1 | TK.00001 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
2 | TK.00002 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
3 | TK.00003 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
4 | TK.00004 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
5 | TK.00005 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
6 | TK.00006 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
7 | TK.00007 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
8 | TK.00008 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
9 | TK.00009 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
10 | TK.00010 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
11 | TK.00011 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
12 | TK.00012 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
13 | TK.00013 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
14 | TK.00014 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
15 | TK.00015 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
16 | TK.00016 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
17 | TK.00017 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
18 | TK.00018 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
19 | TK.00019 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
20 | TK.00020 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
21 | TK.00021 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
22 | TK.00022 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
23 | TK.00023 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
24 | TK.00024 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
25 | TK.00025 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
26 | TK.00026 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
27 | TK.00027 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
28 | TK.00028 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
29 | TK.00029 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
30 | TK.00030 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
31 | TK.00031 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
32 | TK.00032 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 6: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
33 | TK.00033 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 6: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
34 | TK.00034 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 6: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
35 | TK.00035 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 6: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
36 | TK.00036 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 6: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
37 | TK.00037 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 6: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
38 | TK.00038 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 6: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
39 | TK.00039 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 6: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
40 | TK.00040 | Vũ, Thế Hựu | Phương pháp giải toán PTCS: Giải bài tập toán 6/ Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm. T.1 | Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
41 | TK.00041 | Vũ, Thế Hựu | Phương pháp giải toán PTCS: Giải bài tập toán 6/ Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm. T.1 | Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
42 | TK.00042 | Vũ, Thế Hựu | Phương pháp giải toán PTCS: Giải bài tập toán 6/ Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm. T.1 | Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
43 | TK.00043 | Vũ, Thế Hựu | Phương pháp giải toán PTCS: Giải bài tập toán 6/ Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm. T.2 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
44 | TK.00044 | Nguyễn Anh Dũng | 450 bài tập toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
45 | TK.00045 | Nguyễn Anh Dũng | 450 bài tập toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
46 | TK.00046 | Nguyễn Anh Dũng | 450 bài tập toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
47 | TK.00047 | Nguyễn Anh Dũng | 450 bài tập toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
48 | TK.00048 | Nguyễn Anh Dũng | 450 bài tập toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
49 | TK.00049 | Nguyễn Anh Dũng | 450 bài tập toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
50 | TK.00050 | Nguyễn Anh Dũng | 450 bài tập toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
51 | TK.00051 | Nguyễn Anh Dũng | 450 bài tập toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
52 | TK.00052 | Nguyễn Anh Dũng | 450 bài tập toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
53 | TK.00053 | Nguyễn Đức Tấn | Sổ tay toán học trắc nghiệm toán 6/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b), Bùi Duy Tân, Lương Anh Văn... | Nxb. Đồng Nai | 2003 |
54 | TK.00054 | Nguyễn Đức Tấn | Sổ tay toán học trắc nghiệm toán 6/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b), Bùi Duy Tân, Lương Anh Văn... | Nxb. Đồng Nai | 2003 |
55 | TK.00055 | Nguyễn Đức Tấn | Sổ tay toán học trắc nghiệm toán 6/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b), Bùi Duy Tân, Lương Anh Văn... | Nxb. Đồng Nai | 2003 |
56 | TK.00056 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
57 | TK.00057 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
58 | TK.00058 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
59 | TK.00059 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
60 | TK.00060 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
61 | TK.00061 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
62 | TK.00062 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
63 | TK.00063 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
64 | TK.00064 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
65 | TK.00065 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
66 | TK.00066 | | Luyện tập toán 6/ Nguyễn Công Tác, Nguyễn Anh Khôi. T.2 | Giáo dục | 2005 |
67 | TK.00067 | | Luyện tập toán 6/ Nguyễn Công Tác, Nguyễn Anh Khôi. T.2 | Giáo dục | 2005 |
68 | TK.00068 | | Thực hành toán 6/ Quách Tú Chương, Huỳnh Kim Sen, Nguyễn Ngọc Chung. T.2 | Giáo dục | 2005 |
69 | TK.00069 | | Thực hành toán 6/ Quách Tú Chương, Huỳnh Kim Sen, Nguyễn Ngọc Chung. T.2 | Giáo dục | 2005 |
70 | TK.00073 | Nguyễn, Đức Chí | Phương pháp giải toán THCS ôn tập và kiểm tra toán 6/ Nguyễn, Đức Chí | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
71 | TK.00077 | | Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt: Hình học lớp 6: = English - Vietnamese bilingual mathematics elementary knowlegde geometry of grade sixth/ Nguyễn Tường Khôi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
72 | TK.00078 | | Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt: Hình học lớp 6: = English - Vietnamese bilingual mathematics elementary knowlegde geometry of grade sixth/ Nguyễn Tường Khôi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
73 | TK.00079 | | Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt: Hình học lớp 6: = English - Vietnamese bilingual mathematics elementary knowlegde geometry of grade sixth/ Nguyễn Tường Khôi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
74 | TK.00080 | | Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt: Số học lớp 6: = English - Vietnamese bilingual mathematics elementary knowledge arithmetic of grade sixth/ Nguyễn Tường Khôi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
75 | TK.00081 | | Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt: Số học lớp 6: = English - Vietnamese bilingual mathematics elementary knowledge arithmetic of grade sixth/ Nguyễn Tường Khôi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
76 | TK.00082 | | Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt: Số học lớp 6: = English - Vietnamese bilingual mathematics elementary knowledge arithmetic of grade sixth/ Nguyễn Tường Khôi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
77 | TK.00083 | | Trắc nghiệm toán 6/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
78 | TK.00084 | | Trắc nghiệm toán 6/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
79 | TK.00085 | | Trắc nghiệm toán 6/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
80 | TK.00086 | Phan Tuấn Kiệt | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 6/ Phan Tuấn Kiệt, Đặng Phương Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
81 | TK.00087 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6/ Phan Văn Đức, Đặng Thanh Sơn, Nguyễn Văn Qúi | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
82 | TK.00088 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6/ Phan Văn Đức, Đặng Thanh Sơn, Nguyễn Văn Qúi | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
83 | TK.00089 | Phan Văn Đức | Kiến thức cơ bản toán 6: Theo chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường... | Nxb Đà Nẵng | 2002 |
84 | TK.00090 | Phan Văn Đức | Kiến thức cơ bản toán 6: Theo chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường... | Nxb Đà Nẵng | 2002 |
85 | TK.00091 | Phan Văn Đức | Kiến thức cơ bản toán 6: Theo chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường... | Nxb Đà Nẵng | 2002 |
86 | TK.00092 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
87 | TK.00093 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
88 | TK.00094 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
89 | TK.00095 | Nguyễn Đức Tấn | Toán cơ bản và chuyên sâu lớp 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002: Những bài toán THCS có nhiều cách giải/ Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn.... T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
90 | TK.00096 | Nguyễn Đức Tấn | Toán cơ bản và chuyên sâu lớp 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002: Những bài toán THCS có nhiều cách giải/ Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn.... T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
91 | TK.00097 | Nguyễn Đức Tấn | Toán cơ bản và chuyên sâu lớp 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002: Những bài toán THCS có nhiều cách giải/ Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn.... T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
92 | TK.00098 | | Toán số học nâng cao 6: Tập hợp số tự nhiên. Tập hợp số nguyên. Phân số/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2002 |
93 | TK.00099 | | Toán số học nâng cao 6: Tập hợp số tự nhiên. Tập hợp số nguyên. Phân số/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2002 |
94 | TK.00100 | | Toán số học nâng cao 6: Tập hợp số tự nhiên. Tập hợp số nguyên. Phân số/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2002 |
95 | TK.00101 | | Toán số học nâng cao 6: Tập hợp số tự nhiên. Tập hợp số nguyên. Phân số/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2002 |
96 | TK.00102 | | Toán hình học nâng cao 6: Đoạn thẳng - góc : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2002 |
97 | TK.00103 | | Toán hình học nâng cao 6: Đoạn thẳng - góc : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2002 |
98 | TK.00104 | | Toán hình học nâng cao 6: Đoạn thẳng - góc : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2002 |
99 | TK.00105 | | Toán hình học nâng cao 6: Đoạn thẳng - góc : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2002 |
100 | TK.00106 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
101 | TK.00107 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
102 | TK.00108 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
103 | TK.00109 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
104 | TK.00110 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
105 | TK.00111 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
106 | TK.00112 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
107 | TK.00113 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
108 | TK.00114 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
109 | TK.00115 | Nguyễn Đức Tấn | Các bài toán có lời giải thông minh lớp 6/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb Thành phố Hồ Chí Minh | 2002 |
110 | TK.00116 | Nguyễn Đức Tấn | Các bài toán có lời giải thông minh lớp 6/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb Thành phố Hồ Chí Minh | 2002 |
111 | TK.00117 | Nguyễn Đức Tấn | Các bài toán có lời giải thông minh lớp 6/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb Thành phố Hồ Chí Minh | 2002 |
112 | TK.00118 | Nguyễn Đức Tấn | Các bài toán có lời giải thông minh lớp 6/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb Thành phố Hồ Chí Minh | 2002 |
113 | TK.00119 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
114 | TK.00120 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
115 | TK.00121 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
116 | TK.00122 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
117 | TK.00123 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
118 | TK.00124 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
119 | TK.00125 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
120 | TK.00126 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
121 | TK.00127 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
122 | TK.00128 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
123 | TK.00129 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
124 | TK.00130 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
125 | TK.00131 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng số học 6/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
126 | TK.00132 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng số học 6/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
127 | TK.00133 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng số học 6/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
128 | TK.00134 | | Tự luyện Violympic toán 6/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2013 |
129 | TK.00135 | | Tự luyện Violympic toán 6/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2013 |
130 | TK.00136 | | Tự luyện Violympic toán 6/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2013 |
131 | TK.00137 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 6/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo Dục | 2002 |
132 | TK.00138 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 6/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo Dục | 2002 |
133 | TK.00139 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 6/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo Dục | 2002 |
134 | TK.00140 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 6/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo Dục | 2002 |
135 | TK.00141 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2002 |
136 | TK.00142 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2002 |
137 | TK.00143 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2002 |
138 | TK.00144 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
139 | TK.00145 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
140 | TK.00146 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
141 | TK.00147 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
142 | TK.00148 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
143 | TK.00149 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
144 | TK.00150 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
145 | TK.00151 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
146 | TK.00152 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
147 | TK.00153 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
148 | TK.00154 | Nguyễn Văn Trang | Vở bài tập toán 6/ B.s: Nguyễn Văn Trang (ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm, Lương Bích Lưu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
149 | TK.00155 | Nguyễn Văn Trang | Vở bài tập toán 6/ B.s: Nguyễn Văn Trang (ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm, Lương Bích Lưu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
150 | TK.00156 | Nguyễn Văn Trang | Vở bài tập toán 6/ B.s: Nguyễn Văn Trang (ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm, Lương Bích Lưu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
151 | TK.00157 | Nguyễn Văn Trang | Vở bài tập toán 6/ B.s: Nguyễn Văn Trang (ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm, Lương Bích Lưu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
152 | TK.00158 | | 45 bộ đề bài tập trắc nghiệm toán 6: 765 bài tập trắc nghiệm chọn lọc và hướng dẫn giải/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
153 | TK.00159 | | 45 bộ đề bài tập trắc nghiệm toán 6: 765 bài tập trắc nghiệm chọn lọc và hướng dẫn giải/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
154 | TK.00160 | Vũ Dương Thuỵ | Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thuỵ(Ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2003 |
155 | TK.00161 | Vũ Dương Thuỵ | Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thuỵ(Ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2003 |
156 | TK.00162 | Vũ Dương Thuỵ | Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thuỵ(Ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2003 |
157 | TK.00163 | Vũ Dương Thuỵ | Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thuỵ(Ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2003 |
158 | TK.00164 | Vũ Dương Thuỵ | Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thuỵ(Ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2003 |
159 | TK.00165 | | Bồi dưỡng toán 7/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Giáo dục | 2003 |
160 | TK.00166 | | Bồi dưỡng toán 7/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Giáo dục | 2003 |
161 | TK.00167 | | Bồi dưỡng toán 7/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Giáo dục | 2003 |
162 | TK.00168 | | Bồi dưỡng toán 7/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Giáo dục | 2003 |
163 | TK.00169 | | Bồi dưỡng toán 7/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Giáo dục | 2003 |
164 | TK.00170 | | Bồi dưỡng toán 7/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Giáo dục | 2003 |
165 | TK.00171 | | Bồi dưỡng toán 7/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Giáo dục | 2003 |
166 | TK.00172 | | Bồi dưỡng toán 7/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Giáo dục | 2003 |
167 | TK.00173 | | Bồi dưỡng toán 7/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Giáo dục | 2003 |
168 | TK.00174 | Dương Đức Kim | Hướng dẫn giải bài tập toán 7: THCS/ B.s: Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Thanh Quang. T.1 | Đại học Sư phạm | 2003 |
169 | TK.00175 | Dương Đức Kim | Hướng dẫn giải bài tập toán 7: THCS/ B.s: Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Thanh Quang. T.1 | Đại học Sư phạm | 2003 |
170 | TK.00176 | Dương Đức Kim | Hướng dẫn giải bài tập toán 7: THCS/ B.s: Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Thanh Quang. T.1 | Đại học Sư phạm | 2003 |
171 | TK.00177 | Dương Đức Kim | Hướng dẫn giải bài tập toán 7: THCS/ B.s: Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Thanh Quang. T.1 | Đại học Sư phạm | 2003 |
172 | TK.00178 | Dương Đức Kim | Hướng dẫn giải bài tập toán 7: THCS/ B.s: Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Thanh Quang. T.1 | Đại học Sư phạm | 2003 |
173 | TK.00179 | Dương Đức Kim | Hướng dẫn giải bài tập toán 7: THCS/ B.s: Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Thanh Quang. T.1 | Đại học Sư phạm | 2003 |
174 | TK.00180 | Nguyễn Đức Chí | Phương pháp giải toán THCS - Ôn tập và kiểm tra toán 7/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
175 | TK.00181 | Nguyễn Đức Chí | Phương pháp giải toán THCS - Ôn tập và kiểm tra toán 7/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
176 | TK.00182 | | 400 bài tập toán 7/ Nguyễn Đức Chí | Giáo dục | 2003 |
177 | TK.00183 | | 400 bài tập toán 7/ Nguyễn Đức Chí | Giáo dục | 2003 |
178 | TK.00184 | | 400 bài tập toán 7/ Nguyễn Đức Chí | Giáo dục | 2003 |
179 | TK.00185 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao lớp 7: Sách hướng dẫn - Tài liệu tham khảo dùng cho phụ huynh học sinh - trung học cơ sở/ Phan Văn Đức. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
180 | TK.00186 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao lớp 7: Sách hướng dẫn - Tài liệu tham khảo dùng cho phụ huynh học sinh - trung học cơ sở/ Phan Văn Đức. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
181 | TK.00187 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao lớp 7: Sách hướng dẫn - Tài liệu tham khảo dùng cho phụ huynh học sinh - trung học cơ sở/ Phan Văn Đức. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
182 | TK.00188 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao lớp 7: Sách hướng dẫn - Tài liệu tham khảo dùng cho phụ huynh học sinh - trung học cơ sở/ Phan Văn Đức. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
183 | TK.00189 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao lớp 7: Sách hướng dẫn - Tài liệu tham khảo dùng cho phụ huynh học sinh - trung học cơ sở/ Phan Văn Đức. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
184 | TK.00190 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao lớp 7: Sách hướng dẫn - Tài liệu tham khảo dùng cho phụ huynh học sinh - trung học cơ sở/ Phan Văn Đức. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
185 | TK.00191 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao lớp 7: Sách hướng dẫn - Tài liệu tham khảo dùng cho phụ huynh học sinh - trung học cơ sở/ Phan Văn Đức. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
186 | TK.00192 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh & giáo viên - trung học cơ sở/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
187 | TK.00193 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh & giáo viên - trung học cơ sở/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
188 | TK.00194 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh & giáo viên - trung học cơ sở/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
189 | TK.00195 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh & giáo viên - trung học cơ sở/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
190 | TK.00196 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh & giáo viên - trung học cơ sở/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
191 | TK.00197 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh & giáo viên - trung học cơ sở/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
192 | TK.00198 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh & giáo viên - trung học cơ sở/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
193 | TK.00199 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh & giáo viên - trung học cơ sở/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
194 | TK.00200 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh & giáo viên - trung học cơ sở/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
195 | TK.00201 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh & giáo viên - trung học cơ sở/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
196 | TK.00202 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Biên soạn theo chương trình Toán 7, áp dụng từ năm học 2003-2004/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
197 | TK.00203 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Biên soạn theo chương trình Toán 7, áp dụng từ năm học 2003-2004/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
198 | TK.00204 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Biên soạn theo chương trình Toán 7, áp dụng từ năm học 2003-2004/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
199 | TK.00205 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Biên soạn theo chương trình Toán 7, áp dụng từ năm học 2003-2004/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
200 | TK.00206 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Biên soạn theo chương trình Toán 7, áp dụng từ năm học 2003-2004/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
201 | TK.00207 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Biên soạn theo chương trình Toán 7, áp dụng từ năm học 2003-2004/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
202 | TK.00208 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Biên soạn theo chương trình Toán 7, áp dụng từ năm học 2003-2004/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
203 | TK.00209 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Biên soạn theo chương trình Toán 7, áp dụng từ năm học 2003-2004/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
204 | TK.00210 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Biên soạn theo chương trình Toán 7, áp dụng từ năm học 2003-2004/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
205 | TK.00211 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Biên soạn theo chương trình Toán 7, áp dụng từ năm học 2003-2004/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
206 | TK.00212 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Biên soạn theo chương trình Toán 7, áp dụng từ năm học 2003-2004/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
207 | TK.00213 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Biên soạn theo chương trình Toán 7, áp dụng từ năm học 2003-2004/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
208 | TK.00214 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Biên soạn theo chương trình Toán 7, áp dụng từ năm học 2003-2004/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
209 | TK.00215 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
210 | TK.00216 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
211 | TK.00217 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
212 | TK.00218 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
213 | TK.00219 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
214 | TK.00220 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
215 | TK.00221 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
216 | TK.00222 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
217 | TK.00223 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
218 | TK.00224 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Trần Phương Dung, Phạm Bảo Khuê. T.2 | Giáo dục | 2003 |
219 | TK.00225 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Trần Phương Dung, Phạm Bảo Khuê. T.2 | Giáo dục | 2003 |
220 | TK.00226 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Trần Phương Dung, Phạm Bảo Khuê. T.2 | Giáo dục | 2003 |
221 | TK.00227 | | Rèn luyện toán 7/ B.s.: Nguyễn Cao Thắng (ch.b.), Nguyễn Thanh Tịnh, Nguyễn Anh Hoàng. T.2 | Giáo dục | 2005 |
222 | TK.00228 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
223 | TK.00229 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
224 | TK.00230 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
225 | TK.00231 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
226 | TK.00232 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
227 | TK.00233 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
228 | TK.00234 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
229 | TK.00235 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
230 | TK.00236 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
231 | TK.00237 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
232 | TK.00238 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
233 | TK.00239 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
234 | TK.00240 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
235 | TK.00241 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
236 | TK.00242 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức , Nguyễn Hoàng Khanh, Nguyễn Anh Dũng | Nxb Đà Nẵng | 2003 |
237 | TK.00243 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức , Nguyễn Hoàng Khanh, Nguyễn Anh Dũng | Nxb Đà Nẵng | 2003 |
238 | TK.00244 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức , Nguyễn Hoàng Khanh, Nguyễn Anh Dũng | Nxb Đà Nẵng | 2003 |
239 | TK.00245 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức , Nguyễn Hoàng Khanh, Nguyễn Anh Dũng | Nxb Đà Nẵng | 2003 |
240 | TK.00246 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức , Nguyễn Hoàng Khanh, Nguyễn Anh Dũng | Nxb Đà Nẵng | 2003 |
241 | TK.00247 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức , Nguyễn Hoàng Khanh, Nguyễn Anh Dũng | Nxb Đà Nẵng | 2003 |
242 | TK.00248 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
243 | TK.00249 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
244 | TK.00250 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
245 | TK.00251 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
246 | TK.00252 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
247 | TK.00253 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
248 | TK.00254 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
249 | TK.00255 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
250 | TK.00256 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
251 | TK.00257 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
252 | TK.00258 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
253 | TK.00259 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
254 | TK.00260 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2003 |
255 | TK.00261 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2003 |
256 | TK.00262 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2003 |
257 | TK.00263 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2003 |
258 | TK.00264 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2003 |
259 | TK.00265 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2003 |
260 | TK.00266 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2003 |
261 | TK.00267 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2003 |
262 | TK.00268 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2003 |
263 | TK.00269 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2003 |
264 | TK.00270 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2003 |
265 | TK.00271 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2003 |
266 | TK.00272 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2003 |
267 | TK.00273 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2003 |
268 | TK.00274 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2003 |
269 | TK.00275 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 7/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo Dục | 2003 |
270 | TK.00276 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 7/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo Dục | 2003 |
271 | TK.00277 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 7/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo Dục | 2003 |
272 | TK.00278 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 7/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo Dục | 2003 |
273 | TK.00279 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 7/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo Dục | 2003 |
274 | TK.00280 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 7/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo Dục | 2003 |
275 | TK.00281 | | Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2003 |
276 | TK.00282 | | Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2003 |
277 | TK.00283 | | Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2003 |
278 | TK.00284 | | Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2003 |
279 | TK.00285 | | Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2003 |
280 | TK.00286 | | Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2003 |
281 | TK.00287 | | Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2003 |
282 | TK.00288 | | Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2003 |
283 | TK.00289 | | Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2003 |
284 | TK.00290 | | Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2003 |
285 | TK.00291 | | Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2003 |
286 | TK.00292 | | Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2003 |
287 | TK.00293 | | Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2003 |
288 | TK.00294 | | Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2003 |
289 | TK.00295 | | Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2003 |
290 | TK.00296 | | Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2003 |
291 | TK.00297 | | Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2003 |
292 | TK.00298 | | Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2003 |
293 | TK.00299 | | Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2003 |
294 | TK.00300 | | Phương pháp giải bài tập toán trung học cơ sở: Dùng cho phụ huynh & học sinh khối lớp 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Giáo dục | 2003 |
295 | TK.00301 | | Phương pháp giải bài tập toán trung học cơ sở: Dùng cho phụ huynh & học sinh khối lớp 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Giáo dục | 2003 |
296 | TK.00303 | | Phương pháp giải bài tập toán trung học cơ sở: Dùng cho phụ huynh & học sinh khối lớp 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Giáo dục | 2003 |
297 | TK.00304 | | Phương pháp giải bài tập toán trung học cơ sở: Dùng cho phụ huynh & học sinh khối lớp 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Giáo dục | 2003 |
298 | TK.00305 | | Phương pháp giải bài tập toán trung học cơ sở: Dùng cho phụ huynh & học sinh khối lớp 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Giáo dục | 2003 |
299 | TK.00306 | | Phương pháp giải bài tập toán trung học cơ sở: Dùng cho phụ huynh & học sinh khối lớp 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Giáo dục | 2003 |
300 | TK.00307 | | Phương pháp giải bài tập toán trung học cơ sở: Dùng cho phụ huynh & học sinh khối lớp 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Giáo dục | 2003 |
301 | TK.00308 | | Phương pháp giải bài tập toán trung học cơ sở: Dùng cho phụ huynh & học sinh khối lớp 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Giáo dục | 2003 |
302 | TK.00309 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
303 | TK.00310 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
304 | TK.00311 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
305 | TK.00312 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
306 | TK.00313 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
307 | TK.00314 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
308 | TK.00315 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
309 | TK.00316 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
310 | TK.00317 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
311 | TK.00318 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
312 | TK.00319 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
313 | TK.00320 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
314 | TK.00321 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
315 | TK.00322 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
316 | TK.00323 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
317 | TK.00324 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
318 | TK.00325 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
319 | TK.00326 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
320 | TK.00327 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
321 | TK.00328 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
322 | TK.00329 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
323 | TK.00330 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
324 | TK.00331 | | Em học giỏi toán 7/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
325 | TK.00332 | | Em học giỏi toán 7/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
326 | TK.00333 | | Em học giỏi toán 7/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
327 | TK.00334 | | Em học giỏi toán 7/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
328 | TK.00335 | | Em học giỏi toán 7/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
329 | TK.00336 | | Em học giỏi toán 7/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
330 | TK.00337 | | Em học giỏi toán 7/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
331 | TK.00338 | | Em học giỏi toán 7/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
332 | TK.00339 | | Em học giỏi toán 7/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
333 | TK.00340 | | Em học giỏi toán 7/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
334 | TK.00341 | | Em học giỏi toán 7/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
335 | TK.00342 | | Em học giỏi toán 7/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
336 | TK.00343 | | Em học giỏi toán 7/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
337 | TK.00344 | | Em học giỏi toán 7/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
338 | TK.00345 | | Em học giỏi toán 7/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
339 | TK.00346 | | Em học giỏi toán 7/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
340 | TK.00347 | | Em học giỏi toán 7/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
341 | TK.00348 | | Ôn luyện toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng | Đại học Sư phạm | 2003 |
342 | TK.00349 | | Ôn luyện toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng | Đại học Sư phạm | 2003 |
343 | TK.00350 | | Ôn luyện toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng | Đại học Sư phạm | 2003 |
344 | TK.00351 | | Ôn luyện toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng | Đại học Sư phạm | 2003 |
345 | TK.00352 | | Ôn luyện toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng | Đại học Sư phạm | 2003 |
346 | TK.00353 | | Ôn luyện toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng | Đại học Sư phạm | 2003 |
347 | TK.00354 | | Ôn luyện toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng | Đại học Sư phạm | 2003 |
348 | TK.00355 | | Ôn luyện toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng | Đại học Sư phạm | 2003 |
349 | TK.00356 | | Ôn luyện toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng | Đại học Sư phạm | 2003 |
350 | TK.00357 | | Ôn luyện toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng | Đại học Sư phạm | 2003 |
351 | TK.00358 | | Ôn luyện toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng | Đại học Sư phạm | 2003 |
352 | TK.00359 | | Ôn luyện toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng | Đại học Sư phạm | 2003 |
353 | TK.00360 | | Ôn luyện toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng | Đại học Sư phạm | 2003 |
354 | TK.00361 | | Ôn luyện toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng | Đại học Sư phạm | 2003 |
355 | TK.00362 | Phan Tuấn Kiệt | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 7/ Phan Tuấn Kiệt, Đặng Phương Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
356 | TK.00363 | Phan Tuấn Kiệt | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 7/ Phan Tuấn Kiệt, Đặng Phương Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
357 | TK.00364 | Phan Tuấn Kiệt | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 7/ Phan Tuấn Kiệt, Đặng Phương Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
358 | TK.00365 | Phan Tuấn Kiệt | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 7/ Phan Tuấn Kiệt, Đặng Phương Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
359 | TK.00366 | Phan Tuấn Kiệt | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 7/ Phan Tuấn Kiệt, Đặng Phương Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
360 | TK.00367 | Phan Tuấn Kiệt | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 7/ Phan Tuấn Kiệt, Đặng Phương Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
361 | TK.00368 | Phan Tuấn Kiệt | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 7/ Phan Tuấn Kiệt, Đặng Phương Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
362 | TK.00369 | Phan Tuấn Kiệt | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 7/ Phan Tuấn Kiệt, Đặng Phương Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
363 | TK.00370 | Phan Tuấn Kiệt | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 7/ Phan Tuấn Kiệt, Đặng Phương Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
364 | TK.00371 | Phan Tuấn Kiệt | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 7/ Phan Tuấn Kiệt, Đặng Phương Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
365 | TK.00372 | Phan Tuấn Kiệt | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 7/ Phan Tuấn Kiệt, Đặng Phương Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
366 | TK.00373 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
367 | TK.00374 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
368 | TK.00375 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
369 | TK.00376 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
370 | TK.00377 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
371 | TK.00378 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
372 | TK.00379 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
373 | TK.00380 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
374 | TK.00381 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
375 | TK.00382 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
376 | TK.00383 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
377 | TK.00384 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đà Nẵng | 2003 |
378 | TK.00385 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2013 |
379 | TK.00386 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2013 |
380 | TK.00387 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2013 |
381 | TK.00388 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2013 |
382 | TK.00389 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2013 |
383 | TK.00390 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
384 | TK.00391 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
385 | TK.00392 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
386 | TK.00393 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
387 | TK.00394 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
388 | TK.00395 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
389 | TK.00396 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
390 | TK.00397 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
391 | TK.00398 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
392 | TK.00399 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
393 | TK.00400 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
394 | TK.00401 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
395 | TK.00402 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
396 | TK.00403 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
397 | TK.00404 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
398 | TK.00405 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
399 | TK.00406 | Vũ Hữu Bình | Phương trình và bài toán với nghiệm nguyên: Dùng cho học sinh lớp 7, 8, 9/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
400 | TK.00407 | Vũ Hữu Bình | Phương trình và bài toán với nghiệm nguyên: Dùng cho học sinh lớp 7, 8, 9/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
401 | TK.00408 | Vũ Hữu Bình | Phương trình và bài toán với nghiệm nguyên: Dùng cho học sinh lớp 7, 8, 9/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
402 | TK.00409 | Vũ Hữu Bình | Phương trình và bài toán với nghiệm nguyên: Dùng cho học sinh lớp 7, 8, 9/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
403 | TK.00410 | Vũ Hữu Bình | Phương trình và bài toán với nghiệm nguyên: Dùng cho học sinh lớp 7, 8, 9/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
404 | TK.00411 | Vũ Hữu Bình | Phương trình và bài toán với nghiệm nguyên: Dùng cho học sinh lớp 7, 8, 9/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
405 | TK.00412 | Vũ Hữu Bình | Phương trình và bài toán với nghiệm nguyên: Dùng cho học sinh lớp 7, 8, 9/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
406 | TK.00413 | Vũ Hữu Bình | Phương trình và bài toán với nghiệm nguyên: Dùng cho học sinh lớp 7, 8, 9/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
407 | TK.00414 | Vũ Hữu Bình | Phương trình và bài toán với nghiệm nguyên: Dùng cho học sinh lớp 7, 8, 9/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
408 | TK.00415 | Vũ Hữu Bình | Phương trình và bài toán với nghiệm nguyên: Dùng cho học sinh lớp 7, 8, 9/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
409 | TK.00416 | Vũ Hữu Bình | Phương trình và bài toán với nghiệm nguyên: Dùng cho học sinh lớp 7, 8, 9/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
410 | TK.00417 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
411 | TK.00418 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
412 | TK.00419 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
413 | TK.00420 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
414 | TK.00421 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
415 | TK.00422 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
416 | TK.00423 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
417 | TK.00424 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
418 | TK.00425 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
419 | TK.00426 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
420 | TK.00427 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
421 | TK.00428 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
422 | TK.00429 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
423 | TK.00430 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
424 | TK.00431 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
425 | TK.00432 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
426 | TK.00433 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
427 | TK.00434 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
428 | TK.00435 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
429 | TK.00436 | Đặng Thanh Sơn | Học tốt hình học 7/ Đặng Thanh Sơn, Phan Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
430 | TK.00437 | Đặng Thanh Sơn | Học tốt hình học 7/ Đặng Thanh Sơn, Phan Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
431 | TK.00438 | Đặng Thanh Sơn | Học tốt hình học 7/ Đặng Thanh Sơn, Phan Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
432 | TK.00439 | Đặng Thanh Sơn | Học tốt hình học 7/ Đặng Thanh Sơn, Phan Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
433 | TK.00440 | Đặng Thanh Sơn | Học tốt hình học 7/ Đặng Thanh Sơn, Phan Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
434 | TK.00441 | | Bồi dưỡng và phát triển toán 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Đặng Phương Trang, Lê Minh Nhật, Nguyễn Hoàng Khanh... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
435 | TK.00442 | | Bồi dưỡng và phát triển toán 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Đặng Phương Trang, Lê Minh Nhật, Nguyễn Hoàng Khanh... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
436 | TK.00443 | | Bồi dưỡng và phát triển toán 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Đặng Phương Trang, Lê Minh Nhật, Nguyễn Hoàng Khanh... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
437 | TK.00444 | | Bồi dưỡng và phát triển toán 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Đặng Phương Trang, Lê Minh Nhật, Nguyễn Hoàng Khanh... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
438 | TK.00445 | | Bồi dưỡng và phát triển toán 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Đặng Phương Trang, Lê Minh Nhật, Nguyễn Hoàng Khanh... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
439 | TK.00446 | | Bồi dưỡng và phát triển toán 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Đặng Phương Trang, Lê Minh Nhật, Nguyễn Hoàng Khanh... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
440 | TK.00447 | | Bồi dưỡng và phát triển toán 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Đặng Phương Trang, Lê Minh Nhật, Nguyễn Hoàng Khanh... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
441 | TK.00448 | | Bồi dưỡng và phát triển toán 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Đặng Phương Trang, Lê Minh Nhật, Nguyễn Hoàng Khanh... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
442 | TK.00449 | | Bồi dưỡng và phát triển toán 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Đặng Phương Trang, Lê Minh Nhật, Nguyễn Hoàng Khanh... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
443 | TK.00450 | | Bồi dưỡng và phát triển toán 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Đặng Phương Trang, Lê Minh Nhật, Nguyễn Hoàng Khanh... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
444 | TK.00451 | | Bồi dưỡng và phát triển toán 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Đặng Phương Trang, Lê Minh Nhật, Nguyễn Hoàng Khanh... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
445 | TK.00452 | | Bồi dưỡng và phát triển toán 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Đặng Phương Trang, Lê Minh Nhật, Nguyễn Hoàng Khanh... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
446 | TK.00453 | | Bồi dưỡng và phát triển toán 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Đặng Phương Trang, Lê Minh Nhật, Nguyễn Hoàng Khanh... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
447 | TK.00454 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
448 | TK.00455 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
449 | TK.00456 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
450 | TK.00457 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
451 | TK.00458 | Phan Văn Đức | Bài tập nâng cao Toán 7/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
452 | TK.00459 | Phan Văn Đức | Bài tập nâng cao Toán 7/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
453 | TK.00460 | Phan Văn Đức | Bài tập nâng cao Toán 7/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
454 | TK.00461 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp học giỏi toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Hoàn | Nxb. Đại học quốc gia | 2005 |
455 | TK.00462 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp học giỏi toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Hoàn | Nxb. Đại học quốc gia | 2005 |
456 | TK.00463 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Biên soạn theo chương trình Toán 7, áp dụng từ năm học 2003-2004/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
457 | TK.00464 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Biên soạn theo chương trình Toán 7, áp dụng từ năm học 2003-2004/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
458 | TK.00465 | | Giải bài tập toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
459 | TK.00466 | | Giải bài tập toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
460 | TK.00467 | | Rèn luyện toán 7/ B.s.: Nguyễn Cao Thắng (ch.b.), Nguyễn Thanh Tịnh, Nguyễn Anh Hoàng. T.1 | Giáo dục | 2005 |
461 | TK.00468 | | Vở bài tập toán 7/ B.s.: Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Phạm Gia Đức, Nguyễn Ngọc Đạm.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
462 | TK.00469 | | Vở bài tập toán 7/ B.s.: Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Phạm Gia Đức, Nguyễn Ngọc Đạm.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
463 | TK.00470 | | Vở bài tập toán 7/ B.s.: Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Phạm Gia Đức, Nguyễn Ngọc Đạm.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
464 | TK.00471 | | Vở bài tập toán 7/ B.s.: Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Phạm Gia Đức, Nguyễn Ngọc Đạm.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
465 | TK.00472 | | Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt hình học lớp 7: = English - Vietnamese bilingual mathematics elementary knowledge geometry of grade seventh/ Nguyễn Tường Khôi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
466 | TK.00473 | | Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt hình học lớp 7: = English - Vietnamese bilingual mathematics elementary knowledge geometry of grade seventh/ Nguyễn Tường Khôi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
467 | TK.00474 | | Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt hình học lớp 7: = English - Vietnamese bilingual mathematics elementary knowledge geometry of grade seventh/ Nguyễn Tường Khôi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
468 | TK.00475 | | Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt số học 7: = English - Vietnamese bilingual mathematics elementary knowlegde arithmatic of grade seventh/ Nguyễn Tường Khôi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
469 | TK.00476 | | Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt số học 7: = English - Vietnamese bilingual mathematics elementary knowlegde arithmatic of grade seventh/ Nguyễn Tường Khôi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
470 | TK.00477 | | Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt số học 7: = English - Vietnamese bilingual mathematics elementary knowlegde arithmatic of grade seventh/ Nguyễn Tường Khôi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
471 | TK.00478 | | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7: Theo chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Kiếm, Lê Thị Hương, Hồ Xuân Thắng. T.1 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2003 |
472 | TK.00479 | | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7: Theo chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Kiếm, Lê Thị Hương, Hồ Xuân Thắng. T.1 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2003 |
473 | TK.00480 | | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7: Theo chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Kiếm, Lê Thị Hương, Hồ Xuân Thắng. T.1 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2003 |
474 | TK.00481 | | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7: Theo chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Kiếm, Lê Thị Hương, Hồ Xuân Thắng. T.1 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2003 |
475 | TK.00482 | | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7: Theo chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Kiếm, Lê Thị Hương, Hồ Xuân Thắng. T.1 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2003 |
476 | TK.00483 | | Thực hành toán 7/ Quách Tú Chương, Huỳnh Kim Sen, Đặng Trí Toàn. T.2 | Giáo dục | 2005 |
477 | TK.00484 | | Thực hành toán 7/ Quách Tú Chương, Huỳnh Kim Sen, Đặng Trí Toàn. T.2 | Giáo dục | 2005 |
478 | TK.00485 | | Thực hành toán 7/ Quách Tú Chương, Huỳnh Kim Sen, Đặng Trí Toàn. T.2 | Giáo dục | 2005 |
479 | TK.00486 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 7/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghiã... | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2007 |
480 | TK.00487 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 7/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghiã... | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2007 |
481 | TK.00488 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng đại số 7/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoàng Thanh Liêm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
482 | TK.00489 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng đại số 7/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoàng Thanh Liêm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
483 | TK.00490 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng đại số 7/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoàng Thanh Liêm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
484 | TK.00491 | | Toán phát triển 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo dục | 2003 |
485 | TK.00492 | | Toán phát triển 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo dục | 2003 |
486 | TK.00493 | | Toán phát triển 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo dục | 2003 |
487 | TK.00494 | | Toán phát triển 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo dục | 2003 |
488 | TK.00495 | | Toán phát triển 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo dục | 2003 |
489 | TK.00496 | Đặng Thanh Sơn | Học tốt hình học 7/ Đặng Thanh Sơn, Phan Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
490 | TK.00497 | Đặng Thanh Sơn | Học tốt hình học 7/ Đặng Thanh Sơn, Phan Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
491 | TK.00498 | Đặng Thanh Sơn | Học tốt hình học 7/ Đặng Thanh Sơn, Phan Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
492 | TK.00499 | Đặng Thanh Sơn | Học tốt hình học 7/ Đặng Thanh Sơn, Phan Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
493 | TK.00500 | Đặng Thanh Sơn | Học tốt hình học 7/ Đặng Thanh Sơn, Phan Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
494 | TK.00501 | | 36 đề ôn luyện cuối tuần toán 8 - Đại số/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2014 |
495 | TK.00502 | | 36 đề ôn luyện cuối tuần toán 8 - Đại số/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2014 |
496 | TK.00503 | | 36 đề ôn luyện cuối tuần toán 8 - Đại số/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2014 |
497 | TK.00504 | | 36 đề ôn luyện cuối tuần toán 8 - Đại số/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2014 |
498 | TK.00505 | | 36 đề ôn luyện cuối tuần toán 8 - Hình học/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2014 |
499 | TK.00506 | | 36 đề ôn luyện cuối tuần toán 8 - Hình học/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2014 |
500 | TK.00507 | | 36 đề ôn luyện cuối tuần toán 8 - Hình học/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2014 |
501 | TK.00508 | | 36 đề ôn luyện cuối tuần toán 8 - Hình học/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2014 |
502 | TK.00509 | | 500 bài tập toán chọn lọc 8/ Đậu Thế Cấp, Phan Văn Đức | Nxb. Hải Phòng | 2012 |
503 | TK.00510 | | 500 bài tập toán chọn lọc 8/ Đậu Thế Cấp, Phan Văn Đức | Nxb. Hải Phòng | 2012 |
504 | TK.00511 | | 500 bài tập toán chọn lọc 8/ Đậu Thế Cấp, Phan Văn Đức | Nxb. Hải Phòng | 2012 |
505 | TK.00512 | Vũ Thế Hựu | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Đại số 8/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
506 | TK.00513 | Vũ Thế Hựu | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Đại số 8/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
507 | TK.00514 | Vũ Thế Hựu | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Đại số 8/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
508 | TK.00515 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 7/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
509 | TK.00516 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 7/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
510 | TK.00517 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 7/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
511 | TK.00518 | | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dùng cho lớp 8-9/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
512 | TK.00519 | | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dùng cho lớp 8-9/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
513 | TK.00520 | | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dùng cho lớp 8-9/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
514 | TK.00521 | | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dùng cho lớp 8-9/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
515 | TK.00522 | | Phương pháp giải toán 8/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Hữu Thảo. T.2 | Giáo dục | 2014 |
516 | TK.00523 | | Phương pháp giải toán 8/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Hữu Thảo. T.2 | Giáo dục | 2014 |
517 | TK.00524 | | Phương pháp giải toán 8/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Hữu Thảo. T.2 | Giáo dục | 2014 |
518 | TK.00525 | | 500 bài tập toán chọn lọc 7/ Đậu Thế Cấp, Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2007 |
519 | TK.00526 | | 500 bài tập toán chọn lọc 7/ Đậu Thế Cấp, Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2007 |
520 | TK.00527 | | 500 bài tập toán chọn lọc 7/ Đậu Thế Cấp, Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2007 |
521 | TK.00528 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nâng cao toán 8/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Kim, Nguyễn Hạnh Phước | Nxb. Thanh Hoá | 2006 |
522 | TK.00529 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nâng cao toán 8/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Kim, Nguyễn Hạnh Phước | Nxb. Thanh Hoá | 2006 |
523 | TK.00530 | | Phương pháp giải toán 8/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Trần Hữu Nam, Nguyễn Duy Thuận. T.1 | Giáo dục | 2014 |
524 | TK.00531 | | Phương pháp giải toán 8/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Trần Hữu Nam, Nguyễn Duy Thuận. T.1 | Giáo dục | 2014 |
525 | TK.00532 | | Phương pháp giải toán 8/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Trần Hữu Nam, Nguyễn Duy Thuận. T.1 | Giáo dục | 2014 |
526 | TK.00533 | | Phương pháp giải toán 8/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Hữu Thảo. T.2 | Giáo dục | 2014 |
527 | TK.00534 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống NhấtnT.1 | Giáo dục | 2011 |
528 | TK.00535 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống NhấtnT.1 | Giáo dục | 2011 |
529 | TK.00536 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng đại số 8/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Vũ Quốc Lương.. | Giáo dục | 2007 |
530 | TK.00537 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng đại số 8/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Vũ Quốc Lương.. | Giáo dục | 2007 |
531 | TK.00538 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng đại số 8/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Vũ Quốc Lương.. | Giáo dục | 2007 |
532 | TK.00539 | | 500 bài tập toán chọn lọc 8/ Đậu Thế Cấp, Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2007 |
533 | TK.00540 | | 500 bài toán chọn lọc 8: Các dạng bài tập đại số, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Sư phạm | 2004 |
534 | TK.00541 | Nguyễn Đức Tấn | 351=Ba trăm năm mốt bài toán số học chọn lọc: Bồi dưàng học sinh giỏi lớp 8,9/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Anh Tuấn, Trần Chí Hiếu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
535 | TK.00542 | Nguyễn Đức Tấn | 351=Ba trăm năm mốt bài toán số học chọn lọc: Bồi dưàng học sinh giỏi lớp 8,9/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Anh Tuấn, Trần Chí Hiếu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
536 | TK.00543 | Nguyễn Đức Tấn | 351=Ba trăm năm mốt bài toán số học chọn lọc: Bồi dưàng học sinh giỏi lớp 8,9/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Anh Tuấn, Trần Chí Hiếu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
537 | TK.00544 | Nguyễn Đức Tấn | 351=Ba trăm năm mốt bài toán số học chọn lọc: Bồi dưàng học sinh giỏi lớp 8,9/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Anh Tuấn, Trần Chí Hiếu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
538 | TK.00545 | Nguyễn Đức Tấn | 351=Ba trăm năm mốt bài toán số học chọn lọc: Bồi dưàng học sinh giỏi lớp 8,9/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Anh Tuấn, Trần Chí Hiếu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
539 | TK.00546 | | Các chủ đề nâng cao toán 8/ Huỳnh Quang Lâu | Giáo dục | 2007 |
540 | TK.00547 | | Các chủ đề nâng cao toán 8/ Huỳnh Quang Lâu | Giáo dục | 2007 |
541 | TK.00548 | | Các chủ đề nâng cao toán 8/ Huỳnh Quang Lâu | Giáo dục | 2007 |
542 | TK.00550 | | Giải bài tập đại số 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
543 | TK.00551 | | Giải bài tập đại số 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
544 | TK.00552 | | Giải bài tập đại số 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
545 | TK.00553 | | Giải bài tập đại số 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
546 | TK.00554 | | Giải bài tập đại số 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
547 | TK.00555 | | Giải bài tập đại số 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
548 | TK.00556 | | Giải bài tập đại số 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
549 | TK.00557 | | Giải bài tập đại số 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
550 | TK.00558 | | Giải bài tập đại số 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
551 | TK.00559 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
552 | TK.00560 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
553 | TK.00561 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
554 | TK.00562 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
555 | TK.00563 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
556 | TK.00564 | Phan Thanh Quang | Giải bài tập hình học 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Vĩnh Cận | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
557 | TK.00565 | Phan Thanh Quang | Giải bài tập hình học 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Vĩnh Cận | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
558 | TK.00566 | Phan Thanh Quang | Giải bài tập hình học 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Vĩnh Cận | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
559 | TK.00567 | Phan Thanh Quang | Giải bài tập hình học 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Vĩnh Cận | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
560 | TK.00568 | Phan Thanh Quang | Giải bài tập hình học 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Vĩnh Cận | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
561 | TK.00569 | Phan Thanh Quang | Giải bài tập hình học 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Vĩnh Cận | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
562 | TK.00570 | Phan Thanh Quang | Giải bài tập hình học 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Vĩnh Cận | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
563 | TK.00571 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
564 | TK.00572 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9: Luyện thi hết cấp, luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
565 | TK.00573 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9: Luyện thi hết cấp, luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
566 | TK.00574 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9: Luyện thi hết cấp, luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
567 | TK.00575 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9: Luyện thi hết cấp, luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
568 | TK.00576 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9: Luyện thi hết cấp, luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
569 | TK.00577 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9: Luyện thi hết cấp, luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
570 | TK.00578 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9: Luyện thi hết cấp, luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
571 | TK.00579 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
572 | TK.00580 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
573 | TK.00581 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
574 | TK.00582 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
575 | TK.00583 | | Kiến thức cơ bản hình học 9/ Phan Văn Đức, Đỗ Quang Minh, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
576 | TK.00584 | | Kiến thức cơ bản hình học 9/ Phan Văn Đức, Đỗ Quang Minh, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
577 | TK.00585 | | Kiến thức cơ bản hình học 9/ Phan Văn Đức, Đỗ Quang Minh, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
578 | TK.00586 | | Kiến thức cơ bản hình học 9/ Phan Văn Đức, Đỗ Quang Minh, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
579 | TK.00587 | | Kiến thức cơ bản hình học 9/ Phan Văn Đức, Đỗ Quang Minh, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
580 | TK.00588 | | Kiến thức cơ bản hình học 9/ Phan Văn Đức, Đỗ Quang Minh, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
581 | TK.00589 | | Kiến thức cơ bản hình học 9/ Phan Văn Đức, Đỗ Quang Minh, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
582 | TK.00590 | | Bài tập cơ bản và nâng cao hình học 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
583 | TK.00591 | | Bài tập cơ bản và nâng cao hình học 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
584 | TK.00592 | | Toán nâng cao Hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
585 | TK.00593 | | Toán nâng cao Hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
586 | TK.00594 | | Toán nâng cao Đại số 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
587 | TK.00595 | | Toán nâng cao Đại số 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
588 | TK.00596 | | Toán nâng cao Đại số 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
589 | TK.00597 | | Những bài toán 9 cơ bản - nâng cao: Viết theo chương trình SGK mới/ Nguyễn Kiếm, Lê Thị Hương, Hồ Xuân Thắng. T.1 | Nxb. Đại học Sư phạm | 2016 |
590 | TK.00598 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 THPT/ Nguyễn Đức Tấn... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
591 | TK.00599 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 THPT/ Nguyễn Đức Tấn... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
592 | TK.00608 | | Bài tập cơ bản và nâng cao hình học 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
593 | TK.00609 | | Bài tập cơ bản và nâng cao hình học 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
594 | TK.00610 | | Các bài toán bất đẳng thức trong các kì thi học sinh giỏi toán 9 và thi tuyển vào lớp 10 chuyên/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2007 |
595 | TK.00611 | | 200 bài toán nâng cao Đại số 9/ Hoàng Chúng, Hồ Thiệu Hùng, Đinh Quang Hảo... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2002 |
596 | TK.00612 | | 200 bài toán nâng cao Đại số 9/ Hoàng Chúng, Hồ Thiệu Hùng, Đinh Quang Hảo... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2002 |
597 | TK.00613 | | 200 bài toán nâng cao Đại số 9/ Hoàng Chúng, Hồ Thiệu Hùng, Đinh Quang Hảo... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2002 |
598 | TK.00614 | Phan Thế Thượng | 450 bài tập Toán 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Thế Thượng, Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
599 | TK.00615 | Phan Thế Thượng | 450 bài tập Toán 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Thế Thượng, Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
600 | TK.00616 | Phan Thế Thượng | 450 bài tập Toán 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Thế Thượng, Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
601 | TK.00617 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS: Đa thức/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2006 |
602 | TK.00618 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS: Đa thức/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2006 |
603 | TK.00619 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS: Đa thức/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2006 |
604 | TK.00620 | | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm hình học 9/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
605 | TK.00621 | | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm hình học 9/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
606 | TK.00622 | | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm hình học 9/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
607 | TK.00623 | | 500 bài tập toán chọn lọc 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Đậu Thế Cấp, Phan Văn Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
608 | TK.00624 | | 500 bài tập toán chọn lọc 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Đậu Thế Cấp, Phan Văn Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
609 | TK.00625 | | 500 bài tập toán chọn lọc 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Đậu Thế Cấp, Phan Văn Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
610 | TK.00626 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm toán 9: Đại số - Hình học/ Phan Văn Đức, Nguyễn Tiến Đạt. T.1 | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
611 | TK.00627 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm toán 9: Đại số - Hình học/ Phan Văn Đức, Nguyễn Tiến Đạt. T.2 | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
612 | TK.00628 | | Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
613 | TK.00629 | | Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
614 | TK.00630 | | Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
615 | TK.00631 | | Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
616 | TK.00632 | | Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
617 | TK.00633 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Hình học 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
618 | TK.00634 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Hình học 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
619 | TK.00635 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao chọn lọc: Đại số 9 : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, lớp chọn, lớp chuyên/ B.s: Nguyễn Vĩnh Cận, Lê Khắc Bảo, Vũ Thế Hựu.. | Giáo dục | 1997 |
620 | TK.00636 | Đào Duy Đoan Hùng | Toán nâng cao đại số 9/ Đào Duy Đoan Hùng | NXB Đà Nẵng | 1997 |
621 | TK.00637 | Đào Duy Đoan Hùng | Toán nâng cao đại số 9/ Đào Duy Đoan Hùng | NXB Đà Nẵng | 1997 |
622 | TK.00638 | Đào Duy Đoan Hùng | Toán nâng cao đại số 9/ Đào Duy Đoan Hùng | NXB Đà Nẵng | 1997 |
623 | TK.00639 | Đào Duy Đoan Hùng | Toán nâng cao đại số 9/ Đào Duy Đoan Hùng | NXB Đà Nẵng | 1997 |
624 | TK.00640 | Đào Duy Đoan Hùng | Toán nâng cao đại số 9/ Đào Duy Đoan Hùng | NXB Đà Nẵng | 1997 |
625 | TK.00641 | Đào Duy Đoan Hùng | Toán nâng cao đại số 9/ Đào Duy Đoan Hùng | NXB Đà Nẵng | 1997 |
626 | TK.00642 | Phan Thanh Quang | Tuyển tập các bài Toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thanh Quang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1998 |
627 | TK.00643 | Phan Thanh Quang | Tuyển tập các bài Toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thanh Quang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1998 |
628 | TK.00644 | Phan Thanh Quang | Tuyển tập các bài Toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thanh Quang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1998 |
629 | TK.00645 | Phan Thanh Quang | Tuyển tập các bài Toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thanh Quang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1998 |
630 | TK.00646 | Phan Thanh Quang | Tuyển tập các bài Toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thanh Quang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1998 |
631 | TK.00647 | Phan Thanh Quang | Tuyển tập các bài Toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thanh Quang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1998 |
632 | TK.00648 | Phan Thanh Quang | Tuyển tập các bài Toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thanh Quang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1998 |
633 | TK.00649 | | 90 bài toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thế Thựng, Bùi Thế Minh | Nxb. Đà Nẵng | 1997 |
634 | TK.00650 | | 90 bài toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thế Thựng, Bùi Thế Minh | Nxb. Đà Nẵng | 1997 |
635 | TK.00651 | | 90 bài toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thế Thựng, Bùi Thế Minh | Nxb. Đà Nẵng | 1997 |
636 | TK.00652 | | 90 bài toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thế Thựng, Bùi Thế Minh | Nxb. Đà Nẵng | 1997 |
637 | TK.00653 | | 90 bài toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thế Thựng, Bùi Thế Minh | Nxb. Đà Nẵng | 1997 |
638 | TK.00654 | | 90 bài toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thế Thựng, Bùi Thế Minh | Nxb. Đà Nẵng | 1997 |
639 | TK.00655 | | 90 bài toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thế Thựng, Bùi Thế Minh | Nxb. Đà Nẵng | 1997 |
640 | TK.00656 | | Giúp em giỏi đại số 9/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Tất Lộc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1997 |
641 | TK.00657 | | Giúp em giỏi đại số 9/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Tất Lộc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1997 |
642 | TK.00658 | | Giúp em giỏi đại số 9/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Tất Lộc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1997 |
643 | TK.00659 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
644 | TK.00660 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
645 | TK.00661 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
646 | TK.00662 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
647 | TK.00663 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
648 | TK.00664 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
649 | TK.00665 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
650 | TK.00666 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
651 | TK.00667 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
652 | TK.00668 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
653 | TK.00669 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
654 | TK.00670 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
655 | TK.00671 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
656 | TK.00672 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
657 | TK.00673 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
658 | TK.00674 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
659 | TK.00675 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
660 | TK.00676 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
661 | TK.00677 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
662 | TK.00678 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
663 | TK.00679 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
664 | TK.00680 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
665 | TK.00681 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
666 | TK.00682 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
667 | TK.00683 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
668 | TK.00684 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 THPT/ Nguyễn Đức Tấn... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
669 | TK.00685 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 THPT/ Nguyễn Đức Tấn... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
670 | TK.00686 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 THPT/ Nguyễn Đức Tấn... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
671 | TK.00687 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 THPT/ Nguyễn Đức Tấn... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
672 | TK.00688 | | Trắc nghiệm đại số 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
673 | TK.00689 | | Trắc nghiệm đại số 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
674 | TK.00690 | | Trắc nghiệm đại số 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
675 | TK.00691 | | Trắc nghiệm đại số 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
676 | TK.00692 | | Trắc nghiệm đại số 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
677 | TK.00693 | | Trắc nghiệm đại số 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
678 | TK.00694 | | Trắc nghiệm đại số 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
679 | TK.00695 | | Trắc nghiệm đại số 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
680 | TK.00696 | | Trắc nghiệm đại số 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
681 | TK.00697 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
682 | TK.00698 | Phan Thế Thượng | 450 bài tập Toán 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Thế Thượng, Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
683 | TK.00699 | Phan Thế Thượng | 450 bài tập Toán 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Thế Thượng, Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
684 | TK.00700 | Phan Thế Thượng | 450 bài tập Toán 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Thế Thượng, Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
685 | TK.00701 | Đào Duy Đoan Hùng | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Toán/ Đào Duy Đoan Hùng | Giáo dục | 1999 |
686 | TK.00702 | Đào Duy Đoan Hùng | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Toán/ Đào Duy Đoan Hùng | Giáo dục | 1999 |
687 | TK.00703 | Đào Duy Đoan Hùng | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Toán/ Đào Duy Đoan Hùng | Giáo dục | 1999 |
688 | TK.00704 | Đào Duy Đoan Hùng | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Toán/ Đào Duy Đoan Hùng | Giáo dục | 1999 |
689 | TK.00705 | Đào Duy Đoan Hùng | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Toán/ Đào Duy Đoan Hùng | Giáo dục | 1999 |
690 | TK.00706 | Đào Duy Đoan Hùng | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Toán/ Đào Duy Đoan Hùng | Giáo dục | 1999 |
691 | TK.00707 | Đào Duy Đoan Hùng | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Toán/ Đào Duy Đoan Hùng | Giáo dục | 1999 |
692 | TK.00708 | Đào Duy Đoan Hùng | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Toán/ Đào Duy Đoan Hùng | Giáo dục | 1999 |
693 | TK.00709 | | Giải đề thi tuyển sinh vào lớp 10 trường chuyên môn toán/ Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Qúy | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
694 | TK.00710 | | Giải đề thi tuyển sinh vào lớp 10 trường chuyên môn toán/ Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Qúy | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
695 | TK.00711 | | Giải đề thi tuyển sinh vào lớp 10 trường chuyên môn toán/ Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Qúy | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
696 | TK.00712 | | Giải đề thi tuyển sinh vào lớp 10 trường chuyên môn toán/ Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Qúy | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
697 | TK.00713 | | Giải đề thi tuyển sinh vào lớp 10 trường chuyên môn toán/ Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Qúy | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
698 | TK.00714 | Nguyễn, Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
699 | TK.00715 | Nguyễn, Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
700 | TK.00716 | Nguyễn, Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
701 | TK.00717 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng Toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
702 | TK.00718 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng Toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
703 | TK.00719 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng Toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
704 | TK.00720 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng Toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
705 | TK.00721 | | Tự kiểm tra - tự đánh giá toán 9. Phần B : Hình học: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2006 |
706 | TK.00722 | | Tự kiểm tra - tự đánh giá toán 9. Phần B : Hình học: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2006 |
707 | TK.00723 | | Tự kiểm tra - tự đánh giá toán 9. Phần B : Hình học: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2006 |
708 | TK.00724 | | Tự kiểm tra - tự đánh giá toán 9. Phần A : Đại số: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2005 |
709 | TK.00725 | | Tự kiểm tra - tự đánh giá toán 9. Phần A : Đại số: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2005 |
710 | TK.00726 | | Tự kiểm tra - tự đánh giá toán 9. Phần A : Đại số: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2005 |
711 | TK.00727 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
712 | TK.00728 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
713 | TK.00729 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
714 | TK.00730 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
715 | TK.00731 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
716 | TK.00732 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
717 | TK.00733 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
718 | TK.00734 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
719 | TK.00735 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
720 | TK.00736 | Phan Thanh Quang | Giải bài tập hình học 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Vĩnh Cận | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
721 | TK.00737 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
722 | TK.00738 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
723 | TK.00739 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
724 | TK.00740 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
725 | TK.00741 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
726 | TK.00742 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
727 | TK.00743 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
728 | TK.00744 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
729 | TK.00745 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
730 | TK.00746 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
731 | TK.00747 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
732 | TK.00748 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
733 | TK.00749 | Hoàng Chúng | Để học tốt đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phan Thanh Quang, Hoàng Chúng | Giáo dục | 1998 |
734 | TK.00750 | Hoàng Chúng | Để học tốt đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phan Thanh Quang, Hoàng Chúng | Giáo dục | 1998 |
735 | TK.00751 | Hoàng Chúng | Để học tốt đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phan Thanh Quang, Hoàng Chúng | Giáo dục | 1998 |
736 | TK.00752 | Hoàng Chúng | Để học tốt đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phan Thanh Quang, Hoàng Chúng | Giáo dục | 1998 |
737 | TK.00753 | Hoàng Chúng | Để học tốt đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phan Thanh Quang, Hoàng Chúng | Giáo dục | 1998 |
738 | TK.00754 | Hoàng Chúng | Để học tốt đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phan Thanh Quang, Hoàng Chúng | Giáo dục | 1998 |
739 | TK.00755 | Hoàng Chúng | Để học tốt đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phan Thanh Quang, Hoàng Chúng | Giáo dục | 1998 |
740 | TK.00756 | | Các bài toán về đường tròn dành cho học sinh lớp 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 trường chuyên.../ Nguyễn Văn Nho | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
741 | TK.00757 | | Các bài toán về đường tròn dành cho học sinh lớp 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 trường chuyên.../ Nguyễn Văn Nho | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
742 | TK.00758 | | Các bài toán về đường tròn dành cho học sinh lớp 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 trường chuyên.../ Nguyễn Văn Nho | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
743 | TK.00759 | | Các bài toán về đường tròn dành cho học sinh lớp 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 trường chuyên.../ Nguyễn Văn Nho | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
744 | TK.00760 | | Các bài toán về đường tròn dành cho học sinh lớp 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 trường chuyên.../ Nguyễn Văn Nho | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
745 | TK.00761 | Hồ Văn Thông | Tuyển tập 100 bài toán qũy tích và dựng hình: Dùng cho học sinh Trung học cơ sở/ Hồ Văn Thông | Giáo dục | 2002 |
746 | TK.00762 | Hồ Văn Thông | Tuyển tập 100 bài toán qũy tích và dựng hình: Dùng cho học sinh Trung học cơ sở/ Hồ Văn Thông | Giáo dục | 2002 |
747 | TK.00763 | Hồ Văn Thông | Tuyển tập 100 bài toán qũy tích và dựng hình: Dùng cho học sinh Trung học cơ sở/ Hồ Văn Thông | Giáo dục | 2002 |
748 | TK.00764 | Nguyễn Văn Vĩnh | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Văn Vĩnh ch.b, Nguyễn Đức Đồng và một số đồng nghiệp khác. Q.2 | Giáo dục | 2002 |
749 | TK.00765 | Nguyễn Văn Vĩnh | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Văn Vĩnh ch.b, Nguyễn Đức Đồng và một số đồng nghiệp khác. Q.1 | Giáo dục | 2002 |
750 | TK.00766 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Ngọc Huân, Nguyễn Đức Chí, Hoàng Chúng... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
751 | TK.00767 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Ngọc Huân, Nguyễn Đức Chí, Hoàng Chúng... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
752 | TK.00768 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Ngọc Huân, Nguyễn Đức Chí, Hoàng Chúng... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
753 | TK.00769 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Ngọc Huân, Nguyễn Đức Chí, Hoàng Chúng... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
754 | TK.00770 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Ngọc Huân, Nguyễn Đức Chí, Hoàng Chúng... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
755 | TK.00771 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Ngọc Huân, Nguyễn Đức Chí, Hoàng Chúng... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
756 | TK.00772 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển Đại số 9/ Vũ Hữu Bình b.s | Giáo dục | 2003 |
757 | TK.00773 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển Đại số 9/ Vũ Hữu Bình b.s | Giáo dục | 2003 |
758 | TK.00774 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển Đại số 9/ Vũ Hữu Bình b.s | Giáo dục | 2003 |
759 | TK.00775 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển Đại số 9/ Vũ Hữu Bình b.s | Giáo dục | 2003 |
760 | TK.00776 | Phan Thế Thượng | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 Đại số - Hình học: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, ôn thi tốt nghiệp PTCS, luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Phan Thế Thượng ch.b, Bùi Tấn Kiệt, Tạ Minh Quang | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
761 | TK.00777 | Phan Thế Thượng | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 Đại số - Hình học: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, ôn thi tốt nghiệp PTCS, luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Phan Thế Thượng ch.b, Bùi Tấn Kiệt, Tạ Minh Quang | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
762 | TK.00778 | Phan Thế Thượng | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 Đại số - Hình học: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, ôn thi tốt nghiệp PTCS, luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Phan Thế Thượng ch.b, Bùi Tấn Kiệt, Tạ Minh Quang | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
763 | TK.00779 | Phan Thế Thượng | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 Đại số - Hình học: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, ôn thi tốt nghiệp PTCS, luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Phan Thế Thượng ch.b, Bùi Tấn Kiệt, Tạ Minh Quang | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
764 | TK.00780 | Phan Thế Thượng | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 Đại số - Hình học: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, ôn thi tốt nghiệp PTCS, luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Phan Thế Thượng ch.b, Bùi Tấn Kiệt, Tạ Minh Quang | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
765 | TK.00781 | Phan Thế Thượng | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 Đại số - Hình học: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, ôn thi tốt nghiệp PTCS, luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Phan Thế Thượng ch.b, Bùi Tấn Kiệt, Tạ Minh Quang | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
766 | TK.00782 | Phan Thế Thượng | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 Đại số - Hình học: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, ôn thi tốt nghiệp PTCS, luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Phan Thế Thượng ch.b, Bùi Tấn Kiệt, Tạ Minh Quang | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
767 | TK.00783 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2003 |
768 | TK.00784 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2003 |
769 | TK.00785 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2003 |
770 | TK.00786 | | Ôn luyện và giải các dạng toán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khá giỏi THCS/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2007 |
771 | TK.00787 | | Ôn luyện và giải các dạng toán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khá giỏi THCS/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2007 |
772 | TK.00788 | | Ôn luyện và giải các dạng toán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khá giỏi THCS/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2007 |
773 | TK.00789 | | Rèn luyện giải toán đại số 9/ Nguyễn Hữu Nhân, Trần Kim Thoả | Giáo dục | 2007 |
774 | TK.00790 | | Rèn luyện giải toán đại số 9/ Nguyễn Hữu Nhân, Trần Kim Thoả | Giáo dục | 2007 |
775 | TK.00791 | | Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2006 |
776 | TK.00792 | | Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2006 |
777 | TK.00793 | | Toán nâng cao Đại số 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
778 | TK.00794 | | Toán nâng cao Hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
779 | TK.00795 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng đại số 9/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Vũ Quốc Lương.. | Giáo dục | 2007 |
780 | TK.00796 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng đại số 9/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Vũ Quốc Lương.. | Giáo dục | 2007 |
781 | TK.00797 | Phan Thanh Quang | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nâng cao toán 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Chi Bảo, Nguyễn Hạnh Phước | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
782 | TK.00798 | Phan Thanh Quang | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nâng cao toán 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Chi Bảo, Nguyễn Hạnh Phước | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
783 | TK.00799 | Phan Thanh Quang | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nâng cao toán 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Chi Bảo, Nguyễn Hạnh Phước | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
784 | TK.00800 | Nguyễn Đức Chí | Để học tốt đại số 9: Những kiến thức cơ bản Toán THCS/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
785 | TK.00801 | Nguyễn Đức Chí | Để học tốt đại số 9: Những kiến thức cơ bản Toán THCS/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
786 | TK.00802 | Nguyễn Đức Chí | Để học tốt đại số 9: Những kiến thức cơ bản Toán THCS/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
787 | TK.00803 | | Rèn luyện toán 9/ B.s.: Nguyễn Cao Thắng (ch.b.), Nguyễn Thanh Tịnh, Nguyễn Anh Hoàng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
788 | TK.00804 | | Rèn luyện toán 9/ B.s.: Nguyễn Cao Thắng (ch.b.), Nguyễn Thanh Tịnh, Nguyễn Anh Hoàng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
789 | TK.00805 | | Rèn luyện toán 9/ B.s.: Nguyễn Cao Thắng (ch.b.), Nguyễn Thanh Tịnh, Nguyễn Anh Hoàng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
790 | TK.00807 | Nguyễn Văn Vĩnh | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Văn Vĩnh ch.b, Nguyễn Đức Đồng và một số đồng nghiệp khác. Q.1 | Giáo dục | 2002 |
791 | TK.00808 | Nguyễn Văn Vĩnh | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Văn Vĩnh ch.b, Nguyễn Đức Đồng và một số đồng nghiệp khác. Q.1 | Giáo dục | 2002 |
792 | TK.00809 | Nguyễn Văn Vĩnh | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Văn Vĩnh ch.b, Nguyễn Đức Đồng và một số đồng nghiệp khác. Q.2 | Giáo dục | 2002 |
793 | TK.00810 | Nguyễn Văn Vĩnh | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Văn Vĩnh ch.b, Nguyễn Đức Đồng và một số đồng nghiệp khác. Q.2 | Giáo dục | 2002 |
794 | TK.00811 | | Giải đề thi tuyển sinh vào lớp 10 trường chuyên môn toán/ Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Qúy | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
795 | TK.00812 | | Giải đề thi tuyển sinh vào lớp 10 trường chuyên môn toán/ Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Qúy | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
796 | TK.00813 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
797 | TK.00814 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
798 | TK.00815 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
799 | TK.00816 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
800 | TK.00817 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
801 | TK.00818 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
802 | TK.00819 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
803 | TK.00820 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
804 | TK.00821 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
805 | TK.00822 | Lê Học Lễ | Chuyên đề bồi dưỡng Toán nâng cao Hình học và Đại số 9/ Lê Học Lễ, Lê Học Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
806 | TK.00823 | Lê Học Lễ | Chuyên đề bồi dưỡng Toán nâng cao Hình học và Đại số 9/ Lê Học Lễ, Lê Học Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
807 | TK.00824 | Lê Học Lễ | Chuyên đề bồi dưỡng Toán nâng cao Hình học và Đại số 9/ Lê Học Lễ, Lê Học Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
808 | TK.00825 | Lê Học Lễ | Chuyên đề bồi dưỡng Toán nâng cao Hình học và Đại số 9/ Lê Học Lễ, Lê Học Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
809 | TK.00826 | Lê Học Lễ | Chuyên đề bồi dưỡng Toán nâng cao Hình học và Đại số 9/ Lê Học Lễ, Lê Học Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
810 | TK.00827 | Lê Học Lễ | Chuyên đề bồi dưỡng Toán nâng cao Hình học và Đại số 9/ Lê Học Lễ, Lê Học Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
811 | TK.00828 | Lê Học Lễ | Chuyên đề bồi dưỡng Toán nâng cao Hình học và Đại số 9/ Lê Học Lễ, Lê Học Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
812 | TK.00829 | Lê Học Lễ | Chuyên đề bồi dưỡng Toán nâng cao Hình học và Đại số 9/ Lê Học Lễ, Lê Học Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
813 | TK.00830 | Lê Học Lễ | Chuyên đề bồi dưỡng Toán nâng cao Hình học và Đại số 9/ Lê Học Lễ, Lê Học Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
814 | TK.00831 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lí 6/ B.s.: Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thúy Hằng.. | Giáo dục | 2007 |
815 | TK.00832 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lí 6/ B.s.: Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thúy Hằng.. | Giáo dục | 2007 |
816 | TK.00833 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2003 |
817 | TK.00834 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2003 |
818 | TK.00835 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2003 |
819 | TK.00836 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2003 |
820 | TK.00837 | | Để học tốt vật lí 6: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
821 | TK.00838 | | Để học tốt vật lí 6: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
822 | TK.00839 | Trương Thọ Lương | Luyện giải vật lí 7 | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
823 | TK.00840 | Trương Thọ Lương | Luyện giải vật lí 7 | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
824 | TK.00841 | Trương Thọ Lương | Luyện giải vật lí 7 | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
825 | TK.00842 | | 400 bài tập Vật lí 6/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
826 | TK.00843 | | 400 bài tập Vật lí 6/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
827 | TK.00844 | | 400 bài tập Vật lí 6/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
828 | TK.00845 | | 400 bài tập Vật lí 6/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
829 | TK.00846 | | 400 bài tập Vật lí 6/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
830 | TK.00847 | | 400 bài tập Vật lí 6/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
831 | TK.00848 | | 400 bài tập Vật lí 6/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
832 | TK.00849 | | 400 bài tập Vật lí 6/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
833 | TK.00850 | | Bài tập nâng cao vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Trần Tấn Minh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
834 | TK.00851 | | Bài tập nâng cao vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Trần Tấn Minh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
835 | TK.00852 | | Bài tập nâng cao vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Trần Tấn Minh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
836 | TK.00853 | | Bài tập nâng cao vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Trần Tấn Minh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
837 | TK.00854 | | Giải bài tập vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Trần Tấn Minh... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
838 | TK.00855 | | Giải bài tập vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Trần Tấn Minh... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
839 | TK.00856 | | Giải bài tập vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Trần Tấn Minh... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
840 | TK.00857 | Nguyễn Đình Đoàn | Hướng dẫn thực hành Vật lí 6/ Nguyễn Đình Đoàn | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
841 | TK.00858 | Nguyễn Đình Đoàn | Hướng dẫn thực hành Vật lí 6/ Nguyễn Đình Đoàn | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
842 | TK.00859 | Nguyễn Đình Đoàn | Hướng dẫn thực hành Vật lí 6/ Nguyễn Đình Đoàn | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
843 | TK.00860 | Nguyễn Đình Đoàn | Hướng dẫn thực hành Vật lí 6/ Nguyễn Đình Đoàn | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
844 | TK.00861 | Nguyễn Đình Đoàn | Hướng dẫn thực hành Vật lí 6/ Nguyễn Đình Đoàn | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
845 | TK.00862 | | Thực hành trắc nghiệm vật lí 6/ B.s.: Hà Duyên Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Phúc, Nguyễn Xuân Trường.. | Giáo dục | 2007 |
846 | TK.00863 | | Thực hành trắc nghiệm vật lí 6/ B.s.: Hà Duyên Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Phúc, Nguyễn Xuân Trường.. | Giáo dục | 2007 |
847 | TK.00864 | | Vật lí cơ bản và nâng cao 6: Tóm tắt lí thuyết & phương pháp giải, bài tập cơ bản, bài tập nâng cao/ Lê Thị Thu Hà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
848 | TK.00865 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 6/ Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2003 |
849 | TK.00866 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 6/ Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2003 |
850 | TK.00867 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 6/ Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2003 |
851 | TK.00868 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 6/ Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2003 |
852 | TK.00869 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 6/ Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2003 |
853 | TK.00870 | | Bài tập chọn lọc vật lí 6: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý... | Giáo dục | 2003 |
854 | TK.00871 | | Bài tập chọn lọc vật lí 6: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý... | Giáo dục | 2003 |
855 | TK.00872 | | Bài tập chọn lọc vật lí 6: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý... | Giáo dục | 2003 |
856 | TK.00873 | | Bài tập chọn lọc vật lí 6: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý... | Giáo dục | 2003 |
857 | TK.00874 | | Bài tập chọn lọc vật lí 6: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý... | Giáo dục | 2003 |
