1 | TK.01386 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2 | TK.01387 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
3 | TK.01388 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
4 | TK.01389 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
5 | TK.01390 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
6 | TK.01391 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
7 | TK.01392 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
8 | TK.01393 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
9 | TK.01394 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
10 | TK.01395 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
11 | TK.01396 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
12 | TK.01397 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
13 | TK.01398 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
14 | TK.01399 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
15 | TK.01400 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
16 | TK.01401 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
17 | TK.01402 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
18 | TK.01403 | Hoàng Đức Huy | 45 đề trắc nghiệm môn ngữ văn 6/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
19 | TK.01404 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
20 | TK.01405 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
21 | TK.01406 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
22 | TK.01407 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
23 | TK.01408 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
24 | TK.01409 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
25 | TK.01410 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
26 | TK.01411 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
27 | TK.01412 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
28 | TK.01413 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
29 | TK.01414 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
30 | TK.01415 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 - Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
31 | TK.01416 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
32 | TK.01417 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
33 | TK.01418 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
34 | TK.01419 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
35 | TK.01420 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
36 | TK.01421 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
37 | TK.01422 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
38 | TK.01423 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
39 | TK.01424 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
40 | TK.01425 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
41 | TK.01426 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
42 | TK.01427 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
43 | TK.01428 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6- Tập 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002:Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
44 | TK.01429 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
45 | TK.01430 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
46 | TK.01431 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
47 | TK.01432 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
48 | TK.01433 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
49 | TK.01434 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
50 | TK.01435 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
51 | TK.01436 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
52 | TK.01437 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
53 | TK.01438 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
54 | TK.01439 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
55 | TK.01440 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
56 | TK.01441 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
57 | TK.01442 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
58 | TK.01443 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
59 | TK.01444 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6: 1080 bài văn phổ thông/ Thái Quang Vinh; Trần Thị Hoàng Cúc... [và những người khác] | Đà Nẵng | 2002 |
60 | TK.01445 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6: 1080 bài văn phổ thông/ Thái Quang Vinh; Trần Thị Hoàng Cúc... [và những người khác] | Đà Nẵng | 2002 |
61 | TK.01446 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6: 1080 bài văn phổ thông/ Thái Quang Vinh; Trần Thị Hoàng Cúc... [và những người khác] | Đà Nẵng | 2002 |
62 | TK.01447 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6: 1080 bài văn phổ thông/ Thái Quang Vinh; Trần Thị Hoàng Cúc... [và những người khác] | Đà Nẵng | 2002 |
63 | TK.01448 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6: 1080 bài văn phổ thông/ Thái Quang Vinh; Trần Thị Hoàng Cúc... [và những người khác] | Đà Nẵng | 2002 |
64 | TK.01449 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6: 1080 bài văn phổ thông/ Thái Quang Vinh; Trần Thị Hoàng Cúc... [và những người khác] | Đà Nẵng | 2002 |
65 | TK.01450 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6: 1080 bài văn phổ thông/ Thái Quang Vinh; Trần Thị Hoàng Cúc... [và những người khác] | Đà Nẵng | 2002 |
66 | TK.01451 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
67 | TK.01452 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
68 | TK.01453 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
69 | TK.01454 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
70 | TK.01455 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
71 | TK.01456 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
72 | TK.01457 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
73 | TK.01458 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
74 | TK.01459 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
75 | TK.01460 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
76 | TK.01461 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
77 | TK.01462 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
78 | TK.01463 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
79 | TK.01464 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
80 | TK.01465 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
81 | TK.01466 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
82 | TK.01467 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
83 | TK.01468 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
84 | TK.01469 | | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
85 | TK.01470 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
86 | TK.01471 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
87 | TK.01472 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
88 | TK.01473 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
89 | TK.01474 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
90 | TK.01475 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
91 | TK.01476 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
92 | TK.01477 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
93 | TK.01478 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
94 | TK.01479 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
95 | TK.01480 | | Phân tích tác phẩm ngữ văn 6/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Nguyễn Cẩm Thanh | Giáo dục | 2015 |
96 | TK.01481 | | Phân tích tác phẩm ngữ văn 6/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Nguyễn Cẩm Thanh | Giáo dục | 2015 |
97 | TK.01482 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
98 | TK.01483 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
99 | TK.01484 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
100 | TK.01485 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
101 | TK.01486 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
102 | TK.01487 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
103 | TK.01488 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
104 | TK.01489 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
105 | TK.01490 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
106 | TK.01491 | | Hướng dẫn lập dàn bài tập làm văn lớp 6: Theo SGK ngữ văn 6/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2008 |
107 | TK.01492 | | Hướng dẫn lập dàn bài tập làm văn lớp 6: Theo SGK ngữ văn 6/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2008 |
108 | TK.01493 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 6/ B.s.: Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
109 | TK.01494 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 6/ B.s.: Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
110 | TK.01495 | | Mở rộng và nâng cao Ngữ văn 6/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi, Ngô Lê Hương Giang | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
111 | TK.01496 | | Mở rộng và nâng cao Ngữ văn 6/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi, Ngô Lê Hương Giang | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
112 | TK.01497 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2003 |
113 | TK.01498 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2003 |
114 | TK.01499 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2003 |
115 | TK.01500 | | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 16/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
116 | TK.01501 | | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 16/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
117 | TK.01502 | | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 16/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
118 | TK.01503 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
119 | TK.01504 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
120 | TK.01505 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
121 | TK.01506 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
122 | TK.01507 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
123 | TK.01508 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
124 | TK.01509 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
125 | TK.01510 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
126 | TK.01511 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
127 | TK.01512 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
128 | TK.01513 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
129 | TK.01514 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
130 | TK.01515 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
131 | TK.01516 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
132 | TK.01517 | | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Giáo dục | 2003 |
133 | TK.01518 | Nguyễn Quang Ninh | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6: Theo chương trình SGK Ngữ văn 6/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
134 | TK.01519 | Nguyễn Quang Ninh | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6: Theo chương trình SGK Ngữ văn 6/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
135 | TK.01520 | Nguyễn Quang Ninh | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6: Theo chương trình SGK Ngữ văn 6/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
136 | TK.01521 | Nguyễn Quang Ninh | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6: Theo chương trình SGK Ngữ văn 6/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
137 | TK.01522 | Nguyễn Quang Ninh | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6: Theo chương trình SGK Ngữ văn 6/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
138 | TK.01523 | Nguyễn Quang Ninh | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6: Theo chương trình SGK Ngữ văn 6/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
139 | TK.01524 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
140 | TK.01525 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
141 | TK.01526 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
142 | TK.01527 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
143 | TK.01528 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
144 | TK.01529 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
145 | TK.01530 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
146 | TK.01531 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
147 | TK.01532 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
148 | TK.01533 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
149 | TK.01534 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân | Giáo dục | 2002 |
150 | TK.01535 | Thái, Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 6- Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
151 | TK.01536 | Thái, Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 6- Tập 1: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
152 | TK.01543 | Trương, Dĩnh | Để học tốt môn ngữ văn: Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1/ Trương Dĩnh | Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
153 | TK.01544 | Trương, Dĩnh | Để học tốt môn ngữ văn: Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1/ Trương Dĩnh | Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
154 | TK.01545 | Trương, Dĩnh | Để học tốt môn ngữ văn: Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1/ Trương Dĩnh | Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
155 | TK.01546 | Trương, Dĩnh | Để học tốt môn ngữ văn: Học tốt ngữ văn 6 - Tập 1/ Trương Dĩnh | Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
156 | TK.01547 | Trương, Dĩnh | Để học tốt môn ngữ văn: Học tốt ngữ văn 6 - Tập 2/ Trương Dĩnh | Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
157 | TK.01548 | Trương, Dĩnh | Để học tốt môn ngữ văn: Học tốt ngữ văn 6 - Tập 2/ Trương Dĩnh | Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
158 | TK.01549 | Trương, Dĩnh | Để học tốt môn ngữ văn: Học tốt ngữ văn 6 - Tập 2/ Trương Dĩnh | Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
159 | TK.01550 | Trương, Dĩnh | Để học tốt môn ngữ văn: Học tốt ngữ văn 6 - Tập 2/ Trương Dĩnh | Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
160 | TK.01551 | Hoàng Đức Huy | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn THCS- Môn Giảng văn- Ngữ Văn 6-Tập 1: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục năm 2002/ Hoàng Đức Huy | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
161 | TK.01552 | Hoàng Đức Huy | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn THCS- Môn Giảng văn- Ngữ Văn 6-Tập 1: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục năm 2002/ Hoàng Đức Huy | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
162 | TK.01553 | Hoàng Đức Huy | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn THCS- Môn Giảng văn- Ngữ Văn 6-Tập 1: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục năm 2002/ Hoàng Đức Huy | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
163 | TK.01554 | Hoàng Đức Huy | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn THCS- Môn Giảng văn- Ngữ Văn 6-Tập 1: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục năm 2002/ Hoàng Đức Huy | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
164 | TK.01555 | Thái Quang Vinh | Tiếng Việt nâng cao 6/ Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
165 | TK.01556 | Thái Quang Vinh | Tiếng Việt nâng cao 6/ Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |