1 | TN.00024 | | Đảo ở biển tây: Tập văn thơ/ Trần Thanh Giao, Lê Giang, Lê Văn Thảo.. | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh... | 2004 |
2 | TN.00197 | Nguyễn Hoàng Sơn | Dắt mùa thu vào phố/ Nguyễn Hoàng Sơn | Kim Đồng | 2003 |
3 | TN.00304 | Dương Tuấn | Cưỡi ngựa đi săn: Tác phẩm giải A giải thuởng văn học thiếu nhi của hộ nhà văn Việt Nam năm 1992/ Dương Tuấn | Kim Đồng | 2003 |
4 | TN.00447 | Nguyễn Hoàng Sơn | Ông khách giao thừa: 10 truyện thơ của Nguyễn Hoàng Sơn | Kim Đồng | 2002 |
5 | TN.00522 | Vương Trọng | Cổ tích trong lâu đài: Tập thơ chọn lọc/ Vương Trọng, Nguyễn Hoàng Sơn, Thanh Hào,.. | Kim Đồng | 2003 |
6 | TN.00524 | | Thơ: Chọn từ cuộc thi thơ tỉnh Cần Thơ năm 2003/ Nhiều tác giả | Hội văn học nghệ thuật thành phố Cần Thơ | 2004 |
7 | TN.00525 | | Thơ: Chọn từ cuộc thi thơ tỉnh Cần Thơ năm 2003/ Nhiều tác giả | Hội văn học nghệ thuật thành phố Cần Thơ | 2004 |
8 | TN.00526 | Trúc Chi | Hoa nguyệt quế: Thơ/ Trúc Chi | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
9 | TN.00527 | Trúc Chi | Hoa nguyệt quế: Thơ/ Trúc Chi | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
10 | TN.00528 | Trúc Chi | Hoa nguyệt quế: Thơ/ Trúc Chi | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
11 | TN.00529 | Trúc Chi | Hoa nguyệt quế: Thơ/ Trúc Chi | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
12 | TN.00530 | Trúc Chi | Hoa nguyệt quế: Thơ/ Trúc Chi | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
13 | TN.00531 | Trúc Chi | Hoa nguyệt quế: Thơ/ Trúc Chi | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
14 | TN.00532 | Inrasara | Lễ tẩy trần tháng tư: Thơ/ Inrasara | Nxb. Hội Nhà văn | 2002 |
15 | TN.00533 | Inrasara | Lễ tẩy trần tháng tư: Thơ/ Inrasara | Nxb. Hội Nhà văn | 2002 |
16 | TN.00534 | Inrasara | Lễ tẩy trần tháng tư: Thơ/ Inrasara | Nxb. Hội Nhà văn | 2002 |
17 | TN.00535 | Inrasara | Lễ tẩy trần tháng tư: Thơ/ Inrasara | Nxb. Hội Nhà văn | 2002 |
18 | TN.00536 | Inrasara | Lễ tẩy trần tháng tư: Thơ/ Inrasara | Nxb. Hội Nhà văn | 2002 |
19 | TN.00537 | Nguyễn Đông Nhật | Một trăm bài thơ: Thơ/ Nguyễn Đông Nhật | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
20 | TN.00538 | Nguyễn Đông Nhật | Một trăm bài thơ: Thơ/ Nguyễn Đông Nhật | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
21 | TN.00539 | Nguyễn Đông Nhật | Một trăm bài thơ: Thơ/ Nguyễn Đông Nhật | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
22 | TN.00540 | Nguyễn Đông Nhật | Một trăm bài thơ: Thơ/ Nguyễn Đông Nhật | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
23 | TN.00541 | Đoàn Tú Anh | Thơ văn trẻ Tp. Hồ Chí Minh/ Đoàn Tú Anh, Bùi Chát, Võ Ca Dao... | Trẻ | 2003 |
24 | TN.00542 | Đoàn Tú Anh | Thơ văn trẻ Tp. Hồ Chí Minh/ Đoàn Tú Anh, Bùi Chát, Võ Ca Dao... | Trẻ | 2003 |
25 | TN.00543 | Đoàn Tú Anh | Thơ văn trẻ Tp. Hồ Chí Minh/ Đoàn Tú Anh, Bùi Chát, Võ Ca Dao... | Trẻ | 2003 |
26 | TN.00544 | Đoàn Tú Anh | Thơ văn trẻ Tp. Hồ Chí Minh/ Đoàn Tú Anh, Bùi Chát, Võ Ca Dao... | Trẻ | 2003 |
27 | TN.00545 | Nguyễn Công Nam | Đêm mặt trời: Thơ/ Nguyễn Công Nam | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
28 | TN.00546 | Hà Nguyên Dũng | Cửa-Đợi-Sông-Hoài: Thơ/ Hà Nguyên Dũng | Trẻ | 2002 |
29 | TN.00547 | Đinh Thị Tám | Hương quê: Thơ tình yêu/ Đinh Thị Tám | Nxb. Đồng Nai | 2000 |
30 | TN.00548 | Hiền Phương | Nắng gọi: Thơ/ Hiền Phương | Hội nhà văn | 1994 |
31 | TN.00549 | Võ Thị Tân Việt | Hương quê: Thơ/ Võ Thị Tân Việt | Hội văn học nghệ thuật Quảng Bình | 2001 |
32 | TN.00550 | | Đảo ở biển tây: Tập văn thơ/ Trần Thanh Giao, Lê Giang, Lê Văn Thảo.. | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh... | 2004 |
33 | TN.00551 | Tôn Nữ Thu Thủy | Mắt lá: Thơ/ Tôn Nữ Thu Thủy | Trẻ | 2003 |
34 | TN.00552 | Phan, Xuân Lai | Phong lan và tôi: Tập thơ/ Phan Xuân Lai | Trẻ | 2003 |
35 | TN.00553 | Vũ Ngọc Quyến | Quê hương: Thơ/ Vũ Ngọc Quyến | Trẻ | 2003 |
36 | TN.00554 | Nguyễn Đông Nhật | Phía sau tôi/ Nguyễn Đông Nhật | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
37 | TN.00555 | Ngô Thị Ý Nhi | Sinh nhật cuối đông: Thơ/ Ngô Thị Ý Nhi | Văn học | 2004 |
38 | TN.00556 | Ngô Thị Ý Nhi | Sinh nhật cuối đông: Thơ/ Ngô Thị Ý Nhi | Văn học | 2004 |
39 | TN.00557 | Ngô Thị Ý Nhi | Sinh nhật cuối đông: Thơ/ Ngô Thị Ý Nhi | Văn học | 2004 |
40 | TN.00558 | Ngô Thị Ý Nhi | Sinh nhật cuối đông: Thơ/ Ngô Thị Ý Nhi | Văn học | 2004 |
41 | TN.00559 | Ngô Thị Ý Nhi | Sinh nhật cuối đông: Thơ/ Ngô Thị Ý Nhi | Văn học | 2004 |
42 | TN.00560 | Ngô Thị Ý Nhi | Sinh nhật cuối đông: Thơ/ Ngô Thị Ý Nhi | Văn học | 2004 |
43 | TN.00561 | Ngô Thị Ý Nhi | Sinh nhật cuối đông: Thơ/ Ngô Thị Ý Nhi | Văn học | 2004 |
44 | TN.00562 | Trần Hữu Lục | Thu phương xa: Thơ/ Trần Hữu Lục | Nxb. Trẻ | 2003 |
45 | TN.00563 | Trần Hữu Lục | Thu phương xa: Thơ/ Trần Hữu Lục | Nxb. Trẻ | 2003 |
46 | TN.00564 | Trần Hữu Lục | Thu phương xa: Thơ/ Trần Hữu Lục | Nxb. Trẻ | 2003 |
47 | TN.00565 | Trần Hữu Lục | Thu phương xa: Thơ/ Trần Hữu Lục | Nxb. Trẻ | 2003 |
48 | TN.00566 | Trần Hữu Lục | Thu phương xa: Thơ/ Trần Hữu Lục | Nxb. Trẻ | 2003 |
49 | TN.00567 | Lể Hoàng Anh | Những ngả đường thơ: Nhiều tác giả/ Lê Hoàng Anh, Nguyễn Công Bình, Hồ Thị Ca... | Trẻ | 2002 |
50 | TN.00568 | Lể Hoàng Anh | Những ngả đường thơ: Nhiều tác giả/ Lê Hoàng Anh, Nguyễn Công Bình, Hồ Thị Ca... | Trẻ | 2002 |
51 | TN.00569 | Lể Hoàng Anh | Những ngả đường thơ: Nhiều tác giả/ Lê Hoàng Anh, Nguyễn Công Bình, Hồ Thị Ca... | Trẻ | 2002 |
52 | TN.00570 | Lể Hoàng Anh | Những ngả đường thơ: Nhiều tác giả/ Lê Hoàng Anh, Nguyễn Công Bình, Hồ Thị Ca... | Trẻ | 2002 |
53 | TN.00571 | Lể Hoàng Anh | Những ngả đường thơ: Nhiều tác giả/ Lê Hoàng Anh, Nguyễn Công Bình, Hồ Thị Ca... | Trẻ | 2002 |
54 | TN.00572 | Lể Hoàng Anh | Những ngả đường thơ: Nhiều tác giả/ Lê Hoàng Anh, Nguyễn Công Bình, Hồ Thị Ca... | Trẻ | 2002 |
55 | TN.00573 | Nguyễn Quang Thiều | Bài ca những con chim đêm/ Nguyễn Quang Thiều | Nxb. Hội Nhà văn | 1999 |
56 | TN.00574 | Phan Trung Thành | Mang: Thơ/ Phan Trung Thành | Nxb. Trẻ ; Hội Nhà văn Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
57 | TN.00577 | Lưu Quang Vũ | Hương cây. Bếp lửa: Thơ/ Lưu Quang Vũ, Bằng Việt | Văn học | 2005 |
58 | TN.00578 | Lưu Quang Vũ | Hương cây. Bếp lửa: Thơ/ Lưu Quang Vũ, Bằng Việt | Văn học | 2005 |
59 | TN.00579 | Võ Thị Tân Việt | Về nguồn: Thơ/ Võ Thị Tân Việt | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
60 | TN.00580 | Bảo Cường | Dặm nhớ: Thơ/ Bảo Cường | Văn học | 1997 |
61 | TN.00581 | Nguyễn Linh Quang | R. Tagore như tôi hiểu: 60 bài thơ phỏng theo bản dịch/ Nguyễn Linh Quang | Giáo dục | 2003 |
62 | TN.00582 | Nguyễn Linh Quang | R. Tagore như tôi hiểu: 60 bài thơ phỏng theo bản dịch/ Nguyễn Linh Quang | Giáo dục | 2003 |
63 | TN.00583 | Nguyễn Linh Quang | R. Tagore như tôi hiểu: 60 bài thơ phỏng theo bản dịch/ Nguyễn Linh Quang | Giáo dục | 2003 |
64 | TN.00584 | Nguyễn Linh Quang | R. Tagore như tôi hiểu: 60 bài thơ phỏng theo bản dịch/ Nguyễn Linh Quang | Giáo dục | 2003 |
65 | TN.00585 | Nguyễn Linh Quang | R. Tagore như tôi hiểu: 60 bài thơ phỏng theo bản dịch/ Nguyễn Linh Quang | Giáo dục | 2003 |
66 | TN.00586 | TRẦN HỮU THUNG | Thơ với tuổi thơ/ TRẦN HỮU THUNG | Kim Đồng | 2001 |
67 | TN.00587 | TRẦN HỮU THUNG | Thơ với tuổi thơ/ TRẦN HỮU THUNG | Kim Đồng | 2001 |
68 | TN.00588 | NÔNG QUỐC CHẤN | Thơ với tuổi thơ/ NÔNG QUỐC CHẤN | Kim Đồng | 2001 |
69 | TN.00589 | NÔNG QUỐC CHẤN | Thơ với tuổi thơ/ NÔNG QUỐC CHẤN | Kim Đồng | 2001 |
70 | TN.00590 | Mai Am | Thơ với tuổi thơ/ Mai Am | Kim Đồng | 2001 |
71 | TN.00591 | Mai Am | Thơ với tuổi thơ/ Mai Am | Kim Đồng | 2001 |
72 | TN.00592 | TRINH ĐƯỜNG | Thơ với tuổi thơ/ TRINH ĐƯỜNG | Kim Đồng | 2001 |
73 | TN.00593 | TRINH ĐƯỜNG | Thơ với tuổi thơ/ TRINH ĐƯỜNG | Kim Đồng | 2001 |
74 | TN.00594 | Tú Xương | Thơ với tuổi thơ/ Tú Xương | Kim Đồng | 2001 |
75 | TN.00595 | Tú Xương | Thơ với tuổi thơ/ Tú Xương | Kim Đồng | 2001 |
76 | TN.00596 | Chính Hữu | Thơ với tuổi thơ/ Chính Hữu | Kim Đồng | 2001 |
77 | TN.00597 | Chính Hữu | Thơ với tuổi thơ/ Chính Hữu | Kim Đồng | 2001 |
78 | TN.00598 | Tú Mỡ | Thơ với tuổi thơ/ Tú Mỡ | Kim Đồng | 2001 |
79 | TN.00599 | Tú Mỡ | Thơ với tuổi thơ/ Tú Mỡ | Kim Đồng | 2001 |
80 | TN.00600 | Đào Tấn | Thơ với tuổi thơ/ Đào Tấn | Kim Đồng | 2004 |
81 | TN.00601 | Đào Tấn | Thơ với tuổi thơ/ Đào Tấn | Kim Đồng | 2004 |
82 | TN.00602 | Thanh Thảo | Thơ với tuổi thơ/ Thanh Thảo | Kim Đồng | 2001 |
83 | TN.00603 | Thanh Thảo | Thơ với tuổi thơ/ Thanh Thảo | Kim Đồng | 2001 |
84 | TN.00606 | Hoàng Tố Nguyên | Thơ với tuổi thơ/ Hoàng Tố Nguyên | Kim Đồng | 2001 |
85 | TN.00607 | Hoàng Tố Nguyên | Thơ với tuổi thơ/ Hoàng Tố Nguyên | Kim Đồng | 2001 |
86 | TN.00608 | Hoàng Trung Thông | Thơ với tuổi thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2001 |
87 | TN.00609 | Hoàng Trung Thông | Thơ với tuổi thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2001 |
88 | TN.00610 | Lâm Thị Mỹ Dạ | Thơ với tuổi thơ/ Lâm Thị Mỹ Dạ | Kim Đồng | 2001 |
89 | TN.00611 | Lâm Thị Mỹ Dạ | Thơ với tuổi thơ/ Lâm Thị Mỹ Dạ | Kim Đồng | 2001 |
90 | TN.00620 | Thế Lữ | Thơ với tuổi thơ/ Thế Lữ | Kim Đồng | 2001 |
91 | TN.00621 | Thế Lữ | Thơ với tuổi thơ/ Thế Lữ | Kim Đồng | 2001 |
92 | TN.00622 | Thu Bồn | Thơ với tuổi thơ/ Thu Bồn | Kim Đồng | 2001 |
93 | TN.00623 | Thu Bồn | Thơ với tuổi thơ/ Thu Bồn | Kim Đồng | 2001 |
94 | TN.00626 | Phan Bội Châu | Thơ với tuổi thơ/ Phan Bội Châu | Kim Đồng | 2001 |
95 | TN.00627 | Phan Bội Châu | Thơ với tuổi thơ/ Phan Bội Châu | Kim Đồng | 2001 |
96 | TN.00628 | Cao Bá Quát | Thơ với tuổi thơ/ Cao Bá Quát | Kim Đồng | 2001 |
97 | TN.00629 | Cao Bá Quát | Thơ với tuổi thơ/ Cao Bá Quát | Kim Đồng | 2001 |
98 | TN.00630 | Chế Lan Viên | Thơ với tuổi thơ/ Chế Lan Viên | Kim Đồng | 2002 |
99 | TN.00631 | Chế Lan Viên | Thơ với tuổi thơ/ Chế Lan Viên | Kim Đồng | 2002 |
100 | TN.00632 | Nguyễn Quang Bích | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Quang Bích | Kim Đồng | 2001 |
101 | TN.00633 | Nguyễn Quang Bích | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Quang Bích | Kim Đồng | 2001 |
102 | TN.00634 | Phan Thị Thanh Nhàn | Thơ với tuổi thơ/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2001 |
103 | TN.00635 | Phan Thị Thanh Nhàn | Thơ với tuổi thơ/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2001 |
104 | TN.00636 | Hoàng Cầm | Thơ với tuổi thơ/ Hoàng Cầm | Kim Đồng | 2001 |
105 | TN.00637 | Hoàng Cầm | Thơ với tuổi thơ/ Hoàng Cầm | Kim Đồng | 2001 |
106 | TN.00638 | Phạm Huy Thông | Thơ với tuổi thơ/ Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2001 |
107 | TN.00639 | Phạm Huy Thông | Thơ với tuổi thơ/ Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2001 |
108 | TN.00640 | Anh Thơ | Thơ với tuổi thơ/ Anh Thơ | Kim Đồng | 2001 |
109 | TN.00641 | Anh Thơ | Thơ với tuổi thơ/ Anh Thơ | Kim Đồng | 2001 |
110 | TN.00642 | Võ Quảng | Thơ với tuổi thơ/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2001 |
111 | TN.00643 | Võ Quảng | Thơ với tuổi thơ/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2001 |
112 | TN.00644 | Vương Trọng | Thơ với tuổi thơ/ Vương Trọng | Kim Đồng | 2001 |
113 | TN.00645 | Vương Trọng | Thơ với tuổi thơ/ Vương Trọng | Kim Đồng | 2001 |
114 | TN.00646 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Bỉnh Khiêm | Kim Đồng | 2001 |
115 | TN.00647 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Bỉnh Khiêm | Kim Đồng | 2001 |
116 | TN.00648 | Khương Hữu Dụng | Thơ với tuổi thơ/ Khương Hữu Dụng | Kim Đồng | 2001 |
117 | TN.00649 | Khương Hữu Dụng | Thơ với tuổi thơ/ Khương Hữu Dụng | Kim Đồng | 2001 |
118 | TN.00650 | Chu Mạnh Trinh | Thơ với tuổi thơ/ Chu Mạnh Trinh | Kim Đồng | 2001 |
119 | TN.00651 | Chu Mạnh Trinh | Thơ với tuổi thơ/ Chu Mạnh Trinh | Kim Đồng | 2001 |
120 | TN.00652 | Lê Thánh Tông | Thơ với tuổi thơ/ Lê Thánh Tông | Kim Đồng | 2001 |
121 | TN.00653 | Lê Thánh Tông | Thơ với tuổi thơ/ Lê Thánh Tông | Kim Đồng | 2001 |
122 | TN.00656 | Tản Đà | Thơ với tuổi thơ/ Tản Đà | Kim Đồng | 2001 |
123 | TN.00657 | Tản Đà | Thơ với tuổi thơ/ Tản Đà | Kim Đồng | 2001 |
124 | TN.00658 | Lưu Quang Vũ | Thơ với tuổi thơ/ Lưu Quang Vũ | Kim Đồng | 2001 |
125 | TN.00659 | Lưu Quang Vũ | Thơ với tuổi thơ/ Lưu Quang Vũ | Kim Đồng | 2001 |
126 | TN.00660 | Quách Tấn | Thơ với tuổi thơ/ Quách Tấn | Kim Đồng | 2001 |
127 | TN.00661 | Quách Tấn | Thơ với tuổi thơ/ Quách Tấn | Kim Đồng | 2001 |
128 | TN.00662 | Nguyễn Khoa Điềm | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Khoa Điềm | Kim Đồng | 2001 |
129 | TN.00663 | Nguyễn Khoa Điềm | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Khoa Điềm | Kim Đồng | 2001 |
130 | TN.00664 | Trần Lê Văn | Thơ với tuổi thơ/ Trần Lê Văn | Kim Đồng | 2001 |
131 | TN.00665 | Trần Lê Văn | Thơ với tuổi thơ/ Trần Lê Văn | Kim Đồng | 2001 |
132 | TN.00668 | Nguyễn Xuân Sanh | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Xuân Sanh | Kim Đồng | 2001 |
133 | TN.00669 | Nguyễn Xuân Sanh | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Xuân Sanh | Kim Đồng | 2001 |
134 | TN.00670 | Vĩnh Mai | Thơ với tuổi thơ/ Vĩnh Mai | Kim Đồng | 2001 |
135 | TN.00671 | Vĩnh Mai | Thơ với tuổi thơ/ Vĩnh Mai | Kim Đồng | 2001 |
136 | TN.00672 | Hữu Thỉnh | Thơ với tuổi thơ/ Hữu Thỉnh | Kim Đồng | 2001 |
137 | TN.00673 | Hữu Thỉnh | Thơ với tuổi thơ/ Hữu Thỉnh | Kim Đồng | 2001 |
138 | TN.00674 | Nguyễn Mỹ | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Mỹ | Kim Đồng | 2001 |
139 | TN.00675 | Nguyễn Mỹ | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Mỹ | Kim Đồng | 2001 |
140 | TN.00677 | Hàn Mặc Tử | Thơ với tuổi thơ/ Hàn Mặc Tử | Kim Đồng | 2001 |
141 | TN.00678 | Trần Mai Ninh | Thơ với tuổi thơ/ Trần Mai Ninh | Kim Đồng | 2001 |
142 | TN.00679 | Trần Mai Ninh | Thơ với tuổi thơ/ Trần Mai Ninh | Kim Đồng | 2001 |
143 | TN.00680 | Lưu Trọng Lư | Thơ với tuổi thơ/ Lưu Trọng Lư | Kim Đồng | 2001 |
144 | TN.00681 | Lưu Trọng Lư | Thơ với tuổi thơ/ Lưu Trọng Lư | Kim Đồng | 2001 |
145 | TN.00683 | Nông Quốc Chấn | Thơ với tuổi thơ/ Nông Quốc Chấn | Kim Đồng | 2001 |
146 | TN.00684 | Ngô Thì Nhậm | Thơ với tuổi thơ/ Ngô Thì Nhậm | Kim Đồng | 2001 |
147 | TN.00685 | Ngô Thì Nhậm | Thơ với tuổi thơ/ Ngô Thì Nhậm | Kim Đồng | 2001 |
148 | TN.00686 | Ngân Giang | Thơ với tuổi thơ/ Ngân Giang | Kim Đồng | 2001 |
149 | TN.00687 | Ngân Giang | Thơ với tuổi thơ/ Ngân Giang | Kim Đồng | 2001 |
150 | TN.00688 | Nguyễn Nhược Pháp | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Nhược Pháp | Kim Đồng | 2001 |
151 | TN.00689 | Nguyễn Nhược Pháp | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Nhược Pháp | Kim Đồng | 2001 |
152 | TN.00690 | Trương Hán Siêu | Thơ với tuổi thơ/ Trương Hán Siêu | Kim Đồng | 2001 |
153 | TN.00691 | Trương Hán Siêu | Thơ với tuổi thơ/ Trương Hán Siêu | Kim Đồng | 2001 |
154 | TN.00692 | Lê Anh Xuân | Thơ với tuổi thơ/ Lê Anh Xuân | Kim Đồng | 2001 |
155 | TN.00693 | Lê Anh Xuân | Thơ với tuổi thơ/ Lê Anh Xuân | Kim Đồng | 2001 |
156 | TN.00694 | Huy Cận | Thơ với tuổi thơ/ Huy Cận | Kim Đồng | 2001 |
157 | TN.00695 | Huy Cận | Thơ với tuổi thơ/ Huy Cận | Kim Đồng | 2001 |
158 | TN.00696 | Nguyễn Khuyến | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Khuyến | Kim Đồng | 2001 |
159 | TN.00697 | Nguyễn Khuyến | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Khuyến | Kim Đồng | 2001 |
160 | TN.00698 | Đoàn Thị Điểm | Thơ với tuổi thơ/ Đoàn Thị Điểm | Kim Đồng | 2001 |
161 | TN.00699 | Đoàn Thị Điểm | Thơ với tuổi thơ/ Đoàn Thị Điểm | Kim Đồng | 2001 |
162 | TN.00700 | Quang Dũng | Thơ với tuổi thơ/ Quang Dũng | Kim Đồng | 2001 |
163 | TN.00701 | Quang Dũng | Thơ với tuổi thơ/ Quang Dũng | Kim Đồng | 2001 |
164 | TN.00702 | Thanh Hải | Thơ với tuổi thơ/ Thanh Hải | Kim Đồng | 2001 |
165 | TN.00703 | Hoài Vũ | Thơ với tuổi thơ/ Hoài Vũ | Kim Đồng | 2001 |
166 | TN.00704 | Viễn Phương | Thơ với tuổi thơ/ Viễn Phương | Kim Đồng | 2001 |
167 | TN.00705 | Giang Nam | Thơ với tuổi thơ/ Giang Nam | Kim Đồng | 2001 |
168 | TN.00706 | Vũ Cao | Thơ với tuổi thơ/ Vũ Cao | Kim Đồng | 2001 |
169 | TN.00708 | Hữu Loan | Thơ với tuổi thơ/ Hữu Loan | Kim Đồng | 2001 |
170 | TN.00709 | Vũ Đình Liên | Thơ với tuổi thơ/ Vũ Đình Liên | Kim Đồng | 2001 |
171 | TN.00710 | Lê Ngọc Rệ | Vầng Trăng tháng chạp/ Lê Ngọc Rệ | Kim Đồng | 2003 |
172 | TN.00711 | Nguyễn Đình Thi | Thơ với tuổi thơ/ Nguyễn Đình Thi | Kim Đồng | 2001 |
173 | TN.00712 | Bích Khê | Thơ với tuổi thơ/ Bích Khê | Kim Đồng | 2001 |