1 | TK.01334 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Đại học Sư phạm | 2013 |
2 | TK.01335 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Đại học Sư phạm | 2013 |
3 | TK.01336 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Đại học Sư phạm | 2013 |
4 | TK.01337 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Đại học Sư phạm | 2005 |
5 | TK.01338 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Đại học Sư phạm | 2005 |
6 | TK.01339 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Đại học Sư phạm | 2005 |
7 | TK.01340 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Đại học Sư phạm | 2005 |
8 | TK.01341 | | Giải bài tập sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
9 | TK.01342 | | Giải bài tập sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
10 | TK.01343 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
11 | TK.01344 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
12 | TK.01345 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
13 | TK.01346 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
14 | TK.01347 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
15 | TK.01348 | | Trắc nghiệm sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Quang Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
16 | TK.01349 | | Trắc nghiệm sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Quang Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
17 | TK.01350 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Ôn thi học sinh giỏi và thi vào lớp 10 chuyên sinh/ Phan Khắc Nghệ, Tưởng Hùng Quang, Trần Thái Toàn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
18 | TK.01351 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Nhà xuất bản Giáo dục | 2005 |
19 | TK.01352 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học 9 nâng cao/ Nguyễn Văn Khánh | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
20 | TK.01353 | | Bồi dưỡng lí thuyết và bài tập sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
21 | TK.01354 | Nguyễn Văn Sang | Bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
22 | TK.01355 | Nguyễn Văn Sang | Bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
23 | TK.01356 | Nguyễn Văn Sang | Bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
24 | TK.01357 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thái Châu hiệu đính | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
25 | TK.01358 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thái Châu hiệu đính | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
26 | TK.01359 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thái Châu hiệu đính | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
27 | TK.01360 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Nxb. Đại học Sư phạm | 2005 |
28 | TK.01361 | Nguyễn Văn Sang | Kiến thức cơ bản và nâng cao Sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Văn Khánh | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
29 | TK.01362 | Cao Lan Anh | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 9: Sinh học và những ứng dụng. Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Nxb. Hải phòng | 2005 |
30 | TK.01363 | Nguyễn Văn Sang | Các bài toán lai sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thái Châu | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
31 | TK.01364 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Vân Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
32 | TK.01365 | Nguyễn, Văn Sang | Để học tốt sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
33 | TK.01366 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi lí thuyết và bài tập sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
34 | TK.01367 | Nguyễn Văn Khánh | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9/ Nguyễn Văn Khánh | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
35 | TK.01368 | | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
36 | TK.01369 | | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
37 | TK.01370 | Nguyễn Văn Sang | Cẩm nang sinh học nâng cao 9/ Nguyễn Văn Sang | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
38 | TK.01371 | Trần Tân Phú | 108 câu hỏi và bài tập sinh học 9/ Trần Tân Phú, Lê Sơn Hòa, Nguyễn Văn Sang | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
39 | TK.01372 | Nguyễn Văn Sang | Trắc nghiệm Sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
40 | TK.01373 | Nguyễn Văn Sang | Trắc nghiệm Sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
41 | TK.01374 | Nguyễn Văn Sang | Trắc nghiệm Sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
42 | TK.01375 | Nguyễn Văn Sang | Trắc nghiệm Sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
43 | TK.01376 | Đào Như Phú | Sổ tay sinh học 9/ Đào Như Phú | Giáo dục | 1995 |
44 | TK.01377 | Đào Như Phú | Sổ tay sinh học 9/ Đào Như Phú | Giáo dục | 1995 |
45 | TK.01378 | Đào Như Phú | Sổ tay sinh học 9/ Đào Như Phú | Giáo dục | 1995 |
46 | TK.01379 | Đào Như Phú | Sổ tay sinh học 9/ Đào Như Phú | Giáo dục | 1995 |
47 | TK.01380 | Đào Như Phú | Sổ tay sinh học 9/ Đào Như Phú | Giáo dục | 1995 |
48 | TK.01381 | Đào Như Phú | Sổ tay sinh học 9/ Đào Như Phú | Giáo dục | 1995 |
49 | TK.01383 | Nguyễn Văn Sang | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Sinh học/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Giáo dục | 1999 |
50 | TK.01384 | Nguyễn Văn Sang | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Sinh học/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Giáo dục | 1999 |
51 | TK.01385 | Nguyễn Văn Sang | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Sinh học/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Giáo dục | 1999 |