1 | TN.01058 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Tsumekusa Shiro ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Nguyễn Huy Hoàng dịch. T.6 | Giáo dục | 2020 |
2 | TN.01059 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Ibuki Kosaka ; Nguyên tác: Yuji Sawabe ; Nguyễn Yến Nhi dịch. T.9 | Giáo dục | 2020 |
3 | TN.01060 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Kanyoko ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Hoàng Thị Thu Hạnh dịch. T.12 | Giáo dục | 2020 |
4 | TN.01061 | | Quiz! Khoa học kì thú: Thế giới huyền bí: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: An Guang Huyn ; Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2021 |
5 | TN.01062 | | Quiz! Khoa học kì thú: Thế giới huyền bí: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: An Guang Huyn ; Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2021 |
6 | TN.01063 | | Quiz khoa học kì thú - Những cái đầu tiên và nhất trên thế giới/ Tranh và lời: Cha, Hyun - jin Lee ; Thanh Thủy dịch | Kim đồng | 2020 |
7 | TN.01064 | | Quiz khoa học kì thú - Những cái đầu tiên và nhất trên thế giới/ Tranh và lời: Cha, Hyun - jin Lee ; Thanh Thủy dịch | Kim đồng | 2020 |
8 | TN.01065 | | Quiz! Khoa học kì thú: Phát minh - Phát kiến: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Do Ki Sung ; Trần Thu Cúc dịch | Kim Đồng | 2021 |
9 | TN.01066 | | Steve Jobs: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Kim Wonsik ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2021 |
10 | TN.01067 | | Stephen Hawking: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Lee SooJung ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2020 |
11 | TN.01069 | | Henry David Thoreau: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Oh Yuongseok ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2020 |
12 | TN.01071 | | Karl Marx: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Lee Sukja ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2020 |
13 | TN.01073 | | Hillary Clinton: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Ahn Hyungmo ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2020 |
14 | TN.01247 | Lê, Minh Quốc | Mạc Đĩnh Chi/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2019 |
15 | TN.01248 | | Trương Hán Siêu/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
16 | TN.01249 | | Nguyễn Bỉnh Khiêm/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
17 | TN.01250 | | Cao Bá Quát/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
18 | TN.01253 | Lê, Minh Quốc | Nguyễn Trãi/ Lê Minh Quốc viết lời ; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2019 |
19 | TN.01255 | | Lê Qúy Đôn/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
20 | TN.01256 | | Lương Thế Vinh/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh | Dân trí | 2018 |
21 | TN.01257 | | Âu Lạc suy vong/ Nguyễn Văn Thảo lời, Hải Linh tranh, GS. Chương Thâu cố vấn khoa học. T.6 | Mỹ thuật | 2009 |
22 | TN.01258 | | Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh/ Nguyễn Văn Thảo lời, Phạm Minh Tuấn tranh, GS. Chương Thâu cố vấn khoa học. T.6 | Mỹ thuật | 2009 |
23 | TN.01259 | | Họ Khúc dấy nghiệp/ Nguyễn Văn Thảo lời, Hải Linh tranh, GS. Chương Thâu cố vấn khoa học. T.11 | Mỹ thuật | 2009 |
24 | TN.01260 | | Họ Khúc dấy nghiệp/ Nguyễn Văn Thảo lời, Hải Linh tranh, GS. Chương Thâu cố vấn khoa học. T.11 | Mỹ thuật | 2009 |
25 | TN.01261 | | Hậu Ngô vương/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Nguyễn Hồng Nhung tranh. T.13 | Dân trí | 2017 |
26 | TN.01262 | | Hậu Ngô vương/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Nguyễn Hồng Nhung tranh. T.13 | Dân trí | 2017 |
27 | TN.01263 | | Lê Hoàn lên ngôi/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Phạm Minh Tuấn tranh. T.15 | Dân trí | 2017 |
28 | TN.01264 | | Lê Hoàn lên ngôi/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Phạm Minh Tuấn tranh. T.15 | Dân trí | 2017 |
29 | TN.01265 | | Lê Hoàn đánh Tống, Bình Chiêm/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Phạm Minh Tuấn tranh. T,16 | Dân trí | 2017 |
30 | TN.01266 | | Lê Hoàn đánh Tống, Bình Chiêm/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Phạm Minh Tuấn tranh. T,16 | Dân trí | 2017 |
31 | TN.01267 | | Nguyên phi Ỷ Lan/ Nguyễn Kim Dung lời ; Nguyễn Minh Kiên tranh. T.21 | Dân trí | 2017 |
32 | TN.01268 | | Nguyên phi Ỷ Lan/ Nguyễn Kim Dung lời ; Nguyễn Minh Kiên tranh. T.21 | Dân trí | 2017 |
33 | TN.01269 | | Lý Nhân Tông mở nền nho học Đại Việt/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh. T.24 | Dân trí | 2017 |
34 | TN.01270 | | Lý Nhân Tông mở nền nho học Đại Việt/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh. T.24 | Dân trí | 2017 |
35 | TN.01271 | | Nhà Lý suy vong/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh. T.25 | Dân trí | 2017 |
36 | TN.01272 | | Nhà Trần mở nghiệp/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh. T.26 | Dân trí | 2017 |
37 | TN.01273 | | Trần Thái Tông Hoàng đế đầu tiên của triều Trần/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh. T.27 | Dân trí | 2017 |
38 | TN.01274 | | Đầu thần chưa rơi xuống đất, xin Bệ hạ đừng lo/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh. T.28 | Dân trí | 2017 |
39 | TN.01275 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
40 | TN.01277 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Đức Thụ; Tranh: Tuấn Long | Văn hóa Thông tin | 2014 |
41 | TN.01278 | | Lê Văn Hưu: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
42 | TN.01279 | | Dương Đình Nghệ: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
43 | TN.01280 | | Dương Đình Nghệ: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
44 | TN.01281 | | An Dương Vương và nước Âu Lạc: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Đức Thụ; Tranh: Tuấn Long | Văn hóa Thông tin | 2014 |
45 | TN.01282 | | An Dương Vương và nước Âu Lạc: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Đức Thụ; Tranh: Tuấn Long | Văn hóa Thông tin | 2014 |
46 | TN.01283 | | Huyền sử thời Hùng Vương: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
47 | TN.01284 | | Huyền sử thời Hùng Vương: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú Ân | Văn hóa Thông tin | 2014 |
48 | TN.01379 | | Doraemon: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio ; Giang Hồng dịch. T.3 | Kim Đồng | 2022 |
49 | TN.01380 | | Doraemon: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio ; Giang Hồng dịch. T.4 | Kim Đồng | 2022 |
50 | TN.01381 | | Doraemon: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio ; Giang Hồng dịch. T.5 | Kim Đồng | 2022 |
51 | TN.01382 | | Doraemon: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F. Fujio Pro ; Hồng Trang dịch. T.20 | Kim Đồng | 2022 |
52 | TN.01383 | | Đội quân Doraemon đặc biệt: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Nguyên tác: Fujiko F Fujio ; Kịch bản: Masaru Miyazaki ; Tranh: Yukihiro Mitani ; Babie Ayumi dịch. T.4 | Kim Đồng | 2022 |
53 | TN.01393 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên, Bùi Chí Hoàng ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.1 | Nxb. Trẻ | 2022 |
54 | TN.01394 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.2 | Nxb. Trẻ | 2023 |
55 | TN.01395 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Vũ Dũng. T.3 | Nxb. Trẻ | 2022 |
56 | TN.01396 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Tấn Lễ, Trung Tín. T.4 | Nxb. Trẻ | 2022 |
57 | TN.01397 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín. T.5 | Nxb. Trẻ | 2022 |
58 | TN.01398 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.6 | Nxb. Trẻ | 2022 |
59 | TN.01399 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.7 | Nxb. Trẻ | 2022 |
60 | TN.01400 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.8 | Nxb. Trẻ | 2022 |
61 | TN.01401 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.9 | Nxb. Trẻ | 2022 |
62 | TN.01402 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.10 | Nxb. Trẻ | 2022 |
63 | TN.01403 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.11 | Nxb. Trẻ | 2022 |
64 | TN.01404 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.12 | Nxb. Trẻ | 2021 |
65 | TN.01405 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.13 | Nxb. Trẻ | 2022 |
66 | TN.01407 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.15 | Nxb. Trẻ | 2021 |
67 | TN.01408 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.16 | Nxb. Trẻ | 2021 |
68 | TN.01409 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.17 | Nxb. Trẻ | 2021 |
69 | TN.01410 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.18 | Nxb. Trẻ | 2022 |
70 | TN.01411 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.19 | Nxb. Trẻ | 2021 |
71 | TN.01412 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.20 | Nxb. Trẻ | 2021 |
72 | TN.01413 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.21 | Nxb. Trẻ | 2022 |
73 | TN.01414 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.22 | Nxb. Trẻ | 2022 |
74 | TN.01415 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.23 | Nxb. Trẻ | 2022 |
75 | TN.01416 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy KhôinT.24pChiến thắng giặc Nguyên Mông lần thứ ba | Nxb. Trẻ | 2022 |
76 | TN.01417 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.25 | Nxb. Trẻ | 2021 |
77 | TN.01418 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.26 | Nxb. Trẻ | 2022 |
78 | TN.01419 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.27 | Nxb. Trẻ | 2021 |
79 | TN.01420 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Tường Thanh. T.28 | Nxb. Trẻ | 2022 |
80 | TN.01421 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.29 | Nxb. Trẻ | 2022 |
81 | TN.01422 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.30 | Nxb. Trẻ | 2021 |
82 | TN.01423 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy. T.31 | Nxb. Trẻ | 2022 |
83 | TN.01424 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.32 | Nxb. Trẻ | 2021 |
84 | TN.01425 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.33 | Nxb. Trẻ | 2022 |
85 | TN.01426 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.34 | Nxb. Trẻ | 2021 |
86 | TN.01427 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.35 | Nxb. Trẻ | 2021 |
87 | TN.01428 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.36 | Nxb. Trẻ | 2021 |
88 | TN.01429 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.37 | Nxb. Trẻ | 2022 |
89 | TN.01430 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.38 | Nxb. Trẻ | 2022 |
90 | TN.01431 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.39 | Nxb. Trẻ | 2021 |
91 | TN.01432 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.40 | Nxb. Trẻ | 2021 |
92 | TN.01433 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.41 | Nxb. Trẻ | 2021 |
93 | TN.01434 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.42 | Nxb. Trẻ | 2021 |
94 | TN.01435 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy. T.43 | Nxb. Trẻ | 2021 |
95 | TN.01436 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Lâm Chí Trung, Nguyễn Huy Khôi. T.44 | Nxb. Trẻ | 2021 |
96 | TN.01437 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.45 | Nxb. Trẻ | 2021 |
97 | TN.01438 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.46 | Nxb. Trẻ | 2021 |
98 | TN.01439 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.47 | Nxb. Trẻ | 2021 |
99 | TN.01440 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.48 | Nxb. Trẻ | 2021 |
100 | TN.01441 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.49 | Nxb. Trẻ | 2021 |
101 | TN.01442 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.50 | Nxb. Trẻ | 2021 |
102 | TN.01443 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.51 | Nxb. Trẻ | 2022 |
103 | TN.01444 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.52 | Nxb. Trẻ | 2022 |
104 | TN.01445 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.53 | Nxb. Trẻ | 2022 |