858 | TK.00875 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 6/ Đào Văn Phúc, Trần Văn Dũng | Giáo dục | 2003 |
859 | TK.00876 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 6/ Đào Văn Phúc, Trần Văn Dũng | Giáo dục | 2003 |
860 | TK.00877 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 6/ Đào Văn Phúc, Trần Văn Dũng | Giáo dục | 2003 |
861 | TK.00878 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 6/ Đào Văn Phúc, Trần Văn Dũng | Giáo dục | 2003 |
862 | TK.00879 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 6/ Đào Văn Phúc, Trần Văn Dũng | Giáo dục | 2003 |
863 | TK.00880 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 6/ Đào Văn Phúc, Trần Văn Dũng | Giáo dục | 2003 |
864 | TK.00881 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 6/ Đào Văn Phúc, Trần Văn Dũng | Giáo dục | 2003 |
865 | TK.00882 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 6/ Đào Văn Phúc, Trần Văn Dũng | Giáo dục | 2003 |
866 | TK.00883 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 6/ Đào Văn Phúc, Trần Văn Dũng | Giáo dục | 2003 |
867 | TK.00884 | Trương Thọ Lương | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Phan Hoàng Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
868 | TK.00885 | Trương Thọ Lương | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Phan Hoàng Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
869 | TK.00886 | Trương Thọ Lương | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Phan Hoàng Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
870 | TK.00887 | Trương Thọ Lương | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Phan Hoàng Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
871 | TK.00888 | | 180 đề và bài giải vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
872 | TK.00889 | | 180 đề và bài giải vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
873 | TK.00890 | Phạm Đình Cương | Hướng dẫn thí nghiệm vật lí 7/ Phạm Đình Cương | Giáo dục | 2005 |
874 | TK.00891 | Phạm Đình Cương | Hướng dẫn thí nghiệm vật lí 7/ Phạm Đình Cương | Giáo dục | 2005 |
875 | TK.00892 | Phạm Đình Cương | Hướng dẫn thí nghiệm vật lí 7/ Phạm Đình Cương | Giáo dục | 2005 |
876 | TK.00893 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hũng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
877 | TK.00894 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hũng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
878 | TK.00895 | | Thực hành trắc nghiệm vật lí 7/ B.s.: Hà Duyên Tùng (ch.b.), Nguyễn Văn Đóa, Nguyễn Thị Sơn.. | Giáo dục | 2007 |
879 | TK.00896 | | Thực hành trắc nghiệm vật lí 7/ B.s.: Hà Duyên Tùng (ch.b.), Nguyễn Văn Đóa, Nguyễn Thị Sơn.. | Giáo dục | 2007 |
880 | TK.00897 | | Bồi dưỡng vật lí 7/ Đào Văn Phúc | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
881 | TK.00898 | | Bồi dưỡng vật lí 7/ Đào Văn Phúc | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
882 | TK.00899 | Phan Hoàng Văn | 270 bài tập vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
883 | TK.00900 | | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
884 | TK.00901 | | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
885 | TK.00902 | | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
886 | TK.00903 | | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
887 | TK.00904 | | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
888 | TK.00905 | | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
889 | TK.00906 | | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
890 | TK.00907 | | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
891 | TK.00908 | | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
892 | TK.00909 | | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
893 | TK.00910 | | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
894 | TK.00911 | | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
895 | TK.00912 | | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
896 | TK.00913 | | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
897 | TK.00914 | | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
898 | TK.00915 | | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
899 | TK.00916 | | Ôn tập và kiểm tra vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
900 | TK.00917 | | Ôn tập và kiểm tra vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
901 | TK.00918 | | Ôn tập và kiểm tra vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
902 | TK.00919 | | Ôn tập và kiểm tra vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
903 | TK.00920 | | Ôn tập và kiểm tra vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
904 | TK.00921 | | Ôn tập và kiểm tra vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
905 | TK.00922 | | Ôn tập và kiểm tra vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
906 | TK.00923 | | Ôn tập và kiểm tra vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
907 | TK.00924 | | Ôn tập và kiểm tra vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
908 | TK.00925 | | Ôn tập và kiểm tra vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
909 | TK.00926 | | Ôn tập và kiểm tra vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
910 | TK.00927 | | Ôn tập và kiểm tra vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
911 | TK.00928 | | Ôn tập và kiểm tra vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
912 | TK.00929 | | Ôn tập và kiểm tra vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
913 | TK.00930 | | Kiến thức cơ bản vật lí 7/ Lê Hồng Thu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
914 | TK.00931 | | Kiến thức cơ bản vật lí 7/ Lê Hồng Thu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
915 | TK.00932 | | Kiến thức cơ bản vật lí 7/ Lê Hồng Thu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
916 | TK.00933 | | Kiến thức cơ bản vật lí 7/ Lê Hồng Thu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
917 | TK.00934 | | Kiến thức cơ bản vật lí 7/ Lê Hồng Thu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
918 | TK.00935 | | Kiến thức cơ bản vật lí 7/ Lê Hồng Thu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
919 | TK.00936 | | Kiến thức cơ bản vật lí 7/ Lê Hồng Thu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
920 | TK.00937 | | Kiến thức cơ bản vật lí 7/ Lê Hồng Thu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
921 | TK.00938 | | Kiến thức cơ bản vật lí 7/ Lê Hồng Thu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
922 | TK.00939 | | Kiến thức cơ bản vật lí 7/ Lê Hồng Thu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
923 | TK.00940 | | Kiến thức cơ bản vật lí 7/ Lê Hồng Thu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
924 | TK.00941 | | Kiến thức cơ bản vật lí 7/ Lê Hồng Thu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
925 | TK.00942 | | Kiến thức cơ bản vật lí 7/ Lê Hồng Thu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
926 | TK.00943 | | Kiến thức cơ bản vật lí 7/ Lê Hồng Thu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
927 | TK.00944 | | Kiến thức cơ bản vật lí 7/ Lê Hồng Thu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
928 | TK.00945 | | Kiến thức cơ bản vật lí 7/ Lê Hồng Thu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
929 | TK.00946 | | Kiến thức cơ bản vật lí 7/ Lê Hồng Thu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
930 | TK.00947 | | Kiến thức cơ bản vật lí 7/ Lê Hồng Thu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
931 | TK.00948 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
932 | TK.00949 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
933 | TK.00950 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
934 | TK.00951 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
935 | TK.00952 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
936 | TK.00953 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
937 | TK.00954 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
938 | TK.00955 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
939 | TK.00956 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
940 | TK.00957 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
941 | TK.00958 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
942 | TK.00959 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
943 | TK.00960 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
944 | TK.00961 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
945 | TK.00962 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
946 | TK.00963 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
947 | TK.00964 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
948 | TK.00965 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
949 | TK.00966 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
950 | TK.00967 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
951 | TK.00968 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
952 | TK.00969 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
953 | TK.00970 | Trương Thọ Lương | Luyện giải vật lí 7 | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
954 | TK.00971 | Trương Thọ Lương | Luyện giải vật lí 7 | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
955 | TK.00972 | Trương Thọ Lương | Luyện giải vật lí 7 | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
956 | TK.00973 | Trương Thọ Lương | Luyện giải vật lí 7 | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
957 | TK.00974 | Trương Thọ Lương | Luyện giải vật lí 7 | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
958 | TK.00975 | Trương Thọ Lương | Luyện giải vật lí 7 | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
959 | TK.00976 | Trương Thọ Lương | Luyện giải vật lí 7 | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
960 | TK.00977 | Trương Thọ Lương | Luyện giải vật lí 7 | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
961 | TK.00978 | Trương Thọ Lương | Luyện giải vật lí 7 | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
962 | TK.00979 | Trương Thọ Lương | Luyện giải vật lí 7 | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
963 | TK.00980 | Trương Thọ Lương | Luyện giải vật lí 7 | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
964 | TK.00981 | Trương Thọ Lương | Luyện giải vật lí 7 | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
965 | TK.00982 | Trương Thọ Lương | Luyện giải vật lí 7 | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
966 | TK.00983 | Trương Thọ Lương | Luyện giải vật lí 7 | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
967 | TK.00984 | Trương Thọ Lương | Luyện giải vật lí 7 | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
968 | TK.00985 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
969 | TK.00986 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
970 | TK.00987 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
971 | TK.00988 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
972 | TK.00989 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
973 | TK.00990 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
974 | TK.00991 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
975 | TK.00992 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
976 | TK.00993 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
977 | TK.00994 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
978 | TK.00995 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
979 | TK.00996 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
980 | TK.00997 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
981 | TK.00998 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
982 | TK.00999 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
983 | TK.01000 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
984 | TK.01001 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
985 | TK.01002 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
986 | TK.01003 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
987 | TK.01004 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
988 | TK.01005 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
989 | TK.01006 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
990 | TK.01007 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
991 | TK.01008 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
992 | TK.01009 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
993 | TK.01010 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
994 | TK.01011 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
995 | TK.01012 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
996 | TK.01013 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
997 | TK.01014 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
998 | TK.01015 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
999 | TK.01016 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1000 | TK.01017 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1001 | TK.01018 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1002 | TK.01019 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1003 | TK.01020 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1004 | TK.01021 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1005 | TK.01022 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1006 | TK.01023 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Hoàng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1007 | TK.01024 | | Giải bài tập vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1008 | TK.01025 | | Giải bài tập vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1009 | TK.01026 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 8: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Phan Hoàng Văn | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
1010 | TK.01027 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 8: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Phan Hoàng Văn | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
1011 | TK.01028 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 8: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Phan Hoàng Văn | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
1012 | TK.01029 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao vật lí 8/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1013 | TK.01030 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao vật lí 8/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1014 | TK.01031 | | Tổng hợp kiến thức vật lí THCS 8: Theo chương trình và SGK mới/ Nguyễn Quang Hậu | Đại học Sư phạm | 2006 |
1015 | TK.01032 | | Bài tập nâng cao Vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2021 |
1016 | TK.01033 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Phương pháp giải các bài toán mạch điện một chiều/ Nguyễn Mạnh Tuấn | Nhà xuất bản Giáo dục | 2008 |
1017 | TK.01034 | | Kiến thức cơ bản vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Lê Nga Mỹ | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2002 |
1018 | TK.01035 | | Kiến thức cơ bản vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Lê Nga Mỹ | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2002 |
1019 | TK.01036 | | Kiến thức cơ bản vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Lê Nga Mỹ | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2002 |
1020 | TK.01037 | | Kiến thức cơ bản vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Lê Nga Mỹ | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2002 |
1021 | TK.01038 | | Kiến thức cơ bản vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Lê Nga Mỹ | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2002 |
1022 | TK.01039 | | Kiến thức cơ bản vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Lê Nga Mỹ | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2002 |
1023 | TK.01040 | | Kiến thức cơ bản vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Lê Nga Mỹ | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2002 |
1024 | TK.01041 | | Kiến thức cơ bản vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Lê Nga Mỹ | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2002 |
1025 | TK.01042 | | Kiến thức cơ bản vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Lê Nga Mỹ | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2002 |
1026 | TK.01043 | Nguyễn Thanh Hải | Ôn tập và kiểm tra vật lí 9: Vật lí sơ cấp/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Nxb. Hải phòng | 2005 |
1027 | TK.01044 | | Bồi dưỡng vật lí THCS 9: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh & giáo viên/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1028 | TK.01045 | | Bồi dưỡng Vật lí 9/ Đào Văn Phúc | Giáo dục | 2005 |
1029 | TK.01046 | | Bồi dưỡng Vật lí 9/ Đào Văn Phúc | Giáo dục | 2005 |
1030 | TK.01047 | | 400 bài tập Vật lí 9/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1031 | TK.01048 | | 400 bài tập Vật lí 9/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1032 | TK.01049 | Trương Thọ Lương | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1033 | TK.01050 | Trương Thọ Lương | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1034 | TK.01051 | Trương Thọ Lương | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1035 | TK.01052 | Trương Thọ Lương | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1036 | TK.01053 | Vũ Thanh Khiết | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 9/ Vũ Thanh Khiết,Trương Thọ Lương, Phan Văn Hoàng | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1037 | TK.01054 | Vũ Thanh Khiết | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 9/ Vũ Thanh Khiết,Trương Thọ Lương, Phan Văn Hoàng | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1038 | TK.01055 | Vũ Thanh Khiết | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 9/ Vũ Thanh Khiết,Trương Thọ Lương, Phan Văn Hoàng | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1039 | TK.01056 | Vũ Thanh Khiết | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 9/ Vũ Thanh Khiết,Trương Thọ Lương, Phan Văn Hoàng | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1040 | TK.01057 | Vũ Thanh Khiết | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 9/ Vũ Thanh Khiết,Trương Thọ Lương, Phan Văn Hoàng | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1041 | TK.01058 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân, Trương Thọ Lương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1042 | TK.01059 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân, Trương Thọ Lương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1043 | TK.01060 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
1044 | TK.01061 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
1045 | TK.01062 | | Nâng cao và phát triển vật lí 9/ Nguyễn Cảnh Hoè | Giáo dục | 2014 |
1046 | TK.01063 | | Nâng cao và phát triển vật lí 9/ Nguyễn Cảnh Hoè | Giáo dục | 2014 |
1047 | TK.01064 | | Nâng cao và phát triển vật lí 9/ Nguyễn Cảnh Hoè | Giáo dục | 2014 |
1048 | TK.01065 | | Ôn tập và kiểm tra vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1049 | TK.01066 | | Bồi dưỡng vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1050 | TK.01067 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập vật lí chọn lọc: Gồm các phần: Cơ - Nhiệt - Quang - Điện - Từ : Dùng cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2002 |
1051 | TK.01068 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập vật lí chọn lọc: Gồm các phần: Cơ - Nhiệt - Quang - Điện - Từ : Dùng cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2002 |
1052 | TK.01069 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập vật lí chọn lọc: Gồm các phần: Cơ - Nhiệt - Quang - Điện - Từ : Dùng cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2002 |
1053 | TK.01070 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập vật lí chọn lọc: Gồm các phần: Cơ - Nhiệt - Quang - Điện - Từ : Dùng cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2002 |
1054 | TK.01071 | Trương, Thọ Lương | Tóm tắt giáo khoa & giải bài tập vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2001 |
1055 | TK.01072 | Trương, Thọ Lương | Tóm tắt giáo khoa & giải bài tập vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2001 |
1056 | TK.01073 | Trương, Thọ Lương | Tóm tắt giáo khoa & giải bài tập vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2001 |
1057 | TK.01074 | Trương, Thọ Lương | Tóm tắt giáo khoa & giải bài tập vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2001 |
1058 | TK.01075 | Trương, Thọ Lương | Tóm tắt giáo khoa & giải bài tập vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2001 |
1059 | TK.01076 | Trương, Thọ Lương | Tóm tắt giáo khoa & giải bài tập vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2001 |
1060 | TK.01077 | | Vật lí nâng cao 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi, thi vào lớp 10/ Nguyễn Cảnh Hoè, Lê Thanh Hoạch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
1061 | TK.01078 | Nguyễn Thanh Hải | Ôn tập và kiểm tra vật lí 9: Vật lí sơ cấp/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Nxb. Hải phòng | 2005 |
1062 | TK.01079 | Nguyễn Văn Thoại | Tổng hợp kiến thức hóa học THCS 8: Theo chương trình và SGK mới/ Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2005 |
1063 | TK.01080 | Võ Tường Huy | Hóa học cơ bản và nâng cao 8-9/ Võ Tường Huy | Nxb.Hà Nội | 2005 |
1064 | TK.01081 | Võ Tường Huy | Hóa học cơ bản và nâng cao 8-9/ Võ Tường Huy | Nxb.Hà Nội | 2005 |
1065 | TK.01082 | | Hoá học nâng cao THCS: Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa các lớp 8, 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2002 |
1066 | TK.01083 | | Hoá học nâng cao THCS: Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa các lớp 8, 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2002 |
1067 | TK.01084 | | Hoá học nâng cao THCS: Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa các lớp 8, 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2002 |
1068 | TK.01085 | Võ Tường Huy | Tuyển tập hóa học căn bản 8-9: Phân loại phương pháp giải Hóa THCS/ Võ Tường Huy, Ngô Thúy Nga | Nxb. Hà Nội | 2005 |
1069 | TK.01086 | Võ Tường Huy | Tuyển tập hóa học căn bản 8-9: Phân loại phương pháp giải Hóa THCS/ Võ Tường Huy, Ngô Thúy Nga | Nxb. Hà Nội | 2005 |
1070 | TK.01087 | Ngô Thúy Nga | Ôn tập và nâng cao hoá học 8: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Ngô Thúy Nga | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1071 | TK.01088 | Ngô Thúy Nga | Ôn tập và nâng cao hoá học 8: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Ngô Thúy Nga | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1072 | TK.01089 | Ngô Thúy Nga | Ôn tập và nâng cao hoá học 8: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Ngô Thúy Nga | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1073 | TK.01090 | Lê Đình Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao hoá học 8: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1074 | TK.01091 | Lê Đăng Khoa | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Tư liệu tham khảo cho GV/ Lê Đăng Khoa | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2004 |
1075 | TK.01092 | Lê Đăng Khoa | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Tư liệu tham khảo cho GV/ Lê Đăng Khoa | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2004 |
1076 | TK.01093 | | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học 8/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
1077 | TK.01094 | | 250 bài tập hoá học 8: Tóm tắt kiến thức từng chương. Giải các dạng bài tập nâng cao. Bài tập tự giải. Hướng dẫn giải/ Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Đại học Sư phạm | 2013 |
1078 | TK.01095 | | 250 bài tập hoá học 8: Tóm tắt kiến thức từng chương. Giải các dạng bài tập nâng cao. Bài tập tự giải. Hướng dẫn giải/ Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Đại học Sư phạm | 2013 |
1079 | TK.01096 | | 250 bài tập hoá học 8: Tóm tắt kiến thức từng chương. Giải các dạng bài tập nâng cao. Bài tập tự giải. Hướng dẫn giải/ Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Đại học Sư phạm | 2013 |
1080 | TK.01097 | | 250 bài tập hoá học 8: Tóm tắt kiến thức từng chương. Giải các dạng bài tập nâng cao. Bài tập tự giải. Hướng dẫn giải/ Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Đại học Sư phạm | 2013 |
1081 | TK.01098 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8: Theo chương trình SGK mới/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2013 |
1082 | TK.01099 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8: Theo chương trình SGK mới/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2013 |
1083 | TK.01100 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8: Theo chương trình SGK mới/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2013 |
1084 | TK.01101 | Ngô Ngọc An | 400 bài tập hoá học 8: Tuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hoá học lớp 8 theo chương trình mới/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2013 |
1085 | TK.01102 | Ngô Ngọc An | 400 bài tập hoá học 8: Tuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hoá học lớp 8 theo chương trình mới/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2013 |
1086 | TK.01103 | Ngô Ngọc An | 400 bài tập hoá học 8: Tuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hoá học lớp 8 theo chương trình mới/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2013 |
1087 | TK.01104 | Ngô Ngọc An | 400 bài tập hoá học 8: Tuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hoá học lớp 8 theo chương trình mới/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2013 |
1088 | TK.01105 | Lê Quang Hưởng | 244 câu hỏi và bài tập chọn lọc hoá học trung học cơ sở: Kiến thức cơ bản và nâng cao/ Lê Quang Hưởng, Vũ Minh Tuân | Nxb. Hà Nội | 2006 |
1089 | TK.01106 | Lê Quang Hưởng | 244 câu hỏi và bài tập chọn lọc hoá học trung học cơ sở: Kiến thức cơ bản và nâng cao/ Lê Quang Hưởng, Vũ Minh Tuân | Nxb. Hà Nội | 2006 |
1090 | TK.01107 | | Trắc nghiệm Hoá học 9/ Trần Trung Ninh, Phạm Ngọc Sơn, Hoàng Hữu Mạnh | Nxb.ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1091 | TK.01108 | | Trắc nghiệm Hoá học 9/ Trần Trung Ninh, Phạm Ngọc Sơn, Hoàng Hữu Mạnh | Nxb.ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1092 | TK.01109 | Nguyễn Đình Chi | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9: Theo chương trình mới/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1093 | TK.01110 | Nguyễn Đình Chi | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9: Theo chương trình mới/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1094 | TK.01111 | Lê, Đình Nguyên | 400 bài tập hóa học 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Luyện thi tốt nghiệp THPT và lớp 10/ Lê Đình Nguyên | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
1095 | TK.01112 | Lê, Đình Nguyên | 400 bài tập hóa học 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Luyện thi tốt nghiệp THPT và lớp 10/ Lê Đình Nguyên | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
1096 | TK.01113 | Lê, Đình Nguyên | 400 bài tập hóa học 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Luyện thi tốt nghiệp THPT và lớp 10/ Lê Đình Nguyên | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
1097 | TK.01114 | Lê, Đình Nguyên | 400 bài tập hóa học 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Luyện thi tốt nghiệp THPT và lớp 10/ Lê Đình Nguyên | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
1098 | TK.01115 | Lê Đình Nguyên | Ôn tập hoá học 9: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Lê Đình Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1099 | TK.01116 | Lê Đình Nguyên | Ôn tập hoá học 9: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Lê Đình Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1100 | TK.01117 | | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Ngô Ngọc An | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
1101 | TK.01118 | | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Ngô Ngọc An | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
1102 | TK.01119 | | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Ngô Ngọc An | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
1103 | TK.01120 | Cao Văn Đưa | 342 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1104 | TK.01121 | | Trắc nghiệm Hoá học 9/ Trần Trung Ninh, Phạm Ngọc Sơn, Hoàng Hữu Mạnh | Nxb.ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1105 | TK.01122 | Bùi Tá Bình | Bài tập chọn lọc hoá học 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Bùi Tá Bình | Giáo dục | 2005 |
1106 | TK.01123 | Hà Đình Cẩn | Kiến thức cơ bản hóa học 9: Hà Đình Cẩn, Lê Văn Đăng | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1107 | TK.01124 | Ngô Thúy Nga | Hoá học nâng cao 9/ Ngô Thúy Nga, Lê Đăng Khoa | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1108 | TK.01125 | Ngô Thúy Nga | Hoá học nâng cao 9/ Ngô Thúy Nga, Lê Đăng Khoa | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1109 | TK.01126 | Ngô Thúy Nga | Hoá học nâng cao 9/ Ngô Thúy Nga, Lê Đăng Khoa | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1110 | TK.01127 | Cao Văn Đưa | 342 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1111 | TK.01128 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
1112 | TK.01129 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
1113 | TK.01130 | Bùi Tá Bình | Bài tập chọn lọc hoá học 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Bùi Tá Bình | Giáo dục | 2005 |
1114 | TK.01131 | Lê Đình Nguyên | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9/ Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
1115 | TK.01132 | Lê Đình Nguyên | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9/ Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
1116 | TK.01133 | Lê Đình Nguyên | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9/ Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
1117 | TK.01134 | Lê Đình Nguyên | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9/ Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
1118 | TK.01135 | Lê Đình Nguyên | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9/ Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
1119 | TK.01136 | Lê Đình Nguyên | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9/ Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
1120 | TK.01137 | Trần Hà | Giải bài tập hóa học 9/ Trần Hà, Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2001 |
1121 | TK.01138 | Trần Hà | Giải bài tập hóa học 9/ Trần Hà, Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2001 |
1122 | TK.01139 | Trần Hà | Giải bài tập hóa học 9/ Trần Hà, Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2001 |
1123 | TK.01140 | Trần Hà | Giải bài tập hóa học 9/ Trần Hà, Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2001 |
1124 | TK.01141 | Trần Hà | Giải bài tập hóa học 9/ Trần Hà, Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2001 |
1125 | TK.01142 | Lê Đình Nguyên | Các dạng bài tập toán 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Hóa học/ Lê Đình Nguyên | Giáo dục | 1999 |
1126 | TK.01143 | Lê Đình Nguyên | Các dạng bài tập toán 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Hóa học/ Lê Đình Nguyên | Giáo dục | 1999 |
1127 | TK.01144 | Lê Đình Nguyên | Các dạng bài tập toán 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Hóa học/ Lê Đình Nguyên | Giáo dục | 1999 |
1128 | TK.01145 | | Tuyển chọn đề thi tốt nghiệp, đề thi học sinh giỏi THCS môn Hóa học/ Phạm Đình Hiến, Phạm Văn Tư | Giáo dục | 2001 |
1129 | TK.01146 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6/ B.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc | Giáo dục | 2004 |
1130 | TK.01147 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6/ B.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc | Giáo dục | 2004 |
1131 | TK.01148 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6/ B.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc | Giáo dục | 2004 |
1132 | TK.01149 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6/ B.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc | Giáo dục | 2004 |
1133 | TK.01150 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6/ B.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc | Giáo dục | 2004 |
1134 | TK.01151 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6/ B.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc | Giáo dục | 2004 |
1135 | TK.01152 | | Câu hỏi ôn luyện sinh học 6/ Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2005 |
1136 | TK.01153 | | Câu hỏi ôn luyện sinh học 6/ Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2005 |
1137 | TK.01154 | | Câu hỏi ôn luyện sinh học 6/ Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2005 |
1138 | TK.01155 | Phan, Thu Phuơng | Hướng dẫn làm bài tập sinh học 6/ Phan Thu Phương | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
1139 | TK.01156 | Phan, Thu Phuơng | Hướng dẫn làm bài tập sinh học 6/ Phan Thu Phương | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
1140 | TK.01157 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao sinh học 6: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Văn Khanh | Nxb Đà Nẵng | 2006 |
1141 | TK.01158 | VŨ ĐỨC LƯU | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 6/ Vũ Đức Lưu, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2004 |
1142 | TK.01159 | VŨ ĐỨC LƯU | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 6/ Vũ Đức Lưu, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2004 |
1143 | TK.01160 | Trịnh Nguyên Giao | Ôn luyện và kiểm tra sinh học 6/ Trịnh Nguyên Giao | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
1144 | TK.01161 | Nguyễn Thảo Nguyên | hướng dẫn câu hỏi và trả lời lý thuyết sinh học 6 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1145 | TK.01162 | Nguyễn Thảo Nguyên | hướng dẫn câu hỏi và trả lời lý thuyết sinh học 6 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1146 | TK.01163 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học 6 nâng cao/ Nguyễn Văn Khánh | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
1147 | TK.01164 | Lê Tuấn Ngọc | Để học tốt sinh học 6/ Lê Tuấn Ngọc | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
1148 | TK.01165 | Đỗ Mạnh Hùng | Hệ thống kiến thức sinh học 6/ Đỗ Mạnh Hùng | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1149 | TK.01166 | Đỗ Mạnh Hùng | Hệ thống kiến thức sinh học 6/ Đỗ Mạnh Hùng | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1150 | TK.01167 | Đỗ Mạnh Hùng | Hệ thống kiến thức sinh học 6/ Đỗ Mạnh Hùng | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1151 | TK.01168 | Đỗ Mạnh Hùng | Hệ thống kiến thức sinh học 6/ Đỗ Mạnh Hùng | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1152 | TK.01169 | Đỗ Mạnh Hùng | Hệ thống kiến thức sinh học 6/ Đỗ Mạnh Hùng | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1153 | TK.01170 | Đỗ Mạnh Hùng | Hệ thống kiến thức sinh học 6/ Đỗ Mạnh Hùng | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1154 | TK.01171 | Đỗ Mạnh Hùng | Hệ thống kiến thức sinh học 6/ Đỗ Mạnh Hùng | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1155 | TK.01172 | Đỗ Mạnh Hùng | Hệ thống kiến thức sinh học 6/ Đỗ Mạnh Hùng | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1156 | TK.01173 | Đỗ Mạnh Hùng | Hệ thống kiến thức sinh học 6/ Đỗ Mạnh Hùng | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1157 | TK.01174 | Đỗ Mạnh Hùng | Hệ thống kiến thức sinh học 6/ Đỗ Mạnh Hùng | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1158 | TK.01175 | Đỗ Mạnh Hùng | Hệ thống kiến thức sinh học 6/ Đỗ Mạnh Hùng | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1159 | TK.01176 | | Bồi dưỡng sinh học 6/ Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Minh Hà, Trương Đức Kiên | Giáo dục | 2015 |
1160 | TK.01177 | | Bồi dưỡng sinh học 6/ Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Minh Hà, Trương Đức Kiên | Giáo dục | 2015 |
1161 | TK.01178 | | Bồi dưỡng sinh học 6/ Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Minh Hà, Trương Đức Kiên | Giáo dục | 2015 |
1162 | TK.01179 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 6/ Trần Mai Châu, Nguyễn Thanh Trúc | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1163 | TK.01180 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 6/ Trần Mai Châu, Nguyễn Thanh Trúc | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1164 | TK.01181 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 6/ Trần Mai Châu, Nguyễn Thanh Trúc | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1165 | TK.01182 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 6/ Trần Mai Châu, Nguyễn Thanh Trúc | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1166 | TK.01183 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 6/ Trần Mai Châu, Nguyễn Thanh Trúc | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1167 | TK.01184 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 6/ Trần Mai Châu, Nguyễn Thanh Trúc | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1168 | TK.01185 | | Để học tốt sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1169 | TK.01186 | | Để học tốt sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1170 | TK.01187 | | Ôn kiến thức - luyện kĩ năng sinh học 6/ Đỗ Thu Hoà, Lê Hoàng Ninh | Giáo dục | 2007 |
1171 | TK.01188 | | Ôn kiến thức - luyện kĩ năng sinh học 6/ Đỗ Thu Hoà, Lê Hoàng Ninh | Giáo dục | 2007 |
1172 | TK.01189 | | Kiến thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học Sư phạm | 2003 |
1173 | TK.01190 | | Kiến thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học Sư phạm | 2003 |
1174 | TK.01191 | | Kiến thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học Sư phạm | 2003 |
1175 | TK.01192 | | Kiến thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học Sư phạm | 2003 |
1176 | TK.01193 | | Kiến thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học Sư phạm | 2003 |
1177 | TK.01194 | | Kiến thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học Sư phạm | 2003 |
1178 | TK.01195 | | Kiến thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học Sư phạm | 2003 |
1179 | TK.01196 | | Kiến thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học Sư phạm | 2003 |
1180 | TK.01197 | | Kiến thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học Sư phạm | 2003 |
1181 | TK.01198 | | Kiến thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học Sư phạm | 2003 |
1182 | TK.01199 | | Lí thuyết và bài tập sinh học 6: Nâng cao/ Nguyễn Thế Giang | Đại học Sư phạm | 2007 |
1183 | TK.01200 | | Lí thuyết và bài tập sinh học 6: Nâng cao/ Nguyễn Thế Giang | Đại học Sư phạm | 2007 |
1184 | TK.01201 | | Lí thuyết và bài tập sinh học 6: Nâng cao/ Nguyễn Thế Giang | Đại học Sư phạm | 2007 |
1185 | TK.01202 | Trần Tân Phú | 162 câu hỏi lý thuyết sinh học 6: Dành cho học sinh ôn tập, thi kiểm tra học kỳ và kết thúc môn/ Trần Tân Phú, Lê Sơn Hà | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1186 | TK.01203 | Trần Tân Phú | 162 câu hỏi lý thuyết sinh học 6: Dành cho học sinh ôn tập, thi kiểm tra học kỳ và kết thúc môn/ Trần Tân Phú, Lê Sơn Hà | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1187 | TK.01204 | Trần Tân Phú | 162 câu hỏi lý thuyết sinh học 6: Dành cho học sinh ôn tập, thi kiểm tra học kỳ và kết thúc môn/ Trần Tân Phú, Lê Sơn Hà | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1188 | TK.01205 | Trần Tân Phú | 162 câu hỏi lý thuyết sinh học 6: Dành cho học sinh ôn tập, thi kiểm tra học kỳ và kết thúc môn/ Trần Tân Phú, Lê Sơn Hà | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1189 | TK.01206 | Trần Tân Phú | 162 câu hỏi lý thuyết sinh học 6: Dành cho học sinh ôn tập, thi kiểm tra học kỳ và kết thúc môn/ Trần Tân Phú, Lê Sơn Hà | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1190 | TK.01207 | Trần Tân Phú | 162 câu hỏi lý thuyết sinh học 6: Dành cho học sinh ôn tập, thi kiểm tra học kỳ và kết thúc môn/ Trần Tân Phú, Lê Sơn Hà | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1191 | TK.01208 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi và trả lời lí thuyết Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1192 | TK.01209 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi và trả lời lí thuyết Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1193 | TK.01210 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi và trả lời lí thuyết Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1194 | TK.01211 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi và trả lời lí thuyết Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1195 | TK.01212 | | Trắc nghiệm sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1196 | TK.01213 | | Trắc nghiệm sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1197 | TK.01214 | | Trắc nghiệm sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1198 | TK.01215 | Nguyễn Văn sang | Để học tốt sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho giáo viên & phụ huynh - Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1199 | TK.01216 | Nguyễn Văn sang | Để học tốt sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho giáo viên & phụ huynh - Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1200 | TK.01217 | Nguyễn Văn sang | Để học tốt sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho giáo viên & phụ huynh - Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1201 | TK.01218 | Nguyễn Văn sang | Để học tốt sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho giáo viên & phụ huynh - Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1202 | TK.01219 | Nguyễn Văn sang | Để học tốt sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho giáo viên & phụ huynh - Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1203 | TK.01220 | Nguyễn Văn sang | Để học tốt sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho giáo viên & phụ huynh - Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1204 | TK.01221 | Nguyễn Văn sang | Để học tốt sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho giáo viên & phụ huynh - Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1205 | TK.01222 | Nguyễn Văn sang | Để học tốt sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho giáo viên & phụ huynh - Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1206 | TK.01223 | Nguyễn Văn sang | Để học tốt sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho giáo viên & phụ huynh - Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1207 | TK.01224 | Nguyễn Văn sang | Để học tốt sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho giáo viên & phụ huynh - Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1208 | TK.01225 | Nguyễn Văn sang | Để học tốt sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho giáo viên & phụ huynh - Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1209 | TK.01226 | Nguyễn Văn sang | Để học tốt sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho giáo viên & phụ huynh - Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1210 | TK.01227 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1211 | TK.01228 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1212 | TK.01229 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1213 | TK.01230 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1214 | TK.01231 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1215 | TK.01232 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1216 | TK.01233 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1217 | TK.01234 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1218 | TK.01235 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1219 | TK.01236 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1220 | TK.01237 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1221 | TK.01238 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1222 | TK.01239 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1223 | TK.01240 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1224 | TK.01241 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1225 | TK.01242 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1226 | TK.01243 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1227 | TK.01244 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1228 | TK.01245 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1229 | TK.01246 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1230 | TK.01247 | | Trắc nghiệm sinh học 6/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1231 | TK.01248 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
1232 | TK.01249 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
1233 | TK.01250 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
1234 | TK.01251 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
1235 | TK.01252 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
1236 | TK.01253 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
1237 | TK.01254 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
1238 | TK.01255 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
1239 | TK.01256 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
1240 | TK.01257 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
1241 | TK.01258 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
1242 | TK.01259 | | Thí nghiệm thực hành sinh học 7/ B.s.: Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Trần Bá Cừ | Giáo dục | 2005 |
1243 | TK.01260 | | Thí nghiệm thực hành sinh học 7/ B.s.: Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Trần Bá Cừ | Giáo dục | 2005 |
1244 | TK.01261 | | Thí nghiệm thực hành sinh học 7/ B.s.: Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Trần Bá Cừ | Giáo dục | 2005 |
1245 | TK.01262 | | Thí nghiệm thực hành sinh học 7/ B.s.: Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Trần Bá Cừ | Giáo dục | 2005 |
1246 | TK.01263 | | Thí nghiệm thực hành sinh học 7/ B.s.: Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Trần Bá Cừ | Giáo dục | 2005 |
1247 | TK.01264 | | Thí nghiệm thực hành sinh học 7/ B.s.: Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Trần Bá Cừ | Giáo dục | 2005 |
1248 | TK.01265 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao Sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Văn Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1249 | TK.01266 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao Sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Văn Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1250 | TK.01267 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao Sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Văn Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1251 | TK.01268 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao Sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Văn Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1252 | TK.01269 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao Sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Văn Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1253 | TK.01270 | Thái Trần Bái | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7/ B.s: Thái Trần Bái, Hoàng Thị Sản | Giáo dục | 1999 |
1254 | TK.01271 | Trịnh Việt Anh | Ôn luyện và kiểm tra sinh học 7/ Trịnh Việt Anh | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2006 |
1255 | TK.01272 | Trịnh Việt Anh | Sinh học 7 nâng cao/ Trịnh Việt Anh | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
1256 | TK.01273 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1257 | TK.01274 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1258 | TK.01275 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1259 | TK.01276 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1260 | TK.01277 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1261 | TK.01278 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1262 | TK.01279 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1263 | TK.01280 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1264 | TK.01281 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1265 | TK.01282 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1266 | TK.01283 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1267 | TK.01284 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1268 | TK.01285 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1269 | TK.01286 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1270 | TK.01287 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1271 | TK.01288 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1272 | TK.01289 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1273 | TK.01290 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1274 | TK.01291 | | Luyện tập sinh học 7/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Giáo dục | 2005 |
1275 | TK.01292 | | Luyện tập sinh học 7/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Giáo dục | 2005 |
1276 | TK.01293 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1277 | TK.01294 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1278 | TK.01295 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1279 | TK.01296 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1280 | TK.01297 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1281 | TK.01298 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1282 | TK.01299 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1283 | TK.01300 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1284 | TK.01301 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1285 | TK.01302 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1286 | TK.01303 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1287 | TK.01304 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1288 | TK.01305 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1289 | TK.01306 | | Cẩm nang sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang, Lê Mạnh Hùng | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1290 | TK.01307 | | Cẩm nang sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang, Lê Mạnh Hùng | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1291 | TK.01308 | | Cẩm nang sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang, Lê Mạnh Hùng | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1292 | TK.01309 | | Cẩm nang sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang, Lê Mạnh Hùng | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1293 | TK.01310 | | Cẩm nang sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang, Lê Mạnh Hùng | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1294 | TK.01311 | | Cẩm nang sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang, Lê Mạnh Hùng | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1295 | TK.01312 | | Cẩm nang sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang, Lê Mạnh Hùng | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1296 | TK.01313 | | Cẩm nang sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang, Lê Mạnh Hùng | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1297 | TK.01314 | | Cẩm nang sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang, Lê Mạnh Hùng | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1298 | TK.01315 | | Cẩm nang sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang, Lê Mạnh Hùng | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1299 | TK.01316 | | Cẩm nang sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang, Lê Mạnh Hùng | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1300 | TK.01317 | | Cẩm nang sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang, Lê Mạnh Hùng | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1301 | TK.01318 | | Bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức sinh học 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giaó viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
1302 | TK.01319 | | Bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức sinh học 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giaó viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
1303 | TK.01320 | | Bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức sinh học 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giaó viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
1304 | TK.01321 | | Giải bài tập sinh học 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
1305 | TK.01322 | | Giải bài tập sinh học 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
1306 | TK.01323 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 8/ B.s.: Đỗ Thu Hoà (ch.b.), Lê Hoàng Ninh | Giáo dục | 2007 |
1307 | TK.01324 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 8/ B.s.: Đỗ Thu Hoà (ch.b.), Lê Hoàng Ninh | Giáo dục | 2007 |
1308 | TK.01325 | | Cẩm nang sinh học nâng cao 8/ Nguyễn Văn Sang, Trần Tân Phú, Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1309 | TK.01326 | Nguyễn Thị Vân | Sinh học căn bản và nâng cao 8-9/ Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Thái Châu | Nxb.Hà Nội | 2005 |
1310 | TK.01327 | | Át lát giải phẫu sinh lý người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS/ Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình Chung | Đại học Sư phạm | 2004 |
1311 | TK.01328 | | Át lát giải phẫu sinh lý người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS/ Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình Chung | Đại học Sư phạm | 2004 |
1312 | TK.01329 | | Tư liệu hình ảnh sinh học 8: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 8/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1313 | TK.01330 | | Tư liệu hình ảnh sinh học 8: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 8/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1314 | TK.01331 | | Tư liệu hình ảnh sinh học 8: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 8/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1315 | TK.01332 | | Tổng hợp kiến thức sinh học THCS 8: Theo chương trình và SGK mới/ Nguyễn Thế Giang | Đại học Sư phạm | 2006 |
1316 | TK.01333 | | Tổng hợp kiến thức sinh học THCS 8: Theo chương trình và SGK mới/ Nguyễn Thế Giang | Đại học Sư phạm | 2006 |
1317 | TK.01334 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Đại học Sư phạm | 2013 |
1318 | TK.01335 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Đại học Sư phạm | 2013 |
1319 | TK.01336 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Đại học Sư phạm | 2013 |
1320 | TK.01337 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Đại học Sư phạm | 2005 |
1321 | TK.01338 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Đại học Sư phạm | 2005 |
1322 | TK.01339 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Đại học Sư phạm | 2005 |
1323 | TK.01340 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Đại học Sư phạm | 2005 |
1324 | TK.01341 | | Giải bài tập sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1325 | TK.01342 | | Giải bài tập sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1326 | TK.01343 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1327 | TK.01344 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1328 | TK.01345 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1329 | TK.01346 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1330 | TK.01347 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1331 | TK.01348 | | Trắc nghiệm sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Quang Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1332 | TK.01349 | | Trắc nghiệm sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Quang Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1333 | TK.01350 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Ôn thi học sinh giỏi và thi vào lớp 10 chuyên sinh/ Phan Khắc Nghệ, Tưởng Hùng Quang, Trần Thái Toàn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
1334 | TK.01351 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Nhà xuất bản Giáo dục | 2005 |
1335 | TK.01352 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học 9 nâng cao/ Nguyễn Văn Khánh | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
1336 | TK.01353 | | Bồi dưỡng lí thuyết và bài tập sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1337 | TK.01354 | Nguyễn Văn Sang | Bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
1338 | TK.01355 | Nguyễn Văn Sang | Bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
1339 | TK.01356 | Nguyễn Văn Sang | Bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
1340 | TK.01357 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thái Châu hiệu đính | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
1341 | TK.01358 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thái Châu hiệu đính | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
1342 | TK.01359 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thái Châu hiệu đính | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
1343 | TK.01360 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Đại học Sư phạm | 2005 |
1344 | TK.01361 | Nguyễn Văn Sang | Kiến thức cơ bản và nâng cao Sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Văn Khánh | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1345 | TK.01362 | Cao Lan Anh | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 9: Sinh học và những ứng dụng. Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Nxb. Hải phòng | 2005 |
1346 | TK.01363 | Nguyễn Văn Sang | Các bài toán lai sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thái Châu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
1347 | TK.01364 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Vân Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1348 | TK.01365 | Nguyễn, Văn Sang | Để học tốt sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
1349 | TK.01366 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi lí thuyết và bài tập sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1350 | TK.01367 | Nguyễn Văn Khánh | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9/ Nguyễn Văn Khánh | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
1351 | TK.01368 | | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1352 | TK.01369 | | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1353 | TK.01370 | Nguyễn Văn Sang | Cẩm nang sinh học nâng cao 9/ Nguyễn Văn Sang | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
1354 | TK.01371 | Trần Tân Phú | 108 câu hỏi và bài tập sinh học 9/ Trần Tân Phú, Lê Sơn Hòa, Nguyễn Văn Sang | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
1355 | TK.01372 | Nguyễn Văn Sang | Trắc nghiệm Sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
1356 | TK.01373 | Nguyễn Văn Sang | Trắc nghiệm Sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
1357 | TK.01374 | Nguyễn Văn Sang | Trắc nghiệm Sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
1358 | TK.01375 | Nguyễn Văn Sang | Trắc nghiệm Sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
1359 | TK.01376 | Đào Như Phú | Sổ tay sinh học 9/ Đào Như Phú | Giáo dục | 1995 |
1360 | TK.01377 | Đào Như Phú | Sổ tay sinh học 9/ Đào Như Phú | Giáo dục | 1995 |
1361 | TK.01378 | Đào Như Phú | Sổ tay sinh học 9/ Đào Như Phú | Giáo dục | 1995 |
1362 | TK.01379 | Đào Như Phú | Sổ tay sinh học 9/ Đào Như Phú | Giáo dục | 1995 |
1363 | TK.01380 | Đào Như Phú | Sổ tay sinh học 9/ Đào Như Phú | Giáo dục | 1995 |
1364 | TK.01381 | Đào Như Phú | Sổ tay sinh học 9/ Đào Như Phú | Giáo dục | 1995 |
1365 | TK.01383 | Nguyễn Văn Sang | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Sinh học/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Giáo dục | 1999 |
1366 | TK.01384 | Nguyễn Văn Sang | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Sinh học/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Giáo dục | 1999 |
1367 | TK.01385 | Nguyễn Văn Sang | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Sinh học/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Giáo dục | 1999 |
1368 | TK.01386 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1369 | TK.01387 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1370 | TK.01388 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1371 | TK.01389 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1372 | TK.01390 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1373 | TK.01391 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1374 | TK.01392 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1375 | TK.01393 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1376 | TK.01394 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1377 | TK.01395 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1378 | TK.01396 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1379 | TK.01397 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1380 | TK.01398 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1381 | TK.01399 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1382 | TK.01400 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1383 | TK.01401 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1384 | TK.01402 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1385 | TK.01403 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1386 | TK.01404 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1387 | TK.01405 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1388 | TK.01406 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1389 | TK.01407 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1390 | TK.01408 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1391 | TK.01409 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1392 | TK.01410 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1393 | TK.01411 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1394 | TK.01412 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1395 | TK.01413 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1396 | TK.01414 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1397 | TK.01415 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1398 | TK.01416 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1399 | TK.01417 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1400 | TK.01418 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1401 | TK.01419 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1402 | TK.01420 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1403 | TK.01421 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1404 | TK.01422 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1405 | TK.01423 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1406 | TK.01424 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1407 | TK.01425 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1408 | TK.01426 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1409 | TK.01427 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1410 | TK.01428 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1411 | TK.01429 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1412 | TK.01430 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1413 | TK.01431 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1414 | TK.01432 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1415 | TK.01433 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1416 | TK.01434 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1417 | TK.01435 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1418 | TK.01436 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1419 | TK.01437 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1420 | TK.01438 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1421 | TK.01439 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1422 | TK.01440 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1423 | TK.01441 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1424 | TK.01442 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1425 | TK.01443 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1426 | TK.01444 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6: 1080 bài văn phổ thông/ Thái Quang Vinh; Trần Thị Hoàng Cúc... [và những người khác] | Đà Nẵng | 2002 |
1427 | TK.01445 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6: 1080 bài văn phổ thông/ Thái Quang Vinh; Trần Thị Hoàng Cúc... [và những người khác] | Đà Nẵng | 2002 |
1428 | TK.01446 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6: 1080 bài văn phổ thông/ Thái Quang Vinh; Trần Thị Hoàng Cúc... [và những người khác] | Đà Nẵng | 2002 |
1429 | TK.01447 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6: 1080 bài văn phổ thông/ Thái Quang Vinh; Trần Thị Hoàng Cúc... [và những người khác] | Đà Nẵng | 2002 |
1430 | TK.01448 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6: 1080 bài văn phổ thông/ Thái Quang Vinh; Trần Thị Hoàng Cúc... [và những người khác] | Đà Nẵng | 2002 |
1431 | TK.01449 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6: 1080 bài văn phổ thông/ Thái Quang Vinh; Trần Thị Hoàng Cúc... [và những người khác] | Đà Nẵng | 2002 |
1432 | TK.01450 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6: 1080 bài văn phổ thông/ Thái Quang Vinh; Trần Thị Hoàng Cúc... [và những người khác] | Đà Nẵng | 2002 |
1433 | TK.01451 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1434 | TK.01452 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1435 | TK.01453 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1436 | TK.01454 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1437 | TK.01455 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1438 | TK.01456 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1439 | TK.01457 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1440 | TK.01458 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1441 | TK.01459 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1442 | TK.01460 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1443 | TK.01461 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1444 | TK.01462 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1445 | TK.01463 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1446 | TK.01464 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1447 | TK.01465 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1448 | TK.01466 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1449 | TK.01467 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1450 | TK.01468 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1451 | TK.01469 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1452 | TK.01470 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1453 | TK.01471 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1454 | TK.01472 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1455 | TK.01473 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1456 | TK.01474 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1457 | TK.01475 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1458 | TK.01476 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1459 | TK.01477 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1460 | TK.01478 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1461 | TK.01479 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1462 | TK.01480 | | Phân tích tác phẩm ngữ văn 6/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Nguyễn Cẩm Thanh | Giáo dục | 2015 |
1463 | TK.01481 | | Phân tích tác phẩm ngữ văn 6/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Nguyễn Cẩm Thanh | Giáo dục | 2015 |
1464 | TK.01482 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
1465 | TK.01483 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
1466 | TK.01484 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
1467 | TK.01485 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
1468 | TK.01486 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
1469 | TK.01487 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
1470 | TK.01488 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
1471 | TK.01489 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
1472 | TK.01490 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
1473 | TK.01491 | | Hướng dẫn lập dàn bài tập làm văn lớp 6: Theo SGK ngữ văn 6/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2008 |
1474 | TK.01492 | | Hướng dẫn lập dàn bài tập làm văn lớp 6: Theo SGK ngữ văn 6/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2008 |
1475 | TK.01493 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 6/ B.s.: Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
1476 | TK.01494 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 6/ B.s.: Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
1477 | TK.01495 | | Mở rộng và nâng cao Ngữ văn 6/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi, Ngô Lê Hương Giang | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1478 | TK.01496 | | Mở rộng và nâng cao Ngữ văn 6/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi, Ngô Lê Hương Giang | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1479 | TK.01497 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2003 |
1480 | TK.01498 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2003 |
1481 | TK.01499 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2003 |
1482 | TK.01500 | | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 16/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
1483 | TK.01501 | | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 16/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
1484 | TK.01502 | | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 16/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
1485 | TK.01503 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
1486 | TK.01504 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
1487 | TK.01505 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
1488 | TK.01506 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
1489 | TK.01507 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
1490 | TK.01508 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
1491 | TK.01509 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
1492 | TK.01510 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
1493 | TK.01511 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
1494 | TK.01512 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
1495 | TK.01513 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
1496 | TK.01514 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
1497 | TK.01515 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
1498 | TK.01516 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
1499 | TK.01517 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
1500 | TK.01518 | Nguyễn Quang Ninh | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6: Theo chương trình SGK Ngữ văn 6/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
1501 | TK.01519 | Nguyễn Quang Ninh | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6: Theo chương trình SGK Ngữ văn 6/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
1502 | TK.01520 | Nguyễn Quang Ninh | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6: Theo chương trình SGK Ngữ văn 6/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
1503 | TK.01521 | Nguyễn Quang Ninh | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6: Theo chương trình SGK Ngữ văn 6/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
1504 | TK.01522 | Nguyễn Quang Ninh | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6: Theo chương trình SGK Ngữ văn 6/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
1505 | TK.01523 | Nguyễn Quang Ninh | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6: Theo chương trình SGK Ngữ văn 6/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
1506 | TK.01524 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
1507 | TK.01525 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
1508 | TK.01526 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
1509 | TK.01527 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
1510 | TK.01528 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
1511 | TK.01529 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
1512 | TK.01530 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
1513 | TK.01531 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
1514 | TK.01532 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
1515 | TK.01533 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
1516 | TK.01534 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
1517 | TK.01535 | Thái, Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 6- Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1518 | TK.01536 | Thái, Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 6- Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1519 | TK.01543 | Trương, Dĩnh | Để học tốt môn ngữ văn: Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1/ Trương Dĩnh | Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
1520 | TK.01544 | Trương, Dĩnh | Để học tốt môn ngữ văn: Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1/ Trương Dĩnh | Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
1521 | TK.01545 | Trương, Dĩnh | Để học tốt môn ngữ văn: Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1/ Trương Dĩnh | Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
1522 | TK.01546 | Trương, Dĩnh | Để học tốt môn ngữ văn: Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1/ Trương Dĩnh | Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
1523 | TK.01547 | Trương, Dĩnh | Để học tốt môn ngữ văn: Học tốt ngữ văn 6 - Tập 2/ Trương Dĩnh | Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
1524 | TK.01548 | Trương, Dĩnh | Để học tốt môn ngữ văn: Học tốt ngữ văn 6 - Tập 2/ Trương Dĩnh | Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
1525 | TK.01549 | Trương, Dĩnh | Để học tốt môn ngữ văn: Học tốt ngữ văn 6 - Tập 2/ Trương Dĩnh | Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
1526 | TK.01550 | Trương, Dĩnh | Để học tốt môn ngữ văn: Học tốt ngữ văn 6 - Tập 2/ Trương Dĩnh | Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
1527 | TK.01551 | Hoàng Đức Huy | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn THCS- Môn Giảng văn- Ngữ Văn 6-Tập 1: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục năm 2002/ Hoàng Đức Huy | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1528 | TK.01552 | Hoàng Đức Huy | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn THCS- Môn Giảng văn- Ngữ Văn 6-Tập 1: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục năm 2002/ Hoàng Đức Huy | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1529 | TK.01553 | Hoàng Đức Huy | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn THCS- Môn Giảng văn- Ngữ Văn 6-Tập 1: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục năm 2002/ Hoàng Đức Huy | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1530 | TK.01554 | Hoàng Đức Huy | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn THCS- Môn Giảng văn- Ngữ Văn 6-Tập 1: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục năm 2002/ Hoàng Đức Huy | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
1531 | TK.01555 | Thái Quang Vinh | Tiếng Việt nâng cao 6/ Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1532 | TK.01556 | Thái Quang Vinh | Tiếng Việt nâng cao 6/ Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1533 | TK.01557 | | 155 bài làm văn chọn lọc 7/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Minh Tú | Đại học Sư phạm | 2004 |
1534 | TK.01558 | | 155 bài làm văn chọn lọc 7/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Minh Tú | Đại học Sư phạm | 2004 |
1535 | TK.01559 | | 155 bài làm văn chọn lọc 7/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Minh Tú | Đại học Sư phạm | 2004 |
1536 | TK.01560 | | 155 bài làm văn chọn lọc 7/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Minh Tú | Đại học Sư phạm | 2004 |
1537 | TK.01561 | | 155 bài làm văn chọn lọc 7/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Minh Tú | Đại học Sư phạm | 2004 |
1538 | TK.01562 | | Thực hành ngữ văn 7: Luyện giải câu hỏi và bài tập ngữ văn 7/ Trương Dĩnh | Nxb. ĐHQG Hà Nội | 2006 |
1539 | TK.01563 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2005 |
1540 | TK.01564 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 7/ B.s.: Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình, Phạm Tuấn Anh, Phạm Quang Ái | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
1541 | TK.01565 | | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 7/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2014 |
1542 | TK.01566 | | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 7/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2014 |
1543 | TK.01567 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2007 |
1544 | TK.01568 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2007 |
1545 | TK.01569 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2007 |
1546 | TK.01570 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2007 |
1547 | TK.01571 | Vũ Băng Tú | Hướng dẫn lập dàn bài tập làm văn lớp 7: Theo SGK ngữ văn 7/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2008 |
1548 | TK.01572 | Thái Quang Vinh | Học tốt ngữ văn 7- Tập 1/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân.... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
1549 | TK.01573 | Thái Quang Vinh | Học tốt ngữ văn 7- Tập 1/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân.... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
1550 | TK.01574 | | Học tốt ngữ văn 7 - Tập 1/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân.... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
1551 | TK.01575 | | Học tốt ngữ văn 7 - Tập 1/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân.... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
1552 | TK.01576 | | Học tốt ngữ văn 7 - Tập 1/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân.... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
1553 | TK.01577 | | Học tốt ngữ văn 7 - Tập 1/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân.... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
1554 | TK.01578 | | Học tốt ngữ văn 7 - Tập 1/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân.... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
1555 | TK.01579 | | Học tốt ngữ văn 7 - Tập 1/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân.... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
1556 | TK.01580 | | Học tốt ngữ văn 7 - Tập 1/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân.... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
1557 | TK.01581 | | Học tốt ngữ văn 7 - Tập 1/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân.... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
1558 | TK.01582 | | Học tốt ngữ văn 7 - Tập 1/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân.... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
1559 | TK.01583 | | Học tốt ngữ văn 7 - Tập 1/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân.... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
1560 | TK.01584 | | Học tốt ngữ văn 7 - Tập 1/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân.... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
1561 | TK.01585 | | Học tốt ngữ văn 7/ Hoàng Vân. T.1 | Đại học Sư phạm | 2003 |
1562 | TK.01586 | | Học tốt ngữ văn 7/ Hoàng Vân. T.1 | Đại học Sư phạm | 2003 |
1563 | TK.01587 | | Học tốt ngữ văn 7/ Hoàng Vân. T.1 | Đại học Sư phạm | 2003 |
1564 | TK.01588 | | Học tốt ngữ văn 7/ Hoàng Vân. T.1 | Đại học Sư phạm | 2003 |
1565 | TK.01589 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1566 | TK.01590 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1567 | TK.01591 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1568 | TK.01592 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1569 | TK.01593 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1570 | TK.01594 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1571 | TK.01595 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1572 | TK.01596 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1573 | TK.01597 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1574 | TK.01598 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1575 | TK.01599 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1576 | TK.01600 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1577 | TK.01601 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1578 | TK.01602 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1579 | TK.01603 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1580 | TK.01604 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1581 | TK.01605 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1582 | TK.01606 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1583 | TK.01607 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1584 | TK.01608 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1585 | TK.01609 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1586 | TK.01610 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1587 | TK.01611 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1588 | TK.01612 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1589 | TK.01613 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1590 | TK.01614 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1591 | TK.01615 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1592 | TK.01616 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1593 | TK.01617 | | Thực hành ngữ văn 7: Hướng dẫn học tốt ngữ văn theo chương trình mới/ Trương Dĩnh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1594 | TK.01618 | Lê Lương Tâm | Bồi dưỡng văn năng khiếu 7/ Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh, Đặng Đức Hiền | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1595 | TK.01619 | | Kiến thức cơ bản ngữ văn 7/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1596 | TK.01620 | | Kiến thức cơ bản ngữ văn 7/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1597 | TK.01621 | | Kiến thức cơ bản ngữ văn 7/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1598 | TK.01624 | Nguyễn Hương Giang | Những bài làm văn mẫu 7/ Nguyễn Hương Giang, Hoàng Vân | Nxb. Hải Phòng | 2003 |
1599 | TK.01625 | Nguyễn Hương Giang | Những bài làm văn mẫu 7/ Nguyễn Hương Giang, Hoàng Vân | Nxb. Hải Phòng | 2003 |
1600 | TK.01626 | Lê Lương Tâm | Những bài làm văn mẫu 7: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Lê Lương Tâm | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1601 | TK.01627 | | Tập làm văn 7/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1602 | TK.01628 | | Tập làm văn 7/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1603 | TK.01629 | | Tập làm văn 7/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1604 | TK.01630 | | Tập làm văn 7/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1605 | TK.01631 | | Tập làm văn 7/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1606 | TK.01632 | | Tập làm văn 7/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1607 | TK.01633 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2007 |
1608 | TK.01634 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2007 |
1609 | TK.01635 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2007 |
1610 | TK.01636 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu ngữ văn 8/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2005 |
1611 | TK.01637 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 8/ Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình, Phạm Tuấn Anh biên soạn | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2005 |
1612 | TK.01638 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 8/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
1613 | TK.01639 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 8/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
1614 | TK.01640 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 8/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
1615 | TK.01641 | | Nâng cao và phát triển ngữ văn 8/ Nguyễn Thành Kỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2013 |
1616 | TK.01642 | | Nâng cao và phát triển ngữ văn 8/ Nguyễn Thành Kỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2013 |
1617 | TK.01643 | | 39 bộ đề Ngữ văn 8/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
1618 | TK.01644 | | Tuyển tập 135 đoạn văn nghị luận xã hội: Đoạn văn khoảng 200 chữ: Ôn thi học sinh giỏi THCS. Ôn thi vào lớp 10/ Kiều Bắc | Đại học Sư phạm | 2021 |
1619 | TK.01645 | Lê Văn Hoa | Thực hành tiếng việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2006 |
1620 | TK.01646 | Lê Văn Hoa | Thực hành tiếng việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2006 |
1621 | TK.01647 | Lê Văn Hoa | Thực hành tiếng việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2006 |
1622 | TK.01648 | Lê Văn Hoa | Thực hành tiếng việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2006 |
1623 | TK.01649 | Lê Văn Hoa | Thực hành tiếng việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2006 |
1624 | TK.01650 | Lê Văn Hoa | Luyện tập tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Lê Văn Hoa | Giáo dục | 2006 |
1625 | TK.01651 | Lê Văn Hoa | Luyện tập tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Lê Văn Hoa | Giáo dục | 2006 |
1626 | TK.01652 | Lê Văn Hoa | Luyện tập tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Lê Văn Hoa | Giáo dục | 2006 |
1627 | TK.01653 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2007 |
1628 | TK.01654 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2007 |
1629 | TK.01655 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2007 |
1630 | TK.01656 | Mộc Lan | Kiến thức cơ bản và nâng cao Ngữ văn 9/ Mộc Lan, Nguyễn Ngọc Dung, Kim Hảo | Nxb. Nghệ An | 2005 |
1631 | TK.01657 | Mộc Lan | Kiến thức cơ bản và nâng cao Ngữ văn 9/ Mộc Lan, Nguyễn Ngọc Dung, Kim Hảo | Nxb. Nghệ An | 2005 |
1632 | TK.01658 | Mộc Lan | Kiến thức cơ bản và nâng cao Ngữ văn 9/ Mộc Lan, Nguyễn Ngọc Dung, Kim Hảo | Nxb. Nghệ An | 2005 |
1633 | TK.01659 | Mộc Lan | Kiến thức cơ bản và nâng cao Ngữ văn 9/ Mộc Lan, Nguyễn Ngọc Dung, Kim Hảo | Nxb. Nghệ An | 2005 |
1634 | TK.01660 | Đoàn Thị Kim Nhung | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 9/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo biên soạn. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
1635 | TK.01661 | Đoàn Thị Kim Nhung | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 9/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo biên soạn. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
1636 | TK.01662 | Nguyễn Trí | Học tốt ngữ văn 9: Tập 1 + 2/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên | Nxb. ĐHQG Hà Nội | 2013 |
1637 | TK.01663 | Nguyễn Trí | Học tốt ngữ văn 9: Tập 1 + 2/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên | Nxb. ĐHQG Hà Nội | 2013 |
1638 | TK.01664 | Nguyễn Trí | Học tốt ngữ văn 9: Tập 1 + 2/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên | Nxb. ĐHQG Hà Nội | 2013 |
1639 | TK.01665 | | Hỏi đáp về các tình huống khó trong dạy và học ngữ văn/ Phạm Văn Tình, Nguyễn Kim Phong, Đào Tiến Thi.. | Giáo dục | 2010 |
1640 | TK.01666 | | Hỏi đáp về các tình huống khó trong dạy và học ngữ văn/ Phạm Văn Tình, Nguyễn Kim Phong, Đào Tiến Thi.. | Giáo dục | 2010 |
1641 | TK.01667 | | Hỏi đáp về các tình huống khó trong dạy và học ngữ văn/ Phạm Văn Tình, Nguyễn Kim Phong, Đào Tiến Thi.. | Giáo dục | 2010 |
1642 | TK.01668 | | Hỏi đáp về các tình huống khó trong dạy và học ngữ văn/ Phạm Văn Tình, Nguyễn Kim Phong, Đào Tiến Thi.. | Giáo dục | 2010 |
1643 | TK.01669 | | Hỏi đáp về các tình huống khó trong dạy và học ngữ văn/ Phạm Văn Tình, Nguyễn Kim Phong, Đào Tiến Thi.. | Giáo dục | 2010 |
1644 | TK.01670 | | Phân tích - Bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 9/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Lê Thanh Hải, Nguyễn Thị Hậu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
1645 | TK.01671 | | Phân tích - Bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 9/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Lê Thanh Hải, Nguyễn Thị Hậu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
1646 | TK.01672 | | Phân tích - Bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 9/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Lê Thanh Hải, Nguyễn Thị Hậu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
1647 | TK.01673 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
1648 | TK.01674 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
1649 | TK.01675 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
1650 | TK.01676 | | 155 bài làm văn chọn lọc 9/ Thái Quang Vinh b.s., tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2010 |
1651 | TK.01677 | | 155 bài làm văn chọn lọc 9/ Thái Quang Vinh b.s., tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2010 |
1652 | TK.01678 | | 155 bài làm văn chọn lọc 9/ Thái Quang Vinh b.s., tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2010 |
1653 | TK.01679 | | Những bài làm văn tiêu biểu 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
1654 | TK.01680 | | Những bài làm văn tiêu biểu 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
1655 | TK.01681 | | Những bài văn chọn lọc 9/ Lê Xuân Soan (ch.b.), Hoàng Thị Lâm Nho, Lê Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
1656 | TK.01682 | | Những bài văn chọn lọc 9/ Lê Xuân Soan (ch.b.), Hoàng Thị Lâm Nho, Lê Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
1657 | TK.01683 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng văn năng khiếu 9/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
1658 | TK.01684 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng văn năng khiếu 9/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
1659 | TK.01685 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng văn năng khiếu 9/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
1660 | TK.01686 | Trần Thị Hoàng Cúc | Giải bài tập tiếng Việt 9/ Trần Thị Hoàng Cúc, Phạm Hồng Thắm, Nguyễn Thị Út | Giáo dục | 2000 |
1661 | TK.01687 | Trần Thị Hoàng Cúc | Giải bài tập tiếng Việt 9/ Trần Thị Hoàng Cúc, Phạm Hồng Thắm, Nguyễn Thị Út | Giáo dục | 2000 |
1662 | TK.01688 | Trần Thị Hoàng Cúc | Giải bài tập tiếng Việt 9/ Trần Thị Hoàng Cúc, Phạm Hồng Thắm, Nguyễn Thị Út | Giáo dục | 2000 |
1663 | TK.01689 | Trần Thị Hoàng Cúc | Giải bài tập tiếng Việt 9/ Trần Thị Hoàng Cúc, Phạm Hồng Thắm, Nguyễn Thị Út | Giáo dục | 2000 |
1664 | TK.01690 | Trần Thị Hoàng Cúc | Giải bài tập tiếng Việt 9/ Trần Thị Hoàng Cúc, Phạm Hồng Thắm, Nguyễn Thị Út | Giáo dục | 2000 |
1665 | TK.01691 | Trần Thị Hoàng Cúc | Giải bài tập tiếng Việt 9/ Trần Thị Hoàng Cúc, Phạm Hồng Thắm, Nguyễn Thị Út | Giáo dục | 2000 |
1666 | TK.01692 | Trần Thị Hoàng Cúc | Giải bài tập tiếng Việt 9/ Trần Thị Hoàng Cúc, Phạm Hồng Thắm, Nguyễn Thị Út | Giáo dục | 2000 |
1667 | TK.01693 | Trần Thị Hoàng Cúc | Giải bài tập tiếng Việt 9/ Trần Thị Hoàng Cúc, Phạm Hồng Thắm, Nguyễn Thị Út | Giáo dục | 2000 |
1668 | TK.01694 | Trần Thị Hoàng Cúc | Giải bài tập tiếng Việt 9/ Trần Thị Hoàng Cúc, Phạm Hồng Thắm, Nguyễn Thị Út | Giáo dục | 2000 |
1669 | TK.01695 | | Tập làm văn 9/ Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út... | Nxb. Đà nẵng | 2002 |
1670 | TK.01696 | | Tập làm văn 9/ Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út... | Nxb. Đà nẵng | 2002 |
1671 | TK.01697 | | Tập làm văn 9/ Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út... | Nxb. Đà nẵng | 2002 |
1672 | TK.01698 | | Tập làm văn 9/ Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út... | Nxb. Đà nẵng | 2002 |
1673 | TK.01699 | Trương Xuân Tiếu | Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo - dùng trong nhà trường/ Trương Xuân Tiếu | Giáo dục | 2003 |
1674 | TK.01700 | Trương Xuân Tiếu | Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo - dùng trong nhà trường/ Trương Xuân Tiếu | Giáo dục | 2003 |
1675 | TK.01701 | Dương Quang Cung | Học tốt văn 9/ B.s: Dương Quang Cung, Trần Thị Sinh, Hoàng Thị Hồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1676 | TK.01702 | Dương Quang Cung | Học tốt văn 9/ B.s: Dương Quang Cung, Trần Thị Sinh, Hoàng Thị Hồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1677 | TK.01703 | Dương Quang Cung | Học tốt văn 9/ B.s: Dương Quang Cung, Trần Thị Sinh, Hoàng Thị Hồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1678 | TK.01704 | Dương Quang Cung | Học tốt văn 9/ B.s: Dương Quang Cung, Trần Thị Sinh, Hoàng Thị Hồng. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1679 | TK.01705 | Dương Quang Cung | Học tốt văn 9/ B.s: Dương Quang Cung, Trần Thị Sinh, Hoàng Thị Hồng. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1680 | TK.01706 | Dương Quang Cung | Học tốt văn 9/ B.s: Dương Quang Cung, Trần Thị Sinh, Hoàng Thị Hồng. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1681 | TK.01707 | Dương Quang Cung | Học tốt văn 9/ B.s: Dương Quang Cung, Trần Thị Sinh, Hoàng Thị Hồng. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1682 | TK.01708 | Đỗ Việt Hùng | Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 9/ B.s: Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
1683 | TK.01709 | Đỗ Việt Hùng | Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 9/ B.s: Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
1684 | TK.01710 | Đỗ Việt Hùng | Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 9/ B.s: Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
1685 | TK.01711 | Đỗ Việt Hùng | Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 9/ B.s: Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
1686 | TK.01712 | Đỗ Việt Hùng | Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 9/ B.s: Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
1687 | TK.01713 | | Bồi dưỡng văn năng khiếu 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
1688 | TK.01714 | | Kiến thức cơ bản văn - tiếng Việt phổ thông cơ sở: Dùng cho lớp 9/ Nguyễn Xuân Lạc chủ biên; Hoàng Kiều, Bùi Tất Tươm... | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 1999 |
1689 | TK.01715 | | Kiến thức cơ bản văn - tiếng Việt phổ thông cơ sở: Dùng cho lớp 9/ Nguyễn Xuân Lạc chủ biên; Hoàng Kiều, Bùi Tất Tươm... | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 1999 |
1690 | TK.01716 | | Kiến thức cơ bản văn - tiếng Việt phổ thông cơ sở: Dùng cho lớp 9/ Nguyễn Xuân Lạc chủ biên; Hoàng Kiều, Bùi Tất Tươm... | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 1999 |
1691 | TK.01717 | | Kiến thức cơ bản văn - tiếng Việt phổ thông cơ sở: Dùng cho lớp 9/ Nguyễn Xuân Lạc chủ biên; Hoàng Kiều, Bùi Tất Tươm... | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 1999 |
1692 | TK.01718 | | Kiến thức cơ bản văn - tiếng Việt phổ thông cơ sở: Dùng cho lớp 9/ Nguyễn Xuân Lạc chủ biên; Hoàng Kiều, Bùi Tất Tươm... | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 1999 |
1693 | TK.01719 | Lê Lương Tâm | Luyện thi vào lớp 10 môn Văn - Tiếng việt/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Phạm Hồng Thắm | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2001 |
1694 | TK.01720 | Lê Lương Tâm | Luyện thi vào lớp 10 môn Văn - Tiếng việt/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Phạm Hồng Thắm | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2001 |
1695 | TK.01721 | Lê Lương Tâm | Luyện thi vào lớp 10 môn Văn - Tiếng việt/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Phạm Hồng Thắm | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2001 |
1696 | TK.01722 | Lê Lương Tâm | Luyện thi vào lớp 10 môn Văn - Tiếng việt/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Phạm Hồng Thắm | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2001 |
1697 | TK.01723 | Lê Lương Tâm | Luyện thi vào lớp 10 môn Văn - Tiếng việt/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Phạm Hồng Thắm | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2001 |
1698 | TK.01724 | Trần Thị Hoàng Cúc | Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học cơ sở môn Ngữ văn/ Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
1699 | TK.01725 | Trần Thị Hoàng Cúc | Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học cơ sở môn Ngữ văn/ Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
1700 | TK.01726 | Trần Thị Hoàng Cúc | Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học cơ sở môn Ngữ văn/ Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
1701 | TK.01727 | Trần Thị Hoàng Cúc | Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học cơ sở môn Ngữ văn/ Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
1702 | TK.01728 | Trần Thị Hoàng Cúc | Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học cơ sở môn Ngữ văn/ Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
1703 | TK.01729 | Trần Thị Hoàng Cúc | Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học cơ sở môn Ngữ văn/ Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
1704 | TK.01730 | Trần Thị Hoàng Cúc | Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học cơ sở môn Ngữ văn/ Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
1705 | TK.01731 | Trần Thị Hoàng Cúc | Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học cơ sở môn Ngữ văn/ Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
1706 | TK.01732 | Nguyên An | Nhà văn của các em/ Nguyên An | Văn học | 1996 |
1707 | TK.01733 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục | 2003 |
1708 | TK.01734 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục | 2003 |
1709 | TK.01735 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục | 2003 |
1710 | TK.01736 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục | 2003 |
1711 | TK.01737 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục | 2003 |
1712 | TK.01738 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục | 2003 |
1713 | TK.01739 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục | 2003 |
1714 | TK.01740 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục | 2003 |
1715 | TK.01741 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục | 2003 |
1716 | TK.01742 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục | 2003 |
1717 | TK.01743 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục | 2003 |
1718 | TK.01744 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục | 2003 |
1719 | TK.01745 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục | 2003 |
1720 | TK.01746 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi lịch sử 6/ Nguyễn Văn Trí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
1721 | TK.01747 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi lịch sử 6/ Nguyễn Văn Trí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
1722 | TK.01748 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi lịch sử 6/ Nguyễn Văn Trí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
1723 | TK.01749 | | Tư liệu lịch sử 6/ B.s.: Lê Đình Hà, Bùi Tuyết Hương | Giáo dục | 2005 |
1724 | TK.01750 | | Tư liệu lịch sử 6/ B.s.: Lê Đình Hà, Bùi Tuyết Hương | Giáo dục | 2005 |
1725 | TK.01751 | | Tư liệu lịch sử 6/ B.s.: Lê Đình Hà, Bùi Tuyết Hương | Giáo dục | 2005 |
1726 | TK.01752 | Đoàn Công Tương | Bài tập Lịch sử 7/ Đoàn Công Tương. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1727 | TK.01753 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử 7/ Đoàn Công Tương. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1728 | TK.01754 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử 7/ Đoàn Công Tương. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1729 | TK.01755 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử 7/ Đoàn Công Tương. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1730 | TK.01756 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử 7/ Đoàn Công Tương. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1731 | TK.01757 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử 7/ Đoàn Công Tương. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1732 | TK.01758 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử 7/ Đoàn Công Tương. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1733 | TK.01759 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử 7/ Đoàn Công Tương. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1734 | TK.01760 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử 7/ Đoàn Công Tương. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1735 | TK.01761 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử 7/ Đoàn Công Tương. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1736 | TK.01762 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 7/ Trương Ngọc Thới | Đại học Sư phạm | 2006 |
1737 | TK.01763 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 7/ Trương Ngọc Thới | Đại học Sư phạm | 2006 |
1738 | TK.01764 | Đoàn Công Tương | Ôn tập và kiểm tra lịch sử 7/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1739 | TK.01765 | Đoàn Công Tương | Ôn tập và kiểm tra lịch sử 7/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1740 | TK.01766 | Đoàn Công Tương | Ôn tập và kiểm tra lịch sử 7/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1741 | TK.01767 | Đoàn Công Tương | Ôn tập và kiểm tra lịch sử 7/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1742 | TK.01768 | Đoàn Công Tương | Ôn tập và kiểm tra lịch sử 7/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1743 | TK.01769 | Cao Tuyết Minh | Học tốt lịch sử 8/ Cao Tuyết Minh | Nxb. Hà Nội | 2008 |
1744 | TK.01770 | Cao Tuyết Minh | Học tốt lịch sử 8/ Cao Tuyết Minh | Nxb. Hà Nội | 2008 |
1745 | TK.01771 | Cao Tuyết Minh | Học tốt lịch sử 8/ Cao Tuyết Minh | Nxb. Hà Nội | 2008 |
1746 | TK.01772 | | Học tốt lịch sử 8/ Ngọc Đạo, Phương Thảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
1747 | TK.01773 | Nguyễn Thị Bích | Bài tập lịch sử 8/ Nguyễn Thị Bích | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
1748 | TK.01774 | Nguyễn Thị Bích | Bài tập lịch sử 8/ Nguyễn Thị Bích | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
1749 | TK.01775 | Nguyễn Thị Bích | Bài tập lịch sử 8/ Nguyễn Thị Bích | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
1750 | TK.01776 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử 8/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
1751 | TK.01777 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử 8/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
1752 | TK.01778 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử 8/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
1753 | TK.01780 | | Bài tập nâng cao lịch sử 9: Giúp học sử địa THCS : Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
1754 | TK.01781 | | Bài tập nâng cao lịch sử 9: Giúp học sử địa THCS : Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
1755 | TK.01782 | Đoàn Công Tương | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9: Ôn tập trọng tâm kiến thức chương trình lịch sử 9/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
1756 | TK.01783 | Đoàn Công Tương | Hướng dẫn ôn tập lịch sử 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PT Trung học/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2010 |
1757 | TK.01784 | Đoàn Công Tương | Hướng dẫn ôn tập lịch sử 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PT Trung học/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2010 |
1758 | TK.01785 | Đoàn Công Tương | Hướng dẫn ôn tập lịch sử 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PT Trung học/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2010 |
1759 | TK.01786 | | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
1760 | TK.01787 | | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
1761 | TK.01788 | | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
1762 | TK.01789 | | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
1763 | TK.01790 | | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
1764 | TK.01791 | | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
1765 | TK.01792 | | Câu hỏi luyện tập địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Vũ Trọng Thắng | Giáo dục | 2007 |
1766 | TK.01793 | | Câu hỏi luyện tập địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Vũ Trọng Thắng | Giáo dục | 2007 |
1767 | TK.01794 | | Câu hỏi luyện tập địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Vũ Trọng Thắng | Giáo dục | 2007 |
1768 | TK.01795 | | Câu hỏi luyện tập địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Vũ Trọng Thắng | Giáo dục | 2007 |
1769 | TK.01796 | | Câu hỏi luyện tập địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Vũ Trọng Thắng | Giáo dục | 2007 |
1770 | TK.01797 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Hải Hà | Giáo dục | 2003 |
1771 | TK.01798 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Hải Hà | Giáo dục | 2003 |
1772 | TK.01799 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Hải Hà | Giáo dục | 2003 |
1773 | TK.01800 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Hải Hà | Giáo dục | 2003 |
1774 | TK.01801 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Hải Hà | Giáo dục | 2003 |
1775 | TK.01802 | Nguyễn Đức Vũ | Bài tập và thực hành địa lí 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b), Lê Văn Dược | Giáo dục | 2003 |
1776 | TK.01803 | Nguyễn Đức Vũ | Bài tập và thực hành địa lí 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b), Lê Văn Dược | Giáo dục | 2003 |
1777 | TK.01804 | Nguyễn Đức Vũ | Bài tập và thực hành địa lí 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b), Lê Văn Dược | Giáo dục | 2003 |
1778 | TK.01805 | | Luyện tập địa lí 7/ B.s.: Phạm Thị Xuân Thọ (ch.b.), Phạm Quang Hoàng, Lê Quang Minh.. | Giáo dục | 2005 |
1779 | TK.01806 | | Luyện tập địa lí 7/ B.s.: Phạm Thị Xuân Thọ (ch.b.), Phạm Quang Hoàng, Lê Quang Minh.. | Giáo dục | 2005 |
1780 | TK.01807 | | Câu hỏi luyện tập địa lí 7/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Vũ Trọng Thắng | Giáo dục | 2007 |
1781 | TK.01808 | | Câu hỏi luyện tập địa lí 7/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Vũ Trọng Thắng | Giáo dục | 2007 |
1782 | TK.01809 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí 7/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1783 | TK.01810 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí 7/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1784 | TK.01811 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí 7/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1785 | TK.01812 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí 7/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1786 | TK.01813 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí 7/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1787 | TK.01814 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí 7/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1788 | TK.01815 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí 7/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1789 | TK.01816 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí 7/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1790 | TK.01817 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí 7/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1791 | TK.01818 | | Kiến thức cơ bản địa lí 7/ Nguyễn Đức Minh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1792 | TK.01819 | | Kiến thức cơ bản địa lí 7/ Nguyễn Đức Minh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1793 | TK.01820 | | Kiến thức cơ bản địa lí 7/ Nguyễn Đức Minh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1794 | TK.01821 | | Kiến thức cơ bản địa lí 7/ Nguyễn Đức Minh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1795 | TK.01822 | | Câu hỏi luyện tập địa lí 8/ B.s.: Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Vũ Trọng Thắng | Giáo dục | 2007 |
1796 | TK.01823 | | Câu hỏi luyện tập địa lí 8/ B.s.: Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Vũ Trọng Thắng | Giáo dục | 2007 |
1797 | TK.01824 | | Câu hỏi luyện tập địa lí 8/ B.s.: Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Vũ Trọng Thắng | Giáo dục | 2007 |
1798 | TK.01825 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí 8/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1799 | TK.01826 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí 8/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1800 | TK.01827 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí 8/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1801 | TK.01828 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí 8/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1802 | TK.01829 | | Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 9: Theo chương trình giảm tải của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
1803 | TK.01830 | | Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 9: Theo chương trình giảm tải của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
1804 | TK.01831 | | Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 9: Theo chương trình giảm tải của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
1805 | TK.01832 | | Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 9: Theo chương trình giảm tải của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
1806 | TK.01833 | | Bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Lê Bình Trị | Giáo dục | 2007 |
1807 | TK.01834 | | Bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Lê Bình Trị | Giáo dục | 2007 |
1808 | TK.01835 | | Bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Lê Bình Trị | Giáo dục | 2007 |
1809 | TK.01836 | Tăng Văn Dom | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao địa lí 9/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1810 | TK.01837 | Tăng Văn Dom | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao địa lí 9/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1811 | TK.01838 | Tăng Văn Dom | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao địa lí 9/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1812 | TK.01839 | Tăng Văn Dom | Kiến thức cơ bản địa lí 10/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1813 | TK.01840 | Tăng Văn Dom | Kiến thức cơ bản địa lí 10/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1814 | TK.01841 | Trần Tuyển | Hướng dẫn sử dụng Át lát Địa lí Việt Nam: Học và ôn thi học sinh giỏi, thi tốt nghiệp THCS, THPT/ Trần Tuyển, Ngô Tương Đại | Nxb Trẻ | 2004 |
1815 | TK.01842 | | Bộ đề kiểm tra tiếng Anh 6: Biên soạn theo nội dung và chương tình SGK tiếng Anh mới/ Trần Hồ Mỹ Linh, Trương Thị Phương Mai, Lê Thị Ngọc Lan | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
1816 | TK.01843 | Đại Lợi | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh 6: Theo chuyên đề/ Đại Lợi | Nxb Dân Trí | 2018 |
1817 | TK.01844 | | Học tốt tiếng Anh 6: Được biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Nguyễn Thanh Tâm, Phạm Hoàng Ngân, Phạm Thị Mỹ Trang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1818 | TK.01845 | | Học tốt tiếng Anh 6: Được biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Nguyễn Thanh Tâm, Phạm Hoàng Ngân, Phạm Thị Mỹ Trang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1819 | TK.01846 | | Học tốt tiếng Anh 6: Được biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Nguyễn Thanh Tâm, Phạm Hoàng Ngân, Phạm Thị Mỹ Trang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1820 | TK.01847 | | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
1821 | TK.01848 | | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
1822 | TK.01849 | | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
1823 | TK.01850 | | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
1824 | TK.01851 | Vũ Thị Phượng | Giải sách bài tập tiếng Anh 6: Dựa theo mô hình trường học mới tại Việt Nam/ Vũ Thị Phượng | Nxb. Thanh niên | 2016 |
1825 | TK.01852 | Vũ Thị Phượng | Giải sách bài tập tiếng Anh 6: Dựa theo mô hình trường học mới tại Việt Nam/ Vũ Thị Phượng | Nxb. Thanh niên | 2016 |
1826 | TK.01853 | Vũ Thị Phượng | Giải sách bài tập tiếng Anh 6: Dựa theo mô hình trường học mới tại Việt Nam/ Vũ Thị Phượng | Nxb. Thanh niên | 2016 |
1827 | TK.01854 | Vũ Thị Phượng | Giải sách bài tập tiếng Anh 6: Dựa theo mô hình trường học mới tại Việt Nam/ Vũ Thị Phượng | Nxb. Thanh niên | 2016 |
1828 | TK.01855 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 6/ Bảo Khâm, Thân Trọng Liên Nhân | Giáo dục | 2003 |
1829 | TK.01856 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 6/ Bảo Khâm, Thân Trọng Liên Nhân | Giáo dục | 2003 |
1830 | TK.01857 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 6/ Bảo Khâm, Thân Trọng Liên Nhân | Giáo dục | 2003 |
1831 | TK.01858 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 6/ Bảo Khâm, Thân Trọng Liên Nhân | Giáo dục | 2003 |
1832 | TK.01859 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1833 | TK.01860 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1834 | TK.01861 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1835 | TK.01862 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1836 | TK.01863 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1837 | TK.01864 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1838 | TK.01865 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1839 | TK.01866 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1840 | TK.01867 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1841 | TK.01868 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1842 | TK.01869 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1843 | TK.01870 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1844 | TK.01871 | Phạm Văn Bình | Bài tập Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học sư phạm | 2003 |
1845 | TK.01872 | Phạm Văn Bình | Bài tập Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học sư phạm | 2003 |
1846 | TK.01873 | Phạm Văn Bình | Bài tập Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học sư phạm | 2003 |
1847 | TK.01874 | Phạm Văn Bình | Bài tập Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học sư phạm | 2003 |
1848 | TK.01875 | Phạm Văn Bình | Bài tập Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học sư phạm | 2003 |
1849 | TK.01876 | Phạm Văn Bình | Bài tập Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học sư phạm | 2003 |
1850 | TK.01877 | Phạm Văn Bình | Bài tập Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học sư phạm | 2003 |
1851 | TK.01878 | Phạm Văn Bình | Bài tập Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học sư phạm | 2003 |
1852 | TK.01879 | Phạm Văn Bình | Bài tập Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học sư phạm | 2003 |
1853 | TK.01880 | Phạm Văn Bình | Bài tập Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học sư phạm | 2003 |
1854 | TK.01881 | Phạm Văn Bình | Bài tập Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học sư phạm | 2003 |
1855 | TK.01882 | Phạm Văn Bình | Bài tập Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học sư phạm | 2003 |
1856 | TK.01883 | Phạm Văn Bình | Bài tập Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học sư phạm | 2003 |
1857 | TK.01884 | Phạm Văn Bình | Bài tập Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học sư phạm | 2003 |
1858 | TK.01885 | Phạm Văn Bình | Bài tập Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học sư phạm | 2003 |
1859 | TK.01886 | Phạm Văn Bình | Bài tập Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học sư phạm | 2003 |
1860 | TK.01887 | Phạm Văn Bình | Bài tập Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học sư phạm | 2003 |
1861 | TK.01888 | Phạm Văn Bình | Bài tập Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học sư phạm | 2003 |
1862 | TK.01889 | | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2003 |
1863 | TK.01890 | | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2003 |
1864 | TK.01891 | | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2003 |
1865 | TK.01892 | | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2003 |
1866 | TK.01893 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2003 |
1867 | TK.01894 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2003 |
1868 | TK.01895 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2003 |
1869 | TK.01896 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2003 |
1870 | TK.01897 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2003 |
1871 | TK.01898 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2003 |
1872 | TK.01899 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2003 |
1873 | TK.01900 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2003 |
1874 | TK.01901 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2003 |
1875 | TK.01902 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2003 |
1876 | TK.01903 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2003 |
1877 | TK.01904 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2003 |
1878 | TK.01905 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2003 |
1879 | TK.01906 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1880 | TK.01907 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1881 | TK.01908 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1882 | TK.01909 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1883 | TK.01910 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1884 | TK.01911 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1885 | TK.01912 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1886 | TK.01913 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1887 | TK.01914 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1888 | TK.01915 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1889 | TK.01916 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1890 | TK.01917 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1891 | TK.01918 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1892 | TK.01919 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1893 | TK.01920 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1894 | TK.01921 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6: Biên soạn theo chương trình mới/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Giáo dục | 2005 |
1895 | TK.01922 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6: Biên soạn theo chương trình mới/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Giáo dục | 2005 |
1896 | TK.01923 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6: Biên soạn theo chương trình mới/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Giáo dục | 2005 |
1897 | TK.01924 | Mai Lan Hương | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
1898 | TK.01925 | Mai Lan Hương | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
1899 | TK.01926 | Mai Lan Hương | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
1900 | TK.01927 | | Luyện tập tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập/ Phạm Thanh Mỹ | Giáo dục | 2003 |
1901 | TK.01928 | | Luyện tập tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập/ Phạm Thanh Mỹ | Giáo dục | 2003 |
1902 | TK.01929 | | Luyện tập tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập/ Phạm Thanh Mỹ | Giáo dục | 2003 |
1903 | TK.01930 | | Luyện tập tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập/ Phạm Thanh Mỹ | Giáo dục | 2003 |
1904 | TK.01931 | | Luyện tập tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập/ Phạm Thanh Mỹ | Giáo dục | 2003 |
1905 | TK.01932 | | Luyện tập tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập/ Phạm Thanh Mỹ | Giáo dục | 2003 |
1906 | TK.01933 | | Luyện tập tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập/ Phạm Thanh Mỹ | Giáo dục | 2003 |
1907 | TK.01934 | | Luyện tập tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập/ Phạm Thanh Mỹ | Giáo dục | 2003 |
1908 | TK.01935 | | Luyện tập tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập/ Phạm Thanh Mỹ | Giáo dục | 2003 |
1909 | TK.01936 | | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh 6: Biên soạn theo chương trình và SGK mới/ Võ Tâm Lạc Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1910 | TK.01937 | | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh 6: Biên soạn theo chương trình và SGK mới/ Võ Tâm Lạc Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1911 | TK.01938 | | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh 6: Biên soạn theo chương trình và SGK mới/ Võ Tâm Lạc Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1912 | TK.01939 | | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh 6: Biên soạn theo chương trình và SGK mới/ Võ Tâm Lạc Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1913 | TK.01940 | | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh 6: Biên soạn theo chương trình và SGK mới/ Võ Tâm Lạc Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1914 | TK.01941 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm môn Tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1915 | TK.01942 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm môn Tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1916 | TK.01943 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao tiếng Anh 6: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1917 | TK.01944 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao tiếng Anh 6: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1918 | TK.01945 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao tiếng Anh 6: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1919 | TK.01946 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao tiếng Anh 6: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1920 | TK.01947 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Vĩnh Bá, Hoàng Vân | Nxb.Giáo dục | 2003 |
1921 | TK.01948 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Vĩnh Bá, Hoàng Vân | Nxb.Giáo dục | 2003 |
1922 | TK.01949 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Vĩnh Bá, Hoàng Vân | Nxb.Giáo dục | 2003 |
1923 | TK.01950 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Vĩnh Bá, Hoàng Vân | Nxb.Giáo dục | 2003 |
1924 | TK.01951 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Vĩnh Bá, Hoàng Vân | Nxb.Giáo dục | 2003 |
1925 | TK.01952 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1926 | TK.01953 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1927 | TK.01954 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1928 | TK.01955 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1929 | TK.01956 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1930 | TK.01957 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1931 | TK.01958 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1932 | TK.01959 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1933 | TK.01960 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1934 | TK.01961 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1935 | TK.01962 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1936 | TK.01963 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1937 | TK.01964 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1938 | TK.01965 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1939 | TK.01966 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1940 | TK.01967 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1941 | TK.01968 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1942 | TK.01969 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1943 | TK.01970 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1944 | TK.01971 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1945 | TK.01972 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1946 | TK.01973 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1947 | TK.01974 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1948 | TK.01975 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1949 | TK.01976 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1950 | TK.01977 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1951 | TK.01978 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1952 | TK.01979 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1953 | TK.01980 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1954 | TK.01981 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1955 | TK.01982 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1956 | TK.01983 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1957 | TK.01984 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1958 | TK.01985 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1959 | TK.01986 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1960 | TK.01987 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1961 | TK.01988 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1962 | TK.01989 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1963 | TK.01990 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1964 | TK.01991 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1965 | TK.01992 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1966 | TK.01993 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1967 | TK.01994 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1968 | TK.01995 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1969 | TK.01996 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1970 | TK.01997 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1971 | TK.01998 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1972 | TK.01999 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1973 | TK.02000 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1974 | TK.02001 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1975 | TK.02002 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1976 | TK.02003 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1977 | TK.02004 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1978 | TK.02005 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1979 | TK.02006 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1980 | TK.02007 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1981 | TK.02008 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1982 | TK.02009 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1983 | TK.02010 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1984 | TK.02011 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành Tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
1985 | TK.02012 | Vệ Văn Lẫm | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh THCS: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Vệ Văn Lẫm. T.1 | Giáo dục | 2002 |
1986 | TK.02013 | Vệ Văn Lẫm | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh THCS: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Vệ Văn Lẫm. T.1 | Giáo dục | 2002 |
1987 | TK.02014 | Phan Hà | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh lớp 6/ Phan Hà | Giáo dục | 2003 |
1988 | TK.02015 | Phan Hà | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh lớp 6/ Phan Hà | Giáo dục | 2003 |
1989 | TK.02016 | Phan Hà | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh lớp 6/ Phan Hà | Giáo dục | 2003 |
1990 | TK.02017 | Phan Hà | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh lớp 6/ Phan Hà | Giáo dục | 2003 |
1991 | TK.02018 | Phan Hà | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh lớp 6/ Phan Hà | Giáo dục | 2003 |
1992 | TK.02019 | Phan Hà | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh lớp 6/ Phan Hà | Giáo dục | 2003 |
1993 | TK.02020 | Phan Hà | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh lớp 6/ Phan Hà | Giáo dục | 2003 |
1994 | TK.02021 | Phan Hà | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh lớp 6/ Phan Hà | Giáo dục | 2003 |
1995 | TK.02022 | Phan Hà | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh lớp 6/ Phan Hà | Giáo dục | 2003 |
1996 | TK.02023 | Phan Hà | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh lớp 6/ Phan Hà | Giáo dục | 2003 |
1997 | TK.02024 | Phan Hà | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh lớp 6/ Phan Hà | Giáo dục | 2003 |
1998 | TK.02025 | Phan Hà | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh lớp 6/ Phan Hà | Giáo dục | 2003 |
1999 | TK.02026 | Phan Hà | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh lớp 6/ Phan Hà | Giáo dục | 2003 |
2000 | TK.02027 | Phan Hà | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh lớp 6/ Phan Hà | Giáo dục | 2003 |
2001 | TK.02028 | Phan Hà | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh lớp 6/ Phan Hà | Giáo dục | 2003 |
2002 | TK.02029 | | Các dạng bài tập trong tiếng Anh 6: Chương trình mới/ Phan Hà ch.b. | Giáo dục | 2004 |
2003 | TK.02030 | | Các dạng bài tập trong tiếng Anh 6: Chương trình mới/ Phan Hà ch.b. | Giáo dục | 2004 |
2004 | TK.02031 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6: Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao tiếng Anh/ B.s: Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Nxb. Trẻ | 2003 |
2005 | TK.02032 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6: Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao tiếng Anh/ B.s: Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Nxb. Trẻ | 2003 |
2006 | TK.02033 | Tứ Anh | Hướng dẫn học tiếng Anh 6/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương | Giáo dục | 2003 |
2007 | TK.02034 | Tứ Anh | Hướng dẫn học tiếng Anh 6/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương | Giáo dục | 2003 |
2008 | TK.02035 | Tứ Anh | Hướng dẫn học tiếng Anh 6/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương | Giáo dục | 2003 |
2009 | TK.02036 | Vĩnh Bá | Học tốt tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Tô Châu, Hoàng Lệ Thu | Giáo dục | 2002 |
2010 | TK.02037 | Vĩnh Bá | Học tốt tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Tô Châu, Hoàng Lệ Thu | Giáo dục | 2002 |
2011 | TK.02038 | Vĩnh Bá | Học tốt tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Tô Châu, Hoàng Lệ Thu | Giáo dục | 2002 |
2012 | TK.02039 | Vĩnh Bá | Học tốt tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Tô Châu, Hoàng Lệ Thu | Giáo dục | 2002 |
2013 | TK.02040 | Hoàng Diên Nguyên | Học tốt tiếng Anh 6: Hướng dẫn học sinh PTCS tự học môn Tiếng anh/ Hoàng Diên Nguyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
2014 | TK.02041 | | Baì tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa năm 2002/ Trình Quang Vinh, Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Quang Châu... | Nxb Đà Nẵng | 2002 |
2015 | TK.02042 | | Baì tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa năm 2002/ Trình Quang Vinh, Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Quang Châu... | Nxb Đà Nẵng | 2002 |
2016 | TK.02043 | | Baì tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa năm 2002/ Trình Quang Vinh, Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Quang Châu... | Nxb Đà Nẵng | 2002 |
2017 | TK.02044 | | Baì tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa năm 2002/ Trình Quang Vinh, Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Quang Châu... | Nxb Đà Nẵng | 2002 |
2018 | TK.02045 | Trần Văn Phước | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6/ Trần Văn Phước, Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy, Bảo Khâm | Giáo dục | 2002 |
2019 | TK.02046 | Trần Văn Phước | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6/ Trần Văn Phước, Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy, Bảo Khâm | Giáo dục | 2002 |
2020 | TK.02047 | Trần Văn Phước | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6/ Trần Văn Phước, Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy, Bảo Khâm | Giáo dục | 2002 |
2021 | TK.02048 | Trần Văn Phước | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6/ Trần Văn Phước, Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy, Bảo Khâm | Giáo dục | 2002 |
2022 | TK.02049 | Trần Văn Phước | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6/ Trần Văn Phước, Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy, Bảo Khâm | Giáo dục | 2002 |
2023 | TK.02050 | Trần Văn Phước | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6/ Trần Văn Phước, Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy, Bảo Khâm | Giáo dục | 2002 |
2024 | TK.02051 | Trần Văn Phước | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6/ Trần Văn Phước, Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy, Bảo Khâm | Giáo dục | 2002 |
2025 | TK.02052 | Trần Văn Phước | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6/ Trần Văn Phước, Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy, Bảo Khâm | Giáo dục | 2002 |
2026 | TK.02053 | Trần Văn Phước | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6/ Trần Văn Phước, Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy, Bảo Khâm | Giáo dục | 2002 |
2027 | TK.02054 | Trần Văn Phước | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6/ Trần Văn Phước, Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy, Bảo Khâm | Giáo dục | 2002 |
2028 | TK.02055 | Trần Văn Phước | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6/ Trần Văn Phước, Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy, Bảo Khâm | Giáo dục | 2002 |
2029 | TK.02056 | Trần Văn Phước | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6/ Trần Văn Phước, Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy, Bảo Khâm | Giáo dục | 2002 |
2030 | TK.02057 | Trần Văn Phước | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6/ Trần Văn Phước, Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy, Bảo Khâm | Giáo dục | 2002 |
2031 | TK.02058 | Trần Văn Phước | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6/ Trần Văn Phước, Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy, Bảo Khâm | Giáo dục | 2002 |
2032 | TK.02059 | Trần Văn Phước | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6/ Trần Văn Phước, Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy, Bảo Khâm | Giáo dục | 2002 |
2033 | TK.02060 | Trần Văn Phước | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6/ Trần Văn Phước, Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy, Bảo Khâm | Giáo dục | 2002 |
2034 | TK.02061 | Trần Văn Phước | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 6/ Trần Văn Phước, Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy, Bảo Khâm | Giáo dục | 2002 |
2035 | TK.02062 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng anh 7/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2003 |
2036 | TK.02063 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng anh 7/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2003 |
2037 | TK.02064 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng anh 7/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2003 |
2038 | TK.02065 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng anh 7/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2003 |
2039 | TK.02066 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng anh 7/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2003 |
2040 | TK.02067 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng anh 7/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2003 |
2041 | TK.02068 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng anh 7/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2003 |
2042 | TK.02069 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng anh 7/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2003 |
2043 | TK.02070 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng anh 7/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2003 |
2044 | TK.02071 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng anh 7/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2003 |
2045 | TK.02072 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng anh 7/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2003 |
2046 | TK.02073 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng anh 7/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2003 |
2047 | TK.02074 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng anh 7/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2003 |
2048 | TK.02075 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng anh 7/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2003 |
2049 | TK.02076 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng anh 7/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2003 |
2050 | TK.02077 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng anh 7/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2003 |
2051 | TK.02078 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm môn Tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
2052 | TK.02079 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm môn Tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
2053 | TK.02080 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm môn Tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
2054 | TK.02081 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Tự luận và trắc nghiệm/ B.s: Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
2055 | TK.02082 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Tự luận và trắc nghiệm/ B.s: Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
2056 | TK.02083 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Tự luận và trắc nghiệm/ B.s: Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
2057 | TK.02084 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Tự luận và trắc nghiệm/ B.s: Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
2058 | TK.02085 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Tự luận và trắc nghiệm/ B.s: Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
2059 | TK.02086 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Tự luận và trắc nghiệm/ B.s: Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
2060 | TK.02087 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Tự luận và trắc nghiệm/ B.s: Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
2061 | TK.02088 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Tự luận và trắc nghiệm/ B.s: Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
2062 | TK.02089 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Tự luận và trắc nghiệm/ B.s: Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
2063 | TK.02090 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Tự luận và trắc nghiệm/ B.s: Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
2064 | TK.02091 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Tự luận và trắc nghiệm/ B.s: Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
2065 | TK.02092 | | English 7: Workbook 1/ Nguyễn Bảo Trang, Cynthia Young, Douglas Young.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
2066 | TK.02093 | | English 7: Workbook 1/ Nguyễn Bảo Trang, Cynthia Young, Douglas Young.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
2067 | TK.02094 | | English 7: Workbook 1/ Nguyễn Bảo Trang, Cynthia Young, Douglas Young.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
2068 | TK.02095 | Phạm Văn Bình | Bài tập tiếng Anh 7/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
2069 | TK.02096 | Phạm Văn Bình | Bài tập tiếng Anh 7/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
2070 | TK.02097 | Phạm Văn Bình | Bài tập tiếng Anh 7/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
2071 | TK.02098 | Phạm Văn Bình | Bài tập tiếng Anh 7/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
2072 | TK.02099 | Phạm Văn Bình | Bài tập tiếng Anh 7/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
2073 | TK.02100 | Phạm Văn Bình | Bài tập tiếng Anh 7/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
2074 | TK.02101 | Phạm Văn Bình | Bài tập tiếng Anh 7/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
2075 | TK.02102 | Phạm Văn Bình | Bài tập tiếng Anh 7/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
2076 | TK.02103 | Phạm Văn Bình | Bài tập tiếng Anh 7/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
2077 | TK.02104 | Phạm Văn Bình | Bài tập tiếng Anh 7/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
2078 | TK.02105 | Phạm Văn Bình | Bài tập tiếng Anh 7/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
2079 | TK.02106 | Phạm Văn Bình | Bài tập tiếng Anh 7/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
2080 | TK.02107 | Phạm Văn Bình | Bài tập tiếng Anh 7/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
2081 | TK.02108 | Phạm Văn Bình | Bài tập tiếng Anh 7/ Phạm Văn Bình | Nxb. Đại học Sư phạm | 2003 |
2082 | TK.02109 | | Bài tập Tiếng Anh 7: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
2083 | TK.02110 | | Bài tập Tiếng Anh 7: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
2084 | TK.02111 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2085 | TK.02112 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2086 | TK.02113 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2087 | TK.02114 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2088 | TK.02115 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2089 | TK.02116 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2090 | TK.02117 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2091 | TK.02118 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2092 | TK.02119 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2093 | TK.02120 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2094 | TK.02121 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2095 | TK.02122 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2096 | TK.02123 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2097 | TK.02124 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2098 | TK.02125 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2099 | TK.02126 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2100 | TK.02127 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2101 | TK.02128 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2005 |
2102 | TK.02129 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2005 |
2103 | TK.02130 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
2104 | TK.02131 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
2105 | TK.02132 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
2106 | TK.02133 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
2107 | TK.02134 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
2108 | TK.02135 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
2109 | TK.02136 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2110 | TK.02137 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2111 | TK.02138 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2112 | TK.02139 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2113 | TK.02140 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2114 | TK.02141 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2115 | TK.02142 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2116 | TK.02143 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2117 | TK.02144 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2118 | TK.02145 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2119 | TK.02146 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 7/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Nxb.Đại học sư phạm | 2005 |
2120 | TK.02147 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 7/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Nxb.Đại học sư phạm | 2005 |
2121 | TK.02148 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 7/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Nxb.Đại học sư phạm | 2005 |
2122 | TK.02149 | Hoàng Lệ Thu | Hướng dẫn học tiếng Anh 7/ Hoàng Lệ Thu, Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học Sư phạm | 2003 |
2123 | TK.02150 | Hoàng Lệ Thu | Hướng dẫn học tiếng Anh 7/ Hoàng Lệ Thu, Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học Sư phạm | 2003 |
2124 | TK.02151 | Vĩnh Bá | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh Bá | Đại học Sư phạm | 2005 |
2125 | TK.02152 | Võ Tâm Lạc Hương | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh 7: Biên soạn theo chương trình và SGK mới/ Võ Tâm Lạc Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
2126 | TK.02153 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2127 | TK.02154 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2128 | TK.02155 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2129 | TK.02156 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2130 | TK.02157 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2131 | TK.02158 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2132 | TK.02159 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2133 | TK.02160 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2134 | TK.02161 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2135 | TK.02162 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2136 | TK.02163 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2137 | TK.02164 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2138 | TK.02165 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2139 | TK.02166 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2140 | TK.02167 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2141 | TK.02168 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2142 | TK.02169 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2143 | TK.02170 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2144 | TK.02171 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2145 | TK.02172 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2146 | TK.02173 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2147 | TK.02174 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2148 | TK.02175 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2149 | TK.02176 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2150 | TK.02177 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2151 | TK.02178 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2152 | TK.02179 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2153 | TK.02180 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2154 | TK.02181 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Hướng dẫn tự học tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Trình Nhã Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2155 | TK.02182 | Nguyễn Nam Nguyên | Trắc nghiệm Tiếng Anh 7: 200 câu hỏi và bài tập nâng cao/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
2156 | TK.02183 | Nguyễn Nam Nguyên | Trắc nghiệm Tiếng Anh 7: 200 câu hỏi và bài tập nâng cao/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
2157 | TK.02184 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 7: Trung học cơ sở/ Trình Quang Vinh b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
2158 | TK.02185 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 7: Trung học cơ sở/ Trình Quang Vinh b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
2159 | TK.02186 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 7: Trung học cơ sở/ Trình Quang Vinh b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
2160 | TK.02187 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 7: Trung học cơ sở/ Trình Quang Vinh b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
2161 | TK.02188 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 7: Trung học cơ sở/ Trình Quang Vinh b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
2162 | TK.02189 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 7: Trung học cơ sở/ Trình Quang Vinh b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
2163 | TK.02190 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 7: Trung học cơ sở/ Trình Quang Vinh b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
2164 | TK.02191 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 7: Trung học cơ sở/ Trình Quang Vinh b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
2165 | TK.02192 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 7: Trung học cơ sở/ Trình Quang Vinh b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
2166 | TK.02193 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 7: Trung học cơ sở/ Trình Quang Vinh b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
2167 | TK.02194 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 7: Trung học cơ sở/ Trình Quang Vinh b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
2168 | TK.02195 | | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2169 | TK.02196 | | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2170 | TK.02197 | | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2171 | TK.02198 | | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2172 | TK.02199 | | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2173 | TK.02200 | | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2174 | TK.02201 | | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2175 | TK.02202 | | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2176 | TK.02203 | | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2177 | TK.02204 | | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2178 | TK.02205 | | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2179 | TK.02206 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2180 | TK.02207 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2181 | TK.02208 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2182 | TK.02209 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2183 | TK.02210 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2184 | TK.02211 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2185 | TK.02212 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2186 | TK.02213 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2187 | TK.02214 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2188 | TK.02215 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2189 | TK.02216 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2190 | TK.02217 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2191 | TK.02218 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2192 | TK.02219 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2193 | TK.02220 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2194 | TK.02221 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2195 | TK.02222 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2196 | TK.02223 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2197 | TK.02224 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2198 | TK.02225 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2199 | TK.02226 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2200 | TK.02227 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2201 | TK.02228 | Vệ Văn Lẫm | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh THCS: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Vệ Văn Lẫm. T.1 | Giáo dục | 2002 |
2202 | TK.02229 | Vệ Văn Lẫm | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh THCS: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Vệ Văn Lẫm. T.1 | Giáo dục | 2002 |
2203 | TK.02230 | Vệ Văn Lẫm | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh THCS: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Vệ Văn Lẫm. T.1 | Giáo dục | 2002 |
2204 | TK.02231 | Vệ Văn Lẫm | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh THCS: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Vệ Văn Lẫm. T.1 | Giáo dục | 2002 |
2205 | TK.02232 | Vệ Văn Lẫm | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh THCS: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Vệ Văn Lẫm. T.1 | Giáo dục | 2002 |
2206 | TK.02233 | Vệ Văn Lẫm | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh THCS: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Vệ Văn Lẫm. T.1 | Giáo dục | 2002 |
2207 | TK.02234 | Vệ Văn Lẫm | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh THCS: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Vệ Văn Lẫm. T.1 | Giáo dục | 2002 |
2208 | TK.02235 | Vệ Văn Lẫm | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh THCS: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Vệ Văn Lẫm. T.1 | Giáo dục | 2002 |
2209 | TK.02236 | | Bài tập thực hành tiếng Anh 7/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2003 |
2210 | TK.02237 | | Bài tập thực hành tiếng Anh 7/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2003 |
2211 | TK.02238 | | Bài tập thực hành tiếng Anh 7/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2003 |
2212 | TK.02239 | | Bài tập thực hành tiếng Anh 7/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2003 |
2213 | TK.02240 | | Bài tập thực hành tiếng Anh 7/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2003 |
2214 | TK.02241 | | Bài tập thực hành tiếng Anh 7/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2003 |
2215 | TK.02242 | | Bài tập thực hành tiếng Anh 7/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2003 |
2216 | TK.02243 | | Bài tập thực hành tiếng Anh 7/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2003 |
2217 | TK.02244 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 8: Có đáp án/ Trương Khải Văn, Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Hải Phòng | 2013 |
2218 | TK.02245 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 8: Có đáp án/ Trương Khải Văn, Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Hải Phòng | 2013 |
2219 | TK.02246 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 8: Có đáp án/ Trương Khải Văn, Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Hải Phòng | 2013 |
2220 | TK.02247 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 8: Có đáp án/ Trương Khải Văn, Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Hải Phòng | 2013 |
2221 | TK.02248 | | Bài tập Tiếng Anh 8: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
2222 | TK.02249 | | Bài tập Tiếng Anh 8: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
2223 | TK.02250 | | Bài tập Tiếng Anh 8: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
2224 | TK.02251 | Nguyễn Nam Nguyên | Hệ thống kiến thức cơ bản tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
2225 | TK.02252 | Nguyễn Nam Nguyên | Hệ thống kiến thức cơ bản tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
2226 | TK.02253 | Nguyễn Nam Nguyên | Hệ thống kiến thức cơ bản tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
2227 | TK.02254 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 8/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
2228 | TK.02255 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 8/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
2229 | TK.02256 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 8/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
2230 | TK.02257 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 8/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
2231 | TK.02258 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 8/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
2232 | TK.02259 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 8/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
2233 | TK.02260 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 8/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
2234 | TK.02261 | Võ Thị Thúy Anh | Học tốt tiếng anh 8/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Nhà xuất bản Tổng hợp | 2012 |
2235 | TK.02262 | Võ Thị Thúy Anh | Học tốt tiếng anh 8/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Nhà xuất bản Tổng hợp | 2012 |
2236 | TK.02263 | Võ Thị Thúy Anh | Học tốt tiếng anh 8/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Nhà xuất bản Tổng hợp | 2012 |
2237 | TK.02264 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8: Từ vựng, ngữ pháp, bài tập tự luận, bài tập trắc nghiệm, đề kiểm tra/ Nguyễn Thị Thanh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2015 |
2238 | TK.02265 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8: Từ vựng, ngữ pháp, bài tập tự luận, bài tập trắc nghiệm, đề kiểm tra/ Nguyễn Thị Thanh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2015 |
2239 | TK.02266 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8: Từ vựng, ngữ pháp, bài tập tự luận, bài tập trắc nghiệm, đề kiểm tra/ Nguyễn Thị Thanh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2015 |
2240 | TK.02267 | | 670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 8/ Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Cao Tô Hoài | Đại học Sư phạm | 2020 |
2241 | TK.02268 | Lê Thị Hồng Phúc | Big 4 - Bộ đề tự kiểm tra 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết tiếng Anh lớp 8: Cơ bản & nâng cao: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Dành cho giáo viên và học sinh/ Lê Thị Hồng Phúc, Nguyễn Thanh Hương. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
2242 | TK.02269 | Lê Thị Hồng Phúc | Big 4 - Bộ đề tự kiểm tra 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết tiếng Anh lớp 8: Cơ bản & nâng cao: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Dành cho giáo viên và học sinh/ Lê Thị Hồng Phúc, Nguyễn Thanh Hương. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
2243 | TK.02270 | | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 8: Có đáp án/ Nguyễn Thị Thu HuếnT.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
2244 | TK.02271 | Tứ Anh | Workbook English 9: Sách bài tập dùng kèm với sách giáo khoa/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương.. | Giáo dục | 2002 |
2245 | TK.02272 | Tứ Anh | Workbook English 9: Sách bài tập dùng kèm với sách giáo khoa/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương.. | Giáo dục | 2002 |
2246 | TK.02273 | Tứ Anh | Workbook English 9: Sách bài tập dùng kèm với sách giáo khoa/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương.. | Giáo dục | 2002 |
2247 | TK.02274 | Tứ Anh | Workbook English 9: Sách bài tập dùng kèm với sách giáo khoa/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương.. | Giáo dục | 2002 |
2248 | TK.02275 | Tứ Anh | Workbook English 9: Sách bài tập dùng kèm với sách giáo khoa/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương.. | Giáo dục | 2002 |
2249 | TK.02276 | Tứ Anh | Workbook English 9: Sách bài tập dùng kèm với sách giáo khoa/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương.. | Giáo dục | 2002 |
2250 | TK.02277 | Tứ Anh | Workbook English 9: Sách bài tập dùng kèm với sách giáo khoa/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương.. | Giáo dục | 2002 |
2251 | TK.02278 | Tứ Anh | Workbook English 9: Sách bài tập dùng kèm với sách giáo khoa/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương.. | Giáo dục | 2002 |
2252 | TK.02279 | Trần Khánh Quy | Học tốt Tiếng Anh 9/ Trần Khánh Quy, Tô Châu, Nguyễn Kim Xuyến | Nxb. TP. Hồ Chí Minh | 2003 |
2253 | TK.02280 | Trần Khánh Quy | Học tốt Tiếng Anh 9/ Trần Khánh Quy, Tô Châu, Nguyễn Kim Xuyến | Nxb. TP. Hồ Chí Minh | 2003 |
2254 | TK.02281 | Trần Khánh Quy | Học tốt Tiếng Anh 9/ Trần Khánh Quy, Tô Châu, Nguyễn Kim Xuyến | Nxb. TP. Hồ Chí Minh | 2003 |
2255 | TK.02282 | Trần Khánh Quy | Học tốt Tiếng Anh 9/ Trần Khánh Quy, Tô Châu, Nguyễn Kim Xuyến | Nxb. TP. Hồ Chí Minh | 2003 |
2256 | TK.02283 | Trần Khánh Quy | Học tốt Tiếng Anh 9/ Trần Khánh Quy, Tô Châu, Nguyễn Kim Xuyến | Nxb. TP. Hồ Chí Minh | 2003 |
2257 | TK.02284 | Trần Khánh Quy | Học tốt Tiếng Anh 9/ Trần Khánh Quy, Tô Châu, Nguyễn Kim Xuyến | Nxb. TP. Hồ Chí Minh | 2003 |
2258 | TK.02285 | Trần Khánh Quy | Học tốt Tiếng Anh 9/ Trần Khánh Quy, Tô Châu, Nguyễn Kim Xuyến | Nxb. TP. Hồ Chí Minh | 2003 |
2259 | TK.02286 | Trần Khánh Quy | Học tốt Tiếng Anh 9/ Trần Khánh Quy, Tô Châu, Nguyễn Kim Xuyến | Nxb. TP. Hồ Chí Minh | 2003 |
2260 | TK.02287 | Trần Khánh Quy | Học tốt Tiếng Anh 9/ Trần Khánh Quy, Tô Châu, Nguyễn Kim Xuyến | Nxb. TP. Hồ Chí Minh | 2003 |
2261 | TK.02288 | Trương Thị Minh Thi | Bài tập tiếng Anh bổ sung: Tài liệu bổ trợ nâng cao dùng kèm sách English 9/ Trương Thị Minh Thi, Ngô Thị Diệu Trang | Nxb. Thanh Hoá | 2001 |
2262 | TK.02289 | Trương Thị Minh Thi | Bài tập tiếng Anh bổ sung: Tài liệu bổ trợ nâng cao dùng kèm sách English 9/ Trương Thị Minh Thi, Ngô Thị Diệu Trang | Nxb. Thanh Hoá | 2001 |
2263 | TK.02290 | | 400 Bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ B.s: Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Lân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
2264 | TK.02291 | | 400 Bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ B.s: Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Lân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
2265 | TK.02292 | | 400 Bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ B.s: Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Lân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
2266 | TK.02293 | | 400 Bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ B.s: Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Lân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
2267 | TK.02294 | | 400 Bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ B.s: Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Lân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
2268 | TK.02295 | | 400 Bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ B.s: Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Lân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
2269 | TK.02296 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2006 |
2270 | TK.02297 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2006 |
2271 | TK.02298 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2006 |
2272 | TK.02299 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2006 |
2273 | TK.02300 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2006 |
2274 | TK.02301 | Trình Quang Vinh | 400 bài tập tiếng Anh 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
2275 | TK.02302 | Trình Quang Vinh | 400 bài tập tiếng Anh 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
2276 | TK.02303 | Trình Quang Vinh | 400 bài tập tiếng Anh 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
2277 | TK.02304 | | 20 bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
2278 | TK.02305 | | 20 bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
2279 | TK.02306 | | 720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9: Không đáp án/ Nguyễn Bình Minh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
2280 | TK.02307 | | 720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9: Không đáp án/ Nguyễn Bình Minh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
2281 | TK.02308 | | 720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9: Không đáp án/ Nguyễn Bình Minh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
2282 | TK.02309 | | English 9: Workbook/ Nguyễn Bảo Trang, Cynthia Young, Douglas YoungnT.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
2283 | TK.02310 | | English 9: Workbook/ Nguyễn Bảo Trang, Cynthia Young, Douglas YoungnT.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
2284 | TK.02311 | | English 9: Workbook/ Nguyễn Bảo Trang, Cynthia Young, Douglas YoungnT.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
2285 | TK.02312 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), Hồ Thị Mỹ Hậu, Bảo Khâm.. | Giáo dục | 2005 |
2286 | TK.02313 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), Hồ Thị Mỹ Hậu, Bảo Khâm.. | Giáo dục | 2005 |
2287 | TK.02314 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Vũ Thị Lan, Lương Thị Lý, Mai Vi Phương | Giáo dục | 2007 |
2288 | TK.02315 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Vũ Thị Lan, Lương Thị Lý, Mai Vi Phương | Giáo dục | 2007 |
2289 | TK.02316 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Vũ Thị Lan, Lương Thị Lý, Mai Vi Phương | Giáo dục | 2007 |
2290 | TK.02317 | | Bài tập thực hành tiếng Anh 9: Có đáp án. Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2014 |
2291 | TK.02318 | | Bài tập thực hành tiếng Anh 9: Có đáp án. Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2014 |
2292 | TK.02319 | | Bài tập thực hành tiếng Anh 9: Có đáp án. Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2014 |
2293 | TK.02320 | | Bài tập Tiếng Anh 9: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2014 |
2294 | TK.02321 | | Bài tập Tiếng Anh 9: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2014 |
2295 | TK.02322 | | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9: Trung học cơ sở/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
2296 | TK.02323 | | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9: Trung học cơ sở/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
2297 | TK.02324 | | Bài kiểm tra và ôn tập tiếng Anh 9: Xác định và sửa lỗi sai/ Trần Đình Nguyễn Lữ, Xuân Trúc | Giáo dục | 2007 |
2298 | TK.02325 | | Bài kiểm tra và ôn tập tiếng Anh 9: Xác định và sửa lỗi sai/ Trần Đình Nguyễn Lữ, Xuân Trúc | Giáo dục | 2007 |
2299 | TK.02326 | | Bài tập bổ sung tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
2300 | TK.02327 | | Bài tập bổ sung tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
2301 | TK.02328 | | Bài tập bổ sung tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
2302 | TK.02329 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao tiếng anh 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
2303 | TK.02330 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao tiếng anh 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
2304 | TK.02331 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao tiếng anh 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
2305 | TK.02332 | | Thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Trần Anh Hà, Song Phúc | Giáo dục | 2005 |
2306 | TK.02333 | | Thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Trần Anh Hà, Song Phúc | Giáo dục | 2005 |
2307 | TK.02334 | | Thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Trần Anh Hà, Song Phúc | Giáo dục | 2005 |
2308 | TK.02335 | | Thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Trần Anh Hà, Song Phúc | Giáo dục | 2005 |
2309 | TK.02336 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao THCS 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Sư phạm | 2005 |
2310 | TK.02337 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao THCS 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Sư phạm | 2005 |
2311 | TK.02338 | Lan Hương | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất. Phiên âm và ví dụ minh hoạ cho mỗi nghĩa của động từ. Hướng dẫn chính xác, rõ ràng cách dùng thì trong tiếng Anh/ Lan Hương, Bùi Ý | Thanh niên | 2022 |
2312 | TK.02339 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
2313 | TK.02340 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
2314 | TK.02341 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
2315 | TK.02342 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
2316 | TK.02343 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
2317 | TK.02344 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
2318 | TK.02345 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
2319 | TK.02346 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
2320 | TK.02347 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
2321 | TK.02348 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
2322 | TK.02349 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
2323 | TK.02350 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
2324 | TK.02351 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
2325 | TK.02352 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
2326 | TK.02353 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
2327 | TK.02354 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
2328 | TK.02355 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
2329 | TK.02356 | Nguyễn Tường Huy | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh Trung học cơ sở/ Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến. T.1 | Giáo dục | 2006 |
2330 | TK.02357 | Nguyễn Tường Huy | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh Trung học cơ sở/ Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến. T.1 | Giáo dục | 2006 |
2331 | TK.02358 | Nguyễn Tường Huy | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh Trung học cơ sở/ Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến. T.1 | Giáo dục | 2006 |
2332 | TK.02359 | | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh: Trung học cơ sở/ Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến. T.2 | Giáo dục | 2007 |
2333 | TK.02360 | | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh: Trung học cơ sở/ Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến. T.2 | Giáo dục | 2007 |
2334 | TK.02361 | | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh: Trung học cơ sở/ Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến. T.2 | Giáo dục | 2007 |
2335 | TK.02362 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
2336 | TK.02363 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
2337 | TK.02364 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
2338 | TK.02365 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
2339 | TK.02366 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
2340 | TK.02367 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
2341 | TK.02368 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
2342 | TK.02369 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
2343 | TK.02370 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 8/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
2344 | TK.02371 | Nguyễn Hữu Dự | Học tốt tiếng Anh 9: Từ vựng - Ngữ pháp - Dịch và giải bài tập/ Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương | Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2005 |
2345 | TK.02372 | Nguyễn Hữu Dự | Học tốt tiếng Anh 9: Từ vựng - Ngữ pháp - Dịch và giải bài tập/ Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương | Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2005 |
2346 | TK.02373 | Trình Quang Vinh | Bài tập luyện tập tiếng Anh 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
2347 | TK.02374 | Trình Quang Vinh | Bài tập luyện tập tiếng Anh 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
2348 | TK.02375 | Trình Quang Vinh | Bài tập luyện tập tiếng Anh 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
2349 | TK.02376 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
2350 | TK.02377 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
2351 | TK.02378 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
2352 | TK.02379 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
2353 | TK.02380 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
2354 | TK.02381 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
2355 | TK.02382 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
2356 | TK.02383 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
2357 | TK.02384 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
2358 | TK.02385 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
2359 | TK.02386 | Giang Minh | Đề thi tuyển sinh THPT tiếng Anh: Luyện tập tổng hợp và nâng cao/ B.s: Giang Minh (ch.b) ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Nxb. Hà Nội | 2002 |
2360 | TK.02387 | Giang Minh | Đề thi tuyển sinh THPT tiếng Anh: Luyện tập tổng hợp và nâng cao/ B.s: Giang Minh (ch.b) ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Nxb. Hà Nội | 2002 |
2361 | TK.02388 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long, Trần Sơn Hồng Vy, Nguyễn Hữu Khải biên soạn | Giáo dục | 2001 |
2362 | TK.02389 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long, Trần Sơn Hồng Vy, Nguyễn Hữu Khải biên soạn | Giáo dục | 2001 |
2363 | TK.02390 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long, Trần Sơn Hồng Vy, Nguyễn Hữu Khải biên soạn | Giáo dục | 2001 |
2364 | TK.02391 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long, Trần Sơn Hồng Vy, Nguyễn Hữu Khải biên soạn | Giáo dục | 2001 |
2365 | TK.02392 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long, Trần Sơn Hồng Vy, Nguyễn Hữu Khải biên soạn | Giáo dục | 2001 |
2366 | TK.02393 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long, Trần Sơn Hồng Vy, Nguyễn Hữu Khải biên soạn | Giáo dục | 2001 |
2367 | TK.02394 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long, Trần Sơn Hồng Vy, Nguyễn Hữu Khải biên soạn | Giáo dục | 2001 |
2368 | TK.02395 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long, Trần Sơn Hồng Vy, Nguyễn Hữu Khải biên soạn | Giáo dục | 2001 |
2369 | TK.02396 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long, Trần Sơn Hồng Vy, Nguyễn Hữu Khải biên soạn | Giáo dục | 2001 |
2370 | TK.02397 | | Tài liệu tuyên truyền luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em: Dùng để tuyên truyền ở cấp xã | Nxb. Hà Nội | 2004 |
2371 | TK.02398 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật bầu cử đại biểu quốc hội/ Việt Nam (CHXHCN) | Nxb. Huế | 2007 |
2372 | TK.02400 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2008 |
2373 | TK.02401 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2008 |
2374 | TK.02402 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2008 |
2375 | TK.02403 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2008 |
2376 | TK.02404 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Giao thông Vận tải | 2004 |
2377 | TK.02405 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Giao thông Vận tải | 2004 |
2378 | TK.02406 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Giao thông Vận tải | 2004 |
2379 | TK.02407 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Giao thông Vận tải | 2004 |
2380 | TK.02408 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Giao thông Vận tải | 2004 |
2381 | TK.02409 | | Tài liệu hỏi - đáp về Nghị quyết và các văn bản, kết luận của Hội nghị Trung ương 9, khoá X: Dành cho cán bộ, Đảng viên ở cơ sở và tuyên truyền sâu rộng trong nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2009 |
2382 | TK.02410 | | Pháp luật với công dân/ Thùy Linh, Thùy Dũng, Lê Thị Huế... | Nxb. Huế | 2008 |
2383 | TK.02411 | | Pháp luật với công dân/ Thùy Linh, Thùy Dũng, Lê Thị Huế... | Nxb. Huế | 2008 |
2384 | TK.02412 | | Pháp luật với công dân/ Thùy Linh, Thùy Dũng, Lê Thị Huế... | Nxb. Huế | 2008 |
2385 | TK.02413 | | Pháp luật với công dân/ Thùy Linh, Thùy Dũng, Lê Thị Huế... | Nxb. Huế | 2008 |
2386 | TK.02414 | | Pháp luật với công dân/ Thùy Linh, Thùy Dũng, Lê Thị Huế... | Nxb. Huế | 2008 |
2387 | TK.02415 | | Bạn và những điều cần biết về pháp luật/ Thùy Linh, Thanh Sơn, Thụy Dũng... | Nxb. Huế | 2008 |
2388 | TK.02416 | | Bạn và những điều cần biết về pháp luật/ Thùy Linh, Thanh Sơn, Thụy Dũng... | Nxb. Huế | 2008 |
2389 | TK.02417 | | Bạn và những điều cần biết về pháp luật/ Thùy Linh, Thanh Sơn, Thụy Dũng... | Nxb. Huế | 2008 |
2390 | TK.02418 | | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuỳ Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2004 |
2391 | TK.02419 | | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuỳ Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2004 |
2392 | TK.02420 | | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuỳ Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2004 |
2393 | TK.02421 | | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuỳ Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2004 |
2394 | TK.02422 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật giáo dục/ Minh Dũng s.t., hệ thống | Lao động | 2013 |
2395 | TK.02423 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng/ Minh Dũng s.t., hệ thống | Lao động | 2013 |
2396 | TK.02424 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam/ Hội Khoa học kinh tế Việt Nam. Trung tâm Thông tin và tư vấn phát triển tuyển chọn | Chính trị Quốc gia | 2001 |
2397 | TK.02425 | | Hệ thống các văn bản quy định hiện hành về chính sách bảo hiểm xã hội | Lao động Xã hội | 2000 |
2398 | TK.02426 | | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2006 |
2399 | TK.02427 | | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2006 |
2400 | TK.02428 | | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2006 |
2401 | TK.02429 | | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2006 |
2402 | TK.02430 | | Luật giáo dục và nghị định quy định chi tiết hướng dẫn thi hành | Lao động xã hội | 2006 |
2403 | TK.02431 | | Luật giáo dục và nghị định quy định chi tiết hướng dẫn thi hành | Lao động xã hội | 2006 |
2404 | TK.02432 | | Luật giáo dục và nghị định quy định chi tiết hướng dẫn thi hành | Lao động xã hội | 2006 |
2405 | TK.02433 | | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng/ Biên soạn: Nguyễn Duy Lãm | Giáo Dục | 1998 |
2406 | TK.02434 | Lưu Kiếm Thanh | Nghi thức nhà nước/ Lưu Kiếm Thanh | Thống kê | 2001 |
2407 | TK.02435 | | Giáo dục kỹ năng an toàn giao thông cho học sinh trung học | Giao thông vận tải | 2012 |
2408 | TK.02436 | Thy Anh | Những quy định về đầu tư, ưu đãi, hỗ trợ cho giáo dục/ Thy Anh sưu tầm, b.s. | Lao động | 2009 |
2409 | TK.02437 | Thy Anh | Những quy định về đầu tư, ưu đãi, hỗ trợ cho giáo dục/ Thy Anh sưu tầm, b.s. | Lao động | 2009 |
2410 | TK.02438 | | Quy định pháp luật về tổ chức và các hoạt động nhân đạo | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2411 | TK.02439 | | Quy định pháp luật về tổ chức và các hoạt động nhân đạo | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2412 | TK.02440 | | Quy định pháp luật về tổ chức và các hoạt động nhân đạo | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2413 | TK.02441 | | Quy định pháp luật về tổ chức và các hoạt động nhân đạo | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2414 | TK.02442 | | Quy định pháp luật về tổ chức và các hoạt động nhân đạo | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2415 | TK.02443 | | Quy định pháp luật về tổ chức và các hoạt động nhân đạo | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2416 | TK.02444 | | Quy định pháp luật về tổ chức và các hoạt động nhân đạo | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2417 | TK.02445 | | Một số quy định pháp luật về cơ quan lập pháp | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2418 | TK.02446 | | Một số quy định pháp luật về cơ quan lập pháp | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2419 | TK.02447 | | Một số quy định pháp luật về cơ quan lập pháp | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2420 | TK.02448 | | Một số quy định pháp luật về cơ quan lập pháp | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2421 | TK.02449 | | Một số quy định pháp luật về cơ quan lập pháp | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2422 | TK.02450 | Việt Nam (CHXHCN). Chính phủ | Một số chính sách đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài/ Việt Nam (CHXHCN). Chính phủ, Bộ Ngoại giao, Bộ Công an.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
2423 | TK.02451 | Việt Nam (CHXHCN). Chính phủ | Một số chính sách đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài/ Việt Nam (CHXHCN). Chính phủ, Bộ Ngoại giao, Bộ Công an.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
2424 | TK.02452 | | Một số quy định pháp luật về chế độ phụ cấp đối với cán bộ công chức và người lao động | Chính trị quốc gia | 2002 |
2425 | TK.02453 | | Một số quy định pháp luật về chế độ phụ cấp đối với cán bộ công chức và người lao động | Chính trị quốc gia | 2002 |
2426 | TK.02454 | | Một số quy định pháp luật về dịch vụ, thuê mướn, môi giới trong lĩnh vực kinh tế - xã hội | Chính trị quốc gia | 2003 |
2427 | TK.02455 | | Luật hải quan: đã được sửa đổi, bổ sung năm 2005 | Chính trị quốc gia | 2005 |
2428 | TK.02456 | | Luật hải quan một số nước: Sách tham khảo | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2429 | TK.02457 | | Luật hải quan một số nước: Sách tham khảo | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2430 | TK.02458 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Hàng không dân dụng Việt Nam năm 2006 | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2431 | TK.02459 | | Các quy định pháp luật về giáo dục mầm non | Chính trị Quốc gia | 2002 |
2432 | TK.02460 | | Các quy định pháp luật về giáo dục mầm non | Chính trị Quốc gia | 2002 |
2433 | TK.02461 | | Các quy định pháp luật về giáo dục mầm non | Chính trị Quốc gia | 2002 |
2434 | TK.02462 | | Quy định pháp luật về xoá đói giảm nghèo | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2435 | TK.02463 | | Quy chế về quản lý tài chính của công ty nhà nước và quản lý vốn nhà nước đầu tư vào doanh nghiệp khác | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2436 | TK.02464 | | Quy chế về quản lý tài chính của công ty nhà nước và quản lý vốn nhà nước đầu tư vào doanh nghiệp khác | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2437 | TK.02465 | | Các văn bản pháp luật về luật sư và trợ giúp pháp lý cho người nghèo đối tượng chính sách | Chính trị quốc gia | 2003 |
2438 | TK.02466 | | Quy định mới về cải cách hành chính nhà nước: Các văn bản quy phạm pháp luật mới được ban hành từ tháng 10/2006 đến đầu năm 2007 | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2439 | TK.02467 | | Quy định mới về cải cách hành chính nhà nước: Các văn bản quy phạm pháp luật mới được ban hành từ tháng 10/2006 đến đầu năm 2007 | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2440 | TK.02468 | | Quy định mới về điều chỉnh mức lương tối thiểu, lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | Chính trị Quốc gia | 2006 |
2441 | TK.02469 | | Quy định mới về bảo đảm hiệu quả trong phòng chống cháy nổ | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2442 | TK.02470 | | Quy định mới về bảo đảm hiệu quả trong phòng chống cháy nổ | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2443 | TK.02471 | | Quy định mới về quản lý tài sản công | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2444 | TK.02472 | | Quy định mới về quản lý tài sản công | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2445 | TK.02473 | | Luật Khoáng sản: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2005 | Chính trị Quốc gia | 2005 |
2446 | TK.02474 | | Pháp lệnh Phòng chống mại dâm và các văn bản mới nhất hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2006 |
2447 | TK.02475 | | Pháp lệnh Phòng chống mại dâm và các văn bản mới nhất hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2006 |
2448 | TK.02476 | | Văn bản pháp luật về đổi mới nâng cao công tác quản lý và hoạt động trong lĩnh vực văn hóa, thông tin - truyền thông | Chính trị quốc gia | 2007 |
2449 | TK.02477 | | Quy định mới về bảo đảm an toàn vệ sinh thực phẩm, nước sạch và môi trường: Các quy định mới ban hành của Chính phủ, Bộ, ngành có liên quan quy định bảo đảm công tác vệ sinh an toàn thực phẩm | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2450 | TK.02478 | | Quy định mới về bảo đảm an toàn vệ sinh thực phẩm, nước sạch và môi trường: Các quy định mới ban hành của Chính phủ, Bộ, ngành có liên quan quy định bảo đảm công tác vệ sinh an toàn thực phẩm | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2451 | TK.02479 | | Pháp lệnh bảo vệ công trình quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2452 | TK.02480 | | Pháp lệnh bảo vệ công trình quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2453 | TK.02481 | | Luật Dạy nghề | Chính trị Quốc gia | 2006 |
2454 | TK.02482 | | Luật Dạy nghề | Chính trị Quốc gia | 2006 |
2455 | TK.02483 | | Pháp lệnh Công an xã | Chính trị Quốc gia | 2009 |
2456 | TK.02484 | | Luật Cán bộ, công chức | Chính trị Quốc gia | 2008 |
2457 | TK.02485 | | Luật Chất lượng sản phẩm hàng hoá năm 2007 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2009 |
2458 | TK.02486 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2008 |
2459 | TK.02487 | | Luật thuế tiêu thụ đặc biệt | Chính trị Quốc gia | 2008 |
2460 | TK.02488 | | Luật Công nghệ cao | Chính trị Quốc gia | 2008 |
2461 | TK.02489 | | Quy chế thực hiện dân chủ ở công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2008 |
2462 | TK.02490 | | Nghị quyết số 388/NQ-UBTVQH11 ngày 17-3-2003 của UB Thường vụ Quốc hội về bồi thường thiệt hại cho người bị oan do nguời có thẩm quyền trong hoạt động tố tụng hình sự gây ra và VB mới HD thi hành | Chính trị quốc gia | 2007 |
2463 | TK.02491 | | Nghị quyết số 388/NQ-UBTVQH11 ngày 17-3-2003 của UB Thường vụ Quốc hội về bồi thường thiệt hại cho người bị oan do nguời có thẩm quyền trong hoạt động tố tụng hình sự gây ra và VB mới HD thi hành | Chính trị quốc gia | 2007 |
2464 | TK.02492 | | Văn bản mới về lệ phí trước bạ | Chính trị Quốc gia | 2008 |
2465 | TK.02493 | | Hỏi - đáp về pháp luật hôn nhân-gia đình đối với đồng bào dân tộc thiểu số và quan hệ hôn nhân-gia đình có yếu tố nước ngoài | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2466 | TK.02494 | Trần Du Lịch | Hoàn thiện hệ thống pháp luật về kinh tế để đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá: Sách tham khảo/ B.s: Trần Du Lịch (ch.b), Lê Hồng Hạnh, Nguyễn Văn Luyện.. | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2467 | TK.02495 | Trần Du Lịch | Hoàn thiện hệ thống pháp luật về kinh tế để đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá: Sách tham khảo/ B.s: Trần Du Lịch (ch.b), Lê Hồng Hạnh, Nguyễn Văn Luyện.. | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2468 | TK.02496 | Trần Du Lịch | Hoàn thiện hệ thống pháp luật về kinh tế để đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá: Sách tham khảo/ B.s: Trần Du Lịch (ch.b), Lê Hồng Hạnh, Nguyễn Văn Luyện.. | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2469 | TK.02497 | Trần Văn Bính | Toàn cầu hoá và quyền công dân ở Việt Nam (nhìn từ khía cạnh văn hoá)/ B.s: Trần Văn Bính (ch.b) | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2470 | TK.02498 | Trần Văn Bính | Toàn cầu hoá và quyền công dân ở Việt Nam (nhìn từ khía cạnh văn hoá)/ B.s: Trần Văn Bính (ch.b) | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2471 | TK.02499 | Trần Văn Bính | Toàn cầu hoá và quyền công dân ở Việt Nam (nhìn từ khía cạnh văn hoá)/ B.s: Trần Văn Bính (ch.b) | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2472 | TK.02500 | Trần Văn Bính | Toàn cầu hoá và quyền công dân ở Việt Nam (nhìn từ khía cạnh văn hoá)/ B.s: Trần Văn Bính (ch.b) | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2473 | TK.02501 | Trần Thị Thanh Thuỷ | Hỏi - Đáp về lãnh đạo quản lý của Uỷ ban nhân dân cấp xã/ Trần Thị Thanh Thuỷ, Đặng Khắc Ánh, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Chính trị Quốc gia | 2012 |
2474 | TK.02502 | | 100 câu hỏi - đáp về nhiệm vụ giữ gìn an ninh trật tự của thôn, tổ dân phố | Chính trị Quốc gia ; Công an nhân dân | 2012 |
2475 | TK.02503 | Đinh Văn Minh | 111 câu hỏi - đáp về khiếu nại hành chính, khiếu kiện hành chính, tranh chấp đất đai và tố cáo/ Đinh Văn Minh | Chính trị Quốc gia | 2008 |
2476 | TK.02504 | | Giải đáp về Pháp lệnh Xử lý vi phạm hành chính/ Trần Văn Chung b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
2477 | TK.02505 | | Giải đáp về Pháp lệnh Xử lý vi phạm hành chính/ Trần Văn Chung b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
2478 | TK.02506 | | Giải đáp Luật Khiếu nại, tố cáo/ Trần Mạnh Hiếu b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
2479 | TK.02507 | Trần Sơn | Hỏi - đáp về xử lý vi phạm hành chính và hình sự trong lĩnh vực giao thông đường bộ/ Trần Sơn, Hoàng Xuân Quý | Chính trị Quốc gia | 2006 |
2480 | TK.02508 | Trần Sơn | Hỏi - đáp về xử lý vi phạm hành chính và hình sự trong lĩnh vực giao thông đường bộ/ Trần Sơn, Hoàng Xuân Quý | Chính trị Quốc gia | 2006 |
2481 | TK.02509 | Lan Anh | Hỏi - Đáp về dân chủ ở cơ sở/ Lan Anh | Chính trị Quốc gia | 2011 |
2482 | TK.02510 | Phạm Công Bẩy | Soạn thảo, ký kết hợp đồng lao động và giải quyết tranh chấp về hợp đồng lao động: Sách tham khảo/ Phạm Công Bẩy | Chính trị Quốc gia | 2005 |
2483 | TK.02511 | Bùi Văn Thấm | Trách nhiệm hòa giải của tòa án đối với các vụ án dân sự, kinh tế, lao động: Sách tham khảo/ Bùi Văn Thấm | Chính trị quốc gia | 2002 |
2484 | TK.02512 | Phạm Kim Dung | Sổ tay pháp luật của chủ nhiệm hợp tác xã/ Phạm Kim Dung | Tư pháp | 2005 |
2485 | TK.02513 | Thái, Vĩnh Thắng | Thể chế chính trị các nước Châu Âu: (Sách tham khảo)/ Thái Vĩnh Thắng, Nguyễn Đăng Dung, Nguyễn Chu Dương | Chính trị Quốc gia | 2008 |
2486 | TK.02514 | Lưu Văn An | Thể chế chính trị Việt Nam trước cách mạng tháng Tám dưới góc nhìn hiện đại/ Lưu Văn An | Chính trị quốc gia | 2008 |
2487 | TK.02515 | Vũ Minh Giang | Những đặc trưng cơ bản của bộ máy quản lý đất nước và hệ thống chính trị nước ta trước thời kỳ đổi mới/ Vũ Minh Giang chủ biên | Chính trị quốc gia | 2008 |
2488 | TK.02516 | Trịnh, Thị Xuyến | Kiểm soát quyền lực nhà nước: Một số vần đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam hiện nay (Sách chuyên khảo)/ Trịnh Thị Xuyến | Chính trị Quốc gia | 2008 |
2489 | TK.02517 | Trần Đình Ty | Quản lý nhà nước đối với tiền tệ, tín dụng: một số vấn đề lý luận và thực tiễn/ Trần Đình Ty , Nguyễn Văn Cường | Chính trị quốc gia | 2008 |
2490 | TK.02518 | | Luật Tài nguyên môi trường biển và hải đảo | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2016 |
2491 | TK.02519 | | Luật Biên phòng Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2021 |
2492 | TK.02520 | | Luật Phòng, chống bạo lực gia đình (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2021 |
2493 | TK.02521 | | Luật Phòng, chống bạo lực gia đình (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2021 |
2494 | TK.02522 | | Luật trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2016 |
2495 | TK.02523 | | Luật trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2016 |
2496 | TK.02524 | | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 2019 |
2497 | TK.02525 | | Luật Phòng, chống ma tuý | Chính trị Quốc gia | 2021 |
2498 | TK.02526 | Trương Ngọc Liêu | Nhận diện các thủ đoạn lừa đảo chiếm đoạt tài sản và biện pháp phòng ngừa/ Trương Ngọc Liêu | Chính trị Quốc gia | 2023 |
2499 | TK.02527 | | Tuyển tập Đào Duy Tùng. T.1 | Chính Trị Quốc Gia | 2001 |
2500 | TK.02528 | Đào Duy Tùng | Tuyển tập Đào Duy Tùng. T.2 | Chính trị Quốc gia | 2001 |
2501 | TK.02529 | Đào Duy Tùng | Tuyển tập Đào Duy Tùng. T.3 | Chính trị Quốc gia | 2001 |
2502 | TK.02530 | Lenin, Vladimir Ilich | V. I. Lê-nin toàn tập T.1 1893 -1894 | Tiến bộ | 1974 |
2503 | TK.02531 | Lênin, V.I. | V.I. Lê-Nin tuyển tập. T.1 | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2504 | TK.02532 | Lênin, V.I. | V.I. Lê-Nin tuyển tập. T.2 | Chính trị Quốc gia | 2009 |
2505 | TK.02533 | Nguyễn Quý | Biên niên sự kiện lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (5.1975-12.1995): Đề tài độc lập cấp nhà nước KXĐL 92-20/ B.s: Nguyễn Quý (ch.b), Lê Xuân An, Đoàn Thị Hương.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
2506 | TK.02534 | Nguyễn Quý | Biên niên sự kiện lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (5.1975-12.1995): Đề tài độc lập cấp nhà nước KXĐL 92-20/ B.s: Nguyễn Quý (ch.b), Lê Xuân An, Đoàn Thị Hương.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
2507 | TK.02535 | Nguyễn Quý | Biên niên sự kiện lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (5.1975-12.1995): Đề tài độc lập cấp nhà nước KXĐL 92-20/ B.s: Nguyễn Quý (ch.b), Lê Xuân An, Đoàn Thị Hương.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
2508 | TK.02536 | | 323 câu hỏi và trả lời về cán bộ và công tác cán bộ | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2509 | TK.02537 | | 323 câu hỏi và trả lời về cán bộ và công tác cán bộ | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2510 | TK.02538 | | 323 câu hỏi và trả lời về cán bộ và công tác cán bộ | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2511 | TK.02539 | | 323 câu hỏi và trả lời về cán bộ và công tác cán bộ | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2512 | TK.02540 | | 323 câu hỏi và trả lời về cán bộ và công tác cán bộ | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2513 | TK.02541 | | 323 câu hỏi và trả lời về cán bộ và công tác cán bộ | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2514 | TK.02542 | | 323 câu hỏi và trả lời về cán bộ và công tác cán bộ | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2515 | TK.02543 | Bùi Kim Đỉnh | Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo công cuộc đổi mới/ Bùi Kim Đỉnh (chủ biên) Đào Anh Quân, Nguyễn Viết Thông... | Chính trị quốc gia | 2009 |
2516 | TK.02544 | Lê Văn Giảng | Cẩm nang về kỹ năng giám sát của Đảng/ Lê Văn Giảng, Cao Văn Thống | Chính trị Quốc gia | 2012 |
2517 | TK.02545 | Nguyễn, Thế Kiệt | Đạo đức người cán bộ lãnh đạo chính trị hiện nay: Thực trạng và giải pháp/ Nguyễn Thế Kiệt chủ biên | Chính trị Quốc gia | 2005 |
2518 | TK.02546 | Đỗ Ngọc Ninh | Tăng cường bản chất giai cấp công nhân của Đảng cộng sản Việt Nam trong giai đoạn hiện nay: Sách tham khảo/ Đỗ Ngọc Ninh, Nguyễn Văn Giang chủ biên | Chính trị quốc gia | 2008 |
2519 | TK.02547 | Hồng Hà | Sức mạnh nhân dân/ Hồng Hà | Chính trị Quốc gia | 2000 |
2520 | TK.02548 | Hà Xuân Trường | Con đường chân lý/ Hà Xuân Trường | Chính trị quốc gia | 2001 |
2521 | TK.02549 | Hà Xuân Trường | Con đường chân lý/ Hà Xuân Trường | Chính trị quốc gia | 2001 |
2522 | TK.02550 | Dương Phú Hiệp | Triết học và đổi mới/ Dương Phú Hiệp | Chính trị quốc gia | 2008 |
2523 | TK.02551 | Trần Văn Hải | Lý luận của V.I. Lênin về phân chia thị trường thế giới và những biểu hiện mới trong giai đoạn hiện nay/ Trần Văn Hải, Nguyễn Khắc Thân, Nguyễn Khắc Thanh | Chính trị Quốc gia | 2001 |
2524 | TK.02552 | | Việt Nam - WTO những cam kết liên quan đến nông dân, nông nghiệp, nông thôn và doanh nghiệp: Tài liệu hỏi - đáp phục vụ học tập Nghị quyết Hội nghị lần thứ tư Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa X/ Ban tư tưởng văn hóa trung ương | Chính trị quốc gia | 2007 |
2525 | TK.02553 | | Việt Nam - WTO những cam kết liên quan đến nông dân, nông nghiệp, nông thôn và doanh nghiệp: Tài liệu hỏi - đáp phục vụ học tập Nghị quyết Hội nghị lần thứ tư Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa X/ Ban tư tưởng văn hóa trung ương | Chính trị quốc gia | 2007 |
2526 | TK.02554 | Tô Huy Rứa | Một số vấn đề về công tác lý luận, tư tưởng và tổ chức của Đảng trong thời kỳ đổi mới/ Tô Huy Rứa | Chính trị Quốc gia | 2012 |
2527 | TK.02555 | Nguyễn Phú Trọng | Phát huy dân chủ, tiếp tục xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân/ Nguyễn Phú Trọng | Chính trị Quốc gia | 2011 |
2528 | TK.02556 | | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Tập 2 (1954-1975) | Chính trị quốc gia sự thật | 1995 |
2529 | TK.02557 | Nguyễn Đức Bình | Bảy mươi năm Đảng Cộng sản Việt Nam/ Nguyễn Đức Bình, Trần Văn Giàu, Tố Hữu.. | Chính trị Quốc gia | 2000 |
2530 | TK.02558 | Ngô Đức Tính | Xây dựng Đảng về tổ chức/ Ngô Đức Tính: Chủ biên. T.1 | Chính trị quốc gia | 2002 |
2531 | TK.02559 | Nguyễn Văn Đăng | Lịch sử Đảng bộ xã Điền Hải/ B.s.: Nguyễn Văn Đăng (ch.b)... [ và những người khác] | Nxb. Thuận Hóa | 2016 |
2532 | TK.02560 | | Tư tưởng triết học và giáo dục của Trần Đức Thảo/ Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Trọng Chuẩn, Hà Minh Đức... | Chính trị Quốc gia | 2015 |
2533 | TK.02561 | | Thường thức về kinh tế chính trị Mác - Lênin/ B.s.: Ngô Tuấn Nghĩa (ch.b.), Đoàn Xuân Thuỷ, Phạm Thị Tuý.... Q.1 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
2534 | TK.02562 | | Thường thức về kinh tế chính trị Mác - Lênin/ B.s.: Ngô Tuấn Nghĩa (ch.b.), Vũ Văn Phúc, Nguyễn Minh Quang.... Q.2 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
2535 | TK.02563 | | Thường thức về các tổ chức trong hệ thống chính trị/ B.s.: Lưu Văn Quảng, Phan Thế Lực (ch.b.), Ngô Huy Đức... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
2536 | TK.02564 | | Thường thức lý luận chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo/ B.s.: Đỗ Lan Hiền (ch.b.), Lê Văn Lợi, Hoàng Thị Lan... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
2537 | TK.02565 | | Thường thức về nhà nước và pháp luật/ B.s.: Trương Hồ Hải (ch.b.), Tào Thị Quyên, Đinh Thị Hương Giang.... Q.1 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
2538 | TK.02566 | Nguyễn Hoàng | Hỏi - Đáp về nâng cao chất lượng đảng viên và tổ chức cơ sở đảng/ B.s.: Nguyễn Hoàng, Nguyễn Hà Giang, Nguyễn Phương Thuỳ | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
2539 | TK.02567 | | Hỏi - Đáp về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Hoài Anh, Lê Thị Thục, Nguyễn Thị Hà, Bùi Bội Thu | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
2540 | TK.02568 | Phạm Minh Tuấn | Phấn đấu, rèn luyện trở thành Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam (hỏi - đáp)/ Phạm Minh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hà Giang, Nguyễn Thị Hải Anh | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
2541 | TK.02569 | Nguyễn Phú Trọng | Đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Một việc làm cần thiết, tất yếu; một xu thế không thể đảo ngược/ Nguyễn Phú Trọng. T.1 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
2542 | TK.02570 | | Đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Một việc làm cần thiết, tất yếu; một xu thế không thể đảo ngược/ Võ Văn Thưởng, Phạm Minh Tuấn, Phạm Thị Thinh.... T.2 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
2543 | TK.02571 | | Hỏi - Đáp về xử lý vi phạm kỷ luật Đảng/ Lê Nguyễn Nam Ninh...[và những người khác] | Chính trị Quốc gia | 2023 |
2544 | TK.02572 | | Nâng cao năng lực thực thi công vụ của chính quyền cơ sở/ Quách Thị Minh Phượng (ch.b.), Phạm Minh Tuấn, Nguyễn Thị Tuyết Mai... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
2545 | TK.02573 | Trần Thị Thanh Thuỷ | Hỏi - Đáp về văn hoá công vụ/ Trần Thị Thanh Thuỷ, Đặng Khắc Ánh | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
2546 | TK.02574 | | Những tấm gương, mô hình, điển hình "Dân vận khéo"/ B.s.: Phạm Thị Thanh Thuỷ, Đỗ Văn Dũng, Mai Phương Thảo... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
2547 | TK.02575 | | Giữ gìn và phát huy nền văn hoá Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc/ Nguyễn Phú Trọng, Nguyễn Trọng Nghĩa, Nguyễn Văn Hùng.... T.1 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
2548 | TK.02576 | | Khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc của thanh niên Việt Nam/ Khúc Văn Hưởng (ch.b.), Phan Văn Lương, Cao Văn Thiện... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
2549 | TK.02577 | | Xây dựng hệ giá trị quốc gia, hệ giá trị văn hoá, hệ giá trị gia đình và chuẩn mực con người Việt Nam trong bối cảnh hiện nay/ Vũ Thị Phương Hậu (ch.b.), Bùi Thị Kim Chi, Nghiêm Thị Thu Nga... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
2550 | TK.02578 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục/ Lê Văn Yên (Ch.b)... {và những người khác} | Lao động | 2006 |
2551 | TK.02579 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục/ Lê Văn Yên (Ch.b)... {và những người khác} | Lao động | 2006 |
2552 | TK.02580 | | Thơ văn Hồ Chí Minh: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường/ Hà Minh Đức giới thiệu ; Đinh Thái Hương tuyển chọn | Giáo dục | 2000 |
2553 | TK.02581 | Thành Duy | Danh nhân Hồ Chí Minh/ B.s: Thành Duy, Trần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo... T.1 | Lao động | 2000 |
2554 | TK.02582 | Thành Duy | Danh nhân Hồ Chí Minh/ B.s: Thành Duy, Trần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo... T.2 | Lao động | 2000 |
2555 | TK.02583 | Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh toàn tập. T.12 | Chính trị Quốc gia | 1996 |
2556 | TK.02584 | Nguyễn Như Ý | Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ/ Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy | Giáo dục | 2001 |
2557 | TK.02585 | Trần Đức Mạnh | Một số vấn đề lý luận về đạo đức cán bộ, công chức, đảng viên và học tập tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh/ Trần Đức Mạnh, Ngô Thị Lan, Hà Mai Anh | Nxb. Chính Trị- Hành chính | 2010 |
2558 | TK.02586 | Phạm Văn Đồng | Hồ Chí Minh tinh hoa và khí phách của dân tộc/ Phạm Văn Đồng | Chính trị quốc gia | 2009 |
2559 | TK.02587 | Bùi Đình Phong | Hồ Chí Minh học và minh triết Hồ Chí Minh/ Bùi Đình Phong | Chính trị quốc gia | 2008 |
2560 | TK.02588 | Dương Quỳnh Thi | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào, tiết kiệm, chống tham ô, lãng phí/ Dương Quỳnh Thi b.s. | Lao động | 2008 |
2561 | TK.02589 | Nguyễn Dy Niên | Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh/ Nguyễn Dy Niên | Chính trị quốc gia | 2008 |
2562 | TK.02590 | Nguyễn Bá Linh | Tư tưởng Hồ Chí Minh với Nghị quyết Đại hội IX của Đảng/ Nguyễn Bá Linh | Công an nhân dân | 2004 |
2563 | TK.02591 | Trần, Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của chủ tịch Hồ Chí Minh/ Trần Dân Tiên | Chính trị Quốc gia | 2011 |
2564 | TK.02592 | Phạm Ngọc Dũng | Hồ Chí Minh vận dụng và phát triển chủ nghĩa Mác-Lênin về Đảng cộng sản/ Phạm Ngọc Dũng | Chính trị quốc gia | 2007 |
2565 | TK.02593 | Phạm Ngọc Dũng | Hồ Chí Minh vận dụng và phát triển chủ nghĩa Mác-Lênin về Đảng cộng sản/ Phạm Ngọc Dũng | Chính trị quốc gia | 2007 |
2566 | TK.02594 | Trần Viết Hoàn | Đạo đức Bác Hồ - tấm gương soi cho muôn đời/ Trần Viết Hoàn | Chính trị Quốc gia | 2008 |
2567 | TK.02595 | | Mãi mãi học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh/ B.s., tuyển chọn: Hoàng Anh, Nguyễn Quốc Bảo, Dương Minh Đức.. | Chính trị Quốc gia | 2008 |
2568 | TK.02596 | | Làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh/ Nguyễn Đăng Vinh s.t., b.s. | Từ điển Bách khoa | 2008 |
2569 | TK.02597 | Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài/ Trần Đương | Thông Tấn | 2004 |
2570 | TK.02598 | | Hồ Chí Minh về xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân: Biên niên những sự kiện và tư liệu/ Nguyễn Huy Toàn, Lê Văn Tô, Trần Bích Thủy sưu tầm và tuyển chọn | Quân đội Nhân dân | 2004 |
2571 | TK.02599 | Nguyễn Đức Tài | Những câu chuyện về Bác Hồ trong hoạt động ngoại giao/ B.s.: Nguyễn Đức Tài, Bùi Hồng Thuý, Lê Thanh Huyền | Chính trị Quốc gia | 2011 |
2572 | TK.02600 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc: Hồi ký/ Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi | Chính trị Quốc gia | 2011 |
2573 | TK.02602 | Phạm Quốc Thành | Tư tưởng giải phóng dân tộc của Hồ Chí Minh những năm 20 của thế kỷ XX/ Phạm Quốc Thành | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2574 | TK.02603 | Phạm Quốc Thành | Tư tưởng giải phóng dân tộc của Hồ Chí Minh những năm 20 của thế kỷ XX/ Phạm Quốc Thành | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2575 | TK.02604 | Hồ, Chí Minh | Hồ Chí Minh về công tác Đảng, công tác chính trị trong các lực lượng vũ trang nhân dân/ Hồ Chí Minh | Quân đội Nhân dân | 2004 |
2576 | TK.02605 | | Bác Hồ với đại hội Đảng | Chính trị quốc gia | 2005 |
2577 | TK.02606 | Trần Văn Trà | Tư tưởng quân sự Hồ Chí Minh/ Trần Văn Trà | Quân đội nhân dân | 2004 |
2578 | TK.02607 | | Những lời dạy của Bác Hồ về công tác thương binh liệt sĩ | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2579 | TK.02608 | | Những lời dạy của Bác Hồ về công tác thương binh liệt sĩ | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2580 | TK.02609 | | Bác Hồ sự cảm hóa kỳ diệu/ Nguyễn Xuân Thông biên soạn | Nxb.Thanh niên | 2007 |
2581 | TK.02610 | Hồ Chí Minh | Về đạo đức cách mạng/ Hồ Chí Minh ; Tuyển chọn: Lê Văn Yên... | Chính trị Quốc gia | 2011 |
2582 | TK.02611 | T. Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện/ T. Lan | Chính trị Quốc gia | 2011 |
2583 | TK.02612 | | Nghiên cứu, xác minh tư liệu và địa chỉ Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sống và hoạt động ở nước ngoài từ năm 1911 đến năm 1941 | Chính trị quốc gia | 2011 |
2584 | TK.02613 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Quốc hội và Hội đồng nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2001 |
2585 | TK.02614 | Tô Lâm | Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò của nhân dân trong sự nghiệp giữ gìn trật tự, an ninh/ Tô Lâm (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng | Chính trị Quốc gia | 2016 |
2586 | TK.02615 | Bảo Định Giang | Bác Hồ, Bác Tôn và các Anh/ Bảo Định Giang | Chính trị Quốc gia | 2001 |
2587 | TK.02616 | Trần Văn Phòng | Học tập phong cách tư duy Hồ Chí Minh/ B.s: Trần Văn Phòng (ch.b), Cao Đức Thái, Bùi Công Trang.. | Chính trị Quốc gia | 2001 |
2588 | TK.02617 | Côbêlép, Epghênhi | Đồng chí Hồ Chí Minh/ Epghênhi Côbêlép ; Người dịch: Nguyễn Minh Châu, Mai Lý Quảng ; Hiệu đính: Vũ Việt | Thanh niên | 2000 |
2589 | TK.02618 | | Địa danh Hồ Chí Minh | Thanh niên | 2008 |
2590 | TK.02619 | | Bác Hồ cây đại thọ/ Đoàn Minh Tuấn | Nxb Trẻ | 2000 |
2591 | TK.02620 | Thy Ngọc | Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ/ Thy Ngọc sưu tầm, giới thiệu | Nxb. Trẻ | 1999 |
2592 | TK.02621 | T. Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện/ T. Lan | Chính trị quốc gia | 1999 |
2593 | TK.02622 | Trần Văn Giang | Bác Hồ kể chuyện Tây du ký: Tập hồi ký về Bác Hồ/ Trần Văn Giang | Trẻ | 1999 |
2594 | TK.02623 | Nguyễn Đắc Xuân | Bác Hồ thời niên thiếu ở Huế/ Nguyễn Đắc Xuân | Trẻ | 2001 |
2595 | TK.02624 | | Toàn văn di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nxb. Trẻ | 1999 |
2596 | TK.02625 | Hồ Chí Minh | Nâng cao đạo đức cách mạng, quét sạch chủ nghĩa cá nhân/ Hồ Chí Minh | Chính trị quốc gia | 1999 |
2597 | TK.02626 | Ngọc Châu | Những ngày được gần Bác/ Ngọc Châu | Quân đội nhân dân | 2001 |
2598 | TK.02627 | Đinh Xuân Lâm | Góp phần tìm hiểu cuộc đời và tư tưởng Hồ Chí Minh/ Đinh Xuân Lâm | Chính trị Quốc gia | 2008 |
2599 | TK.02628 | | Mãi mãi đi theo con đường của Người/ Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Thái Bình sưu tầm | Nxb. Văn hóa dân tộc Việt Nam | 2001 |
2600 | TK.02629 | | Mãi mãi đi theo con đường của Người/ Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Thái Bình sưu tầm | Nxb. Văn hóa dân tộc Việt Nam | 2001 |
2601 | TK.02630 | | Mãi mãi đi theo con đường của Người/ Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Thái Bình sưu tầm | Nxb. Văn hóa dân tộc Việt Nam | 2001 |
2602 | TK.02631 | Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch/ Trần Dân Tiên | Văn học | 2001 |
2603 | TK.02632 | Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch/ Trần Dân Tiên | Văn học | 2001 |
2604 | TK.02633 | | Truyện kể về Bác Hồ - Những chặng đường trường kỳ kháng chiến | Chính trị Quốc gia | 2001 |
2605 | TK.02634 | Phan Ngọc Liên | Hồ Chí Minh chiến sĩ cách mạng quốc tế/ Ch.b: Phan Ngọc Liên, Trịnh Vương Hồng ; B.s: Nghiêm Đình Vì.. | Quân đội nhân dân | 2000 |
2606 | TK.02635 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ/ Hồng Hà | Thanh niên | 2001 |
2607 | TK.02636 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ/ Hồng Hà | Thanh niên | 2001 |
2608 | TK.02637 | Trần Minh Siêu | Những người thân trong gia đình Bác Hồ/ B.s: Trần Minh Siêu | Nxb. Nghệ An | 1997 |
2609 | TK.02638 | | Bác Hồ trong lòng dân: Kỷ niệm 65 năm ngày Bác Hồ về thăm Quảng Bình (16/6/1957-16/6/2022)/ Lại Văn Ly, Đỗ Duy Văn, Trần Kim Giá... | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
2610 | TK.02639 | Hoài, Quốc | Bác Hồ 120 chuyện vui và cảm động/ Hoài Quốc (sưu tầm, tuyển chọn) | Thuận Hóa | 2022 |
2611 | TK.02640 | | Bác Hồ sống mãi trong lòng nhân dân Thừa Thiên Huế/ Tố Hữu, Hồ Đắc Di, Tôn Thất Tùng... ; B.s.: Nguyễn Thị Tuyết Nga... | Nxb. Thuận Hoá | 2015 |
2612 | TK.02641 | | Những câu chuyện cảm động về Bác Hồ/ Thái Hòa sưu tầm, biên soạn | Nxb. Thuận Hoá | 2015 |
2613 | TK.02642 | | Thời niên thiếu của Bác Hồ/ Chu Trọng Huyến | Nxb. Thuận Hoá | 2015 |
2614 | TK.02643 | Chu Trọng Huyến | Kể chuyện về gia thế Chủ tịch Hồ Chí Minh/ Chu Trọng Huyến | Nxb. Thuận Hoá | 2015 |
2615 | TK.02644 | Hồ Chí Minh | Bút tích và toàn văn di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nxb. Thuận Hoá | 2015 |
2616 | TK.02645 | Lê Viết Xuân | Di tích, địa điểm di tích lưu niệm Bác Hồ và gia đình người ở Thừa Thiên Huế/ B.s: Lê Viết Xuân, Nguyễn Thị Thu Hà, Cao Huy Hùng.. | Nxb. Huế | 2015 |
2617 | TK.02646 | Nguyễn Đắc Xuân | Bác Hồ thời niên thiếu ở Huế/ Nguyễn Đắc Xuân | Nxb. Trẻ | 2023 |
2618 | TK.02647 | | Bác Hồ với Quân đội nhân dân Việt Nam/ Hà Hồng Minh (ch.b.), Trần Thuận, Lưu Văn Quyết, Nguyễn Thanh Tuyền | Nxb. Trẻ | 2023 |
2619 | TK.02648 | | Văn hoá giao tiếp Hồ Chí Minh: Sách tham khảo/ B.s.: Đinh Văn Chí, Đinh Thị Huệ, Doãn Văn Thắng (ch.b.)... | Đại học Huế | 2022 |
2620 | TK.02649 | | Bác Hồ trong trái tim những người bạn quốc tế/ X. Agienđê, Ápđen Malếch, Báo Annát... ; Bùi Phúc Hải s.t., b.s. | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
2621 | TK.02650 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
2622 | TK.02651 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
2623 | TK.02652 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
2624 | TK.02653 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
2625 | TK.02654 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
2626 | TK.02655 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
2627 | TK.02656 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
2628 | TK.02657 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Chi | Giáo dục | 2016 |
2629 | TK.02658 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Chi | Giáo dục | 2016 |
2630 | TK.02659 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Chi | Giáo dục | 2016 |
2631 | TK.02660 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Chi | Giáo dục | 2016 |
2632 | TK.02661 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Chi | Giáo dục | 2016 |
2633 | TK.02662 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Chi | Giáo dục | 2016 |
2634 | TK.02663 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Chi | Giáo dục | 2016 |
2635 | TK.02664 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Đoàn Thị Thuý Hạnh, Bùi Thanh Thuỷ | Giáo dục | 2016 |
2636 | TK.02665 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Đoàn Thị Thuý Hạnh, Bùi Thanh Thuỷ | Giáo dục | 2016 |
2637 | TK.02666 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Đoàn Thị Thuý Hạnh, Bùi Thanh Thuỷ | Giáo dục | 2016 |
2638 | TK.02667 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Đoàn Thị Thuý Hạnh, Bùi Thanh Thuỷ | Giáo dục | 2016 |
2639 | TK.02668 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Đoàn Thị Thuý Hạnh, Bùi Thanh Thuỷ | Giáo dục | 2016 |
2640 | TK.02669 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Đoàn Thị Thuý Hạnh, Bùi Thanh Thuỷ | Giáo dục | 2016 |
2641 | TK.02670 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Đoàn Thị Thuý Hạnh, Bùi Thanh Thuỷ | Giáo dục | 2016 |
2642 | TK.02671 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo dục | 2016 |
2643 | TK.02672 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo dục | 2016 |
2644 | TK.02673 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo dục | 2016 |
2645 | TK.02674 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo dục | 2016 |
2646 | TK.02675 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo dục | 2016 |
2647 | TK.02676 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo dục | 2016 |
2648 | TK.02677 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo dục | 2016 |
2649 | TK.02678 | Lê Huy Hoà | Bách khoa tri thức học sinh/ Lê Huy Hoà (ch.b), Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Văn Dân.. | Văn hoá Thông tin | 2001 |
2650 | TK.02679 | Trần Đình Sử | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Văn học nghệ thuật/ Ng.dịch: Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng. Ph.1 | Phụ nữ | 2002 |
2651 | TK.02680 | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ; Văn học và nghệ thuật | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Văn học và nghệ thuật/ Dịch giả: TRẦN ĐÌNH SỬ, ÔNG VĂN TÙNG. T2 | Phụ Nữ | 2002 |
2652 | TK.02681 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Thiên nhiên và môi trường/ Ng. dịch: Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô | Phụ nữ | 2002 |
2653 | TK.02683 | | Từ điển Tiếng Việt/ Hoàng Phê | Nxb. Đã Nẵng, | 2000 |
2654 | TK.02684 | Bùi Phụng | Từ điển Việt Anh: 55000 words/ Bùi Phụng | Giáo dục | 1992 |
2655 | TK.02685 | Trần Văn Phước | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary/ Trần Văn Phước, Vĩnh Bá, Trương Văn Khanh... | Từ Điển Bách Khoa | 2002 |
2656 | TK.02686 | Ngô Thúc Lanh | Từ điển toán học thông dụng/ Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2000 |
2657 | TK.02687 | | Từ điển bách khoa nhà hoá học trẻ tuổi: Sách dùng cho học sinh trường phổ thông cơ sở và trường phổ thông trung học | Giáo dục | 1994 |
2658 | TK.02688 | Phan Ngọc Liên | Từ điển tri thức lịch sử phổ thông thế kỷ XX/ Phan Ngọc Liên: Chủ biên | Nxb. Đại học quốc gia | 2003 |
2659 | TK.02689 | | Từ điển bách khoa đất nước, con người Việt Nam: = Encyclopedia of Việt Nam: Country and peolpe/ B.s.: Nguyễn Văn Chiển, Trịnh Tất Đạt (ch.b.), Đậu Văn Nam.... T.1 | Từ điển Bách khoa | 2010 |
2660 | TK.02690 | | Từ điển bách khoa đất nước, con người Việt Nam: = Encyclopedia of Việt Nam: Country and peolpe/ B.s.: Nguyễn Văn Chiển, Trịnh Tất Đạt (ch.b.), Đậu Văn Nam.... T.2 | Từ điển Bách khoa | 2010 |
2661 | TK.02691 | | Kho tàng tri thức nhân loại: Thiên văn/ Nguyễn Việt Long chủ biên; Nguyễn Tự Cường, Đỗ Thái Hoà, Dương Đức Niệm, Phan Ngọc Quý biên soạn. | Nxb.Giáo dục | 2006 |
2662 | TK.02692 | Bùi Hiền | Từ điển giáo dục học/ Bùi Hiền, Nguyễn Văn Giao, Nguyễn Hữu Quỳnh... | Từ điển bách khoa | 2001 |
2663 | TK.02693 | Vĩnh Bá | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 120.000 từ/ Vĩnh Bá | Dân trí | 2021 |
2664 | TK.02694 | Vĩnh Bá | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 120.000 từ/ Vĩnh Bá | Dân trí | 2021 |
2665 | TK.02695 | Vĩnh Bá | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 120.000 từ/ Vĩnh Bá | Dân trí | 2021 |
2666 | TK.02696 | Vĩnh Bá | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 120.000 từ/ Vĩnh Bá | Dân trí | 2021 |
2667 | TK.02697 | Vĩnh Bá | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 120.000 từ/ Vĩnh Bá | Dân trí | 2021 |
2668 | TK.02698 | Vĩnh Bá | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 120.000 từ/ Vĩnh Bá | Dân trí | 2021 |
2669 | TK.02699 | Vĩnh Bá | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 120.000 từ/ Vĩnh Bá | Dân trí | 2021 |
2670 | TK.02700 | Vĩnh Bá | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 120.000 từ/ Vĩnh Bá | Dân trí | 2021 |
2671 | TK.02701 | Vĩnh Bá | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 120.000 từ/ Vĩnh Bá | Dân trí | 2021 |
2672 | TK.02702 | | Dioxin - Nỗi đau nhân loại lương tri và hành động/ B.s.: Lê Hải Triều (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Toản, Vũ Hoài Tuân.. | Quân đội nhân dân | 2005 |
2673 | TK.02703 | Nguyễn Khoa Điềm | Chí khí trong lao tù/ Nguyễn Khoa Điềm, Hồng Chương, Hoàng Anh.. | Nxb. Thuận Hoá | 2002 |
2674 | TK.02705 | Nguyễn Khắc Viện | Việt Nam - một thiên lịch sử/ Nguyễn Khắc Viện ; S.t., tuyển chọn: Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê... | Lao động | 2006 |
2675 | TK.02706 | | Lịch sử khởi nghĩa Nam Kỳ | Chính trị Quốc gia | 2002 |
2676 | TK.02707 | | Lịch sử khởi nghĩa Nam Kỳ | Chính trị Quốc gia | 2002 |
2677 | TK.02708 | | Lịch sử khởi nghĩa Nam Kỳ | Chính trị Quốc gia | 2002 |
2678 | TK.02709 | | Lịch sử khởi nghĩa Nam Kỳ | Chính trị Quốc gia | 2002 |
2679 | TK.02710 | | Nhớ về anh Lê Đức Thọ | Chính trị Quốc gia | 2000 |
2680 | TK.02711 | | Nhớ về anh Lê Đức Thọ | Chính trị Quốc gia | 2000 |
2681 | TK.02712 | | Nhớ về anh Lê Đức Thọ | Chính trị Quốc gia | 2000 |
2682 | TK.02713 | | Nhớ về anh Lê Đức Thọ | Chính trị Quốc gia | 2000 |
2683 | TK.02714 | | Nhớ về anh Lê Đức Thọ | Chính trị Quốc gia | 2000 |
2684 | TK.02715 | | Nhớ về anh Lê Đức Thọ | Chính trị Quốc gia | 2000 |
2685 | TK.02716 | | Nhớ về anh Lê Đức Thọ | Chính trị Quốc gia | 2000 |
2686 | TK.02718 | | Đại thắng mùa xuân 1975: Sự kiện - Hỏi và đáp/ B.s.: Hoàng Phong Hà (ch.b.), Nguyễn Đức Tài, Bùi Thị Hồng Thuý... | Chính trị Quốc gia | 2011 |
2687 | TK.02719 | | 60 năm nghĩa tình/ Mai Trí, Viết Giám, Hà Thu... | Nxb. Huế | 2007 |
2688 | TK.02720 | | 60 năm nghĩa tình/ Mai Trí, Viết Giám, Hà Thu... | Nxb. Huế | 2007 |
2689 | TK.02721 | | 60 năm nghĩa tình/ Mai Trí, Viết Giám, Hà Thu... | Nxb. Huế | 2007 |
2690 | TK.02722 | | 60 năm nghĩa tình/ Mai Trí, Viết Giám, Hà Thu... | Nxb. Huế | 2007 |
2691 | TK.02723 | | 60 năm nghĩa tình/ Mai Trí, Viết Giám, Hà Thu... | Nxb. Huế | 2007 |
2692 | TK.02724 | Navarre(Henri) | Thời điểm của những sự thật: Trích hồi ký của Tướng Navarre về Điện Biên Phủ/ Henri Navarre; Nguyễn Huy Cầu | Công an nhân dân | 2004 |
2693 | TK.02725 | | Điện Biên Phủ qua những trang hồi ức/ Thái Huy, R. Cácmen, Trần Bảo Ninh.... T.3 | Quân đội nhân dân | 2004 |
2694 | TK.02726 | | Điện Biên Phủ đỉnh cao nghệ thuật chiến dịch Việt Nam | Quân đội nhân dân | 2004 |
2695 | TK.02727 | Phạm Hồng Tung | Lược khảo về kinh nghiệm phát hiện, đào tạo và sử dụng nhân tài trong lịch sử Việt Nam/ Phạm Hồng Tung (ch.b.), Lê Thị Lan, Phạm Minh Thế | Chính trị Quốc gia | 2008 |
2696 | TK.02728 | | Danh nhân Hà Nội/ B.s.: Trần Quốc Vượng (ch.b.), Lê Thước, Trương Chính... | Quân đội nhân dân | 2004 |
2697 | TK.02729 | Lại Bích Ngọc | Nguồn gốc, vai trò, chức năng của tôn giáo trong lịch sử thế giới cổ - trung đại/ Lại Bích Ngọc | Chính trị quốc gia | 2009 |
2698 | TK.02730 | | Tài năng và đắc dụng: Nghiên cứu về một số nhân tài tiêu biểu ở Việt Nam và nước ngoài/ Nguyễn Hoàng Lương, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Hoàng Hải... ; Ch.b.: Nguyễn Hoàng Lương.. | Chính trị Quốc gia | 2008 |
2699 | TK.02731 | Nguyễn Đức Bình | Những đặc điểm lớn của thế giới đương đại: Sách tham khảo/ Nguyễn Đức Bình chủ biên | Chính trị quốc gia | 2007 |
2700 | TK.02732 | Phạm Hồng Tung | Văn hoá chính trị và lịch sử dưới góc nhìn văn hoá chính trị: chuyên luận/ Phạm Hồng Tung | Chính trị quốc gia | 2008 |
2701 | TK.02733 | | Hoàng Đức Trạch - Lê Bá Dị: Quê hương. Cuộc đời. Sự nghiệp | Nxb. Thuận Hoá | 2010 |
2702 | TK.02734 | | Tài liệu tuyên truyền kỷ niệm 110 năm ngày sinh đồng chí Nguyễn Chí Diểu/ Tỉnh Uỷ Thừa Thiên Huế. Ban tuyên giáo | Huế | 2018 |
2703 | TK.02735 | | Tôn Trung Sơn - cách mạng Tân Hợi và quan hệ Việt Nam - Trung Quốc/ Đỗ Tiến Sâm, Phan Văn Các, Nguyễn Kim Sơn.. | Chính trị Quốc gia | 2008 |
2704 | TK.02736 | | Nguyễn Đức Cảnh người cộng sản kiên trung nhà hoạt động công đoàn mẫu mực của giai cấp công nhân Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2008 |
2705 | TK.02737 | | Mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam, Liên minh các lực lượng dân tộc, dân chủ và hoà bình Việt Nam, Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hoà miền Nam Việt Nam/ Phan Văn Khải, Hồ Chí Minh, Tôn Đức Thắng... ; B.s.: Trần Hữu Phước.... Q.1 | Chính trị Quốc gia | 2021 |
2706 | TK.02738 | | Mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam, Liên minh các lực lượng dân tộc, dân chủ và hoà bình Việt Nam, Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hoà miền Nam Việt Nam/ Trần Hữu Phước, Võ An Khánh, Nguyễn Văn Triệu... ; B.s.: Trần Hữu Phước.... Q.2 | Chính trị Quốc gia | 2021 |
2707 | TK.02739 | | Mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam, Liên minh các lực lượng dân tộc, dân chủ và hoà bình Việt Nam, Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hoà miền Nam Việt Nam/ Trần Hữu Phước, Võ An Khánh, Nguyễn Văn Triệu... ; B.s.: Trần Hữu Phước.... Q.3 | Chính trị Quốc gia | 2021 |
2708 | TK.02740 | | Đại thắng mùa xuân năm 1975 - Sức mạnh của ý chí thống nhất Tổ quốc và khát vọng hoà bình/ Phùng Quang Thanh, Đinh Thế Huynh, Trần Đại Quang... | Khoa học xã hội | 2015 |
2709 | TK.02741 | | Việt Nam trên đường phát triển/ Phan Huy Lê, Đặng Xuân Kỳ, Nguyễn Tri Thư... | Chính trị Quốc gia | 2015 |
2710 | TK.02742 | Trần Trọng Kim | Việt Nam sử lược: Bản đặc biệt/ Trần Trọng Kim | Kim Đồng | 2019 |
2711 | TK.02743 | Lương Thị Tuyết Trinh | Văn kiện Trung ương Cục miền Nam giai đoạn 1946-1975/ Lương Thị Tuyết Trinh (ch.b.), Vũ Thuý Mai, Vũ Thị Duyên. T.16 | Chính trị Quốc gia | 2020 |
2712 | TK.02744 | | Văn kiện Trung ương Cục miền Nam giai đoạn 1946-1975. T.17 | Chính trị Quốc gia | 2020 |
2713 | TK.02745 | | Đấu tranh chống các quan điểm, luận điệu xuyên tạc chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh/ Vũ Văn Hiền, Vũ Văn Phúc, Nguyễn Văn Oánh... ; B.s.: Trương Giang Long (ch.b.)... | Chính trị Quốc gia | 2017 |
2714 | TK.02746 | Vũ Dương Ninh | Lịch sử quan hệ đối ngoại Việt Nam (1940-2010)/ Vũ Dương Ninh | Chính trị Quốc gia | 2014 |
2715 | TK.02747 | Hồ Sơn Đài | Lịch sử Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam trên chiến trường B2 (1961-1976)/ B.s.: Hồ Sơn Đài, Hồ Sơn Diệp | Chính trị Quốc gia | 2016 |
2716 | TK.02748 | | 40 năm nhớ lại trận "Hà Nội - Điện Biên Phủ trên không"/ Phương Minh Hoà, Nguyễn Văn Thanh, Vi Văn Liên... | Chính trị Quốc gia | 2012 |
2717 | TK.02749 | | Nam Bộ với toàn quốc kháng chiến/ Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng, Trần Trọng Tân... ; B.s., s.t.: Lê Hồng Điệp... | Chính trị Quốc gia | 2016 |
2718 | TK.02750 | Lê Tắc | An Nam chí lược/ Lê Tắc | Nxb. Thuận Hóa | 2015 |
2719 | TK.02751 | | Chiến tranh cách mạng Việt Nam 1945-1975: Thắng lợi và bài học/ B.s.: Lê Bằng, Phạm Quang Cận, Hoàng Dũng... | Chính trị Quốc gia | 2015 |
2720 | TK.02752 | Vũ Dương Ninh | Cách mạng Việt Nam trên bàn cờ quốc tế - Lịch sử và vấn đề: Sách tham khảo/ Vũ Dương Ninh | Chính trị Quốc gia | 2016 |
2721 | TK.02753 | | Lịch sử Việt Nam phổ thông/ Hà Mạnh Khoa (ch.b.), Trần Thị Vinh, Nguyễn Đức Nhuệ, Trương Thị Yến. T.1 | Chính trị Quốc gia | 2018 |
2722 | TK.02754 | | Lịch sử Việt Nam phổ thông/ Hà Mạnh Khoa (ch.b.), Trần Thị Vinh, Nguyễn Đức Nhuệ, Trương Thị Yến. T.2 | Chính trị Quốc gia | 2018 |
2723 | TK.02755 | Tạ Thị Thúy | Lịch sử Việt Nam phổ thông/ Tạ Thị Thúy ch.b.. T.6 | Chính trị Quốc gia | 2018 |
2724 | TK.02756 | Đinh Quang Hải | Lịch sử Việt Nam phổ thông/ Đinh Quang Hải (ch.b.), Nguyễn Thuý Quỳnh. T.7 | Chính trị Quốc gia | 2017 |
2725 | TK.02757 | | Lịch sử Nam Bộ kháng chiến. T.1 | Chính trị Quốc gia | 2010 |
2726 | TK.02758 | | Lịch sử Nam Bộ kháng chiến. T.2 | Chính trị Quốc gia | 2010 |
2727 | TK.02759 | Lê Mậu Hãn | Lịch sử Quốc hội Việt Nam/ B.s.: Lê Mậu Hãn (ch.b.), Nguyễn Tri Thư. T.1 | Chính trị Quốc gia | 2016 |
2728 | TK.02760 | Lê Mậu Hãn | Lịch sử Quốc hội Việt Nam/ Lê Mậu Hãn b.s.. T.2 | Chính trị Quốc gia | 2016 |
2729 | TK.02761 | Lê Mậu Hãn | Lịch sử Quốc hội Việt Nam/ Lê Mậu Hãn b.s.. T.3 | Chính trị Quốc gia | 2016 |
2730 | TK.02762 | | Lịch sử Quốc hội Việt Nam/ B.s.: Lê Mậu Hãn (ch.b.), Phan Thị Toàn, Lưu Trần Luân.... T.4 | Chính trị Quốc gia | 2016 |
2731 | TK.02763 | | Lê Duẩn một nhà lãnh đạo lỗi lạc, một tư duy sáng tạo lớn của cách mạng Việt Nam: Hồi ký | Chính trị quốc gia | 2002 |
2732 | TK.02764 | | Lê Duẩn một nhà lãnh đạo lỗi lạc, một tư duy sáng tạo lớn của cách mạng Việt Nam: Hồi ký | Chính trị quốc gia | 2002 |
2733 | TK.02765 | | Lê Duẩn một nhà lãnh đạo lỗi lạc, một tư duy sáng tạo lớn của cách mạng Việt Nam: Hồi ký | Chính trị quốc gia | 2002 |
2734 | TK.02766 | Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Văn Cừ nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng và cách mạng Việt Nam: Hồi kí/ Nguyễn Văn Linh, Lê Khả Phiêu, Võ Nguyên Giáp.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
2735 | TK.02767 | Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Văn Cừ nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng và cách mạng Việt Nam: Hồi kí/ Nguyễn Văn Linh, Lê Khả Phiêu, Võ Nguyên Giáp.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
2736 | TK.02768 | Lê Khả Phiêu | Lê Hồng Phong người cộng sản kiên cường: Hồi kí/ Lê Khả Phiêu, Lê Xuân Tùng, Nguyễn Minh Triết.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
2737 | TK.02769 | Trần Trọng Trung | Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp trong những năm đế quốc Mỹ leo thang chiến tranh (1965-1969)/ Trần Trọng Trung | Chính trị Quốc gia | 2015 |
2738 | TK.02770 | | Quân khu 4 lịch sử xây dựng và bảo vệ Tổ Quốc: 1975 - 2005 | Nxb.Quân đội nhân dân | 2013 |
2739 | TK.02771 | Hà Văn Tấn | Lịch sử quân sự Việt Nam/ Hà Văn Tấn (ch.b), Chử Văn Tần, Phạm Lý Hương... T.1 | Chính trị Quốc gia | 1999 |
2740 | TK.02772 | Nguyễn Danh Phiệt | Lịch sử quân sự Việt Nam/ B.s: Nguyễn Danh Phiệt (ch.b), Trịnh Vương Hồng, Trần Bá Chí... T.3 | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2741 | TK.02773 | Nguyễn Danh Phiệt | Lịch sử quân sự Việt Nam/ B.s: Nguyễn Danh Phiệt (ch.b), Trịnh Vương Hồng, Trần Bá Chí... T.3 | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2742 | TK.02774 | Nguyễn Danh Phiệt | Lịch sử quân sự Việt Nam/ B.s: Nguyễn Danh Phiệt (ch.b), Trịnh Vương Hồng, Trần Bá Chí... T.3 | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2743 | TK.02775 | Nguyễn Danh Phiệt | Lịch sử quân sự Việt Nam/ B.s: Nguyễn Danh Phiệt (ch.b), Trịnh Vương Hồng, Trần Bá Chí... T.3 | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2744 | TK.02776 | Nguyễn Danh Phiệt | Lịch sử quân sự Việt Nam/ B.s: Nguyễn Danh Phiệt (ch.b), Trịnh Vương Hồng, Trần Bá Chí... T.3 | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2745 | TK.02777 | Nguyễn Danh Phiệt | Lịch sử quân sự Việt Nam/ B.s: Nguyễn Danh Phiệt (ch.b), Trịnh Vương Hồng, Trần Bá Chí... T.3 | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2746 | TK.02778 | Nguyễn Danh Phiệt | Lịch sử quân sự Việt Nam/ B.s: Nguyễn Danh Phiệt (ch.b), Trịnh Vương Hồng, Trần Bá Chí... T.3 | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2747 | TK.02779 | Đỗ Trình | Lịch sử quân sự Việt Nam/ Đỗ Trình (ch.b.), Lê Đình Sỹ, Nguyễn Văn Nhã. T.4 | Chính trị Quốc gia | 2003 |
2748 | TK.02780 | | Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954-1975/ Nguyễn Huy Thục (ch.b), Nguyễn Ngọc Cơ, Hồ Khang .... T.9 | Chính trị quốc gia | 2013 |
2749 | TK.02781 | Phan Huy Lê | Một số trận quyết chiến chiến lược trong lịch sử dân tộc/ Phan Huy Lê , Bùi Đăng Dũng, Phan Đại Doãn.... | Quân đội Nhân dân | 2004 |
2750 | TK.02782 | Nguyễn Hữu Đức | Việt Nam những cuộc chiến chống xâm lăng trong lịch sử/ Nguyễn Hữu Đức | Quân đội nhân dân | 2001 |
2751 | TK.02783 | Nguyễn Tiến Nên | Cảnh Dương - Tình đất, tình người/ Nguyễn Tiến Nên | Nxb. Thuận Hoá | 2019 |
2752 | TK.02784 | | Nhớ mãi nhà thơ Tố Hữu: Kỷ niệm 100 năm ngày sinh nhà thơ Tố Hữu (4.10.1920 - 4.10.2020) | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
2753 | TK.02785 | | Thuyết minh trực quan nhất về đại dương/ Fabien Cousteau viết lời giới thiệu; Thạch Mai Hoàng dịch; Nguyễn Hồng Quang, Đinh Văn Khương hiệu đính. | Dân trí | 2019 |
2754 | TK.02786 | Đoàn Mạnh Giao | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI: Thông tin tổng hợp/ B.s: Đoàn Mạnh Giao, Trần Đình Nghiêm (Ch.b) | Chính trị Quốc gia | 2001 |
2755 | TK.02787 | | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới/ B.s.: Hoàng Phong Hà (ch.b.), Bùi Thị Hồng Thuý, Đinh Thị Mỹ Vân... | Chính trị Quốc gia | 2016 |
2756 | TK.02788 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
2757 | TK.02789 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
2758 | TK.02790 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
2759 | TK.02791 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
2760 | TK.02792 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
2761 | TK.02793 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
2762 | TK.02794 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
2763 | TK.02795 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
2764 | TK.02796 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
2765 | TK.02797 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
2766 | TK.02798 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
2767 | TK.02799 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
2768 | TK.02800 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
2769 | TK.02801 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
2770 | TK.02802 | | Tập bản đồ địa lí đại cương: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2771 | TK.02803 | | Tập bản đồ địa lí đại cương: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2772 | TK.02804 | | Tập bản đồ địa lí đại cương: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2773 | TK.02805 | | Tập bản đồ địa lí đại cương: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2774 | TK.02806 | | Tập bản đồ địa lí đại cương: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2775 | TK.02807 | | Tập bản đồ địa lí đại cương: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2776 | TK.02808 | | Tập bản đồ địa lí đại cương: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2777 | TK.02809 | | Tập bản đồ địa lí đại cương: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2778 | TK.02810 | | Tập bản đồ địa lí đại cương: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2779 | TK.02811 | | Tập bản đồ địa lí đại cương: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2780 | TK.02812 | | Tập bản đồ địa lí đại cương: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2781 | TK.02813 | | Tập bản đồ địa lí đại cương: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2782 | TK.02814 | | Tập bản đồ địa lí đại cương: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2783 | TK.02815 | | Tập bản đồ địa lí đại cương: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2784 | TK.02816 | | Tập bản đồ địa lí đại cương: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2785 | TK.02817 | | Atlat địa lí Việt Nam: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2786 | TK.02818 | | Atlat địa lí Việt Nam: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2787 | TK.02819 | | Atlat địa lí Việt Nam: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2788 | TK.02820 | | Atlat địa lí Việt Nam: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2789 | TK.02821 | | Atlat địa lí Việt Nam: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2790 | TK.02822 | | Atlat địa lí Việt Nam: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2791 | TK.02823 | | Atlat địa lí Việt Nam: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2792 | TK.02824 | | Atlat địa lí Việt Nam: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2793 | TK.02825 | | Atlat địa lí Việt Nam: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
2794 | TK.02826 | Cao Văn Liên | Tìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới/ Cao Văn Liên | Thanh niên | 2003 |
2795 | TK.02827 | Trương Quang Học | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Hỏi và đáp/ Trương Quang Học (ch.b) | Nxb. Huế | 2017 |
2796 | TK.02828 | Trương Quang Học | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Hỏi và đáp/ Trương Quang Học (ch.b) | Nxb. Huế | 2017 |
2797 | TK.02829 | Trương Quang Học | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Hỏi và đáp/ Trương Quang Học (ch.b) | Nxb. Huế | 2017 |
2798 | TK.02830 | Trương Quang Học | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Hỏi và đáp/ Trương Quang Học (ch.b) | Nxb. Huế | 2017 |
2799 | TK.02831 | Trương Quang Học | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Hỏi và đáp/ Trương Quang Học (ch.b) | Nxb. Huế | 2017 |
2800 | TK.02832 | Trương Quang Học | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Hỏi và đáp/ Trương Quang Học (ch.b) | Nxb. Huế | 2017 |
2801 | TK.02833 | Trương Quang Học | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Hỏi và đáp/ Trương Quang Học (ch.b) | Nxb. Huế | 2017 |
2802 | TK.02834 | Trương Quang Học | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Hỏi và đáp/ Trương Quang Học (ch.b) | Nxb. Huế | 2017 |
2803 | TK.02835 | Trương Quang Học | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Hỏi và đáp/ Trương Quang Học (ch.b) | Nxb. Huế | 2017 |
2804 | TK.02836 | Trương Quang Học | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Hỏi và đáp/ Trương Quang Học (ch.b) | Nxb. Huế | 2017 |
2805 | TK.02837 | Trương Quang Học | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Hỏi và đáp/ Trương Quang Học (ch.b) | Nxb. Huế | 2017 |
2806 | TK.02838 | Trương Quang Học | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Hỏi và đáp/ Trương Quang Học (ch.b) | Nxb. Huế | 2017 |
2807 | TK.02839 | Trương Quang Học | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Hỏi và đáp/ Trương Quang Học (ch.b) | Nxb. Huế | 2017 |
2808 | TK.02840 | Trương Quang Học | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Hỏi và đáp/ Trương Quang Học (ch.b) | Nxb. Huế | 2017 |
2809 | TK.02841 | Trương Quang Học | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Hỏi và đáp/ Trương Quang Học (ch.b) | Nxb. Huế | 2017 |
2810 | TK.02842 | Trương Quang Học | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Hỏi và đáp/ Trương Quang Học (ch.b) | Nxb. Huế | 2017 |
2811 | TK.02843 | Trương Quang Học | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Hỏi và đáp/ Trương Quang Học (ch.b) | Nxb. Huế | 2017 |
2812 | TK.02844 | Trương Quang Học | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Hỏi và đáp/ Trương Quang Học (ch.b) | Nxb. Huế | 2017 |
2813 | TK.02845 | | Tuyên truyền, hướng dẫn phòng ngừa thiên tai dành cho cộng đồng | Thông tin và Truyền thông | 2020 |
2814 | TK.02846 | Nguyễn Chu Hồi | Biển, đảo Việt Nam - Những thông tin cơ bản/ Nguyễn Chu Hồi. T.5 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
2815 | TK.02847 | Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam/ Nguyễn Thạch Giang. T.1, Q.2 | Văn hoá Thông tin | 2010 |
2816 | TK.02848 | Phan Đăng Nhật | Văn hoá dân gian các dân tộc thiểu số: Những giá trị đặc sắc/ Phan Đăng Nhật. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
2817 | TK.02849 | Phan Đăng Nhật | Văn hoá dân gian các dân tộc thiểu số: Những giá trị đặc sắc/ Phan Đăng Nhật. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2818 | TK.02850 | Nguyễn Thu Minh | Văn hoá dân gian người Dao ở Bắc Giang/ Nguyễn Thu Minh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2819 | TK.02851 | Phan Bá Hàm | Văn hoá dân gian xã Vân Tụ/ Phan Bá Hàm | Thanh niên | 2010 |
2820 | TK.02852 | Trần Gia Linh | Văn hoá dân gian Vĩnh Yên/ Trần Gia Linh | Dân trí | 2010 |
2821 | TK.02853 | Nguyễn Đình Chúc | Văn hoá dân gian huyện Đồng Xuân/ Nguyễn Đình Chúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2822 | TK.02854 | Võ Văn Hoè | Văn hoá xứ Quảng một góc nhìn/ B.s.: Võ Văn Hoè, Hồ Tấn Tuấn, Lưu Anh Rô | Lao động | 2010 |
2823 | TK.02855 | Nguyễn Diệp Mai | Sắc thái văn hoá sông nước vùng U Minh/ Nguyễn Diệp Mai | Dân trí | 2011 |
2824 | TK.02856 | Ninh Viết Giao | Văn hoá dân gian xứ Nghệ/ Ninh Viết Giao. T.1 | Văn hoá Thông tin | 2012 |
2825 | TK.02857 | Ninh Viết Giao | Văn hoá dân gian xứ Nghệ/ Ninh Viết Giao. T.2 | Văn hoá Thông tin | 2012 |
2826 | TK.02858 | Ninh Viết Giao | Văn hoá dân gian xứ Nghệ/ Ninh Viết Giao. T.3 | Văn hoá Thông tin | 2012 |
2827 | TK.02859 | Ninh Viết Giao | Văn hoá dân gian xứ Nghệ/ Ninh Viết Giao. T.13 | Văn hoá Thông tin | 2011 |
2828 | TK.02860 | Đinh Thị Hựu | Văn học dân gian Điện Bàn/ S.t.: Đinh Thị Hựu, Võ Văn Hoè | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2829 | TK.02861 | Nguyễn Thanh | Nhận diện văn hoá làng Thái Bình/ Nguyễn Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
2830 | TK.02862 | Bùi Văn Tam | Văn hoá làng trên đất Thiên Bản vùng đồng bằng sông Hồng/ Bùi Văn Tam | Dân trí | 2010 |
2831 | TK.02863 | Nguyễn Hữu Hiệp | Địa danh chí An Giang xưa và nay/ Nguyễn Hữu Hiệp | Thời đại | 2012 |
2832 | TK.02864 | Dương Thái Nhơn | Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên/ Dương Thái Nhơn | Khoa học xã hội | 2011 |
2833 | TK.02865 | Nguyễn Thanh Tùng | Văn hoá cổ truyền ở huyện Anh Sơn/ Nguyễn Thanh Tùng | Thanh niên | 2010 |
2834 | TK.02866 | | Địa chí văn hoá dân gian Cẩm Khê/ Đặng Xuân Tuyên, Nguyễn Đình Vị, Hoàng Nguyễn... | Văn hoá Thông tin | 2012 |
2835 | TK.02867 | | Vài nét về văn hoá làng/ Nguyễn Xuân Nhân, Nguyễn Phúc Liêm, Châu Minh Hồng... | Văn hoá dân tộc | 2012 |
2836 | TK.02868 | Lê Văn Chưởng | Đặc khảo văn học dân gian Thừa Thiên Huế/ Lê Văn Chưởng | Văn hoá Thông tin | 2012 |
2837 | TK.02869 | Triều Nguyên | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế/ Triều Nguyên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2838 | TK.02870 | Triều Nguyên | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế/ Triều Nguyên. T.4 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2839 | TK.02871 | Triều Nguyên | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế/ Triều Nguyên. T.5 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2840 | TK.02872 | Ngô Đăng Lợi | Hải Phòng - thành hoàng và lễ phẩm/ Ngô Đăng Lợi | Dân trí | 2010 |
2841 | TK.02873 | Anh Động | Sổ tay địa danh Kiên Giang/ Anh Động | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2842 | TK.02874 | Hồ Xuân Tuyên | Địa danh Bạc Liêu/ Hồ Xuân Tuyên | Dân trí | 2011 |
2843 | TK.02875 | Hoàng Việt Quân | Địa danh Yên Bái sơ khảo/ Hoàng Việt Quân s.t. | Lao động | 2012 |
2844 | TK.02876 | Nguyễn Văn Lợi | Lễ hội dân gian của người Việt ở Quảng Bình/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Văn Mạnh | Văn hoá dân tộc | 2011 |
2845 | TK.02877 | | Lễ tục của người Dao ở Vĩnh Phúc và Lào Cai/ S.t., giới thiệu: Xuân Mai, Phạm Công Hoan | Văn hoá dân gian | 2012 |
2846 | TK.02878 | Ngô Văn Doanh | Nghi lễ - lễ hội của người Chăm và người Ê Đê: Lễ hội Rija Nưgar của người Chăm, nghi lễ - lễ hội Ê Đê/ Ngô Văn Doanh, Trương Bi | Văn hoá dân tộc | 2012 |
2847 | TK.02879 | Ngô Đức Thịnh | Luật tục Ê Đê: Tập quán pháp/ S.t., giới thiệu, dịch: Ngô Đức Thịnh, Chu Thái Sơn, Nguyễn Hữu Thấu | Văn hoá dân tộc | 2012 |
2848 | TK.02880 | Lê Thế Vịnh | Phong tục - tín ngưỡng dân gian làng biển Đông Tác/ S.t., giới thiệu: Lê Thế Vịnh, Nguyễn Hoài Sơn | Văn hoá dân tộc | 2012 |
2849 | TK.02881 | Nguyễn Thị Yên | Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Lang, Cao Bằng/ Nguyễn Thị Yên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2850 | TK.02882 | Trần Sĩ Huệ | Lễ tục vòng đời "trăm năm trong cõi người ta"/ Trần Sĩ Huệ | Văn hoá Thông tin | 2011 |
2851 | TK.02883 | Nguyễn Mạnh Hùng | Tang ma của người Hmông ở Suối Giàng/ Nguyễn Mạnh Hùng | Thanh niên | 2010 |
2852 | TK.02884 | Sử Văn Ngọc | Các bài kinh về tục tang ma người Chăm Ahiêr/ Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang | Thời đại | 2012 |
2853 | TK.02885 | Hoàng Mạnh Thắng | Lễ hội cổ truyền ở Hưng Yên sự biến đổi hiện nay/ Hoàng Mạnh Thắng | Lao động | 2012 |
2854 | TK.02886 | | Dân ca Sán Chí ở Kiên Lao - Lục Ngạn - Bắc Giang/ Nguyễn Xuân Cần, Trần Văn Lạng (ch.b), Nguyễn Hữu Tự... | Thời đại | 2012 |
2855 | TK.02887 | Huyền Nga | Cấu trúc dân ca người Việt/ Huyền Nga | Lao động | 2012 |
2856 | TK.02888 | Đỗ Thị Hảo | Sự tích các bà thành hoàng làng/ Đỗ Thị Hảo | Văn hoá Thông tin | 2012 |
2857 | TK.02889 | | Truyện cổ Mơ nông/ Nguyễn Văn Huệ, Lưu Quang Kha, Nguyễn Vân Phổ... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2858 | TK.02890 | Nguyễn Xuân Nhân | Truyện cổ thành Đồ Bàn - Vịnh Thị Nại/ Nguyễn Xuân Nhân | Thời đại | 2012 |
2859 | TK.02891 | Triều Nguyên | Truyện ngụ ngôn Việt Nam: Chọn lọc và bình giải/ Triều Nguyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2860 | TK.02892 | Đỗ Thị Hảo | Truyện các nữ thần Việt Nam/ Đỗ Thị Hảo, Mai Thị Ngọc Chúc | Văn hoá Thông tin | 2012 |
2861 | TK.02893 | Tẩn Kim Phu | Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ - Lai Châu/ Tẩn Kim Phu | Văn hoá Thông tin | 2012 |
2862 | TK.02894 | Đào Minh Hiệp | Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên/ S.t., b.s., giới thiệu: Đào Minh Hiệp, Đoàn Việt Hùng | Văn hoá dân tộc | 2010 |
2863 | TK.02895 | Quán Vi Miên | Mường Bôn huyền thoại: Qua mo và dân ca Thái/ Quán Vi Miên | Lao động | 2010 |
2864 | TK.02896 | Trần Phước Thuận | Bước đầu tìm hiểu tác giả và tác phẩm cổ nhạc Bạc Liêu/ Trần Phước Thuận | Thời đại | 2012 |
2865 | TK.02897 | Nguyễn Văn Nghĩa | Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ/ Nguyễn Văn Nghĩa | Văn hoá Thông tin | 2011 |
2866 | TK.02898 | Trần Việt Ngữ | Hát Xẩm/ Trần Việt Ngữ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
2867 | TK.02899 | | 1000 câu hát đưa em ở Long An/ Trịnh Hùng s.t. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2868 | TK.02900 | Tôn Thất Bình | Giới thiệu các dị bản vè thất thủ kinh đô/ Tôn Thất Bình s.t., giới thiệu | Văn hoá dân tộc | 2010 |
2869 | TK.02901 | Trần Đình Ngôn | Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo/ Trần Đình Ngôn | Thời đại | 2011 |
2870 | TK.02902 | Trần Việt Ngữ | Hát trống quân và vở chèo Lưu Bình - Dương Lễ/ Trần Việt Ngữ | Văn hoá dân tộc | 2012 |
2871 | TK.02903 | Nguyễn Nghĩa Dân | Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội/ S.t., b.s., giới thiệu: Nguyễn Nghĩa Dân, Võ Văn Trực | Văn hoá dân tộc | 2011 |
2872 | TK.02904 | Trần Văn Nam | Biểu trưng trong ca dao Nam Bộ/ Trần Văn Nam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2873 | TK.02905 | | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên | Khoa học xã hội | 2011 |
2874 | TK.02906 | Võ Xuân Trang | Thơ ca dân gian của người nguồn/ Võ Xuân Trang, Đinh Thanh Dự | Văn hoá dân tộc | 2012 |
2875 | TK.02907 | Trần Dũng | Chuyên khảo thơ ca dân gian Trà Vinh/ Trần Dũng | Thời đại | 2012 |
2876 | TK.02908 | Phan Xuân Viện | Sử thi tộc người Stiêng: Krông Kơ Laas đoạt hồn nàng Rơ Liêng Mas/ Phan Xuân Viện, Phùng Thị Thanh Lài ; Điểu Mí hát kể ; Điểu Hích dịch | Lao động | 2010 |
2877 | TK.02909 | Phan Đăng Nhật | Sử thi Tây Nguyên với cuộc sống đương đại/ Ch.b.: Phan Đăng Nhật, Chu Xuân Giao | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
2878 | TK.02910 | Vương Trung | Chương Han/ Vương Trung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2879 | TK.02911 | La Quán Miên | Khóc tiễn hồn: = Hày Xổng Phí/ La Quán Miên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2880 | TK.02912 | Bùi Văn Tam | Thiên bản lục kỳ huyền thoại đất Sơn Nam/ Bùi Văn Tam khảo cứu và b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2881 | TK.02913 | Triệu Thị Mai | Lượn then ở miền đông Cao Bằng/ Triệu Thị Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2882 | TK.02914 | Đinh Thị Hựu | Bài chòi xứ Quảng/ S.t., b.s.: Đinh Thị Hựu, Trương Đình Quang | Lao động | 2012 |
2883 | TK.02915 | Tòng Văn Hân | Khắp sứ lam của người Thái đen Xã Noong Luống, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên/ Tòng Văn Hân | Thời đại | 2012 |
2884 | TK.02916 | Triệu Sinh | Pửt tày Bắc Cạn: Song ngữ Việt - Tày/ Triệu Sinh s.t. ; Hoàng Tuấn Cư dịch, giới thiệu | Thời đại | 2012 |
2885 | TK.02917 | Lương Thị Đại | Xên phắn bẻ - cúng chém dê/ Lương Thị Đại | Lao động | 2011 |
2886 | TK.02918 | | Cỏ Lảu và Sli Nùng Phản Slình Lạng Sơn/ Hoàng San s.t. ; Mã Thế Vinh biên dịch | Lao động | 2012 |
2887 | TK.02919 | Nguyễn Khắc Xương | Hội làng quê đi từ đất tổ/ Nguyễn Khắc Xương | Lao động | 2011 |
2888 | TK.02920 | | Làng nghề truyền thống Quảng Trị/ Y Thi (ch.b.), Thuý Sâm, Thuỳ Liên... | Văn hoá dân tộc | 2011 |
2889 | TK.02921 | | Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định/ Đỗ Đình Thọ, Lưu Tuấn Hùng, Nguyễn Văn Nhiên... | Lao động | 2010 |
2890 | TK.02922 | Trần Quốc Vượng | Làng nghề - phố nghề Thăng Long - Hà Nội/ Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2891 | TK.02923 | Trần Sĩ Huệ | Việc làm nhà quê tại Phú Yên/ Trần Sĩ Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2892 | TK.02924 | | Văn hoá ẩm thực dân gian/ S.t.: Lò Ngọc Duyên, Đỗ Duy Văn, Đoàn Việt Hùng... | Văn hoá dân tộc | 2012 |
2893 | TK.02925 | Hồ Xuân Tuyên | Món ăn dân dã của người Bạc Liêu/ Hồ Xuân Tuyên | Dân trí | 2010 |
2894 | TK.02926 | Phạm Hoà | Chè món ngọt dân gian cổ truyền/ Phạm Hoà | Dân trí | 2010 |
2895 | TK.02927 | Nguyễn Việt | Thời biểu lễ hội - lễ tục dân gian/ Nguyễn Việt | Văn hoá Thông tin | 2005 |
2896 | TK.02928 | Mai Văn Tấn | Truyện cổ Vân Kiều: Tiều Ca Lang/ Mai Văn Tấn | Lao động | 2007 |
2897 | TK.02929 | Nguyễn Bính | Nguyễn Bính tác phẩm và dư luận: Thơ trước 1945/ Nguyễn Bính, Hoài Thanh, Hà Minh Đức.. ; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn học | 2002 |
2898 | TK.02930 | Nguyễn Bính | Nguyễn Bính tác phẩm và dư luận: Thơ trước 1945/ Nguyễn Bính, Hoài Thanh, Hà Minh Đức.. ; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn học | 2002 |
2899 | TK.02931 | Hồ Chí Minh | Văn thơ Hồ Chí Minh tác phẩm và dư luận/ Hồ Chí Minh, Đỗ Đức Hiểu, Tống Trần Ngọc... | Văn học | 2002 |
2900 | TK.02932 | Hồ Chí Minh | Văn thơ Hồ Chí Minh tác phẩm và dư luận/ Hồ Chí Minh, Đỗ Đức Hiểu, Tống Trần Ngọc... | Văn học | 2002 |
2901 | TK.02933 | Hàn Mặc Tử | Hàn Mặc Tử Tác phẩm và dư luận/ Hàn Mặc Tử; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn Học | 2002 |
2902 | TK.02934 | Hàn Mặc Tử | Hàn Mặc Tử Tác phẩm và dư luận/ Hàn Mặc Tử; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn Học | 2002 |
2903 | TK.02935 | Hoài Thanh | Thơ Huy Cận tác phẩm và dư luận/ Hoài Thanh, Hoài Chân, Xuân Diệu... ; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn học | 2002 |
2904 | TK.02936 | Hoài Thanh | Thơ Huy Cận tác phẩm và dư luận/ Hoài Thanh, Hoài Chân, Xuân Diệu... ; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn học | 2002 |
2905 | TK.02937 | Vũ Ngọc Phan | Thơ Tản Đà tác phẩm và dư luận/ Vũ Ngọc Phan, Trần Đình Hượu, Trần Ngọc Vương... ; Tuyển chọn: Tuấn Thành, Anh Vũ | Văn học | 2002 |
2906 | TK.02938 | | Thơ Trần Tế Xương tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
2907 | TK.02939 | | Thơ Trần Tế Xương tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
2908 | TK.02940 | Nguyễn Công Hoan | Bước đường cùng - Tác phẩm và dư luận/ Nguyễn Công Hoan ; Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
2909 | TK.02941 | Nguyễn Công Hoan | Bước đường cùng - Tác phẩm và dư luận/ Nguyễn Công Hoan ; Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
2910 | TK.02942 | | Nguyễn Đình Chiểu - Tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
2911 | TK.02943 | Tuấn, Thành | Nguyễn Khuyến tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ (tuyển chọn) | Văn học | 2002 |
2912 | TK.02944 | Nguyễn Tuân | Nguyễn Tuân tác phẩm và dư luận/ Nguyễn Tuân, Thạch Lam, Phan Cự Đệ.. | Văn học | 2002 |
2913 | TK.02945 | Nguyễn Tuân | Nguyễn Tuân tác phẩm và dư luận/ Nguyễn Tuân, Thạch Lam, Phan Cự Đệ.. | Văn học | 2002 |
2914 | TK.02946 | Chế Lan Viên | Điêu tàn tác phẩm và dư luận/ Chế Lan Viên; Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
2915 | TK.02947 | Chế Lan Viên | Điêu tàn tác phẩm và dư luận/ Chế Lan Viên; Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
2916 | TK.02948 | Vũ Trọng Phụng | Giông tố tác phẩm và dư luận/ Vũ Trọng Phụng; Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
2917 | TK.02949 | Vũ Trọng Phụng | Giông tố tác phẩm và dư luận/ Vũ Trọng Phụng; Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
2918 | TK.02950 | Ngô, Tất Tố | Việc làng tác phẩm và dư luận/ Ngô Tất Tố; Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2003 |
2919 | TK.02951 | Ngô Tất Tố | Lều chõng - Tác phẩm và dư luận/ Ngô Tất Tố ; Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
2920 | TK.02952 | Ngô Tất Tố | Lều chõng - Tác phẩm và dư luận/ Ngô Tất Tố ; Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
2921 | TK.02953 | Vũ, Trọng Phụng | Số đỏ tác phẩm và dư luận/ Vũ Trọng Phụng; Tôn Thảo Miên (tuyển chọn) | Văn học | 2002 |
2922 | TK.02954 | Tố Hữu | Việt Bắc tác phẩm và dư luận/ Tố Hữu; Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
2923 | TK.02955 | Nguyễn Đăng Mạnh | Truyện ngắn Nguyễn Minh Châu tác phẩm và dư luận/ Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Hữu Tá, N.L Niculin... ; Tuyển chọn: Tuấn Thành, Anh Vũ | Văn học | 2002 |
2924 | TK.02956 | Xuân Diệu | Thơ thơ và gửi hương cho gió: Tác phẩm và dư luận/ Xuân Diệu, Hoài Thanh, Vũ Ngọc Phan.. ; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn học | 2002 |
2925 | TK.02957 | Phong Lê | Vũ Như Tô tác phẩm và dư luận/ Phong Lê, Văn Tâm, Phan Cự Đệ... ; Nguyễn Huy Thắng tuyển chọn | Văn học | 2002 |
2926 | TK.02958 | | Nguyễn Công Hoan cây bút hiên thực xuất sắc/ Tuyển chọn và biên soạn: Vũ Thanh Việt | Văn hoá thông tin | 2000 |
2927 | TK.02959 | | Nguyễn Công Hoan cây bút hiên thực xuất sắc/ Tuyển chọn và biên soạn: Vũ Thanh Việt | Văn hoá thông tin | 2000 |
2928 | TK.02960 | Trần Đình Sử | Thi pháp truyện ngắn trào phúng Nguyễn Công Hoan/ Trần Đình Sử, Nguyễn Thanh Tú | Đại học Quốc gia | 2001 |
2929 | TK.02961 | Trần Đình Sử | Thi pháp truyện ngắn trào phúng Nguyễn Công Hoan/ Trần Đình Sử, Nguyễn Thanh Tú | Đại học Quốc gia | 2001 |
2930 | TK.02962 | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | Tiếp cận văn học: Hình dung tác giả; phương pháp dạy học bộ môn; tác phẩm văn học trong nhà trường/ NGUYỄN TRỌNG HOÀN | KHXH | 2002 |
2931 | TK.02963 | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | Tiếp cận văn học: Hình dung tác giả; phương pháp dạy học bộ môn; tác phẩm văn học trong nhà trường/ NGUYỄN TRỌNG HOÀN | KHXH | 2002 |
2932 | TK.02964 | | Giai thoại văn học tác giả có tác phẩm trích giảng trong trường học/ Nguyễn Hữu Đảng tuyển chọn | Văn hóa dân tộc | 2000 |
2933 | TK.02965 | Mai Hương | Thơ Tố Hữu những lời bình/ Mai Hương tuyển chọn và b.s | Văn hoá Thông tin | 2000 |
2934 | TK.02966 | | Thơ Xuân Diệu và những lời bình/ Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2003 |
2935 | TK.02967 | Mai Hương | Thơ Chế Lan Viên và những lời bình/ Mai Hương, Thanh Việt tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2003 |
2936 | TK.02968 | Mai Hương | Thơ Chế Lan Viên và những lời bình/ Mai Hương, Thanh Việt tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2003 |
2937 | TK.02969 | Hoàng Tùng | Tố Hữu sống mãi trong lòng nhân dân và đất nước/ Hoàng Tùng, Bảo Định Giang, Nguyễn Đình Thi.. | Văn học | 2003 |
2938 | TK.02970 | Hoàng Tùng | Tố Hữu sống mãi trong lòng nhân dân và đất nước/ Hoàng Tùng, Bảo Định Giang, Nguyễn Đình Thi.. | Văn học | 2003 |
2939 | TK.02971 | Lỗ Tấn | Tạp văn/ Lỗ Tấn ; Trương Chính giới thiệu và tuyển dịch | Giáo dục | 1998 |
2940 | TK.02972 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.1 | Thuận hóa | 2001 |
2941 | TK.02973 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.2 | Thuận hóa | 2001 |
2942 | TK.02974 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.3 | Thuận hóa | 2001 |
2943 | TK.02975 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.4 | Thuận hóa | 2001 |
2944 | TK.02976 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.5 | Thuận hóa | 2001 |
2945 | TK.02977 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.6 | Thuận hóa | 2001 |
2946 | TK.02978 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.7 | Thuận hóa | 2001 |
2947 | TK.02979 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.8 | Thuận hóa | 2001 |
2948 | TK.02980 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.9 | Thuận hóa | 2001 |
2949 | TK.02981 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.10 | Thuận hóa | 2001 |
2950 | TK.02982 | | Chế Lan Viên về tác gia và tác phẩm/ Vũ Tuấn Anh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
2951 | TK.02983 | | Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm/ Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
2952 | TK.02984 | Chương Thâu | Phan Bội Châu về tác gia và tác phẩm/ Chương Châu, Trần Ngọc Vương | Giáo dục | 2003 |
2953 | TK.02985 | Phan Huy Lê | Nguyễn Bỉnh Khiêm về tác gia và tác phẩm/ Phan Huy Lê, Trần Quốc Vượng, Ngô Đăng Lợi... ; Trần Thị Băng Thanh... tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
2954 | TK.02986 | | Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Ngọc Thiện tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
2955 | TK.02987 | | Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Ngọc Thiện tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
2956 | TK.02988 | | Nguyễn Đình Thi về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Trần Khánh Thành giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục | 2001 |
2957 | TK.02989 | Trúc Hà | Nguyễn Công Hoan về tác gia và tác phẩm/ Trúc Hà, Vũ Ngọc Phan, Trương Chính.. ; Lê Thị Đức Hạnh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục | 2001 |
2958 | TK.02990 | Hà Minh Đức | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Vũ Thanh, Bùi Văn Cường.. | Giáo dục | 2001 |
2959 | TK.02991 | Trần Khắc Nghiệm | Nguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm/ Trần Khắc Nghiệm, Nguyễn Năng Tĩnh, Ngô Thế Vinh... ; Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
2960 | TK.02992 | Hà Minh Đức | Tô Hoài về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Phong Lê, Vũ Ngọc Phan.. | Giáo dục | 2001 |
2961 | TK.02993 | Hà Minh Đức | Tô Hoài về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Phong Lê, Vũ Ngọc Phan.. | Giáo dục | 2001 |
2962 | TK.02994 | | Tế Hanh về tác gia và tác phẩm/ Mã Giang Lân tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
2963 | TK.02995 | Phan Cự Đệ | Nguyễn Khải về tác gia và tác phẩm/ Phan Cự Đệ, Nguyễn Văn Hạnh, Chu Nga.. ; Tuyển chọn và giới thiệu: Hà Công Tài, Phan Điểm Phương | Giáo dục | 2002 |
2964 | TK.02996 | Trúc Hà | Nguyễn Công Hoan về tác gia và tác phẩm/ Trúc Hà, Vũ Ngọc Phan, Trương Chính.. ; Lê Thị Đức Hạnh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục | 2001 |
2965 | TK.02997 | | Nguyễn Huy Tưởng - về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Phan Trọng Thưởng, Phong Lê... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Bích Thu, Tôn Thảo Miên | Giáo dục | 2000 |
2966 | TK.02998 | Nguyễn, Ngọc Thiện | Vũ Trọng Phụng về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Ngọc Thiện, Hà Công Tài (tuyển chọn, giới thiệu) | Giáo dục | 2001 |
2967 | TK.02999 | Vũ, Văn Sỹ | Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm/ Vũ Văn Sỹ, Đinh Minh Hằng, Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn và giới thiệu) | Giáo dục | 2003 |
2968 | TK.03000 | Trần Khánh Thành | Huy Cận về tác gia và tác phẩm/ tuyển chọn và giới thiệu: Trần Khánh Thành, Lê Dục Tú | Giáo dục | 2001 |
2969 | TK.03001 | | Xuân Diệu về tác gia và tác phẩm/ Lưu Khánh Thơ tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
2970 | TK.03002 | Đinh Gia Trinh | Tản Đà về tác gia và tác phẩm/ Đinh Gia Trinh, Lưu Trọng Lư, Ngô Tất Tố... ; Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Đức Mậu tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
2971 | TK.03003 | | Nam Cao về tác gia và tác phẩm/ Bích Thu tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
2972 | TK.03004 | Lê Bảo | Giảng văn văn học Việt Nam/ Lê Bảo, Hà Minh Đức, Đỗ Kim Hồi.. | Giáo dục | 2003 |
2973 | TK.03005 | Phan Ngọc Thu | Để hiểu thêm một số tác giả và tác phẩm văn học Việt Nam hiện đại/ Phan Ngọc Thu tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
2974 | TK.03006 | | 1000 nhà thơ Huế đương thời/ Ch.b.: Cao Huy Khanh, Viêm Tịnh, Nguyễn Miên ThảonT.1 / Thảo Mỹ Am, Ngữ An, Minh Dức | Nxb. Hội Nhà văn | 2006 |
2975 | TK.03007 | | 1000 nhà thơ Huế đương thời/ Ch.b.: Cao Huy Khanh, Viêm Tịnh, Nguyễn Miên ThảonT.1 / Thảo Mỹ Am, Ngữ An, Minh Dức | Nxb. Hội Nhà văn | 2006 |
2976 | TK.03008 | Tô Nhuận Vỹ | Dòng sông phẳng lặng: Tiểu thuyết/ Tô Nhuận Vỹ. T.1 | Thanh niên | 2005 |
2977 | TK.03009 | Tô Nhuận Vỹ | Dòng sông phẳng lặng: Tiểu thuyết/ Tô Nhuận Vỹ. T.2 | thanh niên | 2005 |
2978 | TK.03010 | Tô Nhuận Vỹ | Dòng sông phẳng lặng: Tiểu thuyết/ Tô Nhuận Vỹ. T.3 | Thanh niên | 2005 |
2979 | TK.03011 | Nguyên An | Kể chuyện nhà văn/ Nguyên An | Lao động | 2006 |
2980 | TK.03012 | Nguyên An | Kể chuyện nhà văn/ Nguyên An | Lao động | 2006 |
2981 | TK.03013 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
2982 | TK.03014 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
2983 | TK.03015 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
2984 | TK.03016 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.4, Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
2985 | TK.03017 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.5, Q.4 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
2986 | TK.03018 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tập tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi: Tiểu luận, bút ký/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
2987 | TK.03019 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. Q.1 | Văn học | 2001 |
2988 | TK.03020 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. Q.2 | Văn học | 2001 |
2989 | TK.03021 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tập tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi: Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
2990 | TK.03022 | Nguyễn Phan Hách | Những trang văn chọn lọc/ Nguyễn Phan Hách | Nxb. Hội Nhà văn | 2002 |
2991 | TK.03023 | Lê, Xuân Lít | Tìm hiểu từ ngữ Truyện Kiều/ Lê Xuân Lít | Giáo Dục | 2003 |
2992 | TK.03024 | Đặng Đức Siêu | Ngữ liệu văn học/ Đặng Đức Siêu | Giáo dục | 1999 |
2993 | TK.03025 | Nguyễn Kiên | Tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Kiên | Nxb. Hội Nhà văn | 2003 |
2994 | TK.03026 | Tô Hoài | Tô Hoài những tác phẩm tiêu biểu trước 1945/ Tô Hoài ; Vân Thanh sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu | Giáo Dục | 2003 |
2995 | TK.03027 | | Văn học Việt Nam văn học trung đại những công trình nghiên cứu/ Lê Thu Yến chủ biên, Đoàn Thị Thu Vân, Lê Văn Lực... | Giáo dục | 2002 |
2996 | TK.03028 | | Đóng tập Văn học và Tuổi trẻ năm 2009/ Nhiều tác giả | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
2997 | TK.03029 | Lê Văn Ba | Chiến sĩ cách mạng - nhà văn Việt nam trong nhà tù thực dân, đế quốc/ Lê Văn Ba | Văn hóa thông tin | 2011 |
2998 | TK.03030 | Trần Thị Sen | Nhà văn qua hồi ức người thân/ Trần Thị Sen, Bạch Liên, Trần Thị Uyên... ; Lưu Khánh Thơ sưu tầm, b.s | Văn hoá Thông tin | 2001 |
2999 | TK.03031 | Mã Giang Lân | Văn học Việt Nam 1945-1954/ Mã Giang Lân | Giáo dục | 1998 |
3000 | TK.03032 | Vũ Trọng Phụng | Số đỏ: Tiểu thuyết/ Vũ Trọng Phụng | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
3001 | TK.03033 | Vũ Trọng Phụng | Số đỏ: Tiểu thuyết/ Vũ Trọng Phụng | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
3002 | TK.03034 | Nguyễn Công Hoan | Bước đường cùng/ Nguyễn Công Hoan | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
3003 | TK.03035 | Nguyễn Công Hoan | Bước đường cùng/ Nguyễn Công Hoan | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
3004 | TK.03036 | Thạch Lam | Tuyển tập Thạch Lam | Văn học | 2015 |
3005 | TK.03037 | Thạch Lam | Tuyển tập Thạch Lam | Văn học | 2015 |
3006 | TK.03038 | Lê Minh Quốc | Tướng quân Hoàng Hoa Thám: Tiểu thuyết lịch sử/ Lê Minh Quốc | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2019 |
3007 | TK.03039 | Lê Minh Quốc | Nguyễn An Ninh - Dấu ấn để lại: Tiểu thuyết lịch sử/ Lê Minh Quốc | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2019 |
3008 | TK.03040 | Hemingway, Ernest | Ông già & biển cả/ Ernest Hemingway ; Lê Huy Bắc dịch | Văn học | 2020 |
3009 | TK.03041 | Nguyễn Phước Hương Lan | Đi về phía đối ngược: Tiểu thuyết/ Nguyễn Phước Hương Lan | Hội nhà văn | 2020 |
3010 | TK.03042 | Nguyễn Phước Hương Lan | Đi về phía đối ngược: Tiểu thuyết/ Nguyễn Phước Hương Lan | Hội nhà văn | 2020 |
3011 | TK.03043 | Nguyễn Phước Hương Lan | Đi về phía đối ngược: Tiểu thuyết/ Nguyễn Phước Hương Lan | Hội nhà văn | 2020 |
3012 | TK.03044 | Terlouw, Jan | Oosterschelde bão cấp 10: Tiểu thuyết/ Jan Terlouw ; Cao Xuân Tứ dịch | Văn học | 2003 |
3013 | TK.03045 | Nguyễn Hữu Quý | Bên dòng thi ca: Chân dung nhà thơ, tiểu luận phê bình, đời sống văn học/ Nguyễn Hữu Quý | Văn học | 2008 |
3014 | TK.03046 | Nguyễn Trọng Tạo | Chuyện ít biết về văn nghệ sĩ/ Nguyễn Trọng Tạo | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
3015 | TK.03047 | Hồ Xuân Hương | Thơ Hồ Xuân Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
3016 | TK.03048 | Văn Công Hùng | Nhặt chuyện văn nhân: Chân dung văn học/ Văn Công Hùng | Văn học | 2022 |
3017 | TK.03049 | Văn Công Hùng | Từ Tây Nguyên: Tản văn và ghi chép/ Văn Công Hùng | Văn học | 2022 |
3018 | TK.03050 | Văn Công Hùng | Chợt: Thơ/ Văn Công Hùng | Văn học | 2022 |
3019 | TK.03051 | Malot, Hector | Không gia đình/ Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch | Văn học | 2016 |
3020 | TK.03052 | Sienkiewicz, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm: Tiểu thuyết/ Henryk Sienkiewicz; Nguyễn Hữu Dũng dịch | Văn học | 2018 |
3021 | TK.03053 | Phong Lê | Văn học Việt Nam hiện đại: Những chân dung tiêu biểu/ Phong Lê | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
3022 | TK.03054 | Xuân Tùng | Thạch Lam và văn chương/ Xuân Tùng s.t, b.s | Nxb. Hải Phòng | 2000 |
3023 | TK.03055 | Bảo Cường | Nửa vòng đất lạ, buồn vui xứ người: Bút ký - Thơ viết tại Mỹ/ Bảo Cường | Văn học | 2008 |
3024 | TK.03056 | Bảo Cường | Nửa vòng đất lạ, buồn vui xứ người: Bút ký - Thơ viết tại Mỹ/ Bảo Cường | Văn học | 2008 |
3025 | TK.03057 | | Bảo Cường - Tác phẩm và dư luận: Tạp văn/ Nhiều tác giả | Văn học | 2012 |
3026 | TK.03058 | | Bảo Cường - Tác phẩm và dư luận: Tạp văn/ Nhiều tác giả | Văn học | 2012 |
3027 | TK.03059 | | Bảo Cường - Tác phẩm và dư luận: Tạp văn/ Nhiều tác giả | Văn học | 2012 |
3028 | TK.03060 | Hồ Biểu Chánh | Bỏ vợ/ Hồ Biểu Chánh | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
3029 | TK.03061 | Huygô, Vichto | Những người khốn khổ: Tiểu thuyết. Trọn bộ 2 tập/ Vichto Huygô ; Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên, Lê Trí Viễn, Đỗ Đức Hiểu dịch. T.1 | Văn học | 2001 |
3030 | TK.03062 | Huygô, Vichto | Những người khốn khổ: Tiểu thuyết. trọn bộ 2 tập/ Vichto Huygô ; Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên, Lê Trí Viễn, Đỗ Đức Hiểu dịch. T.2 | Văn học | 2001 |
3031 | TK.03063 | Truyện chọn lọc | Lép Tôn - Xtôi Truyện chọn lọc/ Liev Tolstoy; Dịch giả: Nguyễn Hải Hà, Thúy Toàn | Văn hoá Thông tin | 2000 |
3032 | TK.03064 | Xuân Quỳnh | Thơ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2019 |
3033 | TK.03065 | Thạch Lam | Nắng trong vườn/ Thạch Lam | Văn học | 2022 |
3034 | TK.03066 | Vũ Trọng Phụng | Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2017 |
3035 | TK.03067 | Vũ Trọng Phụng | Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2018 |
3036 | TK.03068 | Vũ Trọng Phụng | Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2022 |
3037 | TK.03069 | Vũ Trọng Phụng | Dứt tình/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2018 |
3038 | TK.03070 | Vũ Trọng Phụng | Dứt tình/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2018 |
3039 | TK.03071 | Vũ Trọng Phụng | Lục sì và cạm bẫy người: Phóng sự/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2018 |
3040 | TK.03072 | Vũ Trọng Phụng | Cơm thầy cơm cô và cạm bẫy người/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2017 |
3041 | TK.03073 | Vũ Trọng Phụng | Vỡ đê: Tiểu thuyết/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2017 |
3042 | TK.03074 | Nguyễn Công Hoan | Bước đường cùng: Truyện/ Nguyễn Công Hoan | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
3043 | TK.03075 | Nguyễn Công Hoan | Oẳn tà rroằn: Truyện ngắn/ Nguyễn Công Hoan | Văn học | 2018 |
3044 | TK.03076 | Nguyễn Công Hoan | Oẳn tà rroằn: Truyện ngắn/ Nguyễn Công Hoan | Văn học | 2018 |
3045 | TK.03077 | Nguyễn Công Hoan | Kép Tư Bền: Truyện ngắn/ Nguyễn Công Hoan | Văn học | 2018 |
3046 | TK.03078 | Nguyễn Công Hoan | Lá ngọc cành vàng/ Nguyễn Công Hoan | Văn học | 2022 |
3047 | TK.03079 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn: Tiểu thuyết/ Ngô Tất Tố | Văn học | 2021 |
3048 | TK.03080 | Ngô Tất Tố | Tập án cái đình và dao cầu thuyền tán: Phóng sự/ Ngô Tất Tố; sưu tầm, chú giải, giới thiệu: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch | Văn học | 2018 |
3049 | TK.03081 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Du | Dân trí | 2018 |
3050 | TK.03082 | Nam Cao | Truyện ngắn Nam Cao | Kim Đồng | 2019 |
3051 | TK.03083 | Nam Cao | Đôi mắt: Truyện ngắn/ Nam Cao | Văn học | 2017 |
3052 | TK.03084 | Nam Cao | Đời thừa/ Nam Cao | Văn học | 2022 |
3053 | TK.03085 | Nam Cao | Sống mòn/ Nam Cao | Văn học | 2022 |
3054 | TK.03086 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Hồi ký/ Nguyên Hồng | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
3055 | TK.03087 | Nguyên Hồng | Bỉ vỏ/ Nguyên Hồng | Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2021 |
3056 | TK.03088 | Nhất Linh | Truyện ngắn Nhất Linh | Văn học | 2018 |
3057 | TK.03089 | Nhất Linh | Đôi bạn: Tiểu thuyết/ Nhất Linh | Văn học | 2018 |
3058 | TK.03090 | Nhất Linh | Đôi bạn: Tiểu thuyết/ Nhất Linh | Văn học | 2018 |
3059 | TK.03091 | Nhất Linh | Bướm trắng: Tiểu thuyết/ Nhất Linh | Văn học | 2018 |
3060 | TK.03092 | Nhất Linh | Đời mưa gió: Tiểu thuyết/ Nhất Linh, Khái Hưng | Văn học | 2022 |
3061 | TK.03093 | Hồ Biểu Chánh | Con nhà nghèo/ Hồ Biểu Chánh | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
3062 | TK.03094 | Hoàng, Ngọc Phách | Tố Tâm/ Hoàng Ngọc Phách | Hội nhà văn | 2022 |
3063 | TK.03095 | Minh Nhật | Những người xa lạ: Truyện ngắn/ Minh Nhật | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
3064 | TK.03096 | Thanh Tịnh | Quê mẹ ngậm ngải tìm trầm: Truyện ngắn/ Thanh Tịnh | Văn học | 2019 |
3065 | TK.03097 | Khái Hưng | Nửa chừng xuân: Tiểu thuyết/ Khái Hưng | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Truyền thông Sống | 2018 |
3066 | TK.03098 | Khái Hưng | Nửa chừng xuân: Tiểu thuyết/ Khái Hưng | Văn Học | 2018 |
3067 | TK.03099 | Khái Hưng | Hồn bướm mơ tiên/ Khái Hưng | Văn học | 2022 |
3068 | TK.03100 | Lưu Trọng Lư | Chuyện cô Nhuỵ: Truyện vừa/ Lưu Trọng Lư | Văn học | 2019 |
3069 | TK.03101 | Garcia Marquez, Gabriel | Trăm năm cô đơn: Tiểu thuyết/ Gabriel Garcia Marquez ; Dịch: Nguyễn Trung Đức, Phạm Đình Lợi, Nguyễn Quốc Dũng .... | Văn học | 2015 |
3070 | TK.03102 | Nguyễn Văn Thiện | Chơi trò đồng xanh: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Văn Thiện | Hội nhà văn | 2016 |
3071 | TK.03103 | A Tòn | Quên một người là chuyện của thời gian: Tản văn/ A Tòn | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
3072 | TK.03104 | Jun Phạm | Nếu như không thể nói nếu như/ Jun Phạm | Lao động | 2014 |
3073 | TK.03105 | Đoàn Trọng Huy | Tố Hữu Thế giới nghệ thuật thơ: Tiểu luận phê bình/ Đoàn Trọng Huy | Hội Nhà văn | 2020 |
3074 | TK.03106 | Đoàn Trọng Huy | Tố Hữu đời thơ, người thơ: Kỷ niệm 100 năm ngày sinh nhà thơ Tố Hữu (4.10.1920 - 4.10.2020)/ Đoàn Trọng Huy | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
3075 | TK.03107 | Đoàn Trọng Huy | Cảm nhận văn học, văn hoá/ Đoàn Trọng Huy | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3076 | TK.03108 | Đoàn Trọng Huy | Trang sách trước đèn/ Đoàn Trọng Huy | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3077 | TK.03109 | Đoàn Trọng Huy | Dấu ấn sáng tạo: Vận dụng về thi pháp về phong cách thơ - văn/ Đoàn Trọng Huy | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3078 | TK.03110 | Đoàn Trọng Huy | Cảo thơm lần giở/ Đoàn Trọng Huy | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3079 | TK.03111 | Hà Minh Đức | Du ngoạn vườn hồng và thăm cảnh đẹp non nước: Bút ký/ Hà Minh Đức | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3080 | TK.03112 | Hà Minh Đức | Truyện ngắn: Tuyển (71 truyện)/ Hà Minh Đức | Nxb. Thuận Hoá | 2023 |
3081 | TK.03113 | Hà Minh Đức | Lưu Trọng Lư - Tình đời và mộng đẹp: Trò chuyện, ghi chép và nghiên cứu về tác giả/ Hà Minh Đức | Thuận hóa | 2017 |
3082 | TK.03114 | Nguyễn Tiến Trình | Năm tháng đời người: Hồi ký/ Nguyễn Tiến Trình | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3083 | TK.03115 | Lê Đàn | Tội: Tuyển tập Văn - Thơ - Nhạc/ Lê Đàn | Nxb. Thuận Hoá | 2018 |
3084 | TK.03116 | Nguyễn Ngọc Trai | Những bông hoa: Thơ/ Nguyễn Ngọc Trai | Thuận hóa | 2022 |
3085 | TK.03117 | Nguyễn Văn Dũng | Đi tìm ngọn núi thiêng: Bút ký/ Nguyễn Văn Dũng | Nxb. Thuận Hoá | 2012 |
3086 | TK.03118 | Lê Viết Tường | Đưa em về nhận mặt quê hương & những bài thơ tìm lại/ Lê Viết Tường | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3087 | TK.03119 | Nguyễn Thị Lợi | Ký ức một thời/ Nguyễn Thị Lợi | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3088 | TK.03120 | Tố Hữu | Quê mẹ: Thơ/ Tố Hữu | Nxb. Thuận Hoá | 2019 |
3089 | TK.03121 | Nguyễn Duy Tờ | Theo đường xuất bản - Theo đường văn/ Nguyễn Duy Tờ | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3090 | TK.03122 | | Sóng Cửa Tùng: Tuyển tập/ Lê Bỉnh, Lê Bạch Đàn, Hồ Ngọc Ka... | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3091 | TK.03123 | Nguyệt Đình | Tuyển tập thơ Nguyệt Đình/ Nguyệt Đình | Nxb. Thuận Hoá | 2018 |
3092 | TK.03124 | Hoài Sinh | Hoa dại: Thơ/ Hoài Sinh | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3093 | TK.03125 | | Tuyển tập sáng tác về chủ đề Đại tướng Võ Nguyên Giáp với nhân dân Quảng Bình/ Phan Văn Chương, Trần Văn Chường, Trần Đình.... | Thuận hóa | 2002 |
3094 | TK.03126 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả/ Edmondo De Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch, giới thiệu | Văn học | 2022 |
3095 | TK.03127 | | Văn học Việt Nam 1900-1945/ Phan Cự Đệ, Trần ĐÌnh Hượu, Nguyễn Trác,..[và nh. ng. khác] | Giáo dục | 2007 |
3096 | TK.03128 | Đinh Gia Khánh | Văn học dân gian Việt Nam/ B.s: Đinh Gia Khánh (ch.b), Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn | Giáo dục | 2003 |
3097 | TK.03129 | Đặng Vương Hưng | Những lá thư thời chiến Việt Nam: Tuyển tập/ Đặng Vương Hưng s.t., b.s., giới thiệu | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3098 | TK.03130 | Lee, Harper | Giết con chim nhại/ Harper Lee ; Dịch: Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
3099 | TK.03131 | Lee, Harper | Giết con chim nhại/ Harper Lee ; Dịch: Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
3100 | TK.03132 | Hạ Vũ | Anh chính là thanh xuân của em/ Hạ Vũ | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2018 |
3101 | TK.03133 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài | Văn học | 2020 |
3102 | TK.03134 | | Địa chí Thừa Thiên Huế/ B.s.: Trần Đại Vinh (ch.b.), Trương Thị Cúc, Nguyễn Văn Mạnh...nT.1pPhần Văn hoá | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
3103 | TK.03135 | | Địa chí Thừa Thiên Huế/ Nguyễn Tưởng (ch.b.), Nguyễn Khoa Lạnh, Hoàng Hữu Hè.... T.4 | Nxb. Thuận Hoá | 2014 |
3104 | TK.03136 | | Địa chí Thừa Thiên Huế/ B.s.: Đỗ Bang (ch.b.), Lê Cung, Phan Tiến Dũng..... T.3 | Nxb. Thuận Hoá | 2013 |
3105 | TK.03137 | | Địa chí Thừa Thiên Huế/ B.s.: Nguyễn Văn Hoa (ch.b.), Phan Thuận An, Lê Văn Anh.... T.2 | Khoa học xã hội | 2005 |
3106 | TK.03138 | | Địa chí Phong Điền/ Ch.b.: Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Khoa Lạnh, Trần Đại Vinh.. | Chính trị Quốc gia | 2005 |
3107 | TK.03139 | | Địa chí Phong Điền/ Ch.b.: Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Khoa Lạnh, Trần Đại Vinh.. | Chính trị Quốc gia | 2005 |
3108 | TK.03140 | | Địa chí Phong Điền/ Ch.b.: Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Khoa Lạnh, Trần Đại Vinh.. | Chính trị Quốc gia | 2005 |
3109 | TK.03141 | | Địa chí Phong Điền/ Ch.b.: Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Khoa Lạnh, Trần Đại Vinh.. | Chính trị Quốc gia | 2005 |
3110 | TK.03142 | | Địa chí Phong Điền/ Ch.b.: Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Khoa Lạnh, Trần Đại Vinh.. | Chính trị Quốc gia | 2005 |
3111 | TK.03143 | | Huế di sản văn hóa thế giới | Văn hóa thông tin | 2000 |
3112 | TK.03144 | | Huế di sản và cuộc sống/ Nông Đức Mạnh, Nguyễn Khoa Điềm, Phạm Gia Khiêm | Trung Tâm Bảo Tồn di tích cố đô Huế | 2003 |
3113 | TK.03146 | | Kỷ yếu Hội thảo khoa học: Thừa Thiên Huế - 50 năm thực hiện Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh/ Ngô Vương Anh, Lê Thuỳ Chi, Trần Văn Dũng... | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
3114 | TK.03147 | Nhất Thanh | Đất lề quê thói: Phong tục Việt Nam/ Nhất Thanh | Văn học | 2017 |
3115 | TK.03148 | | Hồ Đắc Di, Đặng Văn Ngữ, Tôn Thất Tùng - 3 danh y xứ huế/ Hoàng Đình Cầu, Lã Vĩnh Quyên, Nguyễn Thúc Tùng... | Nxb. Thuận Hoá | 2014 |
3116 | TK.03149 | | Chủ tịch nước - Đại tướng Lê Đức Anh - Niềm tự hào quê hương Thừa Thiên Huế/ Lê Trường Lưu, Phan Ngọc Thọ, Hoàng Khánh Hùng... | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3117 | TK.03150 | | Ca Huế - Di sản văn hoá phi vật thể quốc gia/ Phan Thuận An, Nguyễn Phúc An, Nguyễn Phước Hải Trung... ; B.s.: Phan Thanh Hải... | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3118 | TK.03151 | | Huế - Kinh đô áo dài Việt Nam/ Phan Thuận An, Nguyễn Đức Bình, Trần Đoàn Lâm... ; B.s.: Phan Thanh Hải... | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3119 | TK.03152 | | Nghệ thuật ca Huế trong xã hội đương đại/ Nguyễn Đình Sáng, Nguyễn Xuân Hoa, Dương Bích Hà... ; B.s.: Phan Thanh Hải... | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3120 | TK.03153 | | Vị thế Thành phố Huế trong chiến lược phát triển của tỉnh Thừa Thiên Huế/ Đỗ Bang, Đỗ Huyền Lan, Thái Quang Trung... | Thuận Hóa | 2022 |
3121 | TK.03154 | | Những tấm gương người tốt, việc tốt học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh | Thuận hóa | 2022 |
3122 | TK.03155 | | Huế - kinh đô diệu kỳ/ L. Cadière, H. Lebris, P. Albrecht.... T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
3123 | TK.03156 | | Huế - kinh đô diệu kỳ/ A. Laborde, L. Sogny, A. Sallet.... T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
3124 | TK.03157 | Nguyễn Đắc Xuân | Huế - Triều Nguyễn: Hỏi và đáp/ Nguyễn Đắc Xuân. Ph.1 | Thuận hóa | 2021 |
3125 | TK.03158 | Nguyễn Đắc Xuân | Huế - Triều Nguyễn: Hỏi và đáp/ Nguyễn Đắc Xuân. Ph.2 | Thuận hóa | 2021 |
3126 | TK.03159 | | Di sản, văn hoá & con người Thừa Thiên Huế: Tuyển tập cuộc thi bút ký/ Bạch Diệp, Lê Hà, Lệ Hằng... | Nxb. Thuận Hoá | 2023 |
3127 | TK.03160 | | Di tích - địa điểm di tích lưu niệm Bác Hồ và gia đình Người ở Thừa Thiên Huế: = Monuments and sites in commemoration of uncle Ho and his family in Thua Thien Hue/ B.s.: Lê Viết Xuân, Nguyễn Thị Thu Hà, Cao Huy Hùng... ; Lê Văn Thanh Long biên dịch | Nxb. Thuận Hoá | 2013 |
3128 | TK.03161 | Nguyễn Hữu Thông | Miền ký ức xa vắng/ Nguyễn Hữu Thông | Thuận hóa | 2021 |
3129 | TK.03162 | Từ Nguyễn | Dòng Huế dòng thương: Tập thơ/ Từ Nguyễn | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3130 | TK.03163 | Đào Hoa Nữ | Việt Nam quê hương tôi: = Vietnam my homeland = Vietnam mon pays natal : Sách ảnh/ Đào Hoa Nữ | Thuận hóa | 2001 |
3131 | TK.03164 | | Giáo dục Việt Nam 1945-2005. T.1 | Chính trị quốc gia | 2005 |
3132 | TK.03165 | | Giáo dục Việt Nam 1945-2005. T.2 | Chính trị quốc gia | 2005 |
3133 | TK.03166 | | Chế độ kế toán và quyền tự chủ tài chính trong các nhà trường cơ sở giáo dục và đào tạo: Ban hành năm 2007. Nghiệp vụ công tác kế toán mới trong nhà trường và các cơ sở giáo dục-đào tạo | Lao động-Xã hội | 2007 |
3134 | TK.03167 | | Điển hình phong trào thi đua yêu nước 2001 - 2005 | Huế | 2005 |
3135 | TK.03168 | | Ngữ học trẻ 2005: Diễn đàn học tập và nghiên cứu/ Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | 2005 |
3136 | TK.03169 | | Ngữ học trẻ 2005: Diễn đàn học tập và nghiên cứu/ Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | 2005 |
3137 | TK.03170 | | Ngữ học trẻ 2005: Diễn đàn học tập và nghiên cứu/ Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | 2005 |
3138 | TK.03171 | Phạm Văn Tây | Quy định mới về ứng dụng công nghệ thông tin vào đổi mới dạy - học trong nhà trường/ Phạm Văn Tây sưu tầm và tuyển chọn | Đại học Sư phạm | 2009 |
3139 | TK.03172 | Trần Kiểm | Khoa học quản lý giáo dục: Một số vấn đề và thực tiễn : Sách chuyên dùng trong các trường ĐHSP, CĐSP, cho Cán bộ quản lý giáo dục, Nghiên cứu sinh, Học viên cao học/ Trần Kiểm | Giáo dục | 2004 |
3140 | TK.03173 | | Tổng tập toán tuổi thơ năm 2009: Trung học cơ sở/ Vũ Kim Thuỳ (tổng biên tập) | Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
3141 | TK.03174 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên Thế kỷ XXI: Hóa học/ Từ Văn Mạc, Từ Thu Hằng | Văn hoá Thông tin | 2001 |
3142 | TK.03175 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên Thế kỷ XXI: Hóa học/ Từ Văn Mạc, Từ Thu Hằng | Văn hoá Thông tin | 2001 |
3143 | TK.03176 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên Thế kỷ XXI: Hóa học/ Từ Văn Mạc, Từ Thu Hằng | Văn hoá Thông tin | 2001 |
3144 | TK.03177 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên Thế kỷ XXI: Tin học/ Nguyễn Quốc Siêu | Văn hoá Thông tin | . |
3145 | TK.03178 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên Thế kỷ XXI: Thực vật/ Lê Thanh Hương, Nguyễn Mộng Hưng | Văn hoá Thông tin | 2001 |
3146 | TK.03179 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI: Khoa học công trình/ Dịch giả: Nguyễn Trung Phước | Văn hoá Thông tin | . |
3147 | TK.03180 | Hồ Ngọc Đại | Cái và cách/ Hồ Ngọc Đại | Lao động Xã hội | 2006 |
3148 | TK.03181 | Hồ Ngọc Đại | Cái và cách/ Hồ Ngọc Đại | Lao động Xã hội | 2006 |
3149 | TK.03182 | | Toán học/ Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái biên khảo; Đặng Dinh chỉnh lí | Dân trí | 2018 |
3150 | TK.03183 | Đăng Khoa | Trang phục Việt Nam từ truyền thống đến hiện đại/ Đăng Khoa b.s. | Dân trí | 2017 |
3151 | TK.03184 | Westover, Tara | Được học: = Educated : Tự truyện/ Tara Westover ; Nguyễn Bích Lan dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
3152 | TK.03185 | Tanaka Yoshitaka | Cải cách giáo dục Việt Nam - Liệu có thực hiện được "lấy học sinh làm trung tâm"?: Những gợi ý cho cải cách giáo dục ở Việt Nam trong thời đại toàn cầu/ Tanaka Yoshitaka ; Nguyễn Quốc Vương dịch | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Sách và Công nghệ Giáo dục Việt Na | 2020 |
3153 | TK.03186 | Tanaka Yoshitaka | Cải cách giáo dục Việt Nam - Liệu có thực hiện được "lấy học sinh làm trung tâm"?: Những gợi ý cho cải cách giáo dục ở Việt Nam trong thời đại toàn cầu/ Tanaka Yoshitaka ; Nguyễn Quốc Vương dịch | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Sách và Công nghệ Giáo dục Việt Na | 2020 |
3154 | TK.03187 | Tanaka Yoshitaka | Cải cách giáo dục Việt Nam - Liệu có thực hiện được "lấy học sinh làm trung tâm"?: Những gợi ý cho cải cách giáo dục ở Việt Nam trong thời đại toàn cầu/ Tanaka Yoshitaka ; Nguyễn Quốc Vương dịch | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Sách và Công nghệ Giáo dục Việt Na | 2020 |
3155 | TK.03188 | Tanaka Yoshitaka | Cải cách giáo dục Việt Nam - Liệu có thực hiện được "lấy học sinh làm trung tâm"?: Những gợi ý cho cải cách giáo dục ở Việt Nam trong thời đại toàn cầu/ Tanaka Yoshitaka ; Nguyễn Quốc Vương dịch | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Sách và Công nghệ Giáo dục Việt Na | 2020 |
3156 | TK.03189 | Tanaka Yoshitaka | Cải cách giáo dục Việt Nam - Liệu có thực hiện được "lấy học sinh làm trung tâm"?: Những gợi ý cho cải cách giáo dục ở Việt Nam trong thời đại toàn cầu/ Tanaka Yoshitaka ; Nguyễn Quốc Vương dịch | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Sách và Công nghệ Giáo dục Việt Na | 2020 |
3157 | TK.03190 | Nguyễn Quốc Vương | Giáo dục Việt Nam học gì từ Nhật Bản: Giáo dục và giáo dục lịch sử trong cái nhìn so sánh Việt Nam - Nhật Bản/ Nguyễn Quốc Vương | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
3158 | TK.03191 | Rôđin, V.M | Văn hoá học: Sách tham khảo/ V.M. Rôđin ; Nguyễn Hồng Minh dịch | Chính trị Quốc gia | 2000 |
3159 | TK.03192 | Rôđin, V.M | Văn hoá học: Sách tham khảo/ V.M. Rôđin ; Nguyễn Hồng Minh dịch | Chính trị Quốc gia | 2000 |
3160 | TK.03193 | La Côn | Toàn cầu hóa bắt đầu một chu kỳ mới: Sách tham khảo/ La Côn | Chính trị Quốc gia | 2009 |
3161 | TK.03194 | Nguyễn, Thị Quế | Phong trào chống mặt trái của toàn cầu hóa và vấn đề đặt ra với Việt Nam/ Nguyễn Thị Quế, Nguyễn Hoàng Giáp, Mai Hoài Anh (đồng chủ biên) | Chính trị Quốc gia | 2008 |
3162 | TK.03195 | Hà Đăng | Nâng cao năng lực và phẩm chất của phóng viên báo chí trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá/ B.s: Hà Đăng (ch.b), Vũ Văn Hiền, Trần Quang Nhiếp.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
3163 | TK.03196 | Hà Đăng | Nâng cao năng lực và phẩm chất của phóng viên báo chí trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá/ B.s: Hà Đăng (ch.b), Vũ Văn Hiền, Trần Quang Nhiếp.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
3164 | TK.03197 | Hà Đăng | Nâng cao năng lực và phẩm chất của phóng viên báo chí trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá/ B.s: Hà Đăng (ch.b), Vũ Văn Hiền, Trần Quang Nhiếp.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
3165 | TK.03198 | Hà Đăng | Nâng cao năng lực và phẩm chất của phóng viên báo chí trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá/ B.s: Hà Đăng (ch.b), Vũ Văn Hiền, Trần Quang Nhiếp.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
3166 | TK.03199 | Nguyễn, Văn Thanh | Vì sao kinh tế thị trường là phương tiện, kinh tế nhà nước chủ đạo?: (Sách tham khảo)/ Nguyển Văn Thanh (chủ biên) | Chính trị Quốc gia | 2008 |
3167 | TK.03200 | Nguyễn Văn Ngừng | Tác động của kinh tế thị trường và hội nhập kinh tế quốc tế đối với quốc phòng, an ninh ở Việt Nam/ Nguyễn Văn Ngừng | Chính trị Quốc gia | 2009 |
3168 | TK.03201 | Lê Xuân Tùng | Quan hệ sản xuất trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa/ Lê Xuân Tùng | Chính trị Quốc gia | 2008 |
3169 | TK.03202 | Lê, Thanh Bình | Truyền thông đại chúng và phát triển xã hội/ Lê Thanh Bình | Chính trị Quốc gia | 2008 |
3170 | TK.03203 | Nguyễn Hanh | Những điều cần biết khi sống chung với điện/ Nguyễn Hanh | Chính trị Quốc gia ; Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |
3171 | TK.03204 | Gia Linh | EQ - chỉ số tình cảm/ B.s.: Gia Linh, Hoàng SơnnT.2pĐôi cánh của cuộc sống tươi đẹp | Nxb. Hà Nội | 2008 |
3172 | TK.03205 | Vũ Bội Tuyền | Em có biết?: Thế giới tự nhiên quanh ta/ Vũ Bội Tuyền | Nxb. Hà Nội | 2005 |
3173 | TK.03206 | Vijayendra Pratap | Khởi đầu YOGA/ Vilayendra Pratap; Đình Vượng dịch | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
3174 | TK.03207 | | Tuyệt kĩ thôi thủ thái cực quyền/ Thái Nhiên b.s.. T.1 | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
3175 | TK.03208 | | Tuyệt kĩ thôi thủ thái cực quyền/ Thái Nhiên b.s.. T.2 | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
3176 | TK.03209 | Vũ, Ngọc Nhung | 144 câu hỏi đáp về thị trường chứng khoán Việt Nam/ Vũ Ngọc Nhung, Hồ Ngọc Cẩn | Thống kê | 2007 |
3177 | TK.03210 | Trần Đình Tuấn | Vì sao họ giàu/ Trần Đình Tuấn | Lao động xã hội | 2005 |
3178 | TK.03211 | Đoàn Mạnh Thế | Kiến thức là cả đại dương/ Đoàn Mạnh Thế: Biên soạn | Thanh niên | 2005 |
3179 | TK.03212 | | 136 hiện tượng bí ẩn của thế giới/ Xuân Trường, Việt Thanh sưu tầm, biên soạn | Văn hoá Thông tin | 2008 |
3180 | TK.03213 | Nguyễn Tứ | Vũ điệu ma của người da đỏ/ Nguyễn Tứ | Phụ nữ | 2005 |
3181 | TK.03214 | Nguyễn Toán | Rèn luyện thân thể cho trẻ em/ Nguyễn Toán | Thể dục Thể thao | 2007 |
3182 | TK.03215 | Đặng Quốc Bảo | Công thức của cuộc sống/ Đặng Quốc Bảo | Thể dục Thể thao | 2006 |
3183 | TK.03216 | Nguyễn Quang Dũng | Hướng dẫn tập luyện kỹ chiến thuật bóng đá/ Nguyễn Quang Dũng | Nxb.Thể dục Thể thao | 2007 |
3184 | TK.03217 | Mai Luân | 273 bài tập thực hành cờ vua/ Mai Luân | Thể dục Thể thao | 2008 |
3185 | TK.03218 | Mai Luân | Cờ vua 200 thế cờ toàn hoà/ Mai Luân | Thể dục thể thao | 2008 |
3186 | TK.03219 | Pappas, Theoni | Những dấu chân Toán học/ Theoni Pappas ; Nguyễn Thị Thảo dịch | Dân trí | 2019 |
3187 | TK.03220 | Pappas, Theoni | Sự kì diệu của Toán học/ Theoni Pappas ; Lưu Mạnh Hùng dịch | Dân trí | 2019 |
3188 | TK.03221 | Nguyễn Tiến Dũng | Bài tập sô học và đại số chọn lọc cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Đức Thái chủ biên; Vũ Thị Thúy Hà,... | Thông tin và truyền thông | 2018 |
3189 | TK.03222 | Nguyễn Tiến Dũng | Bài tập sô học và đại số chọn lọc cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Đức Thái chủ biên; Vũ Thị Thúy Hà,... | Thông tin và truyền thông | 2018 |
3190 | TK.03223 | | Bài tập Hình học chọn lọc cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Đức Thái (ch.b.), Vũ Thị Thuý Hà... | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3191 | TK.03224 | | Bài tập Hình học chọn lọc cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Đức Thái (ch.b.), Vũ Thị Thuý Hà... | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3192 | TK.03225 | Perelman, Yakov | Đại số vui/ Yakov Perelman ; Flambius Sputnikus dịch | Thế giới ; Công ty Giáo dục Sputnik | 2019 |
3193 | TK.03226 | Perelman, Yakov | Cơ học vui/ Yakov Perelman ; Lê Nguyên Long lược dịch | Thế giới ; Spunik | 2020 |
3194 | TK.03227 | Dudeney, Henry Ernest | Những câu đố tư duy và lô gic xứ Canterbury/ H. E. Dudeney ; Dịch: Nguyễn Tiến Dũng, Lê Bích Phượng | Thế giới ; Công ty Giáo dục Sputnik | 2020 |
3195 | TK.03228 | | Hướng dẫn học tập bản tổng quát: Sách tham khảo/ Nguyễn Quốc Vương dịch | Phụ nữ | 2019 |
3196 | TK.03230 | Lương Trọng Minh, Bùi Vinh h.đ | Cờ vua: Ván cờ hoàn hảo/ Lương Trọng Minh. T.2 | Dân trí | 2021 |
3197 | TK.03231 | Lương Trọng Minh | Cờ vua: Chiến thuật: Kỹ thuật tác chiến/ Lương Trọng Minh ; Bùi Vinh h.đ.. T.3 | Dân trí | 2022 |
3198 | TK.03232 | Williams, Paul | Nền tảng Phật giáo đại thừa/ Paul Williams ; Thích Thiện Chánh dịch | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3199 | TK.03233 | Liangxiao Hong | Thiền Nhật Bản/ Liangxiao Hong ; Thích Thiện Chánh dịch | Nxb. Thuận Hoá | 2023 |
3200 | TK.03234 | | Liễu quán: Kính mừng phật đản PL.2560/ Thích Hải Ấn (ch.b), Thích Kiên Tuệ, Thích Không Nhiên (P.ch.b).... T.8 | Thuận Hóa | 2016 |
3201 | TK.03235 | | Liễu quán: Vu Lan Pl.2560/ Thích Hải Ấn (ch.b), Thích Kiên Tuệ, Thích Không Nhiên (P.ch.b).... T.9 | Thuận Hóa | 2016 |
3202 | TK.03236 | | Liễu quán: Kính mừng Phật đản PL.2561/ Thích Hải Ấn (ch.b), Thích Kiên Tuệ, Thích Không Nhiên (P.ch.b).... T.11 | Thuận Hóa | 2017 |
3203 | TK.03237 | | Liễu quán: Vu Lan PL.2561/ Thích Hải Ấn (ch.b), Thích Kiên Tuệ, Thích Không Nhiên (P.ch.b).... T.12 | Thuận Hóa | 2017 |
3204 | TK.03238 | | Liễu quán: Xuân PL.2564/ Thích Hải Ấn (ch.b), Thích Kiên Tuệ, Thích Không Nhiên (P.ch.b).... T.22 | Thuận Hóa | 2021 |
3205 | TK.03239 | | Liễu quán: Vu Lan PL.2566/ Thích Hải Ấn (ch.b), Thích Không Nhiên (P.ch.b), Phan Đăng (b.s).... T.27 | Thuận Hóa | 2022 |
3206 | TK.03240 | | Liễu quán: Kính mừng Phật đản PL.2565/ Thích Hải Ấn (ch.b), Thích Không Nhiên (P.ch.b), Phan Đăng (b.s).... T.23 | Thuận Hóa | 2021 |
3207 | TK.03241 | | 450 câu hỏi dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ | Thuận Hóa | 2015 |
3208 | TK.03242 | | 450 câu hỏi dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ | Thuận Hóa | 2015 |
3209 | TK.03243 | Quang Hùng | Cẩm nang gia đình/ B.s.: Quang Hùng, Phương Quang (ch.b.), Quang Minh | Nxb. Thuận Hoá | 2006 |
3210 | TK.03244 | Hà Minh Đức | Văn hoá giao lưu và phát triển: Chuyên luận/ Hà Minh Đức | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3211 | TK.03245 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | Giáo trình Kỹ thuật nuôi trồng rong biển/ Ch.b.: Nguyễn Thị Thuý Hằng, Lê Anh Tuấn | Đại học Huế | 2022 |
3212 | TK.03246 | | Giáo trình công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đồ uống/ Đỗ Thị Bích Thuỷ (ch.b.), Trần Bảo Khánh, Huỳnh Thị Diễm Uyên... | Đại học Huế | 2019 |
3213 | TK.03247 | | Giáo trình công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đồ uống/ Đỗ Thị Bích Thuỷ (ch.b.), Trần Bảo Khánh, Huỳnh Thị Diễm Uyên... | Đại học Huế | 2019 |
3214 | TK.03248 | Nguyễn Thanh Thảo | Giáo trình Nguyên lý vật lý cộng hưởng từ trong y học/ Nguyễn Thanh Thảo | Đại học Huế | 2021 |
3215 | TK.03249 | Nguyễn Thanh Thảo | Giáo trình Nguyên lý vật lý cộng hưởng từ trong y học/ Nguyễn Thanh Thảo | Đại học Huế | 2021 |
3216 | TK.03250 | Nguyễn Thanh Thảo | Giáo trình Nguyên lý vật lý cộng hưởng từ trong y học/ Nguyễn Thanh Thảo | Đại học Huế | 2021 |
3217 | TK.03251 | | Giáo trình vật lý đại cương 2/ Nguyễn Mạnh Sơn (ch.b.), Dụng Thị Hoài Trang, Nguyễn Hoàng Yến... | Đại học Huế | 2019 |
3218 | TK.03252 | | Giáo trình vật lý đại cương 2/ Nguyễn Mạnh Sơn (ch.b.), Dụng Thị Hoài Trang, Nguyễn Hoàng Yến... | Đại học Huế | 2019 |
3219 | TK.03253 | | Giáo trình thực hành sinh lý thực vật/ Nguyễn Đình Thi (ch.b.), Hồng Bích Ngọc, Đàm Thị Huế... | Đại học Huế | 2019 |
3220 | TK.03254 | | Giáo trình thực hành sinh lý thực vật/ Nguyễn Đình Thi (ch.b.), Hồng Bích Ngọc, Đàm Thị Huế... | Đại học Huế | 2019 |
3221 | TK.03255 | | Giáo trình kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm/ Nguyễn Văn Huy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Võ Đức Nghĩa, Phạm Thị Phương Lan | Đại học Huế | 2019 |
3222 | TK.03256 | | Giáo trình kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm/ Nguyễn Văn Huy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Võ Đức Nghĩa, Phạm Thị Phương Lan | Đại học Huế | 2019 |
3223 | TK.03257 | Nguyễn Văn Hoà | Giáo trình Module 14 - Phương pháp nghiên cứu khoa học: Giáo trình giảng dạy đại học dành cho sinh viên ngành Răng Hàm Mặt/ Nguyễn Văn Hoà, Nguyễn Thị Nga | Đại học Huế | 2022 |
3224 | TK.03258 | Nguyễn Văn Hoà | Giáo trình Module 14 - Phương pháp nghiên cứu khoa học: Giáo trình giảng dạy đại học dành cho sinh viên ngành Răng Hàm Mặt/ Nguyễn Văn Hoà, Nguyễn Thị Nga | Đại học Huế | 2022 |
3225 | TK.03259 | Hoàng Hữu Khôi | Tật khúc xạ và bài học kinh nghiệm từ mô hình can thiệp dựa vào trường học: Sách tham khảo/ Hoàng Hữu Khôi | Đại học Huế | 2019 |
3226 | TK.03260 | | Bác sĩ tốt nhất là chính mình: Những lời khuyên bổ ích cho sức khoẻ/ Nhiều tác giả. T.3 | Nxb. Trẻ | 2017 |
3227 | TK.03261 | Lê Thị Như Thuỷ | Phát triển kiến thức ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc/ Lê Thị Như Thuỷ, Lại Thị Mỹ Hướng, Trương Vũ Ngọc Linh | Đại học Huế | 2021 |
3228 | TK.03262 | | Cội nguồn ngàn xưa/ Nhật Quang | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
3229 | TK.03263 | Lê Phạm Hoài Hương | Approaches to language teacher education: Sách chuyên khảo/ Lê Phạm Hoài Hương | Hue University | 2021 |
3230 | TK.03264 | Lê Phạm Hoài Hương | Approaches to language teacher education: Sách chuyên khảo/ Lê Phạm Hoài Hương | Hue University | 2021 |
3231 | TK.03265 | | Cambridge English qualifications: A2 Key for schools - Practice tests 6-10: 2020 format | Hue University | 2021 |
3232 | TK.03266 | | Cambridge English qualifications: A2 Key for schools - Practice tests 6-10: 2020 format | Hue University | 2021 |
3233 | TK.03267 | Barraclough, Carolyn | Achievers A1+: Student's book/ Carolyn Barraclough, Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle | Hue University | 2015 |
3234 | TK.03268 | Thacker, Claire | Achievers A1+: Workbook/ ClaireThacker | Hue University | 2015 |
3235 | TK.03269 | Hobbs, Martyn | Achievers A2: Student's book/ Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle | Hue University | 2022 |
3236 | TK.03270 | Hobbs, Martyn | Achievers A2: Student's book/ Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle | Hue University | 2022 |
3237 | TK.03271 | Halliwell, Helen | Achievers A2: Workbook/ Helen Halliwell | Hue University | 2022 |
3238 | TK.03272 | Halliwell, Helen | Achievers A2: Workbook/ Helen Halliwell | Hue University | 2022 |
3239 | TK.03273 | Hobbs, Martyn | Achievers B1: Student's book/ Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle | Hue University | 2022 |
3240 | TK.03274 | Hobbs, Martyn | Achievers B1: Student's book/ Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle | Hue University | 2022 |
3241 | TK.03275 | Halliwell, Helen | Achievers B1: Workbook/ Helen Halliwell | Hue University | 2021 |
3242 | TK.03276 | Halliwell, Helen | Achievers B1: Workbook/ Helen Halliwell | Hue University | 2021 |
3243 | TK.03277 | Gray, Leanne | Achievers C1: Student's book/ Leanne Gray, Ken Wilson | Hue University | 2024 |
3244 | TK.03278 | Gray, Leanne | Achievers C1: Workbook/ Leanne Gray, Mark Lloyd | Hue University | 2024 |
3245 | TK.03279 | Fruen, Graham | Personal best - A1 Beginner: Student's book and workbook : Combined edition B/ Graham Fruen, Daniel Barber ; Ed.: Jim Scrivener | News Agency | 2022 |
3246 | TK.03280 | Fruen, Graham | Personal best - A1 Beginner: Student's book and workbook : Combined edition B/ Graham Fruen, Daniel Barber ; Ed.: Jim Scrivener | News Agency | 2022 |
3247 | TK.03281 | Rogers, Louis | Personal best - A2 Elementary: Student's book and workbook : Combined edition B/ Louis Rogers, Genevieve White ; Ed.: Jim Scrivener | Hue University | 2023 |
3248 | TK.03282 | Rogers, Louis | Personal best - A2 Elementary: Student's book and workbook : Combined edition B/ Louis Rogers, Genevieve White ; Ed.: Jim Scrivener | Hue University | 2023 |
3249 | TK.03283 | Revell, Jane | American Jetstream: Elementary B: Student's book & workbook/ Jane Revell, Mary Tomalin | News Agency | 2022 |
3250 | TK.03285 | Evans, Virginia | I-Discover 3: American English : Student book & workbook/ Virginia Evans, Jenny Dooley | Hue University | 2022 |
3251 | TK.03286 | Evans, Virginia | I-Discover 4: American English : Student book & workbook/ Virginia Evans, Jenny Dooley | Hue University | 2022 |
3252 | TK.03287 | | Practice tests grade 8/ Trần Thuỵ Thuỳ Trinh, Lý Trương Thanh Tâm, Trần Minh Cảnh | Hue University | 2021 |
3253 | TK.03288 | Rogers, Mickey | Open Mind: Student's book pack/ Mickey Rogers, Joanne Taylore-Knowles, Steve Taylore-Knơles | Macmillan Publishers Limited | 2014 |
3254 | TK.03289 | Heyderman, Emma | Motivate!: Student's book/ Emma Heyderman, | Macmillan Publishers Limited | 2013 |
3255 | TK.03290 | Heyderman, Emma | Motivate!: Workbook/ Emma Heyderman, Fiona Mauchline | Macmillan Publishers Limited | 2013 |
3256 | TK.03291 | Nguyễn Đoan Trang | Smart Start: Workbook/ Nguyễn Đoan Trang | Thông Tấn | 2014 |
3257 | TK.03292 | | My phonics grade 2: Pupil's book/ Jenny Dooley, Virginia Evans | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Express Publ. | 2015 |
3258 | TK.03293 | | I-learn my phonics grade 2: Activity book/ Jenny Dooley, Virginia Evans | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Express Publishing | 2015 |
3259 | TK.03294 | Keung, Chow Wai | Discovering Mathematics 1: Workbook/ Chow Wai Keung, Yong Fook Meng | Star Publishing Pte Ltd | 2013 |
3260 | TK.03295 | Keung, Chow Wai | Discovering Mathematics 2: Workbook/ Chow Wai Keung, Yong Fook Meng | Star Publishing Pte Ltd | 2008 |
3261 | TK.03296 | Keung, Chow Wai | Discovering mathematics 2A/ Chow Wai Keung, Ann Lui Yin Leng, Prof Ling San | Star Publishing Pte Ltd | 2008 |
3262 | TK.03297 | Keung, Chow Wai | Discovering mathematics 2B/ Chow Wai Keung, Ann Lui Yin Leng, Prof Ling San | Star Publishing Pte Ltd | 2007 |
3263 | TK.03298 | Keung, Chow Wai | Discovering mathematics 3: Workbook/ Chow Wai Keung, Yong Fook Meng | Star Publishing Pte Ltd | 2008 |
3264 | TK.03299 | Keung, Chow Wai | Discovering mathematics 3A/ Chow Wai Keung, Ann Lui Yin Leng, Prof Ling San | Star Publishing Pte Ltd | 2007 |
3265 | TK.03300 | | Alpha Math- Grade 3: Practice book/ Aaron Ashworth, Linda Bello, Nikki Fox.... | Lpha Publishing | 2018 |
3266 | TK.03301 | | Alpha Mathematics - Grade 3: Assessments/ Aaron Ashworth, Linda Bello, Nikki Fox.... | Lpha Publishing | 2018 |
3267 | TK.03302 | | Alpha Mathematics-Grade 3: Games and Activities/ Aaron Ashworth, Linda Bello, Nikki Fox.... | Lpha Publishing | 2018 |
3268 | TK.03303 | | Alpha Mathematics - Grade 3: Exit Activities/ Aaron Ashworth, Linda Bello, Nikki Fox.... | Lpha Publishing | 2018 |
3269 | TK.03304 | | Alpha Science -Grade 1: Student Book- Volume A/ Aaron Ashworth, Julia Lee, Shannon Burke.... | Lpha Publishing | 2018 |
3270 | TK.03305 | | Apha Science 2 - Grade 2: Student Book- Volume B/ Aaron Ashworth, Julia Lee, Shannon Burke.... | Lpha Publishing | 2018 |
3271 | TK.03306 | | Alpha Science -Grade 3: Student Book- Volume C/ Aaron Ashworth, Julia Lee, Shannon Burke.... | Lpha Publishing | 2018 |
3272 | TK.03307 | | Alpha Science - Grade3: Exit Activities/ Aaron Ashworth, QBS Learning.... | Lpha Publishing | 2018 |
3273 | TK.03308 | | Alpha Science - Grade 4: Student Book- Volume D/ Aaron Ashworth, Julia Lee, Shannon Burke.... | Lpha Publishing | 2018 |
3274 | TK.03309 | | Alpha Science - Grade 4: Practice book/ Aaron Ashworth, Julia Lee, Shannon Burke.... | Lpha Publishing | 2018 |
3275 | TK.03310 | | Alpha Science - Grade 6: Practice book/ Aaron Ashworth, Kelli Bergheimer.... | Lpha Publishing | 2018 |
3276 | TK.03311 | | HMH Science Dimensions - Grade 5/ Michael A. Dispezio, Marjore Frank, | Houghton Mifflin Harcounrt | 2018 |
3277 | TK.03312 | Nguyễn Hà Giang | Nông dân kể chuyện làm giàu/ B.s.: Nguyễn Hà Giang, Vi Tiến Trình | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3278 | TK.03313 | | Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông/ Hoàng Văn Duẩn, Trần Văn Hanh, Nguyễn Đức Thành...nT.8 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3279 | TK.03314 | Vũ Dương Thuý Ngà | Một số mô hình phát triển văn hoá đọc ở Việt Nam/ Vũ Dương Thuý Ngà (ch.b) | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3280 | TK.03315 | | Sổ tay Hướng dẫn kỹ thuật canh tác theo tiêu chuẩn VietGAP/ B.s.: Lê Văn Đức, Võ Hữu Thoại, Đoàn Văn Lư.... T.1 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3281 | TK.03316 | | Sổ tay Hướng dẫn kỹ thuật canh tác theo tiêu chuẩn VietGAP/ B.s.: Lê Văn Đức, Võ Hữu Thoại, Đoàn Văn Lư.... T.2 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3282 | TK.03317 | Nguyễn Hoài Anh | Khơi dậy và phát huy tinh thần doanh nghiệp của nông dân Việt Nam/ Nguyễn Hoài Anh, Trần Quốc Dân | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3283 | TK.03318 | Thích Nhất Hạnh | Tìm bình yên trong gia đình/ Thích Nhất Hạnh | Thế giới | 2021 |
3284 | TK.03319 | Thích Nhất Hạnh | Bụt là hình hài, Bụt là tâm thức/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển ngữ | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2019 |
3285 | TK.03320 | Thích Nhất Hạnh | Đạo Phật ngày nay/ Thích Nhất Hạnh | Văn hoá dân tộc | 2021 |
3286 | TK.03321 | Thích Nhất Hạnh | Bàn tay cũng là hoa/ Thích Nhất Hạnh | Nxb. Phương Đông | 2016 |
3287 | TK.03322 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn: Tiểu thuyết/ Ngô Tất Tố | Văn học | 2021 |
3288 | TK.03323 | Malot, Hector | Không gia đình/ Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch | Văn học | 2016 |
3289 | TK.03324 | | Trí thông minh tích cực: Hơn 200 bài tập cùng các phương pháp và kĩ thuật rèn luyện trí não/ James Harrison, Mike Hobbs ; Trần Anhs Tuyết dịch | Dân trí | 2020 |
3290 | TK.03325 | Lương Trọng Minh | Cờ vua/ Lương Trọng MinhnT.1pNhững bài học đầu tiên | Dân trí | 2018 |
3291 | TK.03326 | Lương Trọng Minh, Bùi Vinh h.đ | Cờ vua: Ván cờ hoàn hảo/ Lương Trọng Minh. T.2 | Dân trí | 2021 |
3292 | TK.03327 | Lương Trọng Minh | Cờ vua: Chiến thuật: Kỹ thuật tác chiến/ Lương Trọng Minh ; Bùi Vinh h.đ.. T.3 | Dân trí | 2022 |
3293 | TK.03328 | Perelman, Yakov | Cơ học vui/ Yakov Perelman ; Lê Nguyên Long lược dịch | Thế giới ; Spunik | 2020 |
3294 | TK.03329 | Pappas, Theoni | Những dấu chân Toán học/ Theoni Pappas ; Nguyễn Thị Thảo dịch | Dân trí | 2019 |
3295 | TK.03330 | Nguyễn Tiến Dũng | Bài tập sô học và đại số chọn lọc cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Đức Thái chủ biên; Vũ Thị Thúy Hà,... | Thông tin và truyền thông | 2018 |
3296 | TK.03331 | Nguyễn Tiến Dũng | Bài tập sô học và đại số chọn lọc cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Đức Thái chủ biên; Vũ Thị Thúy Hà,... | Thông tin và truyền thông | 2018 |
3297 | TK.03332 | | Bài tập Hình học chọn lọc cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Đức Thái (ch.b.), Vũ Thị Thuý Hà... | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3298 | TK.03333 | | Bài tập Hình học chọn lọc cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Đức Thái (ch.b.), Vũ Thị Thuý Hà... | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3299 | TK.03334 | Perelman, Yakov | Hình học vui/ Yakov Perelman ; Dịch: Thế Trường... ; H.đ.: Lê Bích Phượng... | Thế giới ; Công ty Giáo dục Sputnik | 2019 |
3300 | TK.03335 | Perelman, Yakov | Cơ học vui/ Yakov Perelman ; Lê Nguyên Long lược dịch | Thế giới ; Spunik | 2020 |
3301 | TK.03336 | Nguyễn Tiến Dũng | Toán học và nghệ thuật/ Nguyễn Tiến Dũng | Văn học | 2018 |
3302 | TK.03337 | Jin Akiyama | Một ngày phiêu lưu trong thế giới toán học kỳ diệu/ Jin Akiyama, Mari Jo Ruiz ; Minh hoạ: Frances Alcaras ; Vương Hoa dịch | Thế giới | 2016 |
3303 | TK.03338 | Jin Akiyama | Một ngày phiêu lưu trong thế giới toán học kỳ diệu/ Jin Akiyama, Mari Jo Ruiz ; Minh hoạ: Frances Alcaras ; Vương Hoa dịch | Thế giới | 2016 |
3304 | TK.03339 | Tahan, Malba | Những cuộc phiêu lưu của Người Thích Đếm/ Malba Tahan ; Dịch: Lê Hải Yến... | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3305 | TK.03340 | Tahan, Malba | Những cuộc phiêu lưu của Người Thích Đếm/ Malba Tahan ; Dịch: Lê Hải Yến... | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3306 | TK.03341 | Tahan, Malba | Những cuộc phiêu lưu của Người Thích Đếm/ Malba Tahan ; Dịch: Lê Hải Yến... | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3307 | TK.03342 | Dudeney, Henry Ernest | Những câu đố tư duy và lô gic xứ Canterbury/ H. E. Dudeney ; Dịch: Nguyễn Tiến Dũng, Lê Bích Phượng | Thế giới ; Công ty Giáo dục Sputnik | 2020 |
3308 | TK.03343 | Levshin, Vladimir | Thuyền trưởng đơn vị/ Vladimir Levshin ; Nguyễn Tiến Dũng dịch | Thế giới ; Công ty Giáo dục Sputnik | 2017 |
3309 | TK.03344 | Levshin, Vladimir | Tìm số thất lạc/ Vladimir Levshin, Emilia Aleksandrova ; Dịch: Hoàng Ngự Tuấn, Nguyễn Tiến Dũng | Thế giới ; Công ty Giáo dục Sputnik | 2017 |
3310 | TK.03345 | Nguyễn Tiến Dũng | Romeo đi tìm công chúa: 100 câu đố vui hóc búa/ Nguyễn Tiến Dũng, Lê Bích Phượng | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3311 | TK.03346 | | Hướng dẫn học tập bản tổng quát: Sách tham khảo/ Nguyễn Quốc Vương dịch | Phụ nữ | 2019 |
3312 | TK.03347 | Kalanithi, Paul | Khi hơi thở hoá thinh không/ Paul Kalanithi ; Trần Thanh Hương dịch | Lao động ; Công ty Sách Alpha | 2017 |
3313 | TK.03348 | | Lập trình với Scratch 3: Hành trang cho tương lai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
3314 | TK.03349 | | Lập trình với Scratch 3: Hành trang cho tương lai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
3315 | TK.03350 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh trung học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
3316 | TK.03351 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh trung học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
3317 | TK.03352 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh tiểu học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3318 | TK.03353 | | Sổ tay giáo dục gia đình Nhật Bản/ Nguyễn Quốc Vương dịch ; Phạm Thị Thu Giang h.đ. | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
3319 | TK.03354 | | Sổ tay giáo dục gia đình Nhật Bản/ Nguyễn Quốc Vương dịch ; Phạm Thị Thu Giang h.đ. | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
3320 | TK.03355 | | Nặng hơn cầm phấn: Phê bình văn học/ Bửu Nam, Nguyễn Thị Tịnh Thy(ch.b), Trần Hoài Anh... | Hội nhà văn | 2023 |
3321 | TK.03356 | Thích Vạn Trí | Sen hồng đỉnh núi: Thơ và nhạc/ Thích Vạn Trí | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3322 | TK.03357 | Hoàng Xuân Thảo | Niềm nhớ/ Hoàng Xuân Thảo | Nxb. Thuận Hoá | 2019 |
3323 | TK.03358 | Ngàn Thương | Thoáng: Thơ/ Ngàn Thương | Nxb. Thuận Hoá | 2023 |
3324 | TK.03359 | Ngàn Thương | Thoáng: Thơ/ Ngàn Thương | Nxb. Thuận Hoá | 2023 |
3325 | TK.03360 | Ngàn Thương | Vườn hoa của bé: Thơ/ Ngàn Thương | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3326 | TK.03361 | Ngàn Thương | Vườn hoa của bé: Thơ/ Ngàn Thương | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3327 | TK.03362 | Ngàn Thương | Vườn hoa của bé: Thơ/ Ngàn Thương | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
3328 | TK.03363 | Đinh Phong | Nhớ Huế/ Đinh Phong chủ biên... [và những người khác]. T.47 | Trẻ | 2010 |
3329 | TK.03364 | Đinh Phong | Nhớ Huế/ Đinh Phong chủ biên... [và những người khác]. T.46 | Trẻ | 2010 |
3330 | TK.03365 | Thích Nhất Hạnh | Tĩnh lặng: = Silence : Sức mạnh tĩnh lặng trong thế giới huyên náo/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển ngữ | Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà | 2023 |
3331 | TK.03366 | Thích Nhất Hạnh | Không diệt không sinh đừng sợ hãi: = No death, no fear: Comforting wisdom for life/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Huyền dịch | Thế giới | 2023 |
3332 | TK.03367 | Thích Nhất Hạnh | An lạc từng bước chân/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Nguyện dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
3333 | TK.03368 | | Con đường chuyển hoá: Kinh bốn lĩnh vực quán niệm/ Thích Nhất Hạnh dịch, giảng giải | Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
3334 | TK.03369 | Thích Nhất Hạnh | Muốn an được an: = Being peace/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển ngữ | Lao động | 2022 |
3335 | TK.03370 | Thích Nhất Hạnh | Sợ hãi: Hoá giải sợ hãi bằng tình thương/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Đạt dịch | Thế giới | 2022 |
3336 | TK.03371 | Thích Nhất Hạnh | Thiền sư và em bé 5 tuổi: Phương pháp trị liệu khổ đau từ thời thơ ấu/ Thích Nhất Hạnh ; Chuyển ngữ: Chân Hội Nghiêm... | Dân trí | 2021 |
3337 | TK.03372 | Thích Nhất Hạnh | Từng bước nở hoa sen/ Thích Nhất Hạnh | Hồng Đức | 2023 |
3338 | TK.03373 | Thích Nhất Hạnh | Gieo trồng hạnh phúc: = Happiness/ Thích Nhất Hạnh ; Chuyển ngữ: Chân Hội Nghiêm, Chân Duyệt Nghiêm | Lao động | 2023 |
3339 | TK.03374 | Thích Nhất Hạnh | Phép lạ của sự tỉnh thức/ Thích Nhất Hạnh | Hồng Đức | 2020 |
3340 | TK.03375 | Thích Nhất Hạnh | Trồng một nụ cười: Cùng trẻ thực hành chánh niệm/ Thích Nhất Hạnh ; Dịch: Chân Vịnh Nghiêm.. ; Minh hoạ: Đan Ngọc | Nxb. Hà Nội | 2022 |
3341 | TK.03376 | Thích Nhất Hạnh | Đạo Phật của tuổi trẻ/ Thích Nhất Hạnh | Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
3342 | TK.03377 | Thích Nhất Hạnh | Am Mây Ngủ/ Thích Nhất Hạnh | Hồng Đức | 2021 |
3343 | TK.03378 | Thích Nhất Hạnh | Tay thầy trong tay con/ Thích Nhất Hạnh | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2020 |
3344 | TK.03379 | Hoàng Anh Sướng | Hạnh phúc đích thực: Trò chuyện với Thiền sư Thích Nhất Hạnh/ Hoàng Anh Sướng | Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2021 |
3345 | TK.03380 | Thích Nhất Hạnh | Giận/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Đạt dịch | Thế giới | 2023 |
3346 | TK.03381 | Thích Nhất Hạnh | Giận/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Đạt dịch | Thế giới | 2023 |
3347 | TK.03382 | Thích Nhất Hạnh | Giận/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Đạt dịch | Thế giới | 2023 |
3348 | TK.03383 | Thích Nhất Hạnh | Đường xưa mây trắng: Theo gót chân Bụt/ Thích Nhất Hạnh | Hồng Đức ; Công ty Sách Phương Nam | 2019 |
3349 | TK.03384 | Thích Nhất Hạnh | Hạnh phúc cầm tay/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển ngữ | Lao động | 2023 |
3350 | TK.03385 | Thích Nhất Hạnh | Thương yêu theo phương pháp Bụt dạy/ Thích Nhất Hạnh | Hồng Đức | 2020 |
3351 | TK.03386 | Thích Nhất Hạnh | Muốn an được an: = Being peace/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển ngữ | Lao động | 2023 |
3352 | TK.03387 | Thích Nhất Hạnh | Muốn an được an: = Being peace/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển ngữ | Lao động | 2023 |
3353 | TK.03388 | Kalanithi, Paul | Khi hơi thở hoá thinh không/ Paul Kalanithi ; Trần Thanh Hương dịch | Lao động ; Công ty Sách Alpha | 2017 |
3354 | TK.03389 | Thích Nhất Hạnh | Thiền hành yếu chỉ/ Thích Nhất Hạnh | Thế giới | 2021 |
3355 | TK.03394 | Trương Ngọc Liêu | Nhận diện các thủ đoạn lừa đảo chiếm đoạt tài sản và biện pháp phòng ngừa/ Trương Ngọc Liêu | Chính trị Quốc gia | 2023 |
3356 | TK.03395 | | Thường thức về kinh tế chính trị Mác - Lênin/ B.s.: Ngô Tuấn Nghĩa (ch.b.), Đoàn Xuân Thuỷ, Phạm Thị Tuý.... Q.1 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3357 | TK.03396 | | Thường thức về kinh tế chính trị Mác - Lênin/ B.s.: Ngô Tuấn Nghĩa (ch.b.), Vũ Văn Phúc, Nguyễn Minh Quang.... Q.2 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3358 | TK.03397 | | Thường thức về các tổ chức trong hệ thống chính trị/ B.s.: Lưu Văn Quảng, Phan Thế Lực (ch.b.), Ngô Huy Đức... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3359 | TK.03398 | | Thường thức lý luận chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo/ B.s.: Đỗ Lan Hiền (ch.b.), Lê Văn Lợi, Hoàng Thị Lan... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3360 | TK.03399 | | Thường thức về nhà nước và pháp luật/ B.s.: Trương Hồ Hải (ch.b.), Tào Thị Quyên, Đinh Thị Hương Giang.... Q.1 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3361 | TK.03400 | | Hỏi - Đáp về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Hoài Anh, Lê Thị Thục, Nguyễn Thị Hà, Bùi Bội Thu | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3362 | TK.03401 | Nguyễn Hoàng | Hỏi - Đáp về nâng cao chất lượng đảng viên và tổ chức cơ sở đảng/ B.s.: Nguyễn Hoàng, Nguyễn Hà Giang, Nguyễn Phương Thuỳ | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3363 | TK.03402 | | Hỏi - Đáp về xử lý vi phạm kỷ luật Đảng/ Lê Nguyễn Nam Ninh...[và những người khác] | Chính trị Quốc gia | 2023 |
3364 | TK.03403 | Trần Thị Thanh Thuỷ | Hỏi - Đáp về văn hoá công vụ/ Trần Thị Thanh Thuỷ, Đặng Khắc Ánh | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3365 | TK.03404 | Phạm Minh Tuấn | Phấn đấu, rèn luyện trở thành Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam (hỏi - đáp)/ Phạm Minh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hà Giang, Nguyễn Thị Hải Anh | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3366 | TK.03405 | Nguyễn Phú Trọng | Đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Một việc làm cần thiết, tất yếu; một xu thế không thể đảo ngược/ Nguyễn Phú Trọng. T.1 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3367 | TK.03406 | | Đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Một việc làm cần thiết, tất yếu; một xu thế không thể đảo ngược/ Võ Văn Thưởng, Phạm Minh Tuấn, Phạm Thị Thinh.... T.2 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3368 | TK.03407 | | Nâng cao năng lực thực thi công vụ của chính quyền cơ sở/ Quách Thị Minh Phượng (ch.b.), Phạm Minh Tuấn, Nguyễn Thị Tuyết Mai... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3369 | TK.03408 | | Những tấm gương, mô hình, điển hình "Dân vận khéo"/ B.s.: Phạm Thị Thanh Thuỷ, Đỗ Văn Dũng, Mai Phương Thảo... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3370 | TK.03409 | | Giữ gìn và phát huy nền văn hoá Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc/ Nguyễn Phú Trọng, Nguyễn Trọng Nghĩa, Nguyễn Văn Hùng.... T.1 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3371 | TK.03410 | | Khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc của thanh niên Việt Nam/ Khúc Văn Hưởng (ch.b.), Phan Văn Lương, Cao Văn Thiện... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3372 | TK.03411 | | Xây dựng hệ giá trị quốc gia, hệ giá trị văn hoá, hệ giá trị gia đình và chuẩn mực con người Việt Nam trong bối cảnh hiện nay/ Vũ Thị Phương Hậu (ch.b.), Bùi Thị Kim Chi, Nghiêm Thị Thu Nga... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3373 | TK.03412 | | Bác Hồ trong trái tim những người bạn quốc tế/ X. Agienđê, Ápđen Malếch, Báo Annát... ; Bùi Phúc Hải s.t., b.s. | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3374 | TK.03413 | Nguyễn Chu Hồi | Biển, đảo Việt Nam - Những thông tin cơ bản/ Nguyễn Chu Hồi. T.5 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3375 | TK.03414 | Đặng Vương Hưng | Những lá thư thời chiến Việt Nam: Tuyển tập/ Đặng Vương Hưng s.t., b.s., giới thiệu | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3376 | TK.03415 | Nguyễn Hà Giang | Nông dân kể chuyện làm giàu/ B.s.: Nguyễn Hà Giang, Vi Tiến Trình | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3377 | TK.03416 | | Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông/ Hoàng Văn Duẩn, Trần Văn Hanh, Nguyễn Đức Thành...nT.8 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3378 | TK.03417 | Vũ Dương Thuý Ngà | Một số mô hình phát triển văn hoá đọc ở Việt Nam/ Vũ Dương Thuý Ngà (ch.b) | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3379 | TK.03418 | | Sổ tay Hướng dẫn kỹ thuật canh tác theo tiêu chuẩn VietGAP/ B.s.: Lê Văn Đức, Võ Hữu Thoại, Đoàn Văn Lư.... T.1 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3380 | TK.03419 | | Sổ tay Hướng dẫn kỹ thuật canh tác theo tiêu chuẩn VietGAP/ B.s.: Lê Văn Đức, Võ Hữu Thoại, Đoàn Văn Lư.... T.2 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3381 | TK.03420 | Nguyễn Hoài Anh | Khơi dậy và phát huy tinh thần doanh nghiệp của nông dân Việt Nam/ Nguyễn Hoài Anh, Trần Quốc Dân | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |