1 | NV.00001 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học ngữ văn trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng... | Giáo dục | 2017 |
2 | NV.00002 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học ngữ văn trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng... | Giáo dục | 2017 |
3 | NV.00003 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học ngữ văn trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng... | Giáo dục | 2017 |
4 | NV.00004 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
5 | NV.00005 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
6 | NV.00006 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
7 | NV.00007 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Trịnh Thị Hà... | Giáo dục | 2017 |
8 | NV.00008 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Trịnh Thị Hà... | Giáo dục | 2017 |
9 | NV.00009 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Trịnh Thị Hà... | Giáo dục | 2017 |
10 | NV.00010 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Giáo dục | 2017 |
11 | NV.00011 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Giáo dục | 2017 |
12 | NV.00012 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Giáo dục | 2017 |
13 | NV.00013 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Giáo dục | 2017 |
14 | NV.00014 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Giáo dục | 2017 |
15 | NV.00015 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
16 | NV.00016 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
17 | NV.00017 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
18 | NV.00018 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
19 | NV.00019 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
20 | NV.00020 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Mai... | Giáo dục | 2017 |
21 | NV.00021 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Mai... | Giáo dục | 2017 |
22 | NV.00022 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hoá học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Kim Phương Hà, Lưu Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2017 |
23 | NV.00023 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hoá học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Kim Phương Hà, Lưu Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2017 |
24 | NV.00024 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
25 | NV.00025 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
26 | NV.00026 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
27 | NV.00027 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
28 | NV.00028 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
29 | NV.00029 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
30 | NV.00030 | | Tài liệu hướng dẫn giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn ở cấp trung học cơ sở: Dành cho cán bộ quản lý và giáo viên cấp THCS | Thanh niên | 2023 |
31 | NV.00031 | | Tài liệu hướng dẫn giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn ở cấp trung học cơ sở: Dành cho cán bộ quản lý và giáo viên cấp THCS | Thanh niên | 2023 |
32 | NV.00032 | | Tài liệu hướng dẫn giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn ở cấp trung học cơ sở: Dành cho cán bộ quản lý và giáo viên cấp THCS | Thanh niên | 2023 |
33 | NV.00033 | | Tài liệu hướng dẫn giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn ở cấp trung học cơ sở: Dành cho cán bộ quản lý và giáo viên cấp THCS | Thanh niên | 2023 |
34 | NV.00034 | | Tài liệu hướng dẫn giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn ở cấp trung học cơ sở: Dành cho cán bộ quản lý và giáo viên cấp THCS | Thanh niên | 2023 |
35 | NV.00035 | | Tài liệu hướng dẫn giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn ở cấp trung học cơ sở: Dành cho cán bộ quản lý và giáo viên cấp THCS | Thanh niên | 2023 |
36 | NV.00036 | | Tài liệu hướng dẫn giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn ở cấp trung học cơ sở: Dành cho cán bộ quản lý và giáo viên cấp THCS | Thanh niên | 2023 |
37 | NV.00037 | | Tài liệu hướng dẫn giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn ở cấp trung học cơ sở: Dành cho cán bộ quản lý và giáo viên cấp THCS | Thanh niên | 2023 |
38 | NV.00038 | | Tài liệu hướng dẫn giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn ở cấp trung học cơ sở: Dành cho cán bộ quản lý và giáo viên cấp THCS | Thanh niên | 2023 |
39 | NV.00039 | | Tài liệu hướng dẫn giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn ở cấp trung học cơ sở: Dành cho cán bộ quản lý và giáo viên cấp THCS | Thanh niên | 2023 |
40 | NV.00040 | | Tài liệu hướng dẫn giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn ở cấp trung học cơ sở: Dành cho cán bộ quản lý và giáo viên cấp THCS | Thanh niên | 2023 |
41 | NV.00041 | | Tài liệu hướng dẫn giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn ở cấp trung học cơ sở: Dành cho cán bộ quản lý và giáo viên cấp THCS | Thanh niên | 2023 |
42 | NV.00042 | | Tài liệu hướng dẫn giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn ở cấp trung học cơ sở: Dành cho cán bộ quản lý và giáo viên cấp THCS | Thanh niên | 2023 |
43 | NV.00043 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Nguyễn Linh Chi.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
44 | NV.00044 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Nguyễn Linh Chi.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
45 | NV.00045 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Nguyễn Linh Chi.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
46 | NV.00046 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Nguyễn Linh Chi.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
47 | NV.00047 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Nguyễn Linh Chi.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
48 | NV.00048 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
49 | NV.00049 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
50 | NV.00050 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
51 | NV.00051 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
52 | NV.00052 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
53 | NV.00053 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
54 | NV.00054 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
55 | NV.00055 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
56 | NV.00056 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
57 | NV.00057 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
58 | NV.00058 | | Tiếng Anh 6: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
59 | NV.00059 | | Tiếng Anh 6: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
60 | NV.00060 | | Tiếng Anh 6: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
61 | NV.00061 | | Tiếng Anh 6: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
62 | NV.00062 | | Tiếng Anh 6: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
63 | NV.00063 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Dương Thị Thuý Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
64 | NV.00064 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Dương Thị Thuý Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
65 | NV.00065 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Dương Thị Thuý Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
66 | NV.00066 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Dương Thị Thuý Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
67 | NV.00067 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Dương Thị Thuý Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
68 | NV.00068 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
69 | NV.00069 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
70 | NV.00070 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
71 | NV.00071 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
72 | NV.00072 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
73 | NV.00073 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
74 | NV.00074 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
75 | NV.00075 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
76 | NV.00076 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
77 | NV.00077 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
78 | NV.00078 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
79 | NV.00079 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
80 | NV.00080 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
81 | NV.00081 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
82 | NV.00082 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
83 | NV.00083 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
84 | NV.00084 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
85 | NV.00085 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
86 | NV.00086 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
87 | NV.00087 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
88 | NV.00088 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
89 | NV.00089 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
90 | NV.00090 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
91 | NV.00091 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
92 | NV.00092 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
93 | NV.00093 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Quang Nhã | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
94 | NV.00094 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Quang Nhã | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
95 | NV.00095 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Quang Nhã | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
96 | NV.00096 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Quang Nhã | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
97 | NV.00097 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Quang Nhã | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
98 | NV.00098 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
99 | NV.00099 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
100 | NV.00100 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
101 | NV.00101 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
102 | NV.00102 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
103 | NV.00103 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
104 | NV.00104 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
105 | NV.00105 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
106 | NV.00106 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
107 | NV.00107 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
108 | NV.00108 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.1. T.1 | Giáo dục | 2021 |
109 | NV.00109 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.1. T.1 | Giáo dục | 2021 |
110 | NV.00110 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.1. T.1 | Giáo dục | 2021 |
111 | NV.00111 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.1. T.1 | Giáo dục | 2021 |
112 | NV.00112 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.1. T.1 | Giáo dục | 2021 |
113 | NV.00113 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.2. T.2 | Giáo dục | 2022 |
114 | NV.00114 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.2. T.2 | Giáo dục | 2022 |
115 | NV.00115 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.2. T.2 | Giáo dục | 2022 |
116 | NV.00116 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.2. T.2 | Giáo dục | 2022 |
117 | NV.00117 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)...nT.2. T.2 | Giáo dục | 2022 |
118 | NV.00118 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
119 | NV.00119 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
120 | NV.00120 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
121 | NV.00121 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
122 | NV.00122 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
123 | NV.00123 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
124 | NV.00124 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
125 | NV.00125 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
126 | NV.00126 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
127 | NV.00127 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
128 | NV.00128 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
129 | NV.00129 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
130 | NV.00130 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
131 | NV.00131 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
132 | NV.00132 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
133 | NV.00133 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
134 | NV.00134 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
135 | NV.00135 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
136 | NV.00136 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
137 | NV.00137 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
138 | NV.00138 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
139 | NV.00139 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
140 | NV.00140 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
141 | NV.00141 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
142 | NV.00142 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
143 | NV.00143 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
144 | NV.00144 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
145 | NV.00145 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
146 | NV.00146 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
147 | NV.00147 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
148 | NV.00148 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
149 | NV.00149 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
150 | NV.00150 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
151 | NV.00151 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
152 | NV.00152 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
153 | NV.00153 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
154 | NV.00154 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
155 | NV.00155 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
156 | NV.00156 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
157 | NV.00157 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
158 | NV.00158 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
159 | NV.00159 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Viết Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2023 |
160 | NV.00160 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Viết Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2023 |
161 | NV.00161 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Viết Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2023 |
162 | NV.00162 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Phan Văn Phú (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
163 | NV.00163 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Phan Văn Phú (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
164 | NV.00164 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Phan Văn Phú (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
165 | NV.00165 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Phan Văn Phú (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
166 | NV.00166 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
167 | NV.00167 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
168 | NV.00172 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
169 | NV.00173 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
170 | NV.00174 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
171 | NV.00175 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
172 | NV.00176 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
173 | NV.00177 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
174 | NV.00178 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
175 | NV.00179 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
176 | NV.00180 | | Ngữ Văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Đặng Lưu(Đồng ch.b), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
177 | NV.00181 | | Ngữ Văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Đặng Lưu(Đồng ch.b), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
178 | NV.00182 | | Ngữ Văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Đặng Lưu(Đồng ch.b), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
179 | NV.00183 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng cb); Nguyễn Văn Hiển,... | Giáo dục | 2024 |
180 | NV.00184 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng cb); Nguyễn Văn Hiển,... | Giáo dục | 2024 |
181 | NV.00185 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng cb); Nguyễn Văn Hiển,... | Giáo dục | 2024 |
182 | NV.00186 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thịnh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang | Nxb. Đại học Huế; Cty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
183 | NV.00187 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thịnh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang | Nxb. Đại học Huế; Cty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
184 | NV.00188 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng ch.b. phần lịch sử); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
185 | NV.00189 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng ch.b. phần lịch sử); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
186 | NV.00190 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
187 | NV.00191 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
188 | NV.00192 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
189 | NV.00193 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
190 | NV.00194 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2024 |
191 | NV.00195 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2024 |
192 | NV.00196 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng cb), Nguyễn Tuấn Cường (cb), Nguyễn Dương Hải Đăng,.... 1 | Giáo dục | 2024 |
193 | NV.00197 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng cb), Nguyễn Tuấn Cường (cb), Nguyễn Dương Hải Đăng,.... 1 | Giáo dục | 2024 |