1 | NV.00145 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | NV.00146 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | NV.00147 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | NV.00148 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | NV.00149 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
6 | NV.00150 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
7 | NV.00151 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
8 | NV.00152 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
9 | NV.00153 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
10 | NV.00154 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | NV.00155 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | NV.00156 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | NV.00157 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | NV.00158 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | NV.00159 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Viết Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2023 |
16 | NV.00160 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Viết Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2023 |
17 | NV.00161 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Viết Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2023 |
18 | NV.00162 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Phan Văn Phú (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | NV.00163 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Phan Văn Phú (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | NV.00164 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Phan Văn Phú (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | NV.00165 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Phan Văn Phú (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | NV.00166 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | NV.00167 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | NV.00172 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | NV.00173 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | NV.00174 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
27 | NV.00175 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
28 | NV.00176 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |