1 | TN.01720 | | 100++ cách tạo nên một thế giới tốt đẹp hơn: Học cách sống tử tế, hoà hợp với con người và thiên nhiên: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Lời: Keilly Swift ; Minh hoạ: Rhys Jefferys ; Khánh Vân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
2 | TN.01721 | | Cuộc phiêu lưu đến kỷ băng hà: Truyện tranh/ Linda Bailey, Bill Slavin ; Nguyễn Văn Minh Huy dịch | Phụ nữ | 2017 |
3 | TN.01722 | | Cuộc phiêu lưu đến Hi Lạp cổ đại: Truyện tranh/ Linda Bailey, Bill Slavin ; Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Phụ nữ | 2017 |
4 | TN.01723 | | Cuộc phiêu lưu đến Ai Cập cổ đại: Truyện tranh/ Linda Bailey, Bill Slavin ; Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Phụ nữ | 2017 |
5 | TN.01724 | | Cuộc phiêu lưu đến thời trung cổ: Truyện tranh/ Linda Bailey, Bill Slavin ; Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Phụ nữ | 2017 |
6 | TN.01725 | | Cuộc phiêu lưu với người Viking: Truyện tranh/ Linda Bailey, Bill Slavin ; Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Phụ nữ | 2017 |
7 | TN.01726 | Điền Hiểu Hân | Năm tuần trên khinh khí cầu: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Jules Verne ; Viết lại: Điền Hiểu Hân ; Băng Hà ch.b. ; Nguyễn Trung Thắng dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
8 | TN.01727 | Mã Ngư Ngư | Truyện loài vật - Bài ca về những con mồi: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Ernest Thompson Seton ; Viết lại: Mã Ngư Ngư ; Băng Hà ch.b. ; Hà Giang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
9 | TN.01728 | Mã Ngư Ngư | Truyện loài vật - Bài ca về những con mồi: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Ernest Thompson Seton ; Viết lại: Mã Ngư Ngư ; Băng Hà ch.b. ; Hà Giang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
10 | TN.01729 | Chung Lôi | Truyện loài vật - Chủ nhân của núi rừng: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Ernest Thompson Seton ; Viết lại: Chung Lôi, Mã Ngư Ngư ; Băng Hà ch.b.; Hà Giang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
11 | TN.01730 | | Tớ đã đủ lớn để cứu trái đất! Trái đất cần bạn, bạn đã sẵn sàng?: 12 câu chuyện truyền cảm hứng bảo vệ môi trường từ các bạn nhỏ trên khắp thế giới: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Lời: Loll Kirby ; Minh hoạ: Adelina Lirius ; Thu Trang dịch | Thanh niên | 2021 |
12 | TN.01731 | | Sinh học từ A đến Z/ Chris Ferrie, Cara Florance ; Tillie Phạm dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ. | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
13 | TN.01732 | Ferrie, Chris | Toán học từ A đến Z/ Chris Ferrie ; Tillie dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ. | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
14 | TN.01733 | Ferrie, Chris | Khoa học từ A đến Z/ Chris Ferrie ; Vũ Trần An Phố dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ. | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
15 | TN.01734 | Rerrie, Chris | Vũ trụ từ A đến Z/ Chris Rerrie, Julia Kregenow ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
16 | TN.01735 | Ferrie, Chris | Vật lí hạt nhân cho trẻ em/ Chris Ferrie, Cara Florance ; Nguyễn Việt Long dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
17 | TN.01736 | | Hoá học hữu cơ cho trẻ em/ Chris Ferrie ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
18 | TN.01737 | | Thuyết tương đối tổng quát cho trẻ em/ Chris Ferrie, Cara Florance ; Nguyễn Việt Long dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
19 | TN.01738 | Ferrie, Chris | Quang học cho trẻ em/ Chris Ferrie ; Nguyễn Việt Long dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
20 | TN.01739 | Ferrie, Chris | Điện toán lượng tử cho trẻ em/ Chris Ferrie, Whurley ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
21 | TN.01739TN.01739 | Ferrie, Chris | Điện toán lượng tử cho trẻ em/ Chris Ferrie, Whurley ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
22 | TN.01740 | Rerrie, Chris | Thông tin lượng tử cho trẻ em/ Chris Rerrie ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
23 | TN.01741 | | Rối lượng tử cho trẻ em/ Chris Ferrie ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
24 | TN.01742 | | Em biết gì về các nhà khoa học?/ Chris Ferrie ; Nguyễn Bích Lan dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
25 | TN.01743 | | Anh em nhà Lumière: 1862-1954 (Louis Nicholas) ; 1864-1948 (Louis Jean)/ Nhóm tác giả XACT ; Lê Hương Như Huệ dịch | Dân trí | 2018 |
26 | TN.01744 | Tạ Văn Hùng | James Watt (1736-1819): Nhà khoa học vĩ đại/ XACT ; Tạ Văn Hùng dịch | Dân Trí | 2018 |
27 | TN.01745 | Tạ Văn Hùng | Isaac Newton - Nhà khoa học vĩ đại/ Tạ văn Hùng dịch | Dân Trí | 2018 |
28 | TN.01746 | | Charles Darwin (1809 - 1882)/ XACT ; Nguyễn Việt Long dịch | Dân trí | 2018 |
29 | TN.01747 | | Alfred Nobel (1833 - 1896)/ XACT ; Đặng Văn Sử dịch | Dân trí | 2018 |
30 | TN.01748 | | Âu Lạc suy vong/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Hải Linh tranh | Dân trí | 2017 |
31 | TN.01749 | | Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Phạm Minh Tuấn tranh | Dân trí | 2017 |
32 | TN.01750 | | Đầu thần chưa rơi xuống đất, xin Bệ hạ đừng lo/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh | Thanh niên | 2021 |
33 | TN.01751 | | Hào khí Đông A/ Bùi Sao lời ;Thanh Tường tranh | Thanh niên | 2021 |
34 | TN.01752 | | Trần Thái Tông Hoàng đế đầu tiên của triều Trần/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh | Thanh niên | 2021 |
35 | TN.01753 | | Nhà Trần mở nghiệp/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh | Thanh niên | 2021 |
36 | TN.01754 | Lê, Minh Quốc | Lương Thế Vinh/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2019 |
37 | TN.01755 | Lê, Minh Quốc | Mạc Đĩnh Chi/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
38 | TN.01756 | Lê, Minh Quốc | Cao Bá Quát/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
39 | TN.01757 | Lê, Minh Quốc | Nguyễn Bỉnh Khiêm/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
40 | TN.01758 | Lê, Minh Quốc | Nguyễn Trãi/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2019 |
41 | TN.01759 | Lê, Minh Quốc | Lê Qúy Đôn/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
42 | TN.01760 | Lê, Minh Quốc | Chu Văn An/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
43 | TN.01761 | Lê, Minh Quốc | Thiền Sư Vạn Hạnh/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
44 | TN.01762 | Lê, Minh Quốc | Trương Hán Siêu/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
45 | TN.01763 | Lê, Minh Quốc | Đào Duy Từ/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
46 | TN.01764 | | Phùng Hưng: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
47 | TN.01765 | | Huyền sử thời Hùng Vương: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
48 | TN.01766 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Đức Thụ; Tranh: Tuấn Long | Văn hóa Thông tin | 2014 |
49 | TN.01767 | | Dương Đình Nghệ: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
50 | TN.01768 | | An Dương Vương và nước Âu Lạc: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Đức Thụ; Tranh: Tuấn Long | Văn hóa Thông tin | 2014 |
51 | TN.01769 | | Lê Văn Hưu: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
52 | TN.01770 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
53 | TN.01771 | Nguyễn Kim Đẩu | Những dạng chuyển động của vật chất: Dành cho độ tuổi 8-15/ Nguyễn Kim Đẩu biên khảo ; Nguyễn Mộng Hưng h.đ. ; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
54 | TN.01772 | Từ Văn Mặc | Những bộ óc khoa học vĩ đại của thế kỉ XX: Dành cho độ tuổi 8-15/ Biên khảo: Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái ; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
55 | TN.01773 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh trung học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
56 | TN.01774 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh trung học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
57 | TN.01775 | Oliver, Martin | Bạn trai tháo vát: Bộ tuyệt chiêu dành cho bạn trai: = The boy's handbook: Essential skills a boy should have: Dành cho độc giả từ 12 tuổi trở lên/ Martin Oliver ; Minh hoạ: Simon Ecob ; Nguyễn Lê Hoài Nguyên biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
58 | TN.01776 | Johnson, Alexandra | Bạn gái khéo tay: Nhóm kỹ năng cần thiết dành cho bạn gái/ Alexandra Johnson ; Minh hoạ: Karen Donnelly ; Nguyễn Lê Hoài Nguyên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
59 | TN.01777 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Học cách giao tiếp - Ký hiệu của chiến thắng: Dành cho độ tuổi 6-12+/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
60 | TN.01778 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết trân trọng: Loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
61 | TN.01779 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Giúp hình thành nhân cách - Cậu bé và cỏ tâm an: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
62 | TN.01780 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết lựa chọn: Viết thất bại ở mặt sau: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
63 | TN.01781 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Học cách "cho & nhận": Sự báo đáp bất ngờ: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
64 | TN.01782 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Sự kiên cường: Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
65 | TN.01783 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em biết mơ ước và dám thực hiện: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
66 | TN.01784 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em tự tin và lạc quan trong cuộc sống: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 9-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
67 | TN.01785 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em hiểu lý lẽ, tránh xa cái xấu: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi: Truyện kể/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
68 | TN.01786 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em biết khám phá và chinh phục đỉnh cao: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
69 | TN.01787 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em vượt qua nỗi buồn: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
70 | TN.01788 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em trở thành nhà khoa học tương lai: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
71 | TN.01789 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em có đức tính lương thiện và phẩm chất tốt: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
72 | TN.01790 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em trưởng thành: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
73 | TN.01791 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em sống chan hoà, yêu thương loài vật: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
74 | TN.01792 | Pollack, Pam | Steve Jobs là ai?/ Pam Pollack, Meg Belviso, John O'Brien ; Tạ Thị Phương Thuý dịch | Dân trí | 2022 |
75 | TN.01793 | Stine, Megan | Marie Curie là ai?/ Megan Stine, Ted Hammond ; Trà Mít dịch | Dân trí | 2021 |
76 | TN.01794 | Frith, Margaret | Thomas Alva Edison là ai?/ Margaret Firth, John O'Brien ; Dịch: Nguyễn Thanh Hải... | Dân trí | 2021 |
77 | TN.01795 | Pascal, Janet B. | Dr. Seuss là ai?/ Janet B. Pascal ; Nancy Harrison ; Hồng Trà dịch | Dân trí | 2021 |
78 | TN.01796 | | Anh em nhà Wright là ai?/ James Buckley ; Tim Foley ; Thanh Huyền dịch | Dân trí | 2018 |
79 | TN.01797 | Medina,Nico | Julius Caesar là ai/ Nico Medina, Tim Foley ; Lê Hải dịch | Dân Trí | 2021 |
80 | TN.01798 | Demuth, Patricia Brennan | Galileo là ai?/ Patricia Brennan Demuth, John O'Brien ; Tôn Nữ Thanh Bình dịch | Dân trí | 2022 |
81 | TN.01799 | | Đạo Phật vỡ lòng: Nếu bạn muốn hạnh phúc hãy chú tâm vào việc cho đi : Truyện tranh/ Ohta Hisashi ; Ito Kentaro ch.b. ; Dịch: Phạm Huyền, Tú Anh | Lao động | 2022 |
82 | TN.01800 | Nesbit, E. | Những đứa trẻ đường tàu/ E. Nesbit ; Nguyễn Ngoan dịch | Thanh niên | 2021 |
83 | TN.01801 | Exupery, Saint | Hoàng tử bé/ Saint Exupery ; Châu Diên dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2022 |
84 | TN.01802 | Rieko Hinata | Tiệm sách Cơn Mưa - Thiên thần Ruko/ Rieko Hinata ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch ; Minh hoạ: Hisanon Yoshida | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2020 |
85 | TN.01803 | Lê Hữu Nam | 7 chuyến du hành vào thiên nhiên/ Lê Hữu Nam | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
86 | TN.01804 | Lindgren, Astrid | Lũ trẻ làng Ồn Ào/ Astrid Lindgren ; Nguyễn Bích Lan dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
87 | TN.01805 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
88 | TN.01806 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
89 | TN.01807 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.3 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
90 | TN.01808 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.4 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
91 | TN.01809 | Nguyễn Quốc Hùng | Cười và học tiếng Anh: 50 truyện cười theo tình huống giúp học giỏi tiếng Anh/ Nguyễn Quốc Hùng ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
92 | TN.01810 | Nguyễn Quốc Hùng | Cười và học tiếng Anh: 50 truyện cười theo tình huống giúp học giỏi tiếng Anh/ Nguyễn Quốc Hùng ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
93 | TN.01833 | | Nhà Trần mở nghiệp/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh | Thanh niên | 2021 |
94 | TN.01834 | | Trần Thái Tông Hoàng đế đầu tiên của triều Trần/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh | Thanh niên | 2021 |
95 | TN.01835 | | Đầu thần chưa rơi xuống đất, xin Bệ hạ đừng lo/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh | Thanh niên | 2021 |
96 | TN.01836 | | Hào khí Đông A/ Bùi Sao lời ;Thanh Tường tranh | Thanh niên | 2021 |
97 | TN.01837 | | Huyền sử thời Hùng Vương: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
98 | TN.01838 | | Phùng Hưng: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
99 | TN.01839 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Đức Thụ; Tranh: Tuấn Long | Văn hóa Thông tin | 2014 |
100 | TN.01840 | | Lê Văn Hưu: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
101 | TN.01841 | | An Dương Vương và nước Âu Lạc: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Đức Thụ; Tranh: Tuấn Long | Văn hóa Thông tin | 2014 |
102 | TN.01842 | | Dương Đình Nghệ: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
103 | TN.01843 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
104 | TN.01845 | Nguyễn Kim Đẩu | Những dạng chuyển động của vật chất: Dành cho độ tuổi 8-15/ Nguyễn Kim Đẩu biên khảo ; Nguyễn Mộng Hưng h.đ. ; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
105 | TN.01846 | Từ Văn Mặc | Những bộ óc khoa học vĩ đại của thế kỉ XX: Dành cho độ tuổi 8-15/ Biên khảo: Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái ; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
106 | TN.01866 | Rieko Hinata | Tiệm sách Cơn Mưa - Thiên thần Ruko/ Rieko Hinata ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch ; Minh hoạ: Hisanon Yoshida | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2020 |