1 | TK.00550 | | Giải bài tập đại số 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
2 | TK.00551 | | Giải bài tập đại số 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
3 | TK.00552 | | Giải bài tập đại số 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
4 | TK.00553 | | Giải bài tập đại số 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
5 | TK.00554 | | Giải bài tập đại số 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
6 | TK.00555 | | Giải bài tập đại số 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
7 | TK.00556 | | Giải bài tập đại số 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
8 | TK.00557 | | Giải bài tập đại số 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
9 | TK.00558 | | Giải bài tập đại số 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
10 | TK.00559 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
11 | TK.00560 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
12 | TK.00561 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
13 | TK.00562 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
14 | TK.00563 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
15 | TK.00564 | Phan Thanh Quang | Giải bài tập hình học 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Vĩnh Cận | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
16 | TK.00565 | Phan Thanh Quang | Giải bài tập hình học 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Vĩnh Cận | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
17 | TK.00566 | Phan Thanh Quang | Giải bài tập hình học 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Vĩnh Cận | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
18 | TK.00567 | Phan Thanh Quang | Giải bài tập hình học 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Vĩnh Cận | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
19 | TK.00568 | Phan Thanh Quang | Giải bài tập hình học 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Vĩnh Cận | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
20 | TK.00569 | Phan Thanh Quang | Giải bài tập hình học 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Vĩnh Cận | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
21 | TK.00570 | Phan Thanh Quang | Giải bài tập hình học 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Vĩnh Cận | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
22 | TK.00571 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
23 | TK.00572 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9: Luyện thi hết cấp, luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
24 | TK.00573 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9: Luyện thi hết cấp, luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
25 | TK.00574 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9: Luyện thi hết cấp, luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
26 | TK.00575 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9: Luyện thi hết cấp, luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
27 | TK.00576 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9: Luyện thi hết cấp, luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
28 | TK.00577 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9: Luyện thi hết cấp, luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
29 | TK.00578 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9: Luyện thi hết cấp, luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2002 |
30 | TK.00579 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
31 | TK.00580 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
32 | TK.00581 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
33 | TK.00582 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
34 | TK.00583 | | Kiến thức cơ bản hình học 9/ Phan Văn Đức, Đỗ Quang Minh, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
35 | TK.00584 | | Kiến thức cơ bản hình học 9/ Phan Văn Đức, Đỗ Quang Minh, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
36 | TK.00585 | | Kiến thức cơ bản hình học 9/ Phan Văn Đức, Đỗ Quang Minh, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
37 | TK.00586 | | Kiến thức cơ bản hình học 9/ Phan Văn Đức, Đỗ Quang Minh, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
38 | TK.00587 | | Kiến thức cơ bản hình học 9/ Phan Văn Đức, Đỗ Quang Minh, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
39 | TK.00588 | | Kiến thức cơ bản hình học 9/ Phan Văn Đức, Đỗ Quang Minh, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
40 | TK.00589 | | Kiến thức cơ bản hình học 9/ Phan Văn Đức, Đỗ Quang Minh, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
41 | TK.00590 | | Bài tập cơ bản và nâng cao hình học 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
42 | TK.00591 | | Bài tập cơ bản và nâng cao hình học 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
43 | TK.00592 | | Toán nâng cao Hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
44 | TK.00593 | | Toán nâng cao Hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
45 | TK.00594 | | Toán nâng cao Đại số 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
46 | TK.00595 | | Toán nâng cao Đại số 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
47 | TK.00596 | | Toán nâng cao Đại số 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
48 | TK.00597 | | Những bài toán 9 cơ bản - nâng cao: Viết theo chương trình SGK mới/ Nguyễn Kiếm, Lê Thị Hương, Hồ Xuân Thắng. T.1 | Nxb. Đại học Sư phạm | 2016 |
49 | TK.00598 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 THPT/ Nguyễn Đức Tấn... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
50 | TK.00599 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 THPT/ Nguyễn Đức Tấn... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
51 | TK.00608 | | Bài tập cơ bản và nâng cao hình học 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
52 | TK.00609 | | Bài tập cơ bản và nâng cao hình học 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
53 | TK.00610 | | Các bài toán bất đẳng thức trong các kì thi học sinh giỏi toán 9 và thi tuyển vào lớp 10 chuyên/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2007 |
54 | TK.00611 | | 200 bài toán nâng cao Đại số 9/ Hoàng Chúng, Hồ Thiệu Hùng, Đinh Quang Hảo... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2002 |
55 | TK.00612 | | 200 bài toán nâng cao Đại số 9/ Hoàng Chúng, Hồ Thiệu Hùng, Đinh Quang Hảo... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2002 |
56 | TK.00613 | | 200 bài toán nâng cao Đại số 9/ Hoàng Chúng, Hồ Thiệu Hùng, Đinh Quang Hảo... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2002 |
57 | TK.00614 | Phan Thế Thượng | 450 bài tập Toán 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Thế Thượng, Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
58 | TK.00615 | Phan Thế Thượng | 450 bài tập Toán 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Thế Thượng, Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
59 | TK.00616 | Phan Thế Thượng | 450 bài tập Toán 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Thế Thượng, Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
60 | TK.00617 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS: Đa thức/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2006 |
61 | TK.00618 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS: Đa thức/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2006 |
62 | TK.00619 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS: Đa thức/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2006 |
63 | TK.00620 | | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm hình học 9/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
64 | TK.00621 | | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm hình học 9/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
65 | TK.00622 | | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm hình học 9/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
66 | TK.00623 | | 500 bài tập toán chọn lọc 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Đậu Thế Cấp, Phan Văn Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
67 | TK.00624 | | 500 bài tập toán chọn lọc 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Đậu Thế Cấp, Phan Văn Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
68 | TK.00625 | | 500 bài tập toán chọn lọc 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Đậu Thế Cấp, Phan Văn Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
69 | TK.00626 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm toán 9: Đại số - Hình học/ Phan Văn Đức, Nguyễn Tiến Đạt. T.1 | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
70 | TK.00627 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm toán 9: Đại số - Hình học/ Phan Văn Đức, Nguyễn Tiến Đạt. T.2 | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2005 |
71 | TK.00628 | | Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
72 | TK.00629 | | Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
73 | TK.00630 | | Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
74 | TK.00631 | | Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
75 | TK.00632 | | Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
76 | TK.00633 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Hình học 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
77 | TK.00634 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Hình học 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và lớp 10 chuyên. Tư liệu tham khảo dùng cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Thế Thượng, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
78 | TK.00635 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao chọn lọc: Đại số 9 : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, lớp chọn, lớp chuyên/ B.s: Nguyễn Vĩnh Cận, Lê Khắc Bảo, Vũ Thế Hựu.. | Giáo dục | 1997 |
79 | TK.00636 | Đào Duy Đoan Hùng | Toán nâng cao đại số 9/ Đào Duy Đoan Hùng | NXB Đà Nẵng | 1997 |
80 | TK.00637 | Đào Duy Đoan Hùng | Toán nâng cao đại số 9/ Đào Duy Đoan Hùng | NXB Đà Nẵng | 1997 |
81 | TK.00638 | Đào Duy Đoan Hùng | Toán nâng cao đại số 9/ Đào Duy Đoan Hùng | NXB Đà Nẵng | 1997 |
82 | TK.00639 | Đào Duy Đoan Hùng | Toán nâng cao đại số 9/ Đào Duy Đoan Hùng | NXB Đà Nẵng | 1997 |
83 | TK.00640 | Đào Duy Đoan Hùng | Toán nâng cao đại số 9/ Đào Duy Đoan Hùng | NXB Đà Nẵng | 1997 |
84 | TK.00641 | Đào Duy Đoan Hùng | Toán nâng cao đại số 9/ Đào Duy Đoan Hùng | NXB Đà Nẵng | 1997 |
85 | TK.00642 | Phan Thanh Quang | Tuyển tập các bài Toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thanh Quang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1998 |
86 | TK.00643 | Phan Thanh Quang | Tuyển tập các bài Toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thanh Quang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1998 |
87 | TK.00644 | Phan Thanh Quang | Tuyển tập các bài Toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thanh Quang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1998 |
88 | TK.00645 | Phan Thanh Quang | Tuyển tập các bài Toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thanh Quang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1998 |
89 | TK.00646 | Phan Thanh Quang | Tuyển tập các bài Toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thanh Quang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1998 |
90 | TK.00647 | Phan Thanh Quang | Tuyển tập các bài Toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thanh Quang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1998 |
91 | TK.00648 | Phan Thanh Quang | Tuyển tập các bài Toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thanh Quang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1998 |
92 | TK.00649 | | 90 bài toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thế Thựng, Bùi Thế Minh | Nxb. Đà Nẵng | 1997 |
93 | TK.00650 | | 90 bài toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thế Thựng, Bùi Thế Minh | Nxb. Đà Nẵng | 1997 |
94 | TK.00651 | | 90 bài toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thế Thựng, Bùi Thế Minh | Nxb. Đà Nẵng | 1997 |
95 | TK.00652 | | 90 bài toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thế Thựng, Bùi Thế Minh | Nxb. Đà Nẵng | 1997 |
96 | TK.00653 | | 90 bài toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thế Thựng, Bùi Thế Minh | Nxb. Đà Nẵng | 1997 |
97 | TK.00654 | | 90 bài toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thế Thựng, Bùi Thế Minh | Nxb. Đà Nẵng | 1997 |
98 | TK.00655 | | 90 bài toán chọn lọc đại số 9/ Phan Thế Thựng, Bùi Thế Minh | Nxb. Đà Nẵng | 1997 |
99 | TK.00656 | | Giúp em giỏi đại số 9/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Tất Lộc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1997 |
100 | TK.00657 | | Giúp em giỏi đại số 9/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Tất Lộc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1997 |
101 | TK.00658 | | Giúp em giỏi đại số 9/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Tất Lộc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1997 |
102 | TK.00659 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
103 | TK.00660 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
104 | TK.00661 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
105 | TK.00662 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
106 | TK.00663 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
107 | TK.00664 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
108 | TK.00665 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
109 | TK.00666 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
110 | TK.00667 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
111 | TK.00668 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
112 | TK.00669 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
113 | TK.00670 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
114 | TK.00671 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
115 | TK.00672 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
116 | TK.00673 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
117 | TK.00674 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
118 | TK.00675 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
119 | TK.00676 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
120 | TK.00677 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
121 | TK.00678 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
122 | TK.00679 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
123 | TK.00680 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
124 | TK.00681 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
125 | TK.00682 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
126 | TK.00683 | Lê Hải Châu | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
127 | TK.00684 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 THPT/ Nguyễn Đức Tấn... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
128 | TK.00685 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 THPT/ Nguyễn Đức Tấn... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
129 | TK.00686 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 THPT/ Nguyễn Đức Tấn... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
130 | TK.00687 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 THPT/ Nguyễn Đức Tấn... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
131 | TK.00688 | | Trắc nghiệm đại số 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
132 | TK.00689 | | Trắc nghiệm đại số 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
133 | TK.00690 | | Trắc nghiệm đại số 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
134 | TK.00691 | | Trắc nghiệm đại số 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
135 | TK.00692 | | Trắc nghiệm đại số 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
136 | TK.00693 | | Trắc nghiệm đại số 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
137 | TK.00694 | | Trắc nghiệm đại số 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
138 | TK.00695 | | Trắc nghiệm đại số 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
139 | TK.00696 | | Trắc nghiệm đại số 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
140 | TK.00697 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
141 | TK.00698 | Phan Thế Thượng | 450 bài tập Toán 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Thế Thượng, Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
142 | TK.00699 | Phan Thế Thượng | 450 bài tập Toán 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Thế Thượng, Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
143 | TK.00700 | Phan Thế Thượng | 450 bài tập Toán 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Thế Thượng, Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
144 | TK.00701 | Đào Duy Đoan Hùng | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Toán/ Đào Duy Đoan Hùng | Giáo dục | 1999 |
145 | TK.00702 | Đào Duy Đoan Hùng | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Toán/ Đào Duy Đoan Hùng | Giáo dục | 1999 |
146 | TK.00703 | Đào Duy Đoan Hùng | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Toán/ Đào Duy Đoan Hùng | Giáo dục | 1999 |
147 | TK.00704 | Đào Duy Đoan Hùng | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Toán/ Đào Duy Đoan Hùng | Giáo dục | 1999 |
148 | TK.00705 | Đào Duy Đoan Hùng | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Toán/ Đào Duy Đoan Hùng | Giáo dục | 1999 |
149 | TK.00706 | Đào Duy Đoan Hùng | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Toán/ Đào Duy Đoan Hùng | Giáo dục | 1999 |
150 | TK.00707 | Đào Duy Đoan Hùng | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Toán/ Đào Duy Đoan Hùng | Giáo dục | 1999 |
151 | TK.00708 | Đào Duy Đoan Hùng | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS môn Toán/ Đào Duy Đoan Hùng | Giáo dục | 1999 |
152 | TK.00709 | | Giải đề thi tuyển sinh vào lớp 10 trường chuyên môn toán/ Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Qúy | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
153 | TK.00710 | | Giải đề thi tuyển sinh vào lớp 10 trường chuyên môn toán/ Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Qúy | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
154 | TK.00711 | | Giải đề thi tuyển sinh vào lớp 10 trường chuyên môn toán/ Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Qúy | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
155 | TK.00712 | | Giải đề thi tuyển sinh vào lớp 10 trường chuyên môn toán/ Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Qúy | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
156 | TK.00713 | | Giải đề thi tuyển sinh vào lớp 10 trường chuyên môn toán/ Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Qúy | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
157 | TK.00714 | Nguyễn, Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
158 | TK.00715 | Nguyễn, Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
159 | TK.00716 | Nguyễn, Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
160 | TK.00717 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng Toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
161 | TK.00718 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng Toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
162 | TK.00719 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng Toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
163 | TK.00720 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng Toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
164 | TK.00721 | | Tự kiểm tra - tự đánh giá toán 9. Phần B : Hình học: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2006 |
165 | TK.00722 | | Tự kiểm tra - tự đánh giá toán 9. Phần B : Hình học: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2006 |
166 | TK.00723 | | Tự kiểm tra - tự đánh giá toán 9. Phần B : Hình học: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2006 |
167 | TK.00724 | | Tự kiểm tra - tự đánh giá toán 9. Phần A : Đại số: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2005 |
168 | TK.00725 | | Tự kiểm tra - tự đánh giá toán 9. Phần A : Đại số: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2005 |
169 | TK.00726 | | Tự kiểm tra - tự đánh giá toán 9. Phần A : Đại số: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2005 |
170 | TK.00727 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
171 | TK.00728 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
172 | TK.00729 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
173 | TK.00730 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
174 | TK.00731 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
175 | TK.00732 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
176 | TK.00733 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
177 | TK.00734 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
178 | TK.00735 | | Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh các lớp 8,9 và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2002 |
179 | TK.00736 | Phan Thanh Quang | Giải bài tập hình học 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Vĩnh Cận | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
180 | TK.00737 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
181 | TK.00738 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
182 | TK.00739 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
183 | TK.00740 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
184 | TK.00741 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
185 | TK.00742 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
186 | TK.00743 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
187 | TK.00744 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
188 | TK.00745 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
189 | TK.00746 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
190 | TK.00747 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
191 | TK.00748 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
192 | TK.00749 | Hoàng Chúng | Để học tốt đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phan Thanh Quang, Hoàng Chúng | Giáo dục | 1998 |
193 | TK.00750 | Hoàng Chúng | Để học tốt đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phan Thanh Quang, Hoàng Chúng | Giáo dục | 1998 |
194 | TK.00751 | Hoàng Chúng | Để học tốt đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phan Thanh Quang, Hoàng Chúng | Giáo dục | 1998 |
195 | TK.00752 | Hoàng Chúng | Để học tốt đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phan Thanh Quang, Hoàng Chúng | Giáo dục | 1998 |
196 | TK.00753 | Hoàng Chúng | Để học tốt đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phan Thanh Quang, Hoàng Chúng | Giáo dục | 1998 |
197 | TK.00754 | Hoàng Chúng | Để học tốt đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phan Thanh Quang, Hoàng Chúng | Giáo dục | 1998 |
198 | TK.00755 | Hoàng Chúng | Để học tốt đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phan Thanh Quang, Hoàng Chúng | Giáo dục | 1998 |
199 | TK.00756 | | Các bài toán về đường tròn dành cho học sinh lớp 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 trường chuyên.../ Nguyễn Văn Nho | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
200 | TK.00757 | | Các bài toán về đường tròn dành cho học sinh lớp 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 trường chuyên.../ Nguyễn Văn Nho | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
201 | TK.00758 | | Các bài toán về đường tròn dành cho học sinh lớp 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 trường chuyên.../ Nguyễn Văn Nho | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
202 | TK.00759 | | Các bài toán về đường tròn dành cho học sinh lớp 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 trường chuyên.../ Nguyễn Văn Nho | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
203 | TK.00760 | | Các bài toán về đường tròn dành cho học sinh lớp 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS. Luyện thi vào lớp 10 trường chuyên.../ Nguyễn Văn Nho | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
204 | TK.00761 | Hồ Văn Thông | Tuyển tập 100 bài toán qũy tích và dựng hình: Dùng cho học sinh Trung học cơ sở/ Hồ Văn Thông | Giáo dục | 2002 |
205 | TK.00762 | Hồ Văn Thông | Tuyển tập 100 bài toán qũy tích và dựng hình: Dùng cho học sinh Trung học cơ sở/ Hồ Văn Thông | Giáo dục | 2002 |
206 | TK.00763 | Hồ Văn Thông | Tuyển tập 100 bài toán qũy tích và dựng hình: Dùng cho học sinh Trung học cơ sở/ Hồ Văn Thông | Giáo dục | 2002 |
207 | TK.00764 | Nguyễn Văn Vĩnh | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Văn Vĩnh ch.b, Nguyễn Đức Đồng và một số đồng nghiệp khác. Q.2 | Giáo dục | 2002 |
208 | TK.00765 | Nguyễn Văn Vĩnh | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Văn Vĩnh ch.b, Nguyễn Đức Đồng và một số đồng nghiệp khác. Q.1 | Giáo dục | 2002 |
209 | TK.00766 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Ngọc Huân, Nguyễn Đức Chí, Hoàng Chúng... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
210 | TK.00767 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Ngọc Huân, Nguyễn Đức Chí, Hoàng Chúng... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
211 | TK.00768 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Ngọc Huân, Nguyễn Đức Chí, Hoàng Chúng... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
212 | TK.00769 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Ngọc Huân, Nguyễn Đức Chí, Hoàng Chúng... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
213 | TK.00770 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Ngọc Huân, Nguyễn Đức Chí, Hoàng Chúng... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
214 | TK.00771 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Ngọc Huân, Nguyễn Đức Chí, Hoàng Chúng... | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
215 | TK.00772 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển Đại số 9/ Vũ Hữu Bình b.s | Giáo dục | 2003 |
216 | TK.00773 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển Đại số 9/ Vũ Hữu Bình b.s | Giáo dục | 2003 |
217 | TK.00774 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển Đại số 9/ Vũ Hữu Bình b.s | Giáo dục | 2003 |
218 | TK.00775 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển Đại số 9/ Vũ Hữu Bình b.s | Giáo dục | 2003 |
219 | TK.00776 | Phan Thế Thượng | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 Đại số - Hình học: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, ôn thi tốt nghiệp PTCS, luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Phan Thế Thượng ch.b, Bùi Tấn Kiệt, Tạ Minh Quang | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
220 | TK.00777 | Phan Thế Thượng | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 Đại số - Hình học: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, ôn thi tốt nghiệp PTCS, luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Phan Thế Thượng ch.b, Bùi Tấn Kiệt, Tạ Minh Quang | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
221 | TK.00778 | Phan Thế Thượng | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 Đại số - Hình học: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, ôn thi tốt nghiệp PTCS, luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Phan Thế Thượng ch.b, Bùi Tấn Kiệt, Tạ Minh Quang | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
222 | TK.00779 | Phan Thế Thượng | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 Đại số - Hình học: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, ôn thi tốt nghiệp PTCS, luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Phan Thế Thượng ch.b, Bùi Tấn Kiệt, Tạ Minh Quang | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
223 | TK.00780 | Phan Thế Thượng | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 Đại số - Hình học: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, ôn thi tốt nghiệp PTCS, luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Phan Thế Thượng ch.b, Bùi Tấn Kiệt, Tạ Minh Quang | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
224 | TK.00781 | Phan Thế Thượng | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 Đại số - Hình học: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, ôn thi tốt nghiệp PTCS, luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Phan Thế Thượng ch.b, Bùi Tấn Kiệt, Tạ Minh Quang | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
225 | TK.00782 | Phan Thế Thượng | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 Đại số - Hình học: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, ôn thi tốt nghiệp PTCS, luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Phan Thế Thượng ch.b, Bùi Tấn Kiệt, Tạ Minh Quang | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
226 | TK.00783 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2003 |
227 | TK.00784 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2003 |
228 | TK.00785 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2003 |
229 | TK.00786 | | Ôn luyện và giải các dạng toán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khá giỏi THCS/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2007 |
230 | TK.00787 | | Ôn luyện và giải các dạng toán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khá giỏi THCS/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2007 |
231 | TK.00788 | | Ôn luyện và giải các dạng toán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khá giỏi THCS/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2007 |
232 | TK.00789 | | Rèn luyện giải toán đại số 9/ Nguyễn Hữu Nhân, Trần Kim Thoả | Giáo dục | 2007 |
233 | TK.00790 | | Rèn luyện giải toán đại số 9/ Nguyễn Hữu Nhân, Trần Kim Thoả | Giáo dục | 2007 |
234 | TK.00791 | | Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2006 |
235 | TK.00792 | | Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2006 |
236 | TK.00793 | | Toán nâng cao Đại số 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
237 | TK.00794 | | Toán nâng cao Hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
238 | TK.00795 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng đại số 9/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Vũ Quốc Lương.. | Giáo dục | 2007 |
239 | TK.00796 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng đại số 9/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Vũ Quốc Lương.. | Giáo dục | 2007 |
240 | TK.00797 | Phan Thanh Quang | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nâng cao toán 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Chi Bảo, Nguyễn Hạnh Phước | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
241 | TK.00798 | Phan Thanh Quang | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nâng cao toán 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Chi Bảo, Nguyễn Hạnh Phước | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
242 | TK.00799 | Phan Thanh Quang | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nâng cao toán 9/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Chi Bảo, Nguyễn Hạnh Phước | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
243 | TK.00800 | Nguyễn Đức Chí | Để học tốt đại số 9: Những kiến thức cơ bản Toán THCS/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
244 | TK.00801 | Nguyễn Đức Chí | Để học tốt đại số 9: Những kiến thức cơ bản Toán THCS/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
245 | TK.00802 | Nguyễn Đức Chí | Để học tốt đại số 9: Những kiến thức cơ bản Toán THCS/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
246 | TK.00803 | | Rèn luyện toán 9/ B.s.: Nguyễn Cao Thắng (ch.b.), Nguyễn Thanh Tịnh, Nguyễn Anh Hoàng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
247 | TK.00804 | | Rèn luyện toán 9/ B.s.: Nguyễn Cao Thắng (ch.b.), Nguyễn Thanh Tịnh, Nguyễn Anh Hoàng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
248 | TK.00805 | | Rèn luyện toán 9/ B.s.: Nguyễn Cao Thắng (ch.b.), Nguyễn Thanh Tịnh, Nguyễn Anh Hoàng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
249 | TK.00807 | Nguyễn Văn Vĩnh | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Văn Vĩnh ch.b, Nguyễn Đức Đồng và một số đồng nghiệp khác. Q.1 | Giáo dục | 2002 |
250 | TK.00808 | Nguyễn Văn Vĩnh | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Văn Vĩnh ch.b, Nguyễn Đức Đồng và một số đồng nghiệp khác. Q.1 | Giáo dục | 2002 |
251 | TK.00809 | Nguyễn Văn Vĩnh | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Văn Vĩnh ch.b, Nguyễn Đức Đồng và một số đồng nghiệp khác. Q.2 | Giáo dục | 2002 |
252 | TK.00810 | Nguyễn Văn Vĩnh | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Văn Vĩnh ch.b, Nguyễn Đức Đồng và một số đồng nghiệp khác. Q.2 | Giáo dục | 2002 |
253 | TK.00811 | | Giải đề thi tuyển sinh vào lớp 10 trường chuyên môn toán/ Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Qúy | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
254 | TK.00812 | | Giải đề thi tuyển sinh vào lớp 10 trường chuyên môn toán/ Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Qúy | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2001 |
255 | TK.00813 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
256 | TK.00814 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
257 | TK.00815 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
258 | TK.00816 | Phan Văn Đức | Trắc nghiệm hình học 9: Luyện thi tốt nghiệp THCS và vào lớp 10 chuyên toán/ Phan Văn Đức | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ ChÍ Minh | 2003 |
259 | TK.00817 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
260 | TK.00818 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
261 | TK.00819 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
262 | TK.00820 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
263 | TK.00821 | Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
264 | TK.00822 | Lê Học Lễ | Chuyên đề bồi dưỡng Toán nâng cao Hình học và Đại số 9/ Lê Học Lễ, Lê Học Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
265 | TK.00823 | Lê Học Lễ | Chuyên đề bồi dưỡng Toán nâng cao Hình học và Đại số 9/ Lê Học Lễ, Lê Học Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
266 | TK.00824 | Lê Học Lễ | Chuyên đề bồi dưỡng Toán nâng cao Hình học và Đại số 9/ Lê Học Lễ, Lê Học Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
267 | TK.00825 | Lê Học Lễ | Chuyên đề bồi dưỡng Toán nâng cao Hình học và Đại số 9/ Lê Học Lễ, Lê Học Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
268 | TK.00826 | Lê Học Lễ | Chuyên đề bồi dưỡng Toán nâng cao Hình học và Đại số 9/ Lê Học Lễ, Lê Học Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
269 | TK.00827 | Lê Học Lễ | Chuyên đề bồi dưỡng Toán nâng cao Hình học và Đại số 9/ Lê Học Lễ, Lê Học Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
270 | TK.00828 | Lê Học Lễ | Chuyên đề bồi dưỡng Toán nâng cao Hình học và Đại số 9/ Lê Học Lễ, Lê Học Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
271 | TK.00829 | Lê Học Lễ | Chuyên đề bồi dưỡng Toán nâng cao Hình học và Đại số 9/ Lê Học Lễ, Lê Học Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
272 | TK.00830 | Lê Học Lễ | Chuyên đề bồi dưỡng Toán nâng cao Hình học và Đại số 9/ Lê Học Lễ, Lê Học Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |