1 | GK.00478 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | GK.00479 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GK.00480 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GK.00481 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | GK.00482 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GK.00483 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.00484 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.00485 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.00486 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.00487 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.00488 | | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00489 | | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.00490 | | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.00491 | | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.00492 | | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00493 | | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.00494 | | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.00495 | | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.00496 | | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.00497 | | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
21 | GK.00498 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.00499 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.00500 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2023 |
24 | GK.00501 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.00502 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2023 |
26 | GK.00503 | | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK.00504 | | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GK.00505 | | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GK.00506 | | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK.00507 | | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK.00508 | | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
32 | GK.00509 | | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
33 | GK.00510 | | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
34 | GK.00511 | | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
35 | GK.00512 | | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
36 | GK.00513 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
37 | GK.00514 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
38 | GK.00515 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
39 | GK.00516 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
40 | GK.00517 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
41 | GK.00518 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GK.00519 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GK.00520 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GK.00521 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GK.00522 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK.00523 | | Công nghệ 8/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
47 | GK.00524 | | Công nghệ 8/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
48 | GK.00525 | | Công nghệ 8/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
49 | GK.00526 | | Công nghệ 8/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
50 | GK.00527 | | Công nghệ 8/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
51 | GK.00528 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GK.00529 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
53 | GK.00530 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | GK.00531 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GK.00532 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GK.00533 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK.00534 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GK.00535 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GK.00536 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GK.00537 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GK.00538 | | Âm nhạc 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Thanh Niên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Huế | 2023 |
62 | GK.00539 | | Âm nhạc 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Thanh Niên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Huế | 2023 |
63 | GK.00540 | | Âm nhạc 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Thanh Niên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Huế | 2023 |
64 | GK.00541 | | Âm nhạc 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Thanh Niên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Huế | 2023 |
65 | GK.00542 | | Âm nhạc 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Thanh Niên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Huế | 2023 |
66 | GK.00543 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục | 2023 |
67 | GK.00544 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục | 2023 |
68 | GK.00545 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục | 2023 |
69 | GK.00546 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục | 2023 |
70 | GK.00547 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục | 2023 |
71 | GK.00548 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GK.00549 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
73 | GK.00550 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
74 | GK.00551 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
75 | GK.00552 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |