1 | TK.01645 | Lê Văn Hoa | Thực hành tiếng việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2006 |
2 | TK.01646 | Lê Văn Hoa | Thực hành tiếng việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2006 |
3 | TK.01647 | Lê Văn Hoa | Thực hành tiếng việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2006 |
4 | TK.01648 | Lê Văn Hoa | Thực hành tiếng việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2006 |
5 | TK.01649 | Lê Văn Hoa | Thực hành tiếng việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2006 |
6 | TK.01650 | Lê Văn Hoa | Luyện tập tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Lê Văn Hoa | Giáo dục | 2006 |
7 | TK.01651 | Lê Văn Hoa | Luyện tập tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Lê Văn Hoa | Giáo dục | 2006 |
8 | TK.01652 | Lê Văn Hoa | Luyện tập tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Lê Văn Hoa | Giáo dục | 2006 |
9 | TK.01653 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2007 |
10 | TK.01654 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2007 |
11 | TK.01655 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2007 |
12 | TK.01656 | Mộc Lan | Kiến thức cơ bản và nâng cao Ngữ văn 9/ Mộc Lan, Nguyễn Ngọc Dung, Kim Hảo | Nxb. Nghệ An | 2005 |
13 | TK.01657 | Mộc Lan | Kiến thức cơ bản và nâng cao Ngữ văn 9/ Mộc Lan, Nguyễn Ngọc Dung, Kim Hảo | Nxb. Nghệ An | 2005 |
14 | TK.01658 | Mộc Lan | Kiến thức cơ bản và nâng cao Ngữ văn 9/ Mộc Lan, Nguyễn Ngọc Dung, Kim Hảo | Nxb. Nghệ An | 2005 |
15 | TK.01659 | Mộc Lan | Kiến thức cơ bản và nâng cao Ngữ văn 9/ Mộc Lan, Nguyễn Ngọc Dung, Kim Hảo | Nxb. Nghệ An | 2005 |
16 | TK.01660 | Đoàn Thị Kim Nhung | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 9/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo biên soạn. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
17 | TK.01661 | Đoàn Thị Kim Nhung | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 9/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo biên soạn. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
18 | TK.01662 | Nguyễn Trí | Học tốt ngữ văn 9: Tập 1 + 2/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên | Nxb. ĐHQG Hà Nội | 2013 |
19 | TK.01663 | Nguyễn Trí | Học tốt ngữ văn 9: Tập 1 + 2/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên | Nxb. ĐHQG Hà Nội | 2013 |
20 | TK.01664 | Nguyễn Trí | Học tốt ngữ văn 9: Tập 1 + 2/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên | Nxb. ĐHQG Hà Nội | 2013 |
21 | TK.01665 | | Hỏi đáp về các tình huống khó trong dạy và học ngữ văn/ Phạm Văn Tình, Nguyễn Kim Phong, Đào Tiến Thi.. | Giáo dục | 2010 |
22 | TK.01666 | | Hỏi đáp về các tình huống khó trong dạy và học ngữ văn/ Phạm Văn Tình, Nguyễn Kim Phong, Đào Tiến Thi.. | Giáo dục | 2010 |
23 | TK.01667 | | Hỏi đáp về các tình huống khó trong dạy và học ngữ văn/ Phạm Văn Tình, Nguyễn Kim Phong, Đào Tiến Thi.. | Giáo dục | 2010 |
24 | TK.01668 | | Hỏi đáp về các tình huống khó trong dạy và học ngữ văn/ Phạm Văn Tình, Nguyễn Kim Phong, Đào Tiến Thi.. | Giáo dục | 2010 |
25 | TK.01669 | | Hỏi đáp về các tình huống khó trong dạy và học ngữ văn/ Phạm Văn Tình, Nguyễn Kim Phong, Đào Tiến Thi.. | Giáo dục | 2010 |
26 | TK.01670 | | Phân tích - Bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 9/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Lê Thanh Hải, Nguyễn Thị Hậu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
27 | TK.01671 | | Phân tích - Bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 9/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Lê Thanh Hải, Nguyễn Thị Hậu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
28 | TK.01672 | | Phân tích - Bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 9/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Lê Thanh Hải, Nguyễn Thị Hậu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
29 | TK.01673 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
30 | TK.01674 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
31 | TK.01675 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
32 | TK.01676 | | 155 bài làm văn chọn lọc 9/ Thái Quang Vinh b.s., tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2010 |
33 | TK.01677 | | 155 bài làm văn chọn lọc 9/ Thái Quang Vinh b.s., tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2010 |
34 | TK.01678 | | 155 bài làm văn chọn lọc 9/ Thái Quang Vinh b.s., tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2010 |
35 | TK.01679 | | Những bài làm văn tiêu biểu 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
36 | TK.01680 | | Những bài làm văn tiêu biểu 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
37 | TK.01681 | | Những bài văn chọn lọc 9/ Lê Xuân Soan (ch.b.), Hoàng Thị Lâm Nho, Lê Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
38 | TK.01682 | | Những bài văn chọn lọc 9/ Lê Xuân Soan (ch.b.), Hoàng Thị Lâm Nho, Lê Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
39 | TK.01683 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng văn năng khiếu 9/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
40 | TK.01684 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng văn năng khiếu 9/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
41 | TK.01685 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng văn năng khiếu 9/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
42 | TK.01686 | Trần Thị Hoàng Cúc | Giải bài tập tiếng Việt 9/ Trần Thị Hoàng Cúc, Phạm Hồng Thắm, Nguyễn Thị Út | Giáo dục | 2000 |
43 | TK.01687 | Trần Thị Hoàng Cúc | Giải bài tập tiếng Việt 9/ Trần Thị Hoàng Cúc, Phạm Hồng Thắm, Nguyễn Thị Út | Giáo dục | 2000 |
44 | TK.01688 | Trần Thị Hoàng Cúc | Giải bài tập tiếng Việt 9/ Trần Thị Hoàng Cúc, Phạm Hồng Thắm, Nguyễn Thị Út | Giáo dục | 2000 |
45 | TK.01689 | Trần Thị Hoàng Cúc | Giải bài tập tiếng Việt 9/ Trần Thị Hoàng Cúc, Phạm Hồng Thắm, Nguyễn Thị Út | Giáo dục | 2000 |
46 | TK.01690 | Trần Thị Hoàng Cúc | Giải bài tập tiếng Việt 9/ Trần Thị Hoàng Cúc, Phạm Hồng Thắm, Nguyễn Thị Út | Giáo dục | 2000 |
47 | TK.01691 | Trần Thị Hoàng Cúc | Giải bài tập tiếng Việt 9/ Trần Thị Hoàng Cúc, Phạm Hồng Thắm, Nguyễn Thị Út | Giáo dục | 2000 |
48 | TK.01692 | Trần Thị Hoàng Cúc | Giải bài tập tiếng Việt 9/ Trần Thị Hoàng Cúc, Phạm Hồng Thắm, Nguyễn Thị Út | Giáo dục | 2000 |
49 | TK.01693 | Trần Thị Hoàng Cúc | Giải bài tập tiếng Việt 9/ Trần Thị Hoàng Cúc, Phạm Hồng Thắm, Nguyễn Thị Út | Giáo dục | 2000 |
50 | TK.01694 | Trần Thị Hoàng Cúc | Giải bài tập tiếng Việt 9/ Trần Thị Hoàng Cúc, Phạm Hồng Thắm, Nguyễn Thị Út | Giáo dục | 2000 |
51 | TK.01695 | | Tập làm văn 9/ Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út... | Nxb. Đà nẵng | 2002 |
52 | TK.01696 | | Tập làm văn 9/ Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út... | Nxb. Đà nẵng | 2002 |
53 | TK.01697 | | Tập làm văn 9/ Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út... | Nxb. Đà nẵng | 2002 |
54 | TK.01698 | | Tập làm văn 9/ Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út... | Nxb. Đà nẵng | 2002 |
55 | TK.01699 | Trương Xuân Tiếu | Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo - dùng trong nhà trường/ Trương Xuân Tiếu | Giáo dục | 2003 |
56 | TK.01700 | Trương Xuân Tiếu | Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo - dùng trong nhà trường/ Trương Xuân Tiếu | Giáo dục | 2003 |
57 | TK.01701 | Dương Quang Cung | Học tốt văn 9/ B.s: Dương Quang Cung, Trần Thị Sinh, Hoàng Thị Hồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
58 | TK.01702 | Dương Quang Cung | Học tốt văn 9/ B.s: Dương Quang Cung, Trần Thị Sinh, Hoàng Thị Hồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
59 | TK.01703 | Dương Quang Cung | Học tốt văn 9/ B.s: Dương Quang Cung, Trần Thị Sinh, Hoàng Thị Hồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
60 | TK.01704 | Dương Quang Cung | Học tốt văn 9/ B.s: Dương Quang Cung, Trần Thị Sinh, Hoàng Thị Hồng. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
61 | TK.01705 | Dương Quang Cung | Học tốt văn 9/ B.s: Dương Quang Cung, Trần Thị Sinh, Hoàng Thị Hồng. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
62 | TK.01706 | Dương Quang Cung | Học tốt văn 9/ B.s: Dương Quang Cung, Trần Thị Sinh, Hoàng Thị Hồng. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
63 | TK.01707 | Dương Quang Cung | Học tốt văn 9/ B.s: Dương Quang Cung, Trần Thị Sinh, Hoàng Thị Hồng. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
64 | TK.01708 | Đỗ Việt Hùng | Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 9/ B.s: Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
65 | TK.01709 | Đỗ Việt Hùng | Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 9/ B.s: Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
66 | TK.01710 | Đỗ Việt Hùng | Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 9/ B.s: Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
67 | TK.01711 | Đỗ Việt Hùng | Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 9/ B.s: Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
68 | TK.01712 | Đỗ Việt Hùng | Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 9/ B.s: Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2003 |
69 | TK.01713 | | Bồi dưỡng văn năng khiếu 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
70 | TK.01714 | | Kiến thức cơ bản văn - tiếng Việt phổ thông cơ sở: Dùng cho lớp 9/ Nguyễn Xuân Lạc chủ biên; Hoàng Kiều, Bùi Tất Tươm... | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 1999 |
71 | TK.01715 | | Kiến thức cơ bản văn - tiếng Việt phổ thông cơ sở: Dùng cho lớp 9/ Nguyễn Xuân Lạc chủ biên; Hoàng Kiều, Bùi Tất Tươm... | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 1999 |
72 | TK.01716 | | Kiến thức cơ bản văn - tiếng Việt phổ thông cơ sở: Dùng cho lớp 9/ Nguyễn Xuân Lạc chủ biên; Hoàng Kiều, Bùi Tất Tươm... | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 1999 |
73 | TK.01717 | | Kiến thức cơ bản văn - tiếng Việt phổ thông cơ sở: Dùng cho lớp 9/ Nguyễn Xuân Lạc chủ biên; Hoàng Kiều, Bùi Tất Tươm... | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 1999 |
74 | TK.01718 | | Kiến thức cơ bản văn - tiếng Việt phổ thông cơ sở: Dùng cho lớp 9/ Nguyễn Xuân Lạc chủ biên; Hoàng Kiều, Bùi Tất Tươm... | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 1999 |
75 | TK.01719 | Lê Lương Tâm | Luyện thi vào lớp 10 môn Văn - Tiếng việt/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Phạm Hồng Thắm | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2001 |
76 | TK.01720 | Lê Lương Tâm | Luyện thi vào lớp 10 môn Văn - Tiếng việt/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Phạm Hồng Thắm | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2001 |
77 | TK.01721 | Lê Lương Tâm | Luyện thi vào lớp 10 môn Văn - Tiếng việt/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Phạm Hồng Thắm | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2001 |
78 | TK.01722 | Lê Lương Tâm | Luyện thi vào lớp 10 môn Văn - Tiếng việt/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Phạm Hồng Thắm | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2001 |
79 | TK.01723 | Lê Lương Tâm | Luyện thi vào lớp 10 môn Văn - Tiếng việt/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Phạm Hồng Thắm | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2001 |
80 | TK.01724 | Trần Thị Hoàng Cúc | Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học cơ sở môn Ngữ văn/ Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
81 | TK.01725 | Trần Thị Hoàng Cúc | Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học cơ sở môn Ngữ văn/ Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
82 | TK.01726 | Trần Thị Hoàng Cúc | Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học cơ sở môn Ngữ văn/ Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
83 | TK.01727 | Trần Thị Hoàng Cúc | Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học cơ sở môn Ngữ văn/ Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
84 | TK.01728 | Trần Thị Hoàng Cúc | Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học cơ sở môn Ngữ văn/ Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
85 | TK.01729 | Trần Thị Hoàng Cúc | Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học cơ sở môn Ngữ văn/ Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
86 | TK.01730 | Trần Thị Hoàng Cúc | Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học cơ sở môn Ngữ văn/ Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
87 | TK.01731 | Trần Thị Hoàng Cúc | Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học cơ sở môn Ngữ văn/ Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
88 | TK.01732 | Nguyên An | Nhà văn của các em/ Nguyên An | Văn học | 1996 |