1 | TK.03390 | Nguyễn Ngọc Thành | Hướng dẫn kỹ năng số cho người dân/ Nguyễn Ngọc Thành | Thông tin và Truyền thông ; Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
2 | TK.03391 | Phạm Văn Phong | Sử dụng mạng xã hội đúng cách/ Phạm Văn Phong | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
3 | TK.03392 | Bích Thảo | Sự nỗ lực tạo nên kỳ tích (Những câu chuyện bồi dưỡng năng lực tự chủ và tự học)/ B.s.: Bích Thảo, Hoài Giang | Chính trị quốc gia Sự thật ; Dân trí | 2023 |
4 | TK.03393 | Phùng Thị Vân Anh | Cha mẹ giúp con hướng nghiệp/ Phùng Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Hương Lan, Lại Thị Thu Thuý | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
5 | TN.00001 | Hồng Nhu | Vịt trời lông tía bay về: Tập truyện ngắn/ Hồng Nhu | Nxb. Hội Nhà văn | 2006 |
6 | TN.00002 | Nguyễn Khải | Nguyễn Khải Truyện ngắn 1/ Nguyễn Khải | Nxb. Hội nhà văn | 2003 |
7 | TN.00003 | Nguyễn Khải | Nguyễn khải Truyện ngắn 2/ Nguyễn Khải | Nxb. Hội nhà văn | 2003 |
8 | TN.00004 | Nguyễn Khải | Nguyễn Khải truyện vừa | Nxb. Hội Nhà văn | 2003 |
9 | TN.00005 | Sơn Tùng | Búp sen xanh: Tiểu thuyết/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2003 |
10 | TN.00006 | Sơn Tùng | Búp sen xanh: Tiểu thuyết/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2003 |
11 | TN.00007 | Đoàn Hoài Trung | Bay trong chớp lửa: Tập truyện ký/ Đoàn Hoài Trung | Quân đội nhân dân | 2003 |
12 | TN.00008 | Nguyễn Hiến Lê | Gương chiến đấu/ Nguyễn Hiến Lê | Văn hoá Thông tin | 2003 |
13 | TN.00010 | Nguyễn Hiến Lê | Để tôi đọc lại/ Nguyễn Hiến Lê | Văn học | 2001 |
14 | TN.00011 | | Địa chí Phong Điền/ Ch.b.: Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Khoa Lạnh, Trần Đại Vinh.. | Chính trị Quốc gia | 2005 |
15 | TN.00013 | Thái Uyên | Mưu kế tiểu nhân/ Thái Uyên | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
16 | TN.00014 | Thái Uyên | Mưu kế tiểu nhân/ Thái Uyên | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
17 | TN.00015 | Carnegie, Dorothy | Luyện tinh thần: [Don't grow old grow up]/ Dorothy Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê biên dịch | Văn hóa Thông tin | 2000 |
18 | TN.00016 | Nguyễn Đức Dân | Nỗi oan thì, là, mà/ Nguyễn Đức Dân | Nxb. Trẻ | 2002 |
19 | TN.00017 | Nguyễn Đức Dân | Nỗi oan thì, là, mà/ Nguyễn Đức Dân | Nxb. Trẻ | 2002 |
20 | TN.00018 | Trần Ngọc Anh | Hồng Sơn Văn Phái: nguồn thi ca Nôm một vùng quê/ Trần Ngọc Anh | Giáo dục | 1999 |
21 | TN.00020 | Carnegie, Dale | Quẳng gánh lo đi và vui sống/ Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch | Văn hoá Thông tin | 2001 |
22 | TN.00022 | Đức Ánh | Vùng đất nâu: Tiểu thuyết/ Đức Ánh | Văn học | 2003 |
23 | TN.00023 | Đoàn Hoài Trung | Điện Biên trong tôi/ Đoàn Hoài Trung | Thanh niên | 2004 |
24 | TN.00024 | | Đảo ở biển tây: Tập văn thơ/ Trần Thanh Giao, Lê Giang, Lê Văn Thảo.. | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh... | 2004 |
25 | TN.00025 | Võ Quảng | Quê nội/ Võ Quảng | Thanh niên | 2005 |
26 | TN.00027 | Trường Thành | Dị bản mới truyện Lục Vân Tiên/ Trường Thành | Giáo dục | 2003 |
27 | TN.00028 | Thu Phương | Vua núi vàng: Truyện cổ tích/ Thu Phương tuyển chọn | Lao động | 2006 |
28 | TN.00031 | Đại Lãn | Các phi tần nổi loạn/ Đại Lãn | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
29 | TN.00032 | Đại Lãn | Các phi tần nổi loạn/ Đại Lãn | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
30 | TN.00034 | Việt Quang | Trở lại thiên đường: Tiểu thuyết/ Việt Quang | Tôn giáo | 2014 |
31 | TN.00035 | Nguyễn, Trọng Nghĩa | Xa xứ rồi lại quay về và mấy truyện khác: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trọng Nghĩa | Trẻ | 2003 |
32 | TN.00038 | | Quốc văn giáo khoa thư: Lớp Đồng ấu./ B.s.: Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận | Thanh niên | 2020 |
33 | TN.00039 | | Quốc văn giáo khoa thư: Lớp Đồng ấu./ B.s.: Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận | Thanh niên | 2020 |
34 | TN.00040 | Vũ Bằng | Mười bốn gương mặt nhà văn đồng nghiệp/ Vũ Bằng; Nguyễn ánh Ngân sưu tầm, biên soạn; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Hội nhà văn | 2004 |
35 | TN.00041 | Vũ Bằng | Mười bốn gương mặt nhà văn đồng nghiệp/ Vũ Bằng; Nguyễn ánh Ngân sưu tầm, biên soạn; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Hội nhà văn | 2004 |
36 | TN.00043 | De Amicis, Edmondo | Tâm hồn cao thượng: Truyện kí/ Edmond de Amicis ; Hà Mai Anh dịch | Thanh niên | 2004 |
37 | TN.00044 | De Amicis, Edmondo | Tâm hồn cao thượng: Truyện kí/ Edmond de Amicis ; Hà Mai Anh dịch | Thanh niên | 2004 |
38 | TN.00052 | | Nhân vật nữ trong tác phẩm văn học nhà trường/ Nguyễn Hồng Thanh, Nguyễn Đức Khuông, Hoàng Văn Thụ ; Nguyễn Đức Khuông tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2006 |
39 | TN.00053 | Phạm Tuấn Vũ | Văn học trung đại Việt Nam trong nhà trường/ Phạm Tuấn Vũ | Giáo dục | 2007 |
40 | TN.00054 | Đỗ Minh Hợp | Văn hoá học/ Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lai | Giáo dục | 2007 |
41 | TN.00059 | Lương Văn Hồng | Thần thoại truyền thuyết và cổ tích Đức/ Lương Văn Hồng biên soạn | Nxb Trẻ | 1995 |
42 | TN.00060 | Lương Văn Hồng | Thần thoại truyền thuyết và cổ tích Đức/ Lương Văn Hồng biên soạn | Nxb Trẻ | 1995 |
43 | TN.00061 | Lương Văn Hồng | Thần thoại truyền thuyết và cổ tích Đức/ Lương Văn Hồng biên soạn | Nxb Trẻ | 1995 |
44 | TN.00065 | Minh Khoa | Theo bước chân Võ Văn Tần: Kịch/ Minh Khoa | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
45 | TN.00068 | Minh Quân | Tháng ngày qua/ Minh Quân | Nxb. Trẻ | 2002 |
46 | TN.00069 | Nguyễn, Trọng Nghĩa | Xa xứ rồi lại quay về và mấy truyện khác: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trọng Nghĩa | Trẻ | 2003 |
47 | TN.00070 | | Nhớ Huế/ Nhiều tác giả. T.23 | Trẻ | 2004 |
48 | TN.00071 | | Phong Lan: Tập truyện và ký trại sáng tác văn học tỉnh Cần Thơ 2001/ Nhiều tác giả | Hội văn học nghệ thuật | 2002 |
49 | TN.00072 | Mai Ninh | Cá voi trầm sát: Tiểu thuyết/ Mai Ninh | Nxb. Trẻ | 2004 |
50 | TN.00073 | Nguyễn Phong Nam | Nguyễn Đình Chiểu từ quan điểm đến thi pháp học/ Nguyễn Phong Nam | Giáo dục | 1998 |
51 | TN.00074 | Phạm Hồng Việt | Bác Hồ với miền đất núi ngự sông Hương/ Phạm Hồng Việt | Nxb Thuận Hoá | 1995 |
52 | TN.00075 | Trần Xuân An | Có một nơi lá mãi xanh: Tiểu thuyết : dự thi cuộc thi tiểu thuyết 1998-2000 do Hội nhà văn Việt Nam tổ chức/ Trần Xuân An | Nxb. Hội nhà văn | 1999 |
53 | TN.00076 | Đạm Phương | Giáo dục con trẻ/ Đạm Phương | Nxb. Thanh Hóa | 1996 |
54 | TN.00077 | Ngô Quốc Quýnh | Thử tìm hiểu tâm sự Nguyễn Du qua truyện Kiều/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 1995 |
55 | TN.00078 | Vũ Hoàng Chương | Ta đã làm chi đời ta: Hồi ký/ Vũ Hoàng Chương | Nxb. Hội nhà văn | 1993 |
56 | TN.00081 | Nguyễn An | Trên đỉnh Trường Sơn kể "Truyện Kiều": Bút ký/ Nguyễn An | Thanh niên | 1999 |
57 | TN.00084 | | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: Dùng cho học sinh tiểu học/ Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình. T.1 | Giáo dục | 2003 |
58 | TN.00085 | | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: Dùng cho học sinh tiểu học/ Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình. T.1 | Giáo dục | 2003 |
59 | TN.00086 | | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: Dùng cho học sinh tiểu học/ Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình. T.1 | Giáo dục | 2003 |
60 | TN.00087 | | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên học sinh, sinh viên. T.1 | Giáo dục | 2004 |
61 | TN.00088 | Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: (Dùng cho học sinh trung học cơ sở)/ Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình. T.2 | Giáo dục | 2002 |
62 | TN.00089 | Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: (Dùng cho học sinh trung học cơ sở)/ Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình. T.2 | Giáo dục | 2002 |
63 | TN.00090 | Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: (Dùng cho học sinh trung học cơ sở)/ Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình. T.2 | Giáo dục | 2002 |
64 | TN.00091 | Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: (Dùng cho học sinh trung học cơ sở)/ Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình. T.2 | Giáo dục | 2002 |
65 | TN.00092 | Lê Minh | Hạt chò chỉ: Truyện ngắn/ Lê Minh | Kim Đồng | 2002 |
66 | TN.00093 | Đặng Thanh | Chuyện tình X.32: Tiểu thuyết tình báo/ Đặng Thanh | Thanh niên | 1993 |
67 | TN.00095 | Huy Phương | Sự tích một khẩu súng hơi: Truyện/ Huy Phương ; Bìa và minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2001 |
68 | TN.00096 | Đỗ Kim Cuông | Người kéo vó bè: Tập truyện ngắn/ Đỗ Kim Cuông | Kim Đồng | 2003 |
69 | TN.00097 | Trần Thiết Kỷ | Cánh chim phiêu lãng: Tuyển truyện/ Trần Thiết Kỷ | Nxb. Tổng hợp Sông Bé | 1990 |
70 | TN.00098 | Thu Phương | Vua núi vàng: Truyện cổ tích/ Thu Phương tuyển chọn | Lao động | 2006 |
71 | TN.00099 | Hạ Giao | Thiên đường chiều/ Hạ Giao | Thanh niên | 2003 |
72 | TN.00100 | Nguyễn Danh Lam | Bến vô thường: Tiểu thuyết/ Nguyễn Danh Lam | Nxb. Hội Nhà văn | 2004 |
73 | TN.00101 | Chu Quang Mạnh Thắng | Từ khi không còn mẹ/ Chu Quang Mạnh Thắng | Kim Đồng | 2004 |
74 | TN.00102 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Minh hoạ theo nguyên bản/ Potter, Beatrix ; Ng. dịch: Nguyễn Ngọc Sương | Kim Đồng | 2003 |
75 | TN.00103 | Đoàn Minh Tuấn | Bác Hồ-Cây đại thọ/ Đoàn Minh Tuấn sưu tầm và biên soạn ; Đỗ Hùng Tuân bìa | Kim Đồng | 2002 |
76 | TN.00104 | Nguyễn Thị Hường Lý | Tiếng hát: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Hường Lý ; Bìa và minh hoạ: Diệp Anh | Kim Đồng | 2003 |
77 | TN.00105 | Phong Điệp | Giấc mơ bay qua cửa sổ: Tập truyện ngắn/ Phong Điệp | Kim Đồng | 2002 |
78 | TN.00107 | Đoàn Minh | Truyện tiếu lâm Anh và những truyện đọc thêm: Sách song ngữ : Học tiếng Anh qua những truyện tiếu lâm/ Đoàn Minh, Chu Xuân Nguyên sưu tầm và biên soạn | Nxb. Thanh Hoá | 1993 |
79 | TN.00109 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.14 | Kim Đồng | 2001 |
80 | TN.00110 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.14 | Kim Đồng | 2001 |
81 | TN.00111 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.15 | Kim Đồng | 2001 |
82 | TN.00112 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.15 | Kim Đồng | 2001 |
83 | TN.00113 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.17 | Kim Đồng | 2001 |
84 | TN.00114 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.17 | Kim Đồng | 2001 |
85 | TN.00115 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.18 | Kim Đồng | 2001 |
86 | TN.00116 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.18 | Kim Đồng | 2001 |
87 | TN.00117 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.19 | Kim Đồng | 2001 |
88 | TN.00118 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.19 | Kim Đồng | 2001 |
89 | TN.00119 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.20 | Kim Đồng | 2001 |
90 | TN.00120 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.21 | Kim Đồng | 2001 |
91 | TN.00121 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.22 | Kim Đồng | 2001 |
92 | TN.00122 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.22 | Kim Đồng | 2001 |
93 | TN.00123 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.23 | Kim Đồng | 2001 |
94 | TN.00124 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.23 | Kim Đồng | 2001 |
95 | TN.00125 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.24 | Kim Đồng | 2001 |
96 | TN.00126 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.25 | Kim Đồng | 2002 |
97 | TN.00127 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.25 | Kim Đồng | 2002 |
98 | TN.00128 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.26 | Kim Đồng | 2002 |
99 | TN.00129 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.26 | Kim Đồng | 2002 |
100 | TN.00130 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.27 | Kim Đồng | 2002 |
101 | TN.00131 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.27 | Kim Đồng | 2002 |
102 | TN.00132 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.28 | Kim Đồng | 2002 |
103 | TN.00133 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.28 | Kim Đồng | 2002 |
104 | TN.00135 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.29 | Kim Đồng | 2002 |
105 | TN.00136 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.30 | Kim Đồng | 2002 |
106 | TN.00137 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.30 | Kim Đồng | 2002 |
107 | TN.00138 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.31 | Kim Đồng | 2002 |
108 | TN.00139 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Nhóm b.s: Trung Trung Đỉnh, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Quang Lập... T.31 | Kim Đồng | 2002 |
109 | TN.00140 | Xuân Sách | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng: Tuyển tập tác phẩm/ Xuân Sách | Kim Đồng | 2002 |
110 | TN.00141 | Phong Thu | Xe lu và xe ca: Tuyển tập tác phẩm: Tập truyện ngắn/ Phong Thu | Kim Đồng | 2002 |
111 | TN.00142 | Văn Linh | Lý Tử Lâm: Tập truyện/ Văn Linh | Kim Đồng | 2003 |
112 | TN.00143 | Phạm Hổ | Nàng tiên nhỏ thành ốc: Tập kịch/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2001 |
113 | TN.00144 | Trần Hoài Dương | áng mây: Tập truyện ngắn/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2002 |
114 | TN.00145 | Hà Ân | Trăng nước Chương dương: Tập truyện lịch sử : Tuyển tập tác phẩm/ Hà Ân | Kim Đồng | 2001 |
115 | TN.00146 | Nguyễn Huy Tưởng | Luỹ hoa: Truyện phim/ Nguyễn Huy Tưởng ; Lời bạt của Nguyễn Tuân | Kim Đồng | 2001 |
116 | TN.00147 | Nguyễn Huy Tưởng | Luỹ hoa: Truyện phim/ Nguyễn Huy Tưởng ; Lời bạt của Nguyễn Tuân | Kim Đồng | 2001 |
117 | TN.00148 | Xuân Sách | Xiếc hổ: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Xuân Sách | Kim Đồng | 2002 |
118 | TN.00149 | Xuân Sách | Xiếc hổ: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Xuân Sách | Kim Đồng | 2002 |
119 | TN.00150 | Xuân Sách | Mặt trời quê hương/ Xuân Sách | Kim Đồng | 2002 |
120 | TN.00151 | Xuân Sách | Làng rừng Cà Mau/ Xuân Sách | Kim Đồng | 2002 |
121 | TN.00152 | Xuân Sách | Làng rừng Cà Mau/ Xuân Sách | Kim Đồng | 2002 |
122 | TN.00153 | Trần Hoài Dương | Hoa của biển: Tuyển tập tác phẩm : Tập truyện kí/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2002 |
123 | TN.00154 | Trần Thanh Địch | Săn cọp/ Trần Thanh Địch | Kim Đồng | 2002 |
124 | TN.00155 | Nguyễn Huy Tưởng | Vũ Như Tô: Tuyển tập kịch/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2001 |
125 | TN.00156 | Phạm Hổ | Tìm gặp lại em: Tuyển tập tác phẩm : Truyện ký/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2001 |
126 | TN.00157 | Hà Ân | Ông Đội Cấn: Tiểu thuyết lịch sử: Tuyển tập tác phẩm/ Hà Ân | Kim Đồng | 2002 |
127 | TN.00159 | Phong Thu | Cây bàng không rụng lá: Tập truyện ngắn chọn lọc: Tuyển tập tác phẩm/ Phong Thu | Kim Đồng | 2002 |
128 | TN.00160 | Phong Thu | Cây bàng không rụng lá: Tập truyện ngắn chọn lọc: Tuyển tập tác phẩm/ Phong Thu | Kim Đồng | 2002 |
129 | TN.00161 | Phạm Hổ | Tìm gặp lại em: Tuyển tập tác phẩm : Truyện ký/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2001 |
130 | TN.00162 | Võ Hồng | Như cánh chim bay: Truyện dài/ Võ Hồng | Kim Đồng | 2002 |
131 | TN.00163 | Hà Ân | Truyện Quận He: Truyện lịch sử/ Hà Ân | Kim Đồng | 2001 |
132 | TN.00164 | Nguyễn Quang Sáng | Mùa gió chướng: Truyện dài/ Nguyễn Quang Sáng | Kim Đồng | 2002 |
133 | TN.00166 | Nguyễn Huy Tưởng | Vũ Như Tô: Tuyển tập kịch/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2001 |
134 | TN.00167 | Nguyễn Huy Tưởng | Đêm hội Long trì: Tiểu thuyết lịch sử/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2001 |
135 | TN.00168 | Nguyễn Huy Tưởng | Chiến sĩ ca nô: Tập truyện kể/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2001 |
136 | TN.00169 | Nguyễn Huy Tưởng | Ký sự Cao Lạng/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2001 |
137 | TN.00170 | Nguyễn Huy Tưởng | Ký sự Cao Lạng/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2001 |
138 | TN.00171 | Xuân Sách | Phía núi bên kia/ Xuân Sách | Kim Đồng | 2002 |
139 | TN.00172 | Xuân Sách | Phía núi bên kia/ Xuân Sách | Kim Đồng | 2002 |
140 | TN.00173 | Xuân Sách | Mặt trời quê hương/ Xuân Sách | Kim Đồng | 2002 |
141 | TN.00174 | Trần Hoàng Dương | Cỏ hoang: Tiểu thuyết viết về trẻ em lang thang/ Trần Hoàng Dương | Kim Đồng | 2002 |
142 | TN.00175 | Trần Hoài Dương | Miền xanh thẳm/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2002 |
143 | TN.00176 | Thuỳ An | Như nắng xuân phai/ Thuỳ An | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2000 |
144 | TN.00177 | Thuỳ An | Như nắng xuân phai/ Thuỳ An | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2000 |
145 | TN.00178 | Thuỳ An | Như nắng xuân phai/ Thuỳ An | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2000 |
146 | TN.00180 | Nguyễn Thụy Kha | Văn Cao - Người đi dọc biển/ Nguyễn Thụy Kha | Kim Đồng | 2001 |
147 | TN.00181 | O'Dell, Scott | Đảo cá heo xanh/ Scott O'Dell ; Nguyễn Xuân Hồng dịch | Kim Đồng | 2003 |
148 | TN.00182 | Võ Hồng | Nhánh rong phiêu bạt: Truyện/ Võ Hồng | Kim Đồng | 2002 |
149 | TN.00183 | Hoàng Hạc | Xứ lạ mường trên: Truyện ngắn/ Hoàng Hạc | Kim Đồng | 2002 |
150 | TN.00184 | Hoàng Hạc | Xứ lạ mường trên: Truyện ngắn/ Hoàng Hạc | Kim Đồng | 2002 |
151 | TN.00185 | Nguyễn Quỳnh | Rừng đêm/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2003 |
152 | TN.00187 | Trần Tiêu | Con trâu: Tiểu thuyết/ Trần Tiêu. T.2 | Kim Đồng | 2003 |
153 | TN.00190 | Cớcut, J. O. | Ca-dăng/ J. O. Cớcut ; Hoàng Lâm dịch | Kim Đồng | 1997 |
154 | TN.00191 | Nguyễn Đức Hiền | Sao Khuê lấp lánh/ Nguyễn Đức Hiền | Kim Đồng | 2002 |
155 | TN.00192 | Êxupêry, Xanh | Quê xứ con người/ Xanh Êxupêry ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2002 |
156 | TN.00193 | Nguyễn Trọng Tạo | Ca sĩ mùa hè/ Nguyễn Trọng Tạo | Kim Đồng | 2003 |
157 | TN.00194 | Vi Thanh | Con voi và người quản tượng già: Truyện chọn lọc dành cho thiếu nhi/ Vi Thanh tuyển chọn | Lao động | 2006 |
158 | TN.00195 | Vi Thanh | Con voi và người quản tượng già: Truyện chọn lọc dành cho thiếu nhi/ Vi Thanh tuyển chọn | Lao động | 2006 |
159 | TN.00196 | Nhật Tuấn | Ngày đẹp trời: Tập truyện ngắn/ Nhật Tuấn | Kim Đồng | 2003 |
160 | TN.00197 | Nguyễn Hoàng Sơn | Dắt mùa thu vào phố/ Nguyễn Hoàng Sơn | Kim Đồng | 2003 |
161 | TN.00198 | Nghiêm Đa Văn | Sừng rượu thề: Tiểu thuyết lịch sử/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2002 |
162 | TN.00199 | Hải Thượng Lãn Ông | Thượng kinh ký sự: Kể chuyện lên kinh/ Hải Thượng Lãn Ông | Nxb.Kim Đồng | 2003 |
163 | TN.00200 | Nguyễn Kiên | Vụ mùa chưa gặt/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2003 |
164 | TN.00201 | Thu Bồn | Chớp trắng: Tiểu thuyết/ Thu Bồn. T.1 | Kim Đồng | 2003 |
165 | TN.00202 | Thu Bồn | Chớp trắng: Tiểu thuyết/ Thu Bồn. T.2 | Kim Đồng | 2003 |
166 | TN.00204 | Trần Thanh Giao | Đi tìm ngọc/ Trần Thanh Giao | Kim Đồng | 2002 |
167 | TN.00206 | Nguyễn Đình Lạp | Ngoại ô: Truyện dài/ Nguyễn Đình Lạp | Kim Đồng | 2001 |
168 | TN.00207 | Thế Vũ | Những vòng hoa ngụy tím: Truyện ngắn/ Thế Vũ | Kim Đồng | 2001 |
169 | TN.00208 | Trần Đức Tiến | Những quân bài/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2003 |
170 | TN.00209 | Võ Thị Hảo | Trận gió màu xanh rêu/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2003 |
171 | TN.00210 | Lý Biên Cương | Ngọn đèn đông bắc biển: Tập truyện ngắn/ Lý Biên Cương | Kim Đồng | 2003 |
172 | TN.00211 | Vũ Bằng | Miếng ngon Hà Nội/ Vũ Bằng | Kim Đồng | 2003 |
173 | TN.00212 | Nguyễn Ngọc Tư | Biển người mênh mông/ Nguyễn Ngọc Tư | Kim Đồng | 2003 |
174 | TN.00214 | | Tiễn dặn người yêu (Sống chụ son sao): Truyện thơ dân tộc Thái/ Mạc Thi dịch | Kim Đồng | 2002 |
175 | TN.00215 | Êxupêry, Xanh | Em bé con nhà trời: Kèm theo minh họa của tác giả/ Xanh Êxupêry ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2003 |
176 | TN.00216 | Hoàng Minh Tường | Đen và béo/ Hoàng Minh Tường | Kim Đồng | 2003 |
177 | TN.00217 | Văn Biển | Cô bê 20/ Văn Biển | Kim Đồng | 1999 |
178 | TN.00218 | Văn Biển | Cô bê 20/ Văn Biển | Kim Đồng | 1999 |
179 | TN.00219 | Văn Biển | Cô bê hai mươi/ Văn Biển | Kim Đồng | 2002 |
180 | TN.00220 | Văn Biển | Cô bê hai mươi/ Văn Biển | Kim Đồng | 2002 |
181 | TN.00221 | Ayme', Marcel | Truyện ngắn Marcel Ayme''/ Ngô Văn Phú, Ngô Quân Miện dịch. T.1 | Kim đồng | 2003 |
182 | TN.00222 | Aymé, Marcel | Truyện ngắn Marcel Aymé/ Marcel Aymé ; Ngô Quân Miện, Ngô Văn Phú, Bùi Hiển dịch. T.2 | Kim Đồng | 2002 |
183 | TN.00223 | Aymé, Marcel | Truyện ngắn Marcel Aymé/ Bùi Hiển dịch. T.3 | Kim Đồng | 2002 |
184 | TN.00224 | Jennings, Paul | Chuyện bí ẩn thường ngày: Tập truyện ngắn Oxtrâylia/ Paul Jennings ; Xuân Hoài dịch. T.2 | Kim Đồng | 2000 |
185 | TN.00225 | Êxupêry, Xanh | Quê xứ con người/ Xanh Êxupêry ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2002 |
186 | TN.00226 | White, E.B. | Mạng nhện của Charlotte/ E.B. White ; Ng. dịch: Nguyễn Nguyệt Cầm | Kim Đồng | 2002 |
187 | TN.00227 | Lê Vĩnh Hoà | Hội banh xóm Giếng: Tập truyện ngắn/ Lê Vĩnh Hoà | Kim Đồng | 2002 |
188 | TN.00228 | Dostoievsky, Fyodor | Đêm trắng/ Ph. Doxtoevxki ; Đoàn Tử Huyến dịch | Kim Đồng | 2004 |
189 | TN.00229 | Nguyễn Thành Phong | Thám hiểm miền Tây: Tác phẩm dự thi cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III/ Nguyễn Thành Phong. T.2 | Nxb. Trẻ | 2003 |
190 | TN.00230 | Nguyễn Thành Phong | Thám hiểm miền Tây: Tác phẩm vào vòng chung khảo cuộc thi/ Nguyễn Thành Phong. T.1 | Nxb. Trẻ | 2003 |
191 | TN.00232 | Souvestre, Pierre | Fantômas: Fantômas ở nước Nga Sa hoàng/ Pierre Souvestre, Marcel Allain ; Nguyệt Áng dịch. T.3 | Kim Đồng | 2003 |
192 | TN.00233 | Souvestre, Pierre | Fantômas: Fantômas ở nước Nga sa hoàng/ Pierre Souvestre, Marcel Allain ; Nguyệt Áng dịch. T.1 | Kim Đồng | 2003 |
193 | TN.00234 | Souvestre, Pierre | Fantômas: Fantômas ở nước Nga Sa hoàng/ Pierre Souvestre, Marcel Allain ; Nguyệt áng dịch. T.2 | Kim Đồng | 2003 |
194 | TN.00235 | Souvestre, Pierre | Fantômas: Khách sạn của tội ác/ Pierre Souvestre, Marcel Allain ; Nguyện Cẩn dịch. T.1 | Kim Đồng | 2003 |
195 | TN.00237 | Souvestre, Pierre | Fantômas: Tạo dựng nữ hoàng: Truyện dài/ Pierre Souvestre, Marcel Allain ; Ng. dịch: Hoàng Hạnh. T.1 | Kim Đồng | 2002 |
196 | TN.00238 | Souvestre, Pierre | Fantômas: Tạo dựng nữ hoàng: Truyện dài/ Pierre Souvestre, Marcel Allain ; Ng. dịch: Hoàng Hạnh. T.2 | Kim Đồng | 2002 |
197 | TN.00239 | Souvestre, Pierre | Fantômas: Fantômas, ngươi là ai?: Truyện dài/ Pierre Souvestre, Marcel Allain ; Nguyệt áng dịch. T.1 | Kim Đồng | 2002 |
198 | TN.00240 | Souvestre, Pierre | Fantômas: Fantômas, ngươi là ai?/ Pierre Souvestre, Marcel Allain ; Nguyệt áng dịch. T.2 | Kim Đồng | 2002 |
199 | TN.00241 | Souvestre, Pierre | Fantômas: Hồi kết Fantômas/ Pierre Souvestre, Marcel Allain ; Ng. dịch: Hoàng Hạnh. T.3 | Kim Đồng | 2003 |
200 | TN.00242 | Souvestre, Pierre | Fantômas: Kho báu của Fantômas/ Pierre Souvestre, Marcel Allain ; Nguyệt Áng dịch. T.1 | Kim Đồng | 2003 |
201 | TN.00243 | Souvestre, Pierre | Fantômas: Kho báu của Fantômas/ Pierre Souvestre, Marcel Allain ; Nguyệt Áng dịch. T.2 | Kim Đồng | 2003 |
202 | TN.00245 | Souvestre, Pierre | Fantômas: Hồi kết Fantômas/ Pierre Souvestre, Marcel Allain ; Hoàng Hạnh dịch. T.1 | Kim Đồng | 2003 |
203 | TN.00246 | Souvestre, Pierre | Fantômas: Hồi kết Fantômas/ Pierre Souvestre, Marcel Allain ; Hoàng Hạnh dịch. T.2 | Kim Đồng | 2003 |
204 | TN.00247 | Souvestre, Pierre | Fantômas người khổng lồ/ Pierre Souvestre, Marcel Allain. T.1 | Kim Đồng | 2003 |
205 | TN.00248 | Souvestre, Pierre | Fantômas người khổng lồ/ Pierre Souvestre, Marcel Allain. T.2 | Kim Đồng | 2003 |
206 | TN.00249 | Souvestre, Pierre | Fantômas người khổng lồ/ Pierre Souvestre, Marcel Allain. T.3 | Kim Đồng | 2003 |
207 | TN.00250 | Souvestre, Pierre | Fantômas: Kẻ cướp vàng/ Piere Souvestre, Marcel Allan ; Nguyễn Thị Minh Hà dịch. T.1 | Kim Đồng | 2003 |
208 | TN.00251 | Souvestre, Pierre | Fantômas: Kẻ cướp vàng/ Pierre Souvestre, Marcel Allain ; Nguyễn Thị Minh Hà dịch. T.2 | Kim Đồng | 2003 |
209 | TN.00252 | Souvestre, Pierre | Fantômas: Tạo dựng nữ hoàng/ Pierre Souvestre, Marcel Allain ; Ng. dịch: Hoàng Hạnh. T.3 | Kim Đồng | 2002 |
210 | TN.00253 | Ségur, La Comtesse de | Những kỉ niệm của một chú lừa/ La Comtesse de Ségur ; Nguyễn Văn Đoan dịch ; Denis Riguelle phóng tác | Kim Đồng | 2002 |
211 | TN.00254 | Perat, Marie - Francoise | Tướng quân Dourakine/ Marie - Francoise Perat phóng tác ; Tân Đôn dịch | Kim Đồng | 2002 |
212 | TN.00255 | Spyri, Johanna | Heidi cô bé trên núi cao/ Johanna Spyri, Yvette Antoine ; Nguyễn Huy Thắng dịch | Kim Đồng | 2001 |
213 | TN.00256 | Alcott, Louira May | Bốn cô con gái nhà bác sĩ March/ Louira May Alcott ; Chantal Baligand phóng tác ; Huỳnh Phan Anh dịch | Kim Đồng | 2001 |
214 | TN.00257 | Cervantes | Don Quichott/ Cervantes ; Marie - Francoise Perat phóng tác ; Phùng Đệ dịch | Kim Đồng | 2002 |
215 | TN.00258 | Ségur, La Comtesse De | Người chị của Gribouille: Tiểu thuyết/ La Comtesse De Ségur ; Marie Francoise Perat phóng tác ; Bùi Mộng Liễn dịch | Kim Đồng | 2001 |
216 | TN.00259 | | Truyện Cosette: Theo Victor Hugo/ Bernard Riguelle: Phóng tác; Nguyễn Minh Hoàng: Dịch | Kim đồng | 2002 |
217 | TN.00260 | Ségur, De | Nỗi bất hạnh của Sophie/ De Ségur ; Yvette Antoine phóng tác ; Huỳnh Phan Anh dịch | Kim Đồng | 2002 |
218 | TN.00261 | Cooper, Fenimore | Tên cướp biển đỏ/ Theo: Fenimore Cooper ; Nguyễn Ngọc Hiệp dịch | Kim Đồng | 2002 |
219 | TN.00263 | Gautier, Théophile | Thủ lĩnh Fracasse: Truyện/ Hector Katz phóng tác theo Théophile Gautier ; Đức Thụy dịch | Kim Đồng | 2002 |
220 | TN.00265 | Hugo, Victor | Chú nhóc Gavroche: Truyện/ Chantal Baligand phóng tác theo Victor Hugo ; Nguyệt áng dịch | Kim Đồng | 2002 |
221 | TN.00266 | Stahl, P. J. | Cô bé Maroussia/ Theo P. J. Stahl ; Betrice Bottet phóng tác ; Vĩnh Hồ dịch | Kim Đồng | 2002 |
222 | TN.00267 | Vu Gia | Phan Châu Trinh người khởi xướng dân quyền/ Vu Gia | Kim Đồng | 2002 |
223 | TN.00268 | Vu Gia | Phan Châu Trinh người khởi xướng dân quyền/ Vu Gia | Kim Đồng | 2002 |
224 | TN.00269 | Nguyễn Thị Thập | Từ đất Tiền Giang: Hồi ký/ Nguyễn Thị Thập ; Đoàn Giỏi ghi | Kim Đồng | 2004 |
225 | TN.00270 | Phan Khánh | Người đào kênh Vĩnh Tế/ Phan Khánh | Kim Đồng | 2003 |
226 | TN.00271 | Phan Khánh | Thanh gươm kẻ sĩ/ Phan Khánh | Kim Đồng | 2002 |
227 | TN.00272 | Trần Thanh Địch | Tổ tâm giao: Tập truyện và kí/ Trần Thanh Địch tuyển tập | Kim Đồng | 2002 |
228 | TN.00273 | Trần Thanh Địch | Tổ tâm giao: Tập truyện và kí/ Trần Thanh Địch tuyển tập | Kim Đồng | 2002 |
229 | TN.00274 | Vũ Ngọc Tiến | Giao Châu tụ nghĩa/ Vũ Ngọc Tiến | Kim Đồng | 2002 |
230 | TN.00275 | Vũ Ngọc Tiến | Giao Châu tụ nghĩa/ Vũ Ngọc Tiến | Kim Đồng | 2002 |
231 | TN.00276 | Lê Minh Quốc | Chiến tướng Tôn Thất Thuyết/ Lê Minh Quốc | Kim Đồng | 2003 |
232 | TN.00277 | Lê Minh Quốc | Chiến tướng Tôn Thất Thuyết/ Lê Minh Quốc | Kim Đồng | 2003 |
233 | TN.00278 | Ngô Văn Phú | Hoàng đế anh minh/ Ngô Văn Phú | Kim Đồng | 2002 |
234 | TN.00279 | Đoàn Giỏi | Người thuỷ thủ già trên hòn đảo lưu đày/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2002 |
235 | TN.00280 | Vĩnh Quyền | Vầng trăng ban ngày/ Vĩnh Quyền | Kim Đồng | 2002 |
236 | TN.00281 | Hoài Anh | Đuốc lá dừa/ Hoài Anh | Kim Đồng | 2002 |
237 | TN.00282 | Hoài Anh | Rồng đá chuyển mình/ Hoài Anh | Kim Đồng | 2002 |
238 | TN.00283 | Nguyễn Anh | Thập đạo tướng quân Lê Hoàn/ Nguyễn Anh | Kim Đồng | 2002 |
239 | TN.00284 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng | Lao động | 2006 |
240 | TN.00285 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng | Lao động | 2006 |
241 | TN.00286 | | 1000 câu hỏi tìm hiểu lịch sử Việt Nam và truyền thống Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh/ Nhiều tác giả | Thanh Niên | 2005 |
242 | TN.00287 | Bích Thuận | Nữ chiến sĩ rừng dừa: Truyện ký/ Bích Thuận | Kim Đồng | 2001 |
243 | TN.00288 | Vu Gia | Nho tướng Nguyễn Công Trứ: Truyện danh nhân/ Vu Gia | Kim Đồng | 2001 |
244 | TN.00289 | Vĩnh Quyền | Mạch nước trong/ Vĩnh Quyền | Kim Đồng | 2002 |
245 | TN.00290 | Vũ Ngọc Tiến | Khói mây Yên Tử/ Vũ Ngọc Tiến | Kim Đồng | 2002 |
246 | TN.00291 | Thanh Tú | Anh hùng đất Việt và những giai thoại danh nhân/ Thanh Tú biên soạn | Lao động | 2006 |
247 | TN.00292 | Thanh Tú | Anh hùng đất Việt và những giai thoại danh nhân/ Thanh Tú biên soạn | Lao động | 2006 |
248 | TN.00293 | Trần Chiến | Đường về nghiệp sử: Tiểu thuyết lịch sử/ Trần Chiến | Kim Đồng | 2001 |
249 | TN.00294 | Bút Ngữ | Cụ Bảng Đôn: Truyện lịch sử/ Bút Ngữ | Kim Đồng | 2001 |
250 | TN.00295 | Huyền Cơ | Cẩm nang mưu trí Đông phương/ Huyền Cơ | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
251 | TN.00296 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.13 | Giáo dục | 2007 |
252 | TN.00297 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân vẽ tranh. T.17 | Nhà xuất bản Giáo dục | 2007 |
253 | TN.00299 | Vũ Bão | Tiếng vọng tuổi thơ: Giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Vũ Bão | Kim Đồng | 2004 |
254 | TN.00300 | Dạ Ngân | Miệt vườn xa lắm: Giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Dạ Ngân | Kim Đồng | 2004 |
255 | TN.00301 | Bùi Đặng Quốc Thiều | Cẩm chướng đỏ: Giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Bùi Đặng Quốc Thiều | Kim Đồng | 2004 |
256 | TN.00302 | Hoàng Phương Nhâm | Miền cổ tích: Giải C cuộc vận động sáng tác 2001-2002/ Hoàng Phương Nhâm | Kim Đồng | 2004 |
257 | TN.00303 | Nguyễn Trang Thu | Mùa bay: Giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Nguyễn Trang Thu | Kim Đồng | 2004 |
258 | TN.00304 | Dương Tuấn | Cưỡi ngựa đi săn: Tác phẩm giải A giải thuởng văn học thiếu nhi của hộ nhà văn Việt Nam năm 1992/ Dương Tuấn | Kim Đồng | 2003 |
259 | TN.00306 | Thanh Quế | Những gương mặt thân yêu/ Thanh Quế | Kim Đồng | 2003 |
260 | TN.00307 | Thanh Quế | Cát cháy/ Thanh Quế | Kim Đồng | 2003 |
261 | TN.00308 | Thanh Quế | Cát cháy: Giải B Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1987 của Nhà xuất bản Kim Đồng/ Thanh Quế | Kim Đồng | 2002 |
262 | TN.00309 | Anh Đào | Con nít vùng ngập lũ: Giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Anh Đào | Kim Đồng | 2004 |
263 | TN.00310 | Trần Quang Đạo | Những đứa con của trời: Truyện ngắn/ Trần Quang Đạo | Kim Đồng | 2002 |
264 | TN.00311 | Hoàng Văn Bổn | Tướng Lâm KỲ Đạt: Truyện/ Hoàng Văn Bổn | Kim Đồng | 2003 |
265 | TN.00312 | Anh Đức | Miền sóng vỗ: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Anh Đức | Kim Đồng | 2003 |
266 | TN.00314 | Hoàng Văn Bổn | Tuổi thơ ngọt ngào: Truyện/ Hoàng Văn Bổn | Kim Đồng | 2003 |
267 | TN.00315 | Ma Văn Kháng | Trăng soi sân nhỏ: Tập truyện ngắn/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2003 |
268 | TN.00316 | Ma Văn Kháng | Bà ngoại: Tập truyện ngắn/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2003 |
269 | TN.00317 | Ma Văn Kháng | Ngày hội phố phường: Tập truyện ngắn/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2003 |
270 | TN.00319 | Chu Quang Mạnh Thắng | Hương hoa lý: Tập truyện/ Chu Quang Mạnh Thắng | Kim Đồng | 2003 |
271 | TN.00320 | Đoàn Phương Huyền | Khoảng biếc: Tập truyện/ Đoàn Phương Huyền | Kim Đồng | 2004 |
272 | TN.00322 | Nguyễn Đông Thức | Tiền đạo phút 79: Truyện vừa/ Nguyễn Đông Thức | Kim Đồng | 2003 |
273 | TN.00323 | Nguyễn Thuý Loan | Hạt cát nhỏ nhoi: Tập truyện/ Nguyễn Thuý Loan | Kim Đồng | 2004 |
274 | TN.00324 | Nguyễn Thuý Loan | Hạt cát nhỏ nhoi: Tập truyện/ Nguyễn Thuý Loan | Kim Đồng | 2004 |
275 | TN.00325 | Hà Đình Nguyên | Hoa hồng để làm gì?: Tập truyện/ Hà Đình Nguyên | Kim Đồng | 2003 |
276 | TN.00326 | Mặc Tuyền | Tóc đuôi gà/ Mặc Tuyền. T.2 | Kim Đồng | 2003 |
277 | TN.00327 | Mặc Tuyền | Tóc đuôi gà/ Mặc Tuyền. T.1 | Kim Đồng | 2003 |
278 | TN.00328 | Lê Thị Bích Khoa | Dương cầm: Tập truyện/ Lê Thị Bích Khoa | Kim Đồng | 2003 |
279 | TN.00330 | Chu Quang Mạnh Thắng | Như những bài ca: Truyện vừa/ Chu Quang Mạnh Thắng | Kim Đồng | 2004 |
280 | TN.00331 | Hồ Việt Khuê | Đêm ngọt: Tập truyện/ Hồ Việt Khuê ; Bìa: Mộng Lâm | Kim Đồng | 2003 |
281 | TN.00332 | La Thị Ánh Hường | Vụng dại tuổi 17: Tập truyện/ La Thị Ánh Hường | Kim Đồng | 2003 |
282 | TN.00333 | La Thị Ánh Hường | Vụng dại tuổi 17: Tập truyện/ La Thị Ánh Hường | Kim Đồng | 2003 |
283 | TN.00335 | Nguyễn Đông Phương | Bí ẩn dưới cánh rừng già/ Nguyễn Đông Phương. T.1 | Kim Đồng | 2003 |
284 | TN.00336 | Nguyễn Đông Phương | Bí ẩn dưới cánh rừng già/ Nguyễn Đông Phương. T.3 | Kim Đồng | 2003 |
285 | TN.00337 | Nguyễn Đông Phương | Bí ẩn dưới cánh rừng già/ Nguyễn Đông Phương. T.4 | Kim Đồng | 2003 |
286 | TN.00338 | Lâm Ngữ Đường | Tinh hoa xử thế: Sách học làm người/ Lâm Ngữ Đường | Nxb. Hải Phòng | 2002 |
287 | TN.00339 | Lâm Ngữ Đường | Tinh hoa xử thế: Sách học làm người/ Lâm Ngữ Đường | Nxb. Hải Phòng | 2002 |
288 | TN.00340 | Lâm Ngữ Đường | Tinh hoa xử thế: Sách học làm người/ Lâm Ngữ Đường | Nxb. Hải Phòng | 2002 |
289 | TN.00341 | Lâm Ngữ Đường | Tinh hoa xử thế: Sách học làm người/ Lâm Ngữ Đường | Nxb. Hải Phòng | 2002 |
290 | TN.00342 | Thùy An | Đầu bến mây đưa: Truyện/ Thùy An | Nxb.Trẻ | 1998 |
291 | TN.00343 | Thùy An | Đầu bến mây đưa: Truyện/ Thùy An | Nxb.Trẻ | 1998 |
292 | TN.00344 | Thùy An | Đầu bến mây đưa: Truyện/ Thùy An | Nxb.Trẻ | 1998 |
293 | TN.00345 | Vi Tuấn Thanh | Sự ra đời những phát minh kỳ diệu/ Vi Tuấn Thanh b.s. | Lao động | 2006 |
294 | TN.00346 | Vi Tuấn Thanh | Sự ra đời những phát minh kỳ diệu/ Vi Tuấn Thanh b.s. | Lao động | 2006 |
295 | TN.00347 | Quốc Cường | Henry Dunant (1828-1910): Người sáng lập Hội chữ thập đỏ Quốc tế.giải nobel hòa bình 1901/ Quốc Cường biên soạn | Lao động | 2006 |
296 | TN.00348 | Quốc Cường | Henry Dunant (1828-1910): Người sáng lập Hội chữ thập đỏ Quốc tế.giải nobel hòa bình 1901/ Quốc Cường biên soạn | Lao động | 2006 |
297 | TN.00349 | Vi Thanh | Thuỷ thủ Xanh - bát/ Vi Thanh biên soạn | Lao động | 2006 |
298 | TN.00350 | Vi Thanh | Thuỷ thủ Xanh - bát/ Vi Thanh biên soạn | Lao động | 2006 |
299 | TN.00351 | Thạch Lam | Hà Nội 36 phố phường/ Thạch Lam | Lao động | 2006 |
300 | TN.00352 | Thạch Lam | Hà Nội 36 phố phường/ Thạch Lam | Lao động | 2006 |
301 | TN.00354 | Lương Sơn | 15 phút giả trí cùng khoa học/ Lương Sơn biên soạn | Lao động | 2006 |
302 | TN.00355 | Nguyễn, Công Huân | Chuyện khoa học Việt Nam/ Nguyễn Công Huân | Trẻ | 2004 |
303 | TN.00356 | Nguyễn Thế Truật | Sổ tay đoàn viên trong trường học/ Nguyễn Thế Truật b.s | Nxb. Trẻ | 2002 |
304 | TN.00357 | Trần Thời | Kỹ năng sinh hoạt tập thể bậc 1/ Trần Thời | Nxb. Trẻ | 2001 |
305 | TN.00358 | Trần Thời | Kỹ năng sinh hoạt tập thể bậc 2/ Trần Thời | Nxb. Trẻ | 2002 |
306 | TN.00359 | Nguyễn Thế Truật | Sổ tay phụ trách đội/ Nguyễn Thế Truật | Nxb. Trẻ | 2003 |
307 | TN.00360 | Phong Thu | Kể chuyện truyền thống Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh/ Phong Thu | Nxb. Trẻ | 2005 |
308 | TN.00361 | Tôn Thất Sam | Sổ tay sinh hoạt: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh trung học cơ sở/ Tôn Thất Sam, Nguyễn Thị Khiết. T.3 | Trẻ | 2003 |
309 | TN.00362 | Nguyễn Thế Truật | Sổ tay đoàn viên trong trường học/ Nguyễn Thế Truật b.s | Nxb. Trẻ | 2002 |
310 | TN.00363 | Trần Phiêu | Trò chơi trong phòng họp, lớp học/ Trần Phiêu, Trần Kheo | Nxb. Trẻ | 2007 |
311 | TN.00364 | Phạm Thành Hổ | Nguồn gốc loài người/ Phạm Thành Hổ | Giáo dục | 2003 |
312 | TN.00365 | Anh Minh | Sức khoẻ học đường/ Anh Minh b.soạn | Lao động | 2006 |
313 | TN.00366 | Anh Minh | Sức khoẻ học đường/ Anh Minh b.soạn | Lao động | 2006 |
314 | TN.00367 | Trần Quân | Chuyện về các thần đồng/ Trần Quân biên soạn | Phụ nữ | 2005 |
315 | TN.00368 | Garanderie, Antoine De La | Rèn luyện trí tuệ để thành đạt: (Sách dành cho các bậc cha mẹ và những người làm công tác sư phạm)/ Antoine de la Garanderie, Daniel Arquie ; Nguyễn Hữu Lương dịch | Văn hóa Thông tin | 1998 |
316 | TN.00369 | Nguyễn Hiến Lê | Gương danh nhân/ Nguyễn Hiến Lê | Văn hoá Thông tin | 2000 |
317 | TN.00370 | | Đôi giày hạnh phúc: Tuyển tập truyện cổ dành cho thiếu nhi/ Mai Hương tuyển chọn | Lao động | 2006 |
318 | TN.00371 | | Kho tàng truyện cổ dân gian thế giới. T.9 | Phụ nữ | 2001 |
319 | TN.00374 | Nguyễn Nhật Ánh | Đoàn kịch tỉnh lẻ/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim Đồng | 2002 |
320 | TN.00388 | Trần Khải Thanh Thuỷ | Từ trong cổ tích/ Trần Khải Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2003 |
321 | TN.00390 | Tô Hoài | Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2001 |
322 | TN.00392 | | Con ngoan, cháu hiếu, rể thảo, dâu hiền: Viết về 27 người con hiếu thảo được tuyên dương tháng 12/1999 | Nxb.Trẻ | 2000 |
323 | TN.00394 | | Con gái người lính đảo: Tập truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
324 | TN.00396 | | Con gái người lính đảo: Tập truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
325 | TN.00397 | | Con gái người lính đảo: Tập truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
326 | TN.00398 | | Con gái người lính đảo: Tập truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
327 | TN.00399 | | Con gái người lính đảo: Tập truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
328 | TN.00400 | Nghiêm Đa Văn | Chuyện kể về Nguyễn Đức Cảnh/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2001 |
329 | TN.00401 | | Thiên tinh/ Dịch: Nguyễn Minh Hải, Vũ Minh Toàn ; Văn Giang h.đ. | Kim Đồng | 2003 |
330 | TN.00402 | | Đôi giày hạnh phúc/ Dịch: Nguyễn Minh Hải, Vũ Minh Toàn ; Văn Giang hiệu đính | Kim Đồng | 2003 |
331 | TN.00405 | | Thiên đường: Truyện cổ Andecxen/ Dịch: Nguyễn Văn Hải, Vũ Minh Toàn ; Văn Giang h.đ. | Kim Đồng | 2002 |
332 | TN.00406 | | Cô bé bán diêm: Truyện cổ chọn lọc dành cho thiếu nhi/ Mai Hương tuyển chọn | Lao động | 2006 |
333 | TN.00407 | Phan Quang | Nghìn lẻ một đêm: Chuyện gã thợ may/ Phan Quang | Kim Đồng | 2003 |
334 | TN.00409 | | Alexander von Humboldt - Nhà tự nhiên học vĩ đại/ Quốc Cường biên soạn | Lao động | 2006 |
335 | TN.00410 | | Alexander von Humboldt - Nhà tự nhiên học vĩ đại/ Quốc Cường biên soạn | Lao động | 2006 |
336 | TN.00411 | | Đôi giày hạnh phúc: Tuyển tập truyện cổ dành cho thiếu nhi/ Mai Hương tuyển chọn | Lao động | 2006 |
337 | TN.00412 | | Người bạn đồng hành: Truyện cổ chọn lọc dành cho thiếu nhi/ Mai Hương tuyển chọn | Lao động | 2006 |
338 | TN.00413 | | Bà chúa tuyết/ Mai Hương tuyển chọn | Lao động | 2006 |
339 | TN.00414 | Eliot, George | Nỗi oan ông Silas: Truyện ngắn/ George Eliot ; Ngọc Điểm dịch | Nxb. Thanh Hoá | 2003 |
340 | TN.00415 | Nguyễn Văn Sang | Tổ mẫu làng hoa: Tác phẩm dự thi cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III/ Nguyễn Văn Sang | Nxb. Trẻ | 2003 |
341 | TN.00416 | Oen-xơ, Hơ-bơt | Người vô hình/ Hơ-bơt Oen-xơ ; Nguyễn Như Mai, Lê Tiến dịch | Kim Đồng | 2003 |
342 | TN.00417 | Đặng Vương Hưng | Đêm ma trơi: Truyện ngắn. Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Đặng Vương Hưng ; Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2003 |
343 | TN.00418 | Đào Vũ | Tặng hoa đại tướng/ Đào Vũ | Kim Đồng | 2003 |
344 | TN.00419 | Nguyễn Đức Thiện | Bầy trẻ làng Cầu/ Nguyễn Đức Thiện | Kim Đồng | 2003 |
345 | TN.00420 | Nguyễn Thị Cẩm Thạnh | Cầu vồng tuổi thơ/ Nguyễn Thị Cẩm Thạnh | Kim Đồng | 2004 |
346 | TN.00421 | Trần Thị Mộng Dần | Cầu thủ không số: Tập truyện ngắn hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Trần Thị Mộng Dần ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2003 |
347 | TN.00423 | Nguyễn Ngọc Thuần | Một thiên nằm mộng/ Nguyễn Ngọc Thuần | Kim Đồng | 2003 |
348 | TN.00424 | Chu Huy | Ông và cháu: Truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở Tiểu học/ Chu Huy | Giáo dục | 2003 |
349 | TN.00425 | Nguyễn Trang Thu | Như anh em trai: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi (2001-2002)/ Nguyễn Trang Thu ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Hùng Tuân | Kim Đồng | 2003 |
350 | TN.00426 | Anh Đào | Con nít vùng ngập lũ: Giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Anh Đào | Kim Đồng | 2004 |
351 | TN.00427 | Sepúlveda, Luis | Con mèo dạy bay/ Luis Sepúlveda ; Ng. dịch: Đào Anh Trang ; Bìa và minh hoạ: Vũ Đình Lương | Kim Đồng | 2003 |
352 | TN.00428 | Nguyễn Thu Trang | Mùa bay: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thu Trang | Kim Đồng | 2002 |
353 | TN.00429 | Nguyễn Thu Trang | Mùa bay: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thu Trang | Kim Đồng | 2002 |
354 | TN.00431 | Thy Ngọc | Nhà không người lớn: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi năm 2001-2002/ Thy Ngọc | Kim Đồng | 2003 |
355 | TN.00432 | Lâm Phương | Những ngày không quên/ Lâm Phương ; Bìa và minh hoạ: Trần Văn Thọ | Kim Đồng | 1995 |
356 | TN.00433 | Trần Đức Tiến | Làm mèo: Tiểu thuyết/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2003 |
357 | TN.00434 | Mai Phương | Mùa chim ngói bay về: Tập truyện ngắn. Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi năm 2001-2002/ Mai Phương | Kim Đồng | 2003 |
358 | TN.00435 | Nguyễn Bình | Chia tay với đá: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Nguyễn Bình ; Bìa và minh hoạ: Từ Ninh | Kim Đồng | 2003 |
359 | TN.00436 | Võ Văn Trực | Chuyện kể của Tun/ Võ Văn Trực | Kim Đồng | 2004 |
360 | TN.00437 | Êmêlianốp, Bôrít | Những mẩu chuyện về Gai-đa/ Bôrít Êmêlianốp ; Ng. dịch: Trần Tuấn Dũng, Nguyễn Thụy Cầm | Kim Đồng | 2002 |
361 | TN.00438 | Dahl, Roald | Danny nhà vô địch thế giới/ Roald Dahl ; Phan Hồng Vân dịch ; Bìa và minh hoạ: Theo nguyên bản | Kim Đồng | 2004 |
362 | TN.00439 | Dahl, Roald | Cô bé Matilda/ Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Kim Đồng | 2003 |
363 | TN.00441 | King-Smith, Dick | Chú lợn chăn cừu: Truyện ngắn/ Dick King Smith ; Lý Thục Trinh dịch ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 2003 |
364 | TN.00443 | Aime Baudouy, M. | Bí mật ở Carnac/ Michel - Aime Baudouy ; Trần Thanh Ngọc dịch | Kim Đồng | 2004 |
365 | TN.00444 | Dahl, Roald | Charlie và chiếc thang máy bằng kính/ Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Kim Đồng | 2003 |
366 | TN.00445 | Mai Văn Tạo | Đường rừng: Truyện Anh hùng quân giải phóng Ngô Văn Rạnh/ Mai Văn Tạo ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2003 |
367 | TN.00446 | Diệu Thiện | Lưỡng quốc Mạc Đĩnh Chi/ Diệu Thiện sưu tầm và biên soạn | Lao động | 2006 |
368 | TN.00447 | Nguyễn Hoàng Sơn | Ông khách giao thừa: 10 truyện thơ của Nguyễn Hoàng Sơn | Kim Đồng | 2002 |
369 | TN.00448 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện toán học/ Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Hồng Minh. T.1 | Giáo dục | 2006 |
370 | TN.00449 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện toán học/ Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Hồng Minh. T.1 | Giáo dục | 2006 |
371 | TN.00450 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện toán học/ Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Hồng Minh. T.1 | Giáo dục | 2006 |
372 | TN.00451 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện toán học/ Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Hồng Minh. T.1 | Giáo dục | 2006 |
373 | TN.00452 | Nguyễn Bá Đồ | Các câu chuyện toán học/ B.s: Nguyễn Bá Đồ (ch.b), Đặng Hùng Thắng, Nguyễn Đăng Khôn. T.5 | Giáo dục | 2005 |
374 | TN.00453 | Nguyễn Bá Đồ | Các câu chuyện toán học/ B.s: Nguyễn Bá Đồ (ch.b), Đặng Hùng Thắng, Nguyễn Đăng Khôn. T.5 | Giáo dục | 2005 |
375 | TN.00454 | Nguyễn Bá Đồ | Các câu chuyện toán học/ B.s: Nguyễn Bá Đồ (ch.b), Đặng Hùng Thắng, Nguyễn Đăng Khôn. T.5 | Giáo dục | 2005 |
376 | TN.00455 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện toán học/ B.s: Nguyễn Bá Đô (ch.b), Nguyễn Đức Quyến. T.6 | Giáo dục | 2005 |
377 | TN.00456 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện toán học/ B.s: Nguyễn Bá Đô (ch.b), Nguyễn Đức Quyến. T.6 | Giáo dục | 2005 |
378 | TN.00457 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện toán học/ B.s: Nguyễn Bá Đô (ch.b), Nguyễn Đức Quyến. T.6 | Giáo dục | 2005 |
379 | TN.00458 | Nguyễn Duy Ái | Truyện kể các nhà bác học hoá học/ B.s.: Nguyễn Duy Ái (ch.b.), Đỗ Quý Sơn, Thế Trường | Giáo dục | 2003 |
380 | TN.00459 | Nguyễn Duy Ái | Truyện kể các nhà bác học hoá học/ B.s.: Nguyễn Duy Ái (ch.b.), Đỗ Quý Sơn, Thế Trường | Giáo dục | 2003 |
381 | TN.00460 | Nguyễn Duy Ái | Truyện kể các nhà bác học hoá học/ B.s.: Nguyễn Duy Ái (ch.b.), Đỗ Quý Sơn, Thế Trường | Giáo dục | 2003 |
382 | TN.00461 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2003 |
383 | TN.00462 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2003 |
384 | TN.00463 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2003 |
385 | TN.00464 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2003 |
386 | TN.00465 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2003 |
387 | TN.00466 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2003 |
388 | TN.00467 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2003 |
389 | TN.00468 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2003 |
390 | TN.00470 | Từ Gia Tú | Tiến sĩ động vật/ B.s: Từ Gia Tú, Dương Húc ; Biên dịch: Nguyễn Quốc Siêu | Nxb. Hà nội | 2002 |
391 | TN.00471 | Từ Gia Tú | Tiến sĩ động vật/ B.s: Từ Gia Tú, Dương Húc ; Biên dịch: Nguyễn Quốc Siêu | Nxb. Hà nội | 2002 |
392 | TN.00474 | Quan Nãi Kì | Tiến sĩ khủng long/ B.s: Quan Nãi Kì ; Biên dịch: Nguyễn Quốc Siêu | Nxb. Hà nội | 2002 |
393 | TN.00475 | Quan Nãi Kì | Tiến sĩ khủng long/ B.s: Quan Nãi Kì ; Biên dịch: Nguyễn Quốc Siêu | Nxb. Hà nội | 2002 |
394 | TN.00476 | Trình Bảo Xước | Tiến sĩ côn trùng/ B.s: Trình Bảo Xước, Vương Chấn Hoa ; Biên dịch: Nguyễn Quốc Siêu | Nxb. Hà nội | 2002 |
395 | TN.00477 | Trình Bảo Xước | Tiến sĩ côn trùng/ B.s: Trình Bảo Xước, Vương Chấn Hoa ; Biên dịch: Nguyễn Quốc Siêu | Nxb. Hà nội | 2002 |
396 | TN.00478 | Triệu Thế Anh | Tiến sĩ thiên văn/ B.s: Triệu Thế Anh ; Biên dịch: Nguyễn Văn Mậu | Nxb. Hà nội | 2002 |
397 | TN.00479 | Triệu Thế Anh | Tiến sĩ thiên văn/ B.s: Triệu Thế Anh ; Biên dịch: Nguyễn Văn Mậu | Nxb. Hà nội | 2002 |
398 | TN.00480 | Lê Nguyên Long | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo/ Lê Nguyên Long | Giáo Dục | 2003 |
399 | TN.00481 | Lê Nguyên Long | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo/ Lê Nguyên Long | Giáo Dục | 2003 |
400 | TN.00482 | Lê Nguyên Long | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo/ Lê Nguyên Long | Giáo Dục | 2003 |
401 | TN.00483 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.1 | Giáo dục | 2000 |
402 | TN.00484 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.1 | Giáo dục | 2000 |
403 | TN.00485 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.2 | Giáo dục | 2000 |
404 | TN.00486 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.2 | Giáo dục | 2000 |
405 | TN.00487 | Nguyễn Ngọc Giao | Vũ trụ được hình thành như thế nào?/ Nguyễn Ngọc Giao | Giáo dục | 2003 |
406 | TN.00488 | Nguyễn Ngọc Giao | Vũ trụ được hình thành như thế nào?/ Nguyễn Ngọc Giao | Giáo dục | 2003 |
407 | TN.00489 | Phan Thanh Quang | Bầu trời và mặt đất: Sách thiếu nhi/ B.s: Phan Thanh Quang | Giáo dục | 2003 |
408 | TN.00491 | Vi Thanh | Động vật họ mèo | Lao động | 2006 |
409 | TN.00492 | Vi Thanh | Động vật họ mèo | Lao động | 2006 |
410 | TN.00493 | Trần Phương Hạnh | Cơ thể người thế giới kì diệu và bí ẩn/ Trần Phương Hạnh | Giáo dục | 2003 |
411 | TN.00495 | Vũ Quang Mạnh | Hỏi đáp về tập tính động vật/ B.s: Vũ Quang Mạnh (ch.b), Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2003 |
412 | TN.00496 | Vũ Quang Mạnh | Hỏi đáp về tập tính động vật/ B.s: Vũ Quang Mạnh (ch.b), Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2003 |
413 | TN.00497 | Vũ Quang Mạnh | Hỏi đáp về tập tính động vật/ B.s: Vũ Quang Mạnh (ch.b), Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2003 |
414 | TN.00498 | Nguyễn Tứ | Động vật có vú ăn côn trùng/ Nguyễn Tứ | Nxb. Trẻ | 2003 |
415 | TN.00499 | Nguyễn Tứ | Loài bò sát lớn nhất hiện còn sống. Cá sấu/ Nguyễn Tứ | Nxb Trẻ | 2000 |
416 | TN.00501 | Diệu Thiện | Lưỡng quốc Mạc Đĩnh Chi/ Diệu Thiện sưu tầm và biên soạn | Lao động | 2006 |
417 | TN.00503 | Halley, Ned | Nông nghiệp: Khám phá nghề nông: Nhịp độ các mùa, chăn nuôi gia súc, công việc đồng áng/ Ned Halley ; Ng. dịch: Nguyễn Việt Long. T.1 | Kim Đồng | 2002 |
418 | TN.00504 | Hally, Ned | Nông nghiệp: Khám phá nghề nông: Nhịp độ các mùa, chăn nuôi gia súc, công việc đồng áng/ Ned Hally. T.2 | Kim Đồng | 2002 |
419 | TN.00507 | Huỳnh Văn Minh | Đột tử do tim và hội chứng brugada/ Huỳnh Văn Minh, Trần Lâm | Y học | 2006 |
420 | TN.00509 | Trần Đại Vinh | Tín ngưỡng dân gian Huế/ Trần Đại Vinh | Nxb. Thuận Hoá | 1995 |
421 | TN.00510 | Tôn Thất Bình | Tuồng Huế/ Tôn Thất Bình | Nxb. Trẻ | 2006 |
422 | TN.00511 | Thích Chân Quang | Nghiệp và kết quả/ Thích Chân Quang | Tôn giáo | 2004 |
423 | TN.00513 | | Ca Huế và ca kịch Huế/ Văn Lang | Nxb. Thuận Hoá | 1993 |
424 | TN.00514 | Trần Hữu Pháp | Cùng bạn bè đi lên với thầy cô: Tập bài hát/ Trần Hữu Pháp | Nxb Thuận Hoá | 2005 |
425 | TN.00515 | Trần Hữu Pháp | Cùng bạn bè đi lên với thầy cô: Tập bài hát/ Trần Hữu Pháp | Nxb Thuận Hoá | 2005 |
426 | TN.00516 | Võ Xuân Trang | Phương ngữ Bình Trị Thiên/ Võ Xuân Trang | Khoa học xã hội | 1997 |
427 | TN.00517 | Nguyễn Lực | Thành ngữ tiếng Việt/ Nguyễn Lực, Lương Văn Đang | Khoa học xã hội | 1993 |
428 | TN.00518 | Minh Nhật | Mẫu chữ đẹp/ Minh Nhật s.t. T.1 | Nxb. Trẻ | 2002 |
429 | TN.00519 | Minh Nhật | Mẫu chữ đẹp/ Minh Nhật sưu tầm. T.2 | Nxb. Trẻ | 2002 |
430 | TN.00520 | Minh Nhật | Mẫu chữ đẹp/ Minh Nhật s.t. T.3 | Nxb. Trẻ | 2002 |
431 | TN.00522 | Vương Trọng | Cổ tích trong lâu đài: Tập thơ chọn lọc/ Vương Trọng, Nguyễn Hoàng Sơn, Thanh Hào,.. | Kim Đồng | 2003 |
432 | TN.00523 | Mai Ngọc Uyển | Ngôi sao trốn chạy: Tập thơ/ Mai Ngọc Uyển | Kim Đồng | 2002 |
433 | TN.00524 | | Thơ: Chọn từ cuộc thi thơ tỉnh Cần Thơ năm 2003/ Nhiều tác giả | Hội văn học nghệ thuật thành phố Cần Thơ | 2004 |
434 | TN.00525 | | Thơ: Chọn từ cuộc thi thơ tỉnh Cần Thơ năm 2003/ Nhiều tác giả | Hội văn học nghệ thuật thành phố Cần Thơ | 2004 |
435 | TN.00526 | Trúc Chi | Hoa nguyệt quế: Thơ/ Trúc Chi | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
436 | TN.00527 | Trúc Chi | Hoa nguyệt quế: Thơ/ Trúc Chi | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
437 | TN.00528 | Trúc Chi | Hoa nguyệt quế: Thơ/ Trúc Chi | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
438 | TN.00529 | Trúc Chi | Hoa nguyệt quế: Thơ/ Trúc Chi | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
439 | TN.00530 | Trúc Chi | Hoa nguyệt quế: Thơ/ Trúc Chi | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
440 | TN.00531 | Trúc Chi | Hoa nguyệt quế: Thơ/ Trúc Chi | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
441 | TN.00532 | Inrasara | Lễ tẩy trần tháng tư: Thơ/ Inrasara | Nxb. Hội Nhà văn | 2002 |
442 | TN.00533 | Inrasara | Lễ tẩy trần tháng tư: Thơ/ Inrasara | Nxb. Hội Nhà văn | 2002 |
443 | TN.00534 | Inrasara | Lễ tẩy trần tháng tư: Thơ/ Inrasara | Nxb. Hội Nhà văn | 2002 |
444 | TN.00535 | Inrasara | Lễ tẩy trần tháng tư: Thơ/ Inrasara | Nxb. Hội Nhà văn | 2002 |
445 | TN.00536 | Inrasara | Lễ tẩy trần tháng tư: Thơ/ Inrasara | Nxb. Hội Nhà văn | 2002 |
446 | TN.00537 | Nguyễn Đông Nhật | Một trăm bài thơ: Thơ/ Nguyễn Đông Nhật | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
447 | TN.00538 | Nguyễn Đông Nhật | Một trăm bài thơ: Thơ/ Nguyễn Đông Nhật | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
448 | TN.00539 | Nguyễn Đông Nhật | Một trăm bài thơ: Thơ/ Nguyễn Đông Nhật | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
449 | TN.00540 | Nguyễn Đông Nhật | Một trăm bài thơ: Thơ/ Nguyễn Đông Nhật | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
450 | TN.00541 | Đoàn Tú Anh | Thơ văn trẻ Tp. Hồ Chí Minh/ Đoàn Tú Anh, Bùi Chát, Võ Ca Dao... | Trẻ | 2003 |
451 | TN.00542 | Đoàn Tú Anh | Thơ văn trẻ Tp. Hồ Chí Minh/ Đoàn Tú Anh, Bùi Chát, Võ Ca Dao... | Trẻ | 2003 |
452 | TN.00543 | Đoàn Tú Anh | Thơ văn trẻ Tp. Hồ Chí Minh/ Đoàn Tú Anh, Bùi Chát, Võ Ca Dao... | Trẻ | 2003 |
453 | TN.00544 | Đoàn Tú Anh | Thơ văn trẻ Tp. Hồ Chí Minh/ Đoàn Tú Anh, Bùi Chát, Võ Ca Dao... | Trẻ | 2003 |
454 | TN.00545 | Nguyễn Công Nam | Đêm mặt trời: Thơ/ Nguyễn Công Nam | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
455 | TN.00546 | Hà Nguyên Dũng | Cửa-Đợi-Sông-Hoài: Thơ/ Hà Nguyên Dũng | Trẻ | 2002 |
456 | TN.00547 | Đinh Thị Tám | Hương quê: Thơ tình yêu/ Đinh Thị Tám | Nxb. Đồng Nai | 2000 |
457 | TN.00548 | Hiền Phương | Nắng gọi: Thơ/ Hiền Phương | Hội nhà văn | 1994 |
458 | TN.00549 | Võ Thị Tân Việt | Hương quê: Thơ/ Võ Thị Tân Việt | Hội văn học nghệ thuật Quảng Bình | 2001 |
459 | TN.00550 | | Đảo ở biển tây: Tập văn thơ/ Trần Thanh Giao, Lê Giang, Lê Văn Thảo.. | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh... | 2004 |
460 | TN.00551 | Tôn Nữ Thu Thủy | Mắt lá: Thơ/ Tôn Nữ Thu Thủy | Trẻ | 2003 |
461 | TN.00552 | Phan, Xuân Lai | Phong lan và tôi: Tập thơ/ Phan Xuân Lai | Trẻ | 2003 |
462 | TN.00553 | Vũ Ngọc Quyến | Quê hương: Thơ/ Vũ Ngọc Quyến | Trẻ | 2003 |
463 | TN.00554 | Nguyễn Đông Nhật | Phía sau tôi/ Nguyễn Đông Nhật | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
464 | TN.00555 | Ngô Thị Ý Nhi | Sinh nhật cuối đông: Thơ/ Ngô Thị Ý Nhi | Văn học | 2004 |
465 | TN.00556 | Ngô Thị Ý Nhi | Sinh nhật cuối đông: Thơ/ Ngô Thị Ý Nhi | Văn học | 2004 |
466 | TN.00557 | Ngô Thị Ý Nhi | Sinh nhật cuối đông: Thơ/ Ngô Thị Ý Nhi | Văn học | 2004 |
467 | TN.00558 | Ngô Thị Ý Nhi | Sinh nhật cuối đông: Thơ/ Ngô Thị Ý Nhi | Văn học | 2004 |
468 | TN.00559 | Ngô Thị Ý Nhi | Sinh nhật cuối đông: Thơ/ Ngô Thị Ý Nhi | Văn học | 2004 |
469 | TN.00560 | Ngô Thị Ý Nhi | Sinh nhật cuối đông: Thơ/ Ngô Thị Ý Nhi | Văn học | 2004 |
470 | TN.00561 | Ngô Thị Ý Nhi | Sinh nhật cuối đông: Thơ/ Ngô Thị Ý Nhi | Văn học | 2004 |
471 | TN.00562 | Trần Hữu Lục | Thu phương xa: Thơ/ Trần Hữu Lục | Nxb. Trẻ | 2003 |
472 | TN.00563 | Trần Hữu Lục | Thu phương xa: Thơ/ Trần Hữu Lục | Nxb. Trẻ | 2003 |
473 | TN.00564 | Trần Hữu Lục | Thu phương xa: Thơ/ Trần Hữu Lục | Nxb. Trẻ | 2003 |
474 | TN.00565 | Trần Hữu Lục | Thu phương xa: Thơ/ Trần Hữu Lục | Nxb. Trẻ | 2003 |
475 | TN.00566 | Trần Hữu Lục | Thu phương xa: Thơ/ Trần Hữu Lục | Nxb. Trẻ | 2003 |
476 | TN.00567 | Lể Hoàng Anh | Những ngả đường thơ: Nhiều tác giả/ Lê Hoàng Anh, Nguyễn Công Bình, Hồ Thị Ca... | Trẻ | 2002 |
477 | TN.00568 | Lể Hoàng Anh | Những ngả đường thơ: Nhiều tác giả/ Lê Hoàng Anh, Nguyễn Công Bình, Hồ Thị Ca... | Trẻ | 2002 |
478 | TN.00569 | Lể Hoàng Anh | Những ngả đường thơ: Nhiều tác giả/ Lê Hoàng Anh, Nguyễn Công Bình, Hồ Thị Ca... | Trẻ | 2002 |
479 | TN.00570 | Lể Hoàng Anh | Những ngả đường thơ: Nhiều tác giả/ Lê Hoàng Anh, Nguyễn Công Bình, Hồ Thị Ca... | Trẻ | 2002 |
480 | TN.00571 | Lể Hoàng Anh | Những ngả đường thơ: Nhiều tác giả/ Lê Hoàng Anh, Nguyễn Công Bình, Hồ Thị Ca... | Trẻ | 2002 |
481 | TN.00572 | Lể Hoàng Anh | Những ngả đường thơ: Nhiều tác giả/ Lê Hoàng Anh, Nguyễn Công Bình, Hồ Thị Ca... | Trẻ | 2002 |
482 | TN.00573 | Nguyễn Quang Thiều | Bài ca những con chim đêm/ Nguyễn Quang Thiều | Nxb. Hội Nhà văn | 1999 |
483 | TN.00574 | Phan Trung Thành | Mang: Thơ/ Phan Trung Thành | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
484 | TN.00577 | Lưu Quang Vũ | Hương cây. Bếp lửa: Thơ/ Lưu Quang Vũ, Bằng Việt | Văn học | 2005 |
485 | TN.00578 | Lưu Quang Vũ | Hương cây. Bếp lửa: Thơ/ Lưu Quang Vũ, Bằng Việt | Văn học | 2005 |
486 | TN.00579 | Võ Thị Tân Việt | Về nguồn: Thơ/ Võ Thị Tân Việt | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
487 | TN.00580 | Bảo Cường | Dặm nhớ: Thơ/ Bảo Cường | Văn học | 1997 |
488 | TN.00581 | Nguyễn Linh Quang | R. Tagore như tôi hiểu: 60 bài thơ phỏng theo bản dịch/ Nguyễn Linh Quang | Giáo dục | 2003 |
489 | TN.00582 | Nguyễn Linh Quang | R. Tagore như tôi hiểu: 60 bài thơ phỏng theo bản dịch/ Nguyễn Linh Quang | Giáo dục | 2003 |
490 | TN.00583 | Nguyễn Linh Quang | R. Tagore như tôi hiểu: 60 bài thơ phỏng theo bản dịch/ Nguyễn Linh Quang | Giáo dục | 2003 |
491 | TN.00584 | Nguyễn Linh Quang | R. Tagore như tôi hiểu: 60 bài thơ phỏng theo bản dịch/ Nguyễn Linh Quang | Giáo dục | 2003 |
492 | TN.00585 | Nguyễn Linh Quang | R. Tagore như tôi hiểu: 60 bài thơ phỏng theo bản dịch/ Nguyễn Linh Quang | Giáo dục | 2003 |
493 | TN.00586 | TRẦN HỮU THUNG | Thơ với tuổi thơ/ TRẦN HỮU THUNG | Kim Đồng | 2001 |
494 | TN.00587 | TRẦN HỮU THUNG | Thơ với tuổi thơ/ TRẦN HỮU THUNG | Kim Đồng | 2001 |
495 | TN.00588 | NÔNG QUỐC CHẤN | Thơ với tuổi thơ/ NÔNG QUỐC CHẤN | Kim Đồng | 2001 |
496 | TN.00589 | NÔNG QUỐC CHẤN | Thơ với tuổi thơ/ NÔNG QUỐC CHẤN | Kim Đồng | 2001 |
497 | TN.00590 | Mai Am | Thơ với tuổi thơ/ Mai Am | Kim Đồng | 2001 |
498 | TN.00591 | Mai Am | Thơ với tuổi thơ/ Mai Am | Kim Đồng | 2001 |
499 | TN.00592 | TRINH ĐƯỜNG | Thơ với tuổi thơ/ TRINH ĐƯỜNG | Kim Đồng | 2001 |
500 | TN.00593 | TRINH ĐƯỜNG | Thơ với tuổi thơ/ TRINH ĐƯỜNG | Kim Đồng | 2001 |
501 | TN.00594 | Tú Xương | Thơ với tuổi thơ/ Tú Xương | Kim Đồng | 2001 |
502 | TN.00595 | Tú Xương | Thơ với tuổi thơ/ Tú Xương | Kim Đồng | 2001 |
503 | TN.00596 | Chính Hữu | Thơ với tuổi thơ/ Chính Hữu | Kim Đồng | 2001 |
504 | TN.00597 | Chính Hữu | Thơ với tuổi thơ/ Chính Hữu | Kim Đồng | 2001 |
505 | TN.00598 | Tú Mỡ | Thơ với tuổi thơ/ Tú Mỡ | Kim Đồng | 2001 |
506 | TN.00599 | Tú Mỡ | Thơ với tuổi thơ/ Tú Mỡ | Kim Đồng | 2001 |
507 | TN.00600 | Đào Tấn | Thơ với tuổi thơ/ Đào Tấn | Kim Đồng | 2004 |
508 | TN.00601 | Đào Tấn | Thơ với tuổi thơ/ Đào Tấn | Kim Đồng | 2004 |
509 | TN.00602 | Thanh Thảo | Thơ với tuổi thơ/ Thanh Thảo | Kim Đồng | 2001 |
510 | TN.00603 | Thanh Thảo | Thơ với tuổi thơ/ Thanh Thảo | Kim Đồng | 2001 |
511 | TN.00606 | Hoàng Tố Nguyên | Thơ với tuổi thơ/ Hoàng Tố Nguyên | Kim Đồng | 2001 |
512 | TN.00607 | Hoàng Tố Nguyên | Thơ với tuổi thơ/ Hoàng Tố Nguyên | Kim Đồng | 2001 |
513 | TN.00608 | Hoàng Trung Thông | Thơ với tuổi thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2001 |
514 | TN.00609 | Hoàng Trung Thông | Thơ với tuổi thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2001 |
515 | TN.00610 | Lâm Thị Mỹ Dạ | Thơ với tuổi thơ/ Lâm Thị Mỹ Dạ | Kim Đồng | 2001 |
516 | TN.00611 | Lâm Thị Mỹ Dạ | Thơ với tuổi thơ/ Lâm Thị Mỹ Dạ | Kim Đồng | 2001 |
517 | TN.00620 | Thế Lữ | Thơ với tuổi thơ/ Thế Lữ | Kim Đồng | 2001 |
518 | TN.00621 | Thế Lữ | Thơ với tuổi thơ/ Thế Lữ | Kim Đồng | 2001 |
519 | TN.00622 | Thu Bồn | Thơ với tuổi thơ/ Thu Bồn | Kim Đồng | 2001 |
520 | TN.00623 | Thu Bồn | Thơ với tuổi thơ/ Thu Bồn | Kim Đồng | 2001 |
521 | TN.00626 | Phan Bội Châu | Thơ với tuổi thơ/ Phan Bội Châu | Kim Đồng | 2001 |
522 | TN.00627 | Phan Bội Châu | Thơ với tuổi thơ/ Phan Bội Châu | Kim Đồng | 2001 |
523 | TN.00628 | Cao Bá Quát | Thơ với tuổi thơ/ Cao Bá Quát | Kim Đồng | 2001 |
524 | TN.00629 | Cao Bá Quát | Thơ với tuổi thơ/ Cao Bá Quát | Kim Đồng | 2001 |
525 | TN.00630 | Chế Lan Viên | Thơ với tuổi thơ/ Chế Lan Viên | Kim Đồng | 2002 |
526 | TN.00631 | Chế Lan Viên | Thơ với tuổi thơ/ Chế Lan Viên | Kim Đồng | 2002 |
527 | TN.00632 | Nguyễn Quang Bích | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Quang Bích | Kim Đồng | 2001 |
528 | TN.00633 | Nguyễn Quang Bích | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Quang Bích | Kim Đồng | 2001 |
529 | TN.00634 | Phan Thị Thanh Nhàn | Thơ với tuổi thơ/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2001 |
530 | TN.00635 | Phan Thị Thanh Nhàn | Thơ với tuổi thơ/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2001 |
531 | TN.00636 | Hoàng Cầm | Thơ với tuổi thơ/ Hoàng Cầm | Kim Đồng | 2001 |
532 | TN.00637 | Hoàng Cầm | Thơ với tuổi thơ/ Hoàng Cầm | Kim Đồng | 2001 |
533 | TN.00638 | Phạm Huy Thông | Thơ với tuổi thơ/ Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2001 |
534 | TN.00639 | Phạm Huy Thông | Thơ với tuổi thơ/ Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2001 |
535 | TN.00640 | Anh Thơ | Thơ với tuổi thơ/ Anh Thơ | Kim Đồng | 2001 |
536 | TN.00641 | Anh Thơ | Thơ với tuổi thơ/ Anh Thơ | Kim Đồng | 2001 |
537 | TN.00642 | Võ Quảng | Thơ với tuổi thơ/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2001 |
538 | TN.00643 | Võ Quảng | Thơ với tuổi thơ/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2001 |
539 | TN.00644 | Vương Trọng | Thơ với tuổi thơ/ Vương Trọng | Kim Đồng | 2001 |
540 | TN.00645 | Vương Trọng | Thơ với tuổi thơ/ Vương Trọng | Kim Đồng | 2001 |
541 | TN.00646 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Bỉnh Khiêm | Kim Đồng | 2001 |
542 | TN.00647 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Bỉnh Khiêm | Kim Đồng | 2001 |
543 | TN.00648 | Khương Hữu Dụng | Thơ với tuổi thơ/ Khương Hữu Dụng | Kim Đồng | 2001 |
544 | TN.00649 | Khương Hữu Dụng | Thơ với tuổi thơ/ Khương Hữu Dụng | Kim Đồng | 2001 |
545 | TN.00650 | Chu Mạnh Trinh | Thơ với tuổi thơ/ Chu Mạnh Trinh | Kim Đồng | 2001 |
546 | TN.00651 | Chu Mạnh Trinh | Thơ với tuổi thơ/ Chu Mạnh Trinh | Kim Đồng | 2001 |
547 | TN.00652 | Lê Thánh Tông | Thơ với tuổi thơ/ Lê Thánh Tông | Kim Đồng | 2001 |
548 | TN.00653 | Lê Thánh Tông | Thơ với tuổi thơ/ Lê Thánh Tông | Kim Đồng | 2001 |
549 | TN.00656 | Tản Đà | Thơ với tuổi thơ/ Tản Đà | Kim Đồng | 2001 |
550 | TN.00657 | Tản Đà | Thơ với tuổi thơ/ Tản Đà | Kim Đồng | 2001 |
551 | TN.00658 | Lưu Quang Vũ | Thơ với tuổi thơ/ Lưu Quang Vũ | Kim Đồng | 2001 |
552 | TN.00659 | Lưu Quang Vũ | Thơ với tuổi thơ/ Lưu Quang Vũ | Kim Đồng | 2001 |
553 | TN.00660 | Quách Tấn | Thơ với tuổi thơ/ Quách Tấn | Kim Đồng | 2001 |
554 | TN.00661 | Quách Tấn | Thơ với tuổi thơ/ Quách Tấn | Kim Đồng | 2001 |
555 | TN.00662 | Nguyễn Khoa Điềm | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Khoa Điềm | Kim Đồng | 2001 |
556 | TN.00663 | Nguyễn Khoa Điềm | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Khoa Điềm | Kim Đồng | 2001 |
557 | TN.00664 | Trần Lê Văn | Thơ với tuổi thơ/ Trần Lê Văn | Kim Đồng | 2001 |
558 | TN.00665 | Trần Lê Văn | Thơ với tuổi thơ/ Trần Lê Văn | Kim Đồng | 2001 |
559 | TN.00668 | Nguyễn Xuân Sanh | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Xuân Sanh | Kim Đồng | 2001 |
560 | TN.00669 | Nguyễn Xuân Sanh | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Xuân Sanh | Kim Đồng | 2001 |
561 | TN.00670 | Vĩnh Mai | Thơ với tuổi thơ/ Vĩnh Mai | Kim Đồng | 2001 |
562 | TN.00671 | Vĩnh Mai | Thơ với tuổi thơ/ Vĩnh Mai | Kim Đồng | 2001 |
563 | TN.00672 | Hữu Thỉnh | Thơ với tuổi thơ/ Hữu Thỉnh | Kim Đồng | 2001 |
564 | TN.00673 | Hữu Thỉnh | Thơ với tuổi thơ/ Hữu Thỉnh | Kim Đồng | 2001 |
565 | TN.00674 | Nguyễn Mỹ | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Mỹ | Kim Đồng | 2001 |
566 | TN.00675 | Nguyễn Mỹ | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Mỹ | Kim Đồng | 2001 |
567 | TN.00677 | Hàn Mặc Tử | Thơ với tuổi thơ/ Hàn Mặc Tử | Kim Đồng | 2001 |
568 | TN.00678 | Trần Mai Ninh | Thơ với tuổi thơ/ Trần Mai Ninh | Kim Đồng | 2001 |
569 | TN.00679 | Trần Mai Ninh | Thơ với tuổi thơ/ Trần Mai Ninh | Kim Đồng | 2001 |
570 | TN.00680 | Lưu Trọng Lư | Thơ với tuổi thơ/ Lưu Trọng Lư | Kim Đồng | 2001 |
571 | TN.00681 | Lưu Trọng Lư | Thơ với tuổi thơ/ Lưu Trọng Lư | Kim Đồng | 2001 |
572 | TN.00683 | Nông Quốc Chấn | Thơ với tuổi thơ/ Nông Quốc Chấn | Kim Đồng | 2001 |
573 | TN.00684 | Ngô Thì Nhậm | Thơ với tuổi thơ/ Ngô Thì Nhậm | Kim Đồng | 2001 |
574 | TN.00685 | Ngô Thì Nhậm | Thơ với tuổi thơ/ Ngô Thì Nhậm | Kim Đồng | 2001 |
575 | TN.00686 | Ngân Giang | Thơ với tuổi thơ/ Ngân Giang | Kim Đồng | 2001 |
576 | TN.00687 | Ngân Giang | Thơ với tuổi thơ/ Ngân Giang | Kim Đồng | 2001 |
577 | TN.00688 | Nguyễn Nhược Pháp | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Nhược Pháp | Kim Đồng | 2001 |
578 | TN.00689 | Nguyễn Nhược Pháp | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Nhược Pháp | Kim Đồng | 2001 |
579 | TN.00690 | Trương Hán Siêu | Thơ với tuổi thơ/ Trương Hán Siêu | Kim Đồng | 2001 |
580 | TN.00691 | Trương Hán Siêu | Thơ với tuổi thơ/ Trương Hán Siêu | Kim Đồng | 2001 |
581 | TN.00692 | Lê Anh Xuân | Thơ với tuổi thơ/ Lê Anh Xuân | Kim Đồng | 2001 |
582 | TN.00693 | Lê Anh Xuân | Thơ với tuổi thơ/ Lê Anh Xuân | Kim Đồng | 2001 |
583 | TN.00694 | Huy Cận | Thơ với tuổi thơ/ Huy Cận | Kim Đồng | 2001 |
584 | TN.00695 | Huy Cận | Thơ với tuổi thơ/ Huy Cận | Kim Đồng | 2001 |
585 | TN.00696 | Nguyễn Khuyến | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Khuyến | Kim Đồng | 2001 |
586 | TN.00697 | Nguyễn Khuyến | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Khuyến | Kim Đồng | 2001 |
587 | TN.00698 | Đoàn Thị Điểm | Thơ với tuổi thơ/ Đoàn Thị Điểm | Kim Đồng | 2001 |
588 | TN.00699 | Đoàn Thị Điểm | Thơ với tuổi thơ/ Đoàn Thị Điểm | Kim Đồng | 2001 |
589 | TN.00700 | Quang Dũng | Thơ với tuổi thơ/ Quang Dũng | Kim Đồng | 2001 |
590 | TN.00701 | Quang Dũng | Thơ với tuổi thơ/ Quang Dũng | Kim Đồng | 2001 |
591 | TN.00702 | Thanh Hải | Thơ với tuổi thơ/ Thanh Hải | Kim Đồng | 2001 |
592 | TN.00703 | Hoài Vũ | Thơ với tuổi thơ/ Hoài Vũ | Kim Đồng | 2001 |
593 | TN.00704 | Viễn Phương | Thơ với tuổi thơ/ Viễn Phương | Kim Đồng | 2001 |
594 | TN.00705 | Giang Nam | Thơ với tuổi thơ/ Giang Nam | Kim Đồng | 2001 |
595 | TN.00706 | Vũ Cao | Thơ với tuổi thơ/ Vũ Cao | Kim Đồng | 2001 |
596 | TN.00708 | Hữu Loan | Thơ với tuổi thơ/ Hữu Loan | Kim Đồng | 2001 |
597 | TN.00709 | Vũ Đình Liên | Thơ với tuổi thơ/ Vũ Đình Liên | Kim Đồng | 2001 |
598 | TN.00710 | Lê Ngọc Rệ | Vầng Trăng tháng chạp/ Lê Ngọc Rệ | Kim Đồng | 2003 |
599 | TN.00711 | Nguyễn Đình Thi | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Đình Thi | Kim Đồng | 2001 |
600 | TN.00712 | Bích Khê | Thơ với tuổi thơ/ Bích Khê | Kim Đồng | 2001 |
601 | TN.00714 | Nguyễn Quang Riệu | Bầu trời tuổi thơ/ Nguyễn Quang Riệu | Giáo dục | 2003 |
602 | TN.00715 | Nguyễn Quang Riệu | Bầu trời tuổi thơ/ Nguyễn Quang Riệu | Giáo dục | 2003 |
603 | TN.00717 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2003 |
604 | TN.00719 | Hoàng Công Khanh | Hoàng hậu hai triều Dương Vân Nga: Tiểu thuyết lịch sử/ Hoàng Công Khanh | Kim Đồng | 2001 |
605 | TN.00722 | Hồ Việt Khuê | Đêm ngọt: Tập truyện/ Hồ Việt Khuê ; Bìa: Mộng Lâm | Kim Đồng | 2003 |
606 | TN.00723 | Mặc Tuyền | Tóc đuôi gà/ Mặc Tuyền. T.1 | Kim Đồng | 2003 |
607 | TN.00724 | Lê Minh Quốc | Tướng quân Hoàng Hoa Thám/ Lê Minh Quốc | Kim Đồng | 2002 |
608 | TN.00725 | Konrat, N. | Phương Đông và phương Tây: Những vấn đề triết học, triết học lịch sử, văn học Đông và Tây/ N. Konrat ; Người dịch: Trịnh Bá Đĩnh | Giáo dục | 1997 |
609 | TN.00726 | Huyền Cơ | Cẩm nang mưu trí Đông phương/ Huyền Cơ | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
610 | TN.00727 | Đoàn Hoài Trung | Về nguồn/ Đoàn Hoài Trung | Thanh niên | 2004 |
611 | TN.00730 | Nguyễn Hiến Lê | Kim chỉ nam của học sinh/ Nguyễn Hiến Lê | Văn hoá Thông tin | 2001 |
612 | TN.00731 | Pouy, Jean Bernard | Bách khoa thư học sinh lười: Những kẻ phá cách, bậc thiên tài/ Jean Bernard Pouy, Serge Bloch, Anne Blanchard ; Vũ Đức Tâm dịch | Kim Đồng | 2009 |
613 | TN.00732 | Pouy, Jean Bernard | Bách khoa thư học sinh lười: Những kẻ phá cách, bậc thiên tài/ Jean Bernard Pouy, Serge Bloch, Anne Blanchard ; Vũ Đức Tâm dịch | Kim Đồng | 2009 |
614 | TN.00733 | Thái Bá Tân | Cổ tích Việt Nam bằng thơ/ Thái Bá Tân ; Tranh: Chu Linh Hoàng | Kim Đồng | 2017 |
615 | TN.00734 | Thái Bá Tân | Cổ tích Việt Nam bằng thơ/ Thái Bá Tân ; Tranh: Chu Linh Hoàng | Kim Đồng | 2017 |
616 | TN.00735 | Desmet, Henry | Bảo tàng lịch sử tự nhiên của tớ: Đại lục Gondwana/ Henry Desmet, Sandrine Mercier ; Phan Hoàng dịch | Kim Đồng | 2017 |
617 | TN.00736 | Desmet, Henry | Bảo tàng lịch sử tự nhiên của tớ: Đại lục Gondwana/ Henry Desmet, Sandrine Mercier ; Phan Hoàng dịch | Kim Đồng | 2017 |
618 | TN.00737 | Turner, Tracey | 100 phát minh làm nên lịch sử: Những sáng tạo đột phá định hình thế giới của chúng ta/ Tracey Turner, Andrea Mills, Clive Gifford ; Nguyễn Hương dịch ; Phạm Vũ Lộc h.đ. | Kim Đồng | 2017 |
619 | TN.00738 | Turner, Tracey | 100 phát minh làm nên lịch sử: Những sáng tạo đột phá định hình thế giới của chúng ta/ Tracey Turner, Andrea Mills, Clive Gifford ; Nguyễn Hương dịch ; Phạm Vũ Lộc h.đ. | Kim Đồng | 2017 |
620 | TN.00739 | | Khám phá biển/ Lời: Valérie Le Du ; Minh hoạ: Marie Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2017 |
621 | TN.00740 | | Khám phá biển/ Lời: Valérie Le Du ; Minh hoạ: Marie Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2017 |
622 | TN.00741 | | Khám phá rừng/ Lời: Henry Eynard ; Hình ảnh: Marie-Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Trần Thị Châu Hoàn dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ. | Kim Đồng | 2017 |
623 | TN.00742 | Hurtrez, Stéphane | Cuốn sách pháp thuật: 30 thí nghiệm để trở thành nhà bác học vô song/ Stéphane Hurtrez ; Minh hoạ: Muriel Zürcher, Rafaël Houée ; Ngô Hữu Long dịch | Kim Đồng | 2017 |
624 | TN.00743 | Hurtrez, Stéphane | Cuốn sách pháp thuật: 30 thí nghiệm để trở thành nhà bác học vô song/ Stéphane Hurtrez ; Minh hoạ: Muriel Zürcher, Rafaël Houée ; Ngô Hữu Long dịch | Kim Đồng | 2017 |
625 | TN.00744 | | Để sống sót trong những tình huống khắc nghiệt nhất/ David Borgenicht, Molly Smith, Brendan Walsh, Robin Epstein ; Minh hoạ: Chuck Gonzales ; Minh Hiếu dịch | Kim Đồng | 2017 |
626 | TN.00745 | | Để sống sót trong những tình huống khắc nghiệt nhất/ David Borgenicht, Molly Smith, Brendan Walsh, Robin Epstein ; Minh hoạ: Chuck Gonzales ; Minh Hiếu dịch | Kim Đồng | 2017 |
627 | TN.00746 | Tô Chiêm | Hoạ sĩ - Nhà giáo Tạ Thúc Bình: Dung dị một hồn quê Kinh Bắc/ Tô Chiêm b.s. | Kim Đồng | 2017 |
628 | TN.00747 | Tô Chiêm | Hoạ sĩ - Nhà giáo Tạ Thúc Bình: Dung dị một hồn quê Kinh Bắc/ Tô Chiêm b.s. | Kim Đồng | 2017 |
629 | TN.00748 | Tô Chiêm | Hoạ sĩ - Nhà giáo Tạ Thúc Bình: Dung dị một hồn quê Kinh Bắc/ Tô Chiêm b.s. | Kim Đồng | 2017 |
630 | TN.00749 | Tô Chiêm | Hoạ sĩ - Nhà giáo Tạ Thúc Bình: Dung dị một hồn quê Kinh Bắc/ Tô Chiêm b.s. | Kim Đồng | 2017 |
631 | TN.00750 | Nguyễn Văn Ngọc | Truyện cổ nước Nam/ Nguyễn Văn Ngọc. Q.2 | Kim Đồng | 2016 |
632 | TN.00752 | | Cổ học tinh hoa/ Biên dịch: Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê Nhân. Q.2 | Kim Đồng | 2016 |
633 | TN.00753 | | Cổ học tinh hoa/ Biên dịch: Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê Nhân. Q.2 | Kim Đồng | 2016 |
634 | TN.00754 | | Cổ học tinh hoa/ Biên dịch: Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê Nhân. Q.1 | Kim Đồng | 2016 |
635 | TN.00755 | | Cổ học tinh hoa/ Biên dịch: Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê Nhân. Q.1 | Kim Đồng | 2016 |
636 | TN.00756 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam thi hợp tuyển: Thi ngôn chí. Thi Kinh/ Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc | Kim Đồng | 2017 |
637 | TN.00758 | Hà Ân | Trăng nước Chương Dương: Tiểu thuyết lịch sử: Dành cho lứa tuổi 15+/ Hà Ân | Kim Đồng | 2017 |
638 | TN.00759 | Hà Ân | Trăng nước Chương Dương: Tiểu thuyết lịch sử: Dành cho lứa tuổi 15+/ Hà Ân | Kim Đồng | 2017 |
639 | TN.00760 | Ma Văn Kháng | Chim én liệng trời cao: Tiểu thuyết/ Ma Văn Kháng ; Minh hoạ: Lê Trí Dũng | Kim Đồng | 2017 |
640 | TN.00762 | Trần Việt Trung | Thầy Thiên Đức: Truyện/ Trần Việt Trung | Kim Đồng | 2016 |
641 | TN.00763 | Trần Việt Trung | Thầy Thiên Đức: Truyện/ Trần Việt Trung | Kim Đồng | 2016 |
642 | TN.00764 | Phạm Hữu Đăng Đạt | Chuyện xưa xứ Quảng/ Phạm Hữu Đăng Đạt | Kim Đồng | 2017 |
643 | TN.00765 | Phạm Hữu Đăng Đạt | Chuyện xưa xứ Quảng/ Phạm Hữu Đăng Đạt | Kim Đồng | 2017 |
644 | TN.00766 | | Hoàng tử Rơm/ Phương Trinh, Nguyễn Thị Bích Nga, Trần Đức Tiến... | Kim Đồng | 2017 |
645 | TN.00767 | | Hoàng tử Rơm/ Phương Trinh, Nguyễn Thị Bích Nga, Trần Đức Tiến... | Kim Đồng | 2017 |
646 | TN.00768 | | Truyện cổ Việt Nam/ Kể: Kim Anh... ; Minh họa: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2016 |
647 | TN.00769 | | Truyện cổ Việt Nam/ Kể: Kim Anh... ; Minh họa: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2016 |
648 | TN.00770 | Bùi Cẩm Linh | Trẻ thượng nguồn/ Bùi Cẩm Linh | Kim Đồng | 2016 |
649 | TN.00771 | Bùi Cẩm Linh | Trẻ thượng nguồn/ Bùi Cẩm Linh | Kim Đồng | 2016 |
650 | TN.00772 | Viết Linh | Hành tinh kì lạ/ Viết Linh ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2017 |
651 | TN.00773 | Viết Linh | Hành tinh kì lạ/ Viết Linh ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2017 |
652 | TN.00774 | Hoàng Việt Hằng | Giọt người ở mấy vũng mây: Tản văn/ Hoàng Việt Hằng ; Minh hoạ: Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2017 |
653 | TN.00775 | Hoàng Việt Hằng | Giọt người ở mấy vũng mây: Tản văn/ Hoàng Việt Hằng ; Minh hoạ: Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2017 |
654 | TN.00776 | Hoàng Hiếu Nhân | Quả địa cầu: Thơ/ Hoàng Hiếu Nhân | Kim Đồng | 2016 |
655 | TN.00777 | Hoàng Hiếu Nhân | Quả địa cầu: Thơ/ Hoàng Hiếu Nhân | Kim Đồng | 2016 |
656 | TN.00778 | Cẩm Thơ | Tiếng chim đầu tiên: Thơ/ Cẩm Thơ ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Kim Đồng | 2017 |
657 | TN.00779 | Cẩm Thơ | Tiếng chim đầu tiên: Thơ/ Cẩm Thơ ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Kim Đồng | 2017 |
658 | TN.00780 | Nguyễn Thị Hồng Ngát | Nhìn ra biển cả: Kịch bản văn học/ Nguyễn Thị Hồng Ngát | Kim Đồng | 2017 |
659 | TN.00781 | Nguyễn Thị Hồng Ngát | Nhìn ra biển cả: Kịch bản văn học/ Nguyễn Thị Hồng Ngát | Kim Đồng | 2017 |
660 | TN.00782 | Phong Điệp | Nhật kí Sẻ Đồng: Những rắc rối ở trường mầm non/ Phong Điệp ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2017 |
661 | TN.00783 | Phong Điệp | Nhật kí Sẻ Đồng: Những rắc rối ở trường mầm non/ Phong Điệp ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2017 |
662 | TN.00784 | Trần Mai Anh | Hành trình yêu thương - Nhật kí Thiện Nhân/ Trần Mai Anh | Kim Đồng | 2017 |
663 | TN.00785 | Trần Mai Anh | Hành trình yêu thương - Nhật kí Thiện Nhân/ Trần Mai Anh | Kim Đồng | 2017 |
664 | TN.00786 | Nguyên Hương | Cậu bé trần gian và những chuyến rong chơi/ Nguyên Hương. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
665 | TN.00787 | Nguyên Hương | Cậu bé trần gian và những chuyến rong chơi/ Nguyên Hương. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
666 | TN.00788 | Phạm Sông Đông | Sự tích hoa phượng: Kịch bản phim hoạt hình (Dựa theo truyện cùng tên của nhà thơ Phạm Hổ)/ Phạm Sông Đông ; Minh hoạ: Lê Huyền Trang | Kim Đồng | 2017 |
667 | TN.00789 | Phạm Sông Đông | Sự tích hoa phượng: Kịch bản phim hoạt hình (Dựa theo truyện cùng tên của nhà thơ Phạm Hổ)/ Phạm Sông Đông ; Minh hoạ: Lê Huyền Trang | Kim Đồng | 2017 |
668 | TN.00790 | Nguyễn Huy Tưởng | Hà Nội luỹ hoa: Một mosaic bằng văn chương/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2017 |
669 | TN.00791 | Nguyễn Huy Tưởng | Hà Nội luỹ hoa: Một mosaic bằng văn chương/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2017 |
670 | TN.00792 | Vũ Thanh Lịch | Đánh thức trái tim: Tản văn/ Vũ Thanh Lịch | Kim Đồng | 2017 |
671 | TN.00793 | Vũ Thanh Lịch | Đánh thức trái tim: Tản văn/ Vũ Thanh Lịch | Kim Đồng | 2017 |
672 | TN.00794 | Ngô Tự Lập | Truyện biển khơi/ Ngô Tự Lập ; Minh họa: Nguyễn Kim Duẩn | Kim Đồng | 2017 |
673 | TN.00795 | Ngô Tự Lập | Truyện biển khơi/ Ngô Tự Lập ; Minh họa: Nguyễn Kim Duẩn | Kim Đồng | 2017 |
674 | TN.00796 | | 365 ngày hoàng đạo - Song Tử: 21/05-20/06/ Mto Trần, Bảo Ngọc, Trần Việt Hà... | Kim Đồng | 2016 |
675 | TN.00797 | | 365 ngày hoàng đạo - Song Tử: 21/05-20/06/ Mto Trần, Bảo Ngọc, Trần Việt Hà... | Kim Đồng | 2016 |
676 | TN.00798 | Hoàng Văn Bổn | Tướng lâm kỳ đạt/ Hoàng Văn Bổn | Kim Đồng | 2017 |
677 | TN.00799 | Hoàng Văn Bổn | Tướng lâm kỳ đạt/ Hoàng Văn Bổn | Kim Đồng | 2017 |
678 | TN.00800 | Trần Thiên Hương | Cỏ may ngày xưa/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2017 |
679 | TN.00801 | Trần Thiên Hương | Cỏ may ngày xưa/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2017 |
680 | TN.00806 | Võ Diệu Thanh | Những cậu bé mặt trời/ Võ Diệu Thanh ; Minh hoạ: Dương Ngọc Mai | Kim Đồng | 2017 |
681 | TN.00807 | Võ Diệu Thanh | Những cậu bé mặt trời/ Võ Diệu Thanh ; Minh hoạ: Dương Ngọc Mai | Kim Đồng | 2017 |
682 | TN.00808 | Thân Thu Phương | Chuồn chuồn bay cao/ Thân Thu Phương | Kim Đồng | 2017 |
683 | TN.00809 | Thân Thu Phương | Chuồn chuồn bay cao/ Thân Thu Phương | Kim Đồng | 2017 |
684 | TN.00810 | Nguyễn Thị Bích Nga | Đừng giẫm lên cỏ/ Nguyễn Thị Bích Nga ; Minh hoạ: Nha Đam | Kim Đồng | 2017 |
685 | TN.00811 | Nguyễn Thị Bích Nga | Đừng giẫm lên cỏ/ Nguyễn Thị Bích Nga ; Minh hoạ: Nha Đam | Kim Đồng | 2017 |
686 | TN.00812 | Du An | Ngã từ trên trời xuống/ Du An ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2018 |
687 | TN.00813 | Du An | Ngã từ trên trời xuống/ Du An ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2018 |
688 | TN.00814 | Nguyễn Mạnh Hà | Con ngỗng nhà ông Bảy/ Nguyễn Mạnh Hà ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trang | Kim Đồng | 2017 |
689 | TN.00815 | Nguyễn Mạnh Hà | Con ngỗng nhà ông Bảy/ Nguyễn Mạnh Hà ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trang | Kim Đồng | 2017 |
690 | TN.00816 | Nguyễn Thu Hằng | Thì thầm cùng giọt sương/ Nguyễn Thu Hằng | Kim Đồng | 2016 |
691 | TN.00817 | Nguyễn Thu Hằng | Thì thầm cùng giọt sương/ Nguyễn Thu Hằng | Kim Đồng | 2016 |
692 | TN.00818 | Khánh Liên | Giải cứu ông già Noel/ Khánh Liên | Kim Đồng | 2017 |
693 | TN.00819 | Khánh Liên | Giải cứu ông già Noel/ Khánh Liên | Kim Đồng | 2017 |
694 | TN.00820 | Nguyễn Thái Hải | Vụ án ba trái xoài/ Nguyễn Thái Hải ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2017 |
695 | TN.00821 | Nguyễn Thái Hải | Vụ án ba trái xoài/ Nguyễn Thái Hải ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2017 |
696 | TN.00822 | Hoàng Phương Nhâm | Chiều có lá me bay/ Hoàng Phương Nhâm ; Minh hoạ: Khánh Hà | Kim Đồng | 2017 |
697 | TN.00823 | Hoàng Phương Nhâm | Chiều có lá me bay/ Hoàng Phương Nhâm ; Minh hoạ: Khánh Hà | Kim Đồng | 2017 |
698 | TN.00824 | Bùi Tự Lực | Chó hoang/ Bùi Tự Lực | Kim Đồng | 2017 |
699 | TN.00825 | Bùi Tự Lực | Chó hoang/ Bùi Tự Lực | Kim Đồng | 2017 |
700 | TN.00826 | Lê Đức Dương | Con tim mùa phượng vĩ/ Lê Đức Dương ; Minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 2017 |
701 | TN.00827 | Lê Đức Dương | Con tim mùa phượng vĩ/ Lê Đức Dương ; Minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 2017 |
702 | TN.00828 | Đỗ Trọng Phụng | Dã thú/ Đỗ Trọng Phụng | Kim Đồng | 2018 |
703 | TN.00829 | Đỗ Trọng Phụng | Dã thú/ Đỗ Trọng Phụng | Kim Đồng | 2018 |
704 | TN.00830 | Nguyễn Kim Huy | Triền sông thơ ấu/ Nguyễn Kim Huy | Kim Đồng | 2017 |
705 | TN.00831 | Nguyễn Kim Huy | Triền sông thơ ấu/ Nguyễn Kim Huy | Kim Đồng | 2017 |
706 | TN.00832 | Ngô Thị Ý Nhi | Lên đồi cỏ mượt/ Ngô Thị Ý Nhi ; Minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2017 |
707 | TN.00833 | Ngô Thị Ý Nhi | Lên đồi cỏ mượt/ Ngô Thị Ý Nhi ; Minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2017 |
708 | TN.00834 | Mạc Ly | Trận thư hùng/ Mạc Ly ; Minh hoạ: Phúc Niên | Kim Đồng | 2017 |
709 | TN.00835 | Mạc Ly | Trận thư hùng/ Mạc Ly ; Minh hoạ: Phúc Niên | Kim Đồng | 2017 |
710 | TN.00836 | Nguyễn Tam Mỹ | Trong và ngoài rào gai/ Nguyễn Tam Mỹ | Kim Đồng | 2017 |
711 | TN.00837 | Nguyễn Tam Mỹ | Trong và ngoài rào gai/ Nguyễn Tam Mỹ | Kim Đồng | 2017 |
712 | TN.00838 | Lê Đức Dương | Đảo thần kiếm/ Lê Đức Dương | Kim Đồng | 2017 |
713 | TN.00839 | Lê Đức Dương | Đảo thần kiếm/ Lê Đức Dương | Kim Đồng | 2017 |
714 | TN.00840 | Vũ Thị Huyền Trang | Chỉ thấy mây trời/ Vũ Thị Huyền Trang | Kim Đồng | 2017 |
715 | TN.00841 | Vũ Thị Huyền Trang | Chỉ thấy mây trời/ Vũ Thị Huyền Trang | Kim Đồng | 2017 |
716 | TN.00842 | Anh Thư | Giấc mơ trung thu/ Anh Thư | Kim Đồng | 2017 |
717 | TN.00843 | Anh Thư | Giấc mơ trung thu/ Anh Thư | Kim Đồng | 2017 |
718 | TN.00844 | Lê Thuý Hà | Con trai những ngày mẹ vắng nhà/ Lê Thuý Hà | Kim Đồng | 2016 |
719 | TN.00845 | Lê Thuý Hà | Con trai những ngày mẹ vắng nhà/ Lê Thuý Hà | Kim Đồng | 2016 |
720 | TN.00846 | Nguyễn Hữu Quý | Thì thầm tiếng cát/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2017 |
721 | TN.00847 | Nguyễn Hữu Quý | Thì thầm tiếng cát/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2017 |
722 | TN.00848 | Ngô Thị Phú Bình | Gửi bé Bống ở xứ sở niềm vui/ Ngô Thị Phú Bình | Kim Đồng | 2016 |
723 | TN.00849 | Ngô Thị Phú Bình | Gửi bé Bống ở xứ sở niềm vui/ Ngô Thị Phú Bình | Kim Đồng | 2016 |
724 | TN.00850 | Đoàn Công Lê Huy | Yêu xứ sở thương đồng bào/ Đoàn Công Lê Huy | Kim Đồng | 2016 |
725 | TN.00851 | Đoàn Công Lê Huy | Yêu xứ sở thương đồng bào/ Đoàn Công Lê Huy | Kim Đồng | 2016 |
726 | TN.00852 | Đoàn Công Lê Huy | Những bàn tay vẫy, những ngọn đèn ngoan/ Đoàn Công Lê Huy | Kim Đồng | 2016 |
727 | TN.00853 | Đoàn Công Lê Huy | Những bàn tay vẫy, những ngọn đèn ngoan/ Đoàn Công Lê Huy | Kim Đồng | 2016 |
728 | TN.00854 | Đoàn Công Lê Huy | Gửi em, mây trắng/ Đoàn Công Lê Huy | Kim Đồng | 2016 |
729 | TN.00855 | Đoàn Công Lê Huy | Gửi em, mây trắng/ Đoàn Công Lê Huy | Kim Đồng | 2016 |
730 | TN.00856 | Morpurgo, Michael | Bản nhạc của Mozart/ Michael Morpurgo ; Minh hoạ: Michael Foreman ; Phan Thị Hoàn dịch | Kim Đồng | 2016 |
731 | TN.00857 | Morpurgo, Michael | Bản nhạc của Mozart/ Michael Morpurgo ; Minh hoạ: Michael Foreman ; Phan Thị Hoàn dịch | Kim Đồng | 2016 |
732 | TN.00858 | Morpurgo, Michael | Chú kì lân tuyệt diệu/ Michael Morpurgo ; Minh hoạ: Gary Blythe ; Phạm Trường Lan dịch | Kim Đồng | 2016 |
733 | TN.00859 | Morpurgo, Michael | Chú kì lân tuyệt diệu/ Michael Morpurgo ; Minh hoạ: Gary Blythe ; Phạm Trường Lan dịch | Kim Đồng | 2016 |
734 | TN.00860 | Morpurgo, Michael | Trở về tuổi thơ/ Michael Morpurgo ; Minh hoạ: Peter Bailey ; Nguyễn Hồng Quang dịch | Kim Đồng | 2016 |
735 | TN.00861 | Morpurgo, Michael | Trở về tuổi thơ/ Michael Morpurgo ; Minh hoạ: Peter Bailey ; Nguyễn Hồng Quang dịch | Kim Đồng | 2016 |
736 | TN.00862 | Ibbotson, Eva | Cậu bé và chú chó nhỏ/ Eva Ibbotson ; Minh hoạ: Sharon Rentta ; Nguyễn Thị Hằng dịch | Kim Đồng | 2016 |
737 | TN.00863 | Ibbotson, Eva | Cậu bé và chú chó nhỏ/ Eva Ibbotson ; Minh hoạ: Sharon Rentta ; Nguyễn Thị Hằng dịch | Kim Đồng | 2016 |
738 | TN.00864 | Stabler (David) | Thời thơ ấu của các tổng thống Mỹ: Chuyện thật chưa kể/ David Stabler; Doogie Horner minh họa; Phạm Nguyên Trường dịch | Nxb.Kim Đồng | 2016 |
739 | TN.00865 | Mulligan, Andy | Rượt đuổi/ Andy Mulligan ; Dịch: Nguyễn Tuấn Khang, Trang Gizz | Kim Đồng | 2016 |
740 | TN.00866 | Mulligan, Andy | Rượt đuổi/ Andy Mulligan ; Dịch: Nguyễn Tuấn Khang, Trang Gizz | Kim Đồng | 2016 |
741 | TN.00867 | Leyton, Dominic | Hạt hồ đào kì diệu/ Dominic Leyton ; Minh họa: Nguyễn Minh Trang ; Nguyễn Thuỳ Linh dịch | Kim Đồng | 2016 |
742 | TN.00868 | Leyton, Dominic | Hạt hồ đào kì diệu/ Dominic Leyton ; Minh họa: Nguyễn Minh Trang ; Nguyễn Thuỳ Linh dịch | Kim Đồng | 2016 |
743 | TN.00869 | | Tôi mến thân: Thư gửi cái tôi 16 của những người nổi tiếng thế giới/ Nhã Thuyên dịch. T.1 | Kim Đồng | 2016 |
744 | TN.00870 | | Tôi mến thân: Thư gửi cái tôi 16 của những người nổi tiếng thế giới/ Nhã Thuyên dịch. T.1 | Kim Đồng | 2016 |
745 | TN.00871 | | Tôi mến thân: Thư gửi cái tôi 16 của những người nổi tiếng thế giới/ Nhã Thuyên dịch. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
746 | TN.00872 | | Tôi mến thân: Thư gửi cái tôi 16 của những người nổi tiếng thế giới/ Nhã Thuyên dịch. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
747 | TN.00873 | Utton, Dominic | Những cách thông minh để sinh tồn trong mọi hoàn cảnh: Kĩ năng đi dã ngoại/ Dominic Utton ; Minh hoạ: David Semple ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2018 |
748 | TN.00874 | Utton, Dominic | Những cách thông minh để sinh tồn trong mọi hoàn cảnh: Kĩ năng đi dã ngoại/ Dominic Utton ; Minh hoạ: David Semple ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2018 |
749 | TN.00875 | Szapiro-Manoukian, Nathalie | Từ điển nhỏ về các bệnh thường gặp/ Nathalie Szapiro-Manoukian, Olivia Sautreuil ; Sông Hương dịch | Kim Đồng | 2017 |
750 | TN.00876 | Szapiro-Manoukian, Nathalie | Từ điển nhỏ về các bệnh thường gặp/ Nathalie Szapiro-Manoukian, Olivia Sautreuil ; Sông Hương dịch | Kim Đồng | 2017 |
751 | TN.00877 | Swaab, Dick | Bạn chính là sản phẩm của não: Tất cả những gì bạn muốn biết về não/ Dick Swaab, Jan Paul Schutten ; Thuỷ Vy dịch | Kim Đồng | 2017 |
752 | TN.00878 | Swaab, Dick | Bạn chính là sản phẩm của não: Tất cả những gì bạn muốn biết về não/ Dick Swaab, Jan Paul Schutten ; Thuỷ Vy dịch | Kim Đồng | 2017 |
753 | TN.00879 | Ohlsson, Kristina | Lũ trẻ thuỷ tinh/ Kristina Ohlsson ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2016 |
754 | TN.00880 | Ohlsson, Kristina | Lũ trẻ thuỷ tinh/ Kristina Ohlsson ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2016 |
755 | TN.00881 | Riggs, Rason | Để trở thành Sherlock Holmes: Những phương pháp và kĩ năng khám phá/ Rason Riggs ; Minh hoạ: Eugene Smith ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2018 |
756 | TN.00882 | Riggs, Rason | Để trở thành Sherlock Holmes: Những phương pháp và kĩ năng khám phá/ Rason Riggs ; Minh hoạ: Eugene Smith ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2018 |
757 | TN.00883 | Hắc Hạc | Ngọn lửa đen/ Hắc Hạc ; Lê Thị Bích Lý dịch | Kim Đồng | 2016 |
758 | TN.00884 | Hắc Hạc | Ngọn lửa đen/ Hắc Hạc ; Lê Thị Bích Lý dịch | Kim Đồng | 2016 |
759 | TN.00885 | Raspe, Rudolf Erich | Những cuộc phiêu lưu kì thú của Nam tước Munchausen/ Rudolf Erich Raspe ; Quân Khuê dịch | Kim Đồng | 2016 |
760 | TN.00886 | Raspe, Rudolf Erich | Những cuộc phiêu lưu kì thú của Nam tước Munchausen/ Rudolf Erich Raspe ; Quân Khuê dịch | Kim Đồng | 2016 |
761 | TN.00887 | Malot, Hector | Trong gia đình/ Hector Malot ; Dịch: Huỳnh Lý, Mai Hương | Kim Đồng | 2016 |
762 | TN.00888 | Malot, Hector | Trong gia đình/ Hector Malot ; Dịch: Huỳnh Lý, Mai Hương | Kim Đồng | 2016 |
763 | TN.00889 | Defoe, Daniel | Robinson Crusoe/ Daniel Defoe ; Hoàng Nguyên Cát dịch | Kim Đồng | 2017 |
764 | TN.00890 | Defoe, Daniel | Robinson Crusoe/ Daniel Defoe ; Hoàng Nguyên Cát dịch | Kim Đồng | 2017 |
765 | TN.00891 | Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tom/ Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Kim Đồng | 2016 |
766 | TN.00892 | Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tom/ Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Kim Đồng | 2016 |
767 | TN.00893 | Twain, Mark | Hoàng tử nhỏ & chú bé nghèo khổ/ Mark Twain ; Minh Châu dịch | Kim Đồng | 2017 |
768 | TN.00894 | Twain, Mark | Hoàng tử nhỏ & chú bé nghèo khổ/ Mark Twain ; Minh Châu dịch | Kim Đồng | 2017 |
769 | TN.00895 | Exupéry, Atoine de Saint | Hoàng tử bé/ Saint Exupéry ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2017 |
770 | TN.00896 | Exupéry, Atoine de Saint | Hoàng tử bé/ Saint Exupéry ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2017 |
771 | TN.00897 | Grimm, Jacob | Truyện cổ Grimm/ Jacob Grimm, Wilhelm Grimm ; Lương Văn Hồng dịch. T.1 | Kim Đồng | 2017 |
772 | TN.00898 | Grimm, Jacob | Truyện cổ Grimm/ Jacob Grimm, Wilhelm Grimm ; Lương Văn Hồng dịch. T.1 | Kim Đồng | 2017 |
773 | TN.00899 | Grimm, Jacob | Truyện cổ Grimm/ Jacob Grimm, Wilhelm Grimm ; Lương Văn Hồng dịch. T.2 | Kim Đồng | 2017 |
774 | TN.00900 | Grimm, Jacob | Truyện cổ Grimm/ Jacob Grimm, Wilhelm Grimm ; Lương Văn Hồng dịch. T.2 | Kim Đồng | 2017 |
775 | TN.00901 | Grimm, Jacob | Truyện cổ Grimm/ Jacob Grimm, Wilhelm Grimm ; Minh hoạ: Otto Ubbelohde ; Lương Văn Hồng dịch. T.3 | Kim Đồng | 2017 |
776 | TN.00902 | Grimm, Jacob | Truyện cổ Grimm/ Jacob Grimm, Wilhelm Grimm ; Minh hoạ: Otto Ubbelohde ; Lương Văn Hồng dịch. T.3 | Kim Đồng | 2017 |
777 | TN.00903 | Grimm, Jacob | Truyện cổ Grimm/ Jacob Grimm, Wilhelm Grimm ; Lương Văn Hồng dịch. T.4 | Kim Đồng | 2016 |
778 | TN.00904 | Grimm, Jacob | Truyện cổ Grimm/ Jacob Grimm, Wilhelm Grimm ; Lương Văn Hồng dịch. T.4 | Kim Đồng | 2016 |
779 | TN.00905 | Ostrovski, Nikolai Alekseevich | Thép đã tôi thế đấy/ Nikolai A. Ostrovsky ; Dịch: Thép Mới, Huy Vân. T.1 | Kim Đồng | 2016 |
780 | TN.00906 | Ostrovski, Nikolai Alekseevich | Thép đã tôi thế đấy/ Nikolai A. Ostrovsky ; Dịch: Thép Mới, Huy Vân. T.1 | Kim Đồng | 2016 |
781 | TN.00907 | Ostrovski, Nikolai Alekseevich | Thép đã tôi thế đấy/ Nikolai A. Ostrovsky ; Dịch: Thép Mới, Huy Vân. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
782 | TN.00908 | Ostrovski, Nikolai Alekseevich | Thép đã tôi thế đấy/ Nikolai A. Ostrovsky ; Dịch: Thép Mới, Huy Vân. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
783 | TN.00909 | Trucốpxki, Coócnây | Bác sĩ Ai Bô Lít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting/ Coócnây Trucốpxki ; Dịch: Bùi Hùng Hải, Đình Viện | Kim Đồng | 2017 |
784 | TN.00910 | Trucốpxki, Coócnây | Bác sĩ Ai Bô Lít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting/ Coócnây Trucốpxki ; Dịch: Bùi Hùng Hải, Đình Viện | Kim Đồng | 2017 |
785 | TN.00911 | Stannyukovich, K. M | Maximka/ K. M Stanyukovich ; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 2016 |
786 | TN.00912 | Stannyukovich, K. M | Maximka/ K. M Stanyukovich ; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 2016 |
787 | TN.00913 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả/ Edmondo de Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch, giới thiệu | Kim Đồng | 2018 |
788 | TN.00914 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả/ Edmondo de Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch, giới thiệu | Kim Đồng | 2018 |
789 | TN.00915 | Sienkiewicz, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm: Tiểu thuyết/ Henryk Sienkiewicz ; Nguyễn Văn Thái dịch | Kim Đồng | 2017 |
790 | TN.00916 | Sienkiewicz, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm: Tiểu thuyết/ Henryk Sienkiewicz ; Nguyễn Văn Thái dịch | Kim Đồng | 2017 |
791 | TN.00917 | Aesop | Những chuyện ngụ ngôn hay nhất của Aesop/ Kể: Blanche Winder ; Nguyệt Tú dịch | Kim Đồng | 2017 |
792 | TN.00918 | Aesop | Những chuyện ngụ ngôn hay nhất của Aesop/ Kể: Blanche Winder ; Nguyệt Tú dịch | Kim Đồng | 2017 |
793 | TN.00919 | | Ludwig van Beethoven: Truyện tranh/ Lời: Park Yeonah ; Tranh: Studio Cheongbi ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
794 | TN.00920 | | Ludwig van Beethoven: Truyện tranh/ Lời: Park Yeonah ; Tranh: Studio Cheongbi ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
795 | TN.00921 | | Leonardo Da Vinci: Truyện tranh/ Lời: Ahn Hyungmo ; Tranh: Choe Byeongkuk ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2017 |
796 | TN.00922 | | Leonardo Da Vinci: Truyện tranh/ Lời: Ahn Hyungmo ; Tranh: Choe Byeongkuk ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2017 |
797 | TN.00923 | | Steven Spielberg: Truyện tranh/ Lời: Lee Soojung ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
798 | TN.00924 | | Steven Spielberg: Truyện tranh/ Lời: Lee Soojung ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
799 | TN.00925 | | Winston Churchill: Truyện tranh/ Lời: Kang Minhui ; Tranh: Kurepasu ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
800 | TN.00926 | | Winston Churchill: Truyện tranh/ Lời: Kang Minhui ; Tranh: Kurepasu ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
801 | TN.00927 | | Hans Christian Andersen: Truyện tranh/ Lời: Kwon Yongchan ; Tranh: Vita-com ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2017 |
802 | TN.00928 | | Hans Christian Andersen: Truyện tranh/ Lời: Kwon Yongchan ; Tranh: Vita-com ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2017 |
803 | TN.00929 | | Charlie Chaplin: Truyện tranh/ Lời: Park Yeonah ; Tranh: Studio Cheongbi ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
804 | TN.00930 | | Charlie Chaplin: Truyện tranh/ Lời: Park Yeonah ; Tranh: Studio Cheongbi ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
805 | TN.00931 | | Henry David Thoreau: Truyện tranh/ Lời: Oh Yuongseok ; Tranh: Studio Cheongbi ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2017 |
806 | TN.00932 | | Henry David Thoreau: Truyện tranh/ Lời: Oh Yuongseok ; Tranh: Studio Cheongbi ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2017 |
807 | TN.00933 | | Charles Darwin: Truyện tranh/ Lời: Ahn Hyungmo ; Tranh: ChungBe Studios ; Ngọc Anh dịch | Kim Đồng | 2017 |
808 | TN.00934 | | Charles Darwin: Truyện tranh/ Lời: Ahn Hyungmo ; Tranh: ChungBe Studios ; Ngọc Anh dịch | Kim Đồng | 2017 |
809 | TN.00935 | | Hillary Clinton: Truyện tranh/ Lời: Ahn Hyungmo ; Tranh: Studio Cheongbi ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
810 | TN.00936 | | Hillary Clinton: Truyện tranh/ Lời: Ahn Hyungmo ; Tranh: Studio Cheongbi ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
811 | TN.00937 | | Barack Obama: Truyện tranh/ Lời: Ahn Hyungmo ; Tranh: ChungBe Studio ; Ngọc Anh dịch | Kim Đồng | 2017 |
812 | TN.00938 | | Barack Obama: Truyện tranh/ Lời: Ahn Hyungmo ; Tranh: ChungBe Studio ; Ngọc Anh dịch | Kim Đồng | 2017 |
813 | TN.00939 | | Stephen Hawking: Truyện tranh/ Lời: Lee Su Jung ; Tranh: Studio Chung Bi ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2017 |
814 | TN.00940 | | Stephen Hawking: Truyện tranh/ Lời: Lee Su Jung ; Tranh: Studio Chung Bi ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2017 |
815 | TN.00941 | | Jane Goodall: Truyện tranh/ Lời: Lee Sukia ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2017 |
816 | TN.00942 | | Jane Goodall: Truyện tranh/ Lời: Lee Sukia ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2017 |
817 | TN.00943 | | Coco Chanel: Truyện tranh/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Studio Cheongbi ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
818 | TN.00944 | | Coco Chanel: Truyện tranh/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Studio Cheongbi ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
819 | TN.00945 | | Nelson Mandela: Truyện tranh/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Studio Cheongbi ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2017 |
820 | TN.00946 | | Nelson Mandela: Truyện tranh/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Studio Cheongbi ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2017 |
821 | TN.00947 | | Warren Buffett: Truyện tranh/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Studio Cheongbi ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
822 | TN.00948 | | Warren Buffett: Truyện tranh/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Studio Cheongbi ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
823 | TN.00949 | | Walt Disney: Truyện tranh/ Lời: Lee Soojung ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2017 |
824 | TN.00950 | | Walt Disney: Truyện tranh/ Lời: Lee Soojung ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2017 |
825 | TN.00951 | | Who? Vincent Van Gogh: Truyện tranh/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Studio Chung Bi ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
826 | TN.00952 | | Who? Vincent Van Gogh: Truyện tranh/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Studio Chung Bi ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
827 | TN.00953 | | Che Guevara: Truyện tranh/ Lời: Park Yeonah ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2017 |
828 | TN.00954 | | Che Guevara: Truyện tranh/ Lời: Park Yeonah ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2017 |
829 | TN.00955 | | Louis Pasteur: Truyện tranh/ Lời: Lee Heejung ; Tranh: Team-kids ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2017 |
830 | TN.00956 | | Louis Pasteur: Truyện tranh/ Lời: Lee Heejung ; Tranh: Team-kids ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2017 |
831 | TN.00957 | | Louis Braille: Truyện tranh/ Lời: Kang Minhui ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2017 |
832 | TN.00958 | | Louis Braille: Truyện tranh/ Lời: Kang Minhui ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2017 |
833 | TN.00959 | | Steve Jobs: Truyện tranh/ Lời: Kim Wonsik; Tranh: Studio Cheongbi ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
834 | TN.00960 | | Steve Jobs: Truyện tranh/ Lời: Kim Wonsik; Tranh: Studio Cheongbi ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
835 | TN.00961 | | Oprah Winfrey: Truyện tranh/ Lời: Ahn Hyeongmo ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
836 | TN.00962 | | Oprah Winfrey: Truyện tranh/ Lời: Ahn Hyeongmo ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
837 | TN.00963 | | Martin Luther King: Truyện tranh/ Lời: Ahn Hyungmo ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2017 |
838 | TN.00964 | | Martin Luther King: Truyện tranh/ Lời: Ahn Hyungmo ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2017 |
839 | TN.00965 | | Hêlen Kylơ: Truyện tranh/ Tranh, lời: Pắc Chông Quan ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
840 | TN.00966 | | Hêlen Kylơ: Truyện tranh/ Tranh, lời: Pắc Chông Quan ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
841 | TN.00969 | | Napôlêông Bônapát: Truyện tranh/ Lời: Na Ly Thê ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
842 | TN.00970 | | Napôlêông Bônapát: Truyện tranh/ Lời: Na Ly Thê ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
843 | TN.00971 | | Ixăc Niutơn: Truyện tranh/ Lời: Ly Sơn Mi ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
844 | TN.00972 | | Ixăc Niutơn: Truyện tranh/ Lời: Ly Sơn Mi ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
845 | TN.00973 | | Jin Henri Fabrê: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2018 |
846 | TN.00974 | | Jin Henri Fabrê: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2018 |
847 | TN.00975 | | Anfrét Nôben: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
848 | TN.00976 | | Anfrét Nôben: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
849 | TN.00977 | | Tôma Anva Êđixơn: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
850 | TN.00978 | | Tôma Anva Êđixơn: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
851 | TN.00979 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
852 | TN.00980 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
853 | TN.00981 | Shiibashi, Hiroshi | Hậu duệ của Nurarihyon - Câu chuyện trấn Ukiyoe/ Hiroshi Shiibashi, Tomohito Ohsaki; Phương Thảo dịch | Kim Đồng | 2016 |
854 | TN.00982 | Shiibashi, Hiroshi | Hậu duệ của Nurarihyon - Câu chuyện trấn Ukiyoe/ Hiroshi Shiibashi, Tomohito Ohsaki; Phương Thảo dịch | Kim Đồng | 2016 |
855 | TN.00983 | | Hậu duệ của Nurarihyon: Tiếng đàn trên phố Yoshiwara/ Hiroshi Shiibashi, Tomohito Ohsaki ; Phương Thảo dịch | Kim Đồng | 2016 |
856 | TN.00984 | | Hậu duệ của Nurarihyon: Tiếng đàn trên phố Yoshiwara/ Hiroshi Shiibashi, Tomohito Ohsaki ; Phương Thảo dịch | Kim Đồng | 2016 |
857 | TN.00985 | | Hậu duệ của Nurarihyon: Rihan ở Đế Đô/ Hiroshi Shiibashi, Tomohito Ohsaki ; Phương Thảo dịch | Kim Đồng | 2016 |
858 | TN.00986 | | Hậu duệ của Nurarihyon: Rihan ở Đế Đô/ Hiroshi Shiibashi, Tomohito Ohsaki ; Phương Thảo dịch | Kim Đồng | 2016 |
859 | TN.00987 | | Hậu duệ của Nurarihyon: Nura tộc ở Edo/ Hiroshi Shiibashi, Tomohito Ohsaki ; Phương Thảo dịch | Kim Đồng | 2016 |
860 | TN.00988 | | Hậu duệ của Nurarihyon: Nura tộc ở Edo/ Hiroshi Shiibashi, Tomohito Ohsaki ; Phương Thảo dịch | Kim Đồng | 2016 |
861 | TN.00989 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2016 |
862 | TN.00990 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2016 |
863 | TN.00991 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2018 |
864 | TN.00992 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2018 |
865 | TN.00993 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim đồng | 2017 |
866 | TN.00994 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim đồng | 2017 |
867 | TN.00995 | Nguyễn Quốc Tín | Những người thầy trong sử Việt/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng ; Minh hoạ: Phạm Ngọc Tân. T.2 | Kim Đồng | 2017 |
868 | TN.00996 | Nguyễn Quốc Tín | Những người thầy trong sử Việt/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng ; Minh hoạ: Phạm Ngọc Tân. T.2 | Kim Đồng | 2017 |
869 | TN.00997 | Tô Hoài | Những truyện hay viết cho thiếu nhi/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2019 |
870 | TN.00998 | You Jia Hui | Bí kíp thuyết trình thành công: Dành cho lứa tuổi 11+/ You Jia Hui ; Minh hoạ: Ga Li Dong ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2020 |
871 | TN.00999 | Boucher, Françoize | Bí kíp giúp bạn cực kì hạnh phúc/ Françoize Boucher ; Sông Hương dịch | Kim Đồng | 2020 |
872 | TN.01000 | Chu Nam Chiếu | Học cách làm việc: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Quỳnh Hoa dịch | Kim Đồng | 2019 |
873 | TN.01001 | Martin, Steve | Những điều cực đỉnh về tự nhiên và xã hội - Ước gì mình biết được: Dành cho lứa tuổi 9+/ Steve Martin, Mike Goldsmith, Marianne Taylor ; Minh hoạ: Andrew Pinder ; Minh Hiếu dịch | Kim Đồng | 2020 |
874 | TN.01002 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả/ Edmondo de Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2017 |
875 | TN.01003 | Exupery, Saint | Hoàng tử bé/ Saint Exupery ; Châu Diên dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2020 |
876 | TN.01004 | Kuroyanagi Tetsuko | Totto-chan bên cửa sổ/ Kuroyanagi Tetsuko ; Minh hoạ: Iwasaki Chihiro ; Trương Thuỳ Lan dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2020 |
877 | TN.01005 | Tolstoy, Aleksey Nikolayevich | Chiếc chìa khóa vàng hay truyện ly kỳ của Buratino/ A. Tolstoy ; Nguyễn Văn Thảo dịch | Thanh niên | 2017 |
878 | TN.01006 | Larri, Yan | Những cuộc phiêu lưu kì lạ của Karik và Valia/ Yan Larri ; Nguyễn Văn Trọng dịch | Văn học | 2018 |
879 | TN.01007 | Nhật Linh | Chat với teen: Dành cho con gái/ Nhật Linh b.s. | Phụ nữ | 2018 |
880 | TN.01008 | Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
881 | TN.01009 | Nguyễn Nhật Ánh | Nữ sinh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
882 | TN.01010 | | 109 truyện cổ tích về phiêu lưu kỳ thú/ Phúc Hải tuyển chọn | Nxb.Hồng Đức | 2017 |
883 | TN.01011 | Grin, Aleksandr | Cánh buồm đỏ thắm/ Alếchxanđrơ Grin ; Phan Hồng Giang dịch | Kim Đồng | 2015 |
884 | TN.01012 | Ganeri, Anita | Động đất động trời/ Anita Ganeri ; Minh hoạ: Mike Phillips ; Trịnh Huy Ninh dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
885 | TN.01013 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thực vật muôn màu/ Ngô Thúy Hồng biên soạn | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
886 | TN.01014 | | Nếu như không có điện: Điện, mười phần nguy hiểm - vô cùng cẩn thận/ Thuỳ Dương dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
887 | TN.01015 | Bùi Sao | Bạn muốn làm nghề gì?/ Bùi Sao biên soạn | Dân Trí | 2018 |
888 | TN.01016 | | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên: Động vật: Dành cho học sinh/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2019 |
889 | TN.01017 | | Franklin Roosevelt - Tổng thống kỳ cựu/ Tuệ Văn dịch | Thanh niên | 2017 |
890 | TN.01018 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu/ Nguyên Hồng | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Liên Việt | 2017 |
891 | TN.01019 | | Lý Bí và sự hình thành nhà nước Vạn Xuân: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyễn Thi ; Tranh: Khắc Khoan... | Giáo dục | 2017 |
892 | TN.01020 | | Isaac Newton (1642 - 1727)/ XACT ; Tạ Văn Hùng dịch | Dân trí | 2017 |
893 | TN.01021 | | Hai Bà Trưng và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Hán: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Thanh Nam | Giáo dục | 2017 |
894 | TN.01022 | | Tìm hiểu về địa lí/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Tuệ An h.đ. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2018 |
895 | TN.01023 | Dahl, Roald | Danny nhà vô địch thế giới/ Roald Dahl ; Phan Hồng Vân dịch ; Minh hoạ: PQT Studio | Kim Đồng | 2021 |
896 | TN.01024 | Dahl, Roald | James và quả đào khổng lồ/ Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch ; Minh hoạ: Strawberry Phan | Kim Đồng | 2021 |
897 | TN.01025 | Dahl, Roald | James và quả đào khổng lồ/ Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch ; Minh hoạ: Strawberry Phan | Kim Đồng | 2021 |
898 | TN.01026 | Dahl, Roald | Cô bé Matilda/ Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch ; Minh hoạ: Thu Trang | Kim Đồng | 2021 |
899 | TN.01027 | Dahl, Roald | Cô bé Matilda/ Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch ; Minh hoạ: Thu Trang | Kim Đồng | 2021 |
900 | TN.01028 | Dahl, Roald | Phù thuỷ, phù thuỷ/ Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch ; Minh hoạ: Lam | Kim Đồng | 2021 |
901 | TN.01029 | Dahl, Roald | Charlie và những chiếc thang máy bằng kính/ Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch ; Minh hoạ: Phượng Lê | Kim Đồng | 2021 |
902 | TN.01030 | Dahl, Roald | Charlie và những chiếc thang máy bằng kính/ Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch ; Minh hoạ: Phượng Lê | Kim Đồng | 2021 |
903 | TN.01031 | Dahl, Roald | Charlie và nhà máy sôcôla/ Roald Dahl ; Dương Tường dịch ; Minh hoạ: Phan Thành Đạt | Kim Đồng | 2021 |
904 | TN.01032 | Dahl, Roald | Charlie và nhà máy sôcôla/ Roald Dahl ; Dương Tường dịch ; Minh hoạ: Phan Thành Đạt | Kim Đồng | 2021 |
905 | TN.01033 | Dahl, Roald | Câu chuyện kì diệu về Henry Sugar và sáu chuyện khác/ Roald Dahl ; Dịch: Nguyễn Thị Bích Nga, Đỗ Văn Tâm ; Minh hoạ: Khang Lê | Kim Đồng | 2021 |
906 | TN.01034 | Dahl, Roald | Thần dược của George: Bìa và minh hoạ theo nguyên bản/ Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga người dịch; KLBC minh họa | Kim Đồng | 2021 |
907 | TN.01035 | Dahl, Roald | Vợ chồng lão Twit/ Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch ; Minh hoạ: Phan Thành Đạt | Kim Đồng | 2021 |
908 | TN.01036 | Dahl, Roald | Vợ chồng lão Twit/ Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch ; Minh hoạ: Phan Thành Đạt | Kim Đồng | 2021 |
909 | TN.01037 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kì/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch ; Minh hoạ: Vũ Nguyễn | Kim Đồng | 2021 |
910 | TN.01038 | Dahl, Roald | Hươu cao cổ, chim bồ nông và tôi/ Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch ; Minh hoạ: Phan Thành Đạt | Kim Đồng | 2021 |
911 | TN.01039 | Dahl, Roald | Hươu cao cổ, chim bồ nông và tôi/ Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch ; Minh hoạ: Phan Thành Đạt | Kim Đồng | 2021 |
912 | TN.01040 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Hoàng Chính dịch. T.8 | Kim Đồng | 2019 |
913 | TN.01041 | Malot, Hector | Trong gia đình/ Hector Malot ; Dịch: Huỳnh Lý, Mai Hương | Kim Đồng | 2021 |
914 | TN.01042 | Malot, Hector | Trong gia đình/ Hector Malot ; Dịch: Huỳnh Lý, Mai Hương | Kim Đồng | 2021 |
915 | TN.01043 | Lagerlof, Selma | Cuộc phiêu lưu kì diệu của Nils Holgersson/ Selma Lagerlof ; Cẩm Nhượng dịch ; Minh hoạ: Vũ Duy Nghĩa | Kim Đồng | 2020 |
916 | TN.01044 | Lagerlof, Selma | Cuộc phiêu lưu kì diệu của Nils Holgersson/ Selma Lagerlof ; Cẩm Nhượng dịch ; Minh hoạ: Vũ Duy Nghĩa | Kim Đồng | 2020 |
917 | TN.01045 | Đoàn Giỏi | Đất rừng phương Nam/ Đoàn Giỏi ; Minh hoạ: Lý Minh Phúc | Kim Đồng | 2020 |
918 | TN.01046 | Đoàn Giỏi | Đất rừng phương Nam/ Đoàn Giỏi ; Minh hoạ: Lý Minh Phúc | Kim Đồng | 2020 |
919 | TN.01047 | Prats, Luis | Hachiko - Chú chó đợi chờ: Dành cho lứa tuổi 6 đến 11/ Luis Prats ; Minh hoạ: Zuzanna Celej ; Nguyễn Phương Loan dịch | Kim Đồng | 2020 |
920 | TN.01048 | Liu Yong | Học kĩ năng nói/ Liu Yong ; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2021 |
921 | TN.01049 | Liu Yong | Học kĩ năng để thành công: Dành cho lứa tuổi 6+/ Liu Yong ; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2021 |
922 | TN.01050 | Schäfer, Bodo | Thành công kí sự của Kira - Những bài học tạo lập tính cách: Dành cho lứa tuổi 8+/ Bodo Schäfer ; Mai Vy dịch | Kim Đồng | 2020 |
923 | TN.01051 | Martin, Steve | Những điều cực đỉnh về tự nhiên và xã hội - Ước gì mình biết được: Dành cho lứa tuổi 9+/ Steve Martin, Mike Goldsmith, Marianne Taylor ; Minh hoạ: Andrew Pinder ; Minh Hiếu dịch | Kim Đồng | 2020 |
924 | TN.01052 | Gifford, Clive | Những điều cực đỉnh về vũ trụ - Bên ngoài thế giới này: Dành cho lứa tuổi 9+/ Clive Gifford ; Minh hoạ: Andrew Pinder ; Đặng Tuấn Duy dịch | Kim Đồng | 2020 |
925 | TN.01053 | Doyle, James | Những điều cực đỉnh về địa lí - Ở đâu trên trái đất?: Dành cho lứa tuổi 9+/ James Doyle ; Minh hoạ: Andrew Pinder ; Dịch: Huy Toàn, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2020 |
926 | TN.01054 | Campbell, Guy | Những điều cực đỉnh về các giai thoại và quan niệm lầm lẫn - Sự thật giật mình/ Guy Campbell; Paul Moran minh họa; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2020 |
927 | TN.01055 | Goldsmith, Mike | Những điều cực đỉnh về Toán học - Từ không đến vô cực (và tiếp theo): Dành cho lứa tuổi 9+/ Mike Goldsmith ; Minh hoạ: Andrew Pinder ; Dịch: Nguyễn Quốc Tín, Huy Toàn | Kim Đồng | 2020 |
928 | TN.01056 | Goldsmith, Mike | Những điều cực đỉnh về Toán học - Từ không đến vô cực (và tiếp theo): Dành cho lứa tuổi 9+/ Mike Goldsmith ; Minh hoạ: Andrew Pinder ; Dịch: Nguyễn Quốc Tín, Huy Toàn | Kim Đồng | 2020 |
929 | TN.01057 | Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Con sẽ đạt điểm tối đa: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Yunan b.s. ; Hoà Vân dịch | Kim Đồng | 2021 |
930 | TN.01058 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Tsumekusa Shiro ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Nguyễn Huy Hoàng dịch. T.6 | Giáo dục | 2020 |
931 | TN.01059 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Ibuki Kosaka ; Nguyên tác: Yuji Sawabe ; Nguyễn Yến Nhi dịch. T.9 | Giáo dục | 2020 |
932 | TN.01060 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Kanyoko ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Hoàng Thị Thu Hạnh dịch. T.12 | Giáo dục | 2020 |
933 | TN.01061 | | Quiz! Khoa học kì thú: Thế giới huyền bí: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: An Guang Huyn ; Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2021 |
934 | TN.01062 | | Quiz! Khoa học kì thú: Thế giới huyền bí: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: An Guang Huyn ; Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2021 |
935 | TN.01063 | | Quiz khoa học kì thú - Những cái đầu tiên và nhất trên thế giới/ Tranh và lời: Cha, Hyun - jin Lee ; Thanh Thủy dịch | Kim đồng | 2020 |
936 | TN.01064 | | Quiz khoa học kì thú - Những cái đầu tiên và nhất trên thế giới/ Tranh và lời: Cha, Hyun - jin Lee ; Thanh Thủy dịch | Kim đồng | 2020 |
937 | TN.01065 | | Quiz! Khoa học kì thú: Phát minh - Phát kiến: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Do Ki Sung ; Trần Thu Cúc dịch | Kim Đồng | 2021 |
938 | TN.01066 | | Steve Jobs: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Kim Wonsik ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2021 |
939 | TN.01067 | | Stephen Hawking: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Lee SooJung ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2020 |
940 | TN.01069 | | Henry David Thoreau: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Oh Yuongseok ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2020 |
941 | TN.01071 | | Karl Marx: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Lee Sukja ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2020 |
942 | TN.01073 | | Hillary Clinton: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Ahn Hyungmo ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2020 |
943 | TN.01074 | Hawking, Lucy | George và vụ nổ Big Bang/ Lucy Hawking, Stephen Hawking ; Lê Minh Đức dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2018 |
944 | TN.01075 | Hawking, Lucy | George và vụ nổ Big Bang/ Lucy Hawking, Stephen Hawking ; Lê Minh Đức dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2018 |
945 | TN.01076 | Seton, Ernest Thompson | Truyện loài vật/ Ernest Thompson Seton; Lê Thùy Dương dịch | Văn học | 2020 |
946 | TN.01078 | Lagin, Lazar | Ông già Khottabych/ Lazar Lagin ; Minh Đăng Khánh dịch ; Minh hoạ: G. Mazurin | Văn học | 2020 |
947 | TN.01079 | Troyepolsky, Gavriil | Con Bim trắng tai đen/ Gavriil Troyepolsky ; Dịch: Tuân Nguyễn, Trần Thư | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
948 | TN.01080 | Lindgren, Astrid | Lại thằng nhóc Emil!: Truyện dài/ Astrid Lindgren ; Vũ Hương Giang dịch ; Minh hoạ: Bjorn Berg | Hội nhà văn | 2020 |
949 | TN.01081 | Lindgren, Astrid | Lại thằng nhóc Emil!: Truyện dài/ Astrid Lindgren ; Vũ Hương Giang dịch ; Minh hoạ: Bjorn Berg | Hội nhà văn | 2020 |
950 | TN.01082 | Montgomery, L. M. | Anne tóc đỏ dưới mái nhà Bạch Dương/ L. M. Montgomery ; Dịch: Hồ Thanh Ái, Huyền Vũ | Hội nhà văn | 2020 |
951 | TN.01083 | Wynne Jones, Diana | Lâu đài bay của pháp sư Howl/ Diana Wynne Jones ; Đặng Kim Trâm dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2020 |
952 | TN.01084 | Saint-Expéry, Antoine de | Hoàng tử bé/ Antoine de Saint-Expéry ; Trác Phong dịch | Hội nhà văn | 2013 |
953 | TN.01085 | Linsgren(Astrid) | PiPi tất dài/ Astrid Linsgren; Vũ Hương Giang dịch | Văn học | 2020 |
954 | TN.01086 | Twain, Mark | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer: The adventures of Tom Sawyer/ Mark Twain ; True Williams (minh họa) ; Thiên Nga (dịch) | Văn Học | 2018 |
955 | TN.01088 | Wynne Jones, Diana | Lâu đài trên mây/ Diana Wynne Jones ; Minh hoạ: Tim Stevens ;Tâm Thuỷ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2018 |
956 | TN.01089 | Walliams, David | Bánh mì kẹp chuột: = Ratburger/ David Walliams ; Minh hoạ: Tony Ross ; Trung Hiếu dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2020 |
957 | TN.01090 | Porter, Eleanor H. | Pollyanna - Mặt trời bé con/ Eleanor H. Porter ; Đào Ngọc Lam dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
958 | TN.01091 | Andrea Hirata | Chiến binh cầu vồng/ Andrea Hirata ; Dạ Thảo dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2020 |
959 | TN.01092 | Parry, B. F. | Mộng giới Oniria: Tiểu thuyết phiêu lưu/ B. F. Parry ; Hoàng Anh dịch. T.1 | Phụ nữ | 2017 |
960 | TN.01093 | Parry, B. F. | Mộng giới Oniria: Tiểu thuyết phiêu lưu/ B. F. Parry ; Hoàng Anh dịch. T.1 | Phụ nữ | 2017 |
961 | TN.01094 | Parry, B. F. | Mộng giới Oniria: Tiểu thuyết phiêu lưu/ B. F. Parry ; Hoàng Anh dịchnT.2pVua cát | Phụ nữ | 2017 |
962 | TN.01095 | Parry, B. F. | Mộng giới Oniria: Tiểu thuyết phiêu lưu/ B. F. Parry ; Hoàng Anh dịchnT.3pCuộc chiến của ác mộng | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
963 | TN.01096 | Parry, B. F. | Mộng giới Oniria: Tiểu thuyết phiêu lưu/ B. F. Parry ; Y Vân dịchnT.4pSự thức dậy của loài tiên | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
964 | TN.01097 | Marsh, Katherine | Con là Mary, đâu phải ổ bánh mỳ: Hay câu chuyện về bà mẹ phù thuỷ "chất nhất quả đất": Truyện thiếu nhi/ Katherine Marsh ; Lê Thu Ngọc dịch | Phụ nữ | 2017 |
965 | TN.01098 | Lowry, Lois | Đếm sao: Truyện thiếu nhi dành cho lứa tuổi 8+/ Lois Lowry ; Sao Mai dịch | Phụ nữ | 2019 |
966 | TN.01099 | Lowry, Lois | Đếm sao: Truyện thiếu nhi dành cho lứa tuổi 8+/ Lois Lowry ; Sao Mai dịch | Phụ nữ | 2019 |
967 | TN.01100 | Park WanSuh | Kẻ cắp xe đạp/ Park WanSuh ; Trần Hải Dương dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
968 | TN.01101 | Park WanSuh | Kẻ cắp xe đạp/ Park WanSuh ; Trần Hải Dương dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
969 | TN.01102 | Davidson, Margaret | Louis Braille - Cậu bé phát minh ra sách dành cho người mù/ Margaret Davidson ; Minh hoạ: Janet Compere ; Trịnh Thị Thu Thanh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
970 | TN.01103 | Davidson, Margaret | Louis Braille - Cậu bé phát minh ra sách dành cho người mù/ Margaret Davidson ; Minh hoạ: Janet Compere ; Trịnh Thị Thu Thanh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
971 | TN.01104 | Pantermüller, Alice | Lotta tập viết nhật kí: Tuổi 8+/ Alice Pantermüller, Daniela Kohl ; Lê Hồng Hoa dịch. T.1 | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
972 | TN.01105 | Pantermüller, Alice | Lotta tập viết nhật kí: Tuổi 8+/ Alice Pantermüller, Daniela Kohl ; Lê Hồng Hoa dịch. T.1 | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
973 | TN.01106 | Pantermüller, Alice | Lotta tập viết nhật kí: Tuổi 8+/ Alice Pantermüller, Daniela Kohl ; Lê Hồng Hoa dịch. T.2 | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
974 | TN.01107 | Pantermüller, Alice | Lotta tập viết nhật kí: Tuổi 8+/ Alice Pantermüller, Daniela Kohl ; Lê Hồng Hoa dịch. T.2 | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
975 | TN.01108 | Pantermüller, Alice | Lotta tập viết nhật kí: Tuổi 8+/ Alice Pantermüller, Daniela Kohl ; Lê Hồng Hoa dịch. T.3 | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
976 | TN.01109 | Pantermüller, Alice | Lotta tập viết nhật kí: Tuổi 8+/ Alice Pantermüller, Daniela Kohl ; Lê Hồng Hoa dịch. T.3 | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
977 | TN.01110 | Munive, Alex | Tớ tự tin thoát hiểm an toàn: 8-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Bawalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ | 2020 |
978 | TN.01111 | Bach, Tamara | Tuổi mười bốn/ Tamara Bach ; Lê Hồng Hoa dịch | Phụ nữ | 2019 |
979 | TN.01112 | Tạ Duy Anh | Phép lạ: Truyện thiếu nhi/ Tạ Duy Anh | Phụ nữ | 2018 |
980 | TN.01113 | Tạ Duy Anh | Phép lạ: Truyện thiếu nhi/ Tạ Duy Anh | Phụ nữ | 2018 |
981 | TN.01114 | Lindgren, Astrid | Lũ trẻ làng ồn ào/ Astrid Lindgren ; Nguyễn Bích Lan dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
982 | TN.01116 | Rieko Hinata | Tiệm sách Cơn Mưa/ Rieko Hinata ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch ; Minh hoạ: Hisanori Yoshida | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2019 |
983 | TN.01117 | Rieko Hinata | Tiệm sách Cơn Mưa/ Rieko Hinata ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch ; Minh hoạ: Hisanori Yoshida | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2019 |
984 | TN.01118 | Rieko Hinata | Tiệm sách cơn mưa - Khu rừng mưa/ Rieko Hinata ; Chuông Lá dịch ; Minh hoạ: Hisanon Yoshida | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
985 | TN.01119 | Rieko Hinata | Tiệm sách Cơn Mưa - Thiên thần Ruko/ Rieko Hinata ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch ; Minh hoạ: Hisanon Yoshida | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2020 |
986 | TN.01126 | Nguyễn Phước Hương Lan | Rau tập tàng: Truyện ngắn/ Nguyễn Phước Hương Lan | Nxb. Thuận Hoá | 2014 |
987 | TN.01127 | Nguyễn Phước Hương Lan | Rau tập tàng: Truyện ngắn/ Nguyễn Phước Hương Lan | Nxb. Thuận Hoá | 2014 |
988 | TN.01128 | Nguyễn Phước Hương Lan | Rau tập tàng: Truyện ngắn/ Nguyễn Phước Hương Lan | Nxb. Thuận Hoá | 2014 |
989 | TN.01129 | Nguyễn Phước Hương Lan | Bao giờ thấy mặt trời: Truyện dài/ Nguyễn Phước Hương Lan | Nxb. Thuận Hoá | 2015 |
990 | TN.01130 | | Bí mật của hạnh phúc/ Trương Hương Ly, Lê Hồng Hạnh, Hồ Thu Thảo... ; Đặng Thiên Sơn tuyển chọn | Thanh Niên | 2018 |
991 | TN.01131 | | Còn lại những yêu thương/ Trần Văn Thiên, Võ Thu Hương, Hoàng Cúc... ; Đặng Thiên Sơn tuyển chọn | Văn học | 2019 |
992 | TN.01132 | Nguyễn Phước Hương Lan | Bao giờ thấy mặt trời: Truyện dài/ Nguyễn Phước Hương Lan | Nxb. Thuận Hoá | 2015 |
993 | TN.01133 | Nguyễn Phước Hương Lan | Rau tập tàng: Truyện ngắn/ Nguyễn Phước Hương Lan | Nxb. Thuận Hoá | 2014 |
994 | TN.01134 | Quốc Nam | Trí tuệ người xưa qua từng câu đối - Trần Á tự chế câu đố về chữ Á/ Quốc Nam | Thanh niên | 2004 |
995 | TN.01135 | Đoàn Thạch Biền | Tôi thương mà em đau có hay/ Đoàn Thạch Biền | Trẻ | 2005 |
996 | TN.01136 | | Hạnh phúc ở nơi đâu: Tuyển tập truyện ngắn hay trên Tạp chí Nhà văn/ Phan Khuê, Đặng Minh Châu, Cao Năm... | Văn học | 2008 |
997 | TN.01137 | | Bến hoang vu: Truyện ngắn thế giới chọn lọc/ Lê Huy Hoà, Nguyễn Văn Bình tuyển chọn, giới thiệu | Văn học | 2007 |
998 | TN.01138 | Nguyệt Tú | Chuyện tình của các chính khách Việt Nam/ Nguyệt Tú, Nguyệt Tĩnh | Phụ nữ | 2006 |
999 | TN.01139 | Phan Huy Lũng | Tình yêu người lính: Tập truyện ngắn/ Phan Huy Lũng | Lao động | 2005 |
1000 | TN.01140 | | Khủng bố trắng: Tập truyện trinh thám hay của Trung Quốc/ Trạch Trinh, Xương Hà Hoa, Triệu Hoà Xung... ; Minh Hiền dịch | Lao động | 2007 |
1001 | TN.01141 | ĐêPhô (Đanien) | Rôbinsơn Cruxô/ Đanien ĐêPhô | Nxb. Hà Nội | 2005 |
1002 | TN.01142 | Maupassant, Guy De | Niềm hạnh phúc: Tuyển tập truyện ngắn/ Guy De Maupassant; Nguyễn Cẩm Hà dịch | Văn học | 2006 |
1003 | TN.01143 | Đoàn Thị Phương Nhung | Những cánh hoa hình dấu hỏi: Tập truyện ngắn/ Đoàn Thị Phương Nhung | Công an nhân dân | 2006 |
1004 | TN.01144 | Nguyễn Nhật Anh | Người trông đồng/ Nguyễn Nhật Anh ; Minh họa: Mai Hoa | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1005 | TN.01145 | Mark Twain | Những cuộc phiêu lưu của Huck Finn/ Mark Twain; Lương Thị Thận dịch | Văn hóa thông tin | 2007 |
1006 | TN.01146 | Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc/ Hoàng Thiếu Sơn, Tạ Thị Bảo Kim | Kim Đồng | 2006 |
1007 | TN.01147 | Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc/ Hoàng Thiếu Sơn, Tạ Thị Bảo Kim | Kim Đồng | 2006 |
1008 | TN.01148 | Belyaev, Alexander Romanovich | Bột mì vĩnh cửu/ Alexander R. Belyaev ; Dịch: Lê Khánh Trường, Phạm Đăng Quế | Kim Đồng | 2005 |
1009 | TN.01149 | Võ Thị Xuân Hà | Chiếc hộp gia bảo/ Võ Thị Xuân Hà | Hội nhà văn | 2005 |
1010 | TN.01150 | Thuỳ An | Những mùa hè đi qua: Tác phẩm tham dự Cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì lương lai đất nước" lần thứ III/ Thuỳ An | Nxb. Trẻ | 2005 |
1011 | TN.01151 | Nguyễn Bản | Những mối tình của Đại thi hào Goethe/ Nguyễn Bản | Thanh niên | 2007 |
1012 | TN.01152 | Nguyễn Bản | Những mối tình của Đại thi hào Goethe/ Nguyễn Bản | Thanh niên | 2007 |
1013 | TN.01153 | Nguyễn Bản | Những mối tình của Đại thi hào Goethe/ Nguyễn Bản | Thanh niên | 2007 |
1014 | TN.01154 | Nguyễn Nhật Ánh | Sương khói quê nhà: Tạp văn/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2020 |
1015 | TN.01155 | Nguyễn Nhật Ánh | Những chàng trai xấu tính: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2021 |
1016 | TN.01156 | Nguyễn Nhật Ánh | Nữ sinh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
1017 | TN.01157 | Nguyễn Nhật Ánh | Những cô em gái: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2021 |
1018 | TN.01158 | Nguyễn Nhật Ánh | Buổi chiều Windows: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2020 |
1019 | TN.01159 | Nguyễn Nhật Ánh | Bảy bước tới mùa hè: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2021 |
1020 | TN.01160 | Nguyễn Nhật Ánh | Trước vòng chung kết: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
1021 | TN.01161 | Nguyễn Nhật Ánh | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1022 | TN.01162 | Nguyễn Trường Nhất Duy | Bên trong tổ kén/ Nguyễn Trường Nhất Duy | Thanh niên | 2022 |
1023 | TN.01163 | Hoài Sa | Chuyện tình của núi - Ngang dọc Hoàng Su Phì/ Hoài Sa | Kim Đồng | 2021 |
1024 | TN.01164 | Đỗ Phương Trang | Dễ thương/ Đỗ Phương Trang | Nxb. Trẻ | 2021 |
1025 | TN.01165 | Nguyễn Duy Liễm | Đêm rừng: Tiểu thuyết/ Nguyễn Duy Liễm | Công an nhân dân | 2020 |
1026 | TN.01166 | Lạc Yến | Nếu vui vẻ khó quá, chỉ mong cậu bình yên/ Lạc Yến ; Minh hoạ: Hiim.te | Thế giới | 2021 |
1027 | TN.01167 | Thái La | Bức thư tình có vị ngọt của bánh/ Thái La | Thế giới ; Công ty SBooks | 2020 |
1028 | TN.01168 | Danh Trần | Paris, những mùa yêu: Dành cho tuổi trưởng thành/ Danh Trần | Kim Đồng | 2021 |
1029 | TN.01169 | Mai Thanh Nga | Lũ chim thích chọn cành khô: Tập truyện ngắn/ Mai Thanh Nga | Nxb. Trẻ | 2021 |
1030 | TN.01170 | H'Xíu H'Mok | Những mùa rẫy: Tập truyện ngắn/ H'Xíu H'Mok | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1031 | TN.01171 | Iris Lê | Có nỗi buồn gieo mầm nhân ái: Nhật ký y tá thời COVID-19: Tiểu thuyết/ Iris Lê | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1032 | TN.01172 | Streatfeild, Noel | Đôi giày ba-lê/ Noel Streatfeild ; Hàn Vũ Băng dịch | Văn học | 2021 |
1033 | TN.01173 | Martel, Yann | Miền non cao xứ Bồ Đào/ Yann Martel ; Như Mai dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
1034 | TN.01174 | Hồ Huy Sơn | Mây vẫn bay trên bầu trời thành phố: Tập truyện ngắn/ Hồ Huy Sơn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
1035 | TN.01175 | Minato Kanae | Cảnh ngộ/ Minato Kanae ; Mai Khanh dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2020 |
1036 | TN.01176 | Vasconcelos, José Mauro de | Cây cam ngọt của tôi: Chuyện kể về một cậu bé trên hành trình khám phá nỗi đau và tình yêu thương/ José Mauro de Vasconcelos ; Dịch: Nguyễn Bích Lan, Tô Yến Ly | Nxb. Hội Nhà văn | 2021 |
1037 | TN.01178 | Nunez, Sigrid | Bạn đồng hành: = The friend: Tiểu thuyết/ Sigrid Nunez ; Dịch: Nguyễn Bích Lan, Tô Yến Ly | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1038 | TN.01179 | Sagan, Françoise | Một nụ cười nào đó: = Un certain sourire/ Françoise Sagan ; Thanh Thư dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
1039 | TN.01180 | Dílvar, Anand | Trói buộc: = The slave/ Anand Dílvar ; Phạm Hoa Phượng dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn | 2018 |
1040 | TN.01181 | Nguyễn Ngọc Thuần | Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ: Truyện dài/ Nguyễn Ngọc Thuần | Nxb. Trẻ | 2022 |
1041 | TN.01182 | Saint-Exupéry, Antoine de | Hoàng tử bé/ Antoine de Saint-Exupéry ; Lê Việt Dũng dịch | Thanh niên | 2022 |
1042 | TN.01183 | Trần Thị Hằng | Người bước ra thế giới!: Bút ký/ Trần Thị Hằng | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
1043 | TN.01184 | Trần Thị Hằng | Người bước ra thế giới!: Bút ký/ Trần Thị Hằng | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
1044 | TN.01185 | Trần Thị Hằng | Người bước ra thế giới!: Bút ký/ Trần Thị Hằng | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
1045 | TN.01186 | | 100++ cách tạo nên một thế giới tốt đẹp hơn: Học cách sống tử tế, hoà hợp với con người và thiên nhiên: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Lời: Keilly Swift ; Minh hoạ: Rhys Jefferys ; Khánh Vân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
1046 | TN.01187 | | Cuộc phiêu lưu đến kỷ băng hà: Truyện tranh/ Linda Bailey, Bill Slavin ; Nguyễn Văn Minh Huy dịch | Phụ nữ | 2017 |
1047 | TN.01188 | | Cuộc phiêu lưu đến thời trung cổ: Truyện tranh/ Linda Bailey, Bill Slavin ; Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Phụ nữ | 2017 |
1048 | TN.01189 | | Cuộc phiêu lưu với người Viking: Truyện tranh/ Linda Bailey, Bill Slavin ; Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Phụ nữ | 2017 |
1049 | TN.01190 | | Cuộc phiêu lưu đến Ai Cập cổ đại: Truyện tranh/ Linda Bailey, Bill Slavin ; Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Phụ nữ | 2017 |
1050 | TN.01191 | | Cuộc phiêu lưu đến Hi Lạp cổ đại: Truyện tranh/ Linda Bailey, Bill Slavin ; Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Phụ nữ | 2017 |
1051 | TN.01192 | | Hải dương học/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Tuệ An h.đ. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2018 |
1052 | TN.01193 | | Con người trong vũ trụ/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2018 |
1053 | TN.01194 | | Tìm hiểu về không gian vũ trụ/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2018 |
1054 | TN.01195 | Elbrie de Kock | Tớ đến với lập trình - Tập vẽ và thiết kế/ cTracy Gardner, Elbrie de Kock viết lời; Hannah Marks minh họa; Nam Hoàng dịch | Dân trí | 2021 |
1055 | TN.01196 | Elbrie de Kock | Tớ đến với lập trình - Tập làm phim hoạt hình/ Tracy Gardner, Elbrie de Kock viết lời; Hannah Marks minh họa; Nam Hoàng dịch | Dân trí | 2021 |
1056 | TN.01197 | Gardner, Tracy | Tớ đến với khoa học máy tính - Thuật toán và lập trình/ Tracy Gardner, Elbrie de Kock viết lời; Marcelo Badari minh họa; Nam Hoàng dịch | Dân trí | 2021 |
1057 | TN.01198 | Elbrie de Kock | Tớ đến với lập trình - Tập thu âm và lồng tiếng/ Tracy Gardner, Elbrie de Kock viết lời; Hannah Marks minh họa; Nam Hoàng dịch | Dân trí | 2021 |
1058 | TN.01199 | Gardner, Tracy | Tớ đến với khoa học máy tính - Sử dụng máy tính an toàn/ Tracy Gardner, Elbrie de Kock viết lời; Emily Golden minh họa; Nam Hoàng dịch | Dân trí | 2021 |
1059 | TN.01200 | Gardner, Tracy | Tớ đến với khoa học máy tính - Logic và dữ liệu/ Tracy Gardner, Elbrie de Kock viết lời; Tony Neal minh họa; Nam Hoàng dịch | Dân trí | 2021 |
1060 | TN.01201 | Tracy Gardner | Tớ đến với lập trình ScratchJr - Tập làm game/ Tracy Gardner, Elbrie de Kock viết lời; Hannah Marks minh họa; Nam Hoàng dịch | Dân trí | 2021 |
1061 | TN.01202 | Wagner, Kathi | Tớ tư duy như một nhà thiên văn học - Tất tần tật về vũ trụ: Du hành và khám phá bí ẩn dải thiên hà, đi tìm dấu vết sự sống trên những hành tinh cách trái đất nghìn năm ánh sáng/ Kathi Wagner, Sheryl Racine; Tôn Nữ Thanh Bình dịch. | Dân trí | 2021 |
1062 | TN.01203 | Bailey, Gerry | Hướng tới tương lai/ Gerry Bailey ; Nguyễn Vũ Thuỷ Tiên dịch | Dân trí | 2020 |
1063 | TN.01204 | Bailey, Gerry | Không gian vũ trụ/ Gerry Bailey ; Vương Ngân Hà dịch | Dân trí | 2020 |
1064 | TN.01205 | Dương Quốc Anh | Vật lí: Dành cho độ tuổi 8-15/ Dương Quốc Anh biên khảo ; Chỉnh lí: Nguyễn Mộng Hưng, Đặng Dinh | Thanh niên | 2021 |
1065 | TN.01206 | Dương Quốc Anh | Vật lí: Dành cho độ tuổi 8-15/ Dương Quốc Anh biên khảo ; Chỉnh lí: Nguyễn Mộng Hưng, Đặng Dinh | Thanh niên | 2021 |
1066 | TN.01207 | Dương Quốc Anh | Vật lí: Dành cho độ tuổi 8-15/ Dương Quốc Anh biên khảo ; Chỉnh lí: Nguyễn Mộng Hưng, Đặng Dinh | Thanh niên | 2021 |
1067 | TN.01208 | Từ, Văn Mặc | Chìa khóa vàng - Toán học/ Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái biên khảo; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
1068 | TN.01209 | Từ, Văn Mặc | Chìa khóa vàng - Toán học/ Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái biên khảo; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
1069 | TN.01210 | Từ, Văn Mặc | Chìa khóa vàng - Toán học/ Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái biên khảo; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
1070 | TN.01211 | Nguyễn Chín | Tiềm năng biển cả: Dành cho độ tuổi 8-15/ Nguyễn Chín biên khảo ; Chỉnh lí: Nguyễn Mộng Hưng, Đặng Dinh | Thanh niên | 2021 |
1071 | TN.01212 | Nguyễn Chín | Tiềm năng biển cả: Dành cho độ tuổi 8-15/ Nguyễn Chín biên khảo ; Chỉnh lí: Nguyễn Mộng Hưng, Đặng Dinh | Thanh niên | 2021 |
1072 | TN.01213 | Nguyễn Chín | Tiềm năng biển cả: Dành cho độ tuổi 8-15/ Nguyễn Chín biên khảo ; Chỉnh lí: Nguyễn Mộng Hưng, Đặng Dinh | Thanh niên | 2021 |
1073 | TN.01214 | Thế Trường | Chía khóa vàng - Tâm lí và sinh lí/ Thế Trường biên khảo; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
1074 | TN.01215 | Thế Trường | Chía khóa vàng - Tâm lí và sinh lí/ Thế Trường biên khảo; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
1075 | TN.01216 | Thế Trường | Chía khóa vàng - Tâm lí và sinh lí/ Thế Trường biên khảo; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
1076 | TN.01217 | Trần, Thị Nguyệt Thu | Chìa khóa vàng - Động vật/ Trần Thị Nguyệt Thu biên khảo, Bùi Sao chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
1077 | TN.01218 | Từ Văn Mặc | Những bộ óc khoa học vĩ đại của thế kỉ XX: Dành cho độ tuổi 8-15/ Biên khảo: Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái ; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
1078 | TN.01219 | Nguyễn Kim Đẩu | Những dạng chuyển động của vật chất: Dành cho độ tuổi 8-15/ Nguyễn Kim Đẩu biên khảo ; Nguyễn Mộng Hưng h.đ. ; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
1079 | TN.01220 | Ferrie, Chris | Quang học cho trẻ em/ Chris Ferrie ; Nguyễn Việt Long dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1080 | TN.01221 | Rerrie, Chris | Thông tin lượng tử cho trẻ em/ Chris Rerrie ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1081 | TN.01222 | | Khoa học tên lửa cho trẻ em/ Chris Ferrie ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1082 | TN.01223 | | Vật lý học Newton cho trẻ em/ Chris Ferrie ; Nguyễn Việt Long dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1083 | TN.01224 | Ferrie, Chris | Toán học từ A đến Z/ Chris Ferrie ; Tillie dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ. | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1084 | TN.01225 | | Sinh học từ A đến Z/ Chris Ferrie, Cara Florance ; Tillie Phạm dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ. | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1085 | TN.01226 | Ferrie, Chris | Khoa học từ A đến Z/ Chris Ferrie ; Vũ Trần An Phố dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ. | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1086 | TN.01227 | Điền Hiểu Hân | Năm tuần trên khinh khí cầu: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Jules Verne ; Viết lại: Điền Hiểu Hân ; Băng Hà ch.b. ; Nguyễn Trung Thắng dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1087 | TN.01228 | Chung Lôi | Truyện loài vật - Chủ nhân của núi rừng: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Ernest Thompson Seton ; Viết lại: Chung Lôi, Mã Ngư Ngư ; Băng Hà ch.b.; Hà Giang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1088 | TN.01229 | Mã Ngư Ngư | Truyện loài vật - Bài ca về những con mồi: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Ernest Thompson Seton ; Viết lại: Mã Ngư Ngư ; Băng Hà ch.b. ; Hà Giang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1089 | TN.01230 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
1090 | TN.01231 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
1091 | TN.01232 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.3 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
1092 | TN.01233 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.4 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
1093 | TN.01234 | Buckley, James | Anh em nhà Wright là ai?/ James Buckley ; Tim Foley ; Thanh Huyền dịch | Dân trí | 2018 |
1094 | TN.01235 | Stine, Megan | Marie Curie là ai?/ Megan Stine, Ted Hammond ; Trà Mít dịch | Dân trí | 2021 |
1095 | TN.01236 | Frith, Margaret | Thomas Alva Edison là ai?/ Margaret Firth, John O'Brien ; Dịch: Nguyễn Thanh Hải... | Dân trí | 2021 |
1096 | TN.01237 | Janet B. Pascal | Dr.Seuss là ai?/ Janet B. Pascal; Hồng Trà dịch | Dân trí | 2021 |
1097 | TN.01238 | Vũ Kim Dũng | Danh nhân văn hoá vui/ Vũ Kim Dũng | Phụ nữ | 2016 |
1098 | TN.01239 | Vũ Kim Dũng | Danh nhân văn hoá vui/ Vũ Kim Dũng | Phụ nữ | 2016 |
1099 | TN.01240 | Kim Jung Mi | Cảm ơn tất cả: Tiểu thuyết dành cho thanh thiếu niên/ Kim Jung Mi ; Dương Thanh Hoài dịch | Phụ nữ | 2018 |
1100 | TN.01241 | Trần Nhuận Minh | Hòn đảo phía chân trời: Tiểu thuyết/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1101 | TN.01242 | Lê Hữu Nam | 7 chuyến du hành vào thiên nhiên/ Lê Hữu Nam | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
1102 | TN.01243 | Rieko Hinata | Tiệm sách cơn mưa - Cơn lốc xoáy/ Rieko Hinata ; 12410 dịch ; Minh hoạ: Hisanon Yoshida | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1103 | TN.01244 | Nguyễn Quốc Hùng | Cười và học tiếng Anh: 50 truyện cười theo tình huống giúp học giỏi tiếng Anh/ Nguyễn Quốc Hùng ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1104 | TN.01245 | Nguyễn Quốc Hùng | Cười và học tiếng Anh: 50 truyện cười theo tình huống giúp học giỏi tiếng Anh/ Nguyễn Quốc Hùng ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1105 | TN.01246 | Nguyễn Quốc Hùng | Cười và học tiếng Anh: 50 truyện cười theo tình huống giúp học giỏi tiếng Anh/ Nguyễn Quốc Hùng ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1106 | TN.01247 | Lê, Minh Quốc | Mạc Đĩnh Chi/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2019 |
1107 | TN.01248 | | Trương Hán Siêu/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
1108 | TN.01249 | | Nguyễn Bỉnh Khiêm/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
1109 | TN.01250 | | Cao Bá Quát/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
1110 | TN.01253 | Lê, Minh Quốc | Nguyễn Trãi/ Lê Minh Quốc viết lời ; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2019 |
1111 | TN.01255 | | Lê Qúy Đôn/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
1112 | TN.01256 | | Lương Thế Vinh/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
1113 | TN.01257 | | Âu Lạc suy vong/ Nguyễn Văn Thảo lời, Hải Linh tranh, GS. Chương Thâu cố vấn khoa học. T.6 | Mỹ thuật | 2009 |
1114 | TN.01258 | | Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh/ Nguyễn Văn Thảo lời, Phạm Minh Tuấn tranh, GS. Chương Thâu cố vấn khoa học. T.6 | Mỹ thuật | 2009 |
1115 | TN.01259 | | Họ Khúc dấy nghiệp/ Nguyễn Văn Thảo lời, Hải Linh tranh, GS. Chương Thâu cố vấn khoa học. T.11 | Mỹ thuật | 2009 |
1116 | TN.01260 | | Họ Khúc dấy nghiệp/ Nguyễn Văn Thảo lời, Hải Linh tranh, GS. Chương Thâu cố vấn khoa học. T.11 | Mỹ thuật | 2009 |
1117 | TN.01261 | | Hậu Ngô vương/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Nguyễn Hồng Nhung tranh. T.13 | Dân trí | 2017 |
1118 | TN.01262 | | Hậu Ngô vương/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Nguyễn Hồng Nhung tranh. T.13 | Dân trí | 2017 |
1119 | TN.01263 | | Lê Hoàn lên ngôi/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Phạm Minh Tuấn tranh. T.15 | Dân trí | 2017 |
1120 | TN.01264 | | Lê Hoàn lên ngôi/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Phạm Minh Tuấn tranh. T.15 | Dân trí | 2017 |
1121 | TN.01265 | | Lê Hoàn đánh Tống, Bình Chiêm/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Phạm Minh Tuấn tranh. T,16 | Dân trí | 2017 |
1122 | TN.01266 | | Lê Hoàn đánh Tống, Bình Chiêm/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Phạm Minh Tuấn tranh. T,16 | Dân trí | 2017 |
1123 | TN.01267 | | Nguyên phi Ỷ Lan/ Nguyễn Kim Dung lời ; Nguyễn Minh Kiên tranh. T.21 | Dân trí | 2017 |
1124 | TN.01268 | | Nguyên phi Ỷ Lan/ Nguyễn Kim Dung lời ; Nguyễn Minh Kiên tranh. T.21 | Dân trí | 2017 |
1125 | TN.01269 | | Lý Nhân Tông mở nền nho học Đại Việt/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh. T.24 | Dân trí | 2017 |
1126 | TN.01270 | | Lý Nhân Tông mở nền nho học Đại Việt/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh. T.24 | Dân trí | 2017 |
1127 | TN.01271 | | Nhà Lý suy vong/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh. T.25 | Dân trí | 2017 |
1128 | TN.01272 | | Nhà Trần mở nghiệp/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh. T.26 | Dân trí | 2017 |
1129 | TN.01273 | | Trần Thái Tông Hoàng đế đầu tiên của triều Trần/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh. T.27 | Dân trí | 2017 |
1130 | TN.01274 | | Đầu thần chưa rơi xuống đất, xin Bệ hạ đừng lo/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh. T.28 | Dân trí | 2017 |
1131 | TN.01275 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
1132 | TN.01277 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Đức Thụ; Tranh: Tuấn Long | Văn hóa Thông tin | 2014 |
1133 | TN.01278 | | Lê Văn Hưu: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
1134 | TN.01279 | | Dương Đình Nghệ: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
1135 | TN.01280 | | Dương Đình Nghệ: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
1136 | TN.01281 | | An Dương Vương và nước Âu Lạc: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Đức Thụ; Tranh: Tuấn Long | Văn hóa Thông tin | 2014 |
1137 | TN.01282 | | An Dương Vương và nước Âu Lạc: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Đức Thụ; Tranh: Tuấn Long | Văn hóa Thông tin | 2014 |
1138 | TN.01283 | | Huyền sử thời Hùng Vương: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
1139 | TN.01284 | | Huyền sử thời Hùng Vương: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
1140 | TN.01285 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa: Bộ truyện dài tập nhất dành cho thiếu nhi/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. T.1 | Kim Đồng | 2022 |
1141 | TN.01286 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa: Bộ truyện dài tập nhất dành cho thiếu nhi/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. T.2 | Kim Đồng | 2022 |
1142 | TN.01287 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa: Bộ truyện dài tập nhất dành cho thiếu nhi/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. T.3 | Kim Đồng | 2022 |
1143 | TN.01288 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa: Bộ truyện dài tập nhất dành cho thiếu nhi/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. T.4 | Kim Đồng | 2022 |
1144 | TN.01289 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa: Bộ truyện dài tập nhất dành cho thiếu nhi/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. T.5 | Kim Đồng | 2022 |
1145 | TN.01290 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa: Bộ truyện dài tập nhất dành cho thiếu nhi/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. T.6 | Kim Đồng | 2022 |
1146 | TN.01291 | Nguyễn Nhật Ánh | Cô gái đến từ hôm qua: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1147 | TN.01292 | Nguyễn Nhật Ánh | Chuyện cổ tích dành cho người lớn: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1148 | TN.01293 | Nguyễn Nhật Ánh | Nữ sinh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1149 | TN.01294 | Nguyễn Nhật Ánh | Những chàng trai xấu tính: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1150 | TN.01295 | Nguyễn Nhật Ánh | Út Quyên và tôi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1151 | TN.01296 | Nguyễn Nhật Ánh | Thiên thần nhỏ của tôi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1152 | TN.01297 | Nguyễn Nhật Ánh | Bàn có năm chỗ ngồi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb.Trẻ | 2022 |
1153 | TN.01298 | Nguyễn Nhật Ánh | Bong bóng lên trời: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1154 | TN.01299 | Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1155 | TN.01300 | Nguyễn Nhật Ánh | Chú bé rắc rối: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1156 | TN.01301 | Nguyễn Nhật Ánh | Hạ đỏ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1157 | TN.01302 | Nguyễn Nhật Ánh | Đi qua hoa cúc: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1158 | TN.01303 | Nguyễn Nhật Ánh | Những cô em gái: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1159 | TN.01304 | Nguyễn Nhật Ánh | Buổi chiều Windows: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1160 | TN.01305 | Nguyễn Nhật Ánh | Còn chút gì để nhớ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1161 | TN.01306 | Nguyễn Nhật Ánh | Mắt biếc: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1162 | TN.01307 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngôi trường mọi khi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1163 | TN.01308 | Nguyễn Nhật Ánh | Thằng quỷ nhỏ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1164 | TN.01309 | Nguyễn Nhật Ánh | Phòng trọ ba người: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1165 | TN.01310 | Nguyễn Nhật Ánh | Hoa hồng xứ khác: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1166 | TN.01311 | Nguyễn Nhật Ánh | Quán Gò đi lên: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1167 | TN.01312 | Nguyễn Nhật Ánh | Trước vòng chung kết: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1168 | TN.01313 | Nguyễn Nhật Ánh | Trại hoa vàng: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1169 | TN.01314 | Nguyễn Nhật Ánh | Bảy bước tới mùa hè: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1170 | TN.01315 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2018 |
1171 | TN.01316 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngày xưa có một chuyện tình: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2016 |
1172 | TN.01317 | Nguyễn Nhật Ánh | Buổi chiều Windows: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2021 |
1173 | TN.01318 | Nguyễn Nhật Ánh | Thiên thần nhỏ của tôi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2020 |
1174 | TN.01319 | Nguyễn Nhật Ánh | Những cô em gái: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2021 |
1175 | TN.01320 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngồi khóc trên cây: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2019 |
1176 | TN.01321 | Nguyễn Nhật Ánh | Lá nằm trong lá/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2021 |
1177 | TN.01322 | Nguyễn Nhật Ánh | Thương nhớ Trà Long: Tạp văn/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
1178 | TN.01323 | Nguyễn Nhật Ánh | Phòng trọ ba người: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2020 |
1179 | TN.01324 | Nguyễn Nhật Ánh | Những chàng trai xấu tính: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2021 |
1180 | TN.01325 | Nguyễn Nhật Ánh | Nữ sinh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2021 |
1181 | TN.01326 | Nguyễn Nhật Ánh | Quán gò đi lên: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
1182 | TN.01327 | Nguyễn Nhật Ánh | Đi qua hoa cúc: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
1183 | TN.01328 | Nguyễn Nhật Ánh | Bong bóng lên trời: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2021 |
1184 | TN.01329 | Nguyễn Nhật Ánh | Cô gái đến từ hôm qua: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1185 | TN.01330 | Nguyễn Nhật Ánh | Những chàng trai xấu tính: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1186 | TN.01331 | Nguyễn Nhật Ánh | Những chàng trai xấu tính: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1187 | TN.01332 | Nguyễn Nhật Ánh | Những chàng trai xấu tính: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1188 | TN.01333 | Nguyễn Nhật Ánh | Út Quyên và tôi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1189 | TN.01334 | Nguyễn Nhật Ánh | Út Quyên và tôi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1190 | TN.01335 | Nguyễn Nhật Ánh | Út Quyên và tôi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1191 | TN.01336 | Nguyễn Nhật Ánh | Thiên thần nhỏ của tôi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1192 | TN.01337 | Nguyễn Nhật Ánh | Thiên thần nhỏ của tôi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1193 | TN.01338 | Nguyễn Nhật Ánh | Thiên thần nhỏ của tôi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1194 | TN.01339 | Nguyễn Nhật Ánh | Bàn có năm chỗ ngồi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb.Trẻ | 2022 |
1195 | TN.01340 | Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1196 | TN.01341 | Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1197 | TN.01342 | Nguyễn Nhật Ánh | Hạ đỏ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1198 | TN.01343 | Nguyễn Nhật Ánh | Hạ đỏ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1199 | TN.01344 | Nguyễn Nhật Ánh | Buổi chiều Windows: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1200 | TN.01345 | Nguyễn Nhật Ánh | Buổi chiều Windows: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1201 | TN.01346 | Nguyễn Nhật Ánh | Còn chút gì để nhớ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1202 | TN.01347 | Nguyễn Nhật Ánh | Còn chút gì để nhớ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1203 | TN.01350 | Nguyễn Nhật Ánh | Phòng trọ ba người: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1204 | TN.01351 | Nguyễn Nhật Ánh | Phòng trọ ba người: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1205 | TN.01352 | Nguyễn Nhật Ánh | Trước vòng chung kết: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1206 | TN.01353 | | Louis XIV - Vua Mặt Trời: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Sunhee Kim ; Tranh: Hyeyoung Bae ; Thu Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2022 |
1207 | TN.01354 | Jaehong Yang | Alexandros Đại Đế/ Jaehong Yang viết lời; Hyoungjun Kim vẽ tranh; Nguyễn Thị Lan Anh dịch | Kim Đồng | 2022 |
1208 | TN.01355 | | Christopher Columbus mở ra thời đại khám phá: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi tiếu nhi/ Lời: Eunjae Lee; Tranh: Sangin Kim ; Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2022 |
1209 | TN.01356 | | Caesar - Nhà quân sự tài ba: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Miae Lee ; Tranh: Sunmin Lee ; Nguyễn Thị Lan Anh dịch | Kim Đồng | 2022 |
1210 | TN.01357 | | Hoàng đế Tần Thuỷ Hoàng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Myounglang Lee ; Tranh: Misun Kim ; Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2022 |
1211 | TN.01358 | Deary, Terry | Người Hy Lạp huyền thoại/ Terry Deary ; Minh hoạ: Martin Brown ; Kiều Hoa dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
1212 | TN.01359 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát: = Diary of a wimpy kid: Song ngữ Việt - Anh/ Jeff Kinney ; Quý Dương dịch. T.16 | Văn học | 2022 |
1213 | TN.01360 | | Lắng nghe điều bình thường | Nxb. Trẻ | 2016 |
1214 | TN.01361 | Colfer, Chris | Lạc vào miền cổ tích/ Chris Colfer ; Minh hoạ: Brandon Dorman ; Trương Hoàng Uyên Phương dịch. T.1 | Nxb. Trẻ | 2017 |
1215 | TN.01362 | Colfer, Chris | Lạc vào miền cổ tích/ Chris Colfer ; Trương Hoàng Uyên Phương dịch. T.2 | Nxb. Trẻ | 2017 |
1216 | TN.01363 | Nguyễn Ngọc Thuần | Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ: Truyện dài/ Nguyễn Ngọc Thuần | Nxb. Trẻ | 2019 |
1217 | TN.01364 | | Cánh thư xanh nâng những ước mơ hồng: Những bức thư đoạt giải cuộc thi viết thư quốc tế UPU lần thứ 45/ Nguyễn Thu Trang, Ivana Iliyan Yaneva, Dasa Bahor... | Thông tin và Truyền thông | 2016 |
1218 | TN.01365 | | Tại sao anh hùng Ozone cần được chăm sóc, bảo vệ?: Những bức thư đoạt giải cuộc thi viết thư quốc tế UPU lần thứ 48/ Richemelle Francilia Somissou Koukoui, Alana Sacerelio, Leyla Dadashova, Nguyễn Thị Mai, Nguyễn Ánh Dương,... | Thông tin và truyền thông | 2019 |
1219 | TN.01366 | | Thông điệp trẻ gửi người lớn về thế giới chúng ta đang sống: Những bức thư đoạt giải cuộc thi viết thư quốc tế UPU lần thứ 49/ Volga Valchkevich, Jana Poppovska, Phan Hoàng Phương Nhi... | Thông tin và Truyền thông | 2020 |
1220 | TN.01367 | Nguyễn Thị Kim Anh | Trong thẳm sâu của bí ẩn/ Nguyễn Thị Kim Anh b.s.. T.3 | Nxb. Trẻ | 2016 |
1221 | TN.01368 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩn. T.2 | Nxb. Trẻ | 2019 |
1222 | TN.01369 | | Hàng không vũ trụ: Khoa học vui/ Mạnh Linh biên soạn | Nxb.Dân trí | 2019 |
1223 | TN.01370 | Oliver, Martin | Khủng long khủng khỉnh/ Martin Oliver ; Minh hoạ: Daniel Postgate ; Khanh Khanh dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
1224 | TN.01371 | Hà Thị Anh | Khám phá thế giới khủng long/ Hà Thị Anh s.t., b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1225 | TN.01372 | Hà Thị Anh | Khám phá thế giới khủng long/ Hà Thị Anh s.t., b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1226 | TN.01373 | Nguyễn Phương Nam | Khám phá những bí ẩn về trái đất/ Nguyễn Phương Nam b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
1227 | TN.01374 | Sepúlveda, Luis | Chuyện con mèo dạy hải âu bay/ Luis Sepúlveda ; Phương Huyên dịch ; Minh hoạ: Bút Chì | Hội nhà văn | 2023 |
1228 | TN.01375 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Dành cho lứa tuổi 13+/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2022 |
1229 | TN.01376 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
1230 | TN.01377 | Minh Trí | Con chim lửa: Truyện cổ chọn lọc/ Minh Trí | Thanh niên | 2011 |
1231 | TN.01378 | Ganeri, Anita | Đại dương khó thương/ Anita Ganeri ; Minh hoạ: Mike Phillips ; Trịnh Huy Triều dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
1232 | TN.01379 | | Doraemon: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio ; Giang Hồng dịch. T.3 | Kim Đồng | 2022 |
1233 | TN.01380 | | Doraemon: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio ; Giang Hồng dịch. T.4 | Kim Đồng | 2022 |
1234 | TN.01381 | | Doraemon: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio ; Giang Hồng dịch. T.5 | Kim Đồng | 2022 |
1235 | TN.01382 | | Doraemon: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F. Fujio Pro ; Hồng Trang dịch. T.20 | Kim Đồng | 2022 |
1236 | TN.01383 | | Đội quân Doraemon đặc biệt: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Nguyên tác: Fujiko F Fujio ; Kịch bản: Masaru Miyazaki ; Tranh: Yukihiro Mitani ; Babie Ayumi dịch. T.4 | Kim Đồng | 2022 |
1237 | TN.01384 | | Đồi gió hú: Ấn phẩm đặc biệt: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyên tác: Êmily Brônti ; Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2020 |
1238 | TN.01385 | | Những người khốn khổ: Ấn phẩm đặc biệt: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyên tác: Víchto Huygô ; Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Quan ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2021 |
1239 | TN.01386 | | 80 ngày vòng quanh thế giới: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyên tác: Jules Verne ; Tranh, lời: Neung In Publishing Company ; Lê Thuỳ Dung dịch | Kim Đồng | 2022 |
1240 | TN.01387 | Nguyễn Nhật Ánh | Bong bóng lên trời: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1241 | TN.01388 | Nguyễn Nhật Ánh | Chú bé rắc rối: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1242 | TN.01389 | Nguyễn Nhật Ánh | Những chàng trai xấu tính: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1243 | TN.01390 | Nguyễn Nhật Ánh | Thiên thần nhỏ của tôi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1244 | TN.01391 | Nguyễn Nhật Ánh | Buổi chiều Windows: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1245 | TN.01392 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngôi trường mọi khi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1246 | TN.01393 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên, Bùi Chí Hoàng ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.1 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1247 | TN.01394 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.2 | Nxb. Trẻ | 2023 |
1248 | TN.01395 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Vũ Dũng. T.3 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1249 | TN.01396 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Tấn Lễ, Trung Tín. T.4 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1250 | TN.01397 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín. T.5 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1251 | TN.01398 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.6 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1252 | TN.01399 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.7 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1253 | TN.01400 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.8 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1254 | TN.01401 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.9 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1255 | TN.01402 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.10 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1256 | TN.01403 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.11 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1257 | TN.01404 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.12 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1258 | TN.01405 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.13 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1259 | TN.01407 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.15 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1260 | TN.01408 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.16 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1261 | TN.01409 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.17 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1262 | TN.01410 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.18 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1263 | TN.01411 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.19 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1264 | TN.01412 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.20 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1265 | TN.01413 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.21 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1266 | TN.01414 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.22 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1267 | TN.01415 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.23 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1268 | TN.01416 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy KhôinT.24pChiến thắng giặc Nguyên Mông lần thứ ba | Nxb. Trẻ | 2022 |
1269 | TN.01417 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.25 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1270 | TN.01418 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.26 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1271 | TN.01419 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.27 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1272 | TN.01420 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Tường Thanh. T.28 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1273 | TN.01421 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.29 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1274 | TN.01422 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.30 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1275 | TN.01423 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy. T.31 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1276 | TN.01424 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.32 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1277 | TN.01425 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.33 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1278 | TN.01426 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.34 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1279 | TN.01427 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.35 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1280 | TN.01428 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.36 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1281 | TN.01429 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.37 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1282 | TN.01430 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.38 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1283 | TN.01431 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.39 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1284 | TN.01432 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.40 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1285 | TN.01433 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.41 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1286 | TN.01434 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.42 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1287 | TN.01435 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy. T.43 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1288 | TN.01436 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Lâm Chí Trung, Nguyễn Huy Khôi. T.44 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1289 | TN.01437 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.45 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1290 | TN.01438 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.46 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1291 | TN.01439 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.47 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1292 | TN.01440 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.48 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1293 | TN.01441 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.49 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1294 | TN.01442 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.50 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1295 | TN.01443 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.51 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1296 | TN.01444 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.52 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1297 | TN.01445 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.53 | Nxb. Trẻ | 2022 |
1298 | TN.01446 | Thích Chân Quang | Tâm lý đạo đức/ Thích Chân Quang | Tôn giáo | 2004 |
1299 | TN.01447 | Nhất Phương | Gương hiếu thảo hiếu học Mẹ kể con nghe/ Nhất Phương | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2006 |
1300 | TN.01448 | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.5, Q.1 | Giáo dục | 2014 |
1301 | TN.01449 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.5, Q.2 | Giáo dục | 2012 |
1302 | TN.01450 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2015 |
1303 | TN.01451 | Lương Hùng | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm/ Lương Hùng b.s. | Nxb. Trẻ | 2015 |
1304 | TN.01452 | Hà Yên | Thật thà/ Hà Yên b.s ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2015 |
1305 | TN.01453 | | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi | . | . |
1306 | TN.01454 | | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi | . | . |
1307 | TN.01455 | | Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi | . | . |
1308 | TN.01456 | | Làm một người biết ơn: Dành cho trẻ 6-12 tuổi | . | . |
1309 | TN.01457 | | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi | . | . |
1310 | TN.01458 | | Dũng cảm đối mặt với khó khăn: Dành cho trẻ 6-12 tuổi | . | . |
1311 | TN.01459 | | Việc học không hề đáng sợ: Dành cho trẻ 6-12 tuổi | . | . |
1312 | TN.01460 | | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi | . | . |
1313 | TN.01461 | | Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi | . | . |
1314 | TN.01462 | | Thói quen tốt theo tôi trọn đời: Dành cho trẻ 6-12 tuổi | . | . |
1315 | TN.01463 | Nguyễn Hạnh | Quẳng gánh lo đi: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2023 |
1316 | TN.01464 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
1317 | TN.01465 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
1318 | TN.01466 | Nguyễn Hạnh | Lỗi lầm và tha thứ: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2023 |
1319 | TN.01467 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnese, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels Adams... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
1320 | TN.01468 | | Những câu chuyện về lòng yêu thương/ Barbara A. Lewis, Eileen H. ; Phạm Uyên Giang lược dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
1321 | TN.01469 | Hà Yên | Kiên trì/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2022 |
1322 | TN.01470 | | Kiệt tác vĩ đại của lòng vị tha/ Thu Hương s.t. | Thông tin và Truyền thông | 2020 |
1323 | TN.01471 | | Không ai nợ con bất cứ điều gì: Những bức thư cùng con trưởng thành/ Hồ Chí Minh, Abraham Lincoln, Sun Yunsuan... ; Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2020 |
1324 | TN.01472 | | Quà tặng cuộc sống/ Tri Thức Việt tuyển chọn và dịch. T.15 | Nxb. Đồng Nai | 2011 |
1325 | TN.01473 | | Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1326 | TN.01474 | | Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1327 | TN.01475 | | Từ những điều bình dị/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1328 | TN.01476 | | Từ những điều bình dị/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1329 | TN.01478 | | Và ý nghĩa cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1330 | TN.01479 | | Những câu chuyện cuộc sống/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1331 | TN.01480 | | Vượt qua thử thách/ Stephen Covey tuyển chọn, giới thiệu ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1332 | TN.01481 | | Theo dòng thời gian/ Tuyển chọn, giới thiệu: Stephen Covey ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1333 | TN.01482 | | Những trải nghiệm cuộc sống/ Stephen R. Covey tuyển chọn, giới thiệu ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1334 | TN.01483 | | Nghệ thuật sáng tạo cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1335 | TN.01484 | | Cách nghĩ mở con đường/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1336 | TN.01485 | | Góc nhìn diệu kỳ của cuộc sống/ Dịch: Ngọc Như... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1337 | TN.01486 | | Luôn là chính mình/ John Adams, Gustave Flaubert, Epictetus... ; First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1338 | TN.01487 | | Tìm lại bình yên/ Dịch: Phan Quang... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1339 | TN.01488 | | Xin đừng làm mẹ khóc/ First News, Lại Thế Luyện, Valerius Maximux... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1340 | TN.01489 | | Dành cho mẹ món quà của tình yêu: = Condensed chicken soup for the soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
1341 | TN.01490 | Canfield, Jack | Cha - Điểm tựa đời con: = Chicken soup for the father's soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
1342 | TN.01492 | Canfield, Jack | Điểm tựa của niềm tin/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
1343 | TN.01493 | Canfield, Jack | Gieo niềm tin cuộc sống: = Stories for a better world/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
1344 | TN.01494 | | Ánh lửa tình bạn: = Chicken soup for the college soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Kimberly Kirberger... ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
1345 | TN.01495 | | Sức mạnh của sự tử tế: = Chicken soup for the golden soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Paul J. Meyer... ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1346 | TN.01496 | Canfield, Jack | Điều diệu kỳ từ cách nhìn cuộc sống: = A cup of chicken soup for the soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Barry Spilchuk | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1347 | TN.01498 | Canfield, Jack | Cho một khởi đầu mới/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First New biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1348 | TN.01499 | Canfield, Jack | Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ: = Chicken soup for the soul - Living your dreams/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1349 | TN.01500 | Canfield, Jack | Tuổi teen đáng giá bao nhiêu?/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Kimberly Kirberger ; First News dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
1350 | TN.01501 | | Tuổi hoa niên đáng nhớ/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Kimberly Kirberger... ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
1351 | TN.01502 | Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học/ Nguyễn Ngọc Ký | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1352 | TN.01503 | | Bụi phấn: Tuyển chọn những câu chuyện hay nhất | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1353 | TN.01504 | Canfield, Jack | Tuyển tập những câu chuyện hay nhất: = The best of chicken soup for the soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1354 | TN.01506 | | Trái tim người cha: = Chicken soup for the father's soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Jeff Aubery, Mark Donnelly ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1355 | TN.01507 | Canfield, Jack | Dành cho những tâm hồn cần điểm tựa: = Chicken soup for the grieving soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1356 | TN.01508 | Canfield, Jack | Điểm tựa yêu thương: = Chicken soup for the sister's soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1357 | TN.01509 | | Hạt giống tâm hồn: Dành cho học sinh - sinh viên: = Chicken soup for the college soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Kimberly Kirberger, Dan Clark ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1358 | TN.01510 | | Dành cho những con người vượt lên số phận: = Chicken soup to inspire the body and soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Dan Millman, Diana von Welanetz Wentworth : First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1359 | TN.01511 | | Vượt lên nghịch cảnh: = Chicken soup for the surviving soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Patty Aubery, Nancy Michell ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1360 | TN.01512 | Canfield, Jack | Dành cho những tâm hồn không bao giờ gục ngã: = Chicken soup for the unsinkable soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Heather McNamara ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1361 | TN.01513 | | Những người bạn nhỏ: = Chicken soup for the pet lover's soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Marty Becker, Carol Kline ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2021 |
1362 | TN.01514 | | Những tâm hồn cao thượng: = Chicken soup for the golden soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Paul J. Meyer... ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
1363 | TN.01515 | | Khi bạn chỉ có một mình: = Chicken soup for the single's soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Jennifer Read Hawthorne, Marci Shimoff ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1364 | TN.01516 | | Tin vào ngày mai: = Chicken Soup for the Soul - Stories for a better world/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Candice C. Carter... ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1365 | TN.01517 | Canfield, Jack | Quà tặng cuộc sống từ những câu chuyện xúc động: = Condensed chicken soup for the soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Patty Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1366 | TN.01518 | | Cảm hứng cuộc sống: = Chicken soup for the recovering soul - Daily inspirations/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Peter Vegso... ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1367 | TN.01519 | Canfield, Jack | Tìm lại giá trị cuộc sống: = Chicken soup for the recovering soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Peter Vegso ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1368 | TN.01520 | Canfield, Jack | Nghịch cảnh & giá trị cuộc sống: = A cup of chicken soup for the soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Barry Spilchuk ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1369 | TN.01521 | Canfield, Jack | Vượt qua bão tố - Lan toả yêu thương: = A cup of chicken soup for the soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1370 | TN.01522 | Canfield, Jack | Hạt giống yêu thương: = Daily inspirations for women/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Marcia Higgins White ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1371 | TN.01523 | Clark, Dan | Quà tặng từ trái tim/ Dan Clark ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1372 | TN.01524 | | Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1373 | TN.01525 | | Từ những điều bình dị/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1374 | TN.01526 | | Từ những điều bình dị/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1375 | TN.01527 | | Và ý nghĩa cuộc sống/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1376 | TN.01528 | | Và ý nghĩa cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1377 | TN.01529 | | Những câu chuyện cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1378 | TN.01530 | | Những câu chuyện cuộc sống/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1379 | TN.01531 | | Vượt qua thử thách/ Stephen Covey tuyển chọn, giới thiệu ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1380 | TN.01532 | | Nghệ thuật sáng tạo cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1381 | TN.01533 | | Cách nghĩ mở con đường/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1382 | TN.01534 | | Góc nhìn diệu kỳ của cuộc sống/ Dịch: Ngọc Như... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1383 | TN.01535 | | Luôn là chính mình/ John Adams, Gustave Flaubert, Epictetus... ; First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1384 | TN.01536 | | Tìm lại bình yên/ Dịch: Phan Quang... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1385 | TN.01537 | Canfield, Jack | Tình yêu thương gia đình: = Chicken soup for the mother and daughter soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First New biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1386 | TN.01538 | Canfield, Jack | Tình yêu thương gia đình: = Chicken soup for the mother and daughter soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First New biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1387 | TN.01539 | Canfield, Jack | Gieo niềm tin cuộc sống: = Stories for a better world/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
1388 | TN.01540 | | Ánh lửa tình bạn: = Chicken soup for the college soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Kimberly Kirberger... ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
1389 | TN.01541 | | Ánh lửa tình bạn: = Chicken soup for the college soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Kimberly Kirberger... ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
1390 | TN.01542 | Canfield, Jack | Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ: = Chicken soup for the soul - Living your dreams/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1391 | TN.01543 | | Chắp cánh tuổi thơ: = Chicken soup for the kid's soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Patty Hansen, Irene Dunlap ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1392 | TN.01544 | Samarsky, Mikhail | Cầu vồng trong đêm/ Mikhail Samarsky ; Phạm Bá Thuỷ biên dịch. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2014 |
1393 | TN.01545 | Samarsky, Mikhail | Cầu vồng trong đêm/ Mikhail Samarsky ; Phạm Bá Thuỷ biên dịch. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2014 |
1394 | TN.01546 | | Vòng tay của mẹ: = Chicken soup for the mother & daughter soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Dorothy Firman... ; First News biên dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1395 | TN.01547 | | Trái tim người cha: = Chicken soup for the father's soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Jeff Aubery, Mark Donnelly ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1396 | TN.01548 | Canfield, Jack | Điểm tựa yêu thương: = Chicken soup for the sister's soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1397 | TN.01549 | Canfield, Jack | Điểm tựa yêu thương: = Chicken soup for the sister's soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1398 | TN.01550 | Canfield, Jack | Dành cho những tâm hồn cần điểm tựa: = Chicken soup for the grieving soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1399 | TN.01551 | Canfield, Jack | Dành cho những tâm hồn cần điểm tựa: = Chicken soup for the grieving soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1400 | TN.01552 | | Dành cho những con người vượt lên số phận: = Chicken soup to inspire the body and soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Dan Millman, Diana von Welanetz Wentworth : First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1401 | TN.01553 | | Dành cho những con người vượt lên số phận: = Chicken soup to inspire the body and soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Dan Millman, Diana von Welanetz Wentworth : First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1402 | TN.01554 | | Vượt lên nghịch cảnh: = Chicken soup for the surviving soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Patty Aubery, Nancy Michell ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1403 | TN.01555 | Canfield, Jack | Vượt qua thử thách đầu đời: = Chicken soup for the teenage soul on tough stuff: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Dịch: Phạm Thắng, Vi Thảo Nguyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
1404 | TN.01556 | Canfield, Jack | Dành cho những tâm hồn không bao giờ gục ngã: = Chicken soup for the unsinkable soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Heather McNamara ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1405 | TN.01557 | Canfield, Jack | Dành cho những tâm hồn không bao giờ gục ngã: = Chicken soup for the unsinkable soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Heather McNamara ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1406 | TN.01558 | | Những người bạn nhỏ: = Chicken soup for the pet lover's soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Marty Becker, Carol Kline ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2021 |
1407 | TN.01559 | | Những người bạn nhỏ: = Chicken soup for the pet lover's soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Marty Becker, Carol Kline ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2021 |
1408 | TN.01560 | | Những tâm hồn cao thượng: = Chicken soup for the golden soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Paul J. Meyer... ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
1409 | TN.01561 | | Những tâm hồn cao thượng: = Chicken soup for the golden soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Paul J. Meyer... ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
1410 | TN.01562 | | Khi bạn chỉ có một mình: = Chicken soup for the single's soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Jennifer Read Hawthorne, Marci Shimoff ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1411 | TN.01563 | Canfield, Jack | Quà tặng cuộc sống từ những câu chuyện xúc động: = Condensed chicken soup for the soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Patty Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1412 | TN.01564 | Canfield, Jack | Quà tặng cuộc sống từ những câu chuyện xúc động: = Condensed chicken soup for the soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Patty Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1413 | TN.01565 | Canfield, Jack | Chia sẻ tâm hồn & quà tặng cuộc sống: = Condensed chicken soup for the soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Patty Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1414 | TN.01566 | | Cảm hứng cuộc sống: = Chicken soup for the recovering soul - Daily inspirations/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Peter Vegso... ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1415 | TN.01567 | Canfield, Jack | Nghịch cảnh & giá trị cuộc sống: = A cup of chicken soup for the soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Barry Spilchuk ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1416 | TN.01568 | Canfield, Jack | Nghịch cảnh & giá trị cuộc sống: = A cup of chicken soup for the soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Barry Spilchuk ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1417 | TN.01569 | Canfield, Jack | Vượt qua bão tố - Lan toả yêu thương: = A cup of chicken soup for the soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1418 | TN.01570 | Canfield, Jack | Hạt giống yêu thương: = Daily inspirations for women/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Marcia Higgins White ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1419 | TN.01571 | Canfield, Jack | Hạt giống yêu thương: = Daily inspirations for women/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Marcia Higgins White ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1420 | TN.01572 | Canfield, Jack | Sống với ước mơ: = Chicken soup for the soul - Living your dreams: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
1421 | TN.01573 | Canfield, Jack | Sống với ước mơ: = Chicken soup for the soul - Living your dreams: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
1422 | TN.01574 | Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học/ B.s.: Nguyễn Thành Trung, Cao Đức Chinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
1423 | TN.01575 | | Quà tặng & tặng quà: Kĩ năng giao tiếp/ Xuân Lê, Nguyễn Quốc Việt, Lê Liên... ; Hạnh Nguyên b.s. | Nxb. Trẻ | 2013 |
1424 | TN.01576 | | Cậu làm được mà!: Kĩ năng động viên - thuyết phục/ Nguyễn Quốc Việt, Nguyễn Hữu Hôn, Lê Cẩm Tú... ; Hạnh Nguyên b.s. | Nxb. Trẻ | 2014 |
1425 | TN.01577 | Nam Việt | Những sai lầm dễ mắc phải trong cuộc sống/ B.s.: Nam Việt, Hà Anh | Lao động | 2015 |
1426 | TN.01579 | Trần Đình Tuấn | Phép sinh tồn trong cuộc sống/ Trần Đình Tuấn biên soạn | Thanh niên | 2007 |
1427 | TN.01580 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em có đức tính lương thiện và phẩm chất tốt: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
1428 | TN.01581 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em sống chan hoà, yêu thương loài vật: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1429 | TN.01582 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em kiên trì và nỗ lực vươn lên: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
1430 | TN.01583 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em biết khám phá và chinh phục đỉnh cao: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
1431 | TN.01584 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em biết mơ ước và dám thực hiện: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
1432 | TN.01585 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em vượt qua nỗi buồn: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1433 | TN.01586 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em tự tin và lạc quan trong cuộc sống: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 9-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1434 | TN.01587 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em trưởng thành: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1435 | TN.01588 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em hiểu lý lẽ, tránh xa cái xấu: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi: Truyện kể/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1436 | TN.01589 | Mai Hương | Sống bằng cả trái tim: Yêu thương khi còn có thể: Truyện kể/ B.s: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
1437 | TN.01591 | Mai Hương | Tình yêu bất tận của mẹ: Đôi mắt con là của mẹ: Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới | 2021 |
1438 | TN.01592 | Littauer, Florence | Dám ước mơ/ Florence Littauer ; Biên dịch: Minh Trâm... | Nxb Dân Trí | 2021 |
1439 | TN.01593 | Canfield, Jack | Bí quyết để đạt được ước mơ: = The Aladdin factor/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Dịch: Kim Vân, Nhã Viện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
1440 | TN.01594 | Thu Giang Nguyễn Duy Cần | Tôi tự học/ Thu Giang Nguyễn Duy Cần | Nxb. Trẻ | 2022 |
1441 | TN.01595 | Sharma, Robin | 3 người thầy vĩ đại: Câu chuyện đặc biệt về cách sống theo những gì mình mong muốn/ Robin Sharma ; Nguyễn Xuân Hồng dịch | Lao động | 2023 |
1442 | TN.01596 | Sharma, Robin S. | Đời ngắn đừng ngủ dài: = The greatness guide, book 2/ Robin Sharma ; Phạm Anh Tuấn dịch | Nxb. Trẻ | 2023 |
1443 | TN.01597 | Marvin, Liz | Sống như những cái cây: Những bài học nhỏ để có nguồn hạnh phúc bất tận/ Liz Marvin ; Minh hoạ: Annie Davidson ; Nynie dịch | Kim Đồng | 2021 |
1444 | TN.01598 | Kulzsc | Tô bình yên vẽ hạnh phúc/ Kulzsc | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1445 | TN.01599 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em có đức tính lương thiện và phẩm chất tốt: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
1446 | TN.01600 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em có đức tính lương thiện và phẩm chất tốt: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
1447 | TN.01601 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em sống chan hoà, yêu thương loài vật: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1448 | TN.01602 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em sống chan hoà, yêu thương loài vật: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1449 | TN.01603 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em biết khám phá và chinh phục đỉnh cao: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
1450 | TN.01604 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em biết mơ ước và dám thực hiện: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
1451 | TN.01605 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em biết mơ ước và dám thực hiện: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
1452 | TN.01606 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em vượt qua nỗi buồn: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1453 | TN.01607 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em vượt qua nỗi buồn: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1454 | TN.01608 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em tự tin và lạc quan trong cuộc sống: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 9-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1455 | TN.01609 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em trưởng thành: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1456 | TN.01610 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em hiểu lý lẽ, tránh xa cái xấu: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi: Truyện kể/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1457 | TN.01611 | Mai Hương | Sống bằng cả trái tim: Yêu thương khi còn có thể: Truyện kể/ B.s: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
1458 | TN.01612 | Mai Hương | Sống bằng cả trái tim: Yêu thương khi còn có thể: Truyện kể/ B.s: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
1459 | TN.01613 | Mai Hương | Mỗi ngày nên chọn một niềm vui: Một ngôi sao - Một định mệnh: Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới | 2022 |
1460 | TN.01614 | Mai Hương | Bạn có thể thay đổi thế giới: Chỉ thua khi đầu hàng: Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
1461 | TN.01615 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết trân trọng: Loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1462 | TN.01616 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết trân trọng: Loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1463 | TN.01617 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Học cách "cho & nhận": Sự báo đáp bất ngờ: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1464 | TN.01618 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Học cách "cho & nhận": Sự báo đáp bất ngờ: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1465 | TN.01619 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết lựa chọn: Viết thất bại ở mặt sau: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
1466 | TN.01621 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Sự kiên cường: Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1467 | TN.01622 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Sự kiên cường: Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1468 | TN.01623 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Học cách sống: Sống bằng cả trái tim: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1469 | TN.01624 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Học cách sống: Sống bằng cả trái tim: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1470 | TN.01625 | Mai Hương | Bài học vô giá: Cây nào quả đó: Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
1471 | TN.01626 | | Những quy tắc ứng xử dành cho học sinh: Dành cho trẻ em từ 6-15 tuổi/ Phòng Biên tập Tân Nhã ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1472 | TN.01627 | Hill, Napoleon | Chìa khoá tư duy tích cực: = Keys to positive thinking/ Napoleon Hill, Michael J. Ritt ; Minh Uyên dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1473 | TN.01628 | Keller, Jeff | Thay thái độ đổi cuộc đời: = Attitude is everything/ Jeff Keller ; Thu An dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
1474 | TN.01629 | Harrell, Keith D. | Thay thái độ đổi cuộc đời: = Attitude is everything for success: Thái độ sống là điều quan trọng và kỳ diệu nhất giúp bạn hạnh phúc, thành công trong cuộc sống!/ Keith D. Harrell ; Khánh Thuỷ dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1475 | TN.01630 | Harrell, Keith D. | Thay thái độ đổi cuộc đời 3: = Attitude is everything/ Keith D. Harrell ; Vương Bảo Long dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
1476 | TN.01632 | | Nghệ thuật làm một teen... chất lừ: Biến cuộc đời "nhàng nhàng" thành "tuyệt vời"/ Andy Cope, Andy Whittaker, Darrell Woodman, Amy Bradley ; Hà Thu dịch | Phụ nữ | 2018 |
1477 | TN.01633 | Thanh Giang | 10 bức thư mẹ gửi con gái tuổi dậy thì/ Thanh Giang b.s. | Phụ nữ | 2019 |
1478 | TN.01634 | Thanh Giang | 10 bức thư mẹ gửi con gái tuổi dậy thì/ Thanh Giang b.s. | Phụ nữ | 2019 |
1479 | TN.01636 | Munive, Alex | Tớ tự tin thoát hiểm an toàn: 8-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Bawalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ | 2020 |
1480 | TN.01637 | Munive, Alex | Tớ tự tin thoát hiểm an toàn: 8-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Bawalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ | 2020 |
1481 | TN.01638 | Munive, Alex | Tớ tự tin làm chủ cơ thể: 11-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1482 | TN.01639 | Munive, Alex | Tớ tự tin làm chủ cơ thể: 11-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1483 | TN.01640 | Munive, Alex | Tớ tự tin để không bị bạo lực: 8-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1484 | TN.01641 | Munive, Alex | Tớ tự tin để không bị bạo lực: 8-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1485 | TN.01642 | Munive, Alex | Tớ là cô gái quyết đoán: 8-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Thị Hải Yến b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1486 | TN.01643 | Munive, Alex | Tớ là cô gái quyết đoán: 8-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Thị Hải Yến b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1487 | TN.01644 | Delmege, Sarah | Giải nai cho con gái: Những bí mật không dành cho con trai = A book about growing up: Just for girls: Dành cho độc giả từ 10 đến 16 tuổi/ Sarah Delmege ; Minh hoạ: Lee Wildish ; Hoa Phượng dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1488 | TN.01645 | Delmege, Sarah | Giải nai cho con gái: Những bí mật không dành cho con trai = A book about growing up: Just for girls: Dành cho độc giả từ 10 đến 16 tuổi/ Sarah Delmege ; Minh hoạ: Lee Wildish ; Hoa Phượng dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1489 | TN.01646 | Johnson, Alexandra | Bạn gái khéo tay: Nhóm kỹ năng cần thiết dành cho bạn gái/ Alexandra Johnson ; Minh hoạ: Karen Donnelly ; Nguyễn Lê Hoài Nguyên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1490 | TN.01647 | Babić, Violeta | Cẩm nang con trai: = A book for every boy: Dành cho độc giả từ 9 tuổi đến 18 tuổi/ Violeta Babić ; Minh hoạ: Ana Grigorjev ; Ánh Tuyết dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1491 | TN.01648 | Munive, Alex | Tớ là chàng trai có trách nhiệm: 11-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1492 | TN.01649 | Munive, Alex | Tớ là chàng trai có trách nhiệm: 11-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1493 | TN.01650 | Munive, Alex | Tớ là chàng trai trưởng thành, nói không với bạo lực: 8-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Bawalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ | 2020 |
1494 | TN.01651 | Munive, Alex | Tớ là chàng trai trưởng thành, nói không với bạo lực: 8-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Bawalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ | 2020 |
1495 | TN.01652 | Crossick, Matt | Giải ngố cho con trai: Những bí mật không dành cho con gái: Dành cho độc giả từ 10 đến 16 tuổi/ Matt Crossick ; Minh hoạ: Rob Davis ; Hoa Phượng dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1496 | TN.01653 | Crossick, Matt | Giải ngố cho con trai: Những bí mật không dành cho con gái: Dành cho độc giả từ 10 đến 16 tuổi/ Matt Crossick ; Minh hoạ: Rob Davis ; Hoa Phượng dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1497 | TN.01654 | Oliver, Martin | Bạn trai tháo vát: Bộ tuyệt chiêu dành cho bạn trai: = The boy's handbook: Essential skills a boy should have: Dành cho độc giả từ 12 tuổi trở lên/ Martin Oliver ; Minh hoạ: Simon Ecob ; Nguyễn Lê Hoài Nguyên biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1498 | TN.01655 | John Vu | Kiến tạo thế hệ Việt Nam ưu việt: Tiếng Anh và 6 chìa khoá vàng tự tin mở cửa thế giới/ John Vu | Dân trí | 2022 |
1499 | TN.01656 | Davey, Julie | Đặt mục tiêu: = All about goal setting: Nhận ra khả năng của bản thân để thành công nhất có thể/ Julie Davey ; Đinh Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ | 2018 |
1500 | TN.01657 | Davey, Julie | Sự giàu có đích thực: = All about true wealth: Cách ứng xử khi có và không có tiền/ Julie Davey ; Đinh Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ | 2018 |
1501 | TN.01658 | Davey, Julie | Thái độ: = All about attitude: Truyền cảm hứng và động lực cho tất cả mọi người/ Julie Davey ; Đinh Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ | 2018 |
1502 | TN.01659 | Davey, Julie | Lựa chọn: = All about choices: Xử lý đơn giản, hiệu quả những khó khăn và vướng mắc/ Julie Davey ; Đinh Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ | 2018 |
1503 | TN.01660 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh trung học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
1504 | TN.01661 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh trung học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
1505 | TN.01662 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh trung học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
1506 | TN.01663 | Nemelka, Blake | Bí quyết học giỏi - Phương pháp học tập chủ động để thành công: = The middle school student's guide to academic success: Dành cho học sinh cấp II - III/ Blake Nemelka, Bo Nemelka ; Phạm Mây Mây dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1507 | TN.01664 | Nemelka, Blake | Bí quyết học giỏi - Phương pháp học tập chủ động để thành công: = The middle school student's guide to academic success: Dành cho học sinh cấp II - III/ Blake Nemelka, Bo Nemelka ; Phạm Mây Mây dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1508 | TN.01665 | Teo Aik Cher | Học giỏi cách nào đây?: = Why study smart?: Dành cho độc giả từ 11 đến 16 tuổi/ Teo Aik Cher ; Phạm Hoa Phượng dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1509 | TN.01666 | Hancock, Jonathan | Bí quyết học nhanh nhớ lâu: = How to improve your memory for study/ Jonathan Hancock ; Đức Nhật dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1510 | TN.01667 | Teo Aik Cher | Tại sao lo lắng? Hãy vui lên!: = Why worry? Be happy!/ Teo Aik Cher ; Phạm Hoa Phượng dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
1511 | TN.01668 | Teo Aik Cher | Tại sao phải hành động?: = Why take action?: Dành cho độc giả từ 11 đến 16 tuổi/ Teo Aik Cher ; Dịch: Việt Khoa... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1512 | TN.01669 | Teo Aik Cher | Tại sao lại chần chừ?/ Teo Aik Cher ; Cao Xuân Việt Khương dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1513 | TN.01671 | | Tớ đã đủ lớn để cứu trái đất! Trái đất cần bạn, bạn đã sẵn sàng?: 12 câu chuyện truyền cảm hứng bảo vệ môi trường từ các bạn nhỏ trên khắp thế giới: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Lời: Loll Kirby ; Minh hoạ: Adelina Lirius ; Thu Trang dịch | Thanh niên | 2021 |
1514 | TN.01672 | Anderson, Mac | Điều kỳ diệu của thái độ sống: = The power of attitude/ Mac Anderson ; Văn Khanh dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1515 | TN.01673 | Watanabe Kazuko | Hạnh phúc hay không do ta quyết định/ Watanabe Kazuko ; Nguyễn Quốc Vương dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
1516 | TN.01674 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em có đức tính lương thiện và phẩm chất tốt: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
1517 | TN.01675 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em sống chan hoà, yêu thương loài vật: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi: Truyện kể/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
1518 | TN.01676 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em biết khám phá và chinh phục đỉnh cao: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
1519 | TN.01677 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em biết mơ ước và dám thực hiện: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
1520 | TN.01678 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em tự tin và lạc quan trong cuộc sống: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
1521 | TN.01679 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em hiểu lý lẽ tránh xa cái xấu: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi: Truyện kể/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
1522 | TN.01680 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Học cách giao tiếp - Ký hiệu của chiến thắng: Dành cho độ tuổi 6-12+/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1523 | TN.01681 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Những câu chuyện cảm động nhất - Cuộn băng ghi âm: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1524 | TN.01682 | Matthews, Andrew | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi: = Being happy/ Andrew Matthews ; Dịch: Dũng Tiến, Thuý Nga. T.1 | Nxb. Trẻ | 2019 |
1525 | TN.01683 | Matthews, Andrew | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi/ Andrew Matthews ; Dịch: Dũng Tiến, Thuý Nga. T.2 | Nxb. Trẻ | 2019 |
1526 | TN.01684 | Matthews, Andrew | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi: = Follow your heart/ Andrew Matthews ; Dịch: Dũng Tiến, Thuý Nga. T.3 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1527 | TN.01685 | Matthews, Andrew | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi: = Being a happy teenager/ Andrew Matthews ; Dịch: Dũng Tiến, Thuý Nga. T.4 | Nxb. Trẻ | 2019 |
1528 | TN.01686 | Matthews, Andrew | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi: = Happiness now/ Andrew Matthews ; Diệu Anh Nhi dịch. T.5 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1529 | TN.01687 | Matthews, Andrew | Cảm nhận thế nào đời trao thế đó: = How life works/ Andrew Matthews ; Hoàng Dạ Thư dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
1530 | TN.01688 | Rasmus Hoài Nam | Những thăng trầm trong cuộc đời và sự nghiệp của Andersen/ Rasmus Hoài Nam b.s. | Thanh niên | 2022 |
1531 | TN.01689 | Rasmus Hoài Nam | Isaac Newton - Nhà khoa học vĩ đại/ Rasmus Hoài Nam biên soạn | Thanh niên | 2022 |
1532 | TN.01690 | Rasmus Hoài Nam | Lev Tolstoy - Nhà văn hiện thực thiên tài/ Rasmus Hoài Nam b.s. | Thanh niên | 2022 |
1533 | TN.01691 | Rasmus Hoài Nam | Marie Curie - Nhà nữ khoa học kiệt xuất/ Rasmus Hoài Nam b.s. | Thanh niên | 2022 |
1534 | TN.01692 | Rasmus Hoài Nam | Alexander Popov - Chinh phục khoảng không/ Rasmus Hoài Nam b.s. | Thanh niên | 2022 |
1535 | TN.01693 | Rasmus Hoài Nam | Évariste Galois - Thiên tài toán học bất hạnh/ Rasmus Hoài Nam b.s. | Thanh niên | 2023 |
1536 | TN.01694 | Khoo, Adam | Dạy con dùng tiền/ Adam Khoo, Keon Chee ; Minh Tú dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
1537 | TN.01695 | | Đừng để tiền làm rối đời ta/ Tuyển chọn: Xuân Nguyễn ; Dịch: Mạc Tú Anh, Nguyễn Kim Diệu | Nxb. Trẻ | 2017 |
1538 | TN.01696 | Ausfelder, Trude | Tất cả những gì cánh con trai muốn biết: Mách bảo cho những tháng năm hồi hộp nhất đời/ Trude Ausfelder ; Kiều Hoa dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
1539 | TN.01697 | Frankl, Peter | Những thói quen vàng giúp trẻ phát triển học lực: Cha mẹ, đừng sống thay cuộc đời của con!/ Peter Frankl ; Phạm Ngọc Phương dịch | Lao động | 2021 |
1540 | TN.01698 | Tony Buổi Sáng | Trên đường băng/ Tony Buổi Sáng | Nxb. Trẻ | 2017 |
1541 | TN.01699 | Inamori Kazuo | Con đường đi đến thành công bằng sự tử tế: Vương đạo cuộc đời = 人生の王道/ Inamori Kazuo ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
1542 | TN.01700 | Carnegie, Dale | Đắc nhân tâm: Bí quyết để thành công/ Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê lược dịch | Nxb. Văn hóa Thông tin | 2010 |
1543 | TN.01702 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh tiểu học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
1544 | TN.01703 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh tiểu học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2022 |
1545 | TN.01704 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh trung học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
1546 | TN.01706 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Học cách giao tiếp - Ký hiệu của chiến thắng: Dành cho độ tuổi 6-12+/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1547 | TN.01707 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Những câu chuyện cảm động nhất - Cuộn băng ghi âm: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1548 | TN.01708 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Giúp hình thành nhân cách - Cậu bé và cỏ tâm an: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2020 |
1549 | TN.01709 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Phẩm chất - Thói quen tốt - "Đầu gỗ" theo đuổi ước mơ: Dành cho độ tuổi 6-12+/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
1550 | TN.01710 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Vươn lên để thành công - Biến điều không thể thành có thể : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
1551 | TN.01711 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Vượt qua nỗi buồn phiền - Hình tròn bị khuyết: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1552 | TN.01712 | Hoàng Đức Bảo | Kỹ năng mềm: Hoàng Đức Bảo | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
1553 | TN.01713 | Nguyễn Ngọc Thành | Hướng dẫn kỹ năng số cho người dân/ Nguyễn Ngọc Thành | Thông tin và Truyền thông ; Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
1554 | TN.01714 | Phạm Văn Phong | Sử dụng mạng xã hội đúng cách/ Phạm Văn Phong | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
1555 | TN.01715 | Bích Thảo | Sự nỗ lực tạo nên kỳ tích (Những câu chuyện bồi dưỡng năng lực tự chủ và tự học)/ B.s.: Bích Thảo, Hoài Giang | Chính trị quốc gia Sự thật ; Dân trí | 2023 |
1556 | TN.01716 | Phùng Thị Vân Anh | Cha mẹ giúp con hướng nghiệp/ Phùng Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Hương Lan, Lại Thị Thu Thuý | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
1557 | TN.01717 | | Sổ tay Thư viện trường học: Nâng cao năng lực học tập nhờ hoạt động đọc sách: Nghiên cứu điều tra phân tích các vấn đề chuyên môn dựa trên khảo sát về năng lực học tập | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1558 | TN.01718 | | Sổ tay Thư viện trường học: Nâng cao năng lực học tập nhờ hoạt động đọc sách: Nghiên cứu điều tra phân tích các vấn đề chuyên môn dựa trên khảo sát về năng lực học tập | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1559 | TN.01719 | | Sổ tay Thư viện trường học: Nâng cao năng lực học tập nhờ hoạt động đọc sách: Nghiên cứu điều tra phân tích các vấn đề chuyên môn dựa trên khảo sát về năng lực học tập | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1560 | TN.01720 | | 100++ cách tạo nên một thế giới tốt đẹp hơn: Học cách sống tử tế, hoà hợp với con người và thiên nhiên: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Lời: Keilly Swift ; Minh hoạ: Rhys Jefferys ; Khánh Vân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
1561 | TN.01721 | | Cuộc phiêu lưu đến kỷ băng hà: Truyện tranh/ Linda Bailey, Bill Slavin ; Nguyễn Văn Minh Huy dịch | Phụ nữ | 2017 |
1562 | TN.01722 | | Cuộc phiêu lưu đến Hi Lạp cổ đại: Truyện tranh/ Linda Bailey, Bill Slavin ; Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Phụ nữ | 2017 |
1563 | TN.01723 | | Cuộc phiêu lưu đến Ai Cập cổ đại: Truyện tranh/ Linda Bailey, Bill Slavin ; Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Phụ nữ | 2017 |
1564 | TN.01724 | | Cuộc phiêu lưu đến thời trung cổ: Truyện tranh/ Linda Bailey, Bill Slavin ; Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Phụ nữ | 2017 |
1565 | TN.01725 | | Cuộc phiêu lưu với người Viking: Truyện tranh/ Linda Bailey, Bill Slavin ; Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Phụ nữ | 2017 |
1566 | TN.01726 | Điền Hiểu Hân | Năm tuần trên khinh khí cầu: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Jules Verne ; Viết lại: Điền Hiểu Hân ; Băng Hà ch.b. ; Nguyễn Trung Thắng dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1567 | TN.01727 | Mã Ngư Ngư | Truyện loài vật - Bài ca về những con mồi: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Ernest Thompson Seton ; Viết lại: Mã Ngư Ngư ; Băng Hà ch.b. ; Hà Giang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1568 | TN.01728 | Mã Ngư Ngư | Truyện loài vật - Bài ca về những con mồi: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Ernest Thompson Seton ; Viết lại: Mã Ngư Ngư ; Băng Hà ch.b. ; Hà Giang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1569 | TN.01729 | Chung Lôi | Truyện loài vật - Chủ nhân của núi rừng: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Ernest Thompson Seton ; Viết lại: Chung Lôi, Mã Ngư Ngư ; Băng Hà ch.b.; Hà Giang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1570 | TN.01730 | | Tớ đã đủ lớn để cứu trái đất! Trái đất cần bạn, bạn đã sẵn sàng?: 12 câu chuyện truyền cảm hứng bảo vệ môi trường từ các bạn nhỏ trên khắp thế giới: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Lời: Loll Kirby ; Minh hoạ: Adelina Lirius ; Thu Trang dịch | Thanh niên | 2021 |
1571 | TN.01731 | | Sinh học từ A đến Z/ Chris Ferrie, Cara Florance ; Tillie Phạm dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ. | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1572 | TN.01732 | Ferrie, Chris | Toán học từ A đến Z/ Chris Ferrie ; Tillie dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ. | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1573 | TN.01733 | Ferrie, Chris | Khoa học từ A đến Z/ Chris Ferrie ; Vũ Trần An Phố dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ. | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1574 | TN.01734 | Rerrie, Chris | Vũ trụ từ A đến Z/ Chris Rerrie, Julia Kregenow ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1575 | TN.01735 | Ferrie, Chris | Vật lí hạt nhân cho trẻ em/ Chris Ferrie, Cara Florance ; Nguyễn Việt Long dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1576 | TN.01736 | | Hoá học hữu cơ cho trẻ em/ Chris Ferrie ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1577 | TN.01737 | | Thuyết tương đối tổng quát cho trẻ em/ Chris Ferrie, Cara Florance ; Nguyễn Việt Long dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1578 | TN.01738 | Ferrie, Chris | Quang học cho trẻ em/ Chris Ferrie ; Nguyễn Việt Long dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1579 | TN.01739 | Ferrie, Chris | Điện toán lượng tử cho trẻ em/ Chris Ferrie, Whurley ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1580 | TN.01739TN.01739 | Ferrie, Chris | Điện toán lượng tử cho trẻ em/ Chris Ferrie, Whurley ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1581 | TN.01740 | Rerrie, Chris | Thông tin lượng tử cho trẻ em/ Chris Rerrie ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1582 | TN.01741 | | Rối lượng tử cho trẻ em/ Chris Ferrie ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1583 | TN.01742 | | Em biết gì về các nhà khoa học?/ Chris Ferrie ; Nguyễn Bích Lan dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1584 | TN.01743 | | Anh em nhà Lumière: 1862-1954 (Louis Nicholas) ; 1864-1948 (Louis Jean)/ Nhóm tác giả XACT ; Lê Hương Như Huệ dịch | Dân trí | 2018 |
1585 | TN.01744 | Tạ Văn Hùng | James Watt (1736-1819): Nhà khoa học vĩ đại/ XACT ; Tạ Văn Hùng dịch | Dân Trí | 2018 |
1586 | TN.01745 | Tạ Văn Hùng | Isaac Newton - Nhà khoa học vĩ đại/ Tạ văn Hùng dịch | Dân Trí | 2018 |
1587 | TN.01746 | | Charles Darwin (1809 - 1882)/ XACT ; Nguyễn Việt Long dịch | Dân trí | 2018 |
1588 | TN.01747 | | Alfred Nobel (1833 - 1896)/ XACT ; Đặng Văn Sử dịch | Dân trí | 2018 |
1589 | TN.01748 | | Âu Lạc suy vong/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Hải Linh tranh | Dân trí | 2017 |
1590 | TN.01749 | | Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Phạm Minh Tuấn tranh | Dân trí | 2017 |
1591 | TN.01754 | Lê, Minh Quốc | Lương Thế Vinh/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2019 |
1592 | TN.01755 | Lê, Minh Quốc | Mạc Đĩnh Chi/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
1593 | TN.01756 | Lê, Minh Quốc | Cao Bá Quát/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
1594 | TN.01757 | Lê, Minh Quốc | Nguyễn Bỉnh Khiêm/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
1595 | TN.01758 | Lê, Minh Quốc | Nguyễn Trãi/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2019 |
1596 | TN.01759 | Lê, Minh Quốc | Lê Qúy Đôn/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
1597 | TN.01760 | Lê, Minh Quốc | Chu Văn An/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
1598 | TN.01761 | Lê, Minh Quốc | Thiền Sư Vạn Hạnh/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
1599 | TN.01762 | Lê, Minh Quốc | Trương Hán Siêu/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
1600 | TN.01763 | Lê, Minh Quốc | Đào Duy Từ/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
1601 | TN.01773 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh trung học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
1602 | TN.01774 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh trung học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
1603 | TN.01775 | Oliver, Martin | Bạn trai tháo vát: Bộ tuyệt chiêu dành cho bạn trai: = The boy's handbook: Essential skills a boy should have: Dành cho độc giả từ 12 tuổi trở lên/ Martin Oliver ; Minh hoạ: Simon Ecob ; Nguyễn Lê Hoài Nguyên biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1604 | TN.01776 | Johnson, Alexandra | Bạn gái khéo tay: Nhóm kỹ năng cần thiết dành cho bạn gái/ Alexandra Johnson ; Minh hoạ: Karen Donnelly ; Nguyễn Lê Hoài Nguyên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1605 | TN.01777 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Học cách giao tiếp - Ký hiệu của chiến thắng: Dành cho độ tuổi 6-12+/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1606 | TN.01778 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết trân trọng: Loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1607 | TN.01779 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Giúp hình thành nhân cách - Cậu bé và cỏ tâm an: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1608 | TN.01780 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết lựa chọn: Viết thất bại ở mặt sau: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
1609 | TN.01781 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Học cách "cho & nhận": Sự báo đáp bất ngờ: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1610 | TN.01782 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Sự kiên cường: Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1611 | TN.01783 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em biết mơ ước và dám thực hiện: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
1612 | TN.01784 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em tự tin và lạc quan trong cuộc sống: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 9-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1613 | TN.01785 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em hiểu lý lẽ, tránh xa cái xấu: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi: Truyện kể/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1614 | TN.01786 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em biết khám phá và chinh phục đỉnh cao: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
1615 | TN.01787 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em vượt qua nỗi buồn: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1616 | TN.01788 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em trở thành nhà khoa học tương lai: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
1617 | TN.01789 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em có đức tính lương thiện và phẩm chất tốt: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
1618 | TN.01790 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em trưởng thành: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1619 | TN.01791 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em sống chan hoà, yêu thương loài vật: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
1620 | TN.01792 | Pollack, Pam | Steve Jobs là ai?/ Pam Pollack, Meg Belviso, John O'Brien ; Tạ Thị Phương Thuý dịch | Dân trí | 2022 |
1621 | TN.01793 | Stine, Megan | Marie Curie là ai?/ Megan Stine, Ted Hammond ; Trà Mít dịch | Dân trí | 2021 |
1622 | TN.01794 | Frith, Margaret | Thomas Alva Edison là ai?/ Margaret Firth, John O'Brien ; Dịch: Nguyễn Thanh Hải... | Dân trí | 2021 |
1623 | TN.01795 | Pascal, Janet B. | Dr. Seuss là ai?/ Janet B. Pascal ; Nancy Harrison ; Hồng Trà dịch | Dân trí | 2021 |
1624 | TN.01796 | | Anh em nhà Wright là ai?/ James Buckley ; Tim Foley ; Thanh Huyền dịch | Dân trí | 2018 |
1625 | TN.01797 | Medina,Nico | Julius Caesar là ai/ Nico Medina, Tim Foley ; Lê Hải dịch | Dân Trí | 2021 |
1626 | TN.01798 | Demuth, Patricia Brennan | Galileo là ai?/ Patricia Brennan Demuth, John O'Brien ; Tôn Nữ Thanh Bình dịch | Dân trí | 2022 |
1627 | TN.01799 | | Đạo Phật vỡ lòng: Nếu bạn muốn hạnh phúc hãy chú tâm vào việc cho đi : Truyện tranh/ Ohta Hisashi ; Ito Kentaro ch.b. ; Dịch: Phạm Huyền, Tú Anh | Lao động | 2022 |
1628 | TN.01800 | Nesbit, E. | Những đứa trẻ đường tàu/ E. Nesbit ; Nguyễn Ngoan dịch | Thanh niên | 2021 |
1629 | TN.01801 | Exupery, Saint | Hoàng tử bé/ Saint Exupery ; Châu Diên dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2022 |
1630 | TN.01803 | Lê Hữu Nam | 7 chuyến du hành vào thiên nhiên/ Lê Hữu Nam | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
1631 | TN.01804 | Lindgren, Astrid | Lũ trẻ làng Ồn Ào/ Astrid Lindgren ; Nguyễn Bích Lan dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1632 | TN.01805 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
1633 | TN.01806 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
1634 | TN.01807 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.3 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
1635 | TN.01808 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.4 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
1636 | TN.01809 | Nguyễn Quốc Hùng | Cười và học tiếng Anh: 50 truyện cười theo tình huống giúp học giỏi tiếng Anh/ Nguyễn Quốc Hùng ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1637 | TN.01810 | Nguyễn Quốc Hùng | Cười và học tiếng Anh: 50 truyện cười theo tình huống giúp học giỏi tiếng Anh/ Nguyễn Quốc Hùng ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1638 | TN.01811 | Augarde, Steve | Leonardo da Vinci/ Lời: Steve Augarde ; Minh hoạ: Leo Brown ; Lê Thị Oanh dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2016 |
1639 | TN.01813 | | Cuộc phiêu lưu với người Viking: Truyện tranh/ Linda Bailey, Bill Slavin ; Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Phụ nữ | 2017 |
1640 | TN.01814 | | Tìm hiểu về khoa học/ Nguyễn Ngoan dịch | Nxb.Dân trí | 2017 |
1641 | TN.01816 | | Sinh thái học/ Nguyễn Ngoan dịch | Dân trí | 2017 |
1642 | TN.01817 | | Lực và năng lượng/ Nguyễn Ngoan dịch | Dân trí | 2017 |
1643 | TN.01819 | Mã Ngư Ngư | Truyện loài vật - Bài ca về những con mồi: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Ernest Thompson Seton ; Viết lại: Mã Ngư Ngư ; Băng Hà ch.b. ; Hà Giang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1644 | TN.01820 | Điền Hiểu Hân | Năm tuần trên khinh khí cầu: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Jules Verne ; Viết lại: Điền Hiểu Hân ; Băng Hà ch.b. ; Nguyễn Trung Thắng dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1645 | TN.01822 | Davey, Julie | Lựa chọn: = All about choices: Xử lý đơn giản, hiệu quả những khó khăn và vướng mắc/ Julie Davey ; Đinh Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ | 2018 |
1646 | TN.01823 | Davey, Julie | Sự giàu có đích thực: = All about true wealth: Cách ứng xử khi có và không có tiền/ Julie Davey ; Đinh Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ | 2018 |
1647 | TN.01824 | Davey, Julie | Đặt mục tiêu: = All about goal setting: Nhận ra khả năng của bản thân để thành công nhất có thể/ Julie Davey ; Đinh Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ | 2018 |
1648 | TN.01825 | | Âu Lạc suy vong/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Hải Linh tranh | Dân trí | 2017 |
1649 | TN.01826 | | Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Phạm Minh Tuấn tranh | Dân trí | 2017 |
1650 | TN.01827 | | Họ Khúc dấy nghiệp/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Thanh Thúy tranh | Dân trí | 2017 |
1651 | TN.01828 | | Hậu Ngô vương: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Văn Thảo ; Tranh: Nguyễn Hồng Nhung | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2017 |
1652 | TN.01829 | | Lê Hoàn lên ngôi/ Lời: Nguyễn Văn Thảo ; Tranh: Phạm Minh Tuấn | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2017 |
1653 | TN.01830 | | Lê Hoàn đánh Tống bình Chiêm/ Lời: Nguyễn Văn Thảo ; Tranh: Phạm Minh Tuấn | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2017 |
1654 | TN.01831 | Nguyễn Kim Dung | Nguyên phi Ỷ Lan/ Nguyễn Kim Dung; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Dân trí | 2017 |
1655 | TN.01832 | | Lý Nhân Tông mở nền nho học Đại Việt/ Lời:Bùi Sao ; Tranh: Thanh Tường | Thanh niên | 2021 |
1656 | TN.01844 | Thế Trường | Chía khóa vàng - Tâm lí và sinh lí/ Thế Trường biên khảo; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
1657 | TN.01847 | Từ, Văn Mặc | Chìa khóa vàng - Toán học/ Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái biên khảo; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
1658 | TN.01848 | Dương Quốc Anh | Vật lí: Dành cho độ tuổi 8-15/ Dương Quốc Anh biên khảo ; Chỉnh lí: Nguyễn Mộng Hưng, Đặng Dinh | Thanh niên | 2021 |
1659 | TN.01849 | Nguyễn Chín | Tiềm năng biển cả: Dành cho độ tuổi 8-15/ Nguyễn Chín biên khảo ; Chỉnh lí: Nguyễn Mộng Hưng, Đặng Dinh | Thanh niên | 2021 |
1660 | TN.01880 | | Sinh quyển/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Tuệ An h.đ.. T.2 | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2018 |
1661 | TN.01883 | Davey, Julie | Lựa chọn: = All about choices: Xử lý đơn giản, hiệu quả những khó khăn và vướng mắc/ Julie Davey ; Đinh Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ | 2018 |
1662 | TN.01884 | Davey, Julie | Sự giàu có đích thực: = All about true wealth: Cách ứng xử khi có và không có tiền/ Julie Davey ; Đinh Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ | 2018 |
1663 | TN.01885 | Davey, Julie | Đặt mục tiêu: = All about goal setting: Nhận ra khả năng của bản thân để thành công nhất có thể/ Julie Davey ; Đinh Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ | 2018 |
1664 | TN.01889 | Nemelka, Blake | Bí quyết học giỏi - Phương pháp học tập chủ động để thành công: = The middle school student's guide to academic success: Dành cho học sinh cấp II - III/ Blake Nemelka, Bo Nemelka ; Phạm Mây Mây dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1665 | TN.01898 | Teo Aik Cher | Bí kíp nhà vô địch: = Why be a champion?/ Teo Aik Cher ; Phạm Hoa Phượng dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
1666 | TN.01900 | Hoàng Anh Đức | Readology: Đọc thế nào?: Không thể trì hoãn việc đọc: Một hướng dẫn nhỏ để giúp những người đọc sách luôn sẵn sàng/ Hoàng Anh Đức ; Minh hoạ: Lộc Linh | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1667 | TN.01907 | Rovira, Alex | Bí mật của may mắn: = Good luck/ Alex Rovira, Fernando Trías de Bes ; Dịch: Nguyễn Văn Phước, Khánh Thuỷ | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1668 | TN.01926 | | Sinh quyển I/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; hiệu đính: Tuệ An - Nhóm học thuật Y sinh IBSG | Dân trí | 2018 |
1669 | TN.01927 | | Sinh quyển/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Tuệ An h.đ.nT.2 | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2018 |
1670 | TN.01928 | | Vũ trụ và trái đất/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Tuệ An h.đ. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2018 |
1671 | TN.01929 | | Khí quyển/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Tuệ An h.đ. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2018 |
1672 | TN.01930 | | Lực và năng lượng/ Nguyễn Ngoan dịch | Dân trí | 2017 |
1673 | TN.01935 | Nemelka, Blake | Bí quyết học giỏi - Phương pháp học tập chủ động để thành công: = The middle school student's guide to academic success: Dành cho học sinh cấp II - III/ Blake Nemelka, Bo Nemelka ; Phạm Mây Mây dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1674 | TN.01936 | Teo Aik Cher | Bí kíp nhà vô địch: = Why be a champion?/ Teo Aik Cher ; Phạm Hoa Phượng dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
1675 | TN.01937 | Hancock, Jonathan | Bí quyết học nhanh nhớ lâu: = How to improve your memory for study/ Jonathan Hancock ; Đức Nhật dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1676 | TN.01939 | Hill, Napoleon | Chìa khoá tư duy tích cực: = Keys to positive thinking/ Napoleon Hill, Michael J. Ritt ; Minh Uyên dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1677 | TN.01943 | Hoàng Anh Đức | Readology: Đọc thế nào?: Không thể trì hoãn việc đọc: Một hướng dẫn nhỏ để giúp những người đọc sách luôn sẵn sàng/ Hoàng Anh Đức ; Minh hoạ: Lộc Linh | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1678 | TN.01944 | Hoàng Anh Đức | Readology: Đọc thế nào?: Không thể trì hoãn việc đọc: Một hướng dẫn nhỏ để giúp những người đọc sách luôn sẵn sàng/ Hoàng Anh Đức ; Minh hoạ: Lộc Linh | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1679 | TN.01945 | Babic, Violeta | Cẩm nang con gái: = A book for every girl: Dành cho độc giả từ 9 đến 18 tuổi/ Violeta Babic ; Minh hoạ: Ana Grigorjev ; Thanh Giang dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1680 | TN.01946 | Babić, Violeta | Cẩm nang con trai: = A book for every boy: Dành cho độc giả từ 9 tuổi đến 18 tuổi/ Violeta Babić ; Minh hoạ: Ana Grigorjev ; Ánh Tuyết dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1681 | TN.01947 | John Vu | Kiến tạo thế hệ Việt Nam ưu việt: Tiếng Anh và 6 chìa khoá vàng tự tin mở cửa thế giới/ John Vu | Dân trí | 2022 |
1682 | TN.01948 | García, Héctor | Ikigai - Đi tìm lý do thức dậy mỗi sáng/ Héctor García, Francesc Miralles ; Quốc Đạt dịch | Công Thương | 2022 |
1683 | TN.01949 | Osamu Tanaka | Sống như một cái cây: Không tham lam, không chiến đấu vô ích, sống khôn ngoan một cách thầm lặng/ Osamu Tanaka ; Nguyễn Thị Thuỷ Anh dịch | Công Thương | 2022 |
1684 | TN.01950 | Lâm Tĩnh | Tôi tư duy như thế nào? Tôi có thể làm gì? Tôi phải đi về đâu?/ Lâm Tĩnh, Vương Khải Toàn ; Happy Zeng dịch | Phụ nữ ; Công ty Sách Alpha | 2018 |
1685 | TN.01951 | Lâm Tĩnh | Tôi là ai? Tôi từ đâu tới? Tôi biết những gì?/ Lâm Tĩnh, Vương Khải Toàn ; Happy Zeng dịch. T.1 | Phụ nữ | 2018 |
1686 | TN.01952 | Consigli, Paolo | Bí ẩn của nước: Sự kỳ diệu của nước sống/ Paolo Consigli ; Trần Hoàng Sơn dịch ; Ngô Quốc Bưu h.đ. | Thế giới | 2020 |
1687 | TN.01953 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh trung học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2021 |
1688 | TN.01954 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh trung học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2021 |
1689 | TN.01955 | Canfield, Jack | Vượt qua thử thách đầu đời: = Chicken soup for the teenage soul on tough stuff: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Dịch: Phạm Thắng, Vi Thảo Nguyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
1690 | TN.01956 | Canfield, Jack | Vượt qua bão tố - Lan toả yêu thương: = A cup of chicken soup for the soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1691 | TN.01957 | | Vượt lên nghịch cảnh: = Chicken soup for the surviving soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Patty Aubery, Nancy Michell ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1692 | TN.01958 | | Vòng tay của mẹ: = Chicken soup for the mother & daughter soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Dorothy Firman... ; First News biên dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1693 | TN.01959 | | Trái tim người cha: = Chicken soup for the father's soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Jeff Aubery, Mark Donnelly ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1694 | TN.01960 | Canfield, Jack | Nghịch cảnh & giá trị cuộc sống: = A cup of chicken soup for the soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Barry Spilchuk ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1695 | TN.01961 | Canfield, Jack | Sống với ước mơ: = Chicken soup for the soul - Living your dreams: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
1696 | TN.01962 | | Những tâm hồn cao thượng: = Chicken soup for the golden soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Paul J. Meyer... ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
1697 | TN.01963 | | Khi bạn chỉ có một mình: = Chicken soup for the single's soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Jennifer Read Hawthorne, Marci Shimoff ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1698 | TN.01964 | Canfield, Jack | Những người bạn nhỏ: = Chicken soup for the pet lover's soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Marty Becker, Carol Kline ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1699 | TN.01965 | | Nghệ thuật sáng tạo cuộc sống/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1700 | TN.01966 | | Cách nghĩ mở con đường/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1701 | TN.01967 | | Góc nhìn diệu kỳ của cuộc sống/ First News tổng hợp, b.s. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
1702 | TN.01968 | | Luôn là chính mình/ John Adams, Gustave Flaubert, Epictetus... ; First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1703 | TN.01969 | Canfield, Jack | Khi bạn mất niềm tin: = Chicken soup for the grieving soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
1704 | TN.01970 | Canfield, Jack | Điều diệu kỳ từ cách nhìn cuộc sống: = A cup of chicken soup for the soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Barry Spilchuk | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1705 | TN.01971 | Canfield, Jack | Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ: = Chicken soup for the soul - Living your dreams/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1706 | TN.01972 | Canfield, Jack | Tình yêu thương gia đình: = Chicken soup for the mother and daughter soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First New biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1707 | TN.01973 | Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học/ Nguyễn Ngọc Ký | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
1708 | TN.01974 | Canfield, Jack | Tuổi teen đáng giá bao nhiêu?/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Kimberly Kirberger ; First News dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
1709 | TN.01975 | Kazuko Watanabe | Mình là nắng, việc của mình là chói chang/ Kazuko Watanabe ; Vũ Thuỳ Linh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2018 |
1710 | TN.01976 | Kazuko Watanabe | Mình là nắng, việc của mình là chói chang/ Kazuko Watanabe ; Vũ Thuỳ Linh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2018 |
1711 | TN.01977 | Takeshi Furukawa | Mình là cá, việc của mình là bơi: Sống như người Nhật/ Takeshi Furukawa ; Như Nữ dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2017 |
1712 | TN.01978 | Takeshi Furukawa | Mình là cá, việc của mình là bơi: Sống như người Nhật/ Takeshi Furukawa ; Như Nữ dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2017 |
1713 | TN.01979 | Taketoshi Ozawa | Sống hết mình cho ngày hôm nay/ Taketoshi Ozawa ; Lê Thu Trang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2019 |
1714 | TN.01980 | Taketoshi Ozawa | Sống hết mình cho ngày hôm nay/ Taketoshi Ozawa ; Lê Thu Trang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2019 |
1715 | TN.01981 | Kotoha Yao | Bạn chỉ cần sống tốt trời xanh tự an bài/ Kotoha Yao; Nguyễn Ngọc Anh dịch | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 |
1716 | TN.01982 | Kotoha Yao | Bạn chỉ cần sống tốt trời xanh tự an bài/ Kotoha Yao; Nguyễn Ngọc Anh dịch | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 |
1717 | TN.01983 | Taketoshi Ozawa | Tôi chọn hôm nay, tôi chọn hạnh phúc: Sống như người Nhật/ Taketoshi Ozawa; dịch: Lê Minh, Thảo My | Thế giới | 2017 |
1718 | TN.01984 | Lý Lê | Ngày tâm ta an, sóng gió sẽ tan/ Viết: Lý Lê ; Thẩm Gia Kha giám chế ; Nguyễn Vinh Chi dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2019 |
1719 | TN.01985 | Lý Lê | Ngày tâm ta an, sóng gió sẽ tan/ Viết: Lý Lê ; Thẩm Gia Kha giám chế ; Nguyễn Vinh Chi dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2019 |
1720 | TN.01986 | Tống Mặc | Nóng giận là bản năng, tĩnh lặng là bản lĩnh/ Tống Mặc ; Hà Giang dịch | Thế giới | 2021 |
1721 | TN.01987 | Tống Mặc | Nóng giận là bản năng, tĩnh lặng là bản lĩnh/ Tống Mặc ; Hà Giang dịch | Thế giới | 2021 |
1722 | TN.01988 | Tống Mặc | Nóng giận là bản năng, tĩnh lặng là bản lĩnh/ Tống Mặc ; Hà Giang dịch | Thế giới | 2021 |
1723 | TN.01989 | Tống Mặc | Nóng giận là bản năng, tĩnh lặng là bản lĩnh/ Tống Mặc ; Hà Giang dịch | Thế giới | 2021 |
1724 | TN.01990 | Burkan, Tolly | Nghĩ đơn giản, sống đơn thuần/ Tolly Burkan ; Viết Dương dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2019 |
1725 | TN.01991 | Burkan, Tolly | Nghĩ đơn giản, sống đơn thuần/ Tolly Burkan ; Viết Dương dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2019 |
1726 | TN.01992 | Chung Ju Yung | Không bao giờ là thất bại! Tất cả là thử thách: Tự truyện Chung Ju Yung - Người sáng lập Tập đoàn Hyundai/ Chung Ju Yung ; Lê Huy Khoa dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
1727 | TN.01993 | Chung Ju Yung | Không bao giờ là thất bại! Tất cả là thử thách: Tự truyện Chung Ju Yung - Người sáng lập Tập đoàn Hyundai/ Chung Ju Yung ; Lê Huy Khoa dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
1728 | TN.01994 | Küstenmacher, Werner Tiki | Bí quyết đơn giản hoá cuộc sống: = Simplify your life : Tám bí quyết để thực sự có một cuộc sống hạnh phúc/ Werner Tiki Küstenmacher, Lothar Seiwert ; Dịch: Nguyễn Việt Hùng, Thanh Thảo | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
1729 | TN.01995 | Küstenmacher, Werner Tiki | Bí quyết đơn giản hoá cuộc sống: = Simplify your life : Tám bí quyết để thực sự có một cuộc sống hạnh phúc/ Werner Tiki Küstenmacher, Lothar Seiwert ; Dịch: Nguyễn Việt Hùng, Thanh Thảo | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
1730 | TN.01996 | Spalding, Baird T. | Hành trình về phương Đông: Cuốn sách hay nhất mọi thời đại khám phá những giá trị vĩnh hằng/ Baird T. Spalding ; Nguyên Phong dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
1731 | TN.01997 | Spalding, Baird T. | Hành trình về phương Đông: Cuốn sách hay nhất mọi thời đại khám phá những giá trị vĩnh hằng/ Baird T. Spalding ; Nguyên Phong dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
1732 | TN.01998 | Clason, George S. | Người giàu có nhất thành Babylon: = The richest man in Babylon/ George S. Clason ; Võ Hưng Thanh dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
1733 | TN.01999 | Genett, Donna M. | Người giỏi không phải là người làm tất cả: = If you want it done right, you don't have to do it yourself!/ Donna M. Genett ; Nguyên Chương dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
1734 | TN.02000 | Genett, Donna M. | Người giỏi không phải là người làm tất cả: = If you want it done right, you don't have to do it yourself!/ Donna M. Genett ; Nguyên Chương dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
1735 | TN.02001 | Blanchard, Ken | Vị giám đốc một phút: = The new one minute manager/ Ken Blanchard, Spencer Johnson ; Biên dịch: Nguyễn Văn Phước... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
1736 | TN.02002 | Blanchard, Ken | Vị giám đốc một phút: = The new one minute manager/ Ken Blanchard, Spencer Johnson ; Biên dịch: Nguyễn Văn Phước... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
1737 | TN.02003 | Ziglar, Zig | Hẹn bạn trên đỉnh thành công: = See you at the top/ Zig Ziglar ; Vương Long biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
1738 | TN.02004 | Khera, Shiv | Bí quyết của người chiến thắng/ Shiv Khera ; Biên dịch: Bích Thuỷ | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
1739 | TN.02005 | Wagner, Rodd | Người thông minh không làm việc một mình: Khai thác sức mạnh tối ưu của cộng sự trong công việc và trong cuộc sống/ Rodd Wagner, Gale Muller ; Biên dịch: Phương Thảo, Song Thu | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
1740 | TN.02006 | Gabor, Don | Sức mạnh của ngôn từ: = Words that win/ Don Gabor ; Kim Vân dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
1741 | TN.02007 | Tolle, Eckhart | Sức mạnh của tĩnh lặng/ Eckhart Tolle ; Dịch, chú giải: Nguyễn Văn Hạnh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
1742 | TN.02008 | Tolle, Eckhart | Sức mạnh của tĩnh lặng/ Eckhart Tolle ; Dịch, chú giải: Nguyễn Văn Hạnh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
1743 | TN.02009 | Hay, Louise L. | Tin vào chính mình: Sức mạnh của sự tự khẳng định: = I can do it: How to use affirmations to change your life/ Louise L. Hay ; Nguyễn Văn Ý biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
1744 | TN.02010 | Hay, Louise L. | Tin vào chính mình: Sức mạnh của sự tự khẳng định: = I can do it: How to use affirmations to change your life/ Louise L. Hay ; Nguyễn Văn Ý biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
1745 | TN.02011 | Johnson, Spencer | Ai lấy miếng pho mát của tôi?: = Who moved my cheese?/ Spencer Johnson ; Phương Anh dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
1746 | TN.02012 | Pollay, David J. | Bài học diệu kỳ từ chiếc xe rác: = The law of the garbage truck/ David J. Pollay ; Nguyễn Thuý Quỳnh dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
1747 | TN.02013 | Pollay, David J. | Bài học diệu kỳ từ chiếc xe rác: = The law of the garbage truck/ David J. Pollay ; Nguyễn Thuý Quỳnh dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
1748 | TN.02014 | Rovira, Alex | Bí mật của may mắn: = Good luck/ Alex Rovira, Fernando Trías de Bes ; Dịch: Nguyễn Văn Phước, Khánh Thuỷ | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1749 | TN.02015 | Rovira, Alex | Bí mật của may mắn: = Good luck/ Alex Rovira, Fernando Trías de Bes ; Dịch: Nguyễn Văn Phước, Khánh Thuỷ | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1750 | TN.02016 | Frankl, Viktor E. | Đi tìm lẽ sống: = Man's search for meaning/ Viktor E. Frankl ; Thanh Thảo dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1751 | TN.02017 | Frankl, Viktor E. | Đi tìm lẽ sống: = Man's search for meaning/ Viktor E. Frankl ; Thanh Thảo dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1752 | TN.02018 | Carnegie, Dale | Quẳng gánh lo đi và vui sống: Những ý tưởng tuyệt vời để sống thanh thản và hạnh phúc/ Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
1753 | TN.02019 | Carnegie, Dale | Đắc nhân tâm: = How to win friends & influence people/ Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
1754 | TN.02020 | Carnegie, Dale | Đắc nhân tâm: = How to win friends & influence people/ Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
1755 | TN.02021 | Hibino, Shozo | Tư duy đột phá: 7 nguyên tắc giải quyết vấn đề một cách sáng tạo và tối ưu/ Shozo Hibino, Gerald Nadler; Vương Long, Phương Trà (biên dịch)... | Trẻ | 2015 |
1756 | TN.02022 | Hibino, Shozo | Tư duy đột phá: 7 nguyên tắc giải quyết vấn đề một cách sáng tạo và tối ưu/ Shozo Hibino, Gerald Nadler; Vương Long, Phương Trà (biên dịch)... | Trẻ | 2015 |
1757 | TN.02023 | Covey, Sean | 7 thói quen của bạn trẻ thành đạt: = The 7 habits of highly effective teens/ Sean Covey ; Biên dịch: Vũ Thị Thu Nhi, Nguyễn Thành Nhân | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1758 | TN.02024 | Covey, Sean | 7 thói quen của bạn trẻ thành đạt: = The 7 habits of highly effective teens/ Sean Covey ; Biên dịch: Vũ Thị Thu Nhi, Nguyễn Thành Nhân | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1759 | TN.02025 | Covey, Sean | 7 thói quen của bạn trẻ thành đạt: = The 7 habits of highly effective teens/ Sean Covey ; Dịch: Vũ Thị Thu Nhi, Nguyễn Thành Nhân | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1760 | TN.02026 | Covey, Sean | 7 thói quen của bạn trẻ thành đạt: = The 7 habits of highly effective teens/ Sean Covey ; Dịch: Vũ Thị Thu Nhi, Nguyễn Thành Nhân | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1761 | TN.02027 | Hill, Napoleon | Nghĩ giàu và làm giàu: Think and grow rich/ Napoleon Hill ; Việt Khương (dịch) | Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh | 2023 |
1762 | TN.02028 | Hill, Napoleon | Nghĩ giàu và làm giàu: Think and grow rich/ Napoleon Hill ; Việt Khương (dịch) | Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh | 2023 |
1763 | TN.02029 | Smith, Keith Cameron | 10 điều khác biệt giữa kẻ làm chủ & người làm thuê/ Keith Cameron Smith ; Khánh Chương dịch | Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha | 2018 |
1764 | TN.02030 | Smith, Keith Cameron | 10 điều khác biệt nhất giữa kẻ thắng và người thua/ Keith Cameron Smith; Khánh Chương dịch | Dân trí | 2018 |
1765 | TN.02031 | Fukuzawa Yukichi | Khuyến học: Hay những bài học về tinh thần độc lập tự cường của người Nhật Bản/ Fukuzawa Yukichi ; Phạm Hữu Lợi dịch | Thế giới | 2022 |
1766 | TN.02032 | Fukuzawa Yukichi | Khuyến học: Hay những bài học về tinh thần độc lập tự cường của người Nhật Bản/ Fukuzawa Yukichi ; Phạm Hữu Lợi dịch | Thế giới | 2022 |
1767 | TN.02033 | Đặng Hoàng Giang | Bức xúc không làm ta vô can/ Đặng Hoàng Giang ; Minh hoạ: Nguyễn Hoàng Giang | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2018 |
1768 | TN.02034 | Rutherford, Albert | Rèn luyện tư duy phản biện/ Albert Rutherford ; Nguyễn Ngọc Anh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1769 | TN.02035 | Rutherford, Albert | Rèn luyện tư duy phản biện/ Albert Rutherford ; Nguyễn Ngọc Anh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1770 | TN.02036 | Judkins, Rod | Thay đổi tư duy hãy cứ phi lý đi/ Rod Judkins ; Quacakidieu dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2020 |
1771 | TN.02037 | Judkins, Rod | Thay đổi tư duy hãy cứ phi lý đi/ Rod Judkins ; Quacakidieu dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2020 |
1772 | TN.02038 | Maxwell, John C. | Tôi tư duy, tôi thành đạt: Thay đổi tư duy, thay đổi cuộc sống/ John C. Maxwell ; Đỗ Nhật Nam dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
1773 | TN.02039 | Maxwell, John C. | Tôi tư duy, tôi thành đạt: Thay đổi tư duy, thay đổi cuộc sống/ John C. Maxwell ; Đỗ Nhật Nam dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
1774 | TN.02040 | Maxwell, John C. | Tôi tư duy, tôi thành đạt: Thay đổi tư duy, thay đổi cuộc sống/ John C. Maxwell ; Đỗ Nhật Nam dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
1775 | TN.02041 | Maxwell, John C. | Tôi tư duy, tôi thành đạt: Thay đổi tư duy, thay đổi cuộc sống/ John C. Maxwell ; Đỗ Nhật Nam dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
1776 | TN.02042 | Nguyễn Anh Dũng | Tư duy ngược: Sống cuộc đời mà bạn muốn/ Nguyễn Anh Dũng | Dân trí | 2023 |
1777 | TN.02043 | Schuster, Steven | Tư duy hệ thống trong công việc: Cải thiện tư duy logic/ Steven Schuster ; Diệp Ngô dịch | Thế giới | 2020 |
1778 | TN.02044 | Minori Kanbe | Tư duy logic/ Minori Kanbe ; Quỳnh Chi dịch | Thế giới | 2020 |
1779 | TN.02045 | Minori Kanbe | Tư duy logic/ Minori Kanbe ; Quỳnh Chi dịch | Thế giới | 2020 |
1780 | TN.02046 | Nguyễn Anh Dũng | Tư duy mở/ Nguyễn Anh Dũng | Dân trí | 2023 |
1781 | TN.02047 | Nguyễn Anh Dũng | Tư duy mở/ Nguyễn Anh Dũng | Dân trí | 2023 |
1782 | TN.02048 | Mckey, Zoe | Tư duy phản biện/ Zoe Mckey ; Jaden Minh dịch | Thế giới | 2023 |
1783 | TN.02049 | Mckey, Zoe | Tư duy phản biện/ Zoe Mckey ; Jaden Minh dịch | Thế giới | 2023 |
1784 | TN.02050 | Billi P. S. Lim | Dám thất bại/ Billi P. S. Lim ; Trần Hạo Nhiên dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
1785 | TN.02051 | Billi P. S. Lim | Dám thất bại/ Billi P. S. Lim ; Trần Hạo Nhiên dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
1786 | TN.02052 | Lê Văn Thành | Khơi dậy cảm hứng học tập: Thay thái độ - Đổi tương lai/ Lê Văn Thành | Dân trí | 2020 |
1787 | TN.02053 | | Bí kíp học tập toàn diện/ Lê Văn Thành (ch.b.), Nguyễn Quý Huy, Nguyễn Đức Dũng, Lã Quang Vinh | Dân trí | 2019 |
1788 | TN.02054 | Trần Phách Hàm | Lý thuyết trò chơi: Giải mã nhận thức hành vi.../ Trần Phách Hàm ; Vu Vũ dịch | Dân trí | 2023 |
1789 | TN.02055 | Trần Phách Hàm | Lý thuyết trò chơi: Giải mã nhận thức hành vi.../ Trần Phách Hàm ; Vu Vũ dịch | Dân trí | 2023 |
1790 | TN.02056 | Nguyễn Tuấn Anh | Cảm xúc là kẻ thù số một của thành công 2/ Nguyễn Tuấn Anh | Thanh niên ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Clazo | 2019 |
1791 | TN.02057 | Nguyễn Tuấn Anh | Cảm xúc là kẻ thù số một của thành công: Phiên bản 2018. Đặc san của báo sinh viên Việt Nam - Hoa học trò/ Chấp bút và biên soạn: Nguyễn Tuấn Anh | Báo Sinh viên Việt Nam | 2017 |
1792 | TN.02058 | Nguyễn Tuấn Anh | Cảm xúc là kẻ thù số một của thành công: Phiên bản 2018. Đặc san của báo sinh viên Việt Nam - Hoa học trò/ Chấp bút và biên soạn: Nguyễn Tuấn Anh | Báo Sinh viên Việt Nam | 2017 |
1793 | TN.02059 | Coelho, Paulo | Nhà giả kim/ Paulo Coelho ; Lê Chu Cầu dịch ; Minh hoạ: Bảo Anh | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2023 |
1794 | TN.02060 | Coelho, Paulo | Nhà giả kim/ Paulo Coelho ; Lê Chu Cầu dịch ; Minh hoạ: Bảo Anh | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2023 |
1795 | TN.02061 | Coelho, Paulo | Nhà giả kim/ Paulo Coelho ; Lê Chu Cầu dịch ; Minh hoạ: Bảo Anh | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2023 |
1796 | TN.02062 | Dưa Hấu Hạt Tím | Chúng ta là những đứa trẻ cô đơn: Tản văn/ Dưa Hấu Hạt Tím | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2019 |
1797 | TN.02063 | Dưa Hấu Hạt Tím | Chúng ta là những đứa trẻ cô đơn: Tản văn/ Dưa Hấu Hạt Tím | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2019 |
1798 | TN.02064 | Lư Tư Hạo | Dám mơ lớn, đừng hoài phí tuổi trẻ/ Lư Tư Hạo ; Minh Phương dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá và Truyền thông SkyBooks Việt Nam | 2019 |
1799 | TN.02065 | Rosie Nguyễn | Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu?/ Rosie Nguyễn | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2023 |
1800 | TN.02066 | Rosie Nguyễn | Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu?/ Rosie Nguyễn | Hội Nhà văn | 2017 |
1801 | TN.02067 | Rosie Nguyễn | Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu?/ Rosie Nguyễn | Hội Nhà văn | 2017 |
1802 | TN.02068 | Thần Cách | Tuổi trẻ không trì hoãn/ Thần Cách ; Đỗ Mai Dung dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2018 |
1803 | TN.02069 | Thần Cách | Tuổi trẻ không trì hoãn/ Thần Cách ; Đỗ Mai Dung dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2018 |
1804 | TN.02070 | Nguyễn Ngọc Thạch | Tuổi trẻ hoang dại/ Nguyễn Ngọc Thạch | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1805 | TN.02071 | Nguyễn Ngọc Thạch | Tuổi trẻ hoang dại/ Nguyễn Ngọc Thạch | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1806 | TN.02072 | Yoon, Nicola | Nếu chỉ còn một ngày để sống: Tiểu thuyết/ Nicola Yoon ; Đỗ Hoàng Nguyên dịch | Văn học | 2017 |
1807 | TN.02073 | Hill, Napoleon | Chiến thắng con quỷ trong bạn: Một cuộc đấu trí giành lấy bí mật của tự do và thành công : Phiên bản mới/ Napoleon Hill ; Xuân Huy dịch | Văn học | 2023 |
1808 | TN.02074 | Hill, Napoleon | Chiến thắng con quỷ trong bạn: Một cuộc đấu trí giành lấy bí mật của tự do và thành công : Phiên bản mới/ Napoleon Hill ; Xuân Huy dịch | Văn học | 2023 |
1809 | TN.02075 | McRaney, David | Bạn không thông minh lắm đâu/ David McRaney ; Voldy dịch ; Nguyễn Hằng Nga h.đ. | . | 2017 |
1810 | TN.02076 | Lý Thượng Long | Vươn lên hoặc bị đánh bại: Kim chỉ nam dành cho bạn trẻ/ Lý Thượng Long ; Nguyệt Minh dịch | Thanh niên | 2019 |
1811 | TN.02077 | Lý Thượng Long | Vươn lên hoặc bị đánh bại: Kim chỉ nam dành cho bạn trẻ/ Lý Thượng Long ; Nguyệt Minh dịch | Thanh niên | 2019 |
1812 | TN.02078 | Chu Xung | Tôi thích bản thân nỗ lực hơn/ Chu Xung ; Tú Phuơng dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2018 |
1813 | TN.02079 | Kim Suhyun | Tôi quyết định sống cho chính tôi: Tản văn/ Kim Suhyun ; Đỗ Phương Nhung dịch | Thanh niên | 2020 |
1814 | TN.02080 | Mèo Xù | Bơ đi mà sống: Tản văn/ Mèo Xù | Văn học ; Công ty Truyền thông Giải trí Kim Tượng | 2018 |
1815 | TN.02081 | Mèo Xù | Bơ đi mà sống: Tản văn/ Mèo Xù | Văn học ; Công ty Truyền thông Giải trí Kim Tượng | 2018 |
1816 | TN.02082 | Roach, Geshe Michael | Quản lý nghiệp: Khai mở thành công cá nhân và thịnh vượng tài chính dưới góc nhìn Phật giáo/ Geshe Michael Roach, Lama Christie McNally, Michael Gordon ; Dịch: Thuỷ Hương, Hoàng Tùng | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2021 |
1817 | TN.02083 | Roach, Geshe Michael | Quản lý nghiệp: Khai mở thành công cá nhân và thịnh vượng tài chính dưới góc nhìn Phật giáo/ Geshe Michael Roach, Lama Christie McNally, Michael Gordon ; Dịch: Thuỷ Hương, Hoàng Tùng | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2021 |
1818 | TN.02084 | Burg, Bob | Người dám cho đi: Câu chuyện nhỏ về một ý tưởng kinh doanh thành công/ Bob Burg, John David Mann ; Dịch: Dương Hoàng Thanh Giang, Nguyễn Thị Trúc Quỳnh | Nxb. Trẻ | 2019 |
1819 | TN.02085 | Rohn, E. James | 7 chiến lược thịnh vượng và hạnh phúc/ Jim Rohn ; Trần Quân dịch | Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
1820 | TN.02086 | Katz, Eran | Bí mật của một trí nhớ siêu phàm/ Eran Katz ; Bùi Như Quỳnh dịch | Lao động ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1821 | TN.02087 | Hae Min | Yêu những điều không hoàn hảo/ Hae Min ; Minh hoạ: Lee Eung Kyun ; Nguyễn Việt Tú Anh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2018 |
1822 | TN.02088 | Hae Min | Bước chậm lại giữa thế gian vội vã/ Hae Min ; Nguyễn Việt Tú Anh dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2023 |
1823 | TN.02089 | Hae Min | Bước chậm lại giữa thế gian vội vã/ Hae Min ; Nguyễn Việt Tú Anh dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2023 |
1824 | TN.02090 | Sharma, Robin | Đời ngắn đừng ngủ dài/ Robin Sharma ; Phạm Anh Tuấn dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
1825 | TN.02091 | Sharma, Robin | Đời ngắn đừng ngủ dài/ Robin Sharma ; Phạm Anh Tuấn dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
1826 | TN.02092 | Seelig,Tina | Nếu tôi biết được khi còn 20/ Tina Seelig ; Hồng Nhật dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
1827 | TN.02093 | Seelig,Tina | Nếu tôi biết được khi còn 20/ Tina Seelig ; Hồng Nhật dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
1828 | TN.02094 | Tương Lâm | Đừng để tiền ngủ yên trong túi/ Tương Lâm ; Tuệ Văn dịch | Thanh niên | 2018 |
1829 | TN.02095 | Tracy, Brian | 21 nguyên tắc tự do tài chính/ Brian Tracy ; Chung Quý dịch | Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà | 2021 |
1830 | TN.02096 | Ariely, Dan | Phi lý trí: Khám phá những động lực vô hình ẩn sau các quyết định của con người/ Dan Ariely ; Dịch: Hồng Lê, Phương Lan | Lao động ; Công ty Sách Alpha | 2019 |
1831 | TN.02097 | Som Sujeera | Luật hấp dẫn - Bí mật tối cao/ Som Sujeera ; Diệu Hằng dịch ; Hồng Tú h.đ. | Lao động | 2021 |
1832 | TN.02098 | Canfield, Jack | Người nam châm: Bí mật của luật hấp dẫn/ Jack Canfield, D. D. Watkins ; Dịch: Thu Huyền, Thanh Minh | Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
1833 | TN.02099 | Canfield, Jack | Người nam châm: Bí mật của luật hấp dẫn/ Jack Canfield, D. D. Watkins ; Dịch: Thu Huyền, Thanh Minh | Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
1834 | TN.02100 | Jamson China | Những bài học không có nơi giảng đường: Chuẩn bị cho cuộc sống hậu tốt nghiệp/ Jamson China; Nguyễn Ngọc Ưu dịch | Thanh niên | 2020 |
1835 | TN.02101 | | Người bán hàng vĩ đại nhất thế giới/ Trần Đình Tuấn biên soạn | Nxb.Thanh Hóa | 2017 |
1836 | TN.02102 | Hae Min | Yêu những điều không hoàn hảo/ Hae Min ; Minh hoạ: Lee Eung Kyun ; Nguyễn Việt Tú Anh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2018 |
1837 | TN.02103 | Nguyễn Lư | 10 bí quyết thành công của người Do Thái/ Nguyễn Lư biên soạn | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2014 |
1838 | TN.02104 | Adam Khoo | Bí quyết teen thành công/ Adam Khoo, Gary Lee ; Dịch: Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy ; Minh hoạ: Teo Aik Cher | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1839 | TN.02105 | Nguyễn Khánh Toàn | Từ nghèo, khổ đến giàu, sang: Giới thiệu những bí quyết kinh doanh theo mạng thành công nhất/ Nguyễn Khánh Toàn | Khoa học xã hội | 2012 |
1840 | TN.02106 | Kiyosaki, Robert T. | Cha giàu cha nghèo/ Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter; Công ty Thành An - Hà Nội biên dịch | Lao động xã hội | 2017 |
1841 | TN.02107 | Chizu Saeki | Thánh kinh dưỡng da: Cuộc cách mạng chăm sóc da kiểu Nhật để có làn da đẹp nhất ở bất kì độ tuổi nào/ Chizu Saeki ; Dịch: Minh Nhật, Thu Nga | Thế giới | 2020 |
1842 | TN.02108 | Ploy | Con gái hiện đại đừng tự hại mình: Gái không vì mình, trời tru đất diệt/ Ploy | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Skybooks Việt Nam | 2019 |
1843 | TN.02109 | Wakamatsu Aki | Cách khen, cách mắng, cách phạt con/ Wakamatsu Aki, Masami Sasaki ; Dịch: Song Liên, Linh Như ; Hồ Phương h.đ. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2020 |
1844 | TN.02110 | Urako Kanamori | 90 | Kim Đồng | 2019 |
1845 | TN.02111 | Akehashi Daiji | Nuôi dạy con kiểu Nhật Bản/ Akehashi Daiji ; Minh hoạ: Ohta Tomoko ; Dịch: Thu Hằng, Minh Huệ ; Song Tâm Quyên h.đ. | Phụ nữ | 2019 |
1846 | TN.02112 | Miki Kano | Nói mẹ nghe nào!: Trò chuyện như mẹ Nhật giúp con phát triển tư duy/ Miki Kano ; Thảo Huyền dịch | Phụ nữ | 2019 |
1847 | TN.02113 | Tony Buổi Sáng | Cà phê cùng Tony: Tập bài viết/ Tony Buổi Sáng | Nxb. Trẻ | 2020 |
1848 | TN.02114 | Iris Cao | Mình sinh ra đâu phải để buồn/ Iris Cao, Hamlet Trương | Văn học ; Công ty Truyền thông Giải trí Kim Tượng | 2017 |
1849 | TN.02115 | Iris Cao | Mình sinh ra đâu phải để buồn/ Iris Cao, Hamlet Trương | Văn học ; Công ty Truyền thông Giải trí Kim Tượng | 2017 |
1850 | TN.02116 | Cruz, Camilo | Ngày xưa có một con bò: Câu chuyện ngụ ngôn sẽ tạo bước đột phá cho cuộc sống của chúng ta/ Camilo Cruz ; Nguyễn Hoàng Yến Phương dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
1851 | TN.02117 | Cruz, Camilo | Ngày xưa có một con bò: Câu chuyện ngụ ngôn sẽ tạo bước đột phá cho cuộc sống của chúng ta/ Camilo Cruz ; Nguyễn Hoàng Yến Phương dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
1852 | TN.02118 | Trác Nhã | Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ/ Trác Nhã ch.b. ; Phương Thảo dịch | Văn học | 2018 |
1853 | TN.02119 | Lý Tử Quyên | Kỹ năng giao tiếp đỉnh cao: Lắng nghe đúng cách. Đàm phán hiệu quả. Từ chối không mất lòng/ Lý Tử Quyên ; Lương Hiền dịch | Thanh niên | 2023 |
1854 | TN.02120 | Barker, Alan | Hoàn thiện kỹ năng giao tiếp: = Imprpve your communication skills : Chìa khóa thành công/ Alan Barker; Quốc Việt dịch | Nxb.Thanh Hóa | 2015 |
1855 | TN.02121 | Barker, Alan | Hoàn thiện kỹ năng giao tiếp: = Imprpve your communication skills : Chìa khóa thành công/ Alan Barker; Quốc Việt dịch | Nxb.Thanh Hóa | 2015 |
1856 | TN.02122 | Lowndes, Leil | Nghệ thuật giao tiếp để thành công: 92 thủ thuật giúp bạn trở thành bậc thầy trong giao tiếp/ Leil Lowndes ; Trương Quang Huy dịch | Lao động ; Công ty Sách Alpha | 2018 |
1857 | TN.02123 | Condrill, Jo | Giao tiếp bất kỳ ai: 101 cách nâng cao kỹ năng giao tiếp/ Jo Condrill, Bennie Bough ; Bạch Trà dịch | Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà | 2020 |
1858 | TN.02124 | Condrill, Jo | Giao tiếp bất kỳ ai: 101 cách nâng cao kỹ năng giao tiếp/ Jo Condrill, Bennie Bough ; Bạch Trà dịch | Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà | 2020 |
1859 | TN.02125 | Hiraki Noriko | Kỹ năng lắng nghe trong giao tiếp: Biết lắng nghe là bạn đã giành 50 | Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha | 2018 |
1860 | TN.02126 | | Nói nhiều không bằng nói đúng: 36 bí quyết để chiếm được tình cảm của người khác/ Tuệ Văn dịch | Thanh niên | 2017 |
1861 | TN.02127 | Singer, Blair | Làm chủ giọng nói trong đầu: Hãy giành thắng lợi với cuộc chiến trong đầu bạn/ Blair Singer ; Trần Lê dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
1862 | TN.02128 | Goleman, Daniel | Trí tuệ xúc cảm - Ứng dụng trong công việc/ Daniel Goleman ; Dịch: Phương Thuý... ; Alphabooks h.đ. | Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha | 2020 |
1863 | TN.02129 | Kim Chính Hạo | 20-30 tuổi mười năm vàng quyết định bạn là ai/ Kim Chính Hạo ; Lam Nguyệt dịch | Văn học | 2019 |
1864 | TN.02130 | Lieberman, David J. | Đọc vị bất kỳ ai: Để không bị lừa dối và lợi dụng/ David J. Lieberman ; Quỳnh Lê dịch ; Trần Vũ Nhân h.đ. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
1865 | TN.02131 | Lieberman, David J. | Đọc vị bất kỳ ai: Để không bị lừa dối và lợi dụng/ David J. Lieberman ; Quỳnh Lê dịch ; Trần Vũ Nhân h.đ. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
1866 | TN.02132 | Lưu Chấn Hồng | Hài hước một chút thế giới sẽ khác đi/ Lưu Chấn Hồng; Tuệ Văn dịch | Thanh niên | 2023 |
1867 | TN.02145 | | Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1868 | TN.02146 | | Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1869 | TN.02147 | | Từ những điều bình dị/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1870 | TN.02148 | | Từ những điều bình dị/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1871 | TN.02149 | | Và ý nghĩa cuộc sống/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1872 | TN.02150 | | Và ý nghĩa cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1873 | TN.02151 | | Những câu chuyện cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1874 | TN.02152 | | Những câu chuyện cuộc sống/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1875 | TN.02153 | | Vượt qua thử thách/ Stephen Covey tuyển chọn, giới thiệu ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1876 | TN.02154 | | Theo dòng thời gian/ Tuyển chọn, giới thiệu: Stephen Covey ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1877 | TN.02155 | | Những trải nghiệm cuộc sống/ Stephen R. Covey tuyển chọn, giới thiệu ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1878 | TN.02156 | | Nghệ thuật sáng tạo cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1879 | TN.02157 | | Cách nghĩ mở con đường/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1880 | TN.02158 | | Góc nhìn diệu kỳ của cuộc sống/ Dịch: Ngọc Như... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1881 | TN.02159 | | Luôn là chính mình/ John Adams, Gustave Flaubert, Epictetus... ; First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1882 | TN.02160 | | Tìm lại bình yên/ Dịch: Phan Quang... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
1883 | TN.02161 | Nguyễn Nhật Ánh | Đi qua hoa cúc: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
1884 | TN.02162 | Nguyễn Nhật Ánh | Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2023 |
1885 | TN.02163 | Nguyễn Nhật Ánh | Sương khói quê nhà: Tạp văn/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2019 |
1886 | TN.02164 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi là BêTô: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2024 |
1887 | TN.02165 | Nguyễn Nhật Ánh | Còn chút gì để nhớ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1888 | TN.02166 | Nguyễn Nhật Ánh | Bong bóng lên trời: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
1889 | TN.02167 | Nguyễn Nhật Ánh | Đảo mộng mơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2023 |
1890 | TN.02168 | Nguyễn Nhật Ánh | Những cô em gái: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2021 |
1891 | TN.02169 | Nguyễn Nhật Ánh | Mắt biếc: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2023 |
1892 | TN.02170 | Nguyễn Nhật Ánh | Mắt biếc: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2023 |
1893 | TN.02171 | Nguyễn Nhật Ánh | Buổi chiều Windows: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
1894 | TN.02172 | Nguyễn Nhật Ánh | Cô gái đến từ hôm qua: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
1895 | TN.02173 | Nguyễn Nhật Ánh | Trước vòng chung kết: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
1896 | TN.02174 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngôi trường mọi khi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
1897 | TN.02175 | Nguyễn Nhật Ánh | Thằng quỷ nhỏ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1898 | TN.02176 | Nguyễn Nhật Ánh | Chuyện cổ tích dành cho người lớn: Tập truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
1899 | TN.02177 | Nguyễn Nhật Ánh | Bàn có năm chỗ ngồi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1900 | TN.02178 | Nguyễn Nhật Ánh | Chú bé rắc rối: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
1901 | TN.02179 | Nguyễn Nhật Ánh | Hạ đỏ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
1902 | TN.02180 | Nguyễn Nhật Ánh | Nữ sinh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
1903 | TN.02181 | Nguyễn Nhật Ánh | Những chàng trai xấu tính: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2016 |
1904 | TN.02182 | Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1905 | TN.02183 | Nguyễn Nhật Ánh | Út Quyên và tôi: Tập truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1906 | TN.02184 | Sepúlveda, Luis | Chuyện con mèo dạy hải âu bay/ Luis Sepúlveda ; Phương Huyên dịch ; Minh hoạ: Bút Chì | Hội nhà văn | 2023 |
1907 | TN.02185 | Sepúlveda, Luis | Chuyện con mèo dạy hải âu bay/ Luis Sepúlveda ; Phương Huyên dịch ; Minh hoạ: Bút Chì | Hội nhà văn | 2023 |
1908 | TN.02186 | | Từ điển cảm xúc thế giới: Những từ hay lạ của nhiều ngôn ngữ trên thế giới/ Nhóm của Chuyện b.s. ; Minh hoạ: Thanh Nguyễn | Kim Đồng | 2019 |
1909 | TN.02187 | | Một cuốn sách buồn... cười - Vui vẻ không quạu nha 2/ Ở Đây Zui Nè | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
1910 | TN.02188 | Ở Đây Zui Nè | Vui vẻ không quạu nha/ Ở Đây Zui Nè | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |