1 | GK.00553 | | Ngữ Văn 9 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
2 | GK.00554 | | Ngữ Văn 9 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
3 | GK.00555 | | Ngữ Văn 9 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
4 | GK.00556 | | Ngữ Văn 9 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
5 | GK.00557 | | Ngữ Văn 9 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
6 | GK.00558 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK.00559 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.00560 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.00561 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.00562 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.00563 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.00564 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.00565 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.00566 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.00567 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.00568 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.00569 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.00570 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.00571 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.00572 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.00573 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.00574 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK.00575 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK.00576 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK.00577 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK.00578 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
27 | GK.00579 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
28 | GK.00580 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
29 | GK.00581 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
30 | GK.00582 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
31 | GK.00583 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Đồng ch.b. phần lịch sử: Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Huỳnh Phẩm Dũng Phát (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK.00584 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Đồng ch.b. phần lịch sử: Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Huỳnh Phẩm Dũng Phát (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.00585 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Đồng ch.b. phần lịch sử: Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Huỳnh Phẩm Dũng Phát (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.00586 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Đồng ch.b. phần lịch sử: Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Huỳnh Phẩm Dũng Phát (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.00587 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Đồng ch.b. phần lịch sử: Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Huỳnh Phẩm Dũng Phát (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK.00588 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK.00589 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GK.00590 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK.00591 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GK.00592 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK.00593 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.00594 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.00595 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK.00596 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK.00597 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK.00598 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK.00599 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.00600 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK.00601 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.00602 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.00603 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.00604 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK.00605 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.00606 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK.00607 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GK.00608 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Hồ Đắc Sơn (ch.b.); Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK.00609 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Hồ Đắc Sơn (ch.b.); Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GK.00610 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Hồ Đắc Sơn (ch.b.); Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GK.00611 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Hồ Đắc Sơn (ch.b.); Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GK.00612 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Hồ Đắc Sơn (ch.b.); Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GK.00613 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.); Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
62 | GK.00614 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.); Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
63 | GK.00615 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.); Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
64 | GK.00616 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.); Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
65 | GK.00617 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.); Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
66 | GK.00618 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GK.00619 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GK.00620 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | GK.00621 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GK.00622 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GK.00623 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.); Trần Thị Thu (ch.b.); Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | GK.00624 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.); Trần Thị Thu (ch.b.); Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | GK.00625 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.); Trần Thị Thu (ch.b.); Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GK.00626 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.); Trần Thị Thu (ch.b.); Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GK.00627 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.); Trần Thị Thu (ch.b.); Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |