1 | TN.01750 | | Đầu thần chưa rơi xuống đất, xin Bệ hạ đừng lo/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh | Thanh niên | 2021 |
2 | TN.01751 | | Hào khí Đông A/ Bùi Sao lời ;Thanh Tường tranh | Thanh niên | 2021 |
3 | TN.01752 | | Trần Thái Tông Hoàng đế đầu tiên của triều Trần/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh | Thanh niên | 2021 |
4 | TN.01753 | | Nhà Trần mở nghiệp/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh | Thanh niên | 2021 |
5 | TN.01764 | | Phùng Hưng: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
6 | TN.01765 | | Huyền sử thời Hùng Vương: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
7 | TN.01766 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Đức Thụ; Tranh: Tuấn Long | Văn hóa Thông tin | 2014 |
8 | TN.01767 | | Dương Đình Nghệ: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
9 | TN.01768 | | An Dương Vương và nước Âu Lạc: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Đức Thụ; Tranh: Tuấn Long | Văn hóa Thông tin | 2014 |
10 | TN.01769 | | Lê Văn Hưu: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
11 | TN.01770 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
12 | TN.01771 | Nguyễn Kim Đẩu | Những dạng chuyển động của vật chất: Dành cho độ tuổi 8-15/ Nguyễn Kim Đẩu biên khảo ; Nguyễn Mộng Hưng h.đ. ; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
13 | TN.01772 | Từ Văn Mặc | Những bộ óc khoa học vĩ đại của thế kỉ XX: Dành cho độ tuổi 8-15/ Biên khảo: Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái ; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
14 | TN.01802 | Rieko Hinata | Tiệm sách Cơn Mưa - Thiên thần Ruko/ Rieko Hinata ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch ; Minh hoạ: Hisanon Yoshida | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2020 |
15 | TN.01811 | Augarde, Steve | Leonardo da Vinci/ Lời: Steve Augarde ; Minh hoạ: Leo Brown ; Lê Thị Oanh dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2016 |
16 | TN.01812 | | Cuộc phiêu lưu đến Hi Lạp cổ đại: Truyện tranh/ Linda Bailey, Bill Slavin ; Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Phụ nữ | 2017 |
17 | TN.01813 | | Cuộc phiêu lưu với người Viking: Truyện tranh/ Linda Bailey, Bill Slavin ; Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Phụ nữ | 2017 |
18 | TN.01814 | | Tìm hiểu về khoa học/ Nguyễn Ngoan dịch | Nxb.Dân trí | 2017 |
19 | TN.01815 | | Khoa học và những định luật/ Nguyễn Ngoan dịch | Dân trí | 2017 |
20 | TN.01816 | | Sinh thái học/ Nguyễn Ngoan dịch | Dân trí | 2017 |
21 | TN.01817 | | Lực và năng lượng/ Nguyễn Ngoan dịch | Dân trí | 2017 |
22 | TN.01818 | | Kim loại, phi kim, các phản ứng và nóng lên toàn cầu/ Nguyễn Ngoan dịch | Dân trí | 2017 |
23 | TN.01819 | Mã Ngư Ngư | Truyện loài vật - Bài ca về những con mồi: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Ernest Thompson Seton ; Viết lại: Mã Ngư Ngư ; Băng Hà ch.b. ; Hà Giang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
24 | TN.01820 | Điền Hiểu Hân | Năm tuần trên khinh khí cầu: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Jules Verne ; Viết lại: Điền Hiểu Hân ; Băng Hà ch.b. ; Nguyễn Trung Thắng dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
25 | TN.01821 | Davey, Julie | Thái độ: = All about attitude: Truyền cảm hứng và động lực cho tất cả mọi người/ Julie Davey ; Đinh Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ | 2018 |
26 | TN.01822 | Davey, Julie | Lựa chọn: = All about choices: Xử lý đơn giản, hiệu quả những khó khăn và vướng mắc/ Julie Davey ; Đinh Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ | 2018 |
27 | TN.01823 | Davey, Julie | Sự giàu có đích thực: = All about true wealth: Cách ứng xử khi có và không có tiền/ Julie Davey ; Đinh Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ | 2018 |
28 | TN.01824 | Davey, Julie | Đặt mục tiêu: = All about goal setting: Nhận ra khả năng của bản thân để thành công nhất có thể/ Julie Davey ; Đinh Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ | 2018 |
29 | TN.01825 | | Âu Lạc suy vong/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Hải Linh tranh | Dân trí | 2017 |
30 | TN.01826 | | Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Phạm Minh Tuấn tranh | Dân trí | 2017 |
31 | TN.01827 | | Họ Khúc dấy nghiệp/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Thanh Thúy tranh | Dân trí | 2017 |
32 | TN.01828 | | Hậu Ngô vương: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Văn Thảo ; Tranh: Nguyễn Hồng Nhung | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2017 |
33 | TN.01829 | | Lê Hoàn lên ngôi/ Lời: Nguyễn Văn Thảo ; Tranh: Phạm Minh Tuấn | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2017 |
34 | TN.01830 | | Lê Hoàn đánh Tống bình Chiêm/ Lời: Nguyễn Văn Thảo ; Tranh: Phạm Minh Tuấn | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2017 |
35 | TN.01831 | Nguyễn Kim Dung | Nguyên phi Ỷ Lan/ Nguyễn Kim Dung; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Dân trí | 2017 |
36 | TN.01832 | | Lý Nhân Tông mở nền nho học Đại Việt/ Lời:Bùi Sao ; Tranh: Thanh Tường | Thanh niên | 2021 |
37 | TN.01833 | | Nhà Trần mở nghiệp/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh | Thanh niên | 2021 |
38 | TN.01834 | | Trần Thái Tông Hoàng đế đầu tiên của triều Trần/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh | Thanh niên | 2021 |
39 | TN.01835 | | Đầu thần chưa rơi xuống đất, xin Bệ hạ đừng lo/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh | Thanh niên | 2021 |
40 | TN.01836 | | Hào khí Đông A/ Bùi Sao lời ;Thanh Tường tranh | Thanh niên | 2021 |
41 | TN.01837 | | Huyền sử thời Hùng Vương: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
42 | TN.01838 | | Phùng Hưng: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
43 | TN.01839 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Đức Thụ; Tranh: Tuấn Long | Văn hóa Thông tin | 2014 |
44 | TN.01840 | | Lê Văn Hưu: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
45 | TN.01841 | | An Dương Vương và nước Âu Lạc: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Đức Thụ; Tranh: Tuấn Long | Văn hóa Thông tin | 2014 |
46 | TN.01842 | | Dương Đình Nghệ: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
47 | TN.01843 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
48 | TN.01844 | Thế Trường | Chía khóa vàng - Tâm lí và sinh lí/ Thế Trường biên khảo; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
49 | TN.01845 | Nguyễn Kim Đẩu | Những dạng chuyển động của vật chất: Dành cho độ tuổi 8-15/ Nguyễn Kim Đẩu biên khảo ; Nguyễn Mộng Hưng h.đ. ; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
50 | TN.01846 | Từ Văn Mặc | Những bộ óc khoa học vĩ đại của thế kỉ XX: Dành cho độ tuổi 8-15/ Biên khảo: Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái ; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
51 | TN.01847 | Từ, Văn Mặc | Chìa khóa vàng - Toán học/ Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái biên khảo; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
52 | TN.01848 | Dương Quốc Anh | Vật lí: Dành cho độ tuổi 8-15/ Dương Quốc Anh biên khảo ; Chỉnh lí: Nguyễn Mộng Hưng, Đặng Dinh | Thanh niên | 2021 |
53 | TN.01849 | Nguyễn Chín | Tiềm năng biển cả: Dành cho độ tuổi 8-15/ Nguyễn Chín biên khảo ; Chỉnh lí: Nguyễn Mộng Hưng, Đặng Dinh | Thanh niên | 2021 |
54 | TN.01850 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh trung học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
55 | TN.01851 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh trung học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
56 | TN.01852 | Kaehler, Kathy | Bí quyết giúp Teens khoẻ, đẹp và yêu đời/ Kathy Kaehler ; Người viết: Connie Church ; Người dịch: Huyền Trang, Bích Ngọc | Phụ nữ | 2017 |
57 | TN.01853 | Lohmann, Raychelle Cassada | Dũng cảm lên em!: Sách hướng dẫn vượt qua sang chấn xâm hại tình dục dành cho tuổi teen/ Raychelle Cassada Lohmann, Sheela Raja ; Nguyễn Hương Linh dịch | Phụ nữ | 2017 |
58 | TN.01854 | Nguyễn Thị Phương Hoa | Cuộc chiến tuổi dậy thì: Dạy con thời @/ Nguyễn Thị Phương Hoa | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
59 | TN.01855 | Munive, Alex | Tớ tự tin làm chủ cơ thể: 11-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Bawalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ | 2020 |
60 | TN.01856 | Munive, Alex | Tớ là cô gái quyết đoán: 8-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Thị Hải Yến b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
61 | TN.01857 | Munive, Alex | Tớ là chàng trai trưởng thành, nói không với bạo lực: 8-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Bawalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ | 2020 |
62 | TN.01858 | Munive, Alex | Tớ là chàng trai có trách nhiệm: 11-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
63 | TN.01859 | Seton, Ernest Thompson | Truyện loài vật/ Ernest Thompson Seton ; Lê Thuỳ Dương dịch | Văn học | 2021 |
64 | TN.01860 | Lee Sa Ra | Vùng đất diệu kỳ: = The wondrous land: Truyện thiếu nhi/ Lee Sa Ra ; Trần Thị Thanh Mai dịch. T.1 | Phụ nữ | 2018 |
65 | TN.01861 | Lee Sa Ra | Vùng đất diệu kỳ: = The wondrous land: Truyện thiếu nhi/ Lee Sa Ra ; Tô Thị Thanh Thương dịch. T.2 | Phụ nữ | 2018 |
66 | TN.01862 | Bach, Tamara | Tuổi mười bốn/ Tamara Bach ; Lê Hồng Hoa dịch | Phụ nữ | 2019 |
67 | TN.01863 | Nesbit, Edith | Lũ trẻ đường ray/ Edith Nesbit ; Đăng Thư dịch ; Minh hoạ: C. E. Brock | Văn học | 2021 |
68 | TN.01864 | Rieko Hinata | Tiệm sách cơn mưa - Khu rừng mưa/ Rieko Hinata ; Chuông Lá dịch ; Minh hoạ: Hisanon Yoshida | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
69 | TN.01865 | Rieko Hinata | Tiệm sách cơn mưa - Cơn lốc xoáy/ Rieko Hinata ; 12410 dịch ; Minh hoạ: Hisanon Yoshida | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
70 | TN.01866 | Rieko Hinata | Tiệm sách Cơn Mưa - Thiên thần Ruko/ Rieko Hinata ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch ; Minh hoạ: Hisanon Yoshida | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2020 |
71 | TN.01867 | Rieko Hinata | Tiệm sách cơn mưa - Bông hoa mang vương miện mưa/ Rieko Hinata ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch ; Minh hoạ: Hisanori Yoshida | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
72 | TN.01868 | Rieko Hinata | Tiệm sách cơn mưa/ Rieko Hinata ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch ; Minh hoạ: Hisanori Yoshida | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
73 | TN.01869 | Vũ Kim Dũng | Danh nhân văn hoá vui/ Vũ Kim Dũng | Phụ nữ | 2016 |
74 | TN.01870 | Trần Nhuận Minh | Hòn đảo phía chân trời: Tiểu thuyết/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hà Nội | 2021 |
75 | TN.01871 | Kim Jung Mi | Cảm ơn tất cả: Tiểu thuyết dành cho thanh thiếu niên/ Kim Jung Mi ; Dương Thanh Hoài dịch | Phụ nữ | 2018 |
76 | TN.01877 | | Kim loại, phi kim, các phản ứng và nóng lên toàn cầu/ Nguyễn Ngoan dịch | Dân trí | 2017 |
77 | TN.01881 | | Khoa học và những định luật/ Nguyễn Ngoan dịch | Dân trí | 2017 |
78 | TN.01882 | Davey, Julie | Thái độ: = All about attitude: Truyền cảm hứng và động lực cho tất cả mọi người/ Julie Davey ; Đinh Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ | 2018 |
79 | TN.01883 | Davey, Julie | Lựa chọn: = All about choices: Xử lý đơn giản, hiệu quả những khó khăn và vướng mắc/ Julie Davey ; Đinh Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ | 2018 |
80 | TN.01884 | Davey, Julie | Sự giàu có đích thực: = All about true wealth: Cách ứng xử khi có và không có tiền/ Julie Davey ; Đinh Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ | 2018 |
81 | TN.01885 | Davey, Julie | Đặt mục tiêu: = All about goal setting: Nhận ra khả năng của bản thân để thành công nhất có thể/ Julie Davey ; Đinh Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ | 2018 |
82 | TN.01886 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh trung học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
83 | TN.01887 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh trung học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2020 |
84 | TN.01905 | Vũ Kim Dũng | Danh nhân văn hoá vui/ Vũ Kim Dũng | Phụ nữ | 2016 |