DANH MỤC TRUYỆN TRANH

1TN.01058Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Tsumekusa Shiro ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Nguyễn Huy Hoàng dịch. T.6Giáo dục2020
2TN.01059Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Ibuki Kosaka ; Nguyên tác: Yuji Sawabe ; Nguyễn Yến Nhi dịch. T.9Giáo dục2020
3TN.01060Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Kanyoko ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Hoàng Thị Thu Hạnh dịch. T.12Giáo dục2020
4TN.01061Quiz! Khoa học kì thú: Thế giới huyền bí: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: An Guang Huyn ; Thanh Thuỷ dịchKim Đồng2021
5TN.01062Quiz! Khoa học kì thú: Thế giới huyền bí: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: An Guang Huyn ; Thanh Thuỷ dịchKim Đồng2021
6TN.01063Quiz khoa học kì thú - Những cái đầu tiên và nhất trên thế giới/ Tranh và lời: Cha, Hyun - jin Lee ; Thanh Thủy dịchKim đồng2020
7TN.01064Quiz khoa học kì thú - Những cái đầu tiên và nhất trên thế giới/ Tranh và lời: Cha, Hyun - jin Lee ; Thanh Thủy dịchKim đồng2020
8TN.01065Quiz! Khoa học kì thú: Phát minh - Phát kiến: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Do Ki Sung ; Trần Thu Cúc dịchKim Đồng2021
9TN.01066Steve Jobs: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Kim Wonsik ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Thị Thắm dịchKim Đồng2021
10TN.01067Stephen Hawking: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Lee SooJung ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịchKim Đồng2020
11TN.01069Henry David Thoreau: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Oh Yuongseok ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịchKim Đồng2020
12TN.01071Karl Marx: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Lee Sukja ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịchKim Đồng2020
13TN.01073Hillary Clinton: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Ahn Hyungmo ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Thị Thắm dịchKim Đồng2020
14TN.01247Lê, Minh QuốcMạc Đĩnh Chi/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranhDân trí2019
15TN.01248Trương Hán Siêu/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranhDân trí2018
16TN.01249Nguyễn Bỉnh Khiêm/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranhDân trí2018
17TN.01250Cao Bá Quát/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranhDân trí2018
18TN.01253Lê, Minh QuốcNguyễn Trãi/ Lê Minh Quốc viết lời ; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranhDân trí2019
19TN.01255Lê Qúy Đôn/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranhDân trí2018
20TN.01256Lương Thế Vinh/ Lê Minh Quốc viết lời; Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranhDân trí2018
21TN.01257Âu Lạc suy vong/ Nguyễn Văn Thảo lời, Hải Linh tranh, GS. Chương Thâu cố vấn khoa học. T.6Mỹ thuật2009
22TN.01258Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh/ Nguyễn Văn Thảo lời, Phạm Minh Tuấn tranh, GS. Chương Thâu cố vấn khoa học. T.6Mỹ thuật2009
23TN.01259Họ Khúc dấy nghiệp/ Nguyễn Văn Thảo lời, Hải Linh tranh, GS. Chương Thâu cố vấn khoa học. T.11Mỹ thuật2009
24TN.01260Họ Khúc dấy nghiệp/ Nguyễn Văn Thảo lời, Hải Linh tranh, GS. Chương Thâu cố vấn khoa học. T.11Mỹ thuật2009
25TN.01261Hậu Ngô vương/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Nguyễn Hồng Nhung tranh. T.13Dân trí2017
26TN.01262Hậu Ngô vương/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Nguyễn Hồng Nhung tranh. T.13Dân trí2017
27TN.01263Lê Hoàn lên ngôi/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Phạm Minh Tuấn tranh. T.15Dân trí2017
28TN.01264Lê Hoàn lên ngôi/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Phạm Minh Tuấn tranh. T.15Dân trí2017
29TN.01265Lê Hoàn đánh Tống, Bình Chiêm/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Phạm Minh Tuấn tranh. T,16Dân trí2017
30TN.01266Lê Hoàn đánh Tống, Bình Chiêm/ Nguyễn Văn Thảo lời ; Phạm Minh Tuấn tranh. T,16Dân trí2017
31TN.01267Nguyên phi Ỷ Lan/ Nguyễn Kim Dung lời ; Nguyễn Minh Kiên tranh. T.21Dân trí2017
32TN.01268Nguyên phi Ỷ Lan/ Nguyễn Kim Dung lời ; Nguyễn Minh Kiên tranh. T.21Dân trí2017
33TN.01269Lý Nhân Tông mở nền nho học Đại Việt/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh. T.24Dân trí2017
34TN.01270Lý Nhân Tông mở nền nho học Đại Việt/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh. T.24Dân trí2017
35TN.01271Nhà Lý suy vong/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh. T.25Dân trí2017
36TN.01272Nhà Trần mở nghiệp/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh. T.26Dân trí2017
37TN.01273Trần Thái Tông Hoàng đế đầu tiên của triều Trần/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh. T.27Dân trí2017
38TN.01274Đầu thần chưa rơi xuống đất, xin Bệ hạ đừng lo/ Bùi Sao lời ; Thanh Tường tranh. T.28Dân trí2017
39TN.01275Triệu Việt Vương: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú ÂnVăn hóa Thông tin2014
40TN.01277Lý Nam Đế: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Đức Thụ; Tranh: Tuấn LongVăn hóa Thông tin2014
41TN.01278Lê Văn Hưu: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú ÂnVăn hóa Thông tin2014
42TN.01279Dương Đình Nghệ: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú ÂnVăn hóa Thông tin2014
43TN.01280Dương Đình Nghệ: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú ÂnVăn hóa Thông tin2014
44TN.01281An Dương Vương và nước Âu Lạc: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Đức Thụ; Tranh: Tuấn LongVăn hóa Thông tin2014
45TN.01282An Dương Vương và nước Âu Lạc: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Đức Thụ; Tranh: Tuấn LongVăn hóa Thông tin2014
46TN.01283Huyền sử thời Hùng Vương: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú ÂnVăn hóa Thông tin2014
47TN.01284Huyền sử thời Hùng Vương: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Lời: Việt Hưng; Tranh: Tú ÂnVăn hóa Thông tin2014
48TN.01379Doraemon: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio ; Giang Hồng dịch. T.3Kim Đồng2022
49TN.01380Doraemon: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio ; Giang Hồng dịch. T.4Kim Đồng2022
50TN.01381Doraemon: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio ; Giang Hồng dịch. T.5Kim Đồng2022
51TN.01382Doraemon: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F. Fujio Pro ; Hồng Trang dịch. T.20Kim Đồng2022
52TN.01383Đội quân Doraemon đặc biệt: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Nguyên tác: Fujiko F Fujio ; Kịch bản: Masaru Miyazaki ; Tranh: Yukihiro Mitani ; Babie Ayumi dịch. T.4Kim Đồng2022
53TN.01393Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên, Bùi Chí Hoàng ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.1Nxb. Trẻ2022
54TN.01394Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.2Nxb. Trẻ2023
55TN.01395Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Vũ Dũng. T.3Nxb. Trẻ2022
56TN.01396Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Tấn Lễ, Trung Tín. T.4Nxb. Trẻ2022
57TN.01397Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín. T.5Nxb. Trẻ2022
58TN.01398Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.6Nxb. Trẻ2022
59TN.01399Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.7Nxb. Trẻ2022
60TN.01400Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.8Nxb. Trẻ2022
61TN.01401Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.9Nxb. Trẻ2022
62TN.01402Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.10Nxb. Trẻ2022
63TN.01403Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.11Nxb. Trẻ2022
64TN.01404Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.12Nxb. Trẻ2021
65TN.01405Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.13Nxb. Trẻ2022
66TN.01407Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.15Nxb. Trẻ2021
67TN.01408Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.16Nxb. Trẻ2021
68TN.01409Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.17Nxb. Trẻ2021
69TN.01410Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.18Nxb. Trẻ2022
70TN.01411Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.19Nxb. Trẻ2021
71TN.01412Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.20Nxb. Trẻ2021
72TN.01413Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.21Nxb. Trẻ2022
73TN.01414Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.22Nxb. Trẻ2022
74TN.01415Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.23Nxb. Trẻ2022
75TN.01416Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy KhôinT.24pChiến thắng giặc Nguyên Mông lần thứ baNxb. Trẻ2022
76TN.01417Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.25Nxb. Trẻ2021
77TN.01418Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.26Nxb. Trẻ2022
78TN.01419Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.27Nxb. Trẻ2021
79TN.01420Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Tường Thanh. T.28Nxb. Trẻ2022
80TN.01421Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.29Nxb. Trẻ2022
81TN.01422Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.30Nxb. Trẻ2021
82TN.01423Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy. T.31Nxb. Trẻ2022
83TN.01424Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.32Nxb. Trẻ2021
84TN.01425Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.33Nxb. Trẻ2022
85TN.01426Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.34Nxb. Trẻ2021
86TN.01427Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.35Nxb. Trẻ2021
87TN.01428Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.36Nxb. Trẻ2021
88TN.01429Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.37Nxb. Trẻ2022
89TN.01430Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.38Nxb. Trẻ2022
90TN.01431Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.39Nxb. Trẻ2021
91TN.01432Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.40Nxb. Trẻ2021
92TN.01433Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.41Nxb. Trẻ2021
93TN.01434Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.42Nxb. Trẻ2021
94TN.01435Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy. T.43Nxb. Trẻ2021
95TN.01436Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Lâm Chí Trung, Nguyễn Huy Khôi. T.44Nxb. Trẻ2021
96TN.01437Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.45Nxb. Trẻ2021
97TN.01438Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.46Nxb. Trẻ2021
98TN.01439Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.47Nxb. Trẻ2021
99TN.01440Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.48Nxb. Trẻ2021
100TN.01441Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.49Nxb. Trẻ2021
101TN.01442Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.50Nxb. Trẻ2021
102TN.01443Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.51Nxb. Trẻ2022
103TN.01444Trần Bạch ĐằngLịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.52Nxb. Trẻ2022
104TN.01445Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.53Nxb. Trẻ2022