1 | NV.00177 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
2 | NV.00178 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
3 | NV.00179 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
4 | NV.00180 | | Ngữ Văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Đặng Lưu(Đồng ch.b), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
5 | NV.00181 | | Ngữ Văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Đặng Lưu(Đồng ch.b), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
6 | NV.00182 | | Ngữ Văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Đặng Lưu(Đồng ch.b), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
7 | NV.00183 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng cb); Nguyễn Văn Hiển,... | Giáo dục | 2024 |
8 | NV.00184 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng cb); Nguyễn Văn Hiển,... | Giáo dục | 2024 |
9 | NV.00185 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng cb); Nguyễn Văn Hiển,... | Giáo dục | 2024 |
10 | NV.00186 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thịnh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang | Nxb. Đại học Huế; Cty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | NV.00187 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thịnh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang | Nxb. Đại học Huế; Cty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | NV.00188 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng ch.b. phần lịch sử); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | NV.00189 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng ch.b. phần lịch sử); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | NV.00190 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | NV.00191 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | NV.00192 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | NV.00193 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | NV.00194 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2024 |
19 | NV.00195 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2024 |
20 | NV.00196 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng cb), Nguyễn Tuấn Cường (cb), Nguyễn Dương Hải Đăng,.... 1 | Giáo dục | 2024 |
21 | NV.00197 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng cb), Nguyễn Tuấn Cường (cb), Nguyễn Dương Hải Đăng,.... 1 | Giáo dục | 2024 |