1 | TK.02271 | Tứ Anh | Workbook English 9: Sách bài tập dùng kèm với sách giáo khoa/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương.. | Giáo dục | 2002 |
2 | TK.02272 | Tứ Anh | Workbook English 9: Sách bài tập dùng kèm với sách giáo khoa/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương.. | Giáo dục | 2002 |
3 | TK.02273 | Tứ Anh | Workbook English 9: Sách bài tập dùng kèm với sách giáo khoa/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương.. | Giáo dục | 2002 |
4 | TK.02274 | Tứ Anh | Workbook English 9: Sách bài tập dùng kèm với sách giáo khoa/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương.. | Giáo dục | 2002 |
5 | TK.02275 | Tứ Anh | Workbook English 9: Sách bài tập dùng kèm với sách giáo khoa/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương.. | Giáo dục | 2002 |
6 | TK.02276 | Tứ Anh | Workbook English 9: Sách bài tập dùng kèm với sách giáo khoa/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương.. | Giáo dục | 2002 |
7 | TK.02277 | Tứ Anh | Workbook English 9: Sách bài tập dùng kèm với sách giáo khoa/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương.. | Giáo dục | 2002 |
8 | TK.02278 | Tứ Anh | Workbook English 9: Sách bài tập dùng kèm với sách giáo khoa/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương.. | Giáo dục | 2002 |
9 | TK.02279 | Trần Khánh Quy | Học tốt Tiếng Anh 9/ Trần Khánh Quy, Tô Châu, Nguyễn Kim Xuyến | Nxb. TP. Hồ Chí Minh | 2003 |
10 | TK.02280 | Trần Khánh Quy | Học tốt Tiếng Anh 9/ Trần Khánh Quy, Tô Châu, Nguyễn Kim Xuyến | Nxb. TP. Hồ Chí Minh | 2003 |
11 | TK.02281 | Trần Khánh Quy | Học tốt Tiếng Anh 9/ Trần Khánh Quy, Tô Châu, Nguyễn Kim Xuyến | Nxb. TP. Hồ Chí Minh | 2003 |
12 | TK.02282 | Trần Khánh Quy | Học tốt Tiếng Anh 9/ Trần Khánh Quy, Tô Châu, Nguyễn Kim Xuyến | Nxb. TP. Hồ Chí Minh | 2003 |
13 | TK.02283 | Trần Khánh Quy | Học tốt Tiếng Anh 9/ Trần Khánh Quy, Tô Châu, Nguyễn Kim Xuyến | Nxb. TP. Hồ Chí Minh | 2003 |
14 | TK.02284 | Trần Khánh Quy | Học tốt Tiếng Anh 9/ Trần Khánh Quy, Tô Châu, Nguyễn Kim Xuyến | Nxb. TP. Hồ Chí Minh | 2003 |
15 | TK.02285 | Trần Khánh Quy | Học tốt Tiếng Anh 9/ Trần Khánh Quy, Tô Châu, Nguyễn Kim Xuyến | Nxb. TP. Hồ Chí Minh | 2003 |
16 | TK.02286 | Trần Khánh Quy | Học tốt Tiếng Anh 9/ Trần Khánh Quy, Tô Châu, Nguyễn Kim Xuyến | Nxb. TP. Hồ Chí Minh | 2003 |
17 | TK.02287 | Trần Khánh Quy | Học tốt Tiếng Anh 9/ Trần Khánh Quy, Tô Châu, Nguyễn Kim Xuyến | Nxb. TP. Hồ Chí Minh | 2003 |
18 | TK.02288 | Trương Thị Minh Thi | Bài tập tiếng Anh bổ sung: Tài liệu bổ trợ nâng cao dùng kèm sách English 9/ Trương Thị Minh Thi, Ngô Thị Diệu Trang | Nxb. Thanh Hoá | 2001 |
19 | TK.02289 | Trương Thị Minh Thi | Bài tập tiếng Anh bổ sung: Tài liệu bổ trợ nâng cao dùng kèm sách English 9/ Trương Thị Minh Thi, Ngô Thị Diệu Trang | Nxb. Thanh Hoá | 2001 |
20 | TK.02290 | | 400 Bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ B.s: Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Lân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
21 | TK.02291 | | 400 Bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ B.s: Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Lân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
22 | TK.02292 | | 400 Bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ B.s: Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Lân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
23 | TK.02293 | | 400 Bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ B.s: Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Lân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
24 | TK.02294 | | 400 Bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ B.s: Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Lân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
25 | TK.02295 | | 400 Bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ B.s: Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Lân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
26 | TK.02296 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2006 |
27 | TK.02297 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2006 |
28 | TK.02298 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2006 |
29 | TK.02299 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2006 |
30 | TK.02300 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2006 |
31 | TK.02301 | Trình Quang Vinh | 400 bài tập tiếng Anh 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
32 | TK.02302 | Trình Quang Vinh | 400 bài tập tiếng Anh 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
33 | TK.02303 | Trình Quang Vinh | 400 bài tập tiếng Anh 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
34 | TK.02304 | | 20 bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
35 | TK.02305 | | 20 bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
36 | TK.02306 | | 720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9: Không đáp án/ Nguyễn Bình Minh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
37 | TK.02307 | | 720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9: Không đáp án/ Nguyễn Bình Minh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
38 | TK.02308 | | 720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9: Không đáp án/ Nguyễn Bình Minh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
39 | TK.02309 | | English 9: Workbook/ Nguyễn Bảo Trang, Cynthia Young, Douglas YoungnT.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
40 | TK.02310 | | English 9: Workbook/ Nguyễn Bảo Trang, Cynthia Young, Douglas YoungnT.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
41 | TK.02311 | | English 9: Workbook/ Nguyễn Bảo Trang, Cynthia Young, Douglas YoungnT.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
42 | TK.02312 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), Hồ Thị Mỹ Hậu, Bảo Khâm.. | Giáo dục | 2005 |
43 | TK.02313 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), Hồ Thị Mỹ Hậu, Bảo Khâm.. | Giáo dục | 2005 |
44 | TK.02314 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Vũ Thị Lan, Lương Thị Lý, Mai Vi Phương | Giáo dục | 2007 |
45 | TK.02315 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Vũ Thị Lan, Lương Thị Lý, Mai Vi Phương | Giáo dục | 2007 |
46 | TK.02316 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Vũ Thị Lan, Lương Thị Lý, Mai Vi Phương | Giáo dục | 2007 |
47 | TK.02317 | | Bài tập thực hành tiếng Anh 9: Có đáp án. Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2014 |
48 | TK.02318 | | Bài tập thực hành tiếng Anh 9: Có đáp án. Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2014 |
49 | TK.02319 | | Bài tập thực hành tiếng Anh 9: Có đáp án. Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2014 |
50 | TK.02320 | | Bài tập Tiếng Anh 9: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2014 |
51 | TK.02321 | | Bài tập Tiếng Anh 9: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2014 |
52 | TK.02322 | | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9: Trung học cơ sở/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
53 | TK.02323 | | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9: Trung học cơ sở/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
54 | TK.02324 | | Bài kiểm tra và ôn tập tiếng Anh 9: Xác định và sửa lỗi sai/ Trần Đình Nguyễn Lữ, Xuân Trúc | Giáo dục | 2007 |
55 | TK.02325 | | Bài kiểm tra và ôn tập tiếng Anh 9: Xác định và sửa lỗi sai/ Trần Đình Nguyễn Lữ, Xuân Trúc | Giáo dục | 2007 |
56 | TK.02326 | | Bài tập bổ sung tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
57 | TK.02327 | | Bài tập bổ sung tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
58 | TK.02328 | | Bài tập bổ sung tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
59 | TK.02329 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao tiếng anh 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
60 | TK.02330 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao tiếng anh 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
61 | TK.02331 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao tiếng anh 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
62 | TK.02332 | | Thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Trần Anh Hà, Song Phúc | Giáo dục | 2005 |
63 | TK.02333 | | Thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Trần Anh Hà, Song Phúc | Giáo dục | 2005 |
64 | TK.02334 | | Thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Trần Anh Hà, Song Phúc | Giáo dục | 2005 |
65 | TK.02335 | | Thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Trần Anh Hà, Song Phúc | Giáo dục | 2005 |
66 | TK.02336 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao THCS 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Sư phạm | 2005 |
67 | TK.02337 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao THCS 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Sư phạm | 2005 |
68 | TK.02338 | Lan Hương | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất. Phiên âm và ví dụ minh hoạ cho mỗi nghĩa của động từ. Hướng dẫn chính xác, rõ ràng cách dùng thì trong tiếng Anh/ Lan Hương, Bùi Ý | Thanh niên | 2022 |
69 | TK.02339 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
70 | TK.02340 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
71 | TK.02341 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
72 | TK.02342 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
73 | TK.02343 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
74 | TK.02344 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
75 | TK.02345 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
76 | TK.02346 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
77 | TK.02347 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
78 | TK.02348 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
79 | TK.02349 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
80 | TK.02350 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
81 | TK.02351 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
82 | TK.02352 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
83 | TK.02353 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
84 | TK.02354 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
85 | TK.02355 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
86 | TK.02356 | Nguyễn Tường Huy | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh Trung học cơ sở/ Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến. T.1 | Giáo dục | 2006 |
87 | TK.02357 | Nguyễn Tường Huy | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh Trung học cơ sở/ Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến. T.1 | Giáo dục | 2006 |
88 | TK.02358 | Nguyễn Tường Huy | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh Trung học cơ sở/ Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến. T.1 | Giáo dục | 2006 |
89 | TK.02359 | | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh: Trung học cơ sở/ Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến. T.2 | Giáo dục | 2007 |
90 | TK.02360 | | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh: Trung học cơ sở/ Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến. T.2 | Giáo dục | 2007 |
91 | TK.02361 | | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh: Trung học cơ sở/ Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến. T.2 | Giáo dục | 2007 |
92 | TK.02362 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
93 | TK.02363 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
94 | TK.02364 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
95 | TK.02365 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
96 | TK.02366 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
97 | TK.02367 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
98 | TK.02368 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
99 | TK.02369 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
100 | TK.02371 | Nguyễn Hữu Dự | Học tốt tiếng Anh 9: Từ vựng - Ngữ pháp - Dịch và giải bài tập/ Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương | Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2005 |
101 | TK.02372 | Nguyễn Hữu Dự | Học tốt tiếng Anh 9: Từ vựng - Ngữ pháp - Dịch và giải bài tập/ Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương | Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2005 |
102 | TK.02373 | Trình Quang Vinh | Bài tập luyện tập tiếng Anh 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
103 | TK.02374 | Trình Quang Vinh | Bài tập luyện tập tiếng Anh 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
104 | TK.02375 | Trình Quang Vinh | Bài tập luyện tập tiếng Anh 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
105 | TK.02376 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
106 | TK.02377 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
107 | TK.02378 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
108 | TK.02379 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
109 | TK.02380 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
110 | TK.02381 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
111 | TK.02382 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
112 | TK.02383 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
113 | TK.02384 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
114 | TK.02385 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Tiếng Anh: 27 bộ đề/ Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
115 | TK.02386 | Giang Minh | Đề thi tuyển sinh THPT tiếng Anh: Luyện tập tổng hợp và nâng cao/ B.s: Giang Minh (ch.b) ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Nxb. Hà Nội | 2002 |
116 | TK.02387 | Giang Minh | Đề thi tuyển sinh THPT tiếng Anh: Luyện tập tổng hợp và nâng cao/ B.s: Giang Minh (ch.b) ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Nxb. Hà Nội | 2002 |