1 | TK.00831 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lí 6/ B.s.: Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thúy Hằng.. | Giáo dục | 2007 |
2 | TK.00832 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lí 6/ B.s.: Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thúy Hằng.. | Giáo dục | 2007 |
3 | TK.00837 | | Để học tốt vật lí 6: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
4 | TK.00838 | | Để học tốt vật lí 6: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
5 | TK.00842 | | 400 bài tập Vật lí 6/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
6 | TK.00843 | | 400 bài tập Vật lí 6/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
7 | TK.00844 | | 400 bài tập Vật lí 6/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
8 | TK.00845 | | 400 bài tập Vật lí 6/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
9 | TK.00846 | | 400 bài tập Vật lí 6/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
10 | TK.00847 | | 400 bài tập Vật lí 6/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
11 | TK.00848 | | 400 bài tập Vật lí 6/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
12 | TK.00849 | | 400 bài tập Vật lí 6/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
13 | TK.00850 | | Bài tập nâng cao vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Trần Tấn Minh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
14 | TK.00851 | | Bài tập nâng cao vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Trần Tấn Minh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
15 | TK.00852 | | Bài tập nâng cao vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Trần Tấn Minh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
16 | TK.00853 | | Bài tập nâng cao vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Trần Tấn Minh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
17 | TK.00854 | | Giải bài tập vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Trần Tấn Minh... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
18 | TK.00855 | | Giải bài tập vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Trần Tấn Minh... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
19 | TK.00856 | | Giải bài tập vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Trần Tấn Minh... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
20 | TK.00857 | Nguyễn Đình Đoàn | Hướng dẫn thực hành Vật lí 6/ Nguyễn Đình Đoàn | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
21 | TK.00858 | Nguyễn Đình Đoàn | Hướng dẫn thực hành Vật lí 6/ Nguyễn Đình Đoàn | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
22 | TK.00859 | Nguyễn Đình Đoàn | Hướng dẫn thực hành Vật lí 6/ Nguyễn Đình Đoàn | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
23 | TK.00860 | Nguyễn Đình Đoàn | Hướng dẫn thực hành Vật lí 6/ Nguyễn Đình Đoàn | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
24 | TK.00861 | Nguyễn Đình Đoàn | Hướng dẫn thực hành Vật lí 6/ Nguyễn Đình Đoàn | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
25 | TK.00862 | | Thực hành trắc nghiệm vật lí 6/ B.s.: Hà Duyên Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Phúc, Nguyễn Xuân Trường.. | Giáo dục | 2007 |
26 | TK.00863 | | Thực hành trắc nghiệm vật lí 6/ B.s.: Hà Duyên Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Phúc, Nguyễn Xuân Trường.. | Giáo dục | 2007 |
27 | TK.00864 | | Vật lí cơ bản và nâng cao 6: Tóm tắt lí thuyết & phương pháp giải, bài tập cơ bản, bài tập nâng cao/ Lê Thị Thu Hà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
28 | TK.00865 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 6/ Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2003 |
29 | TK.00866 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 6/ Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2003 |
30 | TK.00867 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 6/ Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2003 |
31 | TK.00868 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 6/ Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2003 |
32 | TK.00869 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 6/ Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2003 |
33 | TK.00870 | | Bài tập chọn lọc vật lí 6: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý... | Giáo dục | 2003 |
34 | TK.00871 | | Bài tập chọn lọc vật lí 6: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý... | Giáo dục | 2003 |
35 | TK.00872 | | Bài tập chọn lọc vật lí 6: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý... | Giáo dục | 2003 |
36 | TK.00873 | | Bài tập chọn lọc vật lí 6: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý... | Giáo dục | 2003 |
37 | TK.00874 | | Bài tập chọn lọc vật lí 6: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý... | Giáo dục | 2003 |
38 | TK.00875 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 6/ Đào Văn Phúc, Trần Văn Dũng | Giáo dục | 2003 |
39 | TK.00876 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 6/ Đào Văn Phúc, Trần Văn Dũng | Giáo dục | 2003 |
40 | TK.00877 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 6/ Đào Văn Phúc, Trần Văn Dũng | Giáo dục | 2003 |
41 | TK.00878 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 6/ Đào Văn Phúc, Trần Văn Dũng | Giáo dục | 2003 |
42 | TK.00879 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 6/ Đào Văn Phúc, Trần Văn Dũng | Giáo dục | 2003 |
43 | TK.00880 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 6/ Đào Văn Phúc, Trần Văn Dũng | Giáo dục | 2003 |
44 | TK.00881 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 6/ Đào Văn Phúc, Trần Văn Dũng | Giáo dục | 2003 |
45 | TK.00882 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 6/ Đào Văn Phúc, Trần Văn Dũng | Giáo dục | 2003 |
46 | TK.00883 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 6/ Đào Văn Phúc, Trần Văn Dũng | Giáo dục | 2003 |
47 | TK.00884 | Trương Thọ Lương | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Phan Hoàng Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
48 | TK.00885 | Trương Thọ Lương | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Phan Hoàng Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
49 | TK.00886 | Trương Thọ Lương | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Phan Hoàng Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
50 | TK.00887 | Trương Thọ Lương | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Phan Hoàng Văn | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
51 | TK.00888 | | 180 đề và bài giải vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
52 | TK.00889 | | 180 đề và bài giải vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |