1 | TK.01079 | Nguyễn Văn Thoại | Tổng hợp kiến thức hóa học THCS 8: Theo chương trình và SGK mới/ Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2005 |
2 | TK.01080 | Võ Tường Huy | Hóa học cơ bản và nâng cao 8-9/ Võ Tường Huy | Nxb.Hà Nội | 2005 |
3 | TK.01081 | Võ Tường Huy | Hóa học cơ bản và nâng cao 8-9/ Võ Tường Huy | Nxb.Hà Nội | 2005 |
4 | TK.01082 | | Hoá học nâng cao THCS: Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa các lớp 8, 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2002 |
5 | TK.01083 | | Hoá học nâng cao THCS: Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa các lớp 8, 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2002 |
6 | TK.01084 | | Hoá học nâng cao THCS: Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa các lớp 8, 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2002 |
7 | TK.01085 | Võ Tường Huy | Tuyển tập hóa học căn bản 8-9: Phân loại phương pháp giải Hóa THCS/ Võ Tường Huy, Ngô Thúy Nga | Nxb. Hà Nội | 2005 |
8 | TK.01086 | Võ Tường Huy | Tuyển tập hóa học căn bản 8-9: Phân loại phương pháp giải Hóa THCS/ Võ Tường Huy, Ngô Thúy Nga | Nxb. Hà Nội | 2005 |
9 | TK.01087 | Ngô Thúy Nga | Ôn tập và nâng cao hoá học 8: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Ngô Thúy Nga | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
10 | TK.01088 | Ngô Thúy Nga | Ôn tập và nâng cao hoá học 8: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Ngô Thúy Nga | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
11 | TK.01089 | Ngô Thúy Nga | Ôn tập và nâng cao hoá học 8: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Ngô Thúy Nga | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
12 | TK.01090 | Lê Đình Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao hoá học 8: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
13 | TK.01091 | Lê Đăng Khoa | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Tư liệu tham khảo cho GV/ Lê Đăng Khoa | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2004 |
14 | TK.01092 | Lê Đăng Khoa | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Tư liệu tham khảo cho GV/ Lê Đăng Khoa | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2004 |
15 | TK.01093 | | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học 8/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
16 | TK.01094 | | 250 bài tập hoá học 8: Tóm tắt kiến thức từng chương. Giải các dạng bài tập nâng cao. Bài tập tự giải. Hướng dẫn giải/ Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Đại học Sư phạm | 2013 |
17 | TK.01095 | | 250 bài tập hoá học 8: Tóm tắt kiến thức từng chương. Giải các dạng bài tập nâng cao. Bài tập tự giải. Hướng dẫn giải/ Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Đại học Sư phạm | 2013 |
18 | TK.01096 | | 250 bài tập hoá học 8: Tóm tắt kiến thức từng chương. Giải các dạng bài tập nâng cao. Bài tập tự giải. Hướng dẫn giải/ Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Đại học Sư phạm | 2013 |
19 | TK.01097 | | 250 bài tập hoá học 8: Tóm tắt kiến thức từng chương. Giải các dạng bài tập nâng cao. Bài tập tự giải. Hướng dẫn giải/ Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Đại học Sư phạm | 2013 |
20 | TK.01098 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8: Theo chương trình SGK mới/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2013 |
21 | TK.01099 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8: Theo chương trình SGK mới/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2013 |
22 | TK.01100 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8: Theo chương trình SGK mới/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2013 |
23 | TK.01101 | Ngô Ngọc An | 400 bài tập hoá học 8: Tuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hoá học lớp 8 theo chương trình mới/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2013 |
24 | TK.01102 | Ngô Ngọc An | 400 bài tập hoá học 8: Tuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hoá học lớp 8 theo chương trình mới/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2013 |
25 | TK.01103 | Ngô Ngọc An | 400 bài tập hoá học 8: Tuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hoá học lớp 8 theo chương trình mới/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2013 |
26 | TK.01104 | Ngô Ngọc An | 400 bài tập hoá học 8: Tuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hoá học lớp 8 theo chương trình mới/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2013 |