1 | TK.00001 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
2 | TK.00002 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
3 | TK.00003 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
4 | TK.00004 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
5 | TK.00005 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
6 | TK.00006 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
7 | TK.00007 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
8 | TK.00008 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
9 | TK.00009 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
10 | TK.00010 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
11 | TK.00011 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
12 | TK.00012 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
13 | TK.00013 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
14 | TK.00014 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
15 | TK.00015 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
16 | TK.00016 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
17 | TK.00017 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
18 | TK.00018 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
19 | TK.00019 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
20 | TK.00020 | Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb.Đà Nẵng | 2002 |
21 | TK.00021 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
22 | TK.00022 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
23 | TK.00023 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
24 | TK.00024 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
25 | TK.00025 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
26 | TK.00026 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
27 | TK.00027 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
28 | TK.00028 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
29 | TK.00029 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
30 | TK.00030 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
31 | TK.00031 | Đặng Phương Trang | Em học giỏi toán 6/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu,... | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
32 | TK.00032 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 6: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
33 | TK.00033 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 6: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
34 | TK.00034 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 6: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
35 | TK.00035 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 6: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
36 | TK.00036 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 6: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
37 | TK.00037 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 6: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
38 | TK.00038 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 6: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
39 | TK.00039 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 6: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
40 | TK.00040 | Vũ, Thế Hựu | Phương pháp giải toán PTCS: Giải bài tập toán 6/ Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm. T.1 | Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
41 | TK.00041 | Vũ, Thế Hựu | Phương pháp giải toán PTCS: Giải bài tập toán 6/ Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm. T.1 | Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
42 | TK.00042 | Vũ, Thế Hựu | Phương pháp giải toán PTCS: Giải bài tập toán 6/ Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm. T.1 | Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
43 | TK.00043 | Vũ, Thế Hựu | Phương pháp giải toán PTCS: Giải bài tập toán 6/ Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm. T.2 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
44 | TK.00044 | Nguyễn Anh Dũng | 450 bài tập toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
45 | TK.00045 | Nguyễn Anh Dũng | 450 bài tập toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
46 | TK.00046 | Nguyễn Anh Dũng | 450 bài tập toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
47 | TK.00047 | Nguyễn Anh Dũng | 450 bài tập toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
48 | TK.00048 | Nguyễn Anh Dũng | 450 bài tập toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
49 | TK.00049 | Nguyễn Anh Dũng | 450 bài tập toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
50 | TK.00050 | Nguyễn Anh Dũng | 450 bài tập toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
51 | TK.00051 | Nguyễn Anh Dũng | 450 bài tập toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
52 | TK.00052 | Nguyễn Anh Dũng | 450 bài tập toán 6/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
53 | TK.00053 | Nguyễn Đức Tấn | Sổ tay toán học trắc nghiệm toán 6/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b), Bùi Duy Tân, Lương Anh Văn... | Nxb. Đồng Nai | 2003 |
54 | TK.00054 | Nguyễn Đức Tấn | Sổ tay toán học trắc nghiệm toán 6/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b), Bùi Duy Tân, Lương Anh Văn... | Nxb. Đồng Nai | 2003 |
55 | TK.00055 | Nguyễn Đức Tấn | Sổ tay toán học trắc nghiệm toán 6/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b), Bùi Duy Tân, Lương Anh Văn... | Nxb. Đồng Nai | 2003 |
56 | TK.00056 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
57 | TK.00057 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
58 | TK.00058 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
59 | TK.00059 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
60 | TK.00060 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
61 | TK.00061 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
62 | TK.00062 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
63 | TK.00063 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
64 | TK.00064 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
65 | TK.00065 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
66 | TK.00066 | | Luyện tập toán 6/ Nguyễn Công Tác, Nguyễn Anh Khôi. T.2 | Giáo dục | 2005 |
67 | TK.00067 | | Luyện tập toán 6/ Nguyễn Công Tác, Nguyễn Anh Khôi. T.2 | Giáo dục | 2005 |
68 | TK.00068 | | Thực hành toán 6/ Quách Tú Chương, Huỳnh Kim Sen, Nguyễn Ngọc Chung. T.2 | Giáo dục | 2005 |
69 | TK.00069 | | Thực hành toán 6/ Quách Tú Chương, Huỳnh Kim Sen, Nguyễn Ngọc Chung. T.2 | Giáo dục | 2005 |
70 | TK.00073 | Nguyễn, Đức Chí | Phương pháp giải toán THCS ôn tập và kiểm tra toán 6/ Nguyễn, Đức Chí | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
71 | TK.00077 | | Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt: Hình học lớp 6: = English - Vietnamese bilingual mathematics elementary knowlegde geometry of grade sixth/ Nguyễn Tường Khôi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
72 | TK.00078 | | Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt: Hình học lớp 6: = English - Vietnamese bilingual mathematics elementary knowlegde geometry of grade sixth/ Nguyễn Tường Khôi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
73 | TK.00079 | | Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt: Hình học lớp 6: = English - Vietnamese bilingual mathematics elementary knowlegde geometry of grade sixth/ Nguyễn Tường Khôi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
74 | TK.00080 | | Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt: Số học lớp 6: = English - Vietnamese bilingual mathematics elementary knowledge arithmetic of grade sixth/ Nguyễn Tường Khôi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
75 | TK.00081 | | Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt: Số học lớp 6: = English - Vietnamese bilingual mathematics elementary knowledge arithmetic of grade sixth/ Nguyễn Tường Khôi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
76 | TK.00082 | | Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt: Số học lớp 6: = English - Vietnamese bilingual mathematics elementary knowledge arithmetic of grade sixth/ Nguyễn Tường Khôi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
77 | TK.00083 | | Trắc nghiệm toán 6/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
78 | TK.00084 | | Trắc nghiệm toán 6/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
79 | TK.00085 | | Trắc nghiệm toán 6/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
80 | TK.00086 | Phan Tuấn Kiệt | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 6/ Phan Tuấn Kiệt, Đặng Phương Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
81 | TK.00087 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6/ Phan Văn Đức, Đặng Thanh Sơn, Nguyễn Văn Qúi | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
82 | TK.00088 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6/ Phan Văn Đức, Đặng Thanh Sơn, Nguyễn Văn Qúi | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
83 | TK.00089 | Phan Văn Đức | Kiến thức cơ bản toán 6: Theo chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường... | Nxb Đà Nẵng | 2002 |
84 | TK.00090 | Phan Văn Đức | Kiến thức cơ bản toán 6: Theo chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường... | Nxb Đà Nẵng | 2002 |
85 | TK.00091 | Phan Văn Đức | Kiến thức cơ bản toán 6: Theo chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường... | Nxb Đà Nẵng | 2002 |
86 | TK.00092 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
87 | TK.00093 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
88 | TK.00094 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
89 | TK.00095 | Nguyễn Đức Tấn | Toán cơ bản và chuyên sâu lớp 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002: Những bài toán THCS có nhiều cách giải/ Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn.... T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
90 | TK.00096 | Nguyễn Đức Tấn | Toán cơ bản và chuyên sâu lớp 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002: Những bài toán THCS có nhiều cách giải/ Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn.... T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
91 | TK.00097 | Nguyễn Đức Tấn | Toán cơ bản và chuyên sâu lớp 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới năm 2002: Những bài toán THCS có nhiều cách giải/ Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn.... T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
92 | TK.00098 | | Toán số học nâng cao 6: Tập hợp số tự nhiên. Tập hợp số nguyên. Phân số/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2002 |
93 | TK.00099 | | Toán số học nâng cao 6: Tập hợp số tự nhiên. Tập hợp số nguyên. Phân số/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2002 |
94 | TK.00100 | | Toán số học nâng cao 6: Tập hợp số tự nhiên. Tập hợp số nguyên. Phân số/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2002 |
95 | TK.00101 | | Toán số học nâng cao 6: Tập hợp số tự nhiên. Tập hợp số nguyên. Phân số/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2002 |
96 | TK.00102 | | Toán hình học nâng cao 6: Đoạn thẳng - góc : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2002 |
97 | TK.00103 | | Toán hình học nâng cao 6: Đoạn thẳng - góc : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2002 |
98 | TK.00104 | | Toán hình học nâng cao 6: Đoạn thẳng - góc : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2002 |
99 | TK.00105 | | Toán hình học nâng cao 6: Đoạn thẳng - góc : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2002 |
100 | TK.00106 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
101 | TK.00107 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
102 | TK.00108 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
103 | TK.00109 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
104 | TK.00110 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
105 | TK.00111 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
106 | TK.00112 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
107 | TK.00113 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
108 | TK.00114 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
109 | TK.00115 | Nguyễn Đức Tấn | Các bài toán có lời giải thông minh lớp 6/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb Thành phố Hồ Chí Minh | 2002 |
110 | TK.00116 | Nguyễn Đức Tấn | Các bài toán có lời giải thông minh lớp 6/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb Thành phố Hồ Chí Minh | 2002 |
111 | TK.00117 | Nguyễn Đức Tấn | Các bài toán có lời giải thông minh lớp 6/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb Thành phố Hồ Chí Minh | 2002 |
112 | TK.00118 | Nguyễn Đức Tấn | Các bài toán có lời giải thông minh lớp 6/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb Thành phố Hồ Chí Minh | 2002 |
113 | TK.00119 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
114 | TK.00120 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
115 | TK.00121 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
116 | TK.00122 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
117 | TK.00123 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
118 | TK.00124 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
119 | TK.00125 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
120 | TK.00126 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
121 | TK.00127 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
122 | TK.00128 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
123 | TK.00129 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
124 | TK.00130 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
125 | TK.00131 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng số học 6/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
126 | TK.00132 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng số học 6/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
127 | TK.00133 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng số học 6/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
128 | TK.00134 | | Tự luyện Violympic toán 6/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2013 |
129 | TK.00135 | | Tự luyện Violympic toán 6/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2013 |
130 | TK.00136 | | Tự luyện Violympic toán 6/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2013 |
131 | TK.00137 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 6/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo Dục | 2002 |
132 | TK.00138 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 6/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo Dục | 2002 |
133 | TK.00139 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 6/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo Dục | 2002 |
134 | TK.00140 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 6/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo Dục | 2002 |
135 | TK.00141 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2002 |
136 | TK.00142 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2002 |
137 | TK.00143 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2002 |
138 | TK.00144 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
139 | TK.00145 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
140 | TK.00146 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
141 | TK.00147 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
142 | TK.00148 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
143 | TK.00149 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
144 | TK.00150 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
145 | TK.00151 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
146 | TK.00152 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
147 | TK.00153 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
148 | TK.00154 | Nguyễn Văn Trang | Vở bài tập toán 6/ B.s: Nguyễn Văn Trang (ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm, Lương Bích Lưu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
149 | TK.00155 | Nguyễn Văn Trang | Vở bài tập toán 6/ B.s: Nguyễn Văn Trang (ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm, Lương Bích Lưu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
150 | TK.00156 | Nguyễn Văn Trang | Vở bài tập toán 6/ B.s: Nguyễn Văn Trang (ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm, Lương Bích Lưu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
151 | TK.00157 | Nguyễn Văn Trang | Vở bài tập toán 6/ B.s: Nguyễn Văn Trang (ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm, Lương Bích Lưu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
152 | TK.00158 | | 45 bộ đề bài tập trắc nghiệm toán 6: 765 bài tập trắc nghiệm chọn lọc và hướng dẫn giải/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
153 | TK.00159 | | 45 bộ đề bài tập trắc nghiệm toán 6: 765 bài tập trắc nghiệm chọn lọc và hướng dẫn giải/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
154 | TK.00160 | Vũ Dương Thuỵ | Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thuỵ(Ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2003 |
155 | TK.00161 | Vũ Dương Thuỵ | Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thuỵ(Ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2003 |
156 | TK.00162 | Vũ Dương Thuỵ | Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thuỵ(Ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2003 |
157 | TK.00163 | Vũ Dương Thuỵ | Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thuỵ(Ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2003 |
158 | TK.00164 | Vũ Dương Thuỵ | Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thuỵ(Ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2003 |