1 | TK.02388 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long, Trần Sơn Hồng Vy, Nguyễn Hữu Khải biên soạn | Giáo dục | 2001 |
2 | TK.02389 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long, Trần Sơn Hồng Vy, Nguyễn Hữu Khải biên soạn | Giáo dục | 2001 |
3 | TK.02390 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long, Trần Sơn Hồng Vy, Nguyễn Hữu Khải biên soạn | Giáo dục | 2001 |
4 | TK.02391 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long, Trần Sơn Hồng Vy, Nguyễn Hữu Khải biên soạn | Giáo dục | 2001 |
5 | TK.02392 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long, Trần Sơn Hồng Vy, Nguyễn Hữu Khải biên soạn | Giáo dục | 2001 |
6 | TK.02393 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long, Trần Sơn Hồng Vy, Nguyễn Hữu Khải biên soạn | Giáo dục | 2001 |
7 | TK.02394 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long, Trần Sơn Hồng Vy, Nguyễn Hữu Khải biên soạn | Giáo dục | 2001 |
8 | TK.02395 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long, Trần Sơn Hồng Vy, Nguyễn Hữu Khải biên soạn | Giáo dục | 2001 |
9 | TK.02396 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long, Trần Sơn Hồng Vy, Nguyễn Hữu Khải biên soạn | Giáo dục | 2001 |
10 | TK.02397 | | Tài liệu tuyên truyền luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em: Dùng để tuyên truyền ở cấp xã | Nxb. Hà Nội | 2004 |
11 | TK.02398 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật bầu cử đại biểu quốc hội/ Việt Nam (CHXHCN) | Nxb. Huế | 2007 |
12 | TK.02400 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2008 |
13 | TK.02401 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2008 |
14 | TK.02402 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2008 |
15 | TK.02403 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2008 |
16 | TK.02404 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Giao thông Vận tải | 2004 |
17 | TK.02405 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Giao thông Vận tải | 2004 |
18 | TK.02406 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Giao thông Vận tải | 2004 |
19 | TK.02407 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Giao thông Vận tải | 2004 |
20 | TK.02408 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Giao thông Vận tải | 2004 |
21 | TK.02409 | | Tài liệu hỏi - đáp về Nghị quyết và các văn bản, kết luận của Hội nghị Trung ương 9, khoá X: Dành cho cán bộ, Đảng viên ở cơ sở và tuyên truyền sâu rộng trong nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2009 |
22 | TK.02410 | | Pháp luật với công dân/ Thùy Linh, Thùy Dũng, Lê Thị Huế... | Nxb. Huế | 2008 |
23 | TK.02411 | | Pháp luật với công dân/ Thùy Linh, Thùy Dũng, Lê Thị Huế... | Nxb. Huế | 2008 |
24 | TK.02412 | | Pháp luật với công dân/ Thùy Linh, Thùy Dũng, Lê Thị Huế... | Nxb. Huế | 2008 |
25 | TK.02413 | | Pháp luật với công dân/ Thùy Linh, Thùy Dũng, Lê Thị Huế... | Nxb. Huế | 2008 |
26 | TK.02414 | | Pháp luật với công dân/ Thùy Linh, Thùy Dũng, Lê Thị Huế... | Nxb. Huế | 2008 |
27 | TK.02415 | | Bạn và những điều cần biết về pháp luật/ Thùy Linh, Thanh Sơn, Thụy Dũng... | Nxb. Huế | 2008 |
28 | TK.02416 | | Bạn và những điều cần biết về pháp luật/ Thùy Linh, Thanh Sơn, Thụy Dũng... | Nxb. Huế | 2008 |
29 | TK.02417 | | Bạn và những điều cần biết về pháp luật/ Thùy Linh, Thanh Sơn, Thụy Dũng... | Nxb. Huế | 2008 |
30 | TK.02418 | | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuỳ Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2004 |
31 | TK.02419 | | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuỳ Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2004 |
32 | TK.02420 | | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuỳ Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2004 |
33 | TK.02421 | | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuỳ Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2004 |
34 | TK.02422 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật giáo dục/ Minh Dũng s.t., hệ thống | Lao động | 2013 |
35 | TK.02423 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng/ Minh Dũng s.t., hệ thống | Lao động | 2013 |
36 | TK.02424 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam/ Hội Khoa học kinh tế Việt Nam. Trung tâm Thông tin và tư vấn phát triển tuyển chọn | Chính trị Quốc gia | 2001 |
37 | TK.02425 | | Hệ thống các văn bản quy định hiện hành về chính sách bảo hiểm xã hội | Lao động Xã hội | 2000 |
38 | TK.02426 | | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2006 |
39 | TK.02427 | | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2006 |
40 | TK.02428 | | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2006 |
41 | TK.02429 | | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2006 |
42 | TK.02430 | | Luật giáo dục và nghị định quy định chi tiết hướng dẫn thi hành | Lao động xã hội | 2006 |
43 | TK.02431 | | Luật giáo dục và nghị định quy định chi tiết hướng dẫn thi hành | Lao động xã hội | 2006 |
44 | TK.02432 | | Luật giáo dục và nghị định quy định chi tiết hướng dẫn thi hành | Lao động xã hội | 2006 |
45 | TK.02433 | | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng/ Biên soạn: Nguyễn Duy Lãm | Giáo Dục | 1998 |
46 | TK.02434 | Lưu Kiếm Thanh | Nghi thức nhà nước/ Lưu Kiếm Thanh | Thống kê | 2001 |
47 | TK.02435 | | Giáo dục kỹ năng an toàn giao thông cho học sinh trung học | Giao thông vận tải | 2012 |
48 | TK.02436 | Thy Anh | Những quy định về đầu tư, ưu đãi, hỗ trợ cho giáo dục/ Thy Anh sưu tầm, b.s. | Lao động | 2009 |
49 | TK.02437 | Thy Anh | Những quy định về đầu tư, ưu đãi, hỗ trợ cho giáo dục/ Thy Anh sưu tầm, b.s. | Lao động | 2009 |
50 | TK.02438 | | Quy định pháp luật về tổ chức và các hoạt động nhân đạo | Chính trị Quốc gia | 2003 |
51 | TK.02439 | | Quy định pháp luật về tổ chức và các hoạt động nhân đạo | Chính trị Quốc gia | 2003 |
52 | TK.02440 | | Quy định pháp luật về tổ chức và các hoạt động nhân đạo | Chính trị Quốc gia | 2003 |
53 | TK.02441 | | Quy định pháp luật về tổ chức và các hoạt động nhân đạo | Chính trị Quốc gia | 2003 |
54 | TK.02442 | | Quy định pháp luật về tổ chức và các hoạt động nhân đạo | Chính trị Quốc gia | 2003 |
55 | TK.02443 | | Quy định pháp luật về tổ chức và các hoạt động nhân đạo | Chính trị Quốc gia | 2003 |
56 | TK.02444 | | Quy định pháp luật về tổ chức và các hoạt động nhân đạo | Chính trị Quốc gia | 2003 |
57 | TK.02445 | | Một số quy định pháp luật về cơ quan lập pháp | Chính trị Quốc gia | 2003 |
58 | TK.02446 | | Một số quy định pháp luật về cơ quan lập pháp | Chính trị Quốc gia | 2003 |
59 | TK.02447 | | Một số quy định pháp luật về cơ quan lập pháp | Chính trị Quốc gia | 2003 |
60 | TK.02448 | | Một số quy định pháp luật về cơ quan lập pháp | Chính trị Quốc gia | 2003 |
61 | TK.02449 | | Một số quy định pháp luật về cơ quan lập pháp | Chính trị Quốc gia | 2003 |
62 | TK.02450 | Việt Nam (CHXHCN). Chính phủ | Một số chính sách đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài/ Việt Nam (CHXHCN). Chính phủ, Bộ Ngoại giao, Bộ Công an.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
63 | TK.02451 | Việt Nam (CHXHCN). Chính phủ | Một số chính sách đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài/ Việt Nam (CHXHCN). Chính phủ, Bộ Ngoại giao, Bộ Công an.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
64 | TK.02452 | | Một số quy định pháp luật về chế độ phụ cấp đối với cán bộ công chức và người lao động | Chính trị quốc gia | 2002 |
65 | TK.02453 | | Một số quy định pháp luật về chế độ phụ cấp đối với cán bộ công chức và người lao động | Chính trị quốc gia | 2002 |
66 | TK.02454 | | Một số quy định pháp luật về dịch vụ, thuê mướn, môi giới trong lĩnh vực kinh tế - xã hội | Chính trị quốc gia | 2003 |
67 | TK.02455 | | Luật hải quan: đã được sửa đổi, bổ sung năm 2005 | Chính trị quốc gia | 2005 |
68 | TK.02456 | | Luật hải quan một số nước: Sách tham khảo | Chính trị Quốc gia | 2003 |
69 | TK.02457 | | Luật hải quan một số nước: Sách tham khảo | Chính trị Quốc gia | 2003 |
70 | TK.02458 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Hàng không dân dụng Việt Nam năm 2006 | Chính trị Quốc gia | 2007 |
71 | TK.02459 | | Các quy định pháp luật về giáo dục mầm non | Chính trị Quốc gia | 2002 |
72 | TK.02460 | | Các quy định pháp luật về giáo dục mầm non | Chính trị Quốc gia | 2002 |
73 | TK.02461 | | Các quy định pháp luật về giáo dục mầm non | Chính trị Quốc gia | 2002 |
74 | TK.02462 | | Quy định pháp luật về xoá đói giảm nghèo | Chính trị Quốc gia | 2007 |
75 | TK.02463 | | Quy chế về quản lý tài chính của công ty nhà nước và quản lý vốn nhà nước đầu tư vào doanh nghiệp khác | Chính trị Quốc gia | 2007 |
76 | TK.02464 | | Quy chế về quản lý tài chính của công ty nhà nước và quản lý vốn nhà nước đầu tư vào doanh nghiệp khác | Chính trị Quốc gia | 2007 |
77 | TK.02465 | | Các văn bản pháp luật về luật sư và trợ giúp pháp lý cho người nghèo đối tượng chính sách | Chính trị quốc gia | 2003 |
78 | TK.02466 | | Quy định mới về cải cách hành chính nhà nước: Các văn bản quy phạm pháp luật mới được ban hành từ tháng 10/2006 đến đầu năm 2007 | Chính trị Quốc gia | 2007 |
79 | TK.02467 | | Quy định mới về cải cách hành chính nhà nước: Các văn bản quy phạm pháp luật mới được ban hành từ tháng 10/2006 đến đầu năm 2007 | Chính trị Quốc gia | 2007 |
80 | TK.02468 | | Quy định mới về điều chỉnh mức lương tối thiểu, lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | Chính trị Quốc gia | 2006 |
81 | TK.02469 | | Quy định mới về bảo đảm hiệu quả trong phòng chống cháy nổ | Chính trị Quốc gia | 2007 |
82 | TK.02470 | | Quy định mới về bảo đảm hiệu quả trong phòng chống cháy nổ | Chính trị Quốc gia | 2007 |
83 | TK.02471 | | Quy định mới về quản lý tài sản công | Chính trị Quốc gia | 2007 |
84 | TK.02472 | | Quy định mới về quản lý tài sản công | Chính trị Quốc gia | 2007 |
85 | TK.02473 | | Luật Khoáng sản: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2005 | Chính trị Quốc gia | 2005 |
86 | TK.02474 | | Pháp lệnh Phòng chống mại dâm và các văn bản mới nhất hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2006 |
87 | TK.02475 | | Pháp lệnh Phòng chống mại dâm và các văn bản mới nhất hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2006 |
88 | TK.02476 | | Văn bản pháp luật về đổi mới nâng cao công tác quản lý và hoạt động trong lĩnh vực văn hóa, thông tin - truyền thông | Chính trị quốc gia | 2007 |
89 | TK.02477 | | Quy định mới về bảo đảm an toàn vệ sinh thực phẩm, nước sạch và môi trường: Các quy định mới ban hành của Chính phủ, Bộ, ngành có liên quan quy định bảo đảm công tác vệ sinh an toàn thực phẩm | Chính trị Quốc gia | 2007 |
90 | TK.02478 | | Quy định mới về bảo đảm an toàn vệ sinh thực phẩm, nước sạch và môi trường: Các quy định mới ban hành của Chính phủ, Bộ, ngành có liên quan quy định bảo đảm công tác vệ sinh an toàn thực phẩm | Chính trị Quốc gia | 2007 |
91 | TK.02479 | | Pháp lệnh bảo vệ công trình quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia | Chính trị Quốc gia | 2007 |
92 | TK.02480 | | Pháp lệnh bảo vệ công trình quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia | Chính trị Quốc gia | 2007 |
93 | TK.02481 | | Luật Dạy nghề | Chính trị Quốc gia | 2006 |
94 | TK.02482 | | Luật Dạy nghề | Chính trị Quốc gia | 2006 |
95 | TK.02483 | | Pháp lệnh Công an xã | Chính trị Quốc gia | 2009 |
96 | TK.02484 | | Luật Cán bộ, công chức | Chính trị Quốc gia | 2008 |
97 | TK.02485 | | Luật Chất lượng sản phẩm hàng hoá năm 2007 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2009 |
98 | TK.02486 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2008 |
99 | TK.02487 | | Luật thuế tiêu thụ đặc biệt | Chính trị Quốc gia | 2008 |
100 | TK.02488 | | Luật Công nghệ cao | Chính trị Quốc gia | 2008 |
101 | TK.02489 | | Quy chế thực hiện dân chủ ở công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2008 |
102 | TK.02490 | | Nghị quyết số 388/NQ-UBTVQH11 ngày 17-3-2003 của UB Thường vụ Quốc hội về bồi thường thiệt hại cho người bị oan do nguời có thẩm quyền trong hoạt động tố tụng hình sự gây ra và VB mới HD thi hành | Chính trị quốc gia | 2007 |
103 | TK.02491 | | Nghị quyết số 388/NQ-UBTVQH11 ngày 17-3-2003 của UB Thường vụ Quốc hội về bồi thường thiệt hại cho người bị oan do nguời có thẩm quyền trong hoạt động tố tụng hình sự gây ra và VB mới HD thi hành | Chính trị quốc gia | 2007 |
104 | TK.02492 | | Văn bản mới về lệ phí trước bạ | Chính trị Quốc gia | 2008 |
105 | TK.02493 | | Hỏi - đáp về pháp luật hôn nhân-gia đình đối với đồng bào dân tộc thiểu số và quan hệ hôn nhân-gia đình có yếu tố nước ngoài | Chính trị Quốc gia | 2003 |
106 | TK.02494 | Trần Du Lịch | Hoàn thiện hệ thống pháp luật về kinh tế để đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá: Sách tham khảo/ B.s: Trần Du Lịch (ch.b), Lê Hồng Hạnh, Nguyễn Văn Luyện.. | Chính trị Quốc gia | 2003 |
107 | TK.02495 | Trần Du Lịch | Hoàn thiện hệ thống pháp luật về kinh tế để đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá: Sách tham khảo/ B.s: Trần Du Lịch (ch.b), Lê Hồng Hạnh, Nguyễn Văn Luyện.. | Chính trị Quốc gia | 2003 |
108 | TK.02496 | Trần Du Lịch | Hoàn thiện hệ thống pháp luật về kinh tế để đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá: Sách tham khảo/ B.s: Trần Du Lịch (ch.b), Lê Hồng Hạnh, Nguyễn Văn Luyện.. | Chính trị Quốc gia | 2003 |
109 | TK.02497 | Trần Văn Bính | Toàn cầu hoá và quyền công dân ở Việt Nam (nhìn từ khía cạnh văn hoá)/ B.s: Trần Văn Bính (ch.b) | Chính trị Quốc gia | 2003 |
110 | TK.02498 | Trần Văn Bính | Toàn cầu hoá và quyền công dân ở Việt Nam (nhìn từ khía cạnh văn hoá)/ B.s: Trần Văn Bính (ch.b) | Chính trị Quốc gia | 2003 |
111 | TK.02499 | Trần Văn Bính | Toàn cầu hoá và quyền công dân ở Việt Nam (nhìn từ khía cạnh văn hoá)/ B.s: Trần Văn Bính (ch.b) | Chính trị Quốc gia | 2003 |
112 | TK.02500 | Trần Văn Bính | Toàn cầu hoá và quyền công dân ở Việt Nam (nhìn từ khía cạnh văn hoá)/ B.s: Trần Văn Bính (ch.b) | Chính trị Quốc gia | 2003 |
113 | TK.02501 | Trần Thị Thanh Thuỷ | Hỏi - Đáp về lãnh đạo quản lý của Uỷ ban nhân dân cấp xã/ Trần Thị Thanh Thuỷ, Đặng Khắc Ánh, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Chính trị Quốc gia | 2012 |
114 | TK.02502 | | 100 câu hỏi - đáp về nhiệm vụ giữ gìn an ninh trật tự của thôn, tổ dân phố | Chính trị Quốc gia ; Công an nhân dân | 2012 |
115 | TK.02503 | Đinh Văn Minh | 111 câu hỏi - đáp về khiếu nại hành chính, khiếu kiện hành chính, tranh chấp đất đai và tố cáo/ Đinh Văn Minh | Chính trị Quốc gia | 2008 |
116 | TK.02504 | | Giải đáp về Pháp lệnh Xử lý vi phạm hành chính/ Trần Văn Chung b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
117 | TK.02505 | | Giải đáp về Pháp lệnh Xử lý vi phạm hành chính/ Trần Văn Chung b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
118 | TK.02506 | | Giải đáp Luật Khiếu nại, tố cáo/ Trần Mạnh Hiếu b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
119 | TK.02507 | Trần Sơn | Hỏi - đáp về xử lý vi phạm hành chính và hình sự trong lĩnh vực giao thông đường bộ/ Trần Sơn, Hoàng Xuân Quý | Chính trị Quốc gia | 2006 |
120 | TK.02508 | Trần Sơn | Hỏi - đáp về xử lý vi phạm hành chính và hình sự trong lĩnh vực giao thông đường bộ/ Trần Sơn, Hoàng Xuân Quý | Chính trị Quốc gia | 2006 |
121 | TK.02509 | Lan Anh | Hỏi - Đáp về dân chủ ở cơ sở/ Lan Anh | Chính trị Quốc gia | 2011 |
122 | TK.02510 | Phạm Công Bẩy | Soạn thảo, ký kết hợp đồng lao động và giải quyết tranh chấp về hợp đồng lao động: Sách tham khảo/ Phạm Công Bẩy | Chính trị Quốc gia | 2005 |
123 | TK.02511 | Bùi Văn Thấm | Trách nhiệm hòa giải của tòa án đối với các vụ án dân sự, kinh tế, lao động: Sách tham khảo/ Bùi Văn Thấm | Chính trị quốc gia | 2002 |
124 | TK.02512 | Phạm Kim Dung | Sổ tay pháp luật của chủ nhiệm hợp tác xã/ Phạm Kim Dung | Tư pháp | 2005 |
125 | TK.02513 | Thái, Vĩnh Thắng | Thể chế chính trị các nước Châu Âu: (Sách tham khảo)/ Thái Vĩnh Thắng, Nguyễn Đăng Dung, Nguyễn Chu Dương | Chính trị Quốc gia | 2008 |
126 | TK.02514 | Lưu Văn An | Thể chế chính trị Việt Nam trước cách mạng tháng Tám dưới góc nhìn hiện đại/ Lưu Văn An | Chính trị quốc gia | 2008 |
127 | TK.02515 | Vũ Minh Giang | Những đặc trưng cơ bản của bộ máy quản lý đất nước và hệ thống chính trị nước ta trước thời kỳ đổi mới/ Vũ Minh Giang chủ biên | Chính trị quốc gia | 2008 |
128 | TK.02516 | Trịnh, Thị Xuyến | Kiểm soát quyền lực nhà nước: Một số vần đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam hiện nay (Sách chuyên khảo)/ Trịnh Thị Xuyến | Chính trị Quốc gia | 2008 |
129 | TK.02517 | Trần Đình Ty | Quản lý nhà nước đối với tiền tệ, tín dụng: một số vấn đề lý luận và thực tiễn/ Trần Đình Ty , Nguyễn Văn Cường | Chính trị quốc gia | 2008 |
130 | TK.02518 | | Luật Tài nguyên môi trường biển và hải đảo | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2016 |
131 | TK.02519 | | Luật Biên phòng Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2021 |
132 | TK.02520 | | Luật Phòng, chống bạo lực gia đình (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2021 |
133 | TK.02521 | | Luật Phòng, chống bạo lực gia đình (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2021 |
134 | TK.02522 | | Luật trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2016 |
135 | TK.02523 | | Luật trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2016 |
136 | TK.02524 | | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 2019 |
137 | TK.02525 | | Luật Phòng, chống ma tuý | Chính trị Quốc gia | 2021 |
138 | TK.02526 | Trương Ngọc Liêu | Nhận diện các thủ đoạn lừa đảo chiếm đoạt tài sản và biện pháp phòng ngừa/ Trương Ngọc Liêu | Chính trị Quốc gia | 2023 |
139 | TK.02545 | Nguyễn, Thế Kiệt | Đạo đức người cán bộ lãnh đạo chính trị hiện nay: Thực trạng và giải pháp/ Nguyễn Thế Kiệt chủ biên | Chính trị Quốc gia | 2005 |
140 | TK.03394 | Trương Ngọc Liêu | Nhận diện các thủ đoạn lừa đảo chiếm đoạt tài sản và biện pháp phòng ngừa/ Trương Ngọc Liêu | Chính trị Quốc gia | 2023 |