường xuất bản - Theo đường văn/ Nguyễn Duy Tờ | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
194 | TK.03122 | | Sóng Cửa Tùng: Tuyển tập/ Lê Bỉnh, Lê Bạch Đàn, Hồ Ngọc Ka... | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
195 | TK.03123 | Nguyệt Đình | Tuyển tập thơ Nguyệt Đình/ Nguyệt Đình | Nxb. Thuận Hoá | 2018 |
196 | TK.03124 | Hoài Sinh | Hoa dại: Thơ/ Hoài Sinh | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
197 | TK.03125 | | Tuyển tập sáng tác về chủ đề Đại tướng Võ Nguyên Giáp với nhân dân Quảng Bình/ Phan Văn Chương, Trần Văn Chường, Trần Đình.... | Thuận hóa | 2002 |
198 | TK.03126 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả/ Edmondo De Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch, giới thiệu | Văn học | 2022 |
199 | TK.03127 | | Văn học Việt Nam 1900-1945/ Phan Cự Đệ, Trần ĐÌnh Hượu, Nguyễn Trác,..[và nh. ng. khác] | Giáo dục | 2007 |
200 | TK.03128 | Đinh Gia Khánh | Văn học dân gian Việt Nam/ B.s: Đinh Gia Khánh (ch.b), Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn | Giáo dục | 2003 |
201 | TK.03129 | Đặng Vương Hưng | Những lá thư thời chiến Việt Nam: Tuyển tập/ Đặng Vương Hưng s.t., b.s., giới thiệu | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
202 | TK.03130 | Lee, Harper | Giết con chim nhại/ Harper Lee ; Dịch: Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
203 | TK.03131 | Lee, Harper | Giết con chim nhại/ Harper Lee ; Dịch: Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
204 | TK.03132 | Hạ Vũ | Anh chính là thanh xuân của em/ Hạ Vũ | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2018 |
205 | TK.03133 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài | Văn học | 2020 |
206 | TK.03322 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn: Tiểu thuyết/ Ngô Tất Tố | Văn học | 2021 |
207 | TK.03323 | Malot, Hector | Không gia đình/ Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch | Văn học | 2016 |
208 | TK.03355 | | Nặng hơn cầm phấn: Phê bình văn học/ Bửu Nam, Nguyễn Thị Tịnh Thy(ch.b), Trần Hoài Anh... | Hội nhà văn | 2023 |
209 | TK.03357 | Hoàng Xuân Thảo | Niềm nhớ/ Hoàng Xuân Thảo | Nxb. Thuận Hoá | 2019 |
210 | TK.03358 | Ngàn Thương | Thoáng: Thơ/ Ngàn Thương | Nxb. Thuận Hoá | 2023 |
211 | TK.03359 | Ngàn Thương | Thoáng: Thơ/ Ngàn Thương | Nxb. Thuận Hoá | 2023 |
212 | TK.03360 | Ngàn Thương | Vườn hoa của bé: Thơ/ Ngàn Thương | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
213 | TK.03361 | Ngàn Thương | Vườn hoa của bé: Thơ/ Ngàn Thương | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
214 | TK.03362 | Ngàn Thương | Vườn hoa của bé: Thơ/ Ngàn Thương | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
215 | TK.03414 | Đặng Vương Hưng | Những lá thư thời chiến Việt Nam: Tuyển tập/ Đặng Vương Hưng s.t., b.s., giới thiệu | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |