1 | TK.03164 | | Giáo dục Việt Nam 1945-2005. T.1 | Chính trị quốc gia | 2005 |
2 | TK.03165 | | Giáo dục Việt Nam 1945-2005. T.2 | Chính trị quốc gia | 2005 |
3 | TK.03166 | | Chế độ kế toán và quyền tự chủ tài chính trong các nhà trường cơ sở giáo dục và đào tạo: Ban hành năm 2007. Nghiệp vụ công tác kế toán mới trong nhà trường và các cơ sở giáo dục-đào tạo | Lao động-Xã hội | 2007 |
4 | TK.03167 | | Điển hình phong trào thi đua yêu nước 2001 - 2005 | Huế | 2005 |
5 | TK.03168 | | Ngữ học trẻ 2005: Diễn đàn học tập và nghiên cứu/ Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | 2005 |
6 | TK.03169 | | Ngữ học trẻ 2005: Diễn đàn học tập và nghiên cứu/ Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | 2005 |
7 | TK.03170 | | Ngữ học trẻ 2005: Diễn đàn học tập và nghiên cứu/ Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | 2005 |
8 | TK.03171 | Phạm Văn Tây | Quy định mới về ứng dụng công nghệ thông tin vào đổi mới dạy - học trong nhà trường/ Phạm Văn Tây sưu tầm và tuyển chọn | Đại học Sư phạm | 2009 |
9 | TK.03172 | Trần Kiểm | Khoa học quản lý giáo dục: Một số vấn đề và thực tiễn : Sách chuyên dùng trong các trường ĐHSP, CĐSP, cho Cán bộ quản lý giáo dục, Nghiên cứu sinh, Học viên cao học/ Trần Kiểm | Giáo dục | 2004 |
10 | TK.03173 | | Tổng tập toán tuổi thơ năm 2009: Trung học cơ sở/ Vũ Kim Thuỳ (tổng biên tập) | Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
11 | TK.03174 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên Thế kỷ XXI: Hóa học/ Từ Văn Mạc, Từ Thu Hằng | Văn hoá Thông tin | 2001 |
12 | TK.03175 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên Thế kỷ XXI: Hóa học/ Từ Văn Mạc, Từ Thu Hằng | Văn hoá Thông tin | 2001 |
13 | TK.03176 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên Thế kỷ XXI: Hóa học/ Từ Văn Mạc, Từ Thu Hằng | Văn hoá Thông tin | 2001 |
14 | TK.03177 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên Thế kỷ XXI: Tin học/ Nguyễn Quốc Siêu | Văn hoá Thông tin | . |
15 | TK.03178 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên Thế kỷ XXI: Thực vật/ Lê Thanh Hương, Nguyễn Mộng Hưng | Văn hoá Thông tin | 2001 |
16 | TK.03179 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI: Khoa học công trình/ Dịch giả: Nguyễn Trung Phước | Văn hoá Thông tin | . |
17 | TK.03180 | Hồ Ngọc Đại | Cái và cách/ Hồ Ngọc Đại | Lao động Xã hội | 2006 |
18 | TK.03181 | Hồ Ngọc Đại | Cái và cách/ Hồ Ngọc Đại | Lao động Xã hội | 2006 |
19 | TK.03182 | | Toán học/ Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái biên khảo; Đặng Dinh chỉnh lí | Dân trí | 2018 |
20 | TK.03183 | Đăng Khoa | Trang phục Việt Nam từ truyền thống đến hiện đại/ Đăng Khoa b.s. | Dân trí | 2017 |
21 | TK.03184 | Westover, Tara | Được học: = Educated : Tự truyện/ Tara Westover ; Nguyễn Bích Lan dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
22 | TK.03185 | Tanaka Yoshitaka | Cải cách giáo dục Việt Nam - Liệu có thực hiện được "lấy học sinh làm trung tâm"?: Những gợi ý cho cải cách giáo dục ở Việt Nam trong thời đại toàn cầu/ Tanaka Yoshitaka ; Nguyễn Quốc Vương dịch | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Sách và Công nghệ Giáo dục Việt Na | 2020 |
23 | TK.03186 | Tanaka Yoshitaka | Cải cách giáo dục Việt Nam - Liệu có thực hiện được "lấy học sinh làm trung tâm"?: Những gợi ý cho cải cách giáo dục ở Việt Nam trong thời đại toàn cầu/ Tanaka Yoshitaka ; Nguyễn Quốc Vương dịch | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Sách và Công nghệ Giáo dục Việt Na | 2020 |
24 | TK.03187 | Tanaka Yoshitaka | Cải cách giáo dục Việt Nam - Liệu có thực hiện được "lấy học sinh làm trung tâm"?: Những gợi ý cho cải cách giáo dục ở Việt Nam trong thời đại toàn cầu/ Tanaka Yoshitaka ; Nguyễn Quốc Vương dịch | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Sách và Công nghệ Giáo dục Việt Na | 2020 |
25 | TK.03188 | Tanaka Yoshitaka | Cải cách giáo dục Việt Nam - Liệu có thực hiện được "lấy học sinh làm trung tâm"?: Những gợi ý cho cải cách giáo dục ở Việt Nam trong thời đại toàn cầu/ Tanaka Yoshitaka ; Nguyễn Quốc Vương dịch | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Sách và Công nghệ Giáo dục Việt Na | 2020 |
26 | TK.03189 | Tanaka Yoshitaka | Cải cách giáo dục Việt Nam - Liệu có thực hiện được "lấy học sinh làm trung tâm"?: Những gợi ý cho cải cách giáo dục ở Việt Nam trong thời đại toàn cầu/ Tanaka Yoshitaka ; Nguyễn Quốc Vương dịch | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Sách và Công nghệ Giáo dục Việt Na | 2020 |
27 | TK.03190 | Nguyễn Quốc Vương | Giáo dục Việt Nam học gì từ Nhật Bản: Giáo dục và giáo dục lịch sử trong cái nhìn so sánh Việt Nam - Nhật Bản/ Nguyễn Quốc Vương | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
28 | TK.03191 | Rôđin, V.M | Văn hoá học: Sách tham khảo/ V.M. Rôđin ; Nguyễn Hồng Minh dịch | Chính trị Quốc gia | 2000 |
29 | TK.03192 | Rôđin, V.M | Văn hoá học: Sách tham khảo/ V.M. Rôđin ; Nguyễn Hồng Minh dịch | Chính trị Quốc gia | 2000 |
30 | TK.03193 | La Côn | Toàn cầu hóa bắt đầu một chu kỳ mới: Sách tham khảo/ La Côn | Chính trị Quốc gia | 2009 |
31 | TK.03194 | Nguyễn, Thị Quế | Phong trào chống mặt trái của toàn cầu hóa và vấn đề đặt ra với Việt Nam/ Nguyễn Thị Quế, Nguyễn Hoàng Giáp, Mai Hoài Anh (đồng chủ biên) | Chính trị Quốc gia | 2008 |
32 | TK.03195 | Hà Đăng | Nâng cao năng lực và phẩm chất của phóng viên báo chí trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá/ B.s: Hà Đăng (ch.b), Vũ Văn Hiền, Trần Quang Nhiếp.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
33 | TK.03196 | Hà Đăng | Nâng cao năng lực và phẩm chất của phóng viên báo chí trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá/ B.s: Hà Đăng (ch.b), Vũ Văn Hiền, Trần Quang Nhiếp.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
34 | TK.03197 | Hà Đăng | Nâng cao năng lực và phẩm chất của phóng viên báo chí trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá/ B.s: Hà Đăng (ch.b), Vũ Văn Hiền, Trần Quang Nhiếp.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
35 | TK.03198 | Hà Đăng | Nâng cao năng lực và phẩm chất của phóng viên báo chí trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá/ B.s: Hà Đăng (ch.b), Vũ Văn Hiền, Trần Quang Nhiếp.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
36 | TK.03199 | Nguyễn, Văn Thanh | Vì sao kinh tế thị trường là phương tiện, kinh tế nhà nước chủ đạo?: (Sách tham khảo)/ Nguyển Văn Thanh (chủ biên) | Chính trị Quốc gia | 2008 |
37 | TK.03200 | Nguyễn Văn Ngừng | Tác động của kinh tế thị trường và hội nhập kinh tế quốc tế đối với quốc phòng, an ninh ở Việt Nam/ Nguyễn Văn Ngừng | Chính trị Quốc gia | 2009 |
38 | TK.03201 | Lê Xuân Tùng | Quan hệ sản xuất trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa/ Lê Xuân Tùng | Chính trị Quốc gia | 2008 |
39 | TK.03202 | Lê, Thanh Bình | Truyền thông đại chúng và phát triển xã hội/ Lê Thanh Bình | Chính trị Quốc gia | 2008 |
40 | TK.03203 | Nguyễn Hanh | Những điều cần biết khi sống chung với điện/ Nguyễn Hanh | Chính trị Quốc gia ; Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |
41 | TK.03204 | Gia Linh | EQ - chỉ số tình cảm/ B.s.: Gia Linh, Hoàng SơnnT.2pĐôi cánh của cuộc sống tươi đẹp | Nxb. Hà Nội | 2008 |
42 | TK.03205 | Vũ Bội Tuyền | Em có biết?: Thế giới tự nhiên quanh ta/ Vũ Bội Tuyền | Nxb. Hà Nội | 2005 |
43 | TK.03206 | Vijayendra Pratap | Khởi đầu YOGA/ Vilayendra Pratap; Đình Vượng dịch | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
44 | TK.03207 | | Tuyệt kĩ thôi thủ thái cực quyền/ Thái Nhiên b.s.. T.1 | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
45 | TK.03208 | | Tuyệt kĩ thôi thủ thái cực quyền/ Thái Nhiên b.s.. T.2 | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
46 | TK.03209 | Vũ, Ngọc Nhung | 144 câu hỏi đáp về thị trường chứng khoán Việt Nam/ Vũ Ngọc Nhung, Hồ Ngọc Cẩn | Thống kê | 2007 |
47 | TK.03210 | Trần Đình Tuấn | Vì sao họ giàu/ Trần Đình Tuấn | Lao động xã hội | 2005 |
48 | TK.03211 | Đoàn Mạnh Thế | Kiến thức là cả đại dương/ Đoàn Mạnh Thế: Biên soạn | Thanh niên | 2005 |
49 | TK.03212 | | 136 hiện tượng bí ẩn của thế giới/ Xuân Trường, Việt Thanh sưu tầm, biên soạn | Văn hoá Thông tin | 2008 |
50 | TK.03213 | Nguyễn Tứ | Vũ điệu ma của người da đỏ/ Nguyễn Tứ | Phụ nữ | 2005 |
51 | TK.03214 | Nguyễn Toán | Rèn luyện thân thể cho trẻ em/ Nguyễn Toán | Thể dục Thể thao | 2007 |
52 | TK.03215 | Đặng Quốc Bảo | Công thức của cuộc sống/ Đặng Quốc Bảo | Thể dục Thể thao | 2006 |
53 | TK.03216 | Nguyễn Quang Dũng | Hướng dẫn tập luyện kỹ chiến thuật bóng đá/ Nguyễn Quang Dũng | Nxb.Thể dục Thể thao | 2007 |
54 | TK.03217 | Mai Luân | 273 bài tập thực hành cờ vua/ Mai Luân | Thể dục Thể thao | 2008 |
55 | TK.03218 | Mai Luân | Cờ vua 200 thế cờ toàn hoà/ Mai Luân | Thể dục thể thao | 2008 |
56 | TK.03219 | Pappas, Theoni | Những dấu chân Toán học/ Theoni Pappas ; Nguyễn Thị Thảo dịch | Dân trí | 2019 |
57 | TK.03220 | Pappas, Theoni | Sự kì diệu của Toán học/ Theoni Pappas ; Lưu Mạnh Hùng dịch | Dân trí | 2019 |
58 | TK.03221 | Nguyễn Tiến Dũng | Bài tập sô học và đại số chọn lọc cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Đức Thái chủ biên; Vũ Thị Thúy Hà,... | Thông tin và truyền thông | 2018 |
59 | TK.03222 | Nguyễn Tiến Dũng | Bài tập sô học và đại số chọn lọc cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Đức Thái chủ biên; Vũ Thị Thúy Hà,... | Thông tin và truyền thông | 2018 |
60 | TK.03223 | | Bài tập Hình học chọn lọc cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Đức Thái (ch.b.), Vũ Thị Thuý Hà... | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
61 | TK.03224 | | Bài tập Hình học chọn lọc cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Đức Thái (ch.b.), Vũ Thị Thuý Hà... | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
62 | TK.03225 | Perelman, Yakov | Đại số vui/ Yakov Perelman ; Flambius Sputnikus dịch | Thế giới ; Công ty Giáo dục Sputnik | 2019 |
63 | TK.03226 | Perelman, Yakov | Cơ học vui/ Yakov Perelman ; Lê Nguyên Long lược dịch | Thế giới ; Spunik | 2020 |
64 | TK.03227 | Dudeney, Henry Ernest | Những câu đố tư duy và lô gic xứ Canterbury/ H. E. Dudeney ; Dịch: Nguyễn Tiến Dũng, Lê Bích Phượng | Thế giới ; Công ty Giáo dục Sputnik | 2020 |
65 | TK.03228 | | Hướng dẫn học tập bản tổng quát: Sách tham khảo/ Nguyễn Quốc Vương dịch | Phụ nữ | 2019 |
66 | TK.03230 | Lương Trọng Minh, Bùi Vinh h.đ | Cờ vua: Ván cờ hoàn hảo/ Lương Trọng Minh. T.2 | Dân trí | 2021 |
67 | TK.03231 | Lương Trọng Minh | Cờ vua: Chiến thuật: Kỹ thuật tác chiến/ Lương Trọng Minh ; Bùi Vinh h.đ.. T.3 | Dân trí | 2022 |
68 | TK.03232 | Williams, Paul | Nền tảng Phật giáo đại thừa/ Paul Williams ; Thích Thiện Chánh dịch | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
69 | TK.03233 | Liangxiao Hong | Thiền Nhật Bản/ Liangxiao Hong ; Thích Thiện Chánh dịch | Nxb. Thuận Hoá | 2023 |
70 | TK.03234 | | Liễu quán: Kính mừng phật đản PL.2560/ Thích Hải Ấn (ch.b), Thích Kiên Tuệ, Thích Không Nhiên (P.ch.b).... T.8 | Thuận Hóa | 2016 |
71 | TK.03235 | | Liễu quán: Vu Lan Pl.2560/ Thích Hải Ấn (ch.b), Thích Kiên Tuệ, Thích Không Nhiên (P.ch.b).... T.9 | Thuận Hóa | 2016 |
72 | TK.03236 | | Liễu quán: Kính mừng Phật đản PL.2561/ Thích Hải Ấn (ch.b), Thích Kiên Tuệ, Thích Không Nhiên (P.ch.b).... T.11 | Thuận Hóa | 2017 |
73 | TK.03237 | | Liễu quán: Vu Lan PL.2561/ Thích Hải Ấn (ch.b), Thích Kiên Tuệ, Thích Không Nhiên (P.ch.b).... T.12 | Thuận Hóa | 2017 |
74 | TK.03238 | | Liễu quán: Xuân PL.2564/ Thích Hải Ấn (ch.b), Thích Kiên Tuệ, Thích Không Nhiên (P.ch.b).... T.22 | Thuận Hóa | 2021 |
75 | TK.03239 | | Liễu quán: Vu Lan PL.2566/ Thích Hải Ấn (ch.b), Thích Không Nhiên (P.ch.b), Phan Đăng (b.s).... T.27 | Thuận Hóa | 2022 |
76 | TK.03240 | | Liễu quán: Kính mừng Phật đản PL.2565/ Thích Hải Ấn (ch.b), Thích Không Nhiên (P.ch.b), Phan Đăng (b.s).... T.23 | Thuận Hóa | 2021 |
77 | TK.03241 | | 450 câu hỏi dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ | Thuận Hóa | 2015 |
78 | TK.03242 | | 450 câu hỏi dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ | Thuận Hóa | 2015 |
79 | TK.03243 | Quang Hùng | Cẩm nang gia đình/ B.s.: Quang Hùng, Phương Quang (ch.b.), Quang Minh | Nxb. Thuận Hoá | 2006 |
80 | TK.03244 | Hà Minh Đức | Văn hoá giao lưu và phát triển: Chuyên luận/ Hà Minh Đức | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
81 | TK.03245 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | Giáo trình Kỹ thuật nuôi trồng rong biển/ Ch.b.: Nguyễn Thị Thuý Hằng, Lê Anh Tuấn | Đại học Huế | 2022 |
82 | TK.03246 | | Giáo trình công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đồ uống/ Đỗ Thị Bích Thuỷ (ch.b.), Trần Bảo Khánh, Huỳnh Thị Diễm Uyên... | Đại học Huế | 2019 |
83 | TK.03247 | | Giáo trình công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đồ uống/ Đỗ Thị Bích Thuỷ (ch.b.), Trần Bảo Khánh, Huỳnh Thị Diễm Uyên... | Đại học Huế | 2019 |
84 | TK.03248 | Nguyễn Thanh Thảo | Giáo trình Nguyên lý vật lý cộng hưởng từ trong y học/ Nguyễn Thanh Thảo | Đại học Huế | 2021 |
85 | TK.03249 | Nguyễn Thanh Thảo | Giáo trình Nguyên lý vật lý cộng hưởng từ trong y học/ Nguyễn Thanh Thảo | Đại học Huế | 2021 |
86 | TK.03250 | Nguyễn Thanh Thảo | Giáo trình Nguyên lý vật lý cộng hưởng từ trong y học/ Nguyễn Thanh Thảo | Đại học Huế | 2021 |
87 | TK.03251 | | Giáo trình vật lý đại cương 2/ Nguyễn Mạnh Sơn (ch.b.), Dụng Thị Hoài Trang, Nguyễn Hoàng Yến... | Đại học Huế | 2019 |
88 | TK.03252 | | Giáo trình vật lý đại cương 2/ Nguyễn Mạnh Sơn (ch.b.), Dụng Thị Hoài Trang, Nguyễn Hoàng Yến... | Đại học Huế | 2019 |
89 | TK.03253 | | Giáo trình thực hành sinh lý thực vật/ Nguyễn Đình Thi (ch.b.), Hồng Bích Ngọc, Đàm Thị Huế... | Đại học Huế | 2019 |
90 | TK.03254 | | Giáo trình thực hành sinh lý thực vật/ Nguyễn Đình Thi (ch.b.), Hồng Bích Ngọc, Đàm Thị Huế... | Đại học Huế | 2019 |
91 | TK.03255 | | Giáo trình kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm/ Nguyễn Văn Huy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Võ Đức Nghĩa, Phạm Thị Phương Lan | Đại học Huế | 2019 |
92 | TK.03256 | | Giáo trình kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm/ Nguyễn Văn Huy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Võ Đức Nghĩa, Phạm Thị Phương Lan | Đại học Huế | 2019 |
93 | TK.03257 | Nguyễn Văn Hoà | Giáo trình Module 14 - Phương pháp nghiên cứu khoa học: Giáo trình giảng dạy đại học dành cho sinh viên ngành Răng Hàm Mặt/ Nguyễn Văn Hoà, Nguyễn Thị Nga | Đại học Huế | 2022 |
94 | TK.03258 | Nguyễn Văn Hoà | Giáo trình Module 14 - Phương pháp nghiên cứu khoa học: Giáo trình giảng dạy đại học dành cho sinh viên ngành Răng Hàm Mặt/ Nguyễn Văn Hoà, Nguyễn Thị Nga | Đại học Huế | 2022 |
95 | TK.03259 | Hoàng Hữu Khôi | Tật khúc xạ và bài học kinh nghiệm từ mô hình can thiệp dựa vào trường học: Sách tham khảo/ Hoàng Hữu Khôi | Đại học Huế | 2019 |
96 | TK.03260 | | Bác sĩ tốt nhất là chính mình: Những lời khuyên bổ ích cho sức khoẻ/ Nhiều tác giả. T.3 | Nxb. Trẻ | 2017 |
97 | TK.03261 | Lê Thị Như Thuỷ | Phát triển kiến thức ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc/ Lê Thị Như Thuỷ, Lại Thị Mỹ Hướng, Trương Vũ Ngọc Linh | Đại học Huế | 2021 |
98 | TK.03262 | | Cội nguồn ngàn xưa/ Nhật Quang | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
99 | TK.03263 | Lê Phạm Hoài Hương | Approaches to language teacher education: Sách chuyên khảo/ Lê Phạm Hoài Hương | Hue University | 2021 |
100 | TK.03264 | Lê Phạm Hoài Hương | Approaches to language teacher education: Sách chuyên khảo/ Lê Phạm Hoài Hương | Hue University | 2021 |
101 | TK.03265 | | Cambridge English qualifications: A2 Key for schools - Practice tests 6-10: 2020 format | Hue University | 2021 |
102 | TK.03266 | | Cambridge English qualifications: A2 Key for schools - Practice tests 6-10: 2020 format | Hue University | 2021 |
103 | TK.03267 | Barraclough, Carolyn | Achievers A1+: Student's book/ Carolyn Barraclough, Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle | Hue University | 2015 |
104 | TK.03268 | Thacker, Claire | Achievers A1+: Workbook/ ClaireThacker | Hue University | 2015 |
105 | TK.03269 | Hobbs, Martyn | Achievers A2: Student's book/ Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle | Hue University | 2022 |
106 | TK.03270 | Hobbs, Martyn | Achievers A2: Student's book/ Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle | Hue University | 2022 |
107 | TK.03271 | Halliwell, Helen | Achievers A2: Workbook/ Helen Halliwell | Hue University | 2022 |
108 | TK.03272 | Halliwell, Helen | Achievers A2: Workbook/ Helen Halliwell | Hue University | 2022 |
109 | TK.03273 | Hobbs, Martyn | Achievers B1: Student's book/ Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle | Hue University | 2022 |
110 | TK.03274 | Hobbs, Martyn | Achievers B1: Student's book/ Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle | Hue University | 2022 |
111 | TK.03275 | Halliwell, Helen | Achievers B1: Workbook/ Helen Halliwell | Hue University | 2021 |
112 | TK.03276 | Halliwell, Helen | Achievers B1: Workbook/ Helen Halliwell | Hue University | 2021 |
113 | TK.03277 | Gray, Leanne | Achievers C1: Student's book/ Leanne Gray, Ken Wilson | Hue University | 2024 |
114 | TK.03278 | Gray, Leanne | Achievers C1: Workbook/ Leanne Gray, Mark Lloyd | Hue University | 2024 |
115 | TK.03279 | Fruen, Graham | Personal best - A1 Beginner: Student's book and workbook : Combined edition B/ Graham Fruen, Daniel Barber ; Ed.: Jim Scrivener | News Agency | 2022 |
116 | TK.03280 | Fruen, Graham | Personal best - A1 Beginner: Student's book and workbook : Combined edition B/ Graham Fruen, Daniel Barber ; Ed.: Jim Scrivener | News Agency | 2022 |
117 | TK.03281 | Rogers, Louis | Personal best - A2 Elementary: Student's book and workbook : Combined edition B/ Louis Rogers, Genevieve White ; Ed.: Jim Scrivener | Hue University | 2023 |
118 | TK.03282 | Rogers, Louis | Personal best - A2 Elementary: Student's book and workbook : Combined edition B/ Louis Rogers, Genevieve White ; Ed.: Jim Scrivener | Hue University | 2023 |
119 | TK.03283 | Revell, Jane | American Jetstream: Elementary B: Student's book & workbook/ Jane Revell, Mary Tomalin | News Agency | 2022 |
120 | TK.03285 | Evans, Virginia | I-Discover 3: American English : Student book & workbook/ Virginia Evans, Jenny Dooley | Hue University | 2022 |
121 | TK.03286 | Evans, Virginia | I-Discover 4: American English : Student book & workbook/ Virginia Evans, Jenny Dooley | Hue University | 2022 |
122 | TK.03287 | | Practice tests grade 8/ Trần Thuỵ Thuỳ Trinh, Lý Trương Thanh Tâm, Trần Minh Cảnh | Hue University | 2021 |
123 | TK.03288 | Rogers, Mickey | Open Mind: Student's book pack/ Mickey Rogers, Joanne Taylore-Knowles, Steve Taylore-Knơles | Macmillan Publishers Limited | 2014 |
124 | TK.03289 | Heyderman, Emma | Motivate!: Student's book/ Emma Heyderman, | Macmillan Publishers Limited | 2013 |
125 | TK.03290 | Heyderman, Emma | Motivate!: Workbook/ Emma Heyderman, Fiona Mauchline | Macmillan Publishers Limited | 2013 |
126 | TK.03291 | Nguyễn Đoan Trang | Smart Start: Workbook/ Nguyễn Đoan Trang | Thông Tấn | 2014 |
127 | TK.03292 | | My phonics grade 2: Pupil's book/ Jenny Dooley, Virginia Evans | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Express Publ. | 2015 |
128 | TK.03293 | | I-learn my phonics grade 2: Activity book/ Jenny Dooley, Virginia Evans | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Express Publishing | 2015 |
129 | TK.03294 | Keung, Chow Wai | Discovering Mathematics 1: Workbook/ Chow Wai Keung, Yong Fook Meng | Star Publishing Pte Ltd | 2013 |
130 | TK.03295 | Keung, Chow Wai | Discovering Mathematics 2: Workbook/ Chow Wai Keung, Yong Fook Meng | Star Publishing Pte Ltd | 2008 |
131 | TK.03296 | Keung, Chow Wai | Discovering mathematics 2A/ Chow Wai Keung, Ann Lui Yin Leng, Prof Ling San | Star Publishing Pte Ltd | 2008 |
132 | TK.03297 | Keung, Chow Wai | Discovering mathematics 2B/ Chow Wai Keung, Ann Lui Yin Leng, Prof Ling San | Star Publishing Pte Ltd | 2007 |
133 | TK.03298 | Keung, Chow Wai | Discovering mathematics 3: Workbook/ Chow Wai Keung, Yong Fook Meng | Star Publishing Pte Ltd | 2008 |
134 | TK.03299 | Keung, Chow Wai | Discovering mathematics 3A/ Chow Wai Keung, Ann Lui Yin Leng, Prof Ling San | Star Publishing Pte Ltd | 2007 |
135 | TK.03300 | | Alpha Math- Grade 3: Practice book/ Aaron Ashworth, Linda Bello, Nikki Fox.... | Lpha Publishing | 2018 |
136 | TK.03301 | | Alpha Mathematics - Grade 3: Assessments/ Aaron Ashworth, Linda Bello, Nikki Fox.... | Lpha Publishing | 2018 |
137 | TK.03302 | | Alpha Mathematics-Grade 3: Games and Activities/ Aaron Ashworth, Linda Bello, Nikki Fox.... | Lpha Publishing | 2018 |
138 | TK.03303 | | Alpha Mathematics - Grade 3: Exit Activities/ Aaron Ashworth, Linda Bello, Nikki Fox.... | Lpha Publishing | 2018 |
139 | TK.03304 | | Alpha Science -Grade 1: Student Book- Volume A/ Aaron Ashworth, Julia Lee, Shannon Burke.... | Lpha Publishing | 2018 |
140 | TK.03305 | | Apha Science 2 - Grade 2: Student Book- Volume B/ Aaron Ashworth, Julia Lee, Shannon Burke.... | Lpha Publishing | 2018 |
141 | TK.03306 | | Alpha Science -Grade 3: Student Book- Volume C/ Aaron Ashworth, Julia Lee, Shannon Burke.... | Lpha Publishing | 2018 |
142 | TK.03307 | | Alpha Science - Grade3: Exit Activities/ Aaron Ashworth, QBS Learning.... | Lpha Publishing | 2018 |
143 | TK.03308 | | Alpha Science - Grade 4: Student Book- Volume D/ Aaron Ashworth, Julia Lee, Shannon Burke.... | Lpha Publishing | 2018 |
144 | TK.03309 | | Alpha Science - Grade 4: Practice book/ Aaron Ashworth, Julia Lee, Shannon Burke.... | Lpha Publishing | 2018 |
145 | TK.03310 | | Alpha Science - Grade 6: Practice book/ Aaron Ashworth, Kelli Bergheimer.... | Lpha Publishing | 2018 |
146 | TK.03311 | | HMH Science Dimensions - Grade 5/ Michael A. Dispezio, Marjore Frank, | Houghton Mifflin Harcounrt | 2018 |
147 | TK.03312 | Nguyễn Hà Giang | Nông dân kể chuyện làm giàu/ B.s.: Nguyễn Hà Giang, Vi Tiến Trình | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
148 | TK.03313 | | Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông/ Hoàng Văn Duẩn, Trần Văn Hanh, Nguyễn Đức Thành...nT.8 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
149 | TK.03314 | Vũ Dương Thuý Ngà | Một số mô hình phát triển văn hoá đọc ở Việt Nam/ Vũ Dương Thuý Ngà (ch.b) | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
150 | TK.03315 | | Sổ tay Hướng dẫn kỹ thuật canh tác theo tiêu chuẩn VietGAP/ B.s.: Lê Văn Đức, Võ Hữu Thoại, Đoàn Văn Lư.... T.1 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
151 | TK.03316 | | Sổ tay Hướng dẫn kỹ thuật canh tác theo tiêu chuẩn VietGAP/ B.s.: Lê Văn Đức, Võ Hữu Thoại, Đoàn Văn Lư.... T.2 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
152 | TK.03317 | Nguyễn Hoài Anh | Khơi dậy và phát huy tinh thần doanh nghiệp của nông dân Việt Nam/ Nguyễn Hoài Anh, Trần Quốc Dân | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
153 | TK.03318 | Thích Nhất Hạnh | Tìm bình yên trong gia đình/ Thích Nhất Hạnh | Thế giới | 2021 |
154 | TK.03319 | Thích Nhất Hạnh | Bụt là hình hài, Bụt là tâm thức/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển ngữ | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2019 |
155 | TK.03320 | Thích Nhất Hạnh | Đạo Phật ngày nay/ Thích Nhất Hạnh | Văn hoá dân tộc | 2021 |
156 | TK.03321 | Thích Nhất Hạnh | Bàn tay cũng là hoa/ Thích Nhất Hạnh | Nxb. Phương Đông | 2016 |
157 | TK.03324 | | Trí thông minh tích cực: Hơn 200 bài tập cùng các phương pháp và kĩ thuật rèn luyện trí não/ James Harrison, Mike Hobbs ; Trần Anhs Tuyết dịch | Dân trí | 2020 |
158 | TK.03325 | Lương Trọng Minh | Cờ vua/ Lương Trọng MinhnT.1pNhững bài học đầu tiên | Dân trí | 2018 |
159 | TK.03326 | Lương Trọng Minh, Bùi Vinh h.đ | Cờ vua: Ván cờ hoàn hảo/ Lương Trọng Minh. T.2 | Dân trí | 2021 |
160 | TK.03327 | Lương Trọng Minh | Cờ vua: Chiến thuật: Kỹ thuật tác chiến/ Lương Trọng Minh ; Bùi Vinh h.đ.. T.3 | Dân trí | 2022 |
161 | TK.03328 | Perelman, Yakov | Cơ học vui/ Yakov Perelman ; Lê Nguyên Long lược dịch | Thế giới ; Spunik | 2020 |
162 | TK.03329 | Pappas, Theoni | Những dấu chân Toán học/ Theoni Pappas ; Nguyễn Thị Thảo dịch | Dân trí | 2019 |
163 | TK.03330 | Nguyễn Tiến Dũng | Bài tập sô học và đại số chọn lọc cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Đức Thái chủ biên; Vũ Thị Thúy Hà,... | Thông tin và truyền thông | 2018 |
164 | TK.03331 | Nguyễn Tiến Dũng | Bài tập sô học và đại số chọn lọc cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Đức Thái chủ biên; Vũ Thị Thúy Hà,... | Thông tin và truyền thông | 2018 |
165 | TK.03332 | | Bài tập Hình học chọn lọc cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Đức Thái (ch.b.), Vũ Thị Thuý Hà... | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
166 | TK.03333 | | Bài tập Hình học chọn lọc cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Đức Thái (ch.b.), Vũ Thị Thuý Hà... | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
167 | TK.03334 | Perelman, Yakov | Hình học vui/ Yakov Perelman ; Dịch: Thế Trường... ; H.đ.: Lê Bích Phượng... | Thế giới ; Công ty Giáo dục Sputnik | 2019 |
168 | TK.03335 | Perelman, Yakov | Cơ học vui/ Yakov Perelman ; Lê Nguyên Long lược dịch | Thế giới ; Spunik | 2020 |
169 | TK.03336 | Nguyễn Tiến Dũng | Toán học và nghệ thuật/ Nguyễn Tiến Dũng | Văn học | 2018 |
170 | TK.03337 | Jin Akiyama | Một ngày phiêu lưu trong thế giới toán học kỳ diệu/ Jin Akiyama, Mari Jo Ruiz ; Minh hoạ: Frances Alcaras ; Vương Hoa dịch | Thế giới | 2016 |
171 | TK.03338 | Jin Akiyama | Một ngày phiêu lưu trong thế giới toán học kỳ diệu/ Jin Akiyama, Mari Jo Ruiz ; Minh hoạ: Frances Alcaras ; Vương Hoa dịch | Thế giới | 2016 |
172 | TK.03339 | Tahan, Malba | Những cuộc phiêu lưu của Người Thích Đếm/ Malba Tahan ; Dịch: Lê Hải Yến... | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
173 | TK.03340 | Tahan, Malba | Những cuộc phiêu lưu của Người Thích Đếm/ Malba Tahan ; Dịch: Lê Hải Yến... | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
174 | TK.03341 | Tahan, Malba | Những cuộc phiêu lưu của Người Thích Đếm/ Malba Tahan ; Dịch: Lê Hải Yến... | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
175 | TK.03342 | Dudeney, Henry Ernest | Những câu đố tư duy và lô gic xứ Canterbury/ H. E. Dudeney ; Dịch: Nguyễn Tiến Dũng, Lê Bích Phượng | Thế giới ; Công ty Giáo dục Sputnik | 2020 |
176 | TK.03343 | Levshin, Vladimir | Thuyền trưởng đơn vị/ Vladimir Levshin ; Nguyễn Tiến Dũng dịch | Thế giới ; Công ty Giáo dục Sputnik | 2017 |
177 | TK.03344 | Levshin, Vladimir | Tìm số thất lạc/ Vladimir Levshin, Emilia Aleksandrova ; Dịch: Hoàng Ngự Tuấn, Nguyễn Tiến Dũng | Thế giới ; Công ty Giáo dục Sputnik | 2017 |
178 | TK.03345 | Nguyễn Tiến Dũng | Romeo đi tìm công chúa: 100 câu đố vui hóc búa/ Nguyễn Tiến Dũng, Lê Bích Phượng | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
179 | TK.03346 | | Hướng dẫn học tập bản tổng quát: Sách tham khảo/ Nguyễn Quốc Vương dịch | Phụ nữ | 2019 |
180 | TK.03347 | Kalanithi, Paul | Khi hơi thở hoá thinh không/ Paul Kalanithi ; Trần Thanh Hương dịch | Lao động ; Công ty Sách Alpha | 2017 |
181 | TK.03350 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh trung học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
182 | TK.03351 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh trung học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
183 | TK.03352 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh tiểu học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
184 | TK.03353 | | Sổ tay giáo dục gia đình Nhật Bản/ Nguyễn Quốc Vương dịch ; Phạm Thị Thu Giang h.đ. | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
185 | TK.03354 | | Sổ tay giáo dục gia đình Nhật Bản/ Nguyễn Quốc Vương dịch ; Phạm Thị Thu Giang h.đ. | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
186 | TK.03356 | Thích Vạn Trí | Sen hồng đỉnh núi: Thơ và nhạc/ Thích Vạn Trí | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
187 | TK.03365 | Thích Nhất Hạnh | Tĩnh lặng: = Silence : Sức mạnh tĩnh lặng trong thế giới huyên náo/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển ngữ | Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà | 2023 |
188 | TK.03366 | Thích Nhất Hạnh | Không diệt không sinh đừng sợ hãi: = No death, no fear: Comforting wisdom for life/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Huyền dịch | Thế giới | 2023 |
189 | TK.03367 | Thích Nhất Hạnh | An lạc từng bước chân/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Nguyện dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
190 | TK.03368 | | Con đường chuyển hoá: Kinh bốn lĩnh vực quán niệm/ Thích Nhất Hạnh dịch, giảng giải | Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
191 | TK.03369 | Thích Nhất Hạnh | Muốn an được an: = Being peace/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển ngữ | Lao động | 2022 |
192 | TK.03370 | Thích Nhất Hạnh | Sợ hãi: Hoá giải sợ hãi bằng tình thương/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Đạt dịch | Thế giới | 2022 |
193 | TK.03371 | Thích Nhất Hạnh | Thiền sư và em bé 5 tuổi: Phương pháp trị liệu khổ đau từ thời thơ ấu/ Thích Nhất Hạnh ; Chuyển ngữ: Chân Hội Nghiêm... | Dân trí | 2021 |
194 | TK.03372 | Thích Nhất Hạnh | Từng bước nở hoa sen/ Thích Nhất Hạnh | Hồng Đức | 2023 |
195 | TK.03373 | Thích Nhất Hạnh | Gieo trồng hạnh phúc: = Happiness/ Thích Nhất Hạnh ; Chuyển ngữ: Chân Hội Nghiêm, Chân Duyệt Nghiêm | Lao động | 2023 |
196 | TK.03374 | Thích Nhất Hạnh | Phép lạ của sự tỉnh thức/ Thích Nhất Hạnh | Hồng Đức | 2020 |
197 | TK.03375 | Thích Nhất Hạnh | Trồng một nụ cười: Cùng trẻ thực hành chánh niệm/ Thích Nhất Hạnh ; Dịch: Chân Vịnh Nghiêm.. ; Minh hoạ: Đan Ngọc | Nxb. Hà Nội | 2022 |
198 | TK.03376 | Thích Nhất Hạnh | Đạo Phật của tuổi trẻ/ Thích Nhất Hạnh | Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
199 | TK.03377 | Thích Nhất Hạnh | Am Mây Ngủ/ Thích Nhất Hạnh | Hồng Đức | 2021 |
200 | TK.03378 | Thích Nhất Hạnh | Tay thầy trong tay con/ Thích Nhất Hạnh | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2020 |
201 | TK.03379 | Hoàng Anh Sướng | Hạnh phúc đích thực: Trò chuyện với Thiền sư Thích Nhất Hạnh/ Hoàng Anh Sướng | Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2021 |
202 | TK.03380 | Thích Nhất Hạnh | Giận/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Đạt dịch | Thế giới | 2023 |
203 | TK.03381 | Thích Nhất Hạnh | Giận/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Đạt dịch | Thế giới | 2023 |
204 | TK.03382 | Thích Nhất Hạnh | Giận/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Đạt dịch | Thế giới | 2023 |
205 | TK.03383 | Thích Nhất Hạnh | Đường xưa mây trắng: Theo gót chân Bụt/ Thích Nhất Hạnh | Hồng Đức ; Công ty Sách Phương Nam | 2019 |
206 | TK.03384 | Thích Nhất Hạnh | Hạnh phúc cầm tay/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển ngữ | Lao động | 2023 |
207 | TK.03385 | Thích Nhất Hạnh | Thương yêu theo phương pháp Bụt dạy/ Thích Nhất Hạnh | Hồng Đức | 2020 |
208 | TK.03386 | Thích Nhất Hạnh | Muốn an được an: = Being peace/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển ngữ | Lao động | 2023 |
209 | TK.03387 | Thích Nhất Hạnh | Muốn an được an: = Being peace/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển ngữ | Lao động | 2023 |
210 | TK.03388 | Kalanithi, Paul | Khi hơi thở hoá thinh không/ Paul Kalanithi ; Trần Thanh Hương dịch | Lao động ; Công ty Sách Alpha | 2017 |
211 | TK.03389 | Thích Nhất Hạnh | Thiền hành yếu chỉ/ Thích Nhất Hạnh | Thế giới | 2021 |
212 | TK.03415 | Nguyễn Hà Giang | Nông dân kể chuyện làm giàu/ B.s.: Nguyễn Hà Giang, Vi Tiến Trình | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
213 | TK.03416 | | Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông/ Hoàng Văn Duẩn, Trần Văn Hanh, Nguyễn Đức Thành...nT.8 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
214 | TK.03417 | Vũ Dương Thuý Ngà | Một số mô hình phát triển văn hoá đọc ở Việt Nam/ Vũ Dương Thuý Ngà (ch.b) | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
215 | TK.03418 | | Sổ tay Hướng dẫn kỹ thuật canh tác theo tiêu chuẩn VietGAP/ B.s.: Lê Văn Đức, Võ Hữu Thoại, Đoàn Văn Lư.... T.1 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
216 | TK.03419 | | Sổ tay Hướng dẫn kỹ thuật canh tác theo tiêu chuẩn VietGAP/ B.s.: Lê Văn Đức, Võ Hữu Thoại, Đoàn Văn Lư.... T.2 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
217 | TK.03420 | Nguyễn Hoài Anh | Khơi dậy và phát huy tinh thần doanh nghiệp của nông dân Việt Nam/ Nguyễn Hoài Anh, Trần Quốc Dân | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |