1 | NV.00108 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.1. T.1 | Giáo dục | 2021 |
2 | NV.00109 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.1. T.1 | Giáo dục | 2021 |
3 | NV.00110 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.1. T.1 | Giáo dục | 2021 |
4 | NV.00111 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.1. T.1 | Giáo dục | 2021 |
5 | NV.00112 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.1. T.1 | Giáo dục | 2021 |
6 | NV.00113 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.2. T.2 | Giáo dục | 2022 |
7 | NV.00114 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.2. T.2 | Giáo dục | 2022 |
8 | NV.00115 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.2. T.2 | Giáo dục | 2022 |
9 | NV.00116 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.2. T.2 | Giáo dục | 2022 |
10 | NV.00117 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.2. T.2 | Giáo dục | 2022 |
11 | NV.00118 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
12 | NV.00119 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
13 | NV.00120 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
14 | NV.00121 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
15 | NV.00122 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
16 | NV.00123 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
17 | NV.00124 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
18 | NV.00125 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
19 | NV.00126 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
20 | NV.00127 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
21 | NV.00128 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
22 | NV.00129 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
23 | NV.00130 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
24 | NV.00131 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
25 | NV.00132 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
26 | NV.00133 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
27 | NV.00134 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
28 | NV.00135 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
29 | NV.00136 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
30 | NV.00137 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
31 | NV.00138 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
32 | NV.00139 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
33 | NV.00140 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
34 | NV.00141 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
35 | NV.00142 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
36 | NV.00143 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
37 | NV.00144 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |