1 | GK.00358 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
2 | GK.00359 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.00360 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
4 | GK.00361 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
5 | GK.00362 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
6 | GK.00363 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00364 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
8 | GK.00365 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.00366 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00367 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.00368 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
12 | GK.00369 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
13 | GK.00370 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
14 | GK.00371 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
15 | GK.00372 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
16 | GK.00373 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
17 | GK.00374 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
18 | GK.00375 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.00376 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
20 | GK.00377 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
21 | GK.00378 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
22 | GK.00379 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
23 | GK.00380 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GK.00381 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GK.00382 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GK.00383 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GK.00384 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GK.00385 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GK.00386 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GK.00387 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GK.00388 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GK.00389 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GK.00390 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
34 | GK.00391 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GK.00392 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | GK.00393 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
37 | GK.00394 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
38 | GK.00395 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
39 | GK.00396 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
40 | GK.00397 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
41 | GK.00398 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
42 | GK.00399 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
43 | GK.00400 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
44 | GK.00401 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
45 | GK.00402 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
46 | GK.00403 | | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
47 | GK.00404 | | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
48 | GK.00405 | | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
49 | GK.00406 | | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
50 | GK.00407 | | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
51 | GK.00408 | | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
52 | GK.00409 | | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
53 | GK.00410 | | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
54 | GK.00411 | | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
55 | GK.00412 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
56 | GK.00413 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
57 | GK.00414 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
58 | GK.00415 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
59 | GK.00416 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
60 | GK.00417 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
61 | GK.00418 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
62 | GK.00419 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
63 | GK.00420 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
64 | GK.00421 | | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng chủ biên);... | Giáo dục | 2022 |
65 | GK.00422 | | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng chủ biên);... | Giáo dục | 2022 |
66 | GK.00423 | | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng chủ biên);... | Giáo dục | 2022 |
67 | GK.00424 | | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng chủ biên);... | Giáo dục | 2022 |
68 | GK.00425 | | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng chủ biên);... | Giáo dục | 2022 |
69 | GK.00426 | | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng chủ biên);... | Giáo dục | 2022 |
70 | GK.00427 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
71 | GK.00428 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
72 | GK.00429 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
73 | GK.00430 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
74 | GK.00431 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
75 | GK.00432 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
76 | GK.00433 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
77 | GK.00434 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
78 | GK.00435 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
79 | GK.00436 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
80 | GK.00437 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
81 | GK.00438 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
82 | GK.00439 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
83 | GK.00440 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
84 | GK.00441 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
85 | GK.00442 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
86 | GK.00443 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
87 | GK.00444 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
88 | GK.00445 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
89 | GK.00446 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
90 | GK.00447 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
91 | GK.00448 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
92 | GK.00449 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
93 | GK.00450 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
94 | GK.00451 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
95 | GK.00452 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
96 | GK.00453 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
97 | GK.00454 | | Âm nhạc 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Lại Thị Phương Thảo, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
98 | GK.00455 | | Âm nhạc 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Lại Thị Phương Thảo, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
99 | GK.00456 | | Âm nhạc 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Lại Thị Phương Thảo, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
100 | GK.00457 | | Âm nhạc 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Lại Thị Phương Thảo, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
101 | GK.00458 | | Âm nhạc 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Lại Thị Phương Thảo, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
102 | GK.00459 | | Âm nhạc 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Lại Thị Phương Thảo, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
103 | GK.00460 | | Âm nhạc 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Lại Thị Phương Thảo, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
104 | GK.00461 | | Âm nhạc 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Lại Thị Phương Thảo, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
105 | GK.00462 | | Âm nhạc 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Lại Thị Phương Thảo, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
106 | GK.00463 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
107 | GK.00464 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
108 | GK.00465 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
109 | GK.00466 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
110 | GK.00467 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
111 | GK.00468 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
112 | GK.00469 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
113 | GK.00470 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
114 | GK.00471 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
115 | GK.00472 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
116 | GK.00473 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2023 |
117 | GK.00474 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2023 |
118 | GK.00475 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2023 |
119 | GK.00476 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2023 |
120 | GK.00477 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2023 